Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu kết nối mọi người với nhau. Đặc biệt trong xã hội hiện đại, biết tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội cho trong giao tiếp, học tập và tìm kiếm việc làm. Trong bài viết này, IEC Education sẽ cùng bạn khám phá trọn bộ 110+ từ vựng liên quan đến các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thông dụng chia theo các lĩnh vực khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh và nâng cao vốn từ vựng.
Nội dung bài viết
ToggleTừ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Pharmacist | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | Dược sĩ |
Dentist | /ˈden.t̬ɪst/ | Nha sĩ |
Chiropractor | /ˈkaɪ.roʊ.præk.tɚ/ | Bác sĩ chuyên khoa Trị liệu Thần kinh Cột sống |
Dental Hygienist | /ˈden.t̬əl haɪˈdʒen.ɪst/ | Chuyên viên vệ sinh răng miệng |
Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
Medical Laboratory Technologist | /ˈmed.ɪ.kəl ˈlæb.rə.tɔːr.i tekˈnɑː.lə.dʒɪst/ | Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế |
Midwife | /ˈmɪd.waɪf/ | Nữ hộ sinh |
Surgeon | /ˈsɝː.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Nutritionist | /nuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
veterinarian | /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/ | Bác sĩ thú y |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Teaching Assistant | /ˈti·tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/ | Trợ giảng |
Academic Advisor | /ˌæk.əˈdem.ɪk əd.ˈvɑɪ.zɜː/ | Cố vấn học tập |
Special Education Teacher | /ˌspeʃ.əl ed.jʊˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
Lecturer | /ˈlek.tʃɚ.ɚ/ | Giảng viên |
Professor | /prəˈfes.ɚ/ | Giáo sư |
Tutor | /ˈtuː.t̬ɚ/ | Gia sư |
Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
School Psychologist | /skuːl saɪˈkɑː.lə.dʒɪst/ | Nhà tâm lý học trường học |
Admissions Officer | /ədˈmɪʃ·ənz, æd- ˈɑː.fɪ.sɚ/ | Nhân viên tuyển sinh |
Guidance Counselor | /ˈɡaɪ.dəns ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn tâm lý học đường |
Career Counselor | /kəˈrɪr ˈkaʊn.səl.ər/ | Tư vấn hướng nghiệp |
Education Consultant | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən kənˈsʌl.tənt/ | Tư vấn giáo dục |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Economist | /i(ː)ˈkɒnəmɪst / | Nhà kinh tế học |
Businessman | /ˈbɪznɪsmən/ | Doanh nhân |
Advertising executive | /ˈædvətaɪzɪŋ ig’zekjutiv/ | chuyên viên quảng cáo |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Personal assistant | /‘pə:snl ə’sistənt/ | trợ lý riêng |
Director | /di’rektə/ | giám đốc |
Marketing director | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə/ | Giám đốc marketing |
Financial adviser | /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə/ | Cố vấn tài chính |
Investment analyst | /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích đầu tư |
Office worker | /‘ɔfis ‘wə:kə/ | Nhân viên văn phòng |
Secretary | /‘sekrətri/ | Thư ký |
Actuary | /’æktjuəri/ | Chuyên viên thống kê |
Sales Representative | /seil ,repri’zentətiv/ | Đại diện bán hàng |
Receptionist | /ri’sepʃənist/ | Lễ tân |
Manager | /‘mænidʤə/ | Quản lý/ trưởng phòng |
Customer service representative | /‘kʌstəmə ‘sə:vis ,repri’zentətiv/ | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Archaeologist | /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý |
Lab technician | /læb tɛkˈnɪʃən/ | Nhân viên phòng thí nghiệm |
Researcher | /rɪˈsɜːʧə/ | Người làm nghiên cứu |
Meteorologist | /ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst/ | Nhà khí tượng học |
Astronaut | /Astronaut/ | Nhà du hành vũ trụ |
Chemist | /ˈkɛmɪst/ | Nhà hóa học |
Botanist | /ˈbɒtənɪst/ | Nhà thực vật học |
Astronomer | /əˈstrɑː.nə.mɚ/ | Nhà thiên văn học |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Software Engineer | /ˈsɑːft.wer ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư phần mềm |
Computer software engineer | /kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Network Administrator | /ˈnet.wɝːk ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ | Quản trị mạng |
Programmer | /ˈprəʊgræmə/ | Lập trình viên |
Database administrator | /ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/ | Chuyên viên quản lý dữ liệu |
Web develope | /wɛb develope/ | Nhân viên phát triển web |
Web designer | /wɛb dɪˈzaɪnə/ | Nhân viên thiết kế web |
Data Analyst | /dæt̬.ə Analyst/ | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
AI Engineer | /ˌeɪˈaɪ ,endʤi’niə/ | Kỹ sư AI/ Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Mobile Application Developer | /ˈmoʊ.bəl ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən dɪˈvel.ə.pɚ/ | Nhà phát triển ứng dụng di động |
Cybersecurity Analyst | /ˌsaɪ.bɚ.səˈkjʊr.ə.t̬i ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên gia phân tích an ninh mạng |
Software developer | /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/ | Nhân viên phát triển phần mềm máy tính |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Taxi Driver | /ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế taxi |
Train Driver | /treɪn ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế tàu hỏa |
Truck Driver | / /trʌk ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế xe tải |
Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế |
Flight Attendant | /flaɪt əˈten.dənt/ | Tiếp viên hàng không |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Shipping Clerk | /ˈʃɪp.ɪŋ klɝːk/ | Nhân viên giao nhận vận chuyển |
Conductor | /kənˈdʌk.tɚ/ | Người bán vé (xe điện, xe buýt) |
Dispatcher | /ˈdɪs.pæ.tʃɚ/ | Điều phối viên |
Dockworker | /ˈdɒkwɜːkər/ | Công nhân bến tàu |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Tourist guide | /ˈtʊərɪst gaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Hotel manager | /həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/ | Quản lý khách sạn |
Hotel porter | /həʊˈtɛl ˈpɔːtə/ | Người chuyển đồ ở khách sạn |
Bouncer | /ˈbaʊnsə/ | Người bảo vệ ở cửa |
Chef | /ʃɛf/ | Người đầu bếp |
Waitress | /ˈweɪtrɪs/ | Nhân viên phục vụ bàn nữ |
Waiter | /‘weitə/ | Nhân viên phục vụ bàn nam |
Bartender | /‘bɑ:,tendə/ | Người pha rượu |
Bartender | /ˈbɑːˌtɛndə/ | Người phục vụ quầy bar |
Barista | /bəˈriːstə/ | Người pha chế cà phê |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Lawyer | /‘lɔ:jə/ | Luật sư |
Solicitor | /səˈlɪsɪtə/ | Người cố vấn pháp luật |
Judge | /ˈʤʌʤ/ | Quan tòa |
Magistrate | /ˈmæʤɪstreɪt/ | Quan tòa sơ thẩm |
Barrister | /ˈbærɪstə/ | Luật sư bào chữa |
Detective | /dɪˈtɛktɪv/ | Người thám tử |
Customs officer | /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə / | Nhân viên hải quan |
Bodyguard | /ˈbɒdɪˌgɑːd/ | Người vệ sĩ |
Forensic scientist | /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/ | Nhân viên ngành pháp y |
Prison officer | /ˈprɪzn ˈɒfɪsə/ | Công an làm việc ở trại giam |
Police officer | /pə’li:s ‘ɔfisə/: | Cảnh sát |
Security officer | /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/ | Nhân viên bảo an/ an ninh |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Construction Worker | /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân xây dựng |
Interior Designer | /ɪnˈtɪr.i.ɚ dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế nội thất |
Electrician | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Bricklayer | /ˈbrɪkˌleɪ.ɚ/ | Thợ hồ |
Glazier | /ˈɡleɪ.zi.ɚ/ | Thợ lắp kính |
Plumber | /ˈplʌm.ɚ/ | Thợ sửa ống nước |
Carpenter | /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ | Thợ mộc |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ sửa máy |
Tiler | /ˈtaɪ.lɚ/ | Thợ lợp ngói, lát đá |
Blacksmith | /ˈblæk.smɪθ/ | Thợ rèn |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Model | /ˈmɒdl/ | Người mẫu |
Fashion designer | /ˈfæʃn dɪzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế thời trang |
Actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên |
Actor | /ˈæktə(r)/ | Nam diễn viên |
Film director | /fɪlm dərektə(r)/ | Đạo diễn phim |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
Comedian | /kəˈmiːdiən/ | Diễn viên hài |
Musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
Singer | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
Disc Jockey (DJ) | /ˈdɪsk dʒɒki/: | Người phối nhạc |
Dancer | /ˈdɑːnsə(r)/: | Vũ công múa |
Sportsman | /ˈspɔːtsmən/ | Người chơi thể thao (nam) |
Sportswoman | /ˈspɔːtswʊmən/ | Người chơi thể thao (nữ) |
Professional footballer | /prəˌfeʃənl ˈfʊtbɔːlə(r)/ | Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Sailor | /ˈseɪ.lɚ/ | Thủy thủ |
Soldier | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Người lính |
Commander | /kəˈmæn.dɚ/ | Sĩ quan chỉ huy |
Chief of staff | /ˌtʃiːf əv ˈstæf/ | Tham mưu trưởng |
General staff | /ˌdʒen.ɚ.əl ˈstæf/ | Bộ tổng tham mưu |
Commander-in-chief | /kəˌmæn.dɚ.ɪnˈtʃiːf/ | Tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy |
Mercenary | /ˈmɝː.sən.ri/ | Lính đánh thuê |
Non-commissioned officer | /ˌnɑːn.kə.mɪʃ.ənd ˈɑː.fɪ.sɚ/ | Hạ sĩ quan |
Combatant | /ˈkɑːm.bə.tənt/ | Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh |
Airman | /ˈer.mən/ | Lính không quân |
IEC Education là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín, cung cấp nhiều khóa học đa dạng và phù hợp với mọi đối tượng. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, IEC Education mang đến phương pháp học hiệu quả, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
IEC Education cung cấp nhiều khóa học với mọi trình độ
Bên cạnh việc cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng, IEC Education còn tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực hành, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh. Bạn có thể tham gia các lớp học trực tuyến qua video, tham gia các diễn đàn thảo luận và nhận phản hồi từ giáo viên ngay lập tức.
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh về nghề nghiệp giúp bạn tự tin giao tiếp và ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống.
Xem thêm:
Xem thêm video “Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp” tại đây: