IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất Hiện Nay

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất Hiện Nay

Trong quá trình học tiếng Anh, bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và các quy tắc chia động từ, người học sẽ gặp phải những trường hợp đặc biệt – đó chính là động từ bất quy tắc. Đây là những động từ không tuân theo các quy tắc biến đổi như các động từ thông thường (thêm “-ed” để tạo thành quá khứ hay phân từ quá khứ), mà thay vào đó, mỗi động từ có một cách thay đổi riêng. Điều này khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn, nhưng lại là một phần không thể thiếu trong việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy Cùng IEC Education tìm hiểu ngay bảng động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng anh nhé!

bang dong tu bat quy tac thuong gap

Khám Phá Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh: Cách Học và Ứng Dụng Hiệu Quả

Khi học tiếng Anh, một trong những vấn đề khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn chính là động từ bất quy tắc. Đây là nhóm động từ không theo quy tắc thông thường khi chuyển từ nguyên mẫu sang các thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Các động từ như “be”, “have”, “do”, “go”,… là ví dụ điển hình của nhóm động từ bất quy tắc mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vậy động từ bất quy tắc là gì, làm thế nào để học và sử dụng chúng một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hay tần suất xảy ra của một sự việc. Động từ có thể chia thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thời gian, chủ thể thực hiện hành động và ngữ cảnh sử dụng. Ba dạng chính của động từ trong tiếng Anh là:

  1. Nguyên mẫu (Infinitive): Đây là dạng cơ bản của động từ, không có sự thay đổi về mặt hình thức, ví dụ: go, see, make.
  2. Quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, ví dụ: went, saw, made.
  3. Quá khứ phân từ (Past Participle): Dạng động từ này có thể dùng trong các thì hoàn thành, bị động, hoặc trong các cấu trúc đặc biệt, ví dụ: gone, seen, made.

dong tu bat quy tac la gi

Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là nhóm động từ không theo quy tắc thêm hậu tố “-ed”, “-d”, hoặc “-ied” khi chuyển từ nguyên mẫu sang quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Thay vào đó, chúng có hình thức riêng biệt, có thể thay đổi hoàn toàn so với dạng nguyên mẫu. Điều này gây khó khăn cho người học, vì việc ghi nhớ các hình thức của động từ bất quy tắc đòi hỏi phải học thuộc lòng.

Đặc Điểm của Động Từ Bất Quy Tắc

Động từ bất quy tắc rất phong phú và đa dạng. Chúng không tuân theo một quy tắc chung nào trong việc chuyển đổi từ nguyên mẫu sang quá khứ hay quá khứ phân từ. Thông thường, có khoảng 360 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên, số lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngữ và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Một số động từ bất quy tắc phổ biến mà bạn chắc chắn sẽ gặp trong hầu hết các tình huống giao tiếp tiếng Anh bao gồm:

  • Go (nguyên mẫu) – Went (quá khứ đơn) – Gone (quá khứ phân từ)
  • Get (nguyên mẫu) – Got (quá khứ đơn) – Gotten (quá khứ phân từ)
  • Say (nguyên mẫu) – Said (quá khứ đơn) – Said (quá khứ phân từ)
  • See (nguyên mẫu) – Saw (quá khứ đơn) – Seen (quá khứ phân từ)
  • Think (nguyên mẫu) – Thought (quá khứ đơn) – Thought (quá khứ phân từ)
  • Make (nguyên mẫu) – Made (quá khứ đơn) – Made (quá khứ phân từ)

Đặc biệt, có những động từ như have, be, do còn là những động từ vô cùng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.

Cách Phân Biệt Động Từ Có Quy Tắc và Động Từ Bất Quy Tắc

Trước khi đi vào việc học các động từ bất quy tắc, bạn cần hiểu sự khác biệt giữa động từ có quy tắcđộng từ bất quy tắc:

  1. Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Là những động từ khi chuyển từ nguyên mẫu sang quá khứ hoặc quá khứ phân từ sẽ chỉ cần thêm hậu tố “-ed”, “-d”, hoặc “-ied”. Chúng tuân theo một quy tắc nhất định, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
    • Ví dụ:
      • Infinitive: agree | Past Simple: agreed | Past Participle: agreed (đồng ý)
      • Infinitive: copy | Past Simple: copied | Past Participle: copied (sao chép)
      • Infinitive: like | Past Simple: liked | Past Participle: liked (thích)
  2. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Như đã nói, đây là nhóm động từ không theo quy tắc thêm “-ed” khi chuyển sang quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Thay vào đó, chúng có sự thay đổi ngữ âm hoặc hoàn toàn khác biệt với dạng nguyên mẫu.
    • Ví dụ:
      • Infinitive: go | Past Simple: went | Past Participle: gone
      • Infinitive: eat | Past Simple: ate | Past Participle: eaten
      • Infinitive: take | Past Simple: took | Past Participle: taken

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Và Giải Thích Chi Tiết

Dưới đây là bảng đầy đủ danh sách 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, kèm theo các dạng V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ) và V3 (quá khứ phân từ). Đây là những động từ không theo quy tắc thay đổi dạng thông thường như thêm “-ed” và cần phải học thuộc để sử dụng chính xác trong giao tiếp.

bang dong tu bat quy tac

Danh sách động từ bất quy tắc và ý nghĩa

Động từ nguyên thể V1

Quá khứ V2

Quá khứ phân từ V3

Ý nghĩa

abide

abode / abided

abode / abided

Lưu trú, sống tại một nơi nào đó

arise

arose

arisen

Phát sinh, nổi lên (sự kiện)

awake

awoke

awoken

Tỉnh dậy, thức dậy

backslide

backslid

backslidden / backslid

Tái phạm, quay lại làm điều sai

be

was / were

been

Là, là, bị, ở

bear

bore

borne

Mang, chịu đựng

beat

beat

beaten

Đánh, đập

become

became

become

Trở thành

begin

began

begun

Bắt đầu

bend

bent

bent

Uốn cong, bẻ cong

bet

bet

bet

Cược, đặt cược

bid

bid

bid

Mời, đặt giá

bind

bound

bound

Buộc, trói

bite

bit

bitten

Cắn, cắn xé

bleed

bled

bled

Chảy máu

blow

blew

blown

Thổi

break

broke

broken

Làm vỡ, phá vỡ

bring

brought

brought

Mang lại, mang đến

broadcast

broadcast

broadcast

Phát sóng

build

built

built

Xây dựng

burn

burned / burnt

burned / burnt

Đốt cháy

burst

burst

burst

Nổ, vỡ

buy

bought

bought

Mua

catch

caught

caught

Bắt

choose

chose

chosen

Chọn lựa

cling

clung

clung

Bám vào, dính vào

come

came

come

Đến

cost

cost

cost

Có giá, tốn phí

creep

crept

crept

Lén lút, di chuyển chậm

cut

cut

cut

Cắt

deal

dealt

dealt

Giao dịch, xử lý

dig

dug

dug

Đào

do

did

done

Làm

draw

drew

drawn

Vẽ, kéo

drink

drank

drunk

Uống

drive

drove

driven

Lái xe

eat

ate

eaten

Ăn

fall

fell

fallen

Rơi, ngã

feed

fed

fed

Cho ăn

feel

felt

felt

Cảm thấy

fight

fought

fought

Đánh nhau, chiến đấu

find

found

found

Tìm thấy

flee

fled

fled

Chạy trốn, bỏ chạy

fly

flew

flown

Bay

forbid

forbade

forbidden

Cấm

forget

forgot

forgotten

Quên

forgive

forgave

forgiven

Tha thứ

freeze

froze

frozen

Làm đông, đóng băng

get

got

gotten / got

Nhận được, có được

give

gave

given

Cho, tặng

go

went

gone

Đi

grow

grew

grown

Lớn lên, phát triển

hang

hung

hung

Treo

have

had

had

hear

heard

heard

Nghe

hide

hid

hidden

Giấu

hit

hit

hit

Đánh

hold

held

held

Cầm, nắm giữ

hurt

hurt

hurt

Làm đau, tổn thương

keep

kept

kept

Giữ, duy trì

kneel

knelt

knelt

Quỳ

knit

knit

knit

Đan

know

knew

known

Biết

lay

laid

laid

Đặt, bố trí

lead

led

led

Dẫn dắt

lean

leaned / leant

leaned / leant

Nghiêng

leap

leapt

leapt

Nhảy, vượt qua

leave

left

left

Rời đi

lend

lent

lent

Cho vay

let

let

let

Cho phép

lie

lay

lain

Nằm

light

lit / lighted

lit / lighted

Chiếu sáng

lose

lost

lost

Mất

make

made

made

Làm, chế tạo

mean

meant

meant

Nghĩa là, có ý

meet

met

met

Gặp gỡ

pay

paid

paid

Trả tiền

put

put

put

Đặt, để

read

read (pronounced “red”)

read (pronounced “red”)

Đọc

ride

rode

ridden

Cưỡi, đi xe

ring

rang

rung

Đánh chuông

rise

rose

risen

Tăng lên, nổi lên

run

ran

run

Chạy

say

said

said

Nói

see

saw

seen

Thấy

sell

sold

sold

Bán

send

sent

sent

Gửi

set

set

set

Đặt, bố trí

sew

sewed

sewn

May, vá

shake

shook

shaken

Lắc, rung

shear

sheared

sheared / shorn

Cắt (tóc, lông)

shine

shone

shone

Chiếu sáng, tỏa sáng

shoot

shot

shot

Bắn

show

showed

shown

Hiển thị, cho thấy

shrink

shrank

shrunk

Co lại, thu nhỏ

shut

shut

shut

Đóng

sing

sang

sung

Hát

sink

sank

sunk

Chìm

sit

sat

sat

Ngồi

sleep

slept

slept

Ngủ

speak

spoke

spoken

Nói

spend

spent

spent

Chi tiêu

spill

spilled / spilt

spilled / spilt

Làm đổ

spoil

spoiled / spoilt

spoiled / spoilt

Làm hư, hỏng

spread

spread

spread

Lan rộng, trải rộng

spring

sprang

sprung

Nảy, bật lên

stand

stood

stood

Đứng

steal

stole

stolen

Ăn cắp

stick

stuck

stuck

Dính, gắn vào

sting

stung

stung

Chích, đốt

stink

stank

stunk

Hôi, bốc mùi

strike

struck

struck

Đánh, tấn công

string

strung

strung

Xâu, kéo (dây)

swear

swore

sworn

Nguyền rủa, thề

sweep

swept

swept

Quét

swell

swelled

swollen

Sưng, phồng lên

swim

swam

swum

Bơi

take

took

taken

Lấy, cầm

teach

taught

taught

Dạy

tear

tore

torn

Xé, làm rách

tell

told

told

Kể, nói

think

thought

thought

Nghĩ

throw

threw

thrown

Ném

undergo

underwent

undergone

Trải qua, chịu đựng

understand

understood

understood

Hiểu

wake

woke

woken

Thức dậy

Cách Học Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả: Phương Pháp và Mẹo Học Thông Minh

Học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể là một thách thức lớn đối với nhiều người học, đặc biệt khi những động từ này không tuân theo quy tắc thông thường như các động từ có quy tắc. Tuy nhiên, nếu biết áp dụng phương pháp học đúng đắn và khoa học, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những cách học động từ bất quy tắc hiệu quả mà bạn nên thử ngay để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

cach hoc bang dong tu bat quy tac hieu qua

Sử Dụng Thẻ Ghi Nhớ (Flashcards) Để Học Động Từ Tiếng anh

Thẻ ghi nhớ (flashcards) là công cụ học tập vô cùng hữu ích giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để sử dụng thẻ ghi nhớ, bạn chỉ cần viết ba dạng của mỗi động từ lên một mặt thẻ, bao gồm:

  • Nguyên mẫu (Infinitive): go
  • Quá khứ đơn (Past Simple): went
  • Quá khứ phân từ (Past Participle): gone

Bạn có thể mang theo thẻ ghi nhớ bên mình để luyện tập bất cứ khi nào rảnh rỗi. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong câu.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học thẻ ghi nhớ trên điện thoại để tiện lợi hơn trong việc học mọi lúc mọi nơi.

Tạo Danh Sách và Nhóm Các Động Từ Có Hình Thức Tương Tự

Một trong những cách học hiệu quả nhất là tổ chức các động từ bất quy tắc thành nhóm, giúp bạn dễ dàng nhận ra các mẫu tương tự và ghi nhớ chúng nhanh chóng. Bằng cách này, bạn không cần phải học từng động từ một cách đơn lẻ, mà có thể học theo nhóm và liên kết các động từ với nhau.

Ví dụ, nhóm các động từ có dạng tương tự:

  • Begin – Began – Begun
  • Ring – Rang – Rung
  • Sing – Sang – Sung

Khi học các nhóm động từ có mẫu âm thanh hoặc cấu trúc tương tự, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế. Bạn cũng có thể tạo bảng nhóm để dễ dàng theo dõi quá trình học và luyện tập.

Đặt Câu Ví Dụ Với Các Động Từ Bất Quy Tắc

Một cách học rất hiệu quả là sử dụng các động từ bất quy tắc trong câu ví dụ. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ các hình thức của động từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Ví dụ với động từ go:

  • She went to the store. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng.)
  • He has already gone home. (Anh ấy đã về nhà rồi.)

Việc đặt câu với động từ không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn giúp bạn hiểu được cách sử dụng đúng đắn của từng thì trong tiếng Anh. Để hiệu quả hơn, bạn nên viết nhiều câu ví dụ và thường xuyên ôn lại.

Tận Dụng Các Phương Tiện Truyền Thông Để Học Tập

Một cách học rất hiệu quả là tiếp xúc với tiếng Anh qua các phương tiện truyền thông như phim, nhạc, sách báo. Khi xem phim hoặc nghe nhạc, bạn sẽ bắt gặp các động từ bất quy tắc được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn nhận diện và ghi nhớ cách dùng chúng.

Ví dụ, trong khi xem một bộ phim tiếng Anh, bạn sẽ nghe được các câu như “I saw the movie last night” (Tôi đã xem bộ phim tối qua) hoặc “They have taken the book” (Họ đã lấy cuốn sách). Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Luyện Tập Thường Xuyên Và Kiên Trì Khi Học Bảng Động Từ

Luyện tập đều đặn và kiên trì là yếu tố quan trọng giúp bạn thành thạo động từ bất quy tắc. Bạn cần luyện tập mỗi ngày để có thể ghi nhớ và sử dụng động từ bất quy tắc một cách thành thạo. Có thể bắt đầu bằng việc viết đoạn văn ngắn hoặc làm các bài tập về động từ bất quy tắc.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các khóa học trực tuyến, làm bài tập ngữ pháp hoặc tìm các bài tập liên quan đến động từ bất quy tắc để kiểm tra kiến thức và tiến bộ của mình.

Chấp Nhận Sai Lầm Và Rút Kinh Nghiệm Học Tập

Học một ngôn ngữ mới không thể thiếu những sai lầm. Việc sử dụng động từ bất quy tắc cũng vậy. Bạn sẽ không tránh khỏi những sai sót trong quá trình học, nhưng quan trọng là bạn cần học từ những sai lầm đó và cải thiện dần dần.

Hãy tự tin sử dụng các động từ bất quy tắc trong giao tiếp và khi gặp lỗi, đừng nản lòng mà hãy xem đó là cơ hội để học hỏi và rút kinh nghiệm. Sự kiên trì và cải thiện liên tục sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh nhanh chóng.

Ứng Dụng Của Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Các Thì

Động từ bất quy tắc chủ yếu được sử dụng trong các thì sau:

  • Quá khứ đơn: Thì này được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: “He wrote a letter” (Anh ấy đã viết một bức thư).
  • Quá khứ phân từ: Thì này thường được sử dụng với các động từ trợ giúp để tạo thành các thì hoàn thành hoặc bị động. Ví dụ: “The book has been written by a famous author” (Cuốn sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng).

ung dung bang dong tu bat quy tac trong tieng anh

Chú ý rằng việc lựa chọn giữa quá khứ đơn và quá khứ phân từ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

Bảng động từ bất quy tắc thường gặp ở trên là cơ sở để học tiếng Anh hiệu quả. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, viết và hiểu tiếng Anh. Bạn có thể chia động từ này thành các nhóm nhỏ để học dễ dàng hơn, áp dụng vào các bài tập và thực hành sử dụng trong các tình huống cụ thể. Dù có thể gặp khó khăn khi phải nhớ và sử dụng các động từ này, nhưng với phương pháp học đúng đắn như nhóm từ theo hình thức tương tự, sử dụng thẻ ghi nhớ, luyện tập thường xuyên, và tiếp xúc với tiếng Anh qua các phương tiện truyền thông, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ chúng. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!