Việc phân biệt và sử dụng đúng số thứ tự và số đếm trong tiếng anh là một yếu tố quan trọng để giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn thường xuyên gặp khó khăn trong việc phân biệt hai loại số này, đặc biệt là khi sử dụng chúng trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số thứ tự (Ordinal Numbers) và số đếm (Cardinal Numbers), cách đọc và viết chúng, cùng một số lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn.
Nội dung bài viết
ToggleĐể nắm vững cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng anh, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm của từng loại số này. Dưới đây là sự giải thích chi tiết:
Số thứ tự được dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của các đối tượng trong một chuỗi hoặc danh sách. Chúng cho biết thứ tự mà một vật hay một người xuất hiện trong một dãy, chẳng hạn như thứ nhất, thứ hai, thứ ba, v.v.
Ví dụ về số thứ tự:
Ứng dụng:
Số đếm là những số được sử dụng để đếm và chỉ lượng hoặc số lượng của một đối tượng, một người, hoặc một vật nào đó. Chúng thể hiện “bao nhiêu” hoặc “mấy” trong tiếng Việt, và là dạng số bạn sẽ sử dụng trong nhiều tình huống đời thường.
Ví dụ về số đếm:
Ứng dụng:
Xem thêm:
Dưới đây là bảng tổng hợp các số đếm (Cardinal Numbers), số thứ tự (Ordinal Numbers) và số thứ tự viết tắt trong tiếng Anh:
Số Đếm (Cardinal Numbers) | Số Thứ Tự (Ordinal Numbers) | Số Thứ Tự Viết Tắt |
1 – one | 1st – first | 1st |
2 – two | 2nd – second | 2nd |
3 – three | 3rd – third | 3rd |
4 – four | 4th – fourth | 4th |
5 – five | 5th – fifth | 5th |
6 – six | 6th – sixth | 6th |
7 – seven | 7th – seventh | 7th |
8 – eight | 8th – eighth | 8th |
9 – nine | 9th – ninth | 9th |
10 – ten | 10th – tenth | 10th |
11 – eleven | 11th – eleventh | 11th |
12 – twelve | 12th – twelfth | 12th |
13 – thirteen | 13th – thirteenth | 13th |
14 – fourteen | 14th – fourteenth | 14th |
15 – fifteen | 15th – fifteenth | 15th |
20 – twenty | 20th – twentieth | 20th |
21 – twenty-one | 21st – twenty-first | 21st |
30 – thirty | 30th – thirtieth | 30th |
40 – forty | 40th – fortieth | 40th |
50 – fifty | 50th – fiftieth | 50th |
100 – one hundred | 100th – one hundredth | 100th |
1,000 – one thousand | 1,000th – one thousandth | 1,000th |
1,000,000 – one million | 1,000,000th – one millionth | 1,000,000th |
Lưu Ý:
Dù có vẻ giống nhau, nhưng số thứ tự và số đếm có những ứng dụng và cách sử dụng khác nhau:
Khi viết số đếm và số thứ tự, bạn cần lưu ý một số quy tắc đặc biệt:
Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi viết số thứ tự:
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng số thứ tự và số đếm là một phần rất quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác. Dù cả hai loại số này đều liên quan đến việc chỉ số lượng và thứ tự, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau và có thể gây nhầm lẫn đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ ràng về số thứ tự và số đếm, cách sử dụng từng loại số, và sự khác biệt giữa chúng.
Số thứ tự được dùng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của một vật thể, người, hay sự kiện trong một dãy hoặc danh sách. Đây là loại số giúp bạn diễn đạt thứ tự, xếp hạng hay các vị trí trong một chuỗi sự kiện. Số thứ tự trả lời câu hỏi “Which one?” (Cái nào, cái thứ mấy?). Bạn thường thấy số thứ tự khi nói về cuộc thi, thứ tự trong các sự kiện, ngày tháng hoặc vị trí trong một danh sách.
Số đếm là những con số dùng để chỉ số lượng hoặc đơn vị của một vật, người, hay sự vật. Đây là loại số phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Số đếm trả lời câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?). Khi bạn muốn đếm hoặc xác định số lượng của một đối tượng nào đó, bạn sẽ dùng số đếm.
Cả số đếm và số thứ tự đều rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng hai loại số này trong các tình huống khác nhau:
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cả số đếm và số thứ tự đều có vai trò quan trọng trong việc tạo thành các câu chính xác:
Việc phân biệt và sử dụng chính xác số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Dù bạn đang học tiếng Anh để thi cử, công việc hay đơn giản là giao tiếp hàng ngày, hiểu rõ sự khác biệt giữa số thứ tự và số đếm là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cách sử dụng số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh, giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn!