Trong quá trình học tiếng Anh, bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và các quy tắc chia động từ, người học sẽ gặp phải những trường hợp đặc biệt – đó chính là động từ bất quy tắc. Đây là những động từ không tuân theo các quy tắc biến đổi như các động từ thông thường (thêm “-ed” để tạo thành quá khứ hay phân từ quá khứ), mà thay vào đó, mỗi động từ có một cách thay đổi riêng. Điều này khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn, nhưng lại là một phần không thể thiếu trong việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy Cùng IEC Education tìm hiểu ngay bảng động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng anh nhé!
Nội dung bài viết
ToggleKhi học tiếng Anh, một trong những vấn đề khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn chính là động từ bất quy tắc. Đây là nhóm động từ không theo quy tắc thông thường khi chuyển từ nguyên mẫu sang các thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Các động từ như “be”, “have”, “do”, “go”,… là ví dụ điển hình của nhóm động từ bất quy tắc mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vậy động từ bất quy tắc là gì, làm thế nào để học và sử dụng chúng một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hay tần suất xảy ra của một sự việc. Động từ có thể chia thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thời gian, chủ thể thực hiện hành động và ngữ cảnh sử dụng. Ba dạng chính của động từ trong tiếng Anh là:
Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là nhóm động từ không theo quy tắc thêm hậu tố “-ed”, “-d”, hoặc “-ied” khi chuyển từ nguyên mẫu sang quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Thay vào đó, chúng có hình thức riêng biệt, có thể thay đổi hoàn toàn so với dạng nguyên mẫu. Điều này gây khó khăn cho người học, vì việc ghi nhớ các hình thức của động từ bất quy tắc đòi hỏi phải học thuộc lòng.
Động từ bất quy tắc rất phong phú và đa dạng. Chúng không tuân theo một quy tắc chung nào trong việc chuyển đổi từ nguyên mẫu sang quá khứ hay quá khứ phân từ. Thông thường, có khoảng 360 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, số lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngữ và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Một số động từ bất quy tắc phổ biến mà bạn chắc chắn sẽ gặp trong hầu hết các tình huống giao tiếp tiếng Anh bao gồm:
Đặc biệt, có những động từ như have, be, do còn là những động từ vô cùng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Trước khi đi vào việc học các động từ bất quy tắc, bạn cần hiểu sự khác biệt giữa động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc:
Dưới đây là bảng đầy đủ danh sách 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, kèm theo các dạng V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ) và V3 (quá khứ phân từ). Đây là những động từ không theo quy tắc thay đổi dạng thông thường như thêm “-ed” và cần phải học thuộc để sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Danh sách động từ bất quy tắc và ý nghĩa
Động từ nguyên thể V1 | Quá khứ V2 | Quá khứ phân từ V3 | Ý nghĩa |
abide | abode / abided | abode / abided | Lưu trú, sống tại một nơi nào đó |
arise | arose | arisen | Phát sinh, nổi lên (sự kiện) |
awake | awoke | awoken | Tỉnh dậy, thức dậy |
backslide | backslid | backslidden / backslid | Tái phạm, quay lại làm điều sai |
be | was / were | been | Là, là, bị, ở |
bear | bore | borne | Mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten | Đánh, đập |
become | became | become | Trở thành |
begin | began | begun | Bắt đầu |
bend | bent | bent | Uốn cong, bẻ cong |
bet | bet | bet | Cược, đặt cược |
bid | bid | bid | Mời, đặt giá |
bind | bound | bound | Buộc, trói |
bite | bit | bitten | Cắn, cắn xé |
bleed | bled | bled | Chảy máu |
blow | blew | blown | Thổi |
break | broke | broken | Làm vỡ, phá vỡ |
bring | brought | brought | Mang lại, mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | Phát sóng |
build | built | built | Xây dựng |
burn | burned / burnt | burned / burnt | Đốt cháy |
burst | burst | burst | Nổ, vỡ |
buy | bought | bought | Mua |
catch | caught | caught | Bắt |
choose | chose | chosen | Chọn lựa |
cling | clung | clung | Bám vào, dính vào |
come | came | come | Đến |
cost | cost | cost | Có giá, tốn phí |
creep | crept | crept | Lén lút, di chuyển chậm |
cut | cut | cut | Cắt |
deal | dealt | dealt | Giao dịch, xử lý |
dig | dug | dug | Đào |
do | did | done | Làm |
draw | drew | drawn | Vẽ, kéo |
drink | drank | drunk | Uống |
drive | drove | driven | Lái xe |
eat | ate | eaten | Ăn |
fall | fell | fallen | Rơi, ngã |
feed | fed | fed | Cho ăn |
feel | felt | felt | Cảm thấy |
fight | fought | fought | Đánh nhau, chiến đấu |
find | found | found | Tìm thấy |
flee | fled | fled | Chạy trốn, bỏ chạy |
fly | flew | flown | Bay |
forbid | forbade | forbidden | Cấm |
forget | forgot | forgotten | Quên |
forgive | forgave | forgiven | Tha thứ |
freeze | froze | frozen | Làm đông, đóng băng |
get | got | gotten / got | Nhận được, có được |
give | gave | given | Cho, tặng |
go | went | gone | Đi |
grow | grew | grown | Lớn lên, phát triển |
hang | hung | hung | Treo |
have | had | had | Có |
hear | heard | heard | Nghe |
hide | hid | hidden | Giấu |
hit | hit | hit | Đánh |
hold | held | held | Cầm, nắm giữ |
hurt | hurt | hurt | Làm đau, tổn thương |
keep | kept | kept | Giữ, duy trì |
kneel | knelt | knelt | Quỳ |
knit | knit | knit | Đan |
know | knew | known | Biết |
lay | laid | laid | Đặt, bố trí |
lead | led | led | Dẫn dắt |
lean | leaned / leant | leaned / leant | Nghiêng |
leap | leapt | leapt | Nhảy, vượt qua |
leave | left | left | Rời đi |
lend | lent | lent | Cho vay |
let | let | let | Cho phép |
lie | lay | lain | Nằm |
light | lit / lighted | lit / lighted | Chiếu sáng |
lose | lost | lost | Mất |
make | made | made | Làm, chế tạo |
mean | meant | meant | Nghĩa là, có ý |
meet | met | met | Gặp gỡ |
pay | paid | paid | Trả tiền |
put | put | put | Đặt, để |
read | read (pronounced “red”) | read (pronounced “red”) | Đọc |
ride | rode | ridden | Cưỡi, đi xe |
ring | rang | rung | Đánh chuông |
rise | rose | risen | Tăng lên, nổi lên |
run | ran | run | Chạy |
say | said | said | Nói |
see | saw | seen | Thấy |
sell | sold | sold | Bán |
send | sent | sent | Gửi |
set | set | set | Đặt, bố trí |
sew | sewed | sewn | May, vá |
shake | shook | shaken | Lắc, rung |
shear | sheared | sheared / shorn | Cắt (tóc, lông) |
shine | shone | shone | Chiếu sáng, tỏa sáng |
shoot | shot | shot | Bắn |
show | showed | shown | Hiển thị, cho thấy |
shrink | shrank | shrunk | Co lại, thu nhỏ |
shut | shut | shut | Đóng |
sing | sang | sung | Hát |
sink | sank | sunk | Chìm |
sit | sat | sat | Ngồi |
sleep | slept | slept | Ngủ |
speak | spoke | spoken | Nói |
spend | spent | spent | Chi tiêu |
spill | spilled / spilt | spilled / spilt | Làm đổ |
spoil | spoiled / spoilt | spoiled / spoilt | Làm hư, hỏng |
spread | spread | spread | Lan rộng, trải rộng |
spring | sprang | sprung | Nảy, bật lên |
stand | stood | stood | Đứng |
steal | stole | stolen | Ăn cắp |
stick | stuck | stuck | Dính, gắn vào |
sting | stung | stung | Chích, đốt |
stink | stank | stunk | Hôi, bốc mùi |
strike | struck | struck | Đánh, tấn công |
string | strung | strung | Xâu, kéo (dây) |
swear | swore | sworn | Nguyền rủa, thề |
sweep | swept | swept | Quét |
swell | swelled | swollen | Sưng, phồng lên |
swim | swam | swum | Bơi |
take | took | taken | Lấy, cầm |
teach | taught | taught | Dạy |
tear | tore | torn | Xé, làm rách |
tell | told | told | Kể, nói |
think | thought | thought | Nghĩ |
throw | threw | thrown | Ném |
undergo | underwent | undergone | Trải qua, chịu đựng |
understand | understood | understood | Hiểu |
wake | woke | woken | Thức dậy |
Học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể là một thách thức lớn đối với nhiều người học, đặc biệt khi những động từ này không tuân theo quy tắc thông thường như các động từ có quy tắc. Tuy nhiên, nếu biết áp dụng phương pháp học đúng đắn và khoa học, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những cách học động từ bất quy tắc hiệu quả mà bạn nên thử ngay để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Thẻ ghi nhớ (flashcards) là công cụ học tập vô cùng hữu ích giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để sử dụng thẻ ghi nhớ, bạn chỉ cần viết ba dạng của mỗi động từ lên một mặt thẻ, bao gồm:
Bạn có thể mang theo thẻ ghi nhớ bên mình để luyện tập bất cứ khi nào rảnh rỗi. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong câu.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học thẻ ghi nhớ trên điện thoại để tiện lợi hơn trong việc học mọi lúc mọi nơi.
Một trong những cách học hiệu quả nhất là tổ chức các động từ bất quy tắc thành nhóm, giúp bạn dễ dàng nhận ra các mẫu tương tự và ghi nhớ chúng nhanh chóng. Bằng cách này, bạn không cần phải học từng động từ một cách đơn lẻ, mà có thể học theo nhóm và liên kết các động từ với nhau.
Ví dụ, nhóm các động từ có dạng tương tự:
Khi học các nhóm động từ có mẫu âm thanh hoặc cấu trúc tương tự, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Bạn cũng có thể tạo bảng nhóm để dễ dàng theo dõi quá trình học và luyện tập.
Một cách học rất hiệu quả là sử dụng các động từ bất quy tắc trong câu ví dụ. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ các hình thức của động từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Ví dụ với động từ go:
Việc đặt câu với động từ không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn giúp bạn hiểu được cách sử dụng đúng đắn của từng thì trong tiếng Anh. Để hiệu quả hơn, bạn nên viết nhiều câu ví dụ và thường xuyên ôn lại.
Một cách học rất hiệu quả là tiếp xúc với tiếng Anh qua các phương tiện truyền thông như phim, nhạc, sách báo. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn sẽ bắt gặp các động từ bất quy tắc được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn nhận diện và ghi nhớ cách dùng chúng.
Ví dụ, trong khi xem một bộ phim tiếng Anh, bạn sẽ nghe được các câu như “I saw the movie last night” (Tôi đã xem bộ phim tối qua) hoặc “They have taken the book” (Họ đã lấy cuốn sách). Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Luyện tập đều đặn và kiên trì là yếu tố quan trọng giúp bạn thành thạo động từ bất quy tắc. Bạn cần luyện tập mỗi ngày để có thể ghi nhớ và sử dụng động từ bất quy tắc một cách thành thạo. Có thể bắt đầu bằng việc viết đoạn văn ngắn hoặc làm các bài tập về động từ bất quy tắc.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các khóa học trực tuyến, làm bài tập ngữ pháp hoặc tìm các bài tập liên quan đến động từ bất quy tắc để kiểm tra kiến thức và tiến bộ của mình.
Học một ngôn ngữ mới không thể thiếu những sai lầm. Việc sử dụng động từ bất quy tắc cũng vậy. Bạn sẽ không tránh khỏi những sai sót trong quá trình học, nhưng quan trọng là bạn cần học từ những sai lầm đó và cải thiện dần dần.
Hãy tự tin sử dụng các động từ bất quy tắc trong giao tiếp và khi gặp lỗi, đừng nản lòng mà hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và rút kinh nghiệm. Sự kiên trì và cải thiện liên tục sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh nhanh chóng.
Động từ bất quy tắc chủ yếu được sử dụng trong các thì sau:
Chú ý rằng việc lựa chọn giữa quá khứ đơn và quá khứ phân từ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Bảng động từ bất quy tắc thường gặp ở trên là cơ sở để học tiếng Anh hiệu quả. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, viết và hiểu tiếng Anh. Bạn có thể chia động từ này thành các nhóm nhỏ để học dễ dàng hơn, áp dụng vào các bài tập và thực hành sử dụng trong các tình huống cụ thể. Dù có thể gặp khó khăn khi phải nhớ và sử dụng các động từ này, nhưng với phương pháp học đúng đắn như nhóm từ theo hình thức tương tự, sử dụng thẻ ghi nhớ, luyện tập thường xuyên, và tiếp xúc với tiếng Anh qua các phương tiện truyền thông, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ chúng. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!