Khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng giao tiếp hiệu quả là vốn từ vựng. Mặc dù từ điển tiếng Anh có tới hơn 100.000 từ, nhưng 3000 từ vựng tiếng anh theo chủ đề là đủ để bạn hiểu hầu hết những gì được nói trong các tình huống thông thường. Đây là một con số không quá lớn so với toàn bộ kho tàng từ vựng tiếng Anh, nhưng lại mang lại hiệu quả sử dụng cao nhất. Thực tế, theo nghiên cứu của Oxford, bạn chỉ cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhất để có thể hiểu đến 95% các cuộc hội thoại hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tiết kiệm thời gian và công sức học tập.
Nội dung bài viết
ToggleLý do 3000 từ vựng tiếng anh theo chủ đề lại có sức mạnh lớn đến vậy là bởi đây là những từ xuất hiện rất thường xuyên trong các cuộc trò chuyện và văn bản viết. Khi bạn học những từ vựng này, bạn sẽ có khả năng hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại một cách tự tin hơn. Các nghiên cứu cho thấy, nếu bạn biết khoảng 3000 từ vựng, bạn sẽ có thể giao tiếp với người bản ngữ mà không gặp phải nhiều khó khăn, dù không phải lúc nào cũng biết hết tất cả các từ trong câu. Vì vậy, thay vì lo lắng về việc học quá nhiều từ mới, hãy tập trung vào việc nắm vững 3000 từ vựng thông dụng, bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Xem thêm:
Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng nhất trong cuộc sống hàng ngày và trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn và hiểu được các mối quan hệ trong xã hội. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về chủ đề gia đình, kèm theo giải thích để bạn có thể nắm bắt và sử dụng một cách hiệu quả.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Father | /ˈfæðər/ | Cha, người cha trong gia đình. Đây là từ cơ bản để chỉ người cha trong một gia đình. |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ, người mẹ trong gia đình. Đây là từ cơ bản để chỉ người mẹ trong một gia đình. |
Parents | /ˈperəntz/ | Cha mẹ, chỉ cả hai người cha và mẹ. Cụm từ này được dùng để chỉ chung cả hai người làm cha mẹ. |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh, em trai. Đây là từ chỉ những người con trai trong gia đình, có thể là anh trai hoặc em trai. |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị, em gái. Đây là từ chỉ những người con gái trong gia đình, có thể là chị gái hoặc em gái. |
Son | /sʌn/ | Con trai, người con trai của cha mẹ. Từ này chỉ những đứa con trai trong gia đình. |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái, người con gái của cha mẹ. Từ này chỉ những đứa con gái trong gia đình. |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông, ông nội hoặc ông ngoại. Từ này chỉ người ông trong gia đình, có thể là ông nội hoặc ông ngoại. |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà, bà nội hoặc bà ngoại. Từ này chỉ người bà trong gia đình, có thể là bà nội hoặc bà ngoại. |
Grandparents | /ˈɡrændˌperənts/ | Ông bà, chỉ cả ông và bà. Cụm từ này được dùng để chỉ chung ông bà. |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú, bác trai. Từ này chỉ người anh em trai của cha hoặc mẹ. |
Aunt | /ænt/ | Cô, bác gái. Từ này chỉ người anh em gái của cha hoặc mẹ. |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ, người con của bác, chú, dì, cậu. Đây là từ dùng để chỉ những người họ hàng cùng thế hệ nhưng không phải là anh chị em ruột. |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai, con trai của anh chị em ruột. Từ này chỉ cháu trai của bạn, con của anh/chị/em trai hoặc em gái của bạn. |
Niece | /niːs/ | Cháu gái, con gái của anh chị em ruột. Từ này chỉ cháu gái của bạn, con của anh/chị/em trai hoặc em gái của bạn. |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng, người đàn ông đã kết hôn. Đây là từ dùng để chỉ người chồng trong gia đình. |
Wife | /waɪf/ | Vợ, người phụ nữ đã kết hôn. Đây là từ dùng để chỉ người vợ trong gia đình. |
Trong môi trường làm việc, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh là điều vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng anh về chủ đề công việc, kèm theo giải thích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về từng từ vựng và cách sử dụng chúng trong các tình huống công sở.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Job | /dʒɒb/ | Công việc, nghề nghiệp. Đây là từ chung để chỉ công việc mà một người làm để kiếm sống. |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp, công việc. Từ này mang tính trang trọng hơn “job” và thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức. |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên, người làm công. Đây là người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức. |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | Nhà tuyển dụng, người sử dụng lao động. Đây là người thuê nhân viên để làm việc cho mình. |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp, người làm cùng trong cùng một công ty hoặc tổ chức. |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Người quản lý, quản lý cấp cao. Đây là người chịu trách nhiệm giám sát công việc và nhân viên trong một bộ phận hoặc toàn bộ công ty. |
Supervisor | /ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Người giám sát, người điều hành. Thường là người có trách nhiệm theo dõi và chỉ đạo công việc của các nhân viên dưới quyền. |
Director | /daɪˈrektər/ | Giám đốc, người điều hành cấp cao trong công ty hoặc tổ chức. |
Boss | /bɒs/ | Sếp, người đứng đầu, thường dùng trong giao tiếp thân mật để chỉ người quản lý. |
Intern | /ˈɪntɜːn/ | Thực tập sinh, người mới bắt đầu học hỏi và làm việc trong một công ty để tích lũy kinh nghiệm. |
Team | /tiːm/ | Đội nhóm, nhóm làm việc. Đây là tập hợp những người làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. |
Position | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí công việc. Đây là từ dùng để chỉ chức danh công việc hoặc vai trò của một người trong tổ chức. |
Salary | /ˈsæləri/ | Mức lương, tiền lương hàng tháng của một người làm công. |
Wage | /weɪdʒ/ | Tiền công, thường được trả theo giờ hoặc theo tuần, khác với “salary” được trả hàng tháng. |
Promotion | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao hơn trong công ty. |
Bonus | /ˈbəʊnəs/ | Tiền thưởng, là khoản tiền thêm mà nhân viên nhận được ngoài lương cơ bản, thường dựa trên hiệu quả công việc. |
Retirement | /rɪˈtaɪəmənt/ | Nghỉ hưu, khi một người kết thúc công việc chính thức của mình, thường khi đạt độ tuổi nhất định. |
Workplace | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc, môi trường làm việc, có thể là văn phòng, nhà máy, cửa hàng… |
Office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng, nơi làm việc chính thức của một công ty hoặc tổ chức. |
Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Hạn chót, thời gian cuối cùng để hoàn thành một nhiệm vụ, công việc. |
Task | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ, công việc cần hoàn thành. Đây là từ chung để chỉ bất kỳ công việc hoặc nhiệm vụ nào trong công ty hoặc tổ chức. |
Responsibilities | /rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪtiz/ | Trách nhiệm, nghĩa vụ của nhân viên trong công việc. |
Skills | /skɪlz/ | Kỹ năng, khả năng làm việc, học hỏi và xử lý công việc một cách hiệu quả. |
Experience | /ɪksˈpɪərɪəns/ | Kinh nghiệm làm việc, là những gì bạn học hỏi từ các công việc trước đó. |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng, thỏa thuận chính thức giữa nhân viên và công ty. |
Freelancer | /ˈfriːˌlænsər/ | Người làm việc tự do, không làm việc cho một công ty hoặc tổ chức cố định mà thực hiện các dự án độc lập. |
Full-time | /fʊl taɪm/ | Làm việc toàn thời gian, thường là 40 giờ một tuần. |
Part-time | /ˈpɑːrt taɪm/ | Làm việc bán thời gian, làm ít giờ hơn so với làm toàn thời gian. |
Trong cuộc sống hàng ngày, việc biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc muốn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống công việc. Dưới đây là bảng từ vựng về chủ đề nghề nghiệp, cùng với giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Engineer | /ˌɪnˈdʒɪnɪə/ | Kỹ sư, là người có chuyên môn kỹ thuật trong một lĩnh vực cụ thể như xây dựng, điện tử, cơ khí, v.v. |
Doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ, người chuyên môn về y học, chữa trị bệnh tật cho bệnh nhân. |
Teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên, người dạy học trong trường học hoặc các cơ sở giáo dục. |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá, người làm công việc chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện, phòng khám. |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học, người nghiên cứu và phát triển các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như hóa học, vật lý, sinh học, v.v. |
Lawyer | /ˈlɔːjə(r)/ | Luật sư, người hành nghề trong lĩnh vực pháp lý, tư vấn và đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện tụng. |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán, người chịu trách nhiệm quản lý các khoản thu chi và báo cáo tài chính cho một công ty hoặc tổ chức. |
Waiter/Waitress | /ˈweɪtə(r)/ /ˈweɪtrəs/ | Người phục vụ, nhân viên làm việc trong nhà hàng, quán ăn để phục vụ thực khách. |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp, người đứng đầu trong bếp của một nhà hàng, quản lý các công việc nấu nướng. |
Farmer | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân, người trồng trọt hoặc nuôi dưỡng động vật, sản xuất các sản phẩm nông nghiệp. |
Architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư, người thiết kế các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà, cầu đường, v.v. |
Actor/Actress | /ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ | Diễn viên, người biểu diễn trong các bộ phim, vở kịch, truyền hình, v.v. |
Driver | /ˈdraɪvə(r)/ | Lái xe, người điều khiển phương tiện giao thông như ô tô, xe tải, taxi, v.v. |
Writer | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn, người sáng tác văn học, báo chí, sách, v.v. |
Photographer | /fəˈtɒɡrəfə(r)/ | Nhiếp ảnh gia, người chuyên chụp ảnh cho các sự kiện, dự án hoặc mục đích cá nhân. |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ, người sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, âm nhạc, v.v. |
Plumber | /ˈplʌmbə(r)/ | Thợ sửa ống nước, người sửa chữa và bảo trì các hệ thống cấp thoát nước trong nhà ở hoặc công trình. |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện, người lắp đặt và sửa chữa hệ thống điện trong các công trình xây dựng. |
Cashier | /kæˈʃɪə(r)/ | Thu ngân, người làm công việc thu tiền từ khách hàng tại các cửa hàng, siêu thị, v.v. |
Secretary | /ˈsɛkrətri/ | Thư ký, người hỗ trợ và quản lý công việc hành chính cho một tổ chức hoặc cá nhân. |
Plumber | /ˈplʌmbə(r)/ | Thợ sửa ống nước, người có chuyên môn sửa chữa các thiết bị liên quan đến hệ thống cấp thoát nước trong nhà. |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công, người điều khiển máy bay trong các chuyến bay thương mại hoặc quân sự. |
Tính cách là yếu tố quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách không chỉ giúp bạn mô tả con người một cách chính xác mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là bảng từ vựng về tính cách, kèm theo giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng, hiền lành. Người có tính cách dễ chịu và sẵn lòng giúp đỡ người khác. |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng, rộng lượng. Người luôn sẵn sàng chia sẻ và giúp đỡ người khác mà không cần đền đáp. |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực, thành thật. Người không nói dối và luôn giữ lời hứa. |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, nhã nhặn. Người có cách cư xử tôn trọng và lịch thiệp đối với người khác. |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan, luôn nhìn nhận mọi vấn đề một cách tích cực, tin tưởng vào kết quả tốt. |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan, luôn nghĩ rằng mọi việc sẽ không thành công, có cái nhìn tiêu cực về tương lai. |
Shy | /ʃaɪ/ | Xấu hổ, nhút nhát. Người cảm thấy không thoải mái khi ở bên người lạ hoặc khi phải giao tiếp trong đám đông. |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin, có niềm tin vào bản thân. Người tự tin vào khả năng của mình và không ngại đối mặt với thử thách. |
Hardworking | /ˈhɑːdwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ, siêng năng. Người làm việc cần mẫn và luôn cố gắng hết sức trong công việc. |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng, không muốn làm việc hoặc nỗ lực. |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện, dễ gần. Người có thái độ hòa nhã và dễ dàng kết bạn với người khác. |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân mà không để ý đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy. Người mà bạn có thể dựa vào khi cần sự giúp đỡ hoặc khi cần ai đó hoàn thành nhiệm vụ. |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo, tự cao. Người có thái độ tự mãn và cho rằng mình giỏi hơn người khác. |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn. Người không tự cao tự đại, luôn coi trọng và tôn trọng những người xung quanh. |
Curious | /ˈkjʊərɪəs/ | Tò mò, ham học hỏi. Người luôn muốn khám phá và tìm hiểu những điều mới mẻ trong cuộc sống. |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, có khả năng tưởng tượng và tạo ra những ý tưởng mới. |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm. Người không sợ hãi khi đối diện với thử thách hoặc nguy hiểm. |
Sensitive | /ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm. Người dễ dàng bị tổn thương về mặt cảm xúc và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm giác của người khác. |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị. Người cảm thấy không vui khi thấy người khác có được những điều mà mình không có. |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Hỗ trợ, giúp đỡ. Người luôn sẵn sàng giúp đỡ và khuyến khích người khác trong các tình huống khó khăn. |
Tolerant | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung. Người dễ chấp nhận sự khác biệt và không có thành kiến đối với người khác. |
Thời tiết là một trong những chủ đề phổ biến khi giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn gặp gỡ người mới hoặc tham gia các cuộc trò chuyện xã hội. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về thời tiết giúp bạn dễ dàng trao đổi và mô tả các hiện tượng thời tiết một cách chính xác. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về thời tiết, cùng với giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết, điều kiện khí hậu trong một khu vực tại một thời điểm cụ thể. |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng, trời có ánh sáng mặt trời. |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây, trời có nhiều mây che khuất ánh sáng mặt trời. |
Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa, trời có mưa rơi xuống. |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Bão, trời có gió mạnh và mưa lớn. |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió, thời tiết có gió thổi mạnh. |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù, trời có sương mù hoặc tầm nhìn bị hạn chế vì hơi nước trong không khí. |
Hot | /hɒt/ | Nóng, nhiệt độ cao. |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh, nhiệt độ thấp. |
Mild | /maɪld/ | Êm dịu, thời tiết không quá nóng cũng không quá lạnh, dễ chịu. |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Đóng băng, trời lạnh đến mức nước đóng băng. |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt, trời có độ ẩm cao, cảm giác oi bức. |
Dry | /draɪ/ | Khô, không có mưa, không có độ ẩm trong không khí. |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm, âm thanh mạnh mẽ xảy ra sau khi có chớp. |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sét, tia sáng mạnh mẽ xảy ra trong mây trong cơn bão. |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá, cơn mưa chứa các viên đá nhỏ rơi xuống thay vì mưa nước. |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn, mưa nhẹ với những giọt mưa nhỏ. |
Blizzard | /ˈblɪzəd/ | Bão tuyết, cơn bão với tuyết rơi dày và gió mạnh. |
Overcast | /ˈəʊvəkɑːst/ | U ám, trời mây che phủ, không có ánh sáng mặt trời. |
Dew | /djuː/ | Sương, các giọt nước nhỏ ngưng tụ trên bề mặt vào buổi sáng sớm. |
Frost | /frɒst/ | Sương giá, lớp băng mỏng xuất hiện trên các bề mặt khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Clear sky | /klɪə skai/ | Bầu trời trong xanh, không có mây. |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, một đợt nóng kéo dài bất thường, thường xảy ra trong mùa hè. |
Thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | Cơn bão có sấm sét, mưa to và gió mạnh. |
Cold front | /kəʊld frʌnt/ | Mặt lạnh, vùng không khí lạnh di chuyển vào một khu vực, làm giảm nhiệt độ. |
Warm front | /wɔːm frʌnt/ | Mặt ấm, vùng không khí ấm di chuyển vào một khu vực, làm tăng nhiệt độ. |
Partly cloudy | /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/ | Có mây rải rác, không phải hoàn toàn mây che phủ bầu trời. |
Strong wind | /strɒŋ wɪnd/ | Gió mạnh, gió có tốc độ cao. |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió giật mạnh, gió rất mạnh, thường xảy ra trong các cơn bão. |
Tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy, cơn gió mạnh và xoáy tròn, có thể gây thiệt hại lớn. |
Flood | /flʌd/ | Lũ, tình trạng nước dâng cao do mưa lớn hoặc các sự kiện khí hậu khác. |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết, mưa kết hợp với tuyết hoặc mưa đá. |
Cyclone | /ˈsaɪkləʊn/ | Cơn bão xoáy, là một cơn bão lớn có gió mạnh và mưa lớn, thường xảy ra ở các khu vực nhiệt đới. |
Quần áo không chỉ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày mà còn phản ánh phong cách và cá tính của mỗi người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến quần áo sẽ giúp bạn mô tả được trang phục của mình và người khác một cách chính xác và tự tin hơn. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về quần áo, cùng với giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo, tất cả các loại trang phục mà người mặc. |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi, thường là áo có tay dài hoặc tay ngắn, dành cho nam và nữ. |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | Áo phông, loại áo thun ngắn tay, thường làm bằng cotton. |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác, loại áo có tay dài, thường mặc bên ngoài để giữ ấm. |
Coat | /kəʊt/ | Áo măng tô, áo dài, mặc để giữ ấm trong mùa lạnh. |
Pants | /pænts/ | Quần dài, trang phục che phủ phần dưới cơ thể, kéo dài từ eo xuống đến mắt cá chân. |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò, loại quần làm từ vải denim, phổ biến trong trang phục hàng ngày. |
Shorts | /ʃɔːts/ | Quần short, loại quần ngắn, thường mặc trong thời tiết nóng. |
Skirt | /skɜːt/ | Chân váy, trang phục dành cho phụ nữ, che phần dưới cơ thể từ eo xuống gối hoặc quá gối. |
Dress | /drɛs/ | Váy, trang phục dài dành cho phụ nữ, có thể có tay dài hoặc ngắn. |
Suit | /suːt/ | Bộ vest, thường dành cho nam, bao gồm áo vest và quần tây. |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt, món đồ trang sức dành cho nam, thường đeo kèm áo sơ mi và vest. |
Blouse | /blaʊz/ | Áo blouse, áo sơ mi nữ, thường nhẹ nhàng và có thể có nhiều kiểu dáng, màu sắc khác nhau. |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len, áo dài tay được đan từ len hoặc sợi tổng hợp, giúp giữ ấm cơ thể trong mùa lạnh. |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo hoodie, loại áo có mũ, thường được làm từ chất liệu dày dặn, rất phổ biến trong mùa lạnh hoặc thời trang đường phố. |
Socks | /sɒks/ | Vớ, thường được mang trên chân để giữ ấm hoặc bảo vệ đôi giày. |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày, món đồ dùng để bảo vệ chân, có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như da, vải, cao su. |
Boots | /buːts/ | Ủng, giày cao cổ, thường mang trong mùa đông hoặc khi làm việc ngoài trời. |
Sandals | /ˈsændlz/ | Dép xỏ ngón, giày dép mở, không có đế kín, thường được mang vào mùa hè. |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai, loại mũ có vành tròn, phổ biến trong các hoạt động thể thao và thời trang đường phố. |
Hat | /hæt/ | Mũ, món đồ đội đầu, có nhiều loại khác nhau như mũ rộng vành, mũ phớt, mũ len, v.v. |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay, dùng để bảo vệ bàn tay khỏi lạnh hoặc trong các hoạt động thể thao. |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ, món đồ giữ ấm trong mùa lạnh, có thể làm từ vải len hoặc cotton. |
Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng, thường được dùng để giữ quần hoặc váy ở vị trí ổn định. |
Underwear | /ˈʌndərwɛə/ | Quần áo lót, trang phục mặc bên trong, như quần lót, áo lót. |
Pajamas | /pəˈdʒɑːməz/ | Bộ đồ ngủ, trang phục mặc khi đi ngủ, thường làm bằng chất liệu mềm mại và thoải mái. |
Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Bộ đồ bơi, trang phục dành cho việc bơi lội. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Jewelry | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức, các món đồ trang trí như nhẫn, dây chuyền, bông tai. |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ đeo tay, phụ kiện dùng để xem thời gian. |
Bag | /bæɡ/ | Túi, một loại phụ kiện dùng để đựng đồ, có thể là túi xách tay, balo, ví. |
Wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví, đồ đựng tiền và các giấy tờ nhỏ. |
Sunglasses | /ˈsʌnɡlæsɪz/ | Kính râm, loại kính giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh từ mặt trời. |
Rau quả không chỉ là thực phẩm bổ dưỡng mà còn là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của mỗi người. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau quả sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về thực phẩm và lựa chọn món ăn, cũng như khi mua sắm ở siêu thị hoặc chợ. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về rau quả, cùng với giải thích chi tiết về từng loại.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Fruit | /fruːt/ | Quả, nói chung về các loại trái cây. |
Vegetable | /ˈvɛdʒətəbl/ | Rau, thực phẩm từ cây trồng, bao gồm cả các loại rau ăn lá và củ. |
Apple | /ˈæpl/ | Táo, loại quả có vỏ đỏ, xanh hoặc vàng, ruột trắng và vị ngọt hoặc chua. |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Chuối, quả dài, vỏ màu vàng khi chín, vị ngọt. |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam, quả có vỏ màu cam và ruột chia thành các múi nhỏ, vị ngọt hoặc chua. |
Grapes | /ɡreɪps/ | Nho, quả nhỏ có thể ăn tươi hoặc dùng để làm rượu. |
Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu, quả lớn có vỏ màu xanh, ruột đỏ, có hạt đen. |
Strawberry | /ˈstrɔːbɛri/ | Dâu tây, quả nhỏ, màu đỏ, có vị ngọt và hơi chua. |
Pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Dứa, quả có vỏ gai, ruột vàng, có vị chua ngọt. |
Peach | /piːtʃ/ | Đào, quả có vỏ mỏng, màu vàng hoặc hồng, ruột mềm và vị ngọt. |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh, quả có vỏ màu vàng, vị chua đặc trưng, thường dùng để làm nước chanh hoặc gia vị. |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Quả bơ, có vỏ ngoài sần sùi, ruột mềm và có vị béo. |
Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Xoài, quả có vỏ màu vàng hoặc đỏ, ruột vàng, vị ngọt. |
Tomato | /təˈmeɪtəʊ/ | Cà chua, quả có vỏ đỏ hoặc vàng, vị chua ngọt, thường dùng trong nấu ăn. |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt, rau củ có màu cam, thường ăn sống hoặc nấu chín. |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | Dưa leo, loại rau quả có vỏ xanh, ruột trắng và mọng nước, thường ăn sống hoặc làm salad. |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây, củ thường được dùng trong nấu ăn, có thể luộc, chiên hoặc nướng. |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây, rau củ có vỏ màu vàng, trắng hoặc đỏ, được dùng để nấu ăn. |
Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi, cây gia vị có củ nhỏ, vỏ trắng, thường dùng làm gia vị hoặc trong các món ăn. |
Lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau diếp, thường dùng làm rau sống trong salad. |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt, loại rau có lá màu xanh, thường được ăn sống hoặc chế biến thành các món ăn. |
Broccoli | /ˈbrɒkəli/ | Súp lơ, loại rau có phần thân và các bông hoa xanh, rất giàu chất dinh dưỡng. |
Cauliflower | /ˈkɔːlɪflaʊər/ | Bông cải trắng, rau có bông màu trắng, thường dùng trong các món luộc hoặc xào. |
Cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải, loại rau có lá dày, màu xanh hoặc tím, thường dùng trong nấu ăn. |
Chili | /ˈtʃɪli/ | Ớt, quả nhỏ có vị cay, thường dùng để gia vị trong các món ăn. |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ, quả lớn có vỏ màu cam, ruột mềm, thường được dùng trong nấu ăn hoặc làm món tráng miệng. |
Zucchini | /zuːˈkiːni/ | Bí ngòi, quả dài có vỏ xanh, thường được nấu trong các món ăn hoặc ăn sống. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Salad | /ˈsæləd/ | Món salad, món ăn làm từ rau quả tươi, thường ăn kèm với dầu ăn, giấm hoặc nước sốt. |
Juice | /dʒuːs/ | Nước trái cây, đồ uống được làm từ nước ép của rau hoặc quả. |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố, thức uống mịn được làm từ trái cây hoặc rau quả kết hợp với sữa hoặc nước. |
Soup | /suːp/ | Súp, món ăn có thể được chế biến từ rau củ hoặc trái cây, thường là món ăn nóng. |
Pie | /paɪ/ | Bánh, thường là loại bánh có vỏ ngoài làm từ bột, nhân bên trong có thể là trái cây như táo hoặc dâu tây. |
Môi trường là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với sự sống của con người và tất cả các sinh vật trên trái đất. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh về môi trường không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các cuộc trò chuyện về bảo vệ thiên nhiên mà còn nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường đang ngày càng trở nên nghiêm trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về môi trường, cùng với giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường, tổng thể các yếu tố tự nhiên như không khí, nước, đất đai và các sinh vật sống ảnh hưởng đến cuộc sống của con người. |
Nature | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên, chỉ về tất cả các yếu tố tự nhiên như động thực vật, khí hậu, địa lý, v.v. |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm, sự làm ô nhiễm môi trường bởi các chất độc hại như khí thải, rác thải, hoặc hóa chất. |
Climate change | /ˈklaɪmæt tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu, sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và các yếu tố khí hậu của trái đất. |
Global warming | /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu, hiện tượng nhiệt độ trái đất tăng lên do các hoạt động của con người. |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪsˈteɪʃən/ | Phá rừng, việc chặt phá cây cối hoặc rừng để lấy đất làm nông nghiệp, xây dựng. |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học, sự đa dạng của các loài sinh vật sống trong một hệ sinh thái. |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái, cộng đồng các sinh vật và môi trường sống của chúng trong một khu vực nhất định. |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Sự bền vững, khả năng duy trì các điều kiện môi trường và tài nguyên tự nhiên mà không làm suy giảm khả năng của các thế hệ tương lai. |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn, sự duy trì hoặc bảo vệ môi trường tự nhiên và các nguồn tài nguyên. |
Recycling | /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế, quá trình sử dụng lại các vật liệu hoặc sản phẩm đã qua sử dụng để tạo ra sản phẩm mới. |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæses/ | Khí nhà kính, các khí như CO2, metan có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển, góp phần gây ra biến đổi khí hậu. |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo, năng lượng có thể tái tạo lại tự nhiên, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, v.v. |
Waste | /weɪst/ | Rác thải, các vật liệu hoặc sản phẩm không còn sử dụng được và bị bỏ đi. |
Garbage | /ˈɡɑːbɪdʒ/ | Rác, đồ thải bỏ từ sinh hoạt, bao gồm thực phẩm thừa và các vật liệu không sử dụng. |
Trash | /træʃ/ | Rác thải, thường là các vật phẩm không cần thiết, không sử dụng được nữa, thường được đổ vào thùng rác. |
Ocean pollution | /ˈəʊʃən pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm đại dương, sự làm ô nhiễm các đại dương và biển bởi rác thải nhựa, hóa chất và dầu. |
Air pollution | /ɛə pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí, sự ô nhiễm trong không khí do khí thải từ các phương tiện giao thông và các hoạt động công nghiệp. |
Water pollution | /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nguồn nước, sự ô nhiễm trong nước do chất thải từ các nhà máy, nông nghiệp hoặc sinh hoạt. |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, chỉ lượng khí CO2 mà con người tạo ra thông qua các hoạt động hàng ngày như đi lại, tiêu thụ năng lượng, sản xuất, v.v. |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã, các loài động vật sống tự nhiên, không bị nuôi dưỡng hoặc thuần hóa. |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Các loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng, do mất môi trường sống hoặc săn bắt quá mức. |
Carbon dioxide | /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | CO2, khí carbon dioxide, khí không màu, không mùi, có trong khí quyển và là một trong những khí nhà kính chính. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế, quá trình xử lý các vật liệu đã qua sử dụng để tạo ra sản phẩm mới. |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm thiểu, hành động cắt giảm lượng rác thải và tài nguyên tiêu thụ. |
Reuse | /rɪˈjuːz/ | Tái sử dụng, sử dụng lại đồ vật hoặc vật liệu cũ thay vì vứt bỏ. |
Compost | /ˈkɒmpɒst/ | Phân hủy hữu cơ, quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành phân bón tự nhiên. |
Save energy | /seɪv ˈɛnədʒi/ | Tiết kiệm năng lượng, hành động sử dụng năng lượng một cách hiệu quả để giảm thiểu sự lãng phí. |
Plant trees | /plænt triːz/ | Trồng cây, hành động trồng cây xanh để cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ động vật hoang dã. |
Conserve water | /kənˈsɜːv ˈwɔːtər/ | Bảo tồn nước, hành động tiết kiệm và sử dụng nước một cách hợp lý. |
Động vật là một phần không thể thiếu trong thế giới tự nhiên. Các loài động vật không chỉ góp phần tạo nên sự đa dạng sinh học mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh về động vật giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các loài sinh vật khác nhau, cũng như trong các cuộc trò chuyện về bảo vệ động vật và môi trường. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về động vật, cùng với giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Animal | /ˈænɪməl/ | Động vật, chỉ tất cả các sinh vật sống thuộc loài động vật, có thể là động vật hoang dã hoặc thuần dưỡng. |
Mammal | /ˈmæml/ | Động vật có vú, những loài động vật sinh sản qua việc đẻ con và có khả năng nuôi con bằng sữa. |
Bird | /bɜːd/ | Chim, loài động vật có lông, cánh và có khả năng bay (một số loài không bay). |
Fish | /fɪʃ/ | Cá, động vật sống dưới nước, có vây và thường có mang để hô hấp. |
Reptile | /ˈrɛptaɪl/ | Loài bò sát, động vật có da khô và thường có vảy như rắn, thằn lằn, cá sấu. |
Amphibian | /æmˈfɪbɪən/ | Lưỡng cư, động vật có thể sống được cả trên cạn và dưới nước, như ếch, nhái. |
Insect | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng, loài động vật có 6 chân, 2 cánh, và cơ thể chia thành ba phần: đầu, ngực và bụng. |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã, tất cả các loài động vật sống tự nhiên trong các môi trường hoang dã, không bị thuần hóa. |
Pet | /pɛt/ | Thú cưng, động vật được nuôi dưỡng trong gia đình như chó, mèo, thỏ, v.v. |
Farm animal | /fɑːm ˈænɪməl/ | Động vật nuôi trong trang trại, như bò, gà, lợn, cừu. |
Predator | /ˈprɛdətər/ | Động vật săn mồi, động vật ăn thịt khác để sống. |
Prey | /preɪ/ | Con mồi, động vật bị săn để làm thức ăn cho các loài động vật ăn thịt. |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | Các loài động vật nguy cấp, có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống hoặc bị săn bắt quá mức. |
Carnivore | /ˈkɑːnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt, loài động vật chỉ ăn thịt của các loài khác. |
Herbivore | /ˈhɜːbɪvɔːr/ | Động vật ăn cỏ, loài động vật chỉ ăn thực vật. |
Omnivore | /ˈɒmnɪvɔːr/ | Động vật ăn tạp, loài động vật ăn cả thực vật và thịt. |
Elephant | /ˈɛlɪfənt/ | Voi, loài động vật lớn, có hai chiếc ngà và cái vòi dài. |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử, một loài động vật ăn thịt có bộ lông vàng, sống chủ yếu ở châu Phi. |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Hổ, loài động vật ăn thịt lớn, có bộ lông sọc, sống trong rừng nhiệt đới. |
Bear | /beər/ | Gấu, loài động vật ăn tạp, thường sống trong các khu rừng hoặc vùng núi lạnh. |
Wolf | /wʊlf/ | Sói, loài động vật ăn thịt sống thành bầy, có bộ lông dày và là loài săn mồi. |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ, loài động vật có cổ dài, ăn lá cây cao. |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn, loài động vật có sọc đen trắng, sống chủ yếu ở châu Phi. |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Kangaroo, loài động vật có túi sinh sản, sống chủ yếu ở Úc. |
Koala | /kəʊˈɑːlə/ | Koala, một loài động vật có túi sinh sản, sống ở Úc, ăn lá cây bạch đàn. |
Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt, loài chim không thể bay, sống ở các vùng cực lạnh. |
Whale | /weɪl/ | Cá voi, loài động vật biển lớn, thuộc nhóm động vật có vú, sinh sống ở đại dương. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Dog | /dɒɡ/ | Chó, loài thú cưng trung thành và là bạn đồng hành phổ biến của con người. |
Cat | /kæt/ | Mèo, loài thú cưng có thể sống trong nhà, thường được yêu thích vì sự độc lập và dễ chăm sóc. |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Thỏ, loài động vật nhỏ, lông mượt và có thể làm thú cưng, thường sống trong lồng. |
Hamster | /ˈhæmstər/ | Chuột đồng, loài vật nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng trong các gia đình. |
Bird | /bɜːd/ | Chim, cũng có thể là thú cưng trong các gia đình, với các loài như vẹt, sáo, và chim cảnh. |
Đồ ăn là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, không chỉ cung cấp năng lượng mà còn mang lại sự thưởng thức và niềm vui trong mỗi bữa ăn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn giúp bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống giao lưu văn hóa, mua sắm, hay thậm chí là tham gia vào các chương trình nấu ăn. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, cùng với giải thích chi tiết về từng từ.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Food | /fuːd/ | Thực phẩm, tất cả những thứ có thể ăn được, cung cấp năng lượng cho cơ thể. |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn, một khoảng thời gian trong ngày mà chúng ta ăn uống, như bữa sáng, bữa trưa, bữa tối. |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn, một món ăn cụ thể, thường được chế biến từ nhiều nguyên liệu khác nhau. |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng, bữa ăn đầu tiên trong ngày. |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa, bữa ăn giữa buổi trong ngày, thường là bữa ăn chính thứ hai sau bữa sáng. |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối, bữa ăn cuối ngày, thường là bữa ăn chính cuối cùng trong ngày. |
Snack | /snæk/ | Bữa ăn nhẹ, thức ăn nhẹ giữa các bữa chính, thường là đồ ăn nhanh như bánh quy, hoa quả, v.v. |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị, món ăn nhỏ dùng trước các món chính để kích thích sự thèm ăn. |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng, món ăn ngọt được dùng sau bữa ăn chính, như bánh ngọt, kem, trái cây. |
Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống, tất cả những thứ có thể uống, như nước, nước trái cây, trà, cà phê. |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống, thường chỉ những đồ uống không phải là nước lọc, như nước trái cây, soda, bia, v.v. |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ, thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật, như cà rốt, khoai tây, bông cải xanh. |
Fruit | /fruːt/ | Hoa quả, thực phẩm ngọt được ăn tươi từ cây, như táo, chuối, cam, dưa hấu. |
Meat | /miːt/ | Thịt, phần cơ thể của động vật được ăn, như thịt bò, thịt gà, thịt lợn. |
Fish | /fɪʃ/ | Cá, loài động vật sống dưới nước và thường được chế biến thành món ăn, như cá hồi, cá ngừ, cá thu. |
Seafood | /ˈsiːfʊd/ | Hải sản, thực phẩm từ biển, bao gồm cá, tôm, cua, mực, sò, ốc. |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà, loài gia cầm phổ biến, thường được chế biến thành nhiều món ăn như gà rán, gà nướng. |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn, thịt lấy từ loài lợn, thường dùng để làm các món như thịt kho, thịt nướng. |
Beef | /biːf/ | Thịt bò, thịt lấy từ loài bò, thường dùng trong các món như bò bít tết, bò xào, v.v. |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng, sản phẩm từ gia cầm, chủ yếu là từ gà, được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như trứng chiên, trứng luộc. |
Cheese | /ʧiːz/ | Phô mai, thực phẩm làm từ sữa, có nhiều loại như phô mai cheddar, mozzarella, camembert. |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì, thực phẩm làm từ bột mì, nước và men, được nướng chín, thường được ăn kèm với các món ăn khác. |
Rice | /raɪs/ | Cơm, hạt lương thực được nấu chín và là thực phẩm chính trong nhiều nền văn hóa. |
Noodle | /ˈnuːdəl/ | Mì, thực phẩm làm từ bột mì hoặc gạo, thường được chế biến thành các món như mì xào, mì súp. |
Soup | /suːp/ | Súp, món ăn có dạng lỏng, thường được làm từ thịt, rau củ, hoặc cá. |
Sauce | /sɔːs/ | Nước sốt, là gia vị lỏng dùng để ăn kèm với các món ăn khác, như nước sốt cà chua, sốt kem, sốt mù tạt. |
Salt | /sɔːlt/ | Muối, gia vị cần thiết trong việc chế biến món ăn để tăng hương vị. |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường, gia vị ngọt thường được sử dụng trong các món ăn và thức uống. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Fried | /fraɪd/ | Chiên, phương pháp chế biến bằng cách nấu đồ ăn trong dầu nóng. |
Boiled | /bɔɪld/ | Luộc, phương pháp nấu thức ăn trong nước sôi. |
Grilled | /ɡrɪld/ | Nướng, phương pháp chế biến thức ăn trên bếp nướng hoặc vỉ nướng. |
Baked | /beɪkt/ | Nướng, phương pháp chế biến thức ăn trong lò nướng, như bánh mì, bánh ngọt. |
Steamed | /stiːmd/ | Hấp, phương pháp nấu đồ ăn bằng hơi nước. |
Roasted | /ˈrəʊstɪd/ | Quay, phương pháp nướng thức ăn trong lò, thường dùng cho thịt hoặc rau củ. |
Trường học là nơi quan trọng trong cuộc sống học sinh, nơi mà mọi người không chỉ học hỏi kiến thức mà còn học các kỹ năng sống. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học giúp bạn có thể giao tiếp dễ dàng trong các tình huống liên quan đến việc học tập, lớp học, và các hoạt động học đường. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về trường học, với các từ phổ biến và giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
School | /skuːl/ | Trường học, nơi học sinh đi học để học tập và phát triển kỹ năng. |
Class | /klɑːs/ | Lớp học, nhóm học sinh học cùng một môn học hoặc trong cùng một phòng học. |
Classroom | /ˈklɑːsrʊm/ | Phòng học, không gian nơi học sinh ngồi học và giáo viên giảng bài. |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh, người đang theo học tại trường học. |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên, người giảng dạy và hướng dẫn học sinh. |
Principal | /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng, người đứng đầu trường học và quản lý các hoạt động trong trường. |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học, lĩnh vực mà học sinh học, như Toán, Văn học, Khoa học. |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học, phần học được giảng dạy trong một buổi học. |
Homework | /ˈhəʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà, công việc học sinh cần làm ngoài giờ học tại trường. |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi, bài kiểm tra nhằm đánh giá kiến thức và kỹ năng của học sinh về một môn học. |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm, mức độ đánh giá kết quả học tập của học sinh. |
Report card | /rɪˈpɔːrt kɑːrd/ | Bảng điểm, tài liệu ghi lại kết quả học tập của học sinh trong một kỳ học. |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Nhiệm vụ, bài tập được giao cho học sinh hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa, sách được sử dụng trong lớp học để học các môn học cụ thể. |
Notebook | /ˈnəʊtbʊk/ | Sổ tay, cuốn sổ mà học sinh dùng để ghi chép trong quá trình học. |
Lecture | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng, buổi giảng bài của giáo viên cho học sinh. |
Quiz | /kwɪz/ | Bài kiểm tra nhỏ, thường có mục đích ôn tập kiến thức. |
Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện, nơi học sinh có thể mượn sách và tài liệu học tập. |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi, khu vực ngoài trời nơi học sinh có thể chơi thể thao hoặc vui chơi. |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn, nơi học sinh ăn uống trong giờ nghỉ hoặc giữa các tiết học. |
Uniform | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục, trang phục học sinh mặc đến trường. |
Field trip | /fiːld trɪp/ | Chuyến tham quan, hoạt động ngoài trời mà học sinh tham gia để học hỏi thêm về các chủ đề ngoài lớp học. |
Grade level | /ɡreɪd ˈlɛvəl/ | Cấp lớp, chỉ trình độ học tập của học sinh trong hệ thống giáo dục, ví dụ lớp 1, lớp 2, lớp 3. |
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy, tổng hợp các môn học và nội dung học tập được dạy tại trường. |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời khóa biểu, lịch trình học của học sinh, gồm các giờ học và môn học cụ thể. |
Discipline | /ˈdɪsɪplɪn/ | Kỷ luật, quy tắc và các biện pháp giữ trật tự trong lớp học và trường học. |
Attendance | /əˈtɛndəns/ | Sự có mặt, việc tham gia đầy đủ các buổi học tại trường. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
To study | /tə ˈstʌdi/ | Học, hành động nghiên cứu và tiếp thu kiến thức. |
To revise | /tə rɪˈvaɪz/ | Ôn tập, hành động ôn lại các bài học trước kỳ thi. |
To attend | /tə əˈtɛnd/ | Tham gia, hành động đến lớp học hoặc tham dự các hoạt động tại trường. |
To graduate | /tə ˈɡrædʒueɪt/ | Tốt nghiệp, hành động hoàn thành chương trình học và nhận bằng cấp. |
To participate | /tə pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia, hành động tham gia vào các hoạt động trong trường như thể thao, câu lạc bộ, cuộc thi. |
To pass an exam | /tə pæs æn ɪɡˈzæm/ | Qua kỳ thi, hành động vượt qua một kỳ thi với kết quả đạt yêu cầu. |
To fail an exam | /tə feɪl æn ɪɡˈzæm/ | Trượt kỳ thi, hành động không đạt yêu cầu trong một kỳ thi. |
To take notes | /tə teɪk nəʊts/ | Ghi chép, hành động ghi lại thông tin quan trọng trong lớp học hoặc trong khi học. |
Du lịch là một hoạt động phổ biến giúp mọi người khám phá những nơi mới, tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng. Để có thể giao tiếp hiệu quả khi đi du lịch hoặc tham gia các tour du lịch quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề du lịch là rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về du lịch, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tận hưởng chuyến đi của mình.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch, hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là vì mục đích nghỉ dưỡng, tham quan. |
Tour | /tʊər/ | Chuyến du lịch, cuộc hành trình tham quan, khám phá các địa điểm. |
Vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ ngơi, thư giãn khi đi du lịch. |
Trip | /trɪp/ | Chuyến đi, hành trình di chuyển đến một nơi nào đó với mục đích du lịch hoặc công tác. |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến, nơi mà bạn đến trong chuyến du lịch. |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan, hành động thăm thú các danh lam thắng cảnh, địa điểm nổi tiếng. |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên, người chỉ dẫn và giới thiệu các địa điểm tham quan trong chuyến du lịch. |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn, nơi cung cấp chỗ ở cho khách du lịch. |
Accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở, nơi ở cho du khách như khách sạn, nhà nghỉ, hoặc nhà trọ. |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay, hành trình di chuyển bằng máy bay từ nơi này đến nơi khác. |
Airport | /ˈɛərpɔːrt/ | Sân bay, nơi máy bay cất cánh và hạ cánh. |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý, đồ đạc mà bạn mang theo khi đi du lịch. |
Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu, giấy tờ quan trọng dùng để xác nhận quốc tịch và cho phép đi du lịch quốc tế. |
Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực, giấy phép được cấp cho công dân nước ngoài để họ có thể vào một quốc gia khác. |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách, người đi du lịch đến một nơi nào đó để tham quan. |
Itinerary | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình, kế hoạch cụ thể cho chuyến đi, bao gồm các địa điểm, thời gian và các hoạt động. |
Map | /mæp/ | Bản đồ, hình ảnh thể hiện vị trí của các địa điểm trên mặt đất. |
Souvenir | /ˌsuːvənɪr/ | Quà lưu niệm, đồ vật mà bạn mua để nhớ về một chuyến đi. |
Tourism | /ˈtʊərɪzəm/ | Ngành du lịch, hoạt động và các dịch vụ liên quan đến việc tổ chức các chuyến đi cho du khách. |
Excursion | /ɪkˈskɜːrʒən/ | Chuyến tham quan ngắn, thường là các chuyến đi trong ngày đến các địa điểm du lịch. |
Travel agency | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ | Công ty du lịch, nơi tổ chức và bán các dịch vụ du lịch cho khách hàng, bao gồm đặt vé, khách sạn, tour. |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Điểm tham quan du lịch, những địa điểm nổi tiếng mà du khách muốn đến thăm khi đi du lịch. |
Excursion | /ɪkˈskɜːʒən/ | Chuyến tham quan, chuyến đi ngắn trong ngày đến một địa điểm nổi tiếng. |
Travel bag | /ˈtrævəl bæɡ/ | Túi du lịch, loại túi xách đặc biệt để mang theo đồ đạc khi đi du lịch. |
Cruise | /kruːz/ | Du thuyền, chuyến đi trên biển bằng thuyền lớn, thường được tổ chức cho du khách tham gia. |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển, nơi có cát và nước biển, phổ biến cho các chuyến du lịch nghỉ dưỡng. |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Núi, địa điểm du lịch thường liên quan đến leo núi, đi bộ đường dài hoặc tham quan phong cảnh núi non. |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Phiêu lưu, các chuyến du lịch khám phá, thường đến những nơi mới lạ, đầy thử thách. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
To travel | /tə ˈtrævəl/ | Du lịch, hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác. |
To visit | /tə ˈvɪzɪt/ | Thăm, hành động đi đến một địa điểm, một thành phố hoặc một quốc gia nào đó. |
To explore | /tə ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, hành động tìm hiểu các địa điểm mới, điều mới lạ trong chuyến đi. |
To check in | /tə tʃɛk ɪn/ | Làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn hoặc sân bay. |
To check out | /tə tʃɛk aʊt/ | Làm thủ tục trả phòng khách sạn hoặc rời khỏi một nơi nào đó sau khi kết thúc chuyến du lịch. |
To book a ticket | /tə bʊk ə ˈtɪkɪt/ | Đặt vé, hành động mua vé cho chuyến bay, chuyến tàu, tour du lịch. |
To go sightseeing | /tə ɡəʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Đi tham quan, hành động đi đến các điểm nổi tiếng để tham quan trong chuyến du lịch. |
To pack | /tə pæk/ | Đóng gói, hành động chuẩn bị hành lý và đồ đạc để đi du lịch. |
To unpack | /tə ʌnˈpæk/ | Mở hành lý ra, hành động lấy đồ đạc từ vali hoặc túi du lịch ra khi đến nơi. |
Màu sắc là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ giúp chúng ta phân biệt các vật thể mà còn tạo ra cảm xúc và ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về màu sắc sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống, từ mô tả đồ vật, trang phục, đến việc lựa chọn màu sắc khi mua sắm hay trang trí. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các màu sắc phổ biến, cùng với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Red | /rɛd/ | Màu đỏ, màu của máu, quả táo chín hoặc hoa hồng. |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương, màu của bầu trời hoặc biển. |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây, màu của cỏ cây và thực vật. |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng, màu của mặt trời hoặc hoa hướng dương. |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam, màu của trái cam hoặc hoa cúc vạn thọ. |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng, màu của hoa hồng nhạt hoặc quần áo nữ tính. |
Purple | /ˈpɜːrpl/ | Màu tím, màu của hoa oải hương hoặc nho tím. |
Black | /blæk/ | Màu đen, màu của bóng tối hoặc không gian vũ trụ. |
White | /waɪt/ | Màu trắng, màu của tuyết hoặc sữa. |
Grey | /ɡreɪ/ | Màu xám, màu của mây hoặc đá. |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu, màu của đất hoặc gỗ. |
Beige | /beɪʒ/ | Màu be, một tông màu nhạt của nâu hoặc vàng, thường xuất hiện trong trang phục hoặc nội thất. |
Gold | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim, màu của vàng và các đồ vật trang trí sang trọng. |
Silver | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc, màu của bạc hoặc kim loại sáng bóng. |
Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Màu ngọc lam, một tông màu xanh lục hoặc xanh dương nhạt. |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Màu tím nhạt, màu của hoa violet hoặc các loài hoa màu tím khác. |
Lilac | /ˈlaɪlək/ | Màu hoa oải hương, màu tím nhạt pha lẫn với màu trắng. |
Indigo | /ˈɪndɪɡoʊ/ | Màu chàm, một tông màu giữa xanh dương và tím. |
Coral | /ˈkɔːrəl/ | Màu san hô, màu giữa cam và đỏ. |
Mint | /mɪnt/ | Màu bạc hà, màu xanh nhạt pha với một chút màu trắng. |
Sky Blue | /skaɪ bluː/ | Màu xanh da trời, màu của bầu trời vào ngày trời trong. |
Rose | /roʊz/ | Màu hồng nhạt, màu của hoa hồng hoặc các vật trang trí nữ tính. |
Peach | /piːtʃ/ | Màu đào, màu của quả đào chín, giữa màu cam và hồng. |
Lime | /laɪm/ | Màu chanh, màu của quả chanh xanh. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Bright color | /braɪt ˈkʌlər/ | Màu sáng, các màu sắc nổi bật và sáng như đỏ tươi, vàng sáng, xanh da trời. |
Dark color | /dɑːrk ˈkʌlər/ | Màu tối, các màu sắc đậm như đen, nâu hoặc xanh đậm. |
Pastel color | /ˈpæstəl ˈkʌlər/ | Màu pastel, các tông màu nhạt như hồng nhạt, xanh nhạt, vàng nhạt. |
Neon color | /ˈniːɒn ˈkʌlər/ | Màu neon, các màu sáng chói và rực rỡ như xanh neon, hồng neon, thường thấy trên bảng hiệu hoặc trang phục nổi bật. |
Multicolor | /ˈmʌltɪˌkʌlər/ | Màu đa sắc, sự kết hợp của nhiều màu sắc khác nhau. |
Monochrome | /ˈmɒnəkrəʊm/ | Đơn sắc, các sắc thái khác nhau của một màu duy nhất, ví dụ như tất cả các sắc thái của màu xanh dương. |
Colorful | /ˈkʌlərfʊl/ | Nhiều màu sắc, màu sắc rực rỡ, đa dạng. |
Solid color | /ˈsɒlɪd ˈkʌlər/ | Màu đồng nhất, một màu sắc duy nhất mà không pha trộn với các màu khác. |
Giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta di chuyển từ nơi này đến nơi khác một cách thuận tiện và nhanh chóng. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến giao thông, từ việc đi lại bằng phương tiện công cộng đến việc lái xe, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông là rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về giao thông và các phương tiện di chuyển phổ biến.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Traffic | /ˈtræfɪk/ | Giao thông, các phương tiện di chuyển trên đường. |
Road | /roʊd/ | Con đường, mặt đường dành cho các phương tiện di chuyển. |
Street | /striːt/ | Đường phố, làn đường trong thành phố hoặc khu dân cư. |
Lane | /leɪn/ | Làn đường, phần đường dành riêng cho một phương tiện di chuyển. |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư, nơi các con đường giao nhau. |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông, thiết bị điều khiển lưu thông trên đường. |
Pedestrian | /pəˈdɛstrɪən/ | Người đi bộ, người di chuyển bằng cách đi bộ trên vỉa hè. |
Crosswalk | /ˈkrɔːswɔːk/ | Vạch qua đường, nơi dành cho người đi bộ qua đường. |
Parking lot | /ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ | Bãi đỗ xe, khu vực đỗ xe dành cho các phương tiện. |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến, nơi các phương tiện di chuyển vòng quanh trung tâm, thường được sử dụng ở các ngã ba, ngã tư. |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp, phương tiện di chuyển bằng sức người. |
Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkl/ | Xe máy, phương tiện giao thông có hai bánh. |
Car | /kɑːr/ | Ô tô, phương tiện giao thông có bốn bánh, thường sử dụng để di chuyển cá nhân hoặc gia đình. |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt, phương tiện giao thông công cộng lớn, phục vụ nhiều người. |
Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi, xe ô tô cá nhân được thuê để di chuyển, thường có đồng hồ tính tiền. |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa, phương tiện giao thông di chuyển trên đường ray. |
Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm, phương tiện giao thông công cộng dưới lòng đất. |
Tram | /træm/ | Tàu điện, phương tiện giao thông chạy trên đường ray, thường di chuyển trong thành phố. |
Airport | /ˈɛəpɔːrt/ | Sân bay, nơi máy bay cất cánh và hạ cánh. |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay, hành trình di chuyển bằng máy bay. |
Helicopter | /ˈhɛlɪkɒptər/ | Máy bay trực thăng, phương tiện giao thông bay có thể cất cánh và hạ cánh thẳng đứng. |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy, phương tiện di chuyển trên biển. |
Boat | /boʊt/ | Thuyền, phương tiện nhỏ hơn tàu, dùng để di chuyển trên nước. |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænsˌpɔːrt/ | Giao thông công cộng, các phương tiện như xe buýt, tàu điện ngầm, xe điện phục vụ nhiều người. |
Ride-sharing | /ˈraɪd ˌʃɛrɪŋ/ | Chia sẻ chuyến đi, hình thức đi chung xe với người khác để tiết kiệm chi phí. |
Uber | /ˈuːbər/ | Uber, dịch vụ gọi xe qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. |
Carpool | /ˈkɑːrˌpuːl/ | Đi chung xe, hình thức chia sẻ xe để cùng đi đến cùng một điểm đến. |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường, tình trạng giao thông bị ùn tắc, phương tiện không thể di chuyển được. |
Rush hour | /rʌʃ aʊər/ | Giờ cao điểm, thời gian trong ngày khi giao thông đông đúc, thường vào sáng sớm và chiều tối. |
Speed limit | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Giới hạn tốc độ, tốc độ tối đa mà các phương tiện được phép di chuyển trên một đoạn đường nhất định. |
Traffic ticket | /ˈtræfɪk ˈtɪkɪt/ | Vé phạt giao thông, biên lai phạt đối với hành vi vi phạm giao thông. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
To drive | /tə draɪv/ | Lái xe, hành động điều khiển phương tiện giao thông như ô tô, xe máy. |
To ride | /tə raɪd/ | Đi (bằng phương tiện), như đi xe đạp, xe máy, hoặc xe buýt. |
To park | /tə pɑːrk/ | Đỗ xe, hành động dừng và đỗ xe tại một địa điểm phù hợp. |
To honk | /tə hɒŋk/ | Bấm còi, hành động sử dụng còi xe để cảnh báo hoặc gây chú ý. |
To pass | /tə pæs/ | Vượt, hành động vượt qua một phương tiện khác trên đường. |
To stop | /tə stɒp/ | Dừng lại, hành động ngừng di chuyển. |
To accelerate | /tə ækˈsɛləreɪt/ | Tăng tốc, hành động tăng vận tốc khi lái xe. |
To brake | /tə breɪk/ | Phanh, hành động giảm tốc độ hoặc dừng lại phương tiện. |
Cảm xúc là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, thể hiện thái độ và phản ứng của chúng ta đối với các sự kiện và tình huống xung quanh. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc trong công việc. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc phổ biến, cùng với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ, cảm giác tích cực, hài lòng với điều gì đó. |
Sad | /sæd/ | Buồn, cảm giác tiêu cực, thường là do mất mát hoặc thất bại. |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Giận dữ, cảm giác không hài lòng với một tình huống nào đó, có thể dẫn đến hành động hoặc phản ứng mạnh mẽ. |
Surprised | /sərˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên, cảm giác bất ngờ, không mong đợi trước khi xảy ra sự kiện. |
Fearful | /ˈfɪərfl/ | Sợ hãi, cảm giác lo lắng hoặc sợ một tình huống hoặc sự vật nào đó. |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng, cảm giác vui mừng và chờ đợi điều gì đó rất thú vị hoặc hấp dẫn. |
Bored | /bɔːrd/ | Chán, cảm giác thiếu hứng thú hoặc không có gì để làm. |
Nervous | /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng, cảm giác căng thẳng hoặc không thoải mái, đặc biệt trước một sự kiện quan trọng. |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin, cảm giác tin tưởng vào khả năng của bản thân hoặc trong tình huống nào đó. |
Shocked | /ʃɒkt/ | Sốc, cảm giác bất ngờ và khó tin sau một sự kiện bất ngờ hoặc khó hiểu. |
Guilty | /ˈɡɪlti/ | Cảm thấy có lỗi, cảm giác chịu trách nhiệm hoặc tự trách vì đã làm điều gì sai. |
Grateful | /ˈɡreɪtfʊl/ | Biết ơn, cảm giác cảm kích đối với ai đó vì sự giúp đỡ hoặc sự tử tế mà họ đã thể hiện. |
Proud | /praʊd/ | Tự hào, cảm giác hài lòng và vui mừng về những thành tựu hoặc hành động của mình hoặc người khác. |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ, cảm giác không thoải mái do mắc phải sai lầm hoặc bị chỉ trích trước mặt người khác. |
Hopeful | /ˈhoʊpfəl/ | Hy vọng, cảm giác mong đợi hoặc tin tưởng rằng điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai. |
Lonely | /ˈloʊnli/ | Cô đơn, cảm giác thiếu thốn sự đồng hành hoặc sự quan tâm từ những người xung quanh. |
Relieved | /rɪˈliːvd/ | Thở phào nhẹ nhõm, cảm giác được giải tỏa sau khi vượt qua một tình huống căng thẳng. |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tỵ, cảm giác muốn có được những gì người khác có, hoặc cảm thấy không hài lòng vì người khác có được điều mình muốn. |
Depressed | /dɪˈprɛst/ | Trầm cảm, cảm giác rất buồn và thiếu động lực trong một thời gian dài, có thể liên quan đến một tình huống khó khăn. |
Skeptical | /ˈskɛptɪkəl/ | Hoài nghi, cảm giác không tin tưởng hoàn toàn vào điều gì đó hoặc ai đó. |
Sympathetic | /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/ | Thông cảm, cảm giác chia sẻ nỗi buồn, khó khăn của người khác. |
Tired | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi, cảm giác thiếu năng lượng, có thể là do làm việc quá sức hoặc thiếu nghỉ ngơi. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
In a good mood | /ɪn ə ɡʊd muːd/ | Tâm trạng tốt, cảm giác vui vẻ và thoải mái. |
In a bad mood | /ɪn ə bæd muːd/ | Tâm trạng xấu, cảm giác khó chịu hoặc không vui. |
To feel down | /tə fiːl daʊn/ | Cảm thấy buồn bã, chán nản hoặc mất hứng thú với mọi thứ. |
To cheer up | /tə tʃɪr ʌp/ | Vui lên, làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ và lạc quan hơn. |
To calm down | /tə kɑːm daʊn/ | Bình tĩnh lại, cảm thấy bớt căng thẳng hoặc giận dữ. |
To lose one’s temper | /tə luːz wʌnz ˈtɛmpər/ | Mất bình tĩnh, hành động nổi giận hoặc không kiểm soát được cảm xúc. |
To feel overwhelmed | /tə fiːl ˌoʊvərˈwɛlməd/ | Cảm thấy choáng ngợp, cảm giác không thể xử lý được tất cả những gì đang diễn ra xung quanh mình. |
To feel on top of the world | /tə fiːl ɒn tɒp ʌv ðə wɜːrld/ | Cảm thấy rất hạnh phúc, vui sướng và hài lòng với cuộc sống của mình. |
Hoa quả là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Không chỉ cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể mà còn mang lại hương vị thơm ngon, bổ dưỡng. Để giao tiếp và trao đổi về chủ đề này bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về hoa quả và các loại trái cây phổ biến.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Apple | /ˈæpl/ | Táo, một loại trái cây có vị ngọt hoặc chua, thường có màu đỏ, xanh hoặc vàng. |
Banana | /bəˈnænə/ | Chuối, một loại quả dài và cong, có màu vàng khi chín. |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam, loại quả có vỏ cam và chứa nhiều nước, có vị chua ngọt. |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæpl/ | Dứa, một loại quả có hình dáng đặc biệt với vỏ thô và thịt quả màu vàng ngọt. |
Grape | /ɡreɪp/ | Nho, một loại quả nhỏ tròn, thường có màu đỏ, xanh hoặc đen, mọc thành chùm. |
Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây, một loại quả nhỏ màu đỏ, có hương thơm đặc trưng, thường được sử dụng trong các món tráng miệng. |
Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Dưa hấu, quả lớn có vỏ xanh và thịt quả màu đỏ hoặc hồng, có nhiều nước và vị ngọt. |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh, một loại quả có vỏ vàng hoặc xanh, vị chua mạnh mẽ, thường dùng trong nước uống hoặc làm gia vị. |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài, quả lớn có vỏ mỏng và thịt quả ngọt, thường có màu vàng hoặc đỏ khi chín. |
Peach | /piːtʃ/ | Đào, loại quả có vỏ mịn, thịt quả mềm, ngọt và có vị thơm, thường có màu vàng hoặc hồng. |
Pear | /per/ | Lê, một loại quả có hình dáng giống chiếc bình, vỏ thường có màu vàng hoặc xanh, thịt quả giòn và ngọt. |
Cherry | /ˈtʃɛri/ | Anh đào, quả nhỏ có màu đỏ hoặc đen, thường được sử dụng trong các món tráng miệng. |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ, loại quả có hình dài, thịt quả màu vàng hoặc cam, thường có vị ngọt và dễ tiêu hóa. |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Bơ, quả có hình bầu dục, vỏ dày, thịt quả màu xanh lá và có vị béo ngậy. |
Kiwi | /ˈkiːwi/ | Kiwi, quả có vỏ nâu, thịt quả xanh và có những hạt đen nhỏ, có vị chua ngọt đặc trưng. |
Plum | /plʌm/ | Mận, loại quả có vỏ mỏng, thịt quả ngọt hoặc chua, thường có màu tím, đỏ hoặc xanh. |
Pomegranate | /ˈpɒmɪɡrænət/ | Lựu, quả có vỏ dày và chứa nhiều hạt nhỏ màu đỏ tươi, có vị ngọt và hơi chua. |
Coconut | /ˈkoʊkənʌt/ | Dừa, quả có vỏ cứng, bên trong có nước dừa và thịt quả trắng, dùng để chế biến nhiều món ăn và thức uống. |
Blueberry | /ˈbluːbɛri/ | Việt quất, loại quả nhỏ có màu xanh hoặc tím, rất giàu vitamin và chống oxy hóa. |
Raspberry | /ˈræzbɛri/ | Mâm xôi, quả nhỏ có màu đỏ hoặc tím, thường được dùng trong các món ăn tráng miệng và làm mứt. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Fruit salad | /fruːt ˈsæləd/ | Salad trái cây, món ăn trộn các loại quả tươi cắt nhỏ. |
Fresh fruit | /frɛʃ fruːt/ | Trái cây tươi, trái cây chưa qua chế biến hoặc bảo quản lâu. |
Fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | Nước trái cây, thức uống làm từ trái cây tươi. |
Dried fruit | /draɪd fruːt/ | Trái cây sấy khô, trái cây đã được làm khô để bảo quản lâu dài. |
Fruit basket | /fruːt ˈbæskɪt/ | Giỏ trái cây, giỏ chứa nhiều loại trái cây tươi hoặc sấy khô. |
To peel a fruit | /tə piːl ə fruːt/ | Gọt vỏ trái cây, hành động loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của trái cây. |
To pick fruit | /tə pɪk fruːt/ | Hái trái cây, hành động thu hoạch hoặc chọn trái cây từ cây. |
To grow fruit | /tə ɡroʊ fruːt/ | Trồng trái cây, hành động chăm sóc cây trồng để thu hoạch trái cây. |
Thời trang không chỉ là những bộ quần áo mà bạn mặc, mà còn là cách bạn thể hiện cá tính, phong cách của mình. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thời trang sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi nói về các xu hướng, sản phẩm hoặc thậm chí là khi đi mua sắm. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về thời trang cùng với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo, các bộ trang phục mà mọi người mặc, có thể bao gồm áo, quần, váy, đầm, giày dép, v.v. |
Fashion | /ˈfæʃən/ | Thời trang, xu hướng thịnh hành về quần áo, kiểu tóc, phụ kiện, v.v. |
Style | /staɪl/ | Phong cách, cách lựa chọn và phối hợp quần áo, phụ kiện thể hiện cá tính của người mặc. |
Outfit | /ˈaʊtfɪt/ | Bộ đồ, một set trang phục bao gồm quần áo và phụ kiện được kết hợp với nhau. |
Dress | /drɛs/ | Váy, trang phục mặc cho phụ nữ, thường có kiểu dáng dài và thanh lịch. |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi, một loại áo có cổ, thường có cúc, dành cho cả nam và nữ. |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːt/ | Áo thun, một loại áo đơn giản, không có cổ, thường làm từ vải cotton. |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans, quần dài làm từ vải denim, thường có màu xanh, là trang phục phổ biến của giới trẻ. |
Skirt | /skɜːt/ | Váy, một loại trang phục dành cho phụ nữ, che phủ phần dưới cơ thể, thường ngắn hoặc dài tùy vào kiểu dáng. |
Suit | /suːt/ | Bộ vest, bộ trang phục trang trọng, thường bao gồm áo vest và quần, dành cho nam giới. |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác, trang phục mặc ngoài cùng, có thể có mũ, dành cho cả nam và nữ để giữ ấm hoặc tạo phong cách. |
Coat | /kəʊt/ | Áo choàng, một loại áo dài, dày, giúp giữ ấm cơ thể trong mùa lạnh. |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ, loại áo có tay dài hoặc ngắn, dành cho phụ nữ, thường làm từ vải nhẹ và thanh lịch. |
Boots | /buːts/ | Ủng, một loại giày cao cổ, thường được làm từ da hoặc vải dày, giúp bảo vệ chân trong mùa lạnh hoặc khi đi bộ nhiều. |
Socks | /sɒks/ | Tất, vật dụng mặc vào chân để giữ ấm hoặc bảo vệ đôi chân khỏi cọ xát với giày dép. |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày, dụng cụ bảo vệ đôi chân, có thể làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau như da, vải, cao su. |
Accessories | /əkˈsɛsəriːz/ | Phụ kiện, những vật dụng đi kèm như túi xách, kính mát, dây chuyền, mũ, đồng hồ để làm nổi bật trang phục. |
Bag | /bæɡ/ | Túi xách, vật dụng dùng để đựng đồ, thường được mang theo trong các dịp đi ra ngoài. |
Hat | /hæt/ | Mũ, vật dụng đội trên đầu để bảo vệ hoặc tạo phong cách. |
Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ, vật dụng thường dùng để giữ ấm hoặc làm phụ kiện trang trí. |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay, trang phục che tay, có thể dùng để giữ ấm trong mùa đông hoặc tạo điểm nhấn cho bộ đồ. |
Heels | /hiːlz/ | Giày cao gót, loại giày có đế cao, thường được phụ nữ mặc để tạo sự sang trọng và cao ráo. |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao, loại giày thiết kế đặc biệt để đi bộ, chạy hoặc tập luyện thể dục. |
Flip-flops | /ˈflɪp flɒps/ | Dép xỏ ngón, loại dép nhẹ và thoải mái, thường được mang trong mùa hè hoặc khi ở nhà. |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len, một loại áo dài tay được dệt từ len hoặc sợi tổng hợp, giúp giữ ấm cơ thể trong mùa đông. |
Pants | /pænts/ | Quần, trang phục mặc ở phần dưới cơ thể, có thể có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Fashion show | /ˈfæʃən ʃoʊ/ | Buổi trình diễn thời trang, sự kiện nơi các nhà thiết kế trưng bày bộ sưu tập của họ. |
Fashion trend | /ˈfæʃən trɛnd/ | Xu hướng thời trang, những phong cách, kiểu dáng và màu sắc đang thịnh hành trong một khoảng thời gian. |
To dress up | /tə drɛs ʌp/ | Ăn mặc đẹp, mặc trang phục lịch sự hoặc nổi bật trong những dịp đặc biệt. |
To mix and match | /tə mɪks ənd mætʃ/ | Phối đồ, kết hợp các món đồ khác nhau để tạo ra một bộ trang phục đẹp mắt. |
To wear | /tə wɛər/ | Mặc, sử dụng trang phục hoặc phụ kiện để hoàn thiện vẻ ngoài. |
To try on | /tə traɪ ɒn/ | Thử đồ, hành động mặc thử quần áo để xem có vừa vặn và phù hợp không. |
Casual wear | /ˈkæʒuəl wɛər/ | Trang phục thường ngày, loại trang phục thoải mái, phù hợp cho các hoạt động không chính thức. |
Formal wear | /ˈfɔːrməl wɛər/ | Trang phục trang trọng, các bộ đồ được mặc trong các dịp chính thức như tiệc tùng, hội họp, đám cưới. |
To accessorize | /tə əkˈsɛsəraɪz/ | Thêm phụ kiện, việc sử dụng các món phụ kiện để làm cho trang phục thêm phần nổi bật hoặc phong cách. |
Thể thao là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp tăng cường sức khỏe, tạo sự gắn kết cộng đồng và thúc đẩy tinh thần đồng đội. Nếu bạn muốn giao tiếp về chủ đề thể thao bằng tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ rất hữu ích. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về thể thao với các giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Sport | /spɔːt/ | Thể thao, hoạt động thể chất thường xuyên có mục đích giải trí, thi đấu hoặc rèn luyện sức khỏe. |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá, môn thể thao phổ biến sử dụng quả bóng tròn, thường có 11 người mỗi đội và mục tiêu là ghi bàn vào khung thành đối phương. |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ, môn thể thao thi đấu giữa hai đội, mỗi đội cố gắng đưa bóng vào rổ của đối phương bằng cách ném bóng vào rổ. |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt, môn thể thao chơi trên sân cỏ hoặc sân cứng, người chơi sử dụng vợt để đánh bóng qua lưới. |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội, môn thể thao sử dụng cơ thể để di chuyển trong nước, có thể thực hiện trong bể bơi hoặc ngoài trời. |
Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh, một môn thể thao bao gồm các hoạt động chạy, nhảy, ném và các môn phối hợp khác. |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền Anh, môn thể thao đối kháng giữa hai vận động viên, mỗi người sử dụng quyền đấm để tấn công đối thủ. |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe, môn thể thao sử dụng xe đạp để di chuyển, có thể thi đấu trên các cung đường hoặc trong sân. |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy, môn thể thao phổ biến, được thực hiện trên đường phố, trong phòng gym hoặc trên các sân vận động. |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf, môn thể thao trong đó người chơi dùng gậy đánh bóng vào lỗ, cố gắng làm sao để hoàn thành với ít lần đánh nhất. |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục, môn thể thao có thể chơi trên sân cỏ, nơi hai đội đối kháng với nhau để đưa bóng vào khu vực đối phương. |
Volleyball | /ˈvɒlɪbɔːl/ | Bóng chuyền, môn thể thao giữa hai đội, mỗi đội cố gắng đánh bóng qua lưới và không để bóng chạm đất trong khu vực của mình. |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu, môn thể thao dùng gậy đánh một quả bóng nhỏ hoặc đĩa vào khung thành đối phương, có thể chơi trên băng hoặc sân cỏ. |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày, môn thể thao thi đấu giữa hai đội, trong đó người chơi cố gắng đánh bóng và chạy qua các căn cứ để ghi điểm. |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng, môn thể thao được thực hiện trên băng, có thể bao gồm việc trượt tự do hoặc thi đấu với các kỹ thuật. |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết, môn thể thao diễn ra trên các sườn núi tuyết, sử dụng ván hoặc ống trượt. |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng, môn thể thao dưới nước sử dụng ván để lướt trên sóng biển. |
Martial arts | /ˈmɑːʃəl ɑːrts/ | Võ thuật, bao gồm nhiều loại môn phái chiến đấu khác nhau như karate, judo, taekwondo, v.v. |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ, môn thể thao đòi hỏi sự linh hoạt, sức mạnh và sự cân bằng, thực hiện trên các dụng cụ thể thao đặc biệt. |
Weightlifting | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ, môn thể thao thi đấu nâng tạ với mục đích nâng được khối lượng lớn nhất trong một lần thử. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Sports team | /spɔːts tiːm/ | Đội thể thao, một nhóm người chơi cùng nhau trong một môn thể thao nhất định. |
Sport event | /spɔːrt ɪˈvɛnt/ | Sự kiện thể thao, một cuộc thi đấu hoặc trận đấu thể thao. |
To compete | /tə kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh, tham gia thi đấu để giành chiến thắng. |
To win | /tə wɪn/ | Chiến thắng, giành được chiến thắng trong cuộc thi đấu. |
To lose | /tə luːz/ | Thua, không giành được chiến thắng trong một cuộc thi đấu. |
To score | /tə skɔːr/ | Ghi điểm, hành động ghi bàn hoặc ghi điểm trong môn thể thao. |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm, khả năng làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung trong thể thao. |
Sportsmanship | /ˈspɔːrtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao, thái độ công bằng và tôn trọng đối thủ trong khi thi đấu. |
Champion | /ˈtʃæmpɪən/ | Nhà vô địch, người giành chiến thắng trong cuộc thi đấu. |
Record | /ˈrɛkɔːrd/ | Kỷ lục, thành tích cao nhất trong một môn thể thao hoặc trong một sự kiện thể thao cụ thể. |
Mỗi quốc gia trên thế giới đều có đặc trưng văn hóa, lịch sử, và ngôn ngữ riêng biệt. Nắm vững từ vựng về quốc gia trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi nói về các quốc gia, quốc tịch, hoặc đặc điểm của mỗi quốc gia. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về quốc gia với các giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia, một vùng lãnh thổ có chính phủ và biên giới xác định. |
Nation | /ˈneɪʃən/ | Dân tộc, quốc gia, thường dùng để chỉ một cộng đồng lớn có chung một nền văn hóa và lịch sử. |
State | /steɪt/ | Nhà nước, một tổ chức chính trị có quyền lực, có thể là một quốc gia độc lập hoặc một đơn vị hành chính trong một quốc gia. |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô, thành phố chính của một quốc gia, nơi đặt các cơ quan chính phủ. |
Continent | /ˈkɒntɪnənt/ | Châu lục, các vùng đất lớn trên Trái Đất như châu Á, châu Âu, châu Mỹ, v.v. |
Flag | /flæɡ/ | Cờ, biểu tượng của một quốc gia, thường có hình dạng chữ nhật với các màu sắc và biểu tượng đặc trưng. |
Nationality | /ˌnæʃəˈnælɪti/ | Quốc tịch, sự thuộc về một quốc gia, thường là do sinh ra trong lãnh thổ của quốc gia đó hoặc được cấp quốc tịch. |
Language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ, phương tiện giao tiếp chính của người dân trong một quốc gia, có thể là tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nhật, v.v. |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa, các giá trị, phong tục, truyền thống và cách sống của một quốc gia hoặc dân tộc. |
Citizenship | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quyền công dân, quyền và nghĩa vụ của một người trong một quốc gia. |
Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Độc lập, trạng thái khi một quốc gia không bị kiểm soát bởi một quốc gia khác và có quyền tự quyết. |
Government | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ, tổ chức điều hành và quản lý một quốc gia hoặc nhà nước. |
Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế, hệ thống sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia. |
Geography | /dʒɪˈɒɡrəfi/ | Địa lý, ngành học nghiên cứu về các đặc điểm tự nhiên và con người của các khu vực trên thế giới. |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử, các sự kiện quan trọng đã diễn ra trong quá khứ của một quốc gia hoặc nền văn minh. |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách, người tham quan một quốc gia hoặc thành phố với mục đích giải trí hoặc du lịch. |
Embassy | /ˈɛmbəsi/ | Đại sứ quán, cơ quan đại diện chính thức của một quốc gia tại một quốc gia khác. |
Diplomat | /ˈdɪpləmæt/ | Nhà ngoại giao, người đại diện cho quốc gia trong các quan hệ quốc tế. |
International | /ˌɪntəˈnæʃənl/ | Quốc tế, liên quan đến các quốc gia và mối quan hệ giữa chúng. |
Population | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ | Dân số, số lượng người sinh sống trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. |
Alliance | /əˈlaɪəns/ | Liên minh, sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều quốc gia để cùng hợp tác vì lợi ích chung. |
Citizens | /ˈsɪtɪzənz/ | Công dân, người sinh sống tại một quốc gia và mang quốc tịch của quốc gia đó. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Foreign country | /ˈfɔːrɪn ˈkʌntri/ | Quốc gia nước ngoài, quốc gia không phải là quốc gia mà người nói đang sống hoặc đến từ. |
Native country | /ˈneɪtɪv ˈkʌntri/ | Quốc gia quê hương, quốc gia mà một người sinh ra hoặc có gốc gác. |
Native language | /ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ mẹ đẻ, ngôn ngữ mà một người học đầu tiên và thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. |
World leader | /wɜːld ˈliːdər/ | Lãnh đạo thế giới, một người lãnh đạo quốc gia hoặc tổ chức quốc tế có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. |
Developed country | /dɪˈvɛləpt ˈkʌntri/ | Quốc gia phát triển, quốc gia có nền kinh tế mạnh mẽ và cơ sở hạ tầng tiên tiến. |
Developing country | /dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntri/ | Quốc gia đang phát triển, quốc gia có nền kinh tế chưa mạnh mẽ và đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng và chất lượng sống. |
Underdeveloped country | /ˌʌndərdɪˈvɛləpt ˈkʌntri/ | Quốc gia kém phát triển, quốc gia có nền kinh tế yếu và thiếu thốn cơ sở hạ tầng cơ bản. |
Superpower | /ˈsuːpəˌpaʊər/ | Siêu cường, một quốc gia có sức mạnh quân sự, kinh tế, chính trị vượt trội trên thế giới. |
Quê hương là nơi ta sinh ra và lớn lên, nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ, những giá trị văn hóa truyền thống. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quê hương sẽ giúp bạn miêu tả những đặc điểm của quê hương mình, cũng như giao tiếp hiệu quả khi trò chuyện về nơi chốn của mình. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề quê hương với các giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Hometown | /ˈhoʊmˌtaʊn/ | Quê hương, là nơi bạn sinh ra hoặc lớn lên, nơi gắn liền với những ký ức và kỷ niệm của tuổi thơ. |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng, khu dân cư nhỏ thường nằm ở nông thôn, có ít nhà cửa và cộng đồng sống gần gũi với thiên nhiên. |
Town | /taʊn/ | Thị trấn, khu vực có dân cư đông đúc hơn là làng nhưng không lớn như thành phố. |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố, khu vực đô thị lớn với nhiều tòa nhà cao tầng, cơ sở hạ tầng phát triển và dân số đông. |
Countryside | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | Nông thôn, khu vực bên ngoài thành phố, thường có không gian rộng rãi, nhiều đồng ruộng và làng quê. |
Rural area | /ˈrʊrəl ˈɛəreə/ | Khu vực nông thôn, nơi sinh sống của người dân ở các làng mạc, ít công trình xây dựng, chủ yếu là đất trồng trọt. |
Suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | Ngoại ô, khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố, thường yên tĩnh và có nhiều nhà ở riêng biệt. |
Farm | /fɑːrm/ | Nông trại, khu đất lớn trồng trọt hoặc nuôi động vật để sản xuất thực phẩm, hàng hóa. |
Household | /ˈhaʊshəʊld/ | Hộ gia đình, tất cả các thành viên sống trong một ngôi nhà cùng nhau. |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình, nhóm người có quan hệ máu mủ, sống cùng nhau trong một mái nhà. |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống, những phong tục tập quán đã được duy trì qua nhiều thế hệ trong một cộng đồng hoặc quốc gia. |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Tập quán, những hành vi hoặc thói quen đặc trưng của một cộng đồng hoặc dân tộc. |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản, tài sản văn hóa, lịch sử được truyền lại từ thế hệ trước, có giá trị lớn đối với một quốc gia hoặc cộng đồng. |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa, những giá trị, phong tục và nghệ thuật của một cộng đồng hoặc quốc gia. |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Địa danh, những công trình nổi bật, dễ nhận biết và thường có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa trong một khu vực. |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Cảnh quan, diện mạo tự nhiên của một khu vực, bao gồm núi, sông, đồng bằng, v.v. |
Countryside view | /ˈkʌntrɪˌsaɪd vjuː/ | Cảnh đẹp nông thôn, tầm nhìn hoặc khung cảnh đẹp từ vùng nông thôn, thường bao gồm đồng ruộng, rừng và núi non. |
Neighborhood | /ˈneɪbərˌhʊd/ | Khu phố, khu vực dân cư nơi bạn sống, thường bao gồm những ngôi nhà gần nhau và có các dịch vụ cộng đồng xung quanh. |
Community | /kəˈmjunɪti/ | Cộng đồng, nhóm người sống gần nhau, chia sẻ các giá trị và lợi ích chung. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Home town pride | /hoʊm taʊn praɪd/ | Niềm tự hào về quê hương, cảm giác tự hào về nơi mình sinh ra và lớn lên. |
Local people | /ˈləʊkəl ˈpiːpl/ | Người địa phương, những người sinh sống và làm việc trong một khu vực cụ thể. |
Hometown hero | /ˈhoʊmˌtaʊn ˈhɪəroʊ/ | Người anh hùng quê hương, một người nổi bật trong cộng đồng quê hương vì những thành tựu hoặc hành động đáng ngưỡng mộ. |
Local tradition | /ˈləʊkəl trəˈdɪʃən/ | Truyền thống địa phương, các phong tục tập quán đặc trưng của một khu vực hoặc cộng đồng nhỏ. |
Rural lifestyle | /ˈrʊrəl ˈlaɪfstaɪl/ | Phong cách sống nông thôn, lối sống đơn giản, gần gũi với thiên nhiên và tập trung vào công việc nông nghiệp hoặc chăn nuôi. |
Rural community | /ˈrʊrəl kəˈmjunɪti/ | Cộng đồng nông thôn, nhóm người sống tại các khu vực nông thôn, thường là những ngôi làng hoặc khu vực có dân cư thưa thớt. |
Homecoming | /ˈhoʊmˌkʌmɪŋ/ | Sự trở về quê hương, sự kiện hoặc dịp đặc biệt mà người ta trở lại quê hương sau một thời gian dài xa cách. |
Return to roots | /rɪˈtɜːrn tə ruːts/ | Quay về với cội nguồn, sự trở về với những giá trị và phong tục gốc của quê hương. |
Village life | /ˈvɪlɪdʒ laɪf/ | Cuộc sống làng quê, những sinh hoạt hàng ngày trong các làng nhỏ, gần gũi với thiên nhiên và cộng đồng. |
Bệnh viện là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người bị bệnh hoặc gặp tai nạn. Nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh viện sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi cần thiết, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn cần gặp bác sĩ, y tá, hoặc yêu cầu các dịch vụ y tế. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về bệnh viện với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện, cơ sở y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân, bao gồm điều trị, phẫu thuật và chăm sóc khẩn cấp. |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám, cơ sở y tế nhỏ hơn bệnh viện, nơi cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản. |
Doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ, người chuyên khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý. |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá, người chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện, hỗ trợ bác sĩ trong việc điều trị và theo dõi sức khỏe bệnh nhân. |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân, người nhận điều trị tại bệnh viện hoặc phòng khám. |
Emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Cấp cứu, tình huống khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cần sự can thiệp y tế ngay lập tức. |
Ward | /wɔːd/ | Khoa bệnh, khu vực trong bệnh viện dành riêng cho một nhóm bệnh nhân có cùng một loại bệnh hoặc tình trạng sức khỏe. |
Surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật, quá trình can thiệp y tế để chữa bệnh hoặc điều trị các chấn thương. |
Emergency room (ER) | /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ | Phòng cấp cứu, nơi tiếp nhận và xử lý các ca bệnh hoặc tai nạn khẩn cấp. |
Operating room (OR) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ | Phòng phẫu thuật, nơi tiến hành các ca mổ. |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn, thời gian được đặt trước để gặp bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. |
Check-up | /ˈʧɛkʌp/ | Kiểm tra sức khỏe, thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe chung. |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc, chỉ dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc điều trị bệnh. |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc men, chất được dùng để điều trị hoặc kiểm soát bệnh. |
X-ray | /ˈɛksˌreɪ/ | X-quang, phương pháp chẩn đoán sử dụng tia X để hình dung các bộ phận trong cơ thể. |
Blood test | /blʌd tɛst/ | Xét nghiệm máu, phương pháp kiểm tra các chỉ số trong máu để phát hiện các vấn đề sức khỏe. |
Stethoscope | /ˈstɛθəskəʊp/ | Ống nghe, dụng cụ dùng để nghe âm thanh trong cơ thể bệnh nhân, thường là âm tim và phổi. |
Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Kim tiêm, dụng cụ y tế dùng để tiêm thuốc vào cơ thể hoặc rút dịch. |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng, vải quấn quanh vết thương để bảo vệ và cầm máu. |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ | Nhiệt kế, dụng cụ đo nhiệt độ cơ thể. |
Vaccine | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin, thuốc được sử dụng để tạo ra sự miễn dịch cho cơ thể chống lại một số bệnh tật. |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục, quá trình phục hồi sức khỏe sau khi điều trị hoặc phẫu thuật. |
Anesthesia | /ˌænəsˈθiːzə/ | Gây mê, phương pháp sử dụng thuốc để làm tê liệt hoặc làm mất cảm giác của cơ thể trong khi thực hiện phẫu thuật. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Admit to hospital | /ədˈmɪt tə ˈhɒspɪtl/ | Nhập viện, quá trình đưa bệnh nhân vào bệnh viện để điều trị. |
Get a check-up | /ɡɛt ə ˈʧɛkʌp/ | Đi kiểm tra sức khỏe định kỳ, khám bệnh để theo dõi tình trạng sức khỏe. |
Undergo surgery | /ˌʌndəˈɡəʊ ˈsɜːdʒəri/ | Trải qua phẫu thuật, thực hiện một ca phẫu thuật để điều trị bệnh hoặc chấn thương. |
Call an ambulance | /kɔːl æn ˈæmbjʊləns/ | Gọi xe cứu thương, yêu cầu dịch vụ xe cứu thương trong trường hợp khẩn cấp. |
Receive treatment | /rɪˈsiːv ˈtriːtmənt/ | Nhận điều trị, quá trình nhận các phương pháp điều trị y tế từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế. |
Take medicine | /teɪk ˈmɛdɪsən/ | Uống thuốc, sử dụng các loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh. |
Feel better | /fiːl ˈbɛtər/ | Cảm thấy tốt hơn, trạng thái phục hồi sức khỏe sau khi điều trị bệnh hoặc nghỉ ngơi. |
Adverse reaction | /ˈædvɜːs rɪˈækʃən/ | Phản ứng phụ, tác dụng không mong muốn của thuốc hoặc điều trị. |
Sức khỏe là một phần rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Khi chúng ta cảm thấy không khỏe, việc biết cách diễn đạt những vấn đề liên quan đến sức khỏe bằng tiếng Anh sẽ rất hữu ích, đặc biệt khi bạn cần tìm sự giúp đỡ của bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe, tình trạng thể chất và tinh thần của cơ thể. |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Căn bệnh, tình trạng cơ thể bị ảnh hưởng bởi một bệnh lý hoặc sự cố nào đó. |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật, trạng thái bất thường của cơ thể hoặc tinh thần, gây ảnh hưởng đến sức khỏe. |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng, tình trạng cơ thể bị xâm nhập và ảnh hưởng bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm. |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng, các dấu hiệu, biểu hiện của bệnh hoặc sự rối loạn nào đó trong cơ thể. |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị, quá trình chữa trị bệnh hoặc các vấn đề sức khỏe bằng thuốc, phương pháp vật lý, phẫu thuật, v.v. |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Chẩn đoán, quá trình xác định nguyên nhân gây ra bệnh lý thông qua việc kiểm tra các triệu chứng và xét nghiệm. |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc, chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc để điều trị bệnh. |
Vaccine | /ˈvæksɪn/ | Vắc-xin, thuốc tiêm hoặc uống giúp cơ thể chống lại các bệnh tật nhất định thông qua việc kích hoạt miễn dịch. |
Pain | /peɪn/ | Cơn đau, cảm giác khó chịu hoặc đau đớn do cơ thể bị thương tổn hoặc bệnh lý. |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt, tình trạng cơ thể có nhiệt độ cao hơn bình thường, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh lý. |
Cough | /kɒf/ | Ho, phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các chất gây kích thích ở đường hô hấp. |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh, một loại bệnh lý thông thường gây ra các triệu chứng như ho, nghẹt mũi, sốt nhẹ. |
Flu | /fluː/ | Cảm cúm, bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, có các triệu chứng như sốt, ho, đau họng, đau nhức cơ thể. |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng, phản ứng của cơ thể đối với các chất lạ mà cơ thể coi là nguy hiểm, như phấn hoa, thực phẩm hoặc thuốc. |
Chronic | /ˈkrɒnɪk/ | Mãn tính, mô tả một bệnh lý kéo dài trong thời gian dài hoặc suốt đời. |
Acute | /əˈkjuːt/ | Cấp tính, mô tả một bệnh lý xảy ra đột ngột và có triệu chứng nặng. |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bệnh nhân. |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám, cơ sở y tế cung cấp dịch vụ khám và điều trị cho bệnh nhân. |
Surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | Phẫu thuật, quá trình điều trị thông qua can thiệp y tế, như cắt bỏ hoặc thay thế bộ phận cơ thể. |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc, chỉ định từ bác sĩ cho bệnh nhân về thuốc cần dùng để điều trị bệnh. |
Rehabilitation | /ˌriːhəˈbɪlɪteɪʃən/ | Sự phục hồi, quá trình phục hồi sức khỏe, chức năng sau khi bị bệnh hoặc chấn thương. |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Hồi phục, quá trình phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh hoặc trải qua phẫu thuật. |
Consultation | /ˌkɒnsʌlˈteɪʃən/ | Cuộc tư vấn, cuộc gặp gỡ giữa bác sĩ và bệnh nhân để thảo luận về tình trạng sức khỏe và các phương án điều trị. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Stay healthy | /steɪ ˈhɛlθi/ | Giữ sức khỏe, duy trì lối sống lành mạnh và chăm sóc bản thân để tránh bệnh tật. |
Feel unwell | /fiːl ˌʌnˈwɛl/ | Cảm thấy không khỏe, tình trạng cơ thể không ổn định hoặc có các triệu chứng bệnh. |
Go to the doctor | /ɡəʊ tə ðə ˈdɒktə(r)/ | Đi gặp bác sĩ, hành động đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe hoặc điều trị bệnh. |
Take medicine | /teɪk ˈmɛdɪsən/ | Uống thuốc, hành động sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. |
Get vaccinated | /ɡɛt ˈvæksɪneɪtɪd/ | Tiêm vắc-xin, hành động tiêm vắc-xin để phòng ngừa bệnh tật. |
Suffer from | /ˈsʌfə frəm/ | Chịu đựng một căn bệnh, trải qua sự đau đớn hoặc khó chịu do bệnh lý gây ra. |
Feel better | /fiːl ˈbɛtər/ | Cảm thấy khỏe lại, tình trạng sức khỏe trở nên tốt hơn sau khi điều trị hoặc nghỉ ngơi. |
Hoạt động hằng ngày là những việc mà chúng ta thực hiện mỗi ngày để duy trì cuộc sống, chăm sóc bản thân, gia đình và công việc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các hoạt động này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi miêu tả thói quen hoặc các hành động trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề hoạt động hằng ngày với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy, hành động rời khỏi giường sau khi ngủ. |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | Dậy, ra khỏi giường sau khi tỉnh giấc. |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng, hành động sử dụng bàn chải để làm sạch răng miệng. |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm, hành động dùng nước để làm sạch cơ thể. |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng, bữa ăn đầu tiên trong ngày. |
Go to work | /ɡəʊ tə wɜːrk/ | Đi làm, hành động rời khỏi nhà để đến nơi làm việc. |
Start work | /stɑːrt wɜːrk/ | Bắt đầu làm việc, bắt đầu một ngày làm việc tại nơi công tác. |
Work | /wɜːrk/ | Làm việc, hành động thực hiện công việc tại nơi làm việc. |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa, bữa ăn giữa buổi trong ngày. |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ ngơi, hành động tạm ngừng công việc để thư giãn. |
Go home | /ɡəʊ həʊm/ | Về nhà, hành động quay trở lại nhà sau một ngày làm việc hoặc học tập. |
Have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | Ăn tối, bữa ăn chính vào buổi tối. |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn, nghỉ ngơi sau một ngày làm việc. |
Watch TV | /wɒʧ tiːˈviː/ | Xem tivi, hành động xem các chương trình truyền hình. |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách, hành động đọc các cuốn sách để giải trí hoặc học hỏi. |
Go to bed | /ɡəʊ tə bɛd/ | Đi ngủ, hành động lên giường và nghỉ ngơi sau một ngày dài. |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ, hành động nghỉ ngơi hoàn toàn để cơ thể hồi phục. |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục, hành động vận động cơ thể để duy trì sức khỏe. |
Do housework | /duː ˈhaʊs wɜːrk/ | Làm việc nhà, hành động dọn dẹp, nấu ăn, giặt giũ, v.v. |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm, hành động đi đến các cửa hàng để mua hàng hóa cần thiết. |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn, hành động chuẩn bị thức ăn. |
Take care of | /teɪk ker ʌv/ | Chăm sóc, hành động chăm sóc sức khỏe bản thân hoặc người khác. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | Mặc đồ, hành động mặc quần áo để ra ngoài hoặc chuẩn bị cho một ngày làm việc. |
Check emails | /ʧɛk ˈiːmeɪlz/ | Kiểm tra email, hành động xem các thư điện tử gửi đến. |
Go for a walk | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo, hành động đi bộ thư giãn để rèn luyện cơ thể. |
Have a meeting | /hæv ə ˈmiːtɪŋ/ | Có cuộc họp, hành động tham gia một cuộc gặp gỡ để trao đổi công việc. |
Send a message | /sɛnd ə ˈmɛsɪdʒ/ | Gửi tin nhắn, hành động gửi thông điệp qua điện thoại hoặc các ứng dụng nhắn tin. |
Pick up the kids | /pɪk ʌp ðə kɪdz/ | Đón trẻ, hành động đón con cái hoặc trẻ em từ trường học hoặc các hoạt động ngoài trời. |
Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt đồ, hành động làm sạch quần áo bằng máy giặt hoặc bằng tay. |
Pay bills | /peɪ bɪlz/ | Thanh toán hóa đơn, hành động trả tiền cho các dịch vụ như điện, nước, internet, v.v. |
Make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | Dọn giường, hành động sắp xếp lại chăn, gối sau khi thức dậy. |
Feed the pets | /fiːd ðə pɛts/ | Cho thú cưng ăn, hành động cho chó, mèo hoặc các loại động vật nuôi khác ăn. |
Mua sắm là một hoạt động phổ biến trong đời sống hàng ngày. Từ việc mua sắm quần áo, đồ gia dụng cho đến thực phẩm, các cửa hàng và trung tâm mua sắm cung cấp rất nhiều sản phẩm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mua sắm sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi đi mua sắm, trao đổi với nhân viên bán hàng, hoặc chỉ đơn giản là hỏi thông tin về sản phẩm. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm, hành động đi đến cửa hàng hoặc trung tâm mua sắm để mua đồ. |
Buy | /baɪ/ | Mua, hành động trao tiền để lấy sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Sell | /sɛl/ | Bán, hành động cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ để nhận lại tiền. |
Customer | /ˈkʌstəmər/ | Khách hàng, người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːrsən/ | Nhân viên bán hàng, người làm việc tại cửa hàng để phục vụ khách mua sắm. |
Store | /stɔːr/ | Cửa hàng, nơi bán hàng hóa. |
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng, nơi bán sản phẩm, cũng có thể dùng để chỉ hành động mua sắm. |
Mall | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm, một khu vực lớn có nhiều cửa hàng và dịch vụ. |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ, nơi bán buôn, bán lẻ hàng hóa, thường là ngoài trời. |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá, sự giảm bớt mức giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Price | /praɪs/ | Giá, số tiền mà người mua phải trả để mua sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Cost | /kɒst/ | Chi phí, tổng tiền cần để mua hoặc duy trì một sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai, giấy chứng nhận việc mua bán, thông báo các món hàng và tổng tiền đã trả. |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt, phương thức thanh toán bằng tiền giấy hoặc tiền xu. |
Card | /kɑːrd/ | Thẻ, thường là thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, phương thức thanh toán không dùng tiền mặt. |
Refund | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền, hành động trả lại tiền cho khách hàng khi họ trả lại sản phẩm. |
Exchange | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi hàng, hành động trả lại sản phẩm và nhận sản phẩm khác hoặc đổi lấy tiền. |
Bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, sản phẩm bán với giá rẻ hơn bình thường hoặc đàm phán để có mức giá tốt hơn. |
Offer | /ˈɒfər/ | Ưu đãi, khuyến mãi, khi một cửa hàng cung cấp sản phẩm với giá giảm hoặc thêm ưu đãi khác. |
Product | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm, hàng hóa được bán tại cửa hàng hoặc cửa hàng trực tuyến. |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu, tên của một công ty hoặc sản phẩm nổi bật trên thị trường. |
Quality | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng, mức độ tốt của một sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Size | /saɪz/ | Kích cỡ, thể hiện các lựa chọn về kích thước của sản phẩm, như quần áo, giày dép, v.v. |
Fit | /fɪt/ | Vừa vặn, miêu tả sự phù hợp về kích cỡ của sản phẩm, đặc biệt là quần áo hoặc giày dép. |
Try on | /traɪ ɒn/ | Thử đồ, hành động mặc thử quần áo, giày dép hoặc các sản phẩm khác để kiểm tra xem có vừa hay không. |
Shopping cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng, nơi bạn đặt các sản phẩm khi mua sắm, có thể là giỏ trong cửa hàng hoặc giỏ trực tuyến khi mua sắm online. |
Store window | /stɔːr ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ cửa hàng, nơi trưng bày sản phẩm bên ngoài để thu hút khách hàng. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm, hành động đi đến cửa hàng hoặc trung tâm mua sắm để mua các sản phẩm. |
Do some shopping | /duː sʌm ˈʃɒpɪŋ/ | Làm một ít mua sắm, hành động mua sắm nhưng không quá nhiều hoặc không phải cho toàn bộ nhu cầu. |
Buy something | /baɪ ˈsʌmθɪŋ/ | Mua thứ gì đó, hành động chọn mua một sản phẩm cụ thể. |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Lựa chọn hoặc lấy hàng, thường dùng khi nói về việc chọn sản phẩm từ các kệ hoặc giỏ hàng. |
Check out | /ʧɛk aʊt/ | Thanh toán, hành động trả tiền cho các món hàng đã chọn trong cửa hàng hoặc trực tuyến. |
Look for | /lʊk fɔːr/ | Tìm kiếm, hành động tìm các sản phẩm hoặc mặt hàng mà bạn muốn mua. |
Shop around | /ʃɒp əˈraʊnd/ | So sánh giá cả, hành động tham khảo các cửa hàng khác nhau để so sánh giá và chất lượng. |
Ngân hàng là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính của mọi quốc gia. Từ việc gửi tiền, rút tiền, vay mượn cho đến các dịch vụ tài chính khác, ngân hàng cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về ngân hàng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi sử dụng dịch vụ ngân hàng quốc tế hoặc giao tiếp với nhân viên ngân hàng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngân hàng với giải thích chi tiết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng, cơ sở tài chính cung cấp dịch vụ lưu trữ tiền, cho vay và các dịch vụ tài chính khác. |
Account | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản, một hồ sơ ngân hàng lưu trữ các giao dịch tài chính của khách hàng. |
Savings account | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm, tài khoản ngân hàng dành cho việc tiết kiệm và kiếm lãi. |
Current account | /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai, tài khoản ngân hàng dùng để thực hiện các giao dịch hàng ngày. |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi, hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng. |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền, hành động lấy tiền từ tài khoản ngân hàng. |
ATM (Automated Teller Machine) | /ˈeɪtiːɛm/ | Máy rút tiền tự động, máy cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, kiểm tra số dư, v.v. |
Banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tiền giấy, loại tiền tệ có giá trị do ngân hàng phát hành. |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng tiền, tiền xu, loại tiền tệ nhỏ, thường dùng để thực hiện các giao dịch nhỏ. |
Loan | /loʊn/ | Khoản vay, số tiền mà ngân hàng cho vay với điều kiện phải trả lại sau một khoảng thời gian. |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Lãi suất, tiền mà người vay phải trả cho ngân hàng dựa trên số tiền vay. |
Mortgage | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | Thế chấp, một khoản vay được bảo đảm bằng tài sản (như nhà cửa). |
Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng, số tiền mà ngân hàng cho phép vay hoặc chi tiêu trước khi trả lại. |
Debit | /ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ, việc trừ tiền từ tài khoản ngân hàng khi thực hiện giao dịch. |
Balance | /ˈbæləns/ | Số dư, số tiền còn lại trong tài khoản sau khi thực hiện các giao dịch. |
Transfer | /ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển tiền, hành động chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác. |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch, hành động thực hiện các hoạt động tài chính tại ngân hàng. |
Cheque | /ʧɛk/ | Séc, một hình thức thanh toán bằng giấy cho phép người sở hữu séc chuyển tiền cho người nhận. |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê, bản tóm tắt các giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định của tài khoản ngân hàng. |
Fees | /fiːz/ | Phí, số tiền mà ngân hàng thu từ khách hàng cho các dịch vụ sử dụng. |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng, thẻ cho phép người dùng chi tiêu trước rồi thanh toán sau. |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ, thẻ cho phép khách hàng chi tiêu bằng số tiền có sẵn trong tài khoản của mình. |
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ, đơn vị tiền tệ được sử dụng trong giao dịch tại một quốc gia cụ thể. |
Banking hours | /ˈbæŋkɪŋ aʊərz/ | Giờ làm việc của ngân hàng, thời gian ngân hàng mở cửa phục vụ khách hàng. |
Branch | /bræntʃ/ | Chi nhánh, một văn phòng con của ngân hàng. |
Foreign exchange | /ˈfɔːrɪn ɪksˈʧeɪndʒ/ | Ngoại hối, thị trường trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia. |
Bureau de change | /ˈbjʊəroʊ də ʧeɪndʒ/ | Điểm đổi ngoại tệ, nơi khách hàng có thể đổi tiền tệ từ một quốc gia sang quốc gia khác. |
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Open an account | /ˈəʊpən æn əˈkaʊnt/ | Mở tài khoản, hành động mở một tài khoản ngân hàng mới. |
Close an account | /kləʊz æn əˈkaʊnt/ | Đóng tài khoản, hành động đóng một tài khoản ngân hàng. |
Make a deposit | /meɪk ə dɪˈpɒzɪt/ | Gửi tiền, hành động đặt tiền vào tài khoản ngân hàng. |
Apply for a loan | /əˈplaɪ fɔːr ə loʊn/ | Xin vay tiền, hành động yêu cầu vay một khoản tiền từ ngân hàng. |
Pay off a loan | /peɪ ɒf ə loʊn/ | Trả hết khoản vay, hành động hoàn trả toàn bộ số tiền đã vay từ ngân hàng. |
Take out a mortgage | /teɪk aʊt ə ˈmɔːɡɪdʒ/ | Vay thế chấp, hành động vay tiền từ ngân hàng và dùng tài sản làm bảo đảm. |
Make a payment | /meɪk ə ˈpeɪmənt/ | Thực hiện thanh toán, hành động trả tiền cho một khoản vay, hóa đơn, hoặc mua sắm. |
Apply for a credit card | /əˈplaɪ fɔːr ə ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Xin thẻ tín dụng, hành động yêu cầu ngân hàng cấp một thẻ tín dụng cho người sử dụng. |
Go to the bank | /ɡəʊ tə ðə bæŋk/ | Đi đến ngân hàng, hành động đến chi nhánh ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính. |
Bưu điện là nơi cung cấp các dịch vụ vận chuyển thư từ, bưu kiện, tiền chuyển phát nhanh và các dịch vụ liên quan đến thông tin. Bên cạnh đó, bưu điện còn cung cấp nhiều dịch vụ tiện ích khác như mua tem, gửi tiền, và thanh toán các hóa đơn. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về chủ đề bưu điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ và hoạt động trong môi trường bưu chính.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Post office | /poʊst ˈɔːfɪs/ | Bưu điện, cơ sở cung cấp các dịch vụ gửi và nhận thư từ, bưu kiện. |
/meɪl/ | Thư từ, thư tín, hoặc tài liệu gửi qua hệ thống bưu chính. | |
Letter | /ˈlɛtər/ | Thư, tài liệu viết gửi cho người khác. |
Parcel | /ˈpɑːrsəl/ | Bưu kiện, gói hàng được gửi qua bưu điện. |
Postage | /ˈpoʊsteɪdʒ/ | Cước phí bưu điện, số tiền cần trả để gửi thư hoặc bưu kiện. |
Stamp | /stæmp/ | Tem, miếng giấy nhỏ dán lên thư để thanh toán cước phí gửi thư qua bưu điện. |
Send | /sɛnd/ | Gửi, hành động chuyển thư hoặc bưu kiện đến một người khác. |
Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận, hành động tiếp nhận thư hoặc bưu kiện. |
Address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ, nơi người nhận có thể nhận thư hoặc bưu kiện. |
Postman | /ˈpoʊstmən/ | Người đưa thư, nhân viên bưu điện giao thư và bưu kiện đến các địa chỉ. |
Postwoman | /ˈpoʊstwɪmən/ | Người phụ nữ làm công việc đưa thư. |
Postbox | /ˈpoʊstˌbɒks/ | Hòm thư, nơi người gửi có thể bỏ thư hoặc bưu kiện để gửi đi. |
Mailman | /ˈmeɪlmæn/ | Người đưa thư, nhân viên bưu điện phụ trách việc giao thư cho các hộ gia đình hoặc văn phòng. |
Express delivery | /ɪkˈsprɛs dɪˈlɪvəri/ | Dịch vụ chuyển phát nhanh, dịch vụ gửi thư, bưu kiện nhanh chóng trong thời gian ngắn. |
Track a parcel | /træk ə ˈpɑːrsəl/ | Theo dõi bưu kiện, kiểm tra tình trạng và vị trí của bưu kiện trong quá trình vận chuyển. |
Return | /rɪˈtɜːrn/ | Trả lại, hành động gửi thư hoặc bưu kiện trở lại người gửi hoặc địa chỉ khác. |
Signature | /ˈsɪɡnətʃər/ | Chữ ký, ký tên người nhận khi nhận bưu kiện hoặc thư từ. |
Courier | /ˈkʊriər/ | Người chuyển phát, nhân viên giao hàng hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh. |
Registered mail | /ˈrɛdʒɪstərd meɪl/ | Thư đảm bảo, dịch vụ gửi thư có bảo đảm về việc giao nhận. |
Cash on delivery (COD) | /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/ | Thanh toán khi nhận hàng, hình thức thanh toán khi nhận thư hoặc bưu kiện. |
Postal service | /ˈpoʊstəl ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ bưu chính, dịch vụ cung cấp gửi nhận thư và bưu kiện qua hệ thống bưu điện. |
Post office box (P.O. box) | /poʊst ˈɔːfɪs bɒks/ | Hộp thư bưu điện, một loại hộp thư cho phép người sử dụng nhận thư tại bưu điện thay vì giao trực tiếp về nhà. |
Postmark | /ˈpoʊstmɑːrk/ | Dấu bưu điện, dấu ấn trên thư chứng nhận thư đã được gửi đi từ một bưu cục nào đó. |
Bulk mail | /bʌlk meɪl/ | Thư gửi số lượng lớn, dịch vụ gửi nhiều thư cùng một lúc với giá cước ưu đãi. |
Hải sản là một phần không thể thiếu trong nền ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các vùng biển. Các loại hải sản không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản và các từ liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Seafood | /ˈsiːfʊd/ | Hải sản, tất cả các loại thực phẩm từ biển như cá, tôm, cua, nghêu, sò… |
Fish | /fɪʃ/ | Cá, loài động vật sống trong nước và được dùng làm thực phẩm. |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm, loài hải sản nhỏ, thân mềm, thường được chế biến thành các món ăn khác nhau. |
Crab | /kræb/ | Cua, loài hải sản có vỏ cứng và có càng, sống chủ yếu trong các môi trường nước mặn hoặc nước lợ. |
Lobster | /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm, loài hải sản có vỏ cứng và càng lớn, được coi là đặc sản trong nhiều nền ẩm thực. |
Clams | /klæmz/ | Sò, nghêu, loài hải sản có vỏ cứng, sống chủ yếu trong các bãi bùn hoặc bãi cát ven biển. |
Mussels | /ˈmʌsəlz/ | Con trai, loài hải sản có vỏ hai mảnh, thường được tìm thấy ở các vùng nước mặn. |
Oysters | /ˈɔɪstərz/ | Hàu, loài động vật có vỏ cứng và sống chủ yếu ở các vùng nước mặn, được chế biến trong nhiều món ăn cao cấp. |
Scallops | /ˈskæləmz/ | Sò điệp, loại hải sản có vỏ mỏng, ngon và có thể nướng hoặc xào. |
Squid | /skwɪd/ | Mực, loài động vật thân mềm, sống trong nước biển, thường được chế biến thành các món chiên, nướng hoặc xào. |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc, loài động vật có tám chân và được chế biến thành nhiều món ăn như hấp, nướng, xào. |
Anchovy | /ˈænʧəvi/ | Cá cơm, loại cá nhỏ, sống ở các vùng nước mặn và thường được dùng để làm gia vị hoặc ăn sống. |
Tuna | /ˈtuːnə/ | Cá ngừ, loài cá lớn, thịt cá ngừ thường được chế biến thành các món sushi hoặc món ăn nhẹ. |
Salmon | /ˈsæmən/ | Cá hồi, loài cá sống ở vùng nước lạnh, thịt có màu hồng hoặc đỏ và thường được chế biến thành sushi hoặc nướng. |
Cod | /kɒd/ | Cá tuyết, loài cá có thịt trắng, dễ chế biến thành các món chiên hoặc nướng. |
Sardines | /ˌsɑːˈdiːnz/ | Cá mòi, loại cá nhỏ sống chủ yếu ở vùng biển Địa Trung Hải, thường được đóng hộp và ăn trực tiếp hoặc chế biến món ăn. |
Sea urchin | /ˈsiː ˈɜːrtʃɪn/ | Nhím biển, loài động vật có vỏ cứng và gai nhọn, thường được dùng trong các món ăn cao cấp như sushi. |
Seaweed | /ˈsiːwiːd/ | Rong biển, loại thực vật sống dưới nước, thường được dùng trong các món ăn của các nền ẩm thực châu Á. |
Fish roe | /fɪʃ roʊ/ | Trứng cá, phần trứng của cá được dùng làm món ăn đặc sản hoặc gia vị. |
Caviar | /ˈkæviɑːr/ | Trứng cá muối, đặc sản cao cấp được làm từ trứng của cá tầm, thường ăn kèm với bánh mì hoặc món ăn nhẹ. |
Crayfish | /ˈkreɪfɪʃ/ | Tôm càng xanh, loài hải sản có hình dạng giống như tôm hùm nhưng nhỏ hơn, thường sống trong các vùng nước ngọt. |
Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, là một trong những dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới theo lịch âm. Tết không chỉ là thời gian để gia đình sum vầy mà còn là dịp để thể hiện những nét văn hóa đặc trưng qua các món ăn, phong tục và các hoạt động truyền thống. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Lunar New Year | /ˈluːnər njuː jɪər/ | Tết Nguyên Đán, năm mới theo lịch âm. Tết là một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. |
Tet Festival | /tɛt ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội Tết, hay Tết Nguyên Đán, được tổ chức vào ngày đầu năm mới âm lịch. |
Traditional foods | /trəˈdɪʃənl fʊdz/ | Món ăn truyền thống, đặc biệt trong dịp Tết như bánh chưng, bánh tét, mứt Tết, thịt kho hột vịt… |
Bánh Chưng | /bɑːŋtʃɪŋ/ | Bánh Chưng, một loại bánh truyền thống của Việt Nam, hình vuông, tượng trưng cho trời đất. |
Bánh Tét | /bɑːŋtɛt/ | Bánh Tét, bánh truyền thống hình tròn, có nhân thịt, đậu xanh, được ưa chuộng trong dịp Tết miền Nam. |
Red envelope | /rɛd ˈɛnvəloʊp/ | Lì xì, bao thư đỏ chứa tiền, một phong tục trong dịp Tết khi người lớn tặng trẻ em tiền may mắn. |
Spring Festival | /sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội mùa xuân, thường được dùng để chỉ các hoạt động vui chơi trong dịp Tết. |
Family reunion | /ˈfæmɪli rɪˈjuːnɪən/ | Quây quần gia đình, một trong những phong tục quan trọng trong dịp Tết, nơi các thành viên tụ họp. |
New Year’s Eve | /njuː jɪərz iːv/ | Đêm Giao Thừa, đêm trước ngày Tết, là thời điểm các gia đình tổ chức lễ cúng tổ tiên và đón năm mới. |
Ancestor worship | /ˈænsɛstər wɜːrʃɪp/ | Thờ cúng tổ tiên, một phong tục quan trọng trong dịp Tết để tưởng nhớ và bày tỏ lòng biết ơn. |
Firecrackers | /ˈfaɪəkrækərz/ | Pháo, thường được sử dụng trong dịp Tết để xua đuổi tà ma và mang lại may mắn cho năm mới. |
Flower market | /ˈflaʊər ˈmɑːrkɪt/ | Chợ hoa, nơi bán các loại hoa tươi để trang trí nhà cửa và làm quà tặng trong dịp Tết. |
Peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | Hoa đào, loài hoa đặc trưng trong dịp Tết ở miền Bắc, tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng. |
Apricot blossom | /ˈæprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai, loài hoa đặc trưng trong dịp Tết ở miền Nam, tượng trưng cho sự phát triển và thịnh vượng. |
Tết decorations | /tɛt ˌdɛkəˈreɪʃənz/ | Trang trí Tết, các vật dụng như câu đối, đèn lồng, cây cảnh thường được sử dụng để trang trí nhà cửa. |
Tet holiday | /tɛt ˈhɒlədeɪ/ | Kỳ nghỉ Tết, thời gian nghỉ lễ vào dịp Tết để sum vầy gia đình và nghỉ ngơi sau một năm làm việc. |
Tet parade | /tɛt pəˈreɪd/ | Diễu hành Tết, các cuộc diễu hành hoặc sự kiện trong các thành phố lớn để chào đón năm mới. |
Lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì, tiền mừng tuổi được trao cho trẻ em và người lớn trong dịp Tết với mong muốn mang lại may mắn. |
Tet tree | /tɛt triː/ | Cây Tết, thường là cây quất hoặc cây đào, được dùng để trang trí trong dịp Tết để cầu mong sự phát tài. |
Tet gifts | /tɛt ɡɪfts/ | Quà Tết, món quà thường được trao tặng trong dịp Tết, bao gồm các loại bánh, mứt, trà, và trái cây. |
Tết Trung Thu, hay còn gọi là Tết Thiếu Nhi, là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng ở Việt Nam. Lễ hội này được tổ chức vào rằm tháng 8 âm lịch, là dịp để các gia đình quây quần, thưởng thức các món ăn đặc trưng và tham gia các hoạt động vui chơi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết Trung Thu.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Mid-Autumn Festival | /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvəl/ | Tết Trung Thu, lễ hội truyền thống diễn ra vào rằm tháng 8 âm lịch, dành cho trẻ em. |
Mooncake | /ˈmuːnkeɪk/ | Bánh trung thu, loại bánh đặc trưng trong dịp Tết Trung Thu, thường có nhân đậu xanh, hạt sen, hoặc thập cẩm. |
Lantern | /ˈlæntən/ | Lồng đèn, đồ chơi truyền thống trong dịp Tết Trung Thu, thường được làm bằng giấy, dùng trong các cuộc diễu hành. |
Full moon | /fʊl muːn/ | Trăng tròn, một trong những đặc điểm đặc trưng của Tết Trung Thu, thường tổ chức vào đêm trăng sáng nhất trong năm. |
Children’s day | /ˈʧɪldrənz deɪ/ | Ngày của trẻ em, dịp để các gia đình tổ chức các hoạt động vui chơi và dành sự quan tâm đặc biệt cho trẻ em. |
Dragon dance | /ˈdræɡən dæns/ | Múa lân, một tiết mục văn hóa đặc trưng trong dịp Trung Thu, nhằm xua đuổi tà ma và mang lại may mắn. |
Lion dance | /ˈlaɪən dæns/ | Múa sư tử, tương tự múa lân, là một hoạt động truyền thống trong dịp Tết Trung Thu. |
Mid-Autumn moon | /mɪd ˈɔːtəm muːn/ | Trăng rằm tháng 8, một phần quan trọng của lễ hội Trung Thu, tượng trưng cho sự sum vầy và đoàn viên. |
Moon festival celebration | /muːn ˈfɛstɪvəl ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Lễ hội kỷ niệm Tết Trung Thu, bao gồm các hoạt động văn hóa, trò chơi, và thưởng thức bánh trung thu. |
Moon lantern | /muːn ˈlæntən/ | Lồng đèn trăng, loại lồng đèn đặc biệt trong dịp Tết Trung Thu, thường được thiết kế hình trăng tròn. |
Traditional games | /trəˈdɪʃənl ɡeɪmz/ | Các trò chơi truyền thống, như đánh đu, kéo co, trong dịp Tết Trung Thu, giúp trẻ em vui chơi và gắn kết gia đình. |
Reunion | /rɪˈjuːnɪən/ | Sự đoàn tụ, ý nghĩa quan trọng của Tết Trung Thu khi các gia đình sum họp, đặc biệt là trong đêm rằm. |
Moon watching | /muːn ˈwɒʧɪŋ/ | Ngắm trăng, một hoạt động truyền thống trong Tết Trung Thu, để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của trăng rằm. |
Holiday gifts | /ˈhɒlɪdeɪ ɡɪfts/ | Quà Tết Trung Thu, thường là bánh trung thu, lồng đèn, và các món quà nhỏ khác dành cho trẻ em. |
Festival procession | /ˈfɛstɪvəl prəˈsɛʃən/ | Cuộc diễu hành trong lễ hội Trung Thu, nơi mọi người cùng nhau tham gia vào các hoạt động vui chơi và tôn vinh lễ hội. |
Giáng Sinh, hay còn gọi là Noel, là một trong những lễ hội quan trọng nhất của người Kitô giáo, diễn ra vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Đây là dịp để các gia đình quây quần, trao tặng quà tặng, và tham gia các hoạt động lễ hội như trang trí cây thông Noel, tham dự lễ thánh, và tận hưởng không khí vui tươi của mùa đông. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giáng Sinh.
Từ Vựng Tiếng Anh | Phiên Âm | Giải Thích |
Christmas | /ˈkrɪs·məs/ | Giáng Sinh, lễ hội mừng sự ra đời của Chúa Jesus, diễn ra vào ngày 25 tháng 12. |
Christmas tree | /ˈkrɪs·məs triː/ | Cây thông Noel, cây thông thường được trang trí trong dịp Giáng Sinh với đèn, bóng và các vật trang trí. |
Santa Claus | /ˈsæntə klɔːz/ | Ông già Noel, nhân vật huyền thoại trao quà cho trẻ em vào đêm Giáng Sinh. |
Reindeer | /ˈreɪnˌdɪr/ | Cái tuần lộc, loài động vật mà ông già Noel sử dụng để kéo xe trong đêm Giáng Sinh. |
Snowman | /ˈsnoʊmæn/ | Người tuyết, hình dáng được tạo ra từ tuyết, là hình ảnh quen thuộc trong mùa Giáng Sinh. |
Christmas carol | /ˈkrɪs·məs ˈkær·əl/ | Bài hát Giáng Sinh, những bài hát vui tươi được hát trong mùa lễ này để chúc mừng Giáng Sinh. |
Christmas Eve | /ˈkrɪs·məs iːv/ | Đêm Giáng Sinh, là đêm trước ngày 25 tháng 12, thường có lễ cúng, tiệc và các hoạt động đặc biệt. |
Stocking | /ˈstɒkɪŋ/ | Vớ Giáng Sinh, thường được treo bên lò sưởi để ông già Noel cho quà vào đó. |
Christmas dinner | /ˈkrɪs·məs ˈdɪnər/ | Bữa tối Giáng Sinh, bữa ăn đặc biệt vào ngày Giáng Sinh, thường gồm gà tây, khoai tây và các món ăn truyền thống khác. |
Christmas gift | /ˈkrɪs·məs ɡɪft/ | Quà Giáng Sinh, những món quà mà mọi người trao cho nhau trong dịp lễ này. |
Mistletoe | /ˈmɪs·əlˌtoʊ/ | Cây tầm gửi, một loại cây thường được treo trên cửa trong dịp Giáng Sinh, theo truyền thống người ta hôn nhau dưới cây này. |
Christmas lights | /ˈkrɪs·məs laɪts/ | Đèn Giáng Sinh, các đèn trang trí thường được sử dụng để làm đẹp cây thông và các khu vực xung quanh. |
Holiday season | /ˈhɒlɪˌdeɪ ˈsiːzən/ | Mùa lễ hội, thời gian bao gồm cả Giáng Sinh và Năm Mới, khi mọi người tham gia các hoạt động lễ hội. |
Wreath | /riːθ/ | Vòng hoa, thường được treo ở cửa nhà trong dịp Giáng Sinh, làm từ các loại cây lá xanh và trang trí. |
Christmas card | /ˈkrɪs·məs kɑːrd/ | Thiệp Giáng Sinh, thiệp gửi lời chúc mừng cho người thân và bạn bè trong dịp lễ này. |
Yuletide | /ˈjuːlˌtaɪd/ | Thời gian lễ hội Giáng Sinh, từ “Yuletide” thường được dùng để chỉ mùa lễ hội này. |
Nativity scene | /nəˈtɪvɪti siːn/ | Cảnh giáng sinh, mô phỏng lại cảnh Chúa Jesus ra đời trong một chuồng bò với Mẹ Maria, cha Joseph và các thiên thần. |
Angel | /ˈeɪndʒəl/ | Thiên thần, nhân vật thường xuất hiện trong các biểu tượng Giáng Sinh, tượng trưng cho sự bảo vệ và chúc phúc. |
Gift wrap | /ɡɪft ræp/ | Giấy gói quà, được sử dụng để bọc những món quà tặng trong dịp Giáng Sinh. |
Trên đây là danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, IEC EDUCATION dành tặng bạn. Hãy lưu về và sử dụng nhé!
Khi học tiếng Anh, việc xây dựng một danh sách từ vựng theo chủ đề là rất quan trọng. Tuy nhiên, làm thế nào để nhớ lâu và sử dụng chúng một cách hiệu quả lại là vấn đề mà nhiều người gặp phải. Nếu bạn cảm thấy phương pháp học truyền thống như viết đi viết lại từ vựng rất tốn thời gian mà hiệu quả không cao, hãy thử áp dụng những phương pháp học sau đây để nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh.
Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng bộ não của con người dễ dàng ghi nhớ thông tin dưới dạng hình ảnh hơn so với văn bản. Vì vậy, một cách học từ vựng cực kỳ hiệu quả là liên tưởng từ vựng với những hình ảnh sinh động, cụ thể. Cụ thể hơn, khi học từ “teacher” (giáo viên), bạn có thể hình dung một người đứng lớp giảng bài, hoặc nếu từ vựng là “restaurant” (nhà hàng), bạn có thể tưởng tượng mình đang ngồi ăn tại một nhà hàng sang trọng.
Khi liên tưởng từ vựng với hình ảnh như vậy, bạn đang sử dụng cả thị giác và trí tưởng tượng của mình, từ đó giúp quá trình ghi nhớ trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Bạn có thể kết hợp thêm việc đọc từ vựng lớn tiếng để kích hoạt các giác quan khác, giúp việc học từ vựng trở nên sống động và hiệu quả hơn.
Chỉ việc học một lần là chưa đủ, việc ôn lại từ vựng là cực kỳ quan trọng để duy trì và củng cố kiến thức. Một phương pháp rất hiệu quả được khoa học chứng minh là Lặp lại cách quãng (Spaced Repetition). Nguyên lý của phương pháp này là việc ôn tập từ vựng phải được lặp lại vào những thời điểm nhất định, khi bạn sắp quên chúng, để từ vựng không bị mất đi trong trí nhớ.
Để từ vựng thực sự “chìm” vào trí nhớ và trở thành một phần trong vốn ngôn ngữ của bạn, việc vận dụng chúng vào thực tế là vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ học lý thuyết, bạn hãy chủ động áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp hằng ngày. Ví dụ, sau khi học từ “architect” (kiến trúc sư), bạn có thể thử đặt câu: “My friend wants to become an architect in the future” (Bạn tôi muốn trở thành một kiến trúc sư trong tương lai). Câu này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, đồng thời rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể viết một đoạn văn nhỏ về chủ đề bạn đang học. Ví dụ, khi học từ vựng về “professions” (nghề nghiệp), bạn có thể viết một bài luận ngắn miêu tả công việc của một bác sĩ hoặc một giáo viên. Việc viết hoặc nói về chủ đề đã học sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Active Recall là phương pháp bạn tự nhớ lại những gì đã học mà không cần nhìn lại tài liệu. Khi ôn tập từ vựng, bạn có thể tự viết ra từ mà không nhìn từ điển. Sau đó, bạn sẽ giải thích nghĩa của từ vựng đó bằng cách đơn giản hóa nó theo cách bạn hiểu. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ lâu dài mà còn giúp bạn hiểu sâu về cách sử dụng từ.
Blurting Method là khi bạn tự giải thích nghĩa của từ theo cách dễ hiểu và cá nhân hóa nó. Ví dụ, bạn có thể giải thích từ “architect” như sau: “Architect is someone who designs buildings, they use their creativity to plan structures that we live and work in.”
Phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại cách quãng) là một trong những phương pháp học hiệu quả nhất. Điều quan trọng là phải ôn tập từ vựng sau mỗi khoảng thời gian nhất định để giữ chúng trong trí nhớ lâu dài. Tuy nhiên, để việc ôn tập hiệu quả, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như MochiVocab giúp bạn ôn tập từ vựng một cách có hệ thống, tránh tình trạng quên từ vựng. Các ứng dụng này sẽ giúp bạn lặp lại từ vựng đúng thời điểm, từ đó ghi nhớ chúng lâu dài.
Một cách học từ vựng rất hiệu quả là đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Khi đọc sách, báo hoặc xem video tiếng Anh, nếu gặp từ mới, đừng vội tra từ điển ngay. Hãy thử đoán nghĩa của từ đó từ ngữ cảnh trong câu và các từ xung quanh. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh mà từ đó được sử dụng. Nếu bạn vẫn không chắc chắn, lúc này bạn mới tra từ điển để xác nhận nghĩa của từ.