Tổng Quan về 12 Thì trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết
Tiếng Anh, giống như nhiều ngôn ngữ khác, sử dụng các thì để diễn đạt thời gian của hành động, sự việc, hiện tượng. Một trong những yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Anh chính là nắm vững các thì. Khi đã hiểu rõ về các thì, bạn sẽ có thể diễn đạt chính xác hơn về thời gian, tình huống và trạng thái của hành động. Cùng tìm hiểu chi tiết về 12 thì trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng, công thức và các dấu hiệu nhận biết đặc trưng của từng thì.

Bảng Tóm Tắt Các Thì trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh, được phân chia theo ba mốc thời gian chính: hiện tại, quá khứ và tương lai.
THÌ | CÔNG THỨC |
Hiện tại đơn | S + V1 (số ít, ngôi thứ 3 + es/es) + O |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + V3 + O |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + has/have + been + V-ing + O |
Quá khứ đơn | S + V2 + O |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing + O |
Tương lai đơn | S + will/shall + V1 + O |
Tương lai tiếp diễn | S + will/shall + be + V-ing + O |
Tương lai hoàn thành | S + will/shall + have + V3 |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will/shall + have been + V-ing |
Chi Tiết về Các Thì Trong Tiếng Anh
Để có thể tiếp cận và lĩnh hội những kiến thức tiếng Anh nâng cao một cách hiệu quả, việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là điều hết sức quan trọng. Thực tế, tiếng Anh có một hệ thống thì rất đa dạng, và mỗi thì lại có cách sử dụng riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của câu. Chính vì thế, nếu bạn muốn thành thạo tiếng Anh và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, TOEIC, SAT, hay các kỳ thi trong nước, việc hiểu và sử dụng thành thạo 12 thì trong tiếng anh là điều bắt buộc.

IEC Education hy vọng rằng với sự hỗ trợ từ bài viết này, bạn sẽ có một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về hệ thống các thì trong tiếng Anh, từ đó dễ dàng áp dụng vào học tập và các kỳ thi một cách hiệu quả nhất.
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)
Khái niệm
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, một thói quen, hành động xảy ra định kỳ, hay một khả năng.

Công thức
- Với động từ thường: S + V (ngôi thứ 3 số ít thêm “s/es”) + O
- Với động từ “to be”: S + be (am/is/are) + O
- Phủ định: S + do/does not + V (nguyên thể) / S + be (am/is/are) + not + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)? / Am/Is/Are + S + O?
Ví dụ
- She goes to the gym every day. (Cô ấy đi tập thể dục mỗi ngày.)
- He plays football every Saturday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
Cách dùng
- Sự thật hiển nhiên: The Earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
- Thói quen: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- Kế hoạch trong tương lai: The train leaves at 9 AM tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
Dấu hiệu nhận biết
always, usually, often, sometimes, rarely, every day/week/month, etc.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
Khái niệm
Thì này diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc hành động có thể đang xảy ra trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó.

Công thức
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ
- She is studying English right now. (Cô ấy đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)
- I am not working today. (Hôm nay tôi không làm việc.)
Cách dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ra: The children are playing outside now. (Lũ trẻ đang chơi ngoài sân.)
- Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần: I am meeting him tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp anh ấy.)
Dấu hiệu nhận biết
now, right now, at the moment, look, listen.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
Khái niệm
Thì này được dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có mối quan hệ với hiện tại, có thể tiếp tục diễn ra hoặc có kết quả rõ ràng tại thời điểm nói.

Công thức
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
Ví dụ
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập.)
- She has lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội 10 năm.)
Cách dùng
- Diễn tả hành động xảy ra không xác định thời gian trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại: I have read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó.)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành với tác động đến hiện tại: She has broken the vase. (Cô ấy đã làm vỡ chiếc bình.)
Dấu hiệu nhận biết
already, yet, just, never, ever, since, for.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn – Present Perfect Continuous
Khái Niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài cho đến hiện tại. Thêm vào đó, thì này cũng có thể dùng để chỉ ra rằng hành động hoặc sự việc đó có thể tiếp tục trong tương lai. Mặc dù hành động có thể đã kết thúc, nhưng ảnh hưởng, kết quả của hành động vẫn còn tác động đến hiện tại.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không chỉ tập trung vào việc hành động đã hoàn thành hay chưa mà còn nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động đó. Điều này có nghĩa là người nói muốn làm rõ rằng hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài và vẫn còn đang tiếp diễn.

Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta cần nắm rõ cấu trúc của nó. Công thức chung của thì này là:
- Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Trong đó:- S là chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it…)
- have/has là trợ động từ (have cho chủ ngữ I, you, we, they và has cho chủ ngữ he, she, it)
- been là dạng quá khứ phân từ của động từ “to be”
- V_ing là động từ chính ở dạng V-ing (dạng phân từ hiện tại)
- Ví dụ:
- She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Câu này chỉ ra rằng hành động chạy bắt đầu từ trước và vẫn đang diễn ra trong suốt cả ngày.
- Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Khi muốn diễn tả một hành động không xảy ra, chúng ta sử dụng “not” trong câu phủ định.
Ví dụ:- She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Câu này có nghĩa là hành động chạy không diễn ra trong suốt cả ngày.
- Nghi vấn: Has/Have + S + been + V_ing?
Để tạo câu hỏi, chúng ta đảo trợ động từ “have/has” lên đầu câu.
Ví dụ:- Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày?)
Câu này dùng để hỏi xem hành động chạy có kéo dài suốt cả ngày hay không.
Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong những tình huống sau đây:
- Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Trong trường hợp này, thí dụ điển hình là các hành động lặp đi lặp lại hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Hành động đó không nhất thiết phải kết thúc vào lúc nói, mà có thể tiếp diễn đến hiện tại hoặc trong tương lai.
Ví dụ:- She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Câu này nhấn mạnh quá trình học tiếng Anh của cô ấy, kéo dài trong suốt 6 năm qua và vẫn chưa kết thúc.
- Diễn tả hành động vừa mới kết thúc, nhưng nhấn mạnh tác động và kết quả của hành động ấy trong hiện tại. Thì này rất hữu ích khi chúng ta muốn cho thấy hành động đã có ảnh hưởng rõ rệt đến hiện tại. Những từ như “because” hoặc “as” thường xuất hiện trong các câu này để chỉ rõ lý do hành động.
Ví dụ:- I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức vì tôi đã làm việc cả ngày)
Câu này chỉ ra rằng hành động làm việc suốt cả ngày đã khiến người nói cảm thấy kiệt sức. Mặc dù hành động làm việc đã kết thúc, nhưng hậu quả của nó (sự kiệt sức) vẫn còn tồn tại.
- Nhấn mạnh vào quá trình của hành động: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả những hành động kéo dài và không chỉ đơn thuần là hành động đã xảy ra. Thông qua việc sử dụng cấu trúc này, người nói muốn nhấn mạnh sự kéo dài hoặc liên tục của hành động.
Ví dụ:- They have been studying for the final exams all week. (Họ đã học cho kỳ thi cuối kỳ suốt cả tuần)
Câu này không chỉ nói rằng họ học, mà còn nhấn mạnh rằng việc học đã kéo dài liên tục trong suốt cả tuần.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Có một số từ và cụm từ giúp nhận diện thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong câu. Những từ này thường gợi ý rằng hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- All day, all week, all month: Những cụm từ này chỉ ra rằng hành động đã diễn ra trong suốt cả ngày, tuần hoặc tháng. Ví dụ:
- I have been waiting for you all day. (Tôi đã chờ bạn cả ngày)
- Since, for: “Since” được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu hành động trong quá khứ (chẳng hạn như một ngày cụ thể), còn “for” chỉ khoảng thời gian hành động kéo dài. Ví dụ:
- I have been living here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010)
- She has been working for 3 hours. (Cô ấy đã làm việc suốt 3 giờ)
- Until now, Up to now: Những cụm từ này chỉ ra rằng hành động đã kéo dài cho đến thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- They have been traveling up to now. (Họ đã đi du lịch cho đến bây giờ)
- Over the past, In the last: Những cụm từ này chỉ một khoảng thời gian gần đây hoặc trong một thời gian nhất định trong quá khứ. Ví dụ:
- He has been feeling ill over the past few days. (Anh ấy đã cảm thấy ốm trong vài ngày qua)
- Recently, In recent years: Những từ này thể hiện hành động hoặc sự việc xảy ra gần đây hoặc trong những năm gần đây. Ví dụ:
- I have been reading a lot recently. (Gần đây tôi đã đọc rất nhiều)
- For the whole + week/year: Cụm từ này nhấn mạnh hành động diễn ra liên tục trong suốt một tuần hoặc một năm. Ví dụ:
- She has been working for the whole year. (Cô ấy đã làm việc suốt cả năm)
Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)
Khái niệm
Dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
- Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ
- I visited Paris last summer. (Tôi đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)
- She didn’t come to the party yesterday. (Cô ấy đã không đến bữa tiệc hôm qua.)
Cách dùng
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ: When I was young, I played football every day. (Khi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
Dấu hiệu nhận biết
yesterday, last, ago, in the past.
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)
Khái niệm
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Công thức
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ
- I was reading a book at 8 PM yesterday. (Tôi đang đọc sách vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)
- They were playing football when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
Cách dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ: He was sleeping at 10 PM last night. (Anh ấy đang ngủ lúc 10 giờ tối qua.)
- Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào: I was watching TV when she called. (Tôi đang xem TV thì cô ấy gọi.)
Dấu hiệu nhận biết
at 5 PM last Sunday, while, when.
Thì Quá Khứ Hoàn Thành – Past Perfect
Khái Niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Điều này có nghĩa là khi nói về một hành động trong quá khứ, nếu hành động đó xảy ra trước một hành động khác, chúng ta sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước, còn hành động xảy ra sau sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ, trong câu:
- By the time she arrived, he had already left. (Khi cô ấy đến, anh ấy đã rời đi rồi.)
Trong câu này, hai hành động “he had already left” (anh ấy đã rời đi) và “she arrived” (cô ấy đến) đều xảy ra trong quá khứ, nhưng hành động “he had already left” xảy ra trước hành động “she arrived,” vì vậy “had left” sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Đây là một ví dụ điển hình của việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả thứ tự xảy ra của các sự kiện trong quá khứ.
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành có cấu trúc khá đơn giản, nhưng việc sử dụng đúng công thức là rất quan trọng để diễn đạt ý đúng đắn. Công thức cơ bản của thì quá khứ hoàn thành là:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Trong đó, “S” là chủ ngữ, “had” là động từ khuyết thiếu (được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ), “V3/ed” là động từ ở dạng quá khứ phân từ, và “O” là tân ngữ nếu có.
Ví dụ:- By 4pm yesterday, he had left his house. (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã rời khỏi nhà.)
- Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” sau “had” để diễn đạt sự phủ định.
Ví dụ:- By 4pm yesterday, he had not left his house. (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh vẫn chưa rời khỏi nhà.)
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Trong câu hỏi, trợ động từ “had” sẽ đứng đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:- Had he left his house by 4pm yesterday? (Anh ấy đã rời khỏi nhà trước 4 giờ chiều ngày hôm qua?)
Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể, dưới đây là những cách dùng phổ biến:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ: Khi chúng ta muốn nói rằng một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm xác định trong quá khứ, ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Câu này giúp xác định rõ thời gian hoàn thành của hành động trong quá khứ.
Ví dụ:- By 4pm yesterday, she had left his house. (Cô ấy đã rời nhà trước 4 giờ chiều hôm qua.)
Trong câu này, “had left” (đã rời đi) diễn ra trước thời điểm 4 giờ chiều, vì vậy chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành.
- Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: Khi có hai hành động trong quá khứ, hành động nào xảy ra trước sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành, còn hành động nào xảy ra sau sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Việc phân biệt thứ tự của các hành động này là rất quan trọng để hiểu rõ tình huống.
Ví dụ:- Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập.)
Trong câu này, hành động “she had done her homework” (cô ấy đã làm bài tập) xảy ra trước hành động “she went to bed” (cô ấy đi ngủ), vì vậy chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho hành động “had done” và thì quá khứ đơn cho hành động “went.”
- Dùng trong câu điều kiện loại 3: Thì quá khứ hoàn thành còn được dùng trong các câu điều kiện loại 3 để diễn tả các tình huống không có thật trong quá khứ. Đây là những tình huống chỉ có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng không thể thay đổi được.
Ví dụ:- If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học.)
Trong câu này, việc không học chăm chỉ là sự thật trong quá khứ, vì vậy chúng ta dùng “had studied” trong mệnh đề điều kiện và “could have passed” trong mệnh đề kết quả.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Có một số cụm từ và từ vựng giúp nhận diện thì quá khứ hoàn thành trong câu. Những từ này chủ yếu liên quan đến việc chỉ ra một thời điểm trước khi một hành động khác diễn ra trong quá khứ.
- By the time, prior to that time: Những cụm từ này giúp xác định một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trước khi một hành động khác xảy ra.
Ví dụ:- By the time the train arrived, I had already left. (Khi tàu đến, tôi đã rời đi rồi.)
- As soon as, when: Những từ này chỉ ra rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một hành động khác trong quá khứ diễn ra.
Ví dụ:- As soon as she had finished her homework, she went to bed. (Ngay khi cô ấy hoàn thành bài tập, cô ấy đi ngủ.)
- Before, after: Những từ này giúp làm rõ thứ tự xảy ra của các hành động trong quá khứ.
Ví dụ:- Before I arrived, he had left. (Trước khi tôi đến, anh ấy đã rời đi.)
- Until then: Cụm từ này chỉ ra rằng hành động đã diễn ra cho đến một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:- I hadn’t seen her until then. (Tôi chưa gặp cô ấy cho đến lúc đó.)
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn – Past Perfect Continuous
Khái Niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ, nhưng kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. Cái đặc biệt của thì này là nó nhấn mạnh quá trình và thời gian của hành động, chứ không chỉ đơn thuần là việc hành động đó đã hoàn thành.
Thì này dùng để chỉ những hành động kéo dài và chưa kết thúc cho đến khi có một sự kiện khác xảy ra trong quá khứ. Điều này giúp diễn tả sự liên tục của hành động trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ, trong câu:
- He had been studying for two hours before he took a break. (Anh ấy đã học trong hai giờ trước khi nghỉ ngơi.)
Ở đây, “had been studying” diễn tả rằng anh ấy đã học trong suốt một khoảng thời gian (hai giờ) trước khi hành động “took a break” (nghỉ ngơi) xảy ra.
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khá giống với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhưng có sự khác biệt trong việc sử dụng “had” thay vì “have/has.”
- Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ví dụ:- He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim.)
- Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ví dụ:- He hadn’t been watching films. (Anh ấy không đang xem phim.)
- Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ví dụ:- Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được dùng trong những tình huống sau:
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian kéo dài và đã kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:- Sam gained weight because he had been overeating. (Sam đã tăng cân vì anh ấy đã ăn uống quá mức.)
- I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi đã nghĩ về điều đó trước khi bạn nhắc đến.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Những từ hoặc cụm từ sau đây có thể giúp chúng ta nhận diện thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong câu:
- Before, after: Những từ này chỉ rõ thứ tự của các hành động trong quá khứ, giúp xác định rõ ràng mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ:- After I had been working for an hour, I decided to take a break. (Sau khi tôi đã làm việc một giờ, tôi quyết định nghỉ ngơi.)
- Until then: Cụm từ này cũng chỉ rõ thời điểm hành động kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:- He had been waiting for hours until then. (Anh ấy đã chờ đợi suốt nhiều giờ cho đến lúc đó.)
- Since, for: Những từ này chỉ ra thời gian mà hành động đã diễn ra trước một hành động khác.
Ví dụ:- They had been talking for hours before they finally stopped. (Họ đã nói chuyện suốt nhiều giờ trước khi cuối cùng dừng lại.)
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)
- Khái niệm: Thì này diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có kế hoạch trước.
- Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + V1
- Phủ định: S + will/shall + not + V1
- Nghi vấn: Will/Shall + S + V1?
- Ví dụ:
- I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản năm tới.)
- He will not come to the meeting. (Anh ấy sẽ không đến cuộc họp.)
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai: She will finish the report by tomorrow. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
- Diễn tả lời hứa, quyết định đột xuất: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
- Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next, in the future, soon, later.
Thì Tương Lai Tiếp Diễn – Future Continuous
Khái Niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Khi sử dụng thì này, người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đó sẽ không chỉ xảy ra, mà còn đang diễn ra một cách liên tục và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong tương lai. Vì vậy, thì tương lai tiếp diễn thường được dùng khi chúng ta muốn miêu tả sự liên tục của một hành động sẽ xảy ra vào một thời điểm tương lai cụ thể.
Ví dụ:
- She will be climbing the mountain at this time next Saturday. (Cô ấy sẽ đang leo núi vào giờ này vào thứ Bảy tới.)
- The team will be practicing at 3 PM tomorrow. (Nhóm sẽ đang luyện tập vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.)
Trong những ví dụ trên, các hành động “leo núi” và “luyện tập” không chỉ sẽ diễn ra trong tương lai mà còn sẽ kéo dài trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
Công Thức Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn bao gồm:
- Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Ví dụ: I will be studying at 8 PM. (Tôi sẽ đang học lúc 8 giờ tối.) - Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Ví dụ: They will not be waiting for you at the station. (Họ sẽ không đang đợi bạn ở ga tàu.) - Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Ví dụ: Will you be staying at the hotel next weekend? (Bạn sẽ đang ở khách sạn vào cuối tuần tới chứ?)
Trong các câu khẳng định, “will” hoặc “shall” được sử dụng để chỉ hành động trong tương lai. Sau đó, “be” là động từ phụ trợ, và động từ chính được chia ở dạng V-ing để thể hiện hành động đang diễn ra.
Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
Câu này diễn tả rằng tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, một hành động sẽ đang diễn ra. Đây là sự tiếp nối của hành động trong một khoảng thời gian dài hoặc cho đến khi có một hành động khác xảy ra.
Ví dụ:- At 5 PM tomorrow, I will be watching a movie. (Vào lúc 5 giờ chiều mai, tôi sẽ đang xem một bộ phim.)
- This time next year, they will be living in their new house. (Vào thời gian này năm sau, họ sẽ đang sống trong ngôi nhà mới của mình.)
- Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài suốt một khoảng thời gian trong tương lai
Thì này còn có thể diễn tả các hành động sẽ diễn ra và kéo dài trong một thời gian nhất định, làm nổi bật tính liên tục của hành động trong suốt một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:- I will be working from 9 AM to 5 PM tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
- She will be studying at the library all afternoon. (Cô ấy sẽ đang học ở thư viện suốt buổi chiều.)
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc lịch trình tương lai
Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể được sử dụng khi nói về những kế hoạch hoặc sự kiện dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai. Những hành động này không chỉ là hành động đơn lẻ mà là một phần trong một kế hoạch lớn hơn.
Ví dụ:- We will be traveling to Paris next summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Paris vào mùa hè tới.)
- The show will be starting at 7 PM. (Chương trình sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Các cụm từ chỉ thời gian sau đây thường xuất hiện trong câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn:
- Next year, next week, next time
- In the future, and soon
- At this time next week, this time next year
Những từ ngữ này chỉ rõ một mốc thời gian trong tương lai mà hành động sẽ đang diễn ra.
Thì Tương Lai Hoàn Thành – Future Perfect
Khái Niệm
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào việc hành động sẽ được hoàn tất trước khi một sự kiện khác hoặc mốc thời gian tương lai đến. Đây là thì thường được sử dụng khi ta muốn nói về những điều sẽ hoàn tất trong tương lai, nhưng lại cần nhấn mạnh sự hoàn thành trước một mốc thời gian nhất định.
Ví dụ:
- I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập trước 9 giờ.)
- By the time you arrive, I will have cleaned the house. (Khi bạn đến, tôi sẽ đã dọn dẹp xong nhà cửa.)
Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành
Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành bao gồm:
- Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
Ví dụ: By tomorrow, she will have completed the assignment. (Vào ngày mai, cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập.) - Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
Ví dụ: They will not have finished their project by Friday. (Họ sẽ chưa hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.) - Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?
Ví dụ: Will you have received the letter by next week? (Bạn sẽ đã nhận được thư vào tuần tới chứ?)
Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành
Thì tương lai hoàn thành chủ yếu được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
Ví dụ: I will have finished my work before 5 PM. (Tôi sẽ đã hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.) - Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai
Ví dụ: She will have left before we get there. (Cô ấy sẽ đã rời đi trước khi chúng ta đến đó.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành
Các từ và cụm từ chỉ thời gian trong câu có thể giúp bạn nhận ra thì tương lai hoàn thành:
- By, before + thời gian trong tương lai
- By the time…
- By the end of + thời gian trong tương lai
Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn – Future Perfect Continuous
Khái Niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để miêu tả một hành động sẽ diễn ra liên tục và sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào khoảng thời gian của hành động sẽ diễn ra và tiếp tục cho đến khi một mốc thời gian trong tương lai đến. Thì này đặc biệt quan trọng khi muốn chỉ rõ rằng hành động không chỉ sẽ hoàn thành mà còn có một sự kéo dài, liên tục trong suốt thời gian đó.
Ví dụ:
- By next year, I will have been working here for 10 years. (Đến năm sau, tôi sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm.)
- By the time you arrive, they will have been studying for 3 hours. (Khi bạn đến, họ sẽ đã học được 3 giờ rồi.)
Công Thức Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là:
- Khẳng định: S + will/shall + have been + V-ing
Ví dụ: We will have been living in this city for 5 years by next month. (Chúng tôi sẽ đã sống ở thành phố này được 5 năm vào tháng tới.) - Phủ định: S + will not + have been + V-ing
Ví dụ: He will not have been studying for long by the time we meet. (Anh ấy sẽ không học lâu đâu khi chúng ta gặp nhau.) - Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Ví dụ: Will they have been waiting for us for long by the time we get there? (Họ sẽ đã đợi chúng ta lâu chưa khi chúng ta đến đó?)
Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong các tình huống:
- Diễn tả hành động sẽ kéo dài liên tục và kết thúc trước một mốc thời gian trong tương lai
Ví dụ: By the time she arrives, we will have been waiting for 2 hours. (Khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã đợi 2 giờ.) - Nhấn mạnh sự liên tục của hành động trong suốt một khoảng thời gian trước khi một mốc thời gian trong tương lai xảy ra
Ví dụ: I will have been studying for 6 hours by midnight. (Tôi sẽ đã học 6 giờ trước nửa đêm.)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai giúp nhận diện thì này bao gồm:
- By the time…, For + khoảng thời gian
- By then, By next year/month/week
Mẹo Ghi Nhớ 12 Thì Trong Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
Việc ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh có thể gặp khó khăn, nhưng nếu bạn áp dụng một số mẹo học tập, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nắm vững các thì này. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.

Bảng Các Thì Trong Tiếng Anh – Tóm Tắt
Để tổng hợp lại kiến thức, bạn có thể tạo một bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh với công thức và cách sử dụng tương ứng.
Nhớ Động Từ Dùng Trong Các Thì
Mỗi thì trong tiếng Anh có cấu trúc ngữ pháp và các quy tắc chia động từ riêng. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần nắm rõ các quy tắc chia động từ trong từng thì. Đặc biệt, trong các thì hiện tại, động từ được chia ở dạng nguyên thể hoặc với “to be”. Trong các thì quá khứ, động từ và trợ động từ được chia ở dạng quá khứ. Còn trong các thì tương lai, bạn sẽ luôn cần có “will” hoặc “shall” và động từ chia theo dạng nguyên thể hoặc V-ing.
Nhớ Công Thức Các Thì Dựa Trên Tên Gọi
Để ghi nhớ công thức của các thì, bạn có thể dựa vào tên gọi của chúng. Ví dụ: “Tiếp diễn” có “to be” và “V-ing”; “Hoàn thành” có “have/has/had” và “V3”. Cứ dựa theo tên thì để viết công thức, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.
Thực Hành Và Luyện Tập
Để học tốt các thì, bạn cần thực hành nhiều. Dù bạn học lý thuyết rất kỹ nhưng không thực hành, bạn vẫn sẽ nhanh chóng quên. Hãy làm nhiều bài tập để củng cố kiến thức.
Vẽ Khoảng Thời Gian Sử Dụng Thì
Vẽ một sơ đồ thời gian để xác định mốc thời gian và các hành động của các thì trong tiếng Anh. Bạn có thể dùng sơ đồ tư duy để nhớ các thì dễ dàng hơn, vì phương pháp này đã được chứng minh là rất hiệu quả.
Với những mẹo học và thực hành trên, bạn sẽ ghi nhớ các thì trong tiếng Anh một cách dễ dàng hơn và sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp.
Bài Tập Về 12 Thì Trong Tiếng Anh Thường Gặp Với Đáp Án Chi Tiết
Để thành thạo các thì trong tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc của từng thì là rất quan trọng. Dưới đây là một loạt các bài tập giúp bạn luyện tập 12 thì cơ bản trong tiếng Anh cùng với đáp án chi tiết. Các bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia động từ và ứng dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Bài Tập 1: Chia Động Từ Ở Thì Phù Hợp
Câu 1: I (do) … my homework at the moment.
Câu 2: They (go) … out now.
Câu 3: This room (smell) … terrible.
Câu 4: He (go) … on a business trip tomorrow.
Câu 5: He (always sleep) … in class.
Giải Thích và Đáp Án:
- I (do) … my homework at the moment.
Trong câu này, hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, nên cần dùng thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous).
Đáp án: am doing. - They (go) … out now.
Câu này cũng chỉ một hành động đang xảy ra ngay lúc nói, nên sử dụng Hiện tại tiếp diễn.
Đáp án: are going. - This room (smell) … terrible.
Đây là một hành động mang tính chất trạng thái, diễn tả một cảm giác tại thời điểm hiện tại, vì vậy chúng ta dùng Hiện tại đơn (Present Simple).
Đáp án: smells. - He (go) … on a business trip tomorrow.
Dự đoán một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai, nên cần dùng Tương lai gần (Be going to).
Đáp án: is going. - He (always sleep) … in class.
Đây là hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại, và thường xuyên xảy ra, nên dùng Hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần suất.
Đáp án: is always sleeping.
Bài Tập 2: Chia Động Từ Theo Thì Đúng
Câu 1: Trang (write) … that essay yesterday.
Câu 2: My dad (take) … me to the zoo last weekend.
Câu 3: Linh (be) … a good-looking girl at our college but now she isn’t.
Câu 4: I (get) … up at six this morning and walked to school.
Câu 5: We (watch) … Aquaman on the day it was released.
Giải Thích và Đáp Án:
- Trang (write) … that essay yesterday.
Hành động này xảy ra trong quá khứ, do đó chúng ta sử dụng Quá khứ đơn (Past Simple).
Đáp án: wrote. - My dad (take) … me to the zoo last weekend.
Câu này nói về một sự kiện trong quá khứ, vì vậy cần dùng Quá khứ đơn.
Đáp án: took. - Linh (be) … a good-looking girl at our college but now she isn’t.
Câu này sử dụng thì Quá khứ đơn để miêu tả tình trạng trong quá khứ.
Đáp án: was. - I (get) … up at six this morning and walked to school.
Hành động này xảy ra trong quá khứ gần đây, vì vậy chúng ta sử dụng Quá khứ đơn cho cả hai động từ.
Đáp án: got. - We (watch) … Aquaman on the day it was released.
Đây là một hành động xảy ra trong quá khứ, khi Aquaman được phát hành, nên dùng Quá khứ đơn.
Đáp án: watched.
Bài Tập 3: Tìm Lỗi Sai và Sửa
- They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.
- Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.
- Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.
- How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.
- Stop! You being hurting yourself!
- By the time I came, she is no where to be seen.
- This song is so good that I have been listening to it since 4 hours.
Giải Thích và Đáp Án:
- laugh → laughed
Lỗi: Thì quá khứ đơn cần phải dùng động từ ở dạng quá khứ.
Đáp án: laughed. - goes → went
Lỗi: “4 hours ago” là mốc thời gian trong quá khứ, nên động từ phải chia ở Quá khứ đơn.
Đáp án: went. - need → needs
Lỗi: Chủ ngữ “our daughter” là ngôi số ít, cần động từ ở ngôi số ít, nên dùng needs.
Đáp án: needs. - was bumped → bumped
Lỗi: Câu này không cần dùng dạng bị động (was bumped) mà phải dùng Quá khứ đơn.
Đáp án: bumped. - being hurting → are hurting
Lỗi: “You” là ngôi số 2, động từ đi kèm phải chia ở dạng Tiếp diễn.
Đáp án: are hurting. - is → was
Lỗi: Câu này miêu tả sự kiện trong quá khứ, nên dùng Quá khứ đơn.
Đáp án: was. - since → for
Lỗi: Với thời gian cụ thể, chúng ta dùng for thay vì since.
Đáp án: for.
Bài Tập 4: Chia Động Từ Theo Thì với Các Từ Cho Sẵn Trong Ngoặc
- My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so.
- In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters.
- When I (come) …, she (leave) … for Nha Trang 10 minutes ago.
- Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me.
- I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child.
- David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set.
- The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow.
- When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) ….
- London (change) … a lot since we first (come) … to live here.
- On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before.
Giải Thích và Đáp Án:
- has never flown
Câu này nói về một trải nghiệm trong đời chưa từng xảy ra, nên dùng Hiện tại hoàn thành. - are – reach
Câu này diễn tả sự tồn tại ở hiện tại và một hành động xảy ra ở hiện tại, nên dùng Hiện tại đơn cho cả hai động từ. - came – had left
Hành động “came” diễn ra sau hành động “had left”, nên phải dùng Quá khứ đơn cho hành động đến và Quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước. - arrive – will be waiting
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai (arrive), còn hành động waiting sẽ xảy ra sau, do đó dùng Tương lai đơn và Tương lai tiếp diễn. - visited – was
Câu này miêu tả một thói quen trong quá khứ, nên dùng Quá khứ đơn cho cả hai động từ. - is washing – has just repaired
“Is washing” là hành động đang diễn ra, còn “has just repaired” là hành động đã hoàn thành gần đây. - will have been – comes
Hành động “will have been” miêu tả một trạng thái trong tương lai, sau khi hành động khác “comes” xảy ra. - arrive – will probably be raining
Câu này dự đoán tình hình thời tiết khi đến London, sử dụng Tương lai đơn cho hành động đến và Tương lai tiếp diễn cho thời tiết. - has changed – came
“Has changed” miêu tả sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại, còn “came” là hành động trong quá khứ. - found – had just left
“Found” là hành động diễn ra sau khi hành động “had just left” xảy ra, nên dùng Quá khứ hoàn thành cho hành động trước.
Các bài tập trên không chỉ giúp bạn luyện tập về các thì cơ bản trong tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các thì trong những tình huống cụ thể. Để sử dụng thành thạo các thì trong tiếng Anh, hãy thường xuyên luyện tập và làm quen với chúng qua các bài tập như vậy.