Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, du lịch và giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản là chìa khoá để bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài và mở ra nhiều cơ hội học hỏi kết nối với nền văn hóa khác. Trong bài viết này, IEC Education sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 mẫu câu tiếng Anh thông dụng, giúp bạn dễ dàng sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nội dung bài viết
ToggleChào hỏi là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Một lời chào thân thiện có thể tạo nên ấn tượng tốt đầu tiên và mở ra cuộc trò chuyện thú vị. Dưới đây là một số mẫu câu chào hỏi cơ bản mà bạn có thể sử dụng.
Hi: Xin chào
Hello: Xin chào
Good Morning: Chào buổi sáng
Good Afternoon: Chào buổi trưa
Good Evening: Chào buổi tối
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi chào hỏi
Sau khi chào hỏi, việc hỏi thăm sức khỏe của nhau là một cách tuyệt vời để thể hiện sự quan tâm.Những câu hỏi này không chỉ mang tính xã giao mà còn mở ra cơ hội để bạn hiểu thêm về cảm xúc và tình trạng của người khác.
Who is there: Ai kia?
Who are you? Bạn là ai?
Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
How are you? Bạn khỏe không?
I am fine Thank you Tôi khỏe, cảm ơn
Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
Sit here: Ngồi đây
Wait for me: Chờ tôi
Wait a minute: Đợi tí
Wait a moment: Đợi một chút
Come with me: Đi với tôi
I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
Please come in: Xin mời vào
Tham khảo thêm:
Một lời tạm biệt lịch sự có thể thể hiện sự yêu mến và mong muốn gặp lại người đối diện trong tương lai. Dưới đây là một số mẫu câu tạm biệt cơ bản mà bạn có thể sử dụng.
Khi bạn rời đi sau một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói:
It was great/nice/glad/pleased meeting you: Rất vui khi được gặp bạn
It was great/nice/glad/pleased talking to you: Tôi rất vui khi được nói chuyện với bạn
Have a good day/ nice day/ good night: Chúc bạn một ngày tốt lành
I look forward to our next meeting: Tôi rất muốn được gặp lại bạn
Nice to meet you/ pleased to meet you: Rất vui khi được làm quen với bạn
Hope everything goes well: Hy vọng mọi thứ diễn ra tốt đẹp
Do keep in touch: Hãy giữ liên lạc nhé
I wish you a nice day: Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ
I hope to see you soon: Tôi hy vọng gặp lại anh sớm
Good luck: Chúc may mắn
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi tạm biệt
Khi bạn chuẩn bị đi ngủ, có thể bạn sẽ muốn gửi lời chúc ngủ ngon đến người khác bằng những câu nói như:
Good night: Chúc ngủ ngon.
Sleep night!: Ngủ ngon nhé
Talk to you later: Nói chuyện sau nha
All the best, bye: Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!
Keep in touch!: Giữ liên lạc nhé!
Don’t forget to give me a ring!: Đừng quên gọi cho tôi!
I hope everything goes well: Hy vọng mọi việc tốt đẹp
Nếu bạn đang ở nhà bạn bè hoặc người thân, bạn có thể nói những câu dưới đây để thể hiện rằng bạn đã đến lúc phải rời đi.
Hey, I have to leave Thanks for talking to me: Này, tôi phải đi đây. Cảm ơn đã nói chuyện với tôi
Okay, no problem Don’t forget to text me!: Được rồi, không có vấn đề gì Hãy nhớ nhắn tin cho mình nhé!
Sure! I’ll see you then!: Chắc chắn rồi Gặp lại bạn sau nhé
I should be going It’s getting late: Tôi phải đi thôi Sắp muộn rồi
Say hello to your family for me: Cho tôi gửi lời chào đến gia đình bạn nhé!
We’ll meet again some day: Một ngày nào đó, chúng ta sẽ gặp lại
I will not go any further: Tôi không tiễn thêm nữa nhé
I have to leave here by noon: Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa
Giới thiệu bản thân là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp giúp bạn tạo ấn tượng ban đầu và mở ra cơ hội cho những cuộc trò chuyện sâu hơn. Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản mà bạn có thể sử dụng.
Giới thiệu đơn giản
I’m pleased to meet you: Rất vui khi được gặp bạn
My name is Linda: Tên tôi là Linda
I’m Linda: Tôi là Linda
My full name is Linda: Tên đầy đủ của tôi là Linda
I’m 25 years old: Tôi 25 tuổi:
I was born and raised in Vietnam: Tôi sinh ra và lớn lên ở Việt Nam
I come from Ho Chi Minh City: Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh
I graduated from Foreign Trade University, with a major in Marketing: Tôi tốt nghiệp Đại học Ngoại thương với chuyên ngành marketing
I work as Copywriter: Tôi là một người viết ý tưởng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản giới thiệu bản thân
Giới thiệu thêm thông tin
I think I’m an optimistic person: Tôi nghĩ tôi là một người lạc quan
People usually describe me as a reliable person: Người khác thường nhận xét tôi là một người đáng tin cậy
I consider myself a dedicated, reliable and resourceful employee: Tôi tự nhận thấy mình là một nhân viên tận tụy, đáng tin cậy và cũng vô cùng tháo vát
I’m interested in playing the piano: Tôi có hứng thú với chơi đàn piano
I’m keen on cooking: Tôi rất kiên trì, ham mê với nấu ăn
I enjoy dancing : Tôi thích nhảy
I a big fan of football : Tôi là fan của bóng đá
My favourite sport is football: Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá
Khi bạn muốn giúp đỡ ai đó hoặc đưa ra ý kiến bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số câu gợi ý dưới đây:
Đưa ra lời khuyên
I think you should … : Tôi nghĩ bạn nên…
If I were you, I would tell the truth: Nếu tôi là bạn tôi sẽ nói sự thật
My advice would be to…:Lời khuyên của tôi sẽ là …
In my opinion … :Theo ý kiến riêng của tôi …
I think we should …. : Tôi nghĩ là chúng ta nên …
I don’t think we need one: Tôi không nghĩ rằng chúng ta cần thứ đó đâu
I don’t feel that it’s such a good idea: Tôi không nghĩ đó là ý kiến hay đâu
I feel that it’s the right thing to do: Tôi cảm thấy đó là điều nên làm
I don’t believe (that) it should be illegal: Tôi không tin rằng đó là điều bất hợp pháp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đưa ra lời khuyên
Xin lời khuyên từ người khác
What should I do?: Tôi nên làm gì?
Can you give me some advice?: Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không
What would you suggest?: Bạn sẽ đề nghị gì?
Từ chối lời khuyên
Thanks, but I’ll do it my way:Cảm ơn bạn, nhưng tôi sẽ làm theo cách của tôi
I’ll think about it: Tôi sẽ suy nghĩ về nó
Maybe I’ll try your suggestion later: Có thể tôi sẽ thử lời đề nghị của bạn sau
Cảm ơn và xin lỗi là hai hành động quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đúng mẫu câu sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương.
Cảm ơn
Cheers: Chúc mừng/Cảm ơn
Thanks: Cảm ơn bạn
Thanks a lot: Cảm ơn thật nhiều
Thank you very much: Cảm ơn bạn rất nhiều
I really appreciate it: Tôi thật sự cảm kích về điều này
That’s so kind of you: Bạn thật là tốt bụng
I am most grateful: Tôi rất biết ơn vì điều này
It’s my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi
No problem: Không có vấn đề gì
Don’t worry about it: Đừng bận tâm về điều đó nữa
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi cần cảm ơn hoặc xin lỗi
Xin lỗi
I’m so sorry: Tôi thật sự rất xin lỗi
Pardon (me): Hãy thứ lỗi cho tôi
Sorry, it was all my fault: Xin lỗi, tất cả là do tôi
Please excuse my ignorance: Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
Please accept our sincerest apologies: Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi
My mistake, i had that wrong: Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng
Please forgive me: Hãy tha thứ cho tôi
Hỏi lỗi
Nếu bạn không chắc chắn về hành động của mình, hãy hỏi người khác xem liệu họ có phiền không để thể hiện sự tôn trọng tránh gây khó chịu cho người khác.
Is it OK if I…? :Tôi có thể … được không
Would you mind if I ….?: Bạn có phiền nếu tôi ….không
That’s alright: Không sao
It’s okay: Không sao
Khi bạn cần tìm đường hoặc hướng dẫn ai đó, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây:
Hỏi đường
Would you be so kind to tell me where I am?: Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?
Excuse me, could you tell me how to get to…: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
Pardon me, can you tell me what this street is?: Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?
Please tell me the way to the A stadium: Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động A
What is this street?: Đây là phố gì?
Is this the bus to ABC mall?: Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?
Excuse me, can you show me the way to the police station, please?: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?
Excuse me, do you know where the ABC company is?: Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở đâu không?
Please show me the way to A amusement park: Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến công viên giải trí A
Is this the right way to the cat cafe?: Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo không?
Excuse me, can you tell me how to get to the spa: Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến tiệm spa không?
Where do I turn?: Tôi phải rẽ ở đâu?
Are we on the right road to the beach: Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển không?
Excuse me, where am I?: Xin lỗi, tôi đang ở đâu?
Please tell me the way to the airport: Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi hỏi và chỉ đường
Chỉ đường
It’s this way: Đi theo đường này
You’re going the wrong way: Bạn đang đi sai đường rồi
You’re going the in the wrong direction: Bạn đang đi sai hướng rồi
Take this road: Đi đường này
Continue straight ahead for about a kilometer: Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa
Continue pass the fire station: Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên
You’ll pass a supermarket on your left: Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái
It’ll be on your left straight ahead of you: Nó sẽ ở phía tay trái ngay trước mặt anh
Take the first on the left: Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
Take the second on the right: Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
Turn right at the crossroads: Đến ngã tư thì rẽ phải
Keep going for another (hundred yards): Tiếp tục đi tiếp thêm 100 thước nữa
On your left: Bên tay trái bạn
Straight ahead of you: Ngay trước mặt bạn
Here it is: Ở đây
It’s over there: Ở đằng kia
Go straight. Turn to the left: Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái
Turn round,you’re going the wrong way: Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi
At the first cross-road,turn to the left: Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái
Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước
Go over the bridge: Đi trên cầu
Hỏi khoảng cách
How far is it from here?: Nó cách đây bao xa
How long does it take to get there?: Mất bao lâu để đến đó?
How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
How far is it to …?: Còn bao xa nữa thì tới…?
How far is it to … from here?: Còn bao xa để đi đến… từ đây?
Is it far?: Chỗ đó có xa không?
Is it a long way?: Chỗ đó có xa không?
How far am I from the ASIA commercial bank?: Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?
You’re one hundred metres far from it: Bạn còn cách 100 m
How long does it take to go on foot from here to the bookshop?: Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?
Giao tiếp trong môi trường làm việc thường có một số mẫu câu dưới đây bạn có thể sử dụng:
We are going to go out for lunch: Chúng ta cùng ra ngoài ăn trưa nhỉ
Can I get your help?: Tôi có thể nhờ bạn một chút được không
Do you need any help?: Bạn có cần giúp gì không
Excuse me, can I get in the room?: Xin lỗi, tôi vào phòng được không
What time does the meeting start/finish?: Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc
Which room is the meeting in?: Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
Can I see the report?: Tôi có thể xem bản báo cáo được không?
Can I get a copy of this?: Có thể cho tôi một bản sao cùa cái này được không
I’ve left the file on your desk :Tôi đã để tập tài liệu trên bàn của bạn
Sorry, I can’t make it to the meeting today: Xin lỗi, tôi không thể tham dự họp vào hôm nay
There’s a meeting in this room: Trong phòng này đang họp
Our manager is busy now: Quản lí của chúng tôi đang bận
He’s not at the office today: Anh ấy không có ở cơ quan hôm nay
There’s a problem with my computer: Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi
I’d be very interested to hear your comments :Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các bạn
We’re glad you join us: Chúng tôi rất vui khi có bạn cùng tham gia
I have a question I would like to ask: Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra
I’d be very interested to hear your comment: Tôi rất muốn lắng nghe ý kiến của bạn
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên
Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại IEC Education, nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến này mang đến những lợi ích vượt trội.
Chương trình học tập tại IEC Education được thiết kế phù hợp với nhiều mức độ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng. Bạn có thể lựa chọn các khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình.
IEC Education là một nền tảng cung cấp các khoá học tiếng Anh chất lượng
Với nền tảng trực tuyến, bạn có thể học tập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình và nhu cầu của bạn. Điều này giúp bạn linh hoạt trong việc sắp xếp thời gian học tập mà không bị ràng buộc bởi địa điểm.
IEC Education cung cấp các khóa học với chi phí hợp lý, giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả mà không phải lo lắng về kinh phí. Bạn có thể dễ dàng tiếp cận nguồn tài nguyên học tập chất lượng mà không cần đầu tư quá nhiều.
Trên đây là hơn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy ghi nhớ những mẫu câu này và thường xuyên luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hi vọng với sự hỗ trợ của IEC Education, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên.