IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tổng Hợp 200+ Thành Ngữ Tiếng Anh Theo Các Chủ Đề Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Tổng Hợp 200+ Thành Ngữ Tiếng Anh Theo Các Chủ Đề Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Nếu bạn đang tìm kiếm một cách để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, việc học các thành ngữ là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Trong bài viết này, IEC Education sẽ tổng hợp hơn 200 thành ngữ tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng và thú vị nhất, giúp bạn dễ dàng học hỏi và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Nội dung bài viết

tong hop thanh ngu tieng anh theo chu de

Thành Ngữ (Idiom) Là Gì?

Trong tiếng Anh, thành ngữ (idiom) là một cụm từ hoặc một cụm từ ngữ có ý nghĩa mà không thể suy luận từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Thành ngữ thường có cấu trúc cố định và không thay đổi, có thể là một cụm động từ hoặc một cụm danh từ. Điều đặc biệt ở các thành ngữ là nghĩa của chúng không thể đoán được từ nghĩa đen của các từ trong cụm đó. Đây chính là lý do tại sao người học tiếng Anh cần phải học thuộc và hiểu rõ ý nghĩa của mỗi thành ngữ, thay vì cố gắng dịch từng từ một.

Ví dụ, trong tiếng Anh, thành ngữ “Break a leg” có nghĩa là “chúc may mắn”, dù nó không liên quan gì đến việc gãy chân. Tương tự, thành ngữ “Piece of cake” nghĩa là “rất dễ”, không phải là một miếng bánh.

Thành Ngữ (Idiom) Là Gì?

Để sử dụng thành ngữ đúng cách, bạn cần hiểu rõ nghĩa của thành ngữ và ngữ cảnh phù hợp để áp dụng. Việc sử dụng thành ngữ sai hoàn toàn có thể gây ra hiểu lầm hoặc làm cho câu nói của bạn trở nên không tự nhiên. Do đó, việc học và thực hành thành ngữ là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh.

Tầm Quan Trọng Của Thành Ngữ Trong Tiếng Anh

Thành ngữ đóng một vai trò rất quan trọng trong phần thi tiếng anh vì chúng giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt. Các giám khảo tiếng anh rất chú trọng đến khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Nếu bạn sử dụng thành ngữ một cách chính xác và phù hợp, điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với giám khảo, đồng thời thể hiện được sự thông thạo ngôn ngữ và khả năng giao tiếp của bạn.

Một trong những lý do thành ngữ có thể giúp bạn ghi điểm cao trong IELTS Speaking là vì chúng mang tính bản địa. Nếu bạn sử dụng thành ngữ đúng cách, bạn sẽ tạo cảm giác như mình là người bản xứ, nói tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng đạt được điểm cao trong phần thi, nhất là ở tiêu chí “Lexical Resource” (tài nguyên từ vựng) trong bài thi IELTS Speaking.

Tầm Quan Trọng Của Thành Ngữ Trong Tiếng Anh

Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên lạm dụng thành ngữ trong bài nói. Sử dụng quá nhiều thành ngữ có thể khiến bài nói của bạn trở nên gượng gạo hoặc không tự nhiên. Bạn chỉ nên sử dụng thành ngữ khi chúng thực sự phù hợp với ngữ cảnh và giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động hơn. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của thành ngữ và sử dụng chúng một cách tự nhiên, thay vì cố gắng nhồi nhét quá nhiều thành ngữ vào bài nói của mình.

Cách Sử Dụng Thành Ngữ Hiệu Quả Trong IELTS Speaking

Để sử dụng thành ngữ hiệu quả trong IELTS Speaking, bạn cần phải luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số cách giúp bạn học và sử dụng thành ngữ một cách hiệu quả:

  • Học thành ngữ theo chủ đề: Thay vì học thành ngữ một cách rời rạc, bạn có thể học theo từng chủ đề cụ thể. Ví dụ, học các thành ngữ liên quan đến công việc, sức khỏe, thời gian, tình yêu, v.v… Điều này giúp bạn dễ dàng nhớ và sử dụng thành ngữ trong các tình huống cụ thể, giống như trong các câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
  • Áp dụng thành ngữ vào các bài nói thực tế: Thực hành sử dụng thành ngữ trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài nói luyện tập sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking. Bạn có thể luyện tập với bạn bè hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng này.
  • Không lạm dụng thành ngữ: Như đã nói ở trên, đừng sử dụng quá nhiều thành ngữ trong một câu nói. Sử dụng thành ngữ một cách vừa phải và phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bài nói của bạn tự nhiên và dễ hiểu hơn.
  • Luyện nghe và học từ người bản ngữ: Một cách tuyệt vời để học thành ngữ là nghe người bản ngữ sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện thực tế hoặc trong các chương trình truyền hình, phim ảnh, podcast, v.v… Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Tổng Hợp 200 Thành Ngữ Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp

Việc học tiếng Anh không chỉ giới hạn ở việc ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp mà còn bao gồm việc hiểu và sử dụng thành ngữ (idioms). Thành ngữ là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và giống người bản xứ. Dưới đây là danh sách 200 thành ngữ tiếng Anh được phân loại theo 20 chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.

Tổng Hợp 200 Thành Ngữ Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Công Việc và Sự Nghiệp

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Get down to business

Bắt tay vào công việc

Call it a day

Kết thúc công việc, nghỉ ngơi

Think outside the box

Suy nghĩ sáng tạo

In the driver’s seat

Kiểm soát tình huống, nắm quyền quyết định

Put all your eggs in one basket

Dồn hết tài nguyên vào một cơ hội duy nhất

Hit the nail on the head

Nói chính xác, đúng trọng tâm

Burn the midnight oil

Làm việc khuya

Climb the corporate ladder

Leo lên bậc thang sự nghiệp

A desk job

Công việc văn phòng

The ball is in your court

Quyết định là của bạn

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Cảm và Quan Hệ

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Fall head over heels

Yêu cuồng nhiệt, say đắm

Break someone’s heart

Làm ai đó đau lòng

Hit it off

Hợp nhau ngay từ lần gặp đầu

Get cold feet

Do dự, sợ hãi

Tie the knot

Kết hôn

On the same page

Cùng quan điểm, cùng hiểu

Bury the hatchet

Làm lành, hòa giải

Love at first sight

Tình yêu sét đánh

A shoulder to cry on

Người bạn để tìm đến khi buồn, cần chia sẻ

The apple of someone’s eye

Người yêu quý, đặc biệt

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sức Khỏe và Thể Dục

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Fit as a fiddle

Khỏe mạnh, dẻo dai

Under the weather

Cảm thấy không khỏe

A clean bill of health

Kiểm tra sức khỏe tốt

Back on your feet

Khỏi bệnh, hồi phục

A shot in the arm

Sự hỗ trợ, động lực mạnh mẽ

Get in shape

Luyện tập, cải thiện vóc dáng

Burning the candle at both ends

Làm việc quá sức, không nghỉ ngơi

A picture of health

Trông rất khỏe mạnh, thể hiện sức khỏe tốt

Out of shape

Cơ thể không khỏe, thiếu thể lực

Have a clean bill of health

Có kết quả kiểm tra sức khỏe tốt

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc và Tài Chính

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Break the bank

Tiêu tốn rất nhiều tiền

Cash cow

Một nguồn lợi nhuận ổn định

A penny for your thoughts

Một đồng tiền để biết bạn đang nghĩ gì

Make ends meet

Cân đối tài chính, sống đủ

Penny wise, pound foolish

Tiết kiệm nhỏ nhưng lại tiêu hoang to

Put your money where your mouth is

Hành động theo những gì mình nói

In the red

Trong tình trạng nợ nần, lỗ

In the black

Có lời, không mắc nợ

Money doesn’t grow on trees

Tiền không tự nhiên mà có

Pay through the nose

Trả quá đắt, trả một giá cao

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thời Gian

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Once in a blue moon

Hiếm khi xảy ra

Make time for

Dành thời gian cho

Time flies

Thời gian trôi nhanh

Against the clock

Chạy đua với thời gian

In the nick of time

Vừa kịp lúc

Killing time

Giết thời gian, làm gì đó để đỡ buồn

Ahead of time

Trước thời gian dự kiến

Behind the times

Lạc hậu, lỗi thời

Take your time

Đừng vội vàng, cứ từ từ

Time is money

Thời gian là vàng bạc

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cảm Xúc và Tâm Trạng

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Cry over spilled milk

Buồn bã vì điều không thể thay đổi

Walk on air

Cảm thấy rất vui vẻ, hạnh phúc

On top of the world

Cảm thấy rất tuyệt vời, hạnh phúc

A heart of stone

Tâm hồn sắt đá, không dễ xúc động

Get something off your chest

Thổ lộ điều gì đó làm bạn lo lắng

In high spirits

Trong tâm trạng vui vẻ

Out of sorts

Cảm thấy không vui, không khỏe

Down in the dumps

Cảm thấy buồn bã, thất vọng

On edge

Cảm thấy lo lắng, căng thẳng

Keep a stiff upper lip

Giữ bình tĩnh, không tỏ ra lo lắng

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thiên Nhiên và Môi Trường

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Under the sun

Tất cả mọi thứ có thể có

Make hay while the sun shines

Tận dụng cơ hội khi nó đến

A storm in a teacup

Làm to chuyện, phóng đại vấn đề

Bite the dust

Chết, thất bại, ngừng hoạt động

The calm before the storm

Sự yên tĩnh trước khi có rắc rối

Chase rainbows

Theo đuổi những điều không thực tế

Cloud nine

Cảm giác rất hạnh phúc

Steal someone’s thunder

Cướp công của ai đó

Red sky at night, shepherd’s delight

Câu nói ám chỉ việc trời trong xanh, báo hiệu thời tiết tốt

Every cloud has a silver lining

Mọi khó khăn đều có thể có mặt tích cực

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Thành Công và Thất Bại

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Hit the jackpot

Đoạt được thành công lớn, trúng lớn

A feather in your cap

Một thành tựu đáng tự hào

Against all odds

Đánh bại mọi khó khăn, chiến thắng dù gặp phải thử thách lớn

The sky’s the limit

Không có giới hạn, có thể đạt được bất cứ điều gì

In the blink of an eye

Trong nháy mắt, rất nhanh

A dead end

Một tình huống không thể tiến triển, bế tắc

Break new ground

Khám phá, phát triển điều gì đó mới mẻ

A close call

Một tình huống rất nguy hiểm nhưng may mắn tránh được

Rise and shine

Vươn lên và tỏa sáng, vượt qua khó khăn

A stepping stone

Bước đệm để tiến tới thành công

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Gia Đình

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Blood is thicker than water

Máu mủ ruột thịt quan trọng hơn bạn bè

Like father, like son

Cha nào con nấy, con trai giống cha

The apple doesn’t fall far from the tree

Con cái thường giống cha mẹ

A family affair

Một vấn đề gia đình, việc riêng trong gia đình

Home is where the heart is

Nhà là nơi tình cảm, là nơi bạn cảm thấy yêu thương

The black sheep of the family

Con cá biệt trong gia đình, người khác biệt

A family reunion

Cuộc họp mặt gia đình

Keep it in the family

Giữ trong gia đình, không tiết lộ ra ngoài

Blood relations

Quan hệ huyết thống

A family tree

Cây gia phả, sơ đồ gia đình

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Bạn

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

A friend in need is a friend indeed

Bạn bè thực sự là những người bên cạnh khi bạn cần

Through thick and thin

Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn

Fair-weather friend

Bạn bè chỉ xuất hiện khi thuận lợi, không thực sự trung thành

Friends in high places

Bạn bè có ảnh hưởng, quyền lực

Best of friends

Bạn thân, bạn cực kỳ gần gũi

A shoulder to cry on

Người bạn để tìm đến khi buồn, cần chia sẻ

The more, the merrier

Càng đông càng vui

To hit it off with someone

Hòa nhập ngay từ đầu, có mối quan hệ tốt với ai đó

A true friend

Một người bạn thực sự, luôn bên bạn

Birds of a feather flock together

Những người giống nhau thường ở bên nhau

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Học Tập và Giáo Dục

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

A blank slate

Một khởi đầu mới, chưa có gì

Hit the books

Học hành chăm chỉ

Learn the ropes

Học cách làm việc gì đó, nắm bắt công việc

In the know

Biết thông tin, hiểu rõ vấn đề

A quick learner

Người học nhanh

Teach someone the ropes

Dạy ai đó cách làm việc, chỉ bảo ai đó

Pass with flying colors

Thi đỗ, vượt qua một kỳ thi xuất sắc

On the tip of one’s tongue

Sắp nhớ ra, gần như nhớ được

The school of hard knocks

Trải nghiệm học hỏi từ khó khăn, thử thách

To be book smart

Thông minh, học giỏi

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Lòng Dũng Cảm và Sự Mạo Hiểm

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Take the bull by the horns

Đối mặt với thử thách, dũng cảm đối diện khó khăn

Put your neck on the line

Đặt bản thân vào nguy hiểm, mạo hiểm

At the drop of a hat

Ngay lập tức, không chần chừ

Bite the bullet

Chấp nhận điều gì đó khó khăn, dũng cảm làm điều khó chịu

Go out on a limb

Mạo hiểm, làm gì đó khi không chắc chắn kết quả

Jump in at the deep end

Lâm vào tình huống khó khăn, mạo hiểm

A leap of faith

Niềm tin mù quáng, dám tin vào điều không chắc chắn

Face the music

Đối mặt với hậu quả, chịu trách nhiệm

Sink or swim

Sống sót hoặc thất bại

A risk-taker

Người liều lĩnh, dám mạo hiểm

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Thật và Dối Trá

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

The truth comes out

Sự thật sẽ lộ ra

A white lie

Lời nói dối vô hại, không gây tổn thương

Cry wolf

Kêu gọi nhưng không có nguy hiểm thực sự

Spin the truth

Xoay quanh sự thật, nói dối một cách tinh vi

Call a spade a spade

Nói thẳng, không vòng vo

A half-truth

Một nửa sự thật, không hoàn toàn đúng

Beat around the bush

Nói vòng vo, không đi vào trọng tâm

Liar, liar, pants on fire

Lừa dối, nói dối, bị bắt quả tang

The naked truth

Sự thật trần trụi, sự thật hoàn toàn

In all honesty

Nói thật lòng, thành thật

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Mùa và Thời Tiết

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Under the weather

Cảm thấy không khỏe

Fair weather

Thời tiết đẹp, dễ chịu

A storm in a teacup

Làm quá lên một vấn đề nhỏ

Save it for a rainy day

Để dành cho lúc khó khăn, tiết kiệm

Make hay while the sun shines

Tận dụng cơ hội khi có thể

In the dead of winter

Vào giữa mùa đông, thời gian rất lạnh

Chase rainbows

Theo đuổi những điều không thực tế

Every cloud has a silver lining

Mọi khó khăn đều có thể có mặt tích cực

When it rains, it pours

Khi có điều gì xấu xảy ra, thường sẽ là một chuỗi điều xấu

A ray of sunshine

Một tia sáng, điều gì đó tốt lành

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quyền Lực và Sự Ảnh Hưởng

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Pull strings

Tác động, sử dụng ảnh hưởng để đạt được điều gì đó

Call the shots

Đưa ra quyết định, kiểm soát tình huống

In the driver’s seat

Nắm quyền kiểm soát, điều khiển tình huống

Power play

Hành động lợi dụng quyền lực để đạt mục đích

Rule the roost

Nắm quyền, lãnh đạo

Call the shots

Điều khiển, đưa ra quyết định quan trọng

On top of the heap

Ở vị trí quyền lực, vị trí dẫn đầu

Behind the scenes

Sau hậu trường, không công khai

Have the upper hand

Có lợi thế, kiểm soát tình hình

The ball is in your court

Quyết định là của bạn, bạn phải hành động

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Bất Ngờ

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

In a heartbeat

Trong một thời gian rất ngắn, nhanh chóng

Out of the blue

Bất ngờ, không có dấu hiệu trước

Take someone by surprise

Làm ai đó ngạc nhiên

A bolt from the blue

Điều gì đó bất ngờ và không lường trước

Knock someone’s socks off

Gây ấn tượng mạnh mẽ, làm ai đó rất bất ngờ

Jump out of one’s skin

Sợ hãi, ngạc nhiên mạnh mẽ

A pleasant surprise

Một bất ngờ thú vị

An eye-opener

Điều gì đó khiến bạn nhận ra sự thật hoặc bất ngờ

Drop a bombshell

Tiết lộ một thông tin bất ngờ và gây shock

Be caught off guard

Bị bất ngờ, không chuẩn bị trước

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Thay Đổi

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

A breath of fresh air

Một điều gì đó mới mẻ và tốt lành

Change of heart

Thay đổi quyết định, thay đổi cảm xúc

Turn over a new leaf

Thay đổi thái độ, bắt đầu một chương mới

A whole new ball game

Một tình huống hoàn toàn khác biệt

The winds of change

Những thay đổi lớn trong cuộc sống

Change for the better

Thay đổi theo hướng tích cực

Make a change

Thực hiện một sự thay đổi

A different kettle of fish

Một tình huống hoặc vấn đề hoàn toàn khác biệt

Fresh start

Khởi đầu mới, làm lại từ đầu

Shift gears

Thay đổi hướng đi, thay đổi cách tiếp cận

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Quản Lý Thời Gian

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Time flies

Thời gian trôi nhanh

In no time

Trong một khoảng thời gian rất ngắn

Against the clock

Chạy đua với thời gian

Make time for

Dành thời gian cho

The clock is ticking

Thời gian đang trôi, cần phải hành động nhanh chóng

Take your time

Đừng vội vàng, cứ từ từ

Time is money

Thời gian là tiền bạc

Burn the midnight oil

Làm việc khuya

Ahead of schedule

Hoàn thành sớm hơn kế hoạch

A race against time

Chạy đua với thời gian

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Lòng Kiên Nhẫn và Kiên Trì

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Patience is a virtue

Kiên nhẫn là đức tính quý giá

Rome wasn’t built in a day

Mọi thứ cần thời gian để hoàn thiện

Good things come to those who wait

Những điều tốt đẹp đến với người kiên nhẫn

Stick to your guns

Kiên trì với lập trường, giữ vững quan điểm

Keep your nose to the grindstone

Làm việc chăm chỉ, kiên trì

Stay the course

Giữ vững lập trường, kiên trì đến cùng

The long haul

Sự kiên nhẫn trong thời gian dài

Don’t give up the ship

Đừng bỏ cuộc, kiên trì

In the meantime

Trong khi chờ đợi

Take your time

Không vội vàng, hành động cẩn thận

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Sự Thực Hành và Kinh Nghiệm

Thành Ngữ

Ý Nghĩa

Practice makes perfect

Luyện tập sẽ giúp bạn hoàn thiện, thành thạo

Get the hang of something

Làm quen với cái gì đó, nắm bắt được

Trial and error

Thử và sai, học hỏi từ sai lầm

Learn the ropes

Học cách làm việc gì đó, nắm bắt công việc

Practice what you preach

Làm theo những gì bạn nói

Experience is the best teacher

Kinh nghiệm là người thầy tốt nhất

On-the-job training

Đào tạo thực tế trong công việc

Learn from your mistakes

Học hỏi từ những sai lầm

A hands-on approach

Cách tiếp cận thực hành, thực tế

By trial and error

Qua thử nghiệm và sai lầm

Lợi Ích Của Việc Học Thành Ngữ Tiếng Anh

Việc sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn thể hiện bản thân một cách tự nhiên và sinh động hơn. Dưới đây là một số lợi ích khi bạn học và sử dụng thành ngữ:

  • Tăng khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên: Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày của người bản ngữ. Việc hiểu và sử dụng chúng giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn.
  • Cải thiện khả năng nghe: Khi bạn hiểu các thành ngữ, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được các cuộc trò chuyện, các chương trình truyền hình, phim ảnh hoặc thậm chí là các bài hát.
  • Mở rộng vốn từ vựng: Thành ngữ không chỉ giúp bạn học thêm từ mới mà còn giúp bạn hiểu được cách sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu trong một bối cảnh khác.

Cách Học Thành Ngữ Tiếng Anh Hiệu Quả

Để học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học qua tình huống thực tế: Đọc sách, xem phim, nghe nhạc hoặc tham gia các cuộc trò chuyện với người bản ngữ là những cách tuyệt vời để học thành ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Ghi chép và ôn tập thường xuyên: Lập một danh sách các thành ngữ bạn học được và ôn lại chúng thường xuyên. Cách này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên.
  • Sử dụng thành ngữ trong giao tiếp: Cố gắng áp dụng thành ngữ vào các cuộc trò chuyện của bạn. Việc sử dụng chúng trong thực tế sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và hiểu sâu hơn.

Việc học thành ngữ tiếng Anh là một phần quan trọng trong quá trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn, thành ngữ còn mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và cách suy nghĩ của người bản ngữ. Hãy bắt đầu học và sử dụng các thành ngữ này để làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình!

Nếu bạn đang tìm kiếm những tài liệu học tiếng Anh chất lượng, hãy đăng ký tham gia khóa học tiếng anh Miễn Phí tại IEC Education nhé: Đăng ký ngay