Nếu coi việc học tiếng Anh là một hành trình dài cần sự kiên nhẫn và nỗ lực, thì ngữ pháp tiếng Anh cơ bản chính là “hành trang” quan trọng mà bất kỳ ai cũng cần chuẩn bị để bắt đầu chuyến hành trình này. Ngữ pháp không chỉ là một phần cấu thành của ngôn ngữ mà còn là chìa khóa giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Để có thể giao tiếp hiệu quả, hiểu rõ cấu trúc câu và truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc, việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cơ bản là điều kiện tiên quyết.
Nội dung bài viết
ToggleMột nền tảng ngữ pháp vững chắc sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh, đồng thời giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến trong quá trình học và giao tiếp. Các chủ điểm ngữ pháp cơ bản như thì (tense), cấu trúc câu, danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ… đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành khả năng nói và viết tiếng Anh một cách chính xác. Nếu bạn không nắm vững những kiến thức này, việc tạo ra một câu tiếng Anh đúng ngữ pháp sẽ trở thành một thử thách lớn.
Trong bài viết hôm nay, IEC EDUCATION sẽ giúp bạn Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao. Những kiến thức này không chỉ hữu ích cho những người mới bắt đầu mà còn rất cần thiết cho những bạn muốn củng cố lại nền tảng ngữ pháp của mình. Bằng cách nắm vững các chủ điểm này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi phải tạo dựng một câu tiếng Anh, từ đó không còn lo lắng về việc sai sót hay thiếu chính xác.
Xem thêm:
Thì | Cách dùng | Công thức cơ bản | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn | Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, hành động lặp đi lặp lại hoặc trở thành thói quen, suy nghĩ, quyết định ngay tại thời điểm nói. | (+) S + V(s/es) + O (-) S + don’t/doesn’t + V + O (?) Do/Does + S + V + O? | – I go to school every day. – He doesn’t like coffee. – Do you play football? |
Thì hiện tại tiếp diễn | Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc dự báo hành động sắp xảy ra. Thường dùng với các trạng từ như: now, at the moment,… | (+) S + am/is/are + V-ing + O (-) S + am/is/are + not + V-ing + O (?) Am/is/are + S + V-ing + O? | – I am reading a book right now. – She is not watching TV. – Are they coming to the party? |
Thì hiện tại hoàn thành | Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Thường kèm theo các từ như since, for, until. | (+) S + have/has + P2 + O (-) S + have/has + not + P2 + O (?) Have/has + S + P2 + O? | – She has lived here for 5 years. – They haven’t finished the project yet. – Has he ever been to Paris? |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai. Nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động. | (+) S + have/has + been + V-ing + O (-) S + have/has + not + been + V-ing + O (?) Have/has + S + been + V-ing + O? | – I have been studying all day. – She hasn’t been working for the past hour. – Have you been waiting long? |
Thì | Cách dùng | Công thức cơ bản | Ví dụ |
Thì quá khứ đơn | Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. Các trạng từ như yesterday, last week, ago giúp nhận diện thì này. | (+) S + V2/V-ed + O (-) S + didn’t + V + O (?) Did + S + V + O? | – They visited the museum yesterday. – I didn’t see him last week. – Did she travel to Japan? |
Thì quá khứ tiếp diễn | Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc hành động bị gián đoạn bởi hành động khác. | (+) S + was/were + V-ing + O (-) S + was/were + not + V-ing + O (?) Was/were + S + V-ing + O? | – He was reading when I called. – They weren’t playing football at 5 p.m. – Were you watching TV when I arrived? |
Thì quá khứ hoàn thành | Dùng khi một hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. Thường đi kèm với since, for, before. | (+) S + had + P2 + O (-) S + had + not + P2 + O (?) Had + S + P2 + O? | – I had finished my homework before she called. – He hadn’t seen the movie before last night. – Had you eaten when I arrived? |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Dùng để nhấn mạnh hành động kéo dài xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | (+) S + had + been + V-ing + O (-) S + had + not + been + V-ing + O (?) Had + S + been + V-ing + O? | – She had been waiting for 2 hours when I finally arrived. – I hadn’t been working when the phone rang. – Had you been studying long before the test? |
Thì | Cách dùng | Công thức cơ bản | Ví dụ |
Thì tương lai đơn | Dùng để diễn tả các kế hoạch, quyết định, lời hứa hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. | (+) S + will/shall + V + O (-) S + will/shall + not + V + O (?) Will/shall + S + V + O? | – She will go to the market tomorrow. – I will not attend the meeting next week. – Will you come to the party? |
Thì tương lai gần | Dùng để diễn tả hành động đã được lên kế hoạch từ trước và sắp xảy ra trong tương lai gần. Các trạng từ như in 30 minutes, tomorrow thường đi kèm. | (+) S + be + going to + V + O (-) S + be + not + going to + V + O (?) Be + S + going to + V + O? | – We are going to meet at 6 p.m. – They are not going to travel this summer. – Are you going to visit your family next week? |
Thì tương lai tiếp diễn | Diễn tả hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Các trạng từ như this time tomorrow, next week có thể xuất hiện. | (+) S + will + be + V-ing + O (-) S + will + not + be + V-ing + O (?) Will + S + be + V-ing + O? | – This time tomorrow, I will be flying to Japan. – He won’t be working at 5 p.m. – Will they be arriving at 7 p.m.? |
Thì tương lai hoàn thành | Dùng khi một hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai. Các từ như by the end of, by next year giúp nhận diện. | (+) S + will + have + P2 + O (-) S + will + not + have + P2 + O (?) Will + S + have + P2 + O? | – By next month, she will have finished the project. – They won’t have completed the work by then. – Will you have read the book by tomorrow? |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài cho đến một mốc thời gian trong tương lai. | (+) S + will + have + been + V-ing + O (-) S + will + not + have + been + V-ing + O (?) Will + S + have + been + V-ing + O? | – By next year, I will have been working here for 10 years. – She won’t have been studying for long by the time the exam starts. – Will you have been waiting long when I arrive? |
Bảng trên cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thì trong tiếng Anh, từ các thì cơ bản như hiện tại đơn cho đến các thì phức tạp hơn như quá khứ hoàn thành tiếp diễn hay tương lai hoàn thành tiếp diễn. Những công thức và ví dụ rõ ràng sẽ giúp người học dễ dàng nắm bắt cách sử dụng các thì trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, loại từ là những từ có vai trò xác định chức năng của các nhóm từ cụ thể trong câu. Mỗi loại từ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại từ cơ bản trong tiếng Anh: đại từ, danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, lượng từ, giới từ, mạo từ và liên từ.
Loại từ | Khái niệm | Ví dụ |
Đại từ | Đại từ (Pronoun) là từ thay thế danh từ để tránh sự lặp lại trong câu. Các loại đại từ cơ bản gồm đại từ nhân xưng, sở hữu, quan hệ và nghi vấn. | – He is my friend. (He thay cho tên người) |
Danh từ | Danh từ (Noun) là từ chỉ sự vật, con người, hiện tượng, sự việc. Danh từ có thể là danh từ đếm được, không đếm được, trừu tượng, cụ thể, ghép, hoặc riêng. | – Dog (chó), happiness (hạnh phúc), New York (New York). |
Tính từ | Tính từ (Adjective) là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, hình dáng của sự vật. | – She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp) |
Động từ | Động từ (Verb) là từ chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ trong câu. Động từ có thể là động từ thường, bất quy tắc, khuyết thiếu, hoặc cụm động từ. | – He eats apples. (Anh ấy ăn táo). |
Trạng từ | Trạng từ (Adverb) là từ dùng để bổ sung thông tin về hành động, tính chất, hoàn cảnh hoặc thời gian của động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. | – She runs fast. (Cô ấy chạy nhanh) |
Lượng từ | Lượng từ (Quantifiers) là từ dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của sự vật, sự việc. | – I have some apples. (Tôi có một vài quả táo) |
Giới từ | Giới từ (Preposition) là từ chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian hoặc phương hướng giữa các yếu tố trong câu. | – The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn) |
Mạo từ | Mạo từ (Article) là từ đứng trước danh từ, xác định hay không xác định sự vật, sự việc được nói đến trong câu. | – I saw a cat. (Tôi thấy một con mèo), The cat is on the roof. (Con mèo ở trên mái nhà) |
Liên từ | Liên từ (Conjunction) là từ nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau. | – I want to go, but I am tired. (Tôi muốn đi, nhưng tôi mệt) |
Đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ trong câu và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ:
Đại từ sở hữu thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ, chỉ sự sở hữu của một ai đó đối với sự vật.
Ví dụ:
Đại từ quan hệ nối các mệnh đề lại với nhau. Mệnh đề quan hệ sẽ bổ sung thông tin về danh từ đã đề cập.
Ví dụ:
Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một người đối với sự vật, ví dụ: my, your, his, her, our, their.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Động từ khuyết thiếu kết hợp với động từ chính để chỉ khả năng, sự cho phép, hay yêu cầu. Các modal verbs cơ bản: can, could, must, should, may.
Ví dụ:
Miêu tả nơi chốn, địa điểm của hành động trong câu.
Ví dụ:
Diễn tả mức độ của hành động, sự việc.
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Giới từ chỉ mối quan hệ về thời gian, không gian, phương hướng, và các tình huống khác.
Ví dụ:
Mạo từ “a”, “an”, và “the” được dùng trước danh từ để xác định sự vật cụ thể hay không cụ thể.
Ví dụ:
Liên từ nối các câu, cụm từ lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Với bảng tổng hợp chi tiết trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của từng loại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng để xây dựng câu hoàn chỉnh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác.
Sau khi đã tìm hiểu về các loại từ trong tiếng Anh, chúng ta tiếp tục nghiên cứu các cấu trúc câu. Cấu trúc câu là yếu tố quan trọng để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là những cấu trúc câu cơ bản mà mỗi học viên tiếng Anh cần nắm vững để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
Chương | Mô tả |
Câu so sánh | Câu so sánh (Comparisons) được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc hoặc con người dựa trên một tiêu chí, khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, có ba loại câu so sánh: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. |
Cấu trúc so sánh bằng | Cấu trúc so sánh bằng được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng hai sự vật, sự việc hoặc con người được so sánh là giống nhau về một khía cạnh nào đó. Công thức chung: S + V + as + Adv/Adj + as + … |
Ví dụ | He is as tall as I am. (Anh ấy cao bằng tôi.) She works as hard as he does. (Cô ấy làm việc chăm chỉ như anh ấy.) |
Cấu trúc so sánh hơn | Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một sự vật, sự việc hoặc con người vượt trội hoặc kém hơn về một khía cạnh nào đó so với cái còn lại. Công thức chung có hai dạng: |
So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn | S + V + Adv/Adj + ER + than + O |
Ví dụ | She is taller than him. (Cô ấy cao hơn anh ấy.) The book is smarter than the movie. (Cuốn sách thông minh hơn bộ phim.) |
So sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài | S + V + more + Adv/Adj + than + O |
Ví dụ | This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.) His explanation is more detailed than hers. (Giải thích của anh ấy chi tiết hơn của cô ấy.) |
Cấu trúc so sánh nhất | Cấu trúc so sánh nhất được sử dụng để chỉ ra sự vật, sự việc hoặc con người nổi bật nhất về một khía cạnh trong một nhóm ít nhất ba sự vật, sự việc hoặc con người. Công thức chung: |
So sánh nhất với tính từ hoặc trạng từ ngắn | S + V + the + Adv/Adj + -est |
Ví dụ | He is the tallest in the class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp.) She is the fastest runner in the competition. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi.) |
So sánh nhất với tính từ hoặc trạng từ dài | S + V + the + most + Adv/Adj |
Ví dụ | This is the most beautiful flower in the garden. (Đây là bông hoa đẹp nhất trong vườn.) That is the most exciting event of the year. (Đó là sự kiện thú vị nhất trong năm.) |
Câu điều kiện | Câu điều kiện trong tiếng Anh diễn đạt giả thuyết về một sự việc nào đó có thể xảy ra nếu điều kiện nói đến cũng xảy ra. Câu điều kiện thường có hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (chứa “If”) và mệnh đề kết quả. |
Câu điều kiện loại 0 | Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những chân lý luôn luôn đúng trong đời sống. Công thức chung: If + S + V, S + V |
Ví dụ | If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.) |
Câu điều kiện loại 1 | Câu điều kiện loại 1 diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong hiện tại và kết quả của nó sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức chung: If + S + V, S + will + V |
Ví dụ | If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) |
Câu điều kiện loại 2 | Câu điều kiện loại 2 diễn tả một sự việc không có thật trong hiện tại, và kết quả của nó không thể xảy ra. Công thức chung: If + S + V-ed, S + would + V |
Ví dụ | If I were you, I would talk to him. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.) |
Câu điều kiện loại 3 | Câu điều kiện loại 3 diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó. Công thức chung: If + S + had + P2, S + would + have + P2 |
Ví dụ | If I had known, I would have helped you. (Nếu tôi biết, tôi đã giúp bạn.) |
Câu điều kiện hỗn hợp | Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3, diễn tả sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả của nó không có thật ở hiện tại. Công thức chung: If + S + had + P2, S + would + V |
Ví dụ | If you had studied harder, you would pass the exam now. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn đã đỗ kỳ thi bây giờ.) |
Câu ước với “wish” | Câu ước với “wish” thể hiện mong muốn hoặc ước mơ của người nói về một sự việc nào đó có thể là quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Tùy thuộc vào thời gian, cấu trúc của câu sẽ khác nhau. |
Câu ước wish cho hiện tại | S1 + wish(es) + S2 + V-ed |
Ví dụ | I wish I knew the answer. (Tôi ước mình biết câu trả lời.) |
Câu ước wish cho tương lai | S1 + wish(es) + S2 + would/could + V |
Ví dụ | I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa.) |
Câu ước wish cho quá khứ | S1 + wish(es) + S2 + had + P2 |
Ví dụ | I wish I had studied harder. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn.) |
Câu chủ động/bị động | Câu bị động là câu mà chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động từ người/vật khác. Câu bị động có cấu trúc và động từ chia theo thì cụ thể. |
Cấu trúc câu chủ động | Subject + Verb + Object |
Ví dụ | I gave her a book. (Tôi tặng cô ấy một cuốn sách.) |
Cấu trúc câu bị động | Subject + be + V-ed/p.p + by Object |
Ví dụ | She was given a book by me. (Cô ấy được tặng một cuốn sách bởi tôi.) |
Câu giả định (Subjunctive) | Câu giả định được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì, hoặc yêu cầu điều gì đó xảy ra. Câu giả định có tính cầu khiến, khuyên nhủ nhưng không ép buộc như câu mệnh lệnh. |
Câu mệnh lệnh | Câu mệnh lệnh được dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ và bắt đầu bằng một động từ. Dấu chấm than (!) thường được dùng ở cuối câu. |
Ví dụ | Stop! (Dừng lại!) Please sit down. (Làm ơn ngồi xuống.) |
Câu trực tiếp và câu gián tiếp | Câu trực tiếp và câu gián tiếp được sử dụng để báo cáo lời nói của ai đó. Câu trực tiếp dẫn nguyên văn lời nói của người khác, trong khi câu gián tiếp tóm tắt lại nội dung lời nói. |
Câu trực tiếp | Says: “…” |
Ví dụ | He says: “I am going to the market.” (Anh ấy nói: “Tôi đi chợ.”) |
Câu gián tiếp | Says that + … |
Ví dụ | He says that he is going to the market. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi chợ.) |
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh | Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung, giải thích thêm về một danh từ trong câu. Các đại từ quan hệ như “who”, “which”, “that” được sử dụng trong mệnh đề này. |
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ xác định bổ sung thông tin cần thiết và không có dấu phẩy. |
Mệnh đề quan hệ không xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định có thể loại bỏ mà câu vẫn đầy đủ ý nghĩa. Mệnh đề này có dấu phẩy. |
Mệnh đề quan hệ rút gọn | Đây là cách viết ngắn gọn của mệnh đề quan hệ mà không làm thay đổi nghĩa. |
Mệnh đề danh từ | Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
Đây là tổng hợp chi tiết các cấu trúc câu quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần biết để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
Câu hỏi hay còn gọi là câu nghi vấn trong tiếng Anh (Interrogative Sentences) là loại câu được sử dụng để yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một vấn đề nào đó liên quan đến người, sự vật hoặc sự việc. Các câu hỏi thường được kết thúc bằng dấu hỏi “?”, và khi phát âm, người nói thường có xu hướng lên giọng ở cuối câu để thể hiện tính chất nghi vấn.
Các từ để hỏi
Trong tiếng Anh, các từ để hỏi là những từ quan trọng dùng để tạo câu hỏi. Các từ này thường được sử dụng tùy thuộc vào loại thông tin mà người nói muốn biết, hoặc người/vật/việc được nhắc đến trong câu. Các từ để hỏi phổ biến bao gồm:
Mỗi từ để hỏi này được sử dụng để yêu cầu các thông tin cụ thể về người, sự vật, sự việc hoặc thời gian.
Câu hỏi dùng từ để hỏi
Câu hỏi dùng từ để hỏi là loại câu bao gồm một trong các từ để hỏi như Who, What, When, Why, How, Where,… trong cấu trúc câu. Đây là dạng câu hỏi mà thông qua đó, người hỏi mong muốn nhận được một câu trả lời chi tiết về một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó. Công thức cơ bản của câu hỏi dạng này là:
Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
Trợ động từ trong câu hỏi sẽ phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
Trong các câu trên, “What” và “Who” là các từ để hỏi, và trợ động từ “is” và “will” tương ứng với thì của câu.
Câu hỏi dạng Yes/No question
Câu hỏi dạng Yes/No (Câu hỏi trả lời có/không) là loại câu hỏi mà người trả lời có thể trả lời bằng một trong hai đáp án: “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Để tạo câu hỏi Yes/No, ta không sử dụng từ để hỏi mà thay vào đó sử dụng trợ động từ của câu. Công thức chung cho câu hỏi Yes/No là:
Trợ động từ + chủ ngữ + động từ + …?
Trợ động từ trong câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Các trợ động từ bao gồm: Do/Does/Have/Did/Had/Will và các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) như Can, Could, May, Might, …. Dưới đây là một số ví dụ:
Câu hỏi lựa chọn
Câu hỏi lựa chọn là câu hỏi yêu cầu người nghe chọn một trong hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Câu hỏi này thường có sự xuất hiện của hai hoặc nhiều đối tượng được nối với nhau bằng từ “or”. Câu trả lời có thể là lựa chọn giữa các đối tượng được nêu ra trong câu hỏi. Công thức cơ bản của câu hỏi lựa chọn là:
Câu hỏi lựa chọn: [Đối tượng 1] or [Đối tượng 2]?
Ví dụ:
Trong câu này, người hỏi yêu cầu người nghe chọn giữa hai đối tượng là “Tim” và “Jim”.
Câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi là loại câu bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề chính và mệnh đề đuôi. Mệnh đề chính chứa thông tin, còn mệnh đề đuôi là phần câu hỏi bổ sung, thường có chức năng xác nhận hoặc hỏi lại thông tin trong mệnh đề chính. Điều đặc biệt là mệnh đề chính và mệnh đề đuôi thường có nghĩa ngược nhau: nếu mệnh đề chính là khẳng định thì mệnh đề đuôi sẽ phủ định, và ngược lại, nếu mệnh đề chính là phủ định thì mệnh đề đuôi sẽ là khẳng định. Công thức cơ bản của câu hỏi đuôi là:
Mệnh đề chính, trợ động từ (+ not) + chủ ngữ?
Dưới đây là một số ví dụ:
Trong các câu trên, mệnh đề chính đưa ra thông tin, còn mệnh đề đuôi yêu cầu người nghe xác nhận lại thông tin đó.
Dưới đây là bài văn chi tiết hơn, viết theo dạng bảng về các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh:
STT | Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích chi tiết và ví dụ |
1 | Cấu trúc “enough” | Cấu trúc “enough” được dùng để diễn tả sự đủ đầy của một vật, sự việc nào đó. Cấu trúc này có thể kết hợp với tính từ, danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự đủ để làm gì. – Công thức: 1. enough + danh từ 2. Tính từ + enough – Ví dụ: She is tall enough to play basketball. (Cô ấy đủ cao để chơi bóng rổ.) He didn’t have enough time to finish his homework. (Anh ấy không có đủ thời gian để hoàn thành bài tập.) |
2 | Cấu trúc “suggest” | “Suggest” được dùng để đưa ra lời gợi ý về một hành động hoặc sự việc nào đó. Có thể sử dụng với dạng danh từ hoặc động từ. – Công thức: 1. suggest + V-ing (gợi ý làm gì) 2. suggest that + mệnh đề (gợi ý rằng) – Ví dụ: I suggest going to the park. (Tôi gợi ý đi đến công viên.) She suggested that we should meet earlier. (Cô ấy gợi ý chúng ta nên gặp nhau sớm hơn.) |
3 | Cấu trúc “hope” | “Hope” diễn tả sự mong muốn về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai hoặc đã xảy ra trong quá khứ. – Công thức: 1. hope + to verb (hi vọng làm gì) 2. hope + mệnh đề (hi vọng rằng) – Ví dụ: I hope to see you soon. (Tôi hi vọng sẽ gặp bạn sớm.) She hopes that it will rain tomorrow. (Cô ấy hi vọng ngày mai trời sẽ mưa.) |
4 | Cấu trúc “used to” | “Used to” được dùng để diễn tả thói quen, trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa. – Công thức: S + used to + V (đã từng làm gì trong quá khứ) S + be/get + used to + V-ing/N (quen với việc làm gì) – Ví dụ: I used to play football every day. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi ngày.) He is used to waking up early. (Anh ấy đã quen với việc thức dậy sớm.) |
5 | Cấu trúc “mind” | “Mind” dùng để diễn tả việc ai đó có sẵn sàng chấp nhận điều gì hay không. Cấu trúc này thường sử dụng trong câu hỏi hoặc yêu cầu. – Công thức: 1. S + mind + V-ing/N (ai đó có phiền lòng nếu làm gì) 2. Would you mind + V-ing? (Bạn có phiền nếu làm gì không?) – Ví dụ: Do you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa không?) I don’t mind helping you. (Tôi không phiền khi giúp bạn.) |
6 | Cấu trúc “would you like” | “Would you like” được dùng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu một cách lịch sự. – Công thức: Would you like + to V (Bạn có muốn làm gì không?) Would you like + N? (Bạn có muốn cái gì không?) – Ví dụ: Would you like to have some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?) Would you like a piece of cake? (Bạn có muốn một miếng bánh không?) |
7 | Cấu trúc “As if” và “As though” | “As if” và “As though” đều có nghĩa là “như thể là…”, được dùng để miêu tả một hành động hoặc trạng thái không có thật hoặc không xảy ra. – Công thức: S + V + As if/As though + S + V (Như thể là…) – Ví dụ: He acts as if he knows everything. (Anh ấy hành xử như thể anh ấy biết mọi thứ.) |
8 | Cấu trúc “Although” | “Although” là liên từ được dùng để nối hai vế câu có nội dung đối lập, diễn tả sự trái ngược giữa hai hành động hoặc sự việc. – Công thức: Although + S + V, S + V (Mặc dù…) – Ví dụ: Although it rained, they still went to the park. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi đến công viên.) |
9 | Cấu trúc “In spite of” | “In spite of” mang nghĩa “mặc dù”, dùng để nối một mệnh đề chỉ lý do và một mệnh đề chỉ kết quả. – Công thức: In spite of + N/V-ing, S + V (Mặc dù…) – Ví dụ: In spite of the rain, they decided to go out. (Mặc dù trời mưa, họ quyết định ra ngoài.) |
10 | Cấu trúc “Because of” | “Because of” chỉ lý do, nguyên nhân của một sự việc. – Công thức: Because of + N/V-ing, S + V (Bởi vì…) – Ví dụ: She was late because of the traffic. (Cô ấy đến muộn vì tắc đường.) |
11 | Cấu trúc “So”, “Such”, “Too” | Dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc số lượng của sự việc. – So… that: “quá … đến nỗi mà” So + adj/adv + that + clause – Ví dụ: She was so tired that she couldn’t walk. (Cô ấy mệt đến nỗi không thể đi được.) – Such… that: “quá … đến nỗi mà” Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V – Ví dụ: It was such a beautiful day that we stayed outside all day. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi ở ngoài suốt cả ngày.) – Too: “quá … để làm gì” S + to be + too + adj + (for sb) + to + V – Ví dụ: It was too cold for us to go swimming. (Trời lạnh quá để chúng tôi đi bơi.) |
12 | Cấu trúc “As well as” | “As well as” có nghĩa là “vừa … vừa”, dùng để nối các thành phần trong câu. – Công thức: N/Adj/Clause + as well as + N/Adj/Clause – Ví dụ: He is good at both basketball as well as football. (Anh ấy giỏi cả bóng rổ lẫn bóng đá.) |
13 | Cấu trúc “Not only… but also” | Cấu trúc “Not only… but also” mang ý nghĩa “không những … mà còn”. Nó được dùng để nhấn mạnh một sự vật, sự việc hoặc hành động. – Công thức: S + V + not only + N/V/Adj/Adv + but also + N/V/Adj/Adv – Ví dụ: She not only sings well but also dances beautifully. (Cô ấy không những hát hay mà còn nhảy đẹp.) |
14 | Cấu trúc “would rather” | “Would rather” dùng để diễn tả mong muốn hoặc sự lựa chọn giữa các hành động. – Công thức: S + would rather + V (Muốn làm gì hơn) – Ví dụ: I would rather stay home than go to the party. (Tôi muốn ở nhà hơn là đi dự tiệc.) |
Hy vọng rằng qua bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ hơn các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.