Cách Nhận Biết Và Phân Biệt Danh Từ, Động Từ, Tính Từ trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
Từ loại là một trong những kiến thức cơ bản nhưng quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc phân biệt và hiểu rõ các loại từ như danh từ, động từ, tính từ sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác hơn và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những dấu hiệu để nhận biết và phân biệt ba từ loại này trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng xác định chức năng của mỗi từ trong câu. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ loại này một cách đúng đắn trong các tình huống ngữ pháp khác nhau.

Xem thêm:
Danh Từ là gì? (Noun)
Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, sự vật, hiện tượng, khái niệm, hoặc cảm xúc. Danh từ là thành phần rất quan trọng trong câu, đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ. Trong tiếng Anh, có một số cách để nhận biết danh từ, thông qua đuôi từ, cách sử dụng và vị trí trong câu.

Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ
Danh từ thường có một số đuôi phổ biến. Một số đuôi thông dụng để nhận biết danh từ là:
- -age: Chỉ sự vật, hiện tượng (ví dụ: village – làng, page – trang, marriage – hôn nhân).
- -al: Chỉ tính chất, sự vật (ví dụ: animal – động vật, final – cuối cùng).
- -ance/-ence: Chỉ sự tồn tại, tình trạng (ví dụ: performance – màn biểu diễn, confidence – sự tự tin).
- -dom: Chỉ trạng thái, lĩnh vực (ví dụ: kingdom – vương quốc, freedom – tự do).
- -ee: Chỉ người tham gia vào hành động (ví dụ: employee – nhân viên, refugee – người tị nạn).
- -er/-or: Chỉ người thực hiện hành động (ví dụ: teacher – giáo viên, doctor – bác sĩ).
- -ism: Chỉ hệ tư tưởng hoặc trào lưu (ví dụ: communism – chủ nghĩa cộng sản, feminism – chủ nghĩa nữ quyền).
- -ity/-ty: Chỉ tính chất, trạng thái (ví dụ: reality – thực tế, possibility – khả năng).
- -ment: Chỉ hành động hoặc kết quả của hành động (ví dụ: development – phát triển, investment – đầu tư).
- -ness: Chỉ trạng thái, cảm giác (ví dụ: happiness – hạnh phúc, weakness – yếu đuối).
Vị Trí Của Danh Từ
Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu. Tùy thuộc vào vai trò của danh từ trong câu, chúng có thể đứng ở các vị trí sau:
- Chủ ngữ: Danh từ thường đứng ở đầu câu để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là đối tượng của hành động. Ví dụ:
- The dog barked loudly. (Con chó sủa lớn.)
- Tân ngữ trực tiếp: Danh từ có thể đứng sau động từ để chỉ ra đối tượng của hành động. Ví dụ:
- She read the book. (Cô ấy đọc cuốn sách.)
- Tân ngữ gián tiếp: Danh từ có thể đứng sau động từ để chỉ ra người hoặc vật nhận hành động. Ví dụ:
- I gave him a gift. (Tôi tặng anh ấy một món quà.)
- Bổ ngữ: Danh từ có thể bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:
- My favorite sport is football. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá.)
Động Từ là gì? (Verb)
Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của người, vật, hoặc sự việc. Động từ là thành phần thiết yếu trong câu, giúp thể hiện hành động hoặc sự tồn tại của chủ thể.

Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ
Động từ thường có các đuôi như:
- -ate: (ví dụ: activate – kích hoạt, decorate – trang trí).
- -en: (ví dụ: hasten – thúc đẩy, strengthen – làm mạnh).
- -ify: (ví dụ: simplify – đơn giản hóa, beautify – làm đẹp).
- -ise/-ize: (ví dụ: organize – tổ chức, realize – nhận ra).
Vị Trí Của Động Từ
Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ, là vị ngữ của câu. Tuy nhiên, chúng cũng có thể xuất hiện ở các vị trí khác, đặc biệt trong câu hỏi hoặc câu mệnh lệnh:
- Vị trí sau chủ ngữ: She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
- Trong câu hỏi: Does she run every morning? (Cô ấy có chạy mỗi sáng không?)
- Trong câu mệnh lệnh: Run every morning! (Chạy mỗi sáng!)
Tính Từ là gì? (Adjective)
Tính từ là từ loại dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, chỉ ra đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ đó. Tính từ có thể mô tả kích thước, màu sắc, trạng thái, hay cảm xúc liên quan đến danh từ.

Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ
Tính từ có thể dễ dàng nhận diện qua các đuôi phổ biến như:
- -able/-ible: Diễn tả khả năng hoặc tính chất (ví dụ: drinkable – có thể uống được, repairable – có thể sửa chữa).
- -ful: Chỉ đặc điểm, tính chất của danh từ (ví dụ: beautiful – đẹp, useful – hữu ích).
- -ic: Mô tả tính chất liên quan đến một lĩnh vực (ví dụ: economic – kinh tế, scientific – khoa học).
- -ive: Diễn tả đặc điểm hoặc tính chất (ví dụ: creative – sáng tạo, active – năng động).
- -ous: Chỉ sự phong phú hoặc đầy đủ đặc điểm (ví dụ: dangerous – nguy hiểm, curious – tò mò).
Vị Trí Của Tính Từ
Tính từ thường đứng ngay trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tính từ có thể đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ cảm thán. Ví dụ:
- Trước danh từ: The beautiful flower (Đoá hoa đẹp).
- Sau động từ “to be”: The flower is beautiful. (Đoá hoa đẹp.)
Trạng Từ là gì? (Adverb)
Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Trạng từ giúp cung cấp thông tin thêm về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.

Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ
Trạng từ thường có các đuôi như:
- -ly: (ví dụ: quickly – nhanh chóng, beautifully – đẹp mắt).
- -ward(s): (ví dụ: backward – lùi lại, forward – tiến lên).
- -wise: (ví dụ: clockwise – theo chiều kim đồng hồ, lengthwise – theo chiều dài).
Vị Trí Của Trạng Từ
Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:
- Trước động từ: She speaks slowly. (Cô ấy nói chậm.)
- Sau động từ: She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)
- Ở đầu câu: Tomorrow, we will go to the park. (Ngày mai, chúng ta sẽ đến công viên.)
Trạng từ cũng có thể đứng sau tính từ hoặc trạng từ khác để chỉ mức độ (ví dụ: very trong “She is very beautiful” – Cô ấy rất đẹp).
Bài Tập Các Cách Nhận Biết Danh Từ, Tính Từ, Động Từ và Trạng Từ trong Tiếng Anh
Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu
1. He speaks English __________.
- A. fluent
- B. fluently
- C. fluency
- D. fluenting
Giải thích: Câu này đang mô tả cách thức người đó nói tiếng Anh. Vì vậy, chúng ta cần một trạng từ để mô tả động từ “speaks.” Từ “fluently” là trạng từ, mang nghĩa “một cách lưu loát.” Do đó, đáp án đúng là B. fluently.
2. The weather in this city is __________ than in my hometown.
- A. good
- B. well
- C. better
- D. best
Giải thích: Câu này so sánh thời tiết của hai nơi. Chúng ta cần sử dụng “better”, vì đây là dạng so sánh hơn của tính từ “good.” Câu hoàn chỉnh sẽ là: “The weather in this city is better than in my hometown.” Do đó, đáp án đúng là C. better.
3. The __________ of the internet has changed the way we live.
- A. appearance
- B. arrive
- C. advent
- D. amusement
Giải thích: Câu này đang nói về sự thay đổi lớn do internet mang lại. Từ “advent” có nghĩa là sự xuất hiện hoặc sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng, như sự xuất hiện của internet. Vì vậy, đáp án đúng là C. advent.
4. My sister is __________ with her decision to study abroad.
- A. satisfied
- B. satisfying
- C. satisfaction
- D. satisfactorily
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về cảm giác của người chị gái đối với quyết định của mình. Do đó, cần sử dụng “satisfied” (tính từ) để mô tả cảm xúc của chủ thể. Câu hoàn chỉnh sẽ là: “My sister is satisfied with her decision.” Do đó, đáp án đúng là A. satisfied.
5. The chef carefully prepared the dish __________.
- A. delicious
- B. deliciously
- C. delight
- D. delightful
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách mà đầu bếp chuẩn bị món ăn. Từ “deliciously” là trạng từ mô tả hành động làm món ăn ngon. Câu hoàn chỉnh sẽ là: “The chef carefully prepared the dish deliciously.” Do đó, đáp án đúng là B. deliciously.
6. The students were __________ for their hard work during the school year.
- A. rewarded
- B. rewarding
- C. rewardingly
- D. rewardful
Giải thích: Câu này nói về hành động trao thưởng cho các học sinh vì sự cố gắng của họ. “Rewarded” là động từ quá khứ, chỉ hành động nhận thưởng. Câu hoàn chỉnh sẽ là: “The students were rewarded for their hard work.” Do đó, đáp án đúng là A. rewarded.
7. The new movie was so __________ that everyone in the audience was crying.
- A. move
- B. moving
- C. movement
- D. moved
Giải thích: Câu này mô tả cảm xúc của người xem khi xem bộ phim mới. Từ “moving” là tính từ miêu tả bộ phim khiến người xem cảm thấy cảm động. Câu hoàn chỉnh sẽ là: “The new movie was so moving that everyone in the audience was crying.” Do đó, đáp án đúng là B. moving.
8. She was __________ when she found out she got the job.
- A. excited
- B. excite
- C. exciting
- D. excitement
Giải thích: Câu này nói về cảm xúc của cô gái khi biết mình được nhận vào làm. “Excited” là tính từ miêu tả cảm xúc của chủ thể (cô ấy). Câu hoàn chỉnh sẽ là: “She was excited when she found out she got the job.” Do đó, đáp án đúng là A. excited.
9. The company __________ its employees to participate in charity events.
- A. encourages
- B. encouraged
- C. encouraging
- D. encouragement
Giải thích: Trong câu này, công ty đang khuyến khích nhân viên tham gia các sự kiện từ thiện. Do đó, chúng ta cần một động từ ở thì hiện tại là “encourages.” Câu hoàn chỉnh sẽ là: “The company encourages its employees to participate in charity events.” Do đó, đáp án đúng là A. encourages.
10. The old house has a lot of __________ charm.
- A. historic
- B. historical
- C. history
- D. historically
Giải thích: Câu này mô tả ngôi nhà cũ có sức hút đặc biệt. Từ “historic” là tính từ miêu tả những thứ có giá trị lịch sử. Câu hoàn chỉnh sẽ là: “The old house has a lot of historic charm.” Do đó, đáp án đúng là A. historic.
Bài 2: Điền từ thích hợp từ ngoặc vào chỗ trống
- She sings ___________ than anyone else in the choir. (beautiful)
- Đáp án: more beautifully
Giải thích: Tính từ “beautiful” cần thêm “more” để tạo ra so sánh hơn. Câu hoàn chỉnh là “She sings more beautifully than anyone else in the choir.”
- The professor clarified the terms ___________ to make it more comprehensible for the students to understand. (clear)
- Đáp án: clearly
Giải thích: “Clearly” là trạng từ mô tả cách mà giáo viên giải thích các thuật ngữ. Câu hoàn chỉnh là “The professor clarified the terms clearly.”
- The ___________ changes in the weather affect the crops every year. (season)
- Đáp án: seasonal
Giải thích: Tính từ “seasonal” mô tả những thay đổi theo mùa của thời tiết. Câu hoàn chỉnh là “The seasonal changes in the weather affect the crops every year.”
- My grandparents walk ___________ in the garden every morning. (slow)
- Đáp án: slowly
Giải thích: “Slowly” là trạng từ mô tả cách ông bà đi bộ. Câu hoàn chỉnh là “My grandparents walk slowly in the garden every morning.”
- The chef prepared the dish ___________ for the food critic. (perfect)
- Đáp án: perfectly
Giải thích: “Perfectly” là trạng từ chỉ cách thức đầu bếp chuẩn bị món ăn. Câu hoàn chỉnh là “The chef prepared the dish perfectly.”
- He speaks English ___________ because he lived in London for a year. (fluent)
- Đáp án: fluently
Giải thích: “Fluently” là trạng từ mô tả cách thức anh ấy nói tiếng Anh. Câu hoàn chỉnh là “He speaks English fluently because he lived in London for a year.”
- The company is known for its ___________ efforts to reduce environmental impact. (sustain)
- Đáp án: sustained
Giải thích: “Sustained” là tính từ miêu tả những nỗ lực liên tục của công ty. Câu hoàn chỉnh là “The company is known for its sustained efforts to reduce environmental impact.”
- The test-takers answered the questions ___________ in the examination. (correct)
- Đáp án: correctly
Giải thích: “Correctly” là trạng từ mô tả cách mà thí sinh trả lời câu hỏi. Câu hoàn chỉnh là “The test-takers answered the questions correctly.”
- The athletes finished the competition ___________ than expected. (quick)
- Đáp án: more quickly
Giải thích: “More quickly” là trạng từ so sánh hơn của “quick.” Câu hoàn chỉnh là “The athletes finished the competition more quickly than expected.”
- The ___________ design of the new museum is quite inspiring. (architect)
- Đáp án: architectural
Giải thích: “Architectural” là tính từ chỉ thiết kế liên quan đến kiến trúc. Câu hoàn chỉnh là “The architectural design of the new museum is quite inspiring.”
Bài 3: Chọn từ thích hợp trong bảng sau để điền vào chỗ trống
Từ gợi ý: Enthusiastic, Quickly, Solution, Excitement, Explore, Carefully, Disappointed, Achieve, Peaceful, Curiosity
- She ____________ opened the mysterious box.
- Đáp án: Carefully
Giải thích: “Carefully” là trạng từ chỉ cách thức cô ấy mở hộp. Câu hoàn chỉnh là “She carefully opened the mysterious box.”
- The students listened ____________ to the teacher’s instructions.
- Đáp án: Quickly
Giải thích: “Quickly” là trạng từ chỉ cách thức học sinh nghe hướng dẫn từ giáo viên. Câu hoàn chỉnh là “The students listened quickly to the teacher’s instructions.”
- Finding a ____________ to the complex problem took time.
- Đáp án: Solution
Giải thích: “Solution” là danh từ chỉ giải pháp. Câu hoàn chỉnh là “Finding a solution to the complex problem took time.”
- The ____________ of winning the competition filled his little heart.
- Đáp án: Excitement
Giải thích: “Excitement” là danh từ chỉ cảm giác hưng phấn. Câu hoàn chỉnh là “The excitement of winning the competition filled his little heart.”
- The hikers decided to ____________ the mysterious forest.
- Đáp án: Explore
Giải thích: “Explore” là động từ chỉ hành động khám phá. Câu hoàn chỉnh là “The hikers decided to explore the mysterious forest.”
- The artist ____________ blended colors to create an impressive painting.
- Đáp án: Carefully
Giải thích: “Carefully” là trạng từ chỉ cách thức nghệ sĩ pha trộn màu sắc. Câu hoàn chỉnh là “The artist carefully blended colors to create an impressive painting.”
- Despite their hard work, they felt ____________ with the final score.
- Đáp án: Disappointed
Giải thích: “Disappointed” là tính từ chỉ cảm giác thất vọng của họ. Câu hoàn chỉnh là “Despite their hard work, they felt disappointed with the final score.”
- The team cooperated together to ____________ their long-term goal.
- Đáp án: Achieve
Giải thích: “Achieve” là động từ chỉ hành động đạt được mục tiêu. Câu hoàn chỉnh là “The team cooperated together to achieve their long-term goal.”
- The quiet lake provided a ____________ setting for meditation.
- Đáp án: Peaceful
Giải thích: “Peaceful” là tính từ chỉ sự yên tĩnh, thanh bình. Câu hoàn chỉnh là “The quiet lake provided a peaceful setting for meditation.”
- His ____________ about the world led him to read countless books.
- Đáp án: Curiosity
Giải thích: “Curiosity” là danh từ chỉ sự tò mò. Câu hoàn chỉnh là “His curiosity about the world led him to read countless books.”
Hy vọng với bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng cách!
Tổng Kết
Việc nắm vững cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh là bước đầu tiên quan trọng trong việc học ngữ pháp. Khi bạn hiểu được cách sử dụng đúng các từ loại trong câu, bạn sẽ dễ dàng tạo ra những câu văn chính xác, mạch lạc và dễ hiểu. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.