Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, việc học các thành ngữ là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Trong bài viết này, IEC Education sẽ tổng hợp hơn 200 thành ngữ tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng và thú vị nhất, giúp bạn dễ dàng học hỏi và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Nội dung bài viết
ToggleTrong tiếng Anh, thành ngữ (idiom) là một cụm từ hoặc một cụm từ ngữ có ý nghĩa mà không thể suy luận từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Thành ngữ thường có cấu trúc cố định và không thay đổi, có thể là một cụm động từ hoặc một cụm danh từ. Điều đặc biệt ở các thành ngữ là nghĩa của chúng không thể đoán được từ nghĩa đen của các từ trong cụm đó. Đây chính là lý do tại sao người học tiếng Anh cần phải học thuộc và hiểu rõ ý nghĩa của mỗi thành ngữ, thay vì cố gắng dịch từng từ một.
Ví dụ, trong tiếng Anh, thành ngữ “Break a leg” có nghĩa là “chúc may mắn”, dù nó không liên quan gì đến việc gãy chân. Tương tự, thành ngữ “Piece of cake” nghĩa là “rất dễ”, không phải là một miếng bánh.
Để sử dụng thành ngữ đúng cách, bạn cần hiểu rõ nghĩa của thành ngữ và ngữ cảnh phù hợp để áp dụng. Việc sử dụng thành ngữ sai hoàn toàn có thể gây ra hiểu lầm hoặc làm cho câu nói của bạn trở nên không tự nhiên. Do đó, việc học và thực hành thành ngữ là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh.
Thành ngữ đóng một vai trò rất quan trọng trong phần thi tiếng anh vì chúng giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Các giám khảo tiếng anh rất chú trọng đến khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Nếu bạn sử dụng thành ngữ một cách chính xác và phù hợp, điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với giám khảo, đồng thời thể hiện được sự thông thạo ngôn ngữ và khả năng giao tiếp của bạn.
Một trong những lý do thành ngữ có thể giúp bạn ghi điểm cao trong IELTS Speaking là vì chúng mang tính bản địa. Nếu bạn sử dụng thành ngữ đúng cách, bạn sẽ tạo cảm giác như mình là người bản xứ, nói tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng đạt được điểm cao trong phần thi, nhất là ở tiêu chí “Lexical Resource” (tài nguyên từ vựng) trong bài thi IELTS Speaking.
Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên lạm dụng thành ngữ trong bài nói. Sử dụng quá nhiều thành ngữ có thể khiến bài nói của bạn trở nên gượng gạo hoặc không tự nhiên. Bạn chỉ nên sử dụng thành ngữ khi chúng thực sự phù hợp với ngữ cảnh và giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động hơn. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ và sử dụng chúng một cách tự nhiên, thay vì cố gắng nhồi nhét quá nhiều thành ngữ vào bài nói của mình.
Để sử dụng thành ngữ hiệu quả trong IELTS Speaking, bạn cần phải luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số cách giúp bạn học và sử dụng thành ngữ một cách hiệu quả:
Việc học tiếng Anh không chỉ giới hạn ở việc ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp mà còn bao gồm việc hiểu và sử dụng thành ngữ (idioms). Thành ngữ là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và giống người bản xứ. Dưới đây là danh sách 200 thành ngữ tiếng Anh được phân loại theo 20 chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Get down to business | Bắt tay vào công việc |
Call it a day | Kết thúc công việc, nghỉ ngơi |
Think outside the box | Suy nghĩ sáng tạo |
In the driver’s seat | Kiểm soát tình huống, nắm quyền quyết định |
Put all your eggs in one basket | Dồn hết tài nguyên vào một cơ hội duy nhất |
Hit the nail on the head | Nói chính xác, đúng trọng tâm |
Burn the midnight oil | Làm việc khuya |
Climb the corporate ladder | Leo lên bậc thang sự nghiệp |
A desk job | Công việc văn phòng |
The ball is in your court | Quyết định là của bạn |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Fall head over heels | Yêu cuồng nhiệt, say đắm |
Break someone’s heart | Làm ai đó đau lòng |
Hit it off | Hợp nhau ngay từ lần gặp đầu |
Get cold feet | Do dự, sợ hãi |
Tie the knot | Kết hôn |
On the same page | Cùng quan điểm, cùng hiểu |
Bury the hatchet | Làm lành, hòa giải |
Love at first sight | Tình yêu sét đánh |
A shoulder to cry on | Người bạn để tìm đến khi buồn, cần chia sẻ |
The apple of someone’s eye | Người yêu quý, đặc biệt |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Fit as a fiddle | Khỏe mạnh, dẻo dai |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
A clean bill of health | Kiểm tra sức khỏe tốt |
Back on your feet | Khỏi bệnh, hồi phục |
A shot in the arm | Sự hỗ trợ, động lực mạnh mẽ |
Get in shape | Luyện tập, cải thiện vóc dáng |
Burning the candle at both ends | Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi |
A picture of health | Trông rất khỏe mạnh, thể hiện sức khỏe tốt |
Out of shape | Cơ thể không khỏe, thiếu thể lực |
Have a clean bill of health | Có kết quả kiểm tra sức khỏe tốt |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Break the bank | Tiêu tốn rất nhiều tiền |
Cash cow | Một nguồn lợi nhuận ổn định |
A penny for your thoughts | Một đồng tiền để biết bạn đang nghĩ gì |
Make ends meet | Cân đối tài chính, sống đủ |
Penny wise, pound foolish | Tiết kiệm nhỏ nhưng lại tiêu hoang to |
Put your money where your mouth is | Hành động theo những gì mình nói |
In the red | Trong tình trạng nợ nần, lỗ |
In the black | Có lời, không mắc nợ |
Money doesn’t grow on trees | Tiền không tự nhiên mà có |
Pay through the nose | Trả quá đắt, trả một giá cao |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra |
Make time for | Dành thời gian cho |
Time flies | Thời gian trôi nhanh |
Against the clock | Chạy đua với thời gian |
In the nick of time | Vừa kịp lúc |
Killing time | Giết thời gian, làm gì đó để đỡ buồn |
Ahead of time | Trước thời gian dự kiến |
Behind the times | Lạc hậu, lỗi thời |
Take your time | Đừng vội vàng, cứ từ từ |
Time is money | Thời gian là vàng bạc |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Cry over spilled milk | Buồn bã vì điều không thể thay đổi |
Walk on air | Cảm thấy rất vui vẻ, hạnh phúc |
On top of the world | Cảm thấy rất tuyệt vời, hạnh phúc |
A heart of stone | Tâm hồn sắt đá, không dễ xúc động |
Get something off your chest | Thổ lộ điều gì đó làm bạn lo lắng |
In high spirits | Trong tâm trạng vui vẻ |
Out of sorts | Cảm thấy không vui, không khỏe |
Down in the dumps | Cảm thấy buồn bã, thất vọng |
On edge | Cảm thấy lo lắng, căng thẳng |
Keep a stiff upper lip | Giữ bình tĩnh, không tỏ ra lo lắng |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Under the sun | Tất cả mọi thứ có thể có |
Make hay while the sun shines | Tận dụng cơ hội khi nó đến |
A storm in a teacup | Làm to chuyện, phóng đại vấn đề |
Bite the dust | Chết, thất bại, ngừng hoạt động |
The calm before the storm | Sự yên tĩnh trước khi có rắc rối |
Chase rainbows | Theo đuổi những điều không thực tế |
Cloud nine | Cảm giác rất hạnh phúc |
Steal someone’s thunder | Cướp công của ai đó |
Red sky at night, shepherd’s delight | Câu nói ám chỉ việc trời trong xanh, báo hiệu thời tiết tốt |
Every cloud has a silver lining | Mọi khó khăn đều có thể có mặt tích cực |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Hit the jackpot | Đoạt được thành công lớn, trúng lớn |
A feather in your cap | Một thành tựu đáng tự hào |
Against all odds | Đánh bại mọi khó khăn, chiến thắng dù gặp phải thử thách lớn |
The sky’s the limit | Không có giới hạn, có thể đạt được bất cứ điều gì |
In the blink of an eye | Trong nháy mắt, rất nhanh |
A dead end | Một tình huống không thể tiến triển, bế tắc |
Break new ground | Khám phá, phát triển điều gì đó mới mẻ |
A close call | Một tình huống rất nguy hiểm nhưng may mắn tránh được |
Rise and shine | Vươn lên và tỏa sáng, vượt qua khó khăn |
A stepping stone | Bước đệm để tiến tới thành công |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Blood is thicker than water | Máu mủ ruột thịt quan trọng hơn bạn bè |
Like father, like son | Cha nào con nấy, con trai giống cha |
The apple doesn’t fall far from the tree | Con cái thường giống cha mẹ |
A family affair | Một vấn đề gia đình, việc riêng trong gia đình |
Home is where the heart is | Nhà là nơi tình cảm, là nơi bạn cảm thấy yêu thương |
The black sheep of the family | Con cá biệt trong gia đình, người khác biệt |
A family reunion | Cuộc họp mặt gia đình |
Keep it in the family | Giữ trong gia đình, không tiết lộ ra ngoài |
Blood relations | Quan hệ huyết thống |
A family tree | Cây gia phả, sơ đồ gia đình |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
A friend in need is a friend indeed | Bạn bè thực sự là những người bên cạnh khi bạn cần |
Through thick and thin | Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn |
Fair-weather friend | Bạn bè chỉ xuất hiện khi thuận lợi, không thực sự trung thành |
Friends in high places | Bạn bè có ảnh hưởng, quyền lực |
Best of friends | Bạn thân, bạn cực kỳ gần gũi |
A shoulder to cry on | Người bạn để tìm đến khi buồn, cần chia sẻ |
The more, the merrier | Càng đông càng vui |
To hit it off with someone | Hòa nhập ngay từ đầu, có mối quan hệ tốt với ai đó |
A true friend | Một người bạn thực sự, luôn bên bạn |
Birds of a feather flock together | Những người giống nhau thường ở bên nhau |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
A blank slate | Một khởi đầu mới, chưa có gì |
Hit the books | Học hành chăm chỉ |
Learn the ropes | Học cách làm việc gì đó, nắm bắt công việc |
In the know | Biết thông tin, hiểu rõ vấn đề |
A quick learner | Người học nhanh |
Teach someone the ropes | Dạy ai đó cách làm việc, chỉ bảo ai đó |
Pass with flying colors | Thi đỗ, vượt qua một kỳ thi xuất sắc |
On the tip of one’s tongue | Sắp nhớ ra, gần như nhớ được |
The school of hard knocks | Trải nghiệm học hỏi từ khó khăn, thử thách |
To be book smart | Thông minh, học giỏi |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Take the bull by the horns | Đối mặt với thử thách, dũng cảm đối diện khó khăn |
Put your neck on the line | Đặt bản thân vào nguy hiểm, mạo hiểm |
At the drop of a hat | Ngay lập tức, không chần chừ |
Bite the bullet | Chấp nhận điều gì đó khó khăn, dũng cảm làm điều khó chịu |
Go out on a limb | Mạo hiểm, làm gì đó khi không chắc chắn kết quả |
Jump in at the deep end | Lâm vào tình huống khó khăn, mạo hiểm |
A leap of faith | Niềm tin mù quáng, dám tin vào điều không chắc chắn |
Face the music | Đối mặt với hậu quả, chịu trách nhiệm |
Sink or swim | Sống sót hoặc thất bại |
A risk-taker | Người liều lĩnh, dám mạo hiểm |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
The truth comes out | Sự thật sẽ lộ ra |
A white lie | Lời nói dối vô hại, không gây tổn thương |
Cry wolf | Kêu gọi nhưng không có nguy hiểm thực sự |
Spin the truth | Xoay quanh sự thật, nói dối một cách tinh vi |
Call a spade a spade | Nói thẳng, không vòng vo |
A half-truth | Một nửa sự thật, không hoàn toàn đúng |
Beat around the bush | Nói vòng vo, không đi vào trọng tâm |
Liar, liar, pants on fire | Lừa dối, nói dối, bị bắt quả tang |
The naked truth | Sự thật trần trụi, sự thật hoàn toàn |
In all honesty | Nói thật lòng, thành thật |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
Fair weather | Thời tiết đẹp, dễ chịu |
A storm in a teacup | Làm quá lên một vấn đề nhỏ |
Save it for a rainy day | Để dành cho lúc khó khăn, tiết kiệm |
Make hay while the sun shines | Tận dụng cơ hội khi có thể |
In the dead of winter | Vào giữa mùa đông, thời gian rất lạnh |
Chase rainbows | Theo đuổi những điều không thực tế |
Every cloud has a silver lining | Mọi khó khăn đều có thể có mặt tích cực |
When it rains, it pours | Khi có điều gì xấu xảy ra, thường sẽ là một chuỗi điều xấu |
A ray of sunshine | Một tia sáng, điều gì đó tốt lành |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Pull strings | Tác động, sử dụng ảnh hưởng để đạt được điều gì đó |
Call the shots | Đưa ra quyết định, kiểm soát tình huống |
In the driver’s seat | Nắm quyền kiểm soát, điều khiển tình huống |
Power play | Hành động lợi dụng quyền lực để đạt mục đích |
Rule the roost | Nắm quyền, lãnh đạo |
Call the shots | Điều khiển, đưa ra quyết định quan trọng |
On top of the heap | Ở vị trí quyền lực, vị trí dẫn đầu |
Behind the scenes | Sau hậu trường, không công khai |
Have the upper hand | Có lợi thế, kiểm soát tình hình |
The ball is in your court | Quyết định là của bạn, bạn phải hành động |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
In a heartbeat | Trong một thời gian rất ngắn, nhanh chóng |
Out of the blue | Bất ngờ, không có dấu hiệu trước |
Take someone by surprise | Làm ai đó ngạc nhiên |
A bolt from the blue | Điều gì đó bất ngờ và không lường trước |
Knock someone’s socks off | Gây ấn tượng mạnh mẽ, làm ai đó rất bất ngờ |
Jump out of one’s skin | Sợ hãi, ngạc nhiên mạnh mẽ |
A pleasant surprise | Một bất ngờ thú vị |
An eye-opener | Điều gì đó khiến bạn nhận ra sự thật hoặc bất ngờ |
Drop a bombshell | Tiết lộ một thông tin bất ngờ và gây shock |
Be caught off guard | Bị bất ngờ, không chuẩn bị trước |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
A breath of fresh air | Một điều gì đó mới mẻ và tốt lành |
Change of heart | Thay đổi quyết định, thay đổi cảm xúc |
Turn over a new leaf | Thay đổi thái độ, bắt đầu một chương mới |
A whole new ball game | Một tình huống hoàn toàn khác biệt |
The winds of change | Những thay đổi lớn trong cuộc sống |
Change for the better | Thay đổi theo hướng tích cực |
Make a change | Thực hiện một sự thay đổi |
A different kettle of fish | Một tình huống hoặc vấn đề hoàn toàn khác biệt |
Fresh start | Khởi đầu mới, làm lại từ đầu |
Shift gears | Thay đổi hướng đi, thay đổi cách tiếp cận |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Time flies | Thời gian trôi nhanh |
In no time | Trong một khoảng thời gian rất ngắn |
Against the clock | Chạy đua với thời gian |
Make time for | Dành thời gian cho |
The clock is ticking | Thời gian đang trôi, cần phải hành động nhanh chóng |
Take your time | Đừng vội vàng, cứ từ từ |
Time is money | Thời gian là tiền bạc |
Burn the midnight oil | Làm việc khuya |
Ahead of schedule | Hoàn thành sớm hơn kế hoạch |
A race against time | Chạy đua với thời gian |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Patience is a virtue | Kiên nhẫn là đức tính quý giá |
Rome wasn’t built in a day | Mọi thứ cần thời gian để hoàn thiện |
Good things come to those who wait | Những điều tốt đẹp đến với người kiên nhẫn |
Stick to your guns | Kiên trì với lập trường, giữ vững quan điểm |
Keep your nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ, kiên trì |
Stay the course | Giữ vững lập trường, kiên trì đến cùng |
The long haul | Sự kiên nhẫn trong thời gian dài |
Don’t give up the ship | Đừng bỏ cuộc, kiên trì |
In the meantime | Trong khi chờ đợi |
Take your time | Không vội vàng, hành động cẩn thận |
Thành Ngữ | Ý Nghĩa |
Practice makes perfect | Luyện tập sẽ giúp bạn hoàn thiện, thành thạo |
Get the hang of something | Làm quen với cái gì đó, nắm bắt được |
Trial and error | Thử và sai, học hỏi từ sai lầm |
Learn the ropes | Học cách làm việc gì đó, nắm bắt công việc |
Practice what you preach | Làm theo những gì bạn nói |
Experience is the best teacher | Kinh nghiệm là người thầy tốt nhất |
On-the-job training | Đào tạo thực tế trong công việc |
Learn from your mistakes | Học hỏi từ những sai lầm |
A hands-on approach | Cách tiếp cận thực hành, thực tế |
By trial and error | Qua thử nghiệm và sai lầm |
Việc sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn thể hiện bản thân một cách tự nhiên và sinh động hơn. Dưới đây là một số lợi ích khi bạn học và sử dụng thành ngữ:
Để học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Việc học thành ngữ tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn, thành ngữ còn mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và cách suy nghĩ của người bản ngữ. Hãy bắt đầu học và sử dụng các thành ngữ này để làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình!
Nếu bạn đang tìm kiếm những tài liệu học tiếng Anh chất lượng, hãy đăng ký tham gia khóa học tiếng anh Miễn Phí tại IEC Education nhé: Đăng ký ngay