IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Sự Khác Biệt Giữa Số Thứ Tự Và Số Đếm Trong Tiếng Anh – Hướng Dẫn Đọc Và Viết Chính Xác Nhất

Sự Khác Biệt Giữa Số Thứ Tự Và Số Đếm Trong Tiếng Anh – Hướng Dẫn Đọc Và Viết Chính Xác Nhất

Việc phân biệt và sử dụng đúng số thứ tự và số đếm trong tiếng anh là một yếu tố quan trọng để giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn thường xuyên gặp khó khăn trong việc phân biệt hai loại số này, đặc biệt là khi sử dụng chúng trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số thứ tự (Ordinal Numbers) và số đếm (Cardinal Numbers), cách đọc và viết chúng, cùng một số lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn.

số thứ tự và số đếm trong tiếng anh

Khái Niệm Về Số Thứ Tự và Số Đếm

Để nắm vững cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng anh, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm của từng loại số này. Dưới đây là sự giải thích chi tiết:

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)

Số thứ tự được dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của các đối tượng trong một chuỗi hoặc danh sách. Chúng cho biết thứ tự mà một vật hay một người xuất hiện trong một dãy, chẳng hạn như thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v.

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)

Ví dụ về số thứ tự:

  • First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), fourth (thứ tư), fifth (thứ năm), tenth (thứ mười), twentieth (thứ hai mươi).

Ứng dụng:

  • She finished in first place in the race. (Cô ấy đã về đích ở vị trí thứ nhất trong cuộc đua.)
  • This is my third time visiting London. (Đây là lần thứ ba tôi thăm London.)

Số Đếm (Cardinal Numbers)

Số đếm là những số được sử dụng để đếm và chỉ lượng hoặc số lượng của một đối tượng, một người, hoặc một vật nào đó. Chúng thể hiện “bao nhiêu” hoặc “mấy” trong tiếng Việt, và là dạng số bạn sẽ sử dụng trong nhiều tình huống đời thường.

Số Đếm (Cardinal Numbers)

Ví dụ về số đếm:

  • One (1), two (2), three (3), four (4), five (5), ten (10), twenty (20), hundred (100), thousand (1000).

Ứng dụng:

  • There are three apples on the table. (Có ba quả táo trên bàn.)
  • I have five pencils. (Tôi có năm cây bút chì.)

Xem thêm:

Tổng Hợp Số Thứ Tự Và Số Đếm Trong Tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các  số đếm (Cardinal Numbers), số thứ tự (Ordinal Numbers) và số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh:

Số Đếm (Cardinal Numbers)

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)

Số Thứ Tự Viết Tắt

1 – one

1st – first

1st

2 – two

2nd – second

2nd

3 – three

3rd – third

3rd

4 – four

4th – fourth

4th

5 – five

5th – fifth

5th

6 – six

6th – sixth

6th

7 – seven

7th – seventh

7th

8 – eight

8th – eighth

8th

9 – nine

9th – ninth

9th

10 – ten

10th – tenth

10th

11 – eleven

11th – eleventh

11th

12 – twelve

12th – twelfth

12th

13 – thirteen

13th – thirteenth

13th

14 – fourteen

14th – fourteenth

14th

15 – fifteen

15th – fifteenth

15th

20 – twenty

20th – twentieth

20th

21 – twenty-one

21st – twenty-first

21st

30 – thirty

30th – thirtieth

30th

40 – forty

40th – fortieth

40th

50 – fifty

50th – fiftieth

50th

100 – one hundred

100th – one hundredth

100th

1,000 – one thousand

1,000th – one thousandth

1,000th

1,000,000 – one million

1,000,000th – one millionth

1,000,000th

Lưu Ý:

  • Các số thứ tự từ 1 đến 3 có cách viết đặc biệt: first, second, third.
  • Các số thứ tự từ 4 trở đi thường thêm hậu tố -th vào số đếm gốc, ví dụ: fourth, fifth, sixth.

Sự Khác Biệt Giữa Số Thứ Tự và Số Đếm

Dù có vẻ giống nhau, nhưng số thứ tự và số đếm có những ứng dụng và cách sử dụng khác nhau:

Sự Khác Biệt Giữa Số Thứ Tự và Số Đếm

  • Số Đếm: Dùng để chỉ số lượng cụ thể của vật hoặc người. Nó trả lời câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?).
    • Ví dụ: I have three books. (Tôi có ba quyển sách.)
  • Số Thứ Tự: Dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự trong một dãy. Nó trả lời câu hỏi “Which one?” (Cái nào, cái thứ mấy?).
    • Ví dụ: She is in the third row. (Cô ấy ở hàng thứ ba.)

Cách Viết Số Thứ Tự và Số Đếm

Khi viết số đếm và số thứ tự, bạn cần lưu ý một số quy tắc đặc biệt:

  • Số Đếm: Viết như bình thường, không có hậu tố đặc biệt.
    • Ví dụ: one, two, three, ten, hundred.
  • Số Thứ Tự: Đối với số thứ tự từ 1 đến 3, ta sử dụng các dạng đặc biệt first, second, third. Các số thứ tự từ 4 trở đi, ta chỉ cần thêm hậu tố -th vào sau số đếm.
    • Ví dụ: first, second, third, fourth, fifth, twentieth.

Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi viết số thứ tự:

  • 21st (twenty-first), 22nd (twenty-second), 23rd (twenty-third), 24th (twenty-fourth), v.v.

Cách Sử Dụng Số Thứ Tự và Số Đếm Trong Tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng số thứ tự và số đếm là một phần rất quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác. Dù cả hai loại số này đều liên quan đến việc chỉ số lượng và thứ tự, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau và có thể gây nhầm lẫn đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ ràng về số thứ tựsố đếm, cách sử dụng từng loại số, và sự khác biệt giữa chúng.

Cách Sử Dụng Số Thứ Tự và Số Đếm Trong Tiếng Anh

Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)

Số thứ tự được dùng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của một vật thể, người, hay sự kiện trong một dãy hoặc danh sách. Đây là loại số giúp bạn diễn đạt thứ tự, xếp hạng hay các vị trí trong một chuỗi sự kiện. Số thứ tự trả lời câu hỏi “Which one?” (Cái nào, cái thứ mấy?). Bạn thường thấy số thứ tự khi nói về cuộc thi, thứ tự trong các sự kiện, ngày tháng hoặc vị trí trong một danh sách.

Ví dụ về số thứ tự:

  • She is the first in line. (Cô ấy là người đầu tiên trong hàng.)
  • My birthday is on the third of June. (Sinh nhật của tôi vào ngày 3 tháng 6.)
  • They finished in the fifth place. (Họ xếp thứ năm.)

Cách sử dụng số thứ tự:

  • Số thứ tự được sử dụng để nói về thứ tự trong một dãy, cuộc thi, hay các sự kiện. Ví dụ: “first”, “second”, “third”, “fourth”, “fifth”, v.v.
  • Số thứ tự thường được dùng trong các tình huống như xếp hạng, vị trí, và ngày tháng. Chẳng hạn, khi bạn nói về một ngày cụ thể trong tháng, bạn sẽ dùng số thứ tự như “the 1st of January” (ngày 1 tháng 1).
  • Trong các cuộc thi, số thứ tự giúp bạn chỉ ra vị trí xếp hạng: “first place” (vị trí thứ nhất), “second place” (vị trí thứ hai).

Số Đếm (Cardinal Numbers)

Số đếm là những con số dùng để chỉ số lượng hoặc đơn vị của một vật, người, hay sự vật. Đây là loại số phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Số đếm trả lời câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?). Khi bạn muốn đếm hoặc xác định số lượng của một đối tượng nào đó, bạn sẽ dùng số đếm.

Ví dụ về số đếm:

  • I have two books. (Tôi có hai quyển sách.)
  • There are five apples on the table. (Có năm quả táo trên bàn.)
  • He has three dogs. (Anh ấy có ba con chó.)

Cách sử dụng số đếm:

  • Số đếm được dùng để chỉ số lượng vật thể, người, hay sự kiện trong một nhóm.
  • Nó cũng có thể được dùng trong các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia.
  • Số đếm có thể đi kèm với các danh từ để chỉ ra số lượng cụ thể của danh từ đó, ví dụ: two chairs, seven pens, ten students.

Ứng Dụng Của Số Thứ Tự và Số Đếm Trong Giao Tiếp

Cả số đếm và số thứ tự đều rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng hai loại số này trong các tình huống khác nhau:

  • Số Đếm:
    • I have five apples. (Tôi có năm quả táo.)
    • There are ten students in the class. (Có mười học sinh trong lớp.)
  • Số Thứ Tự:
    • This is my first time here. (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)
    • He is the second person to arrive. (Anh ấy là người thứ hai đến.)

Ứng Dụng Số Thứ Tự Và Số Đếm Trong Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cả số đếm và số thứ tự đều có vai trò quan trọng trong việc tạo thành các câu chính xác:

  • Số Đếm thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng:
    • I have three books. (Tôi có ba quyển sách.)
  • Số Thứ Tự thường đứng sau danh từ và chỉ ra thứ tự hoặc vị trí:
    • She is in the fifth row. (Cô ấy ở hàng thứ năm.)

Việc phân biệt và sử dụng chính xác số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Dù bạn đang học tiếng Anh để thi cử, công việc hay đơn giản là giao tiếp hàng ngày, hiểu rõ sự khác biệt giữa số thứ tự và số đếm là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh, giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn!