IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5: Danh Mục Chủ Đề, Phương Pháp Học, Bài Tập Thực Hành và Ứng Dụng Thành Công

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5: Danh Mục Chủ Đề, Phương Pháp Học, Bài Tập Thực Hành và Ứng Dụng Thành Công

Ở cấp tiểu học, đặc biệt là lớp 5, học sinh bắt đầu bước vào giai đoạn cần phát triển cụ thể bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe – nói – đọc – viết. Mà nền tảng để phát triển hiệu quả những kỹ năng đó chính là vốn từ vựng. Tuy nhiên, học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ mà còn là hành trình kết hợp giữa hình ảnh, âm thanh, ngữ cảnh thực tế và sự tương tác qua các hoạt động. Bài viết này sẽ đi sâu hướng dẫn bạn xây dựng và phát triển vốn từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách bài bản và thành công.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5: Danh Mục Chủ Đề, Phương Pháp Học, Bài Tập Thực Hành và Ứng Dụng Thành Công
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5

Tầm quan trọng và lợi ích khi học bài bản từ vựng tiếng Anh lớp 5

Cầu nối phát triển toàn diện bốn kỹ năng

Từ vựng là yếu tố cần thiết giúp học sinh phát triển đều bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Nắm vững từ vựng, các em sẽ nghe hiểu tốt hơn, tự tin nói và viết với cấu trúc đề “kể chuyện”, mô tả và đặt câu, đồng thời dễ dàng đọc hiểu các đoạn văn dài hoặc bài đọc học thuật nhẹ.

Tự tin hơn trong giao tiếp và kiểm tra

Khi học sinh có vốn từ phong phú, các em tự tin hơn khi trả lời câu hỏi trong lớp, khả năng viết đoạn văn, miêu tả làng quê, gia đình hoặc viết email riêng dễ dàng hơn, giúp điểm kiểm tra, bài kiểm tra năng lực được cải thiện rõ rệt.

Chuẩn bị tốt cho các cấp học cao hơn

Lớp 5 là bước chuẩn bị quan trọng trước khi bước vào cấp THCS. Lúc này học sinh cần hoàn thiện kiến thức ngữ âm cơ bản, từ vựng thông dụng, phản xạ giao tiếp tự nhiên để tự tin bước vào giai đoạn học chuyên sâu ở lớp 6, 7.

Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 5 theo chủ đề – Có ví dụ thực tế

Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp học sinh chủ động trong việc ghi nhớ và dùng đúng từ trong từng tình huống cụ thể. Dưới đây là bảng từ vựng mở rộng kèm ví dụ thực tế ứng dụng.

Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 5 theo chủ đề – Có ví dụ thực tế
Danh sách từ vựng tiếng anh lớp 5 theo chủ đề – Có ví dụ thực tế

Chủ đề Gia đình (Family)

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

father

bố, cha

My father is a police officer.

mother

mẹ

My mother cooks delicious food every day.

sister

chị/em gái

My sister is in grade three.

brother

anh/em trai

My brother likes playing football.

parents

cha mẹ

My parents take care of me.

grandfather

ông

My grandfather reads me stories.

grandmother

My grandmother plants flowers.

uncle

chú, cậu

My uncle lives in Hanoi.

aunt

cô, dì

My aunt is a nurse.

cousin

anh/chị/em họ

I play with my cousin on weekends.

Chủ đề Trường học (School)

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

pencil

bút chì

She draws with a red pencil.

pen

bút mực

Use a blue pen to write your name.

eraser

cục tẩy

He erased the mistake with an eraser.

ruler

thước kẻ

Draw a straight line using the ruler.

school bag

cặp sách

My school bag is heavy today.

notebook

vở

I write my homework in my notebook.

desk

bàn học

We share a desk in class.

chair

ghế

I sit on a chair at my desk.

blackboard

bảng đen

The teacher writes the lesson on the blackboard.

teacher

giáo viên

My teacher is very kind.

Chủ đề Màu sắc (Colors)

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

red

đỏ

The apple is red and shiny.

blue

xanh da trời

The sky is clear and blue.

yellow

vàng

His bag is bright yellow.

green

xanh lá

The grass is green and fresh.

black

đen

The cat is black and white.

white

trắng

She has a white dress.

pink

hồng

She loves pink flowers.

brown

nâu

The dog is brown and friendly.

orange

cam

The fruit is orange and juicy.

purple

tím

Her pencil case is purple.

Chủ đề Số đếm (Numbers)

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

one

một

I have one birthday cake.

two

hai

I have two pencils.

three

ba

Three birds are flying.

four

bốn

Four cats are playing.

five

năm

Five apples are on the table.

six

sáu

I have six balloons.

seven

bảy

That building has seven floors.

eight

tám

I can count to eight.

nine

chín

Nine students stand in line.

ten

mười

There are ten fingers on my hands.

Chủ đề Động vật (Animals)

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

cat

mèo

The cat is sleeping on the sofa.

dog

chó

She walks her dog every morning.

bird

chim

A bird sings on the tree.

fish

We have a fish tank at home.

duck

vịt

The duck swims in the pond.

cow

A cow stands in the field.

pig

lợn

Pigs like to eat roots.

chicken

We have chicken for lunch.

elephant

voi

The elephant is large and gray.

tiger

hổ

A tiger has beautiful stripes.

Phương pháp học từ vựng lớp 5 hiệu quả cao

Kết hợp hình ảnh và âm thanh

Flashcard màu sắc và minh họa giúp trẻ dễ ghi nhớ. Khi xem flashcard, trẻ nên nghe phát âm đúng của từ và lặp lại theo. Từ đó phát triển kỹ năng nghe và nói.

Hoạt động vui học từ vựng

Các trò chơi như Bingo, memory game, Simon says (“Simon nói”) hoặc đoán từ qua hình sẽ khiến trẻ học từ không bị nhàm chán, thay vì học một cách thụ động.

Thực hành trong ngữ cảnh thực tế

Khuyến khích trẻ bắt chước giao tiếp đơn giản khi học từ mới, đặt câu hỏi và trả lời như: “What color is the pencil?” – “It’s red.”.

Ôn tập lặp lại và ghi chép

Học từ để vào sổ tay từ vựng, ghi ví dụ cụ thể, và mỗi ngày ôn lại 5–10 từ mới giúp trẻ lưu trữ lâu hơn. Sử dụng ứng dụng quizlet hoặc anki để ôn từ liên tục.

Xem thêm:

Bài tập từ vựng lớp 5 – Rèn kỹ năng và kích thích sáng tạo

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ is yellow. (color)

  2. I have a red __________. (school item)

  3. My __________ lives in a tank. (animal)

Bài tập 2: Nối từ – nghĩa

  1. father – ___
    b. pencil – ___
    c. cat – ___
    d. teacher – ___
    e. blue – ___

(1) đen, (2) bố, (3) bút chì, (4) mèo, (5) giáo viên.

Bài tập 3: Viết câu với từ cho trước

  1. write a sentence using “dog”

  2. write a sentence using “school bag”

  3. write a sentence using “green”

Kết luận

Việc xây dựng vốn từ vựng tiếng anh lớp 5 bài bản theo chủ đề, kết hợp với hoạt động tương tác, hình ảnh, âm thanh và ví dụ minh họa sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng tiếng Anh. Bằng cách học mỗi ngày 5–10 từ mới, lặp lại qua hình ảnh và trò chơi, trẻ sẽ đạt được sự tiến bộ rõ rệt chỉ sau 1–2 tháng. Quan trọng nhất là tạo môi trường học tích cực, tương tác và vui vẻ để trẻ tự tin khám phá tiếng Anh.