Ở cấp tiểu học, đặc biệt là lớp 5, học sinh bắt đầu bước vào giai đoạn cần phát triển cụ thể bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe – nói – đọc – viết. Mà nền tảng để phát triển hiệu quả những kỹ năng đó chính là vốn từ vựng. Tuy nhiên, học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ mà còn là hành trình kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh, ngữ cảnh thực tế và sự tương tác qua các hoạt động. Bài viết này sẽ đi sâu hướng dẫn bạn xây dựng và phát triển vốn từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách bài bản và thành công.
Nội dung bài viết
ToggleTừ vựng là yếu tố cần thiết giúp học sinh phát triển đều bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nắm vững từ vựng, các em sẽ nghe hiểu tốt hơn, tự tin nói và viết với cấu trúc đề “kể chuyện”, mô tả và đặt câu, đồng thời dễ dàng đọc hiểu các đoạn văn dài hoặc bài đọc học thuật nhẹ.
Khi học sinh có vốn từ phong phú, các em tự tin hơn khi trả lời câu hỏi trong lớp, khả năng viết đoạn văn, miêu tả làng quê, gia đình hoặc viết email riêng dễ dàng hơn, giúp điểm kiểm tra, bài kiểm tra năng lực được cải thiện rõ rệt.
Lớp 5 là bước chuẩn bị quan trọng trước khi bước vào cấp THCS. Lúc này học sinh cần hoàn thiện kiến thức ngữ âm cơ bản, từ vựng thông dụng, phản xạ giao tiếp tự nhiên để tự tin bước vào giai đoạn học chuyên sâu ở lớp 6, 7.
Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp học sinh chủ động trong việc ghi nhớ và dùng đúng từ trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là bảng từ vựng mở rộng kèm ví dụ thực tế ứng dụng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
father | bố, cha | My father is a police officer. |
mother | mẹ | My mother cooks delicious food every day. |
sister | chị/em gái | My sister is in grade three. |
brother | anh/em trai | My brother likes playing football. |
parents | cha mẹ | My parents take care of me. |
grandfather | ông | My grandfather reads me stories. |
grandmother | bà | My grandmother plants flowers. |
uncle | chú, cậu | My uncle lives in Hanoi. |
aunt | cô, dì | My aunt is a nurse. |
cousin | anh/chị/em họ | I play with my cousin on weekends. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
pencil | bút chì | She draws with a red pencil. |
pen | bút mực | Use a blue pen to write your name. |
eraser | cục tẩy | He erased the mistake with an eraser. |
ruler | thước kẻ | Draw a straight line using the ruler. |
school bag | cặp sách | My school bag is heavy today. |
notebook | vở | I write my homework in my notebook. |
desk | bàn học | We share a desk in class. |
chair | ghế | I sit on a chair at my desk. |
blackboard | bảng đen | The teacher writes the lesson on the blackboard. |
teacher | giáo viên | My teacher is very kind. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
red | đỏ | The apple is red and shiny. |
blue | xanh da trời | The sky is clear and blue. |
yellow | vàng | His bag is bright yellow. |
green | xanh lá | The grass is green and fresh. |
black | đen | The cat is black and white. |
white | trắng | She has a white dress. |
pink | hồng | She loves pink flowers. |
brown | nâu | The dog is brown and friendly. |
orange | cam | The fruit is orange and juicy. |
purple | tím | Her pencil case is purple. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
one | một | I have one birthday cake. |
two | hai | I have two pencils. |
three | ba | Three birds are flying. |
four | bốn | Four cats are playing. |
five | năm | Five apples are on the table. |
six | sáu | I have six balloons. |
seven | bảy | That building has seven floors. |
eight | tám | I can count to eight. |
nine | chín | Nine students stand in line. |
ten | mười | There are ten fingers on my hands. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
cat | mèo | The cat is sleeping on the sofa. |
dog | chó | She walks her dog every morning. |
bird | chim | A bird sings on the tree. |
fish | cá | We have a fish tank at home. |
duck | vịt | The duck swims in the pond. |
cow | bò | A cow stands in the field. |
pig | lợn | Pigs like to eat roots. |
chicken | gà | We have chicken for lunch. |
elephant | voi | The elephant is large and gray. |
tiger | hổ | A tiger has beautiful stripes. |
Flashcard màu sắc và minh họa giúp trẻ dễ ghi nhớ. Khi xem flashcard, trẻ nên nghe phát âm đúng của từ và lặp lại theo. Từ đó phát triển kỹ năng nghe và nói.
Các trò chơi như Bingo, memory game, Simon says (“Simon nói”) hoặc đoán từ qua hình sẽ khiến trẻ học từ không bị nhàm chán, thay vì học một cách thụ động.
Khuyến khích trẻ bắt chước giao tiếp đơn giản khi học từ mới, đặt câu hỏi và trả lời như: “What color is the pencil?” – “It’s red.”.
Học từ để vào sổ tay từ vựng, ghi ví dụ cụ thể, và mỗi ngày ôn lại 5–10 từ mới giúp trẻ lưu trữ lâu hơn. Sử dụng ứng dụng quizlet hoặc anki để ôn từ liên tục.
Xem thêm:
(1) đen, (2) bố, (3) bút chì, (4) mèo, (5) giáo viên.
Kết luận
Việc xây dựng vốn từ vựng tiếng anh lớp 5 bài bản theo chủ đề, kết hợp với hoạt động tương tác, hình ảnh, âm thanh và ví dụ minh họa sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng tiếng Anh. Bằng cách học mỗi ngày 5–10 từ mới, lặp lại qua hình ảnh và trò chơi, trẻ sẽ đạt được sự tiến bộ rõ rệt chỉ sau 1–2 tháng. Quan trọng nhất là tạo môi trường học tích cực, tương tác và vui vẻ để trẻ tự tin khám phá tiếng Anh.