Trong tiếng Anh, việc sử dụng động từ ở dạng quá khứ là một yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp. Một trong những cách đơn giản nhất để chuyển một động từ sang dạng quá khứ là thêm đuôi “-ed” vào động từ nguyên thể. Tuy nhiên, quy tắc này lại có sự khác biệt đối với các động từ bất quy tắc, và khi nói đến phát âm, đây cũng là một thử thách đối với những người học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng IEC Education tìm hiểu chi tiết về quy tắc thêm ed vào động từ, các trường hợp đặc biệt cũng như cách phát âm đuôi này sao cho chuẩn xác như người bản ngữ.
Nội dung bài viết
ToggleHầu hết các động từ trong tiếng Anh là động từ có quy tắc, nghĩa là khi chuyển chúng sang dạng quá khứ, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ. Điều này làm cho việc chuyển động từ sang quá khứ trở nên khá đơn giản và dễ dàng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Tuy nhiên, mặc dù quy tắc này có vẻ dễ dàng, bạn vẫn cần phải chú ý đến một số trường hợp đặc biệt trong việc thêm đuôi “-ed”.
Xem thêm:
Nếu động từ kết thúc bằng một “e” câm (với âm e không phát âm), bạn không cần phải thêm “-ed” vào cuối mà chỉ cần thêm “-d”. Điều này giúp duy trì sự mượt mà của âm cuối trong từ.
Đối với các động từ có một âm tiết và kết thúc bằng cấu trúc phụ âm + nguyên âm + phụ âm (CVC), bạn cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ed” vào động từ. Đây là một quy tắc ngữ âm để giúp âm cuối của từ không bị thay đổi quá mức.
Một số động từ kết thúc bằng các phụ âm như h, w, y, x không cần phải nhân đôi phụ âm cuối. Điều này có thể gây khó khăn cho người học, nhưng bạn chỉ cần thêm “-ed” mà không phải thay đổi bất kỳ điều gì khác.
Nếu động từ có hai âm tiết và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, bạn cũng cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ed”.
Tuy nhiên, nếu trọng âm của từ rơi vào âm tiết đầu tiên, bạn không cần phải nhân đôi phụ âm cuối.
Nếu động từ kết thúc bằng “y” sau phụ âm, bạn cần thay “y” thành “i” rồi mới thêm “-ed”.
Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y”, bạn giữ nguyên “y” và chỉ thêm “-ed”.
Phát âm của đuôi “-ed” là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng động từ quá khứ đúng cách. Đuôi “-ed” có thể được phát âm theo ba cách khác nhau, tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Cụ thể, có ba cách phát âm chính: /t/, /d/, và /ɪd/.
Nếu động từ kết thúc bằng một âm vô thanh, thì đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /t/. Các âm vô thanh bao gồm: /k/, /p/, /t/, /s/, /f/, /ʃ/, /tʃ/.
Nếu động từ kết thúc bằng các âm /t/ hoặc /d, đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /ɪd/. Cách phát âm này là một âm đệm nhỏ giữa phụ âm cuối và đuôi “-ed”.
Khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh hoặc nguyên âm, đuôi “-ed” sẽ được phát âm là /d/. Các âm hữu thanh bao gồm: /b/, /v/, /z/, /m/, /n/, /l/, /r/, /g/.
Mặc dù quy tắc phát âm đuôi “-ed” khá rõ ràng, vẫn có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý. Một số từ có thể phát âm không giống với quy tắc thông thường do sự thay đổi âm vị trong quá trình hình thành từ.
Để luyện tập phát âm đuôi “-ed” chuẩn xác, bạn có thể tham khảo các bài tập luyện phát âm dưới đây. Điều này giúp bạn làm quen với các âm thanh và cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh.
Ví dụ bài tập:
Một cách hiệu quả để cải thiện phát âm và sử dụng đuôi “-ed” đúng cách trong tiếng Anh là tham gia khóa học tại IEC EDUCATION. Đây là ứng dụng học phát âm tiếng Anh sử dụng công nghệ AI để nhận diện giọng nói, giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn như người bản ngữ. IEC Education cung cấp các bài học về ngữ pháp, từ vựng, và đặc biệt là phát âm, giúp bạn sửa lỗi nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể theo dõi tiến độ học tập của mình và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày.
Đăng ký khóa học tiếng anh tại IEC Education để trải nghiệm phương pháp học phát âm tiên tiến và giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ!
Tiếng Anh là một ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và là công cụ giao tiếp không thể thiếu trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. Một trong những phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh là việc sử dụng động từ, đặc biệt là động từ có quy tắc. Việc học và nắm vững các động từ có quy tắc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói, viết và giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp bảng động từ có quy tắc phổ biến, được phân theo thứ tự bảng chữ cái, kèm theo giải thích chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ thực tế.
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Accept | Accepted | Chấp nhận | I accepted his invitation to the party. (Tôi đã chấp nhận lời mời của anh ấy đến bữa tiệc.) |
Achieve | Achieved | Đạt được | She has achieved great success in her career. (Cô ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.) |
Act | Acted | Thực hiện | The actors acted out the scene perfectly. (Các diễn viên đã diễn cảnh đó rất hoàn hảo.) |
Add | Added | Thêm | She added some sugar to the coffee. (Cô ấy đã thêm một chút đường vào cà phê.) |
Admire | Admired | Ngưỡng mộ | I admire his dedication to work. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy cho công việc.) |
Admit | Admitted | Thừa nhận | He admitted his mistake. (Anh ấy đã thừa nhận sai lầm của mình.) |
Advise | Advised | Khuyên | She advised me to take the bus instead of walking. (Cô ấy khuyên tôi nên đi xe buýt thay vì đi bộ.) |
Affect | Affected | Ảnh hưởng | The news about the storm affected everyone. (Tin tức về cơn bão đã ảnh hưởng đến mọi người.) |
Agree | Agreed | Đồng ý | They agreed to meet at the park later. (Họ đồng ý gặp nhau ở công viên sau.) |
Allow | Allowed | Cho phép | Her parents allowed her to go to the concert. (Bố mẹ cô ấy đã cho phép cô đi xem buổi hòa nhạc.) |
Announce | Announced | Công bố | They announced the results of the election. (Họ đã công bố kết quả bầu cử.) |
Appreciate | Appreciated | Đánh giá cao | I appreciate your help with the project. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án này.) |
Approve | Approved | Phê duyệt | The committee approved the new policy. (Ủy ban đã phê duyệt chính sách mới.) |
Giải Thích Chi Tiết:
Các động từ có quy tắc trong tiếng Anh được chia thành ba dạng chính: dạng nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Những động từ này có một đặc điểm chung là khi chuyển từ dạng nguyên thể sang quá khứ, bạn chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ, hoặc thay đổi đôi chút với những động từ kết thúc bằng -e (chỉ thêm -d) hoặc có quy tắc đặc biệt khác.
Ví dụ, “add” (thêm) trở thành “added” trong quá khứ. Tương tự, “admire” (ngưỡng mộ) trở thành “admired” trong quá khứ. Những động từ này rất phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Damage | Damaged | Bị hư hại | The car was damaged in the accident. (Chiếc xe bị hư hại trong vụ tai nạn.) |
Dance | Danced | Khiêu vũ | We danced all night at the party. (Chúng tôi đã khiêu vũ suốt đêm tại bữa tiệc.) |
Decide | Decided | Quyết định | He decided to go to the beach for the weekend. (Anh ấy quyết định đi biển vào cuối tuần.) |
Deliver | Delivered | Giao hàng | The courier delivered the package this morning. (Người giao hàng đã giao gói hàng sáng nay.) |
Demand | Demanded | Có nhu cầu | She demanded to speak to the manager. (Cô ấy yêu cầu được nói chuyện với quản lý.) |
Design | Designed | Thiết kế | They designed a new logo for the company. (Họ đã thiết kế một logo mới cho công ty.) |
Destroy | Destroyed | Phá hủy | The building was destroyed by the fire. (Tòa nhà bị phá hủy bởi đám cháy.) |
Develop | Developed | Phát triển | The company has developed a new software. (Công ty đã phát triển một phần mềm mới.) |
Giải Thích Chi Tiết:
Bảng trên tiếp tục giới thiệu thêm một số động từ có quy tắc phổ biến. Đặc biệt, trong những động từ như “dance”, “decide”, hay “deliver”, chúng ta thấy rằng các động từ này có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả hành động cá nhân đến công việc, giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
Gather | Gathered | Tụ tập | They gathered all the necessary information. (Họ đã tụ tập tất cả thông tin cần thiết.) |
Grab | Grabbed | Nắm lấy | She grabbed her phone and ran out the door. (Cô ấy cầm điện thoại và chạy ra cửa.) |
Grade | Graded | Phân loại | The teacher graded all the students’ tests. (Giáo viên đã chấm điểm bài kiểm tra của tất cả học sinh.) |
Greet | Greeted | Chào | He greeted everyone with a big smile. (Anh ấy chào mọi người với một nụ cười lớn.) |
Ground | Grounded | Căn cứ vào | The decision was grounded in solid evidence. (Quyết định này dựa trên chứng cứ vững chắc.) |
Giải Thích Chi Tiết:
Trong phần này, các động từ như “gather”, “grab”, và “grade” không chỉ phổ biến mà còn rất dễ sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Đặc biệt, “gather” và “grab” có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau như trong công việc nhóm, hoặc trong các tình huống khẩn cấp khi cần nhanh chóng lấy một vật gì đó.
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Giải Thích & Ví Dụ |
Jinx | Jinxed | Xui xẻo | Động từ “jinx” dùng để diễn tả sự gây xui hoặc mang lại vận xui cho ai đó. Ví dụ: She jinxed our plans by saying it would rain. (Cô ấy đã mang lại vận xui cho kế hoạch của chúng tôi khi nói rằng trời sẽ mưa.) |
Join | Joined | Tham gia | “Join” mang nghĩa tham gia vào một hoạt động hay sự kiện nào đó. Ví dụ: She joined the dance class last week. (Cô ấy đã tham gia lớp nhảy tuần trước.) |
Joke | Joked | Nói đùa | “Joke” dùng để chỉ hành động nói điều gì đó vui nhộn, gây cười. Ví dụ: He joked about the weather. (Anh ấy đã nói đùa về thời tiết.) |
Jump | Jumped | Nhảy | “Jump” dùng để chỉ hành động nhảy lên hoặc qua một vật gì đó. Ví dụ: He jumped over the fence. (Anh ấy đã nhảy qua hàng rào.) |
Kick | Kicked | Đá, sút | “Kick” chỉ hành động đá hoặc sút một vật gì đó. Ví dụ: She kicked the ball into the net. (Cô ấy đã đá quả bóng vào lưới.) |
Kill | Killed | Giết | “Kill” dùng để chỉ hành động giết hoặc hủy diệt một vật sống hoặc vật thể. Ví dụ: He killed a spider in the corner. (Anh ấy đã giết một con nhện trong góc phòng.) |
Kiss | Kissed | Hôn | “Kiss” biểu thị hành động hôn ai đó, thường là thể hiện tình cảm. Ví dụ: They kissed under the mistletoe. (Họ đã hôn nhau dưới cây tầm gửi.) |
Knock | Knocked | Gõ, đập | “Knock” dùng khi gõ hoặc đập vào một bề mặt, như cửa. Ví dụ: He knocked on the door before entering. (Anh ấy đã gõ cửa trước khi vào.) |
Land | Landed | Hạ cánh | “Land” chỉ hành động hạ xuống mặt đất, thường được dùng trong trường hợp máy bay hạ cánh. Ví dụ: The plane landed safely after the storm. (Máy bay hạ cánh an toàn sau cơn bão.) |
Last | Lasted | Kéo dài | “Last” dùng để chỉ sự kéo dài về thời gian của một sự kiện hoặc trạng thái. Ví dụ: The meeting lasted for two hours. (Cuộc họp kéo dài hai giờ.) |
Laugh | Laughed | Cười | “Laugh” chỉ hành động cười hoặc tạo ra tiếng cười. Ví dụ: She laughed at the funny joke. (Cô ấy cười với câu chuyện đùa vui.) |
Learn | Learned | Học | “Learn” có nghĩa là học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức. Ví dụ: I learned a lot from this experience. (Tôi đã học được nhiều từ trải nghiệm này.) |
Lie | Lied | Nói dối | “Lie” có nghĩa là nói không đúng sự thật. Ví dụ: He lied to his parents about his whereabouts. (Anh ấy đã nói dối bố mẹ về nơi mình đang ở.) |
Lift | Lifted | Nâng lên | “Lift” chỉ hành động nâng hoặc bốc một vật lên. Ví dụ: She lifted the box onto the shelf. (Cô ấy đã nâng hộp lên kệ.) |
Like | Liked | Thích | “Like” dùng để chỉ sở thích hoặc yêu thích một thứ gì đó. Ví dụ: He liked the new movie. (Anh ấy thích bộ phim mới.) |
Link | Linked | Liên kết | “Link” có nghĩa là kết nối hai thứ lại với nhau. Ví dụ: The two cities are linked by a bridge. (Hai thành phố được kết nối bằng một cây cầu.) |
List | Listed | Liệt kê | “List” có nghĩa là liệt kê các mục hoặc thứ tự. Ví dụ: She listed all the tasks for the week. (Cô ấy đã liệt kê tất cả các nhiệm vụ cho tuần này.) |
Listen | Listened | Lắng nghe | “Listen” chỉ hành động chú ý và nghe một âm thanh hoặc lời nói. Ví dụ: He listened to his favorite song. (Anh ấy đã nghe bài hát yêu thích của mình.) |
Live | Lived | Sống | “Live” có nghĩa là sống tại một nơi hoặc tồn tại. Ví dụ: They lived in London for 10 years. (Họ đã sống ở London 10 năm.) |
Locate | Located | Nằm, tọa lạc | “Locate” chỉ vị trí của một vật hoặc địa điểm. Ví dụ: The shop is located at the corner of the street. (Cửa hàng nằm ở góc phố.) |
Lock | Locked | Khóa | “Lock” dùng để chỉ hành động khóa một cái gì đó lại. Ví dụ: He locked the door before leaving. (Anh ấy đã khóa cửa trước khi đi.) |
Love | Loved | Yêu | “Love” là động từ biểu thị tình yêu hoặc cảm xúc mạnh mẽ đối với ai đó. Ví dụ: They loved each other deeply. (Họ yêu nhau rất sâu đậm.) |
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Giải Thích & Ví Dụ |
Mailed | Gửi thư | “Mail” dùng để chỉ hành động gửi thư hoặc bưu phẩm. Ví dụ: She mailed the letter to her friend. (Cô ấy đã gửi thư cho bạn mình.) | |
Marry | Married | Cưới | “Marry” là động từ chỉ hành động kết hôn với ai đó. Ví dụ: They married last summer. (Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái.) |
Measure | Measured | Đo lường | “Measure” chỉ hành động đo lường chiều dài, chiều rộng hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: He measured the room before buying the furniture. (Anh ấy đã đo phòng trước khi mua đồ nội thất.) |
Mind | Minded | Chú ý, lưu tâm | “Mind” được dùng khi chỉ sự chú ý hoặc cẩn trọng đối với một việc gì đó. Ví dụ: She minded the kids while they played outside. (Cô ấy đã chăm sóc bọn trẻ khi chúng chơi ngoài sân.) |
Miss | Missed | Bỏ lỡ | “Miss” dùng để chỉ việc bỏ lỡ một cơ hội hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: I missed the bus this morning. (Sáng nay tôi đã bỏ lỡ xe buýt.) |
Mistreat | Mistreated | Ngược đãi | “Mistreat” có nghĩa là đối xử tệ hoặc ngược đãi ai đó. Ví dụ: He mistreated the animal by locking it in a cage. (Anh ta đã ngược đãi con vật bằng cách nhốt nó trong lồng.) |
Mix (up) | Mixed (up) | Trộn lẫn | “Mix up” chỉ hành động trộn lẫn hoặc làm xáo trộn các vật với nhau. Ví dụ: She mixed up the ingredients for the cake. (Cô ấy đã trộn lẫn các nguyên liệu làm bánh.) |
Move | Moved | Di chuyển | “Move” dùng để chỉ hành động di chuyển vị trí của một vật thể hoặc cơ thể. Ví dụ: He moved the box to the other room. (Anh ấy đã chuyển hộp sang phòng bên cạnh.) |
Murder | Murdered | Giết người | “Murder” dùng để chỉ hành động giết hại một người trong hoàn cảnh phạm tội. Ví dụ: The detective solved the case of the murdered man. (Thám tử đã giải quyết vụ án của người đàn ông bị giết.) |
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Giải Thích & Ví Dụ |
Paint | Painted | Sơn, vẽ | “Paint” được sử dụng khi nói về việc tô vẽ một bức tranh hoặc một vật thể. Ví dụ: He painted the wall in blue. (Anh ấy đã sơn bức tường màu xanh.) |
Park | Parked | Đậu xe | “Park” dùng để chỉ việc đậu xe tại một vị trí cố định. Ví dụ: She parked the car near the store. (Cô ấy đã đậu xe gần cửa hàng.) |
Phone | Phoned | Gọi điện | “Phone” dùng khi bạn gọi điện thoại cho ai đó. Ví dụ: He phoned his friend to confirm the meeting. (Anh ấy đã gọi điện cho bạn để xác nhận cuộc họp.) |
Dạng Nguyên Thể | Quá Khứ Đơn / Quá Khứ Phân Từ | Dịch Nghĩa | Giải Thích & Ví Dụ |
Talk | Talked | Nói chuyện | “Talk” là hành động trò chuyện, giao tiếp. Ví dụ: They talked for hours at the café. (Họ đã nói chuyện hàng giờ tại quán cà phê.) |
Taste | Tasted | Nếm | “Taste” chỉ việc thử hoặc cảm nhận vị của một món ăn. Ví dụ: She tasted the soup to see if it needed salt. (Cô ấy đã nếm thử món súp để xem có cần thêm muối không.) |
Tease | Teased | Trêu ghẹo | “Tease” dùng khi bạn trêu đùa ai đó. Ví dụ: He teased her about her new glasses. (Anh ấy đã trêu cô ấy về cặp kính mới.) |
Thông qua việc nắm vững động từ có quy tắc trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình, đặc biệt là trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ các quy tắc giúp bạn sử dụng động từ chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống.