Trái cây không chỉ là nguồn thực phẩm thơm ngon mà còn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, các loại quả này được gọi như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng các loại quả trong tiếng anh cùng IEC Education ngay dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleDưới đây là danh sách các loại quả trong tiếng Anh mà bạn có thể bắt gặp thường xuyên. Hãy kiểm tra xem bạn đã biết bao nhiêu từ vựng trong số này nhé!
Ví dụ:
Xem thêm:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
Quả chanh vàng | Lemon | /ˈlɛmən/ | She planted a lemon tree in her garden. (Cô ấy đã trồng một cây chanh trong khu vườn của mình.) |
Quả cam | Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Orange juice is very refreshing to drink before work. (Nước cam rất sảng khoái khi uống trước khi làm việc.) |
Quả chanh xanh | Lime | /laɪm/ | Lime is high in vitamin C. (Chanh xanh chứa nhiều vitamin C.) |
Quả chanh leo | Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | I love the sweet and sour taste of passion fruit. (Tôi thích hương vị chua ngọt của quả chanh leo.) |
Quả ổi | Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Guava is rich in fiber and vitamin C. (Quả ổi giàu chất xơ và vitamin C.) |
Giải thích chi tiết: Các loại quả thuộc họ cam, chanh như lemon (chanh vàng), orange (cam), lime (chanh xanh) thường được sử dụng trong nước ép hoặc làm gia vị cho món ăn. Ví dụ, câu “Lime is high in vitamin C.” (Chanh xanh chứa nhiều vitamin C) giải thích lợi ích sức khỏe của quả chanh xanh, giúp người học hiểu rõ hơn về các đặc điểm của loại quả này.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
Quả mâm xôi đen | Blackberry | /ˈblæk.bɛri/ | Blackberries contain very high levels of vitamin C. (Những quả mâm xôi chứa hàm lượng vitamin C rất cao.) |
Quả việt quất | Blueberry | /ˈbluːˌbɛri/ | Blueberries are great for smoothies. (Việt quất rất tuyệt khi làm sinh tố.) |
Quả anh đào | Cherry | /ˈʧɛri/ | How much does one kilo of cherries cost? (Một cân anh đào có giá bao nhiêu vậy?) |
Quả dâu tây | Strawberry | /ˈstrɔːˌbɛri/ | Strawberries are in season during the summer. (Dâu tây vào mùa trong mùa hè.) |
Giải thích chi tiết: Các loại quả họ berry như blackberry (mâm xôi đen), blueberry (việt quất), cherry (anh đào), strawberry (dâu tây) đều là những loại quả giàu vitamin, có thể ăn tươi hoặc chế biến thành các món như sinh tố, mứt. Ví dụ, “Strawberries are in season during the summer.” (Dâu tây vào mùa trong mùa hè) giải thích rằng dâu tây có mùa vụ riêng, là thông tin hữu ích cho người học tiếng Anh khi giao tiếp về các mùa vụ trái cây.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
Dưa vàng | Cantaloupe | /ˈkæn.təˌloʊp/ | Could you please help me to put the cantaloupe into the refrigerator? (Bạn giúp tôi cất quả dưa vàng vào tủ lạnh nhé?) |
Dưa lưới | Melon | /ˈmɛlən/ | This cake has a melon flavor. (Chiếc bánh này có vị dưa lưới.) |
Dưa hấu | Watermelon | /ˈwɔːtərˌmɛlən/ | Let me order a glass of watermelon juice, please! (Cho tôi gọi một ly nước ép dưa hấu nhé!) |
Dưa lê | Honeydew | /ˈhʌnɪdjuː/ | I enjoy eating honeydew on hot days. (Tôi thích ăn dưa lê vào những ngày nóng.) |
Giải thích chi tiết: Dưa vàng, dưa lưới, dưa hấu và dưa lê là những loại dưa quen thuộc trong các món tráng miệng, salad hay sinh tố. Câu “Let me order a glass of watermelon juice, please!” (Cho tôi gọi một ly nước ép dưa hấu nhé!) là một ví dụ về việc sử dụng từ vựng trong tình huống giao tiếp thực tế tại nhà hàng hoặc quán café.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm | Ví dụ |
Bí | Squash | /skwɒʃ/ | What to make with this squash? (Làm gì với quả bí này nhỉ?) |
Củ dền | Beetroot | /ˈbiːtruːt/ | Beetroot has such a beautiful color! (Củ dền có màu sắc thật đẹp!) |
Cà rốt | Carrot | /ˈkærət/ | I like to eat carrots in my salad. (Tôi thích ăn cà rốt trong món salad.) |
Khoai lang | Sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪtəʊ/ | Sweet potatoes are rich in vitamins. (Khoai lang rất giàu vitamin.) |
Giải thích chi tiết: Các loại rau củ như squash (bí), beetroot (củ dền), carrot (cà rốt) và sweet potato (khoai lang) không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn hàng ngày. Ví dụ “I like to eat carrots in my salad.” (Tôi thích ăn cà rốt trong món salad) là một câu giao tiếp đơn giản nhưng rất thực tế khi nói về sở thích ăn uống.
Trong tiếng Anh, một số từ vựng trái cây còn được sử dụng trong thành ngữ, mang những ý nghĩa đặc biệt, giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
The apple of someone’s eye | Người yêu quý và tự hào | His older sister is the apple of his eyes. (Chị gái là người anh ấy rất yêu quý.) |
To go pear-shaped | Thất bại | Their plan to go swimming at the weekend went pear-shaped. (Kế hoạch đi bơi cuối tuần của họ đã thất bại.) |
Apples and oranges | Khác biệt hoàn toàn | These are two different kinds of car. You are comparing apples and oranges. (Đó là hai loại xe khác nhau, bạn đang so sánh hai thứ hoàn toàn khác biệt.) |
Peaches and cream | Mọi thứ đều suôn sẻ, không có vấn đề gì | Don’t worry. Everything is peaches and cream. (Đừng lo lắng, mọi thứ đang rất suôn sẻ.) |
Giải thích chi tiết: Việc sử dụng thành ngữ như “The apple of someone’s eye” (Người mà bạn yêu quý và tự hào) sẽ giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh. Câu “Their plan to go swimming at the weekend went pear-shaped.” (Kế hoạch đi bơi cuối tuần của họ đã thất bại) là ví dụ điển hình về cách sử dụng thành ngữ trong giao tiếp.
Trái cây là thực phẩm phổ biến trong các bữa ăn hàng ngày, vì vậy để nâng cao khả năng giao tiếp về chủ đề này, bạn có thể tham khảo một số câu tiếng Anh dưới đây:
Chúc bạn học tốt và sử dụng các từ vựng trái cây trong tiếng Anh thật thành thạo!
Học từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu thêm về các món ăn, dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực của các quốc gia nói tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và sử dụng thành thạo hơn trong thực tế!