IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Cách Viết, Cách Đọc Và Nguồn Gốc Các Thứ Trong Tiếng Anh

Cách Viết, Cách Đọc Và Nguồn Gốc Các Thứ Trong Tiếng Anh

Việc nắm vững các thứ trong tiếng anh là một trong những bước cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Dù là những từ vựng phổ biến, đơn giản và dễ nhớ, nhưng đôi khi những người mới bắt đầu học tiếng Anh lại gặp phải khó khăn trong việc phát âm chính xác hay thậm chí quên mất cách viết đúng. Điều này rất dễ xảy ra, đặc biệt là khi bạn phải sử dụng những từ như “thứ Tư”, “thứ Sáu” trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết văn bản. Hãy yên tâm, bài viết này của IEC EDUCATION sẽ cung cấp cho bạn một cách tiếp cận dễ dàng để nắm bắt và sử dụng thành thạo Các Thứ trong tiếng Anh, từ cách phát âm, cách viết, đến các từ viết tắt thông dụng.

Nội dung bài viết

cach viet va cach doc cac thu trong tieng anh chinh xac nhat

Tại Sao Các Ngày Trong Tuần Lại Quan Trọng Trong Tiếng Anh?

Các từ vựng về các ngày trong tuần là một phần không thể thiếu trong kho từ vựng tiếng Anh cơ bản. Chúng không chỉ là từ vựng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện thường xuyên trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện đơn giản đến các văn bản viết formal hoặc công việc. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc hiểu rõ cách phát âm và sử dụng chính xác các ngày trong tuần là điều cực kỳ quan trọng.

Đặc biệt đối với những người mới bắt đầu, những từ như “thứ Hai”, “thứ Ba”, “thứ Tư”… dễ gây nhầm lẫn trong việc phát âm và viết đúng. Có thể bạn sẽ quên mất cách viết của chúng hoặc không chắc chắn về cách phát âm chính xác. Hơn nữa, trong nhiều trường hợp, chúng ta cần sử dụng các từ viết tắt khi ghi chép hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức, và việc hiểu rõ những từ viết tắt này cũng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Xem thêm:

Các Ngày Trong Tuần Tiếng Anh: Cách Viết, Cách Phát Âm và Các Từ Viết Tắt Thông Dụng

Để giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng các từ vựng này, chúng tôi đã tổng hợp lại cách viết, cách phát âm, và các từ viết tắt phổ biến của các ngày trong tuần. Hãy cùng tham khảo bảng sau đây:

cac thu trong tieng anh

Ngày trong tuần

Viết tắt

Phiên âm

Cách phát âm

Monday

MON

/ˈmʌn.deɪ/

Thứ Hai

Tuesday

TUE

/ˈtuːz.deɪ/

Thứ Ba

Wednesday

WED

/ˈwenz.deɪ/

Thứ Tư

Thursday

THU

/ˈθɝːz.deɪ/

Thứ Năm

Friday

FRI

/ˈfraɪ.deɪ/

Thứ Sáu

Saturday

SAT

/ˈsæt̮ərˌdeɪ/

Thứ Bảy

Sunday

SUN

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ Nhật

Giải Thích Nguồn Gốc Các Thứ Trong Tiếng Anh

Monday (Thứ Hai)

  • Cách phát âm: /ˈmʌn.deɪ/
  • Từ viết tắt: MON
  • Giải thích: Ngày đầu tiên trong tuần. “Monday” xuất phát từ tiếng Old English “Monandæg”, có nghĩa là “Ngày của Mặt Trăng”, vì nó được liên kết với hành tinh Mặt Trăng trong lịch cổ đại.

Tuesday (Thứ Ba)

  • Cách phát âm: /ˈtuːz.deɪ/
  • Từ viết tắt: TUE
  • Giải thích: “Tuesday” được đặt theo tên của thần chiến tranh trong thần thoại Bắc Âu, tên là “Tiw” (hoặc “Tyr” trong một số nền văn hóa khác). Từ này bắt nguồn từ “Tiw’s Day” (Ngày của Tiw).

Wednesday (Thứ Tư)

  • Cách phát âm: /ˈwenz.deɪ/
  • Từ viết tắt: WED
  • Giải thích: “Wednesday” được đặt theo tên của thần Odin trong thần thoại Bắc Âu, còn được gọi là “Woden”. Từ gốc “Woden’s Day” dần dần chuyển thành “Wednesday” trong tiếng Anh.

Thursday (Thứ Năm)

  • Cách phát âm: /ˈθɝːz.deɪ/
  • Từ viết tắt: THU
  • Giải thích: “Thursday” mang tên của thần Thor, thần sấm trong thần thoại Bắc Âu. Từ này có nguồn gốc từ “Thor’s Day” (Ngày của Thor).

Friday (Thứ Sáu)

  • Cách phát âm: /ˈfraɪ.deɪ/
  • Từ viết tắt: FRI
  • Giải thích: “Friday” được đặt theo tên của nữ thần Frigg (hoặc Freyja), một nữ thần tình yêu và hôn nhân trong thần thoại Bắc Âu. Từ này bắt nguồn từ “Frigg’s Day” (Ngày của Frigg).

Saturday (Thứ Bảy)

  • Cách phát âm: /ˈsæt̮ərˌdeɪ/
  • Từ viết tắt: SAT
  • Giải thích: “Saturday” được lấy tên từ thần Saturn trong thần thoại La Mã. Saturn là thần của nông nghiệp và thời gian, và tên “Saturday” bắt nguồn từ “Saturn’s Day”.

Sunday (Chủ Nhật)

  • Cách phát âm: /ˈsʌn.deɪ/
  • Từ viết tắt: SUN
  • Giải thích: “Sunday” được liên kết với Mặt Trời, theo truyền thống của nhiều nền văn hóa cổ đại. Từ “Sunday” bắt nguồn từ “Sun’s Day” (Ngày của Mặt Trời).

Lợi Ích Khi Nắm Vững Các Thứ Trong Tiếng Anh

Việc hiểu và nhớ các ngày trong tuần không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả mà còn có thể giúp bạn trong nhiều tình huống khác. Dưới đây là một số lợi ích khi bạn nắm vững các ngày trong tuần:

cac thu trong tieng anh chinh xac nhat

  • Giao tiếp hàng ngày: Các ngày trong tuần thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, ví dụ như khi bạn hỏi “Ngày mai là thứ mấy?” hoặc “Chúng ta có cuộc họp vào thứ Hai này không?”.
  • Lịch làm việc: Khi bạn làm việc hoặc học tập, việc biết rõ các ngày trong tuần giúp bạn lên kế hoạch hiệu quả hơn.
  • Tham gia các hoạt động xã hội: Các sự kiện, cuộc hẹn hay kế hoạch cũng luôn được sắp xếp theo các ngày trong tuần.

Hiểu và sử dụng đúng các ngày trong tuần trong tiếng Anh không chỉ là một bước đi quan trọng trong việc học ngôn ngữ, mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.

Cách Viết Các Ngày Trong Tiếng Anh: Phân Biệt Giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ

Việc viết ngày tháng trong tiếng Anh có thể gây một chút khó khăn đối với những người học, đặc biệt là khi có sự khác biệt giữa cách viết ngày tháng theo chuẩn Anh – Anh và Anh – Mỹ. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách viết ngày tháng theo từng chuẩn, giải thích về các quy tắc và cách sử dụng dấu phẩy trong hai hệ thống này.

cach viet cac ngay trong tieng anh

Cách Viết Ngày Tháng Theo Anh – Anh

Trong tiếng Anh Anh (British English), cách viết ngày tháng có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ. Quy tắc cơ bản để viết ngày trong tiếng Anh Anh là thứ, ngày (dưới dạng số thứ tự), tháng, năm.

Quy Tắc Cụ Thể:

  • Đầu tiên, chúng ta sẽ viết tên thứ (ví dụ: Monday, Tuesday, v.v.) và sau đó đặt một dấu phẩy (,).
  • Tiếp theo, chúng ta viết ngày dưới dạng số thứ tự (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd, 4th,…). Cần chú ý rằng trong tiếng Anh Anh, ngày được viết với hậu tố thứ tự (st, nd, rd, th) để biểu thị thứ tự của ngày trong tháng.
  • Sau đó là thángnăm được viết lần lượt mà không có dấu phẩy ngăn cách.
  • Tóm lại, thứ tự của ngày tháng trong tiếng Anh Anh là: thứ, ngày (số thứ tự), tháng, năm.

Ví Dụ:

  • Saturday, 29th October 2022 (Thứ Bảy, ngày 29 tháng Mười năm 2022)
  • Monday, 21st December 2022 (Thứ Hai, ngày 21 tháng Mười hai năm 2022)

Trong các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng giữa “Saturday” (hoặc “Monday”) và ngày (29th, 21st) có dấu phẩy. Các số thứ tự đi kèm với ngày luôn có dạng “29th”, “21st”, v.v. và không có dấu phẩy giữa tháng và năm.

Cách Viết Ngày Tháng Theo Anh – Mỹ

Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết ngày tháng cũng có những khác biệt đáng chú ý. Quy tắc viết ngày tháng theo kiểu Mỹ là thứ, tháng, ngày (số thứ tự), năm.

Quy Tắc Cụ Thể:

  • Giống như trong tiếng Anh Anh, chúng ta bắt đầu với việc viết thứ (ví dụ: Sunday, Monday, v.v.) và sau đó là một dấu phẩy (,).
  • Tiếp theo là tháng, điều này khác với tiếng Anh Anh, nơi tháng được viết sau ngày.
  • Sau tháng là ngày, và ngày ở đây cũng được viết dưới dạng số thứ tự với hậu tố (st, nd, rd, th) giống như trong tiếng Anh Anh.
  • Cuối cùng, chúng ta sẽ viết năm, và một dấu phẩy sẽ được đặt sau ngày để tách tháng và ngày với năm.
  • Tóm lại, thứ tự của ngày tháng trong tiếng Anh Mỹ là: thứ, tháng, ngày (số thứ tự), năm.

Ví Dụ:

  • Sunday, January 1st, 2012 (Chủ nhật, ngày 1 tháng Một năm 2012)
  • Tuesday, April 3rd, 2008 (Thứ Ba, ngày 3 tháng Tư năm 2008)

Ở đây, bạn sẽ thấy cách viết “January” và “April” được đặt trước ngày, và giữa ngày và năm có dấu phẩy (ví dụ: 1st, 2012). Điều này khác với cách viết trong tiếng Anh Anh, nơi tháng được đặt sau ngày.

Sự Khác Biệt Chính Giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ

Mặc dù cả hai cách viết đều có chung nguyên tắc sử dụng dấu phẩy sau thứ, nhưng có sự khác biệt lớn về thứ tự giữa ngày và tháng.

  • Anh – Anh: Trong tiếng Anh Anh, thứ tựthứ, ngày (số thứ tự), tháng, năm.
    • Ví dụ: Saturday, 29th October 2022
  • Anh – Mỹ: Trong tiếng Anh Mỹ, thứ tựthứ, tháng, ngày (số thứ tự), năm.
    • Ví dụ: Sunday, January 1st, 2012

Làm Thế Nào Để Sử Dụng Đúng?

Khi viết ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến đối tượng bạn đang giao tiếp hoặc yêu cầu của văn bản mà bạn đang làm việc. Ví dụ:

  • Nếu bạn viết email cho một đồng nghiệp người Anh, hãy sử dụng cách viết ngày tháng theo chuẩn Anh – Anh.
  • Nếu bạn làm việc với một đối tác người Mỹ, hãy áp dụng cách viết ngày tháng theo chuẩn Anh – Mỹ.
  • Trong các văn bản chính thức, bạn cũng nên tuân thủ theo cách viết ngày tháng phù hợp với chuẩn quốc gia của đối tượng nhận thông tin.

Cách Đọc Và Viết Các Ngày trong Tháng Chính Xác Nhất

Khi viết và đọc các ngày trong tháng, chúng ta cần sử dụng các số thứ tự kèm theo các hậu tố “st”, “nd”, “rd”, hoặc “th” (được gọi là “ordinal numbers”). Mỗi ngày sẽ có cách viết và cách phát âm riêng, và dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

Quy Tắc Viết Ngày:

  1. Ngày 1 (Ngày mùng 1) sẽ được viết là 1st (First). Đây là ngoại lệ duy nhất, vì thay vì thêm “th”, chúng ta dùng “st” cho số 1.
  2. Ngày 2: Viết là 2nd (Second), với hậu tố “nd”.
  3. Ngày 3: Viết là 3rd (Third), với hậu tố “rd”.
  4. Các ngày từ 4 đến 20 sẽ tiếp tục sử dụng hậu tố “th”, ví dụ: 4th (Ngày 4), 5th (Ngày 5), 6th (Ngày 6), v.v.
  5. Ngày 21 trở đi sẽ tiếp tục sử dụng cách viết tương tự với các số phức tạp hơn, ví dụ: 21st (Twenty-first), 22nd (Twenty-second), 23rd (Twenty-third), v.v.

Bảng Hướng Dẫn Cách Viết và Phiên Âm Các Ngày Trong Tháng

Dưới đây là bảng chi tiết các ngày trong tháng, cách viết, phiên âm và cách viết tắt thường thấy:

Ngày

Cách Viết

Phiên Âm

Viết Tắt

Ngày 1

First

/ˈfɜːst/

1st

Ngày 2

Second

/ˈsek.ənd/

2nd

Ngày 3

Third

/θɜːd/

3rd

Ngày 4

Fourth

/fɔːθ/

4th

Ngày 5

Fifth

/fɪfθ/

5th

Ngày 6

Sixth

/sɪksθ/

6th

Ngày 7

Seventh

/ˈsev.ənθ/

7th

Ngày 8

Eighth

/eɪtθ/

8th

Ngày 9

Ninth

/naɪnθ/

9th

Ngày 10

Tenth

/tenθ/

10th

Ngày 11

Eleventh

/ɪˈlev.ənθ/

11th

Ngày 12

Twelfth

/twelfθ/

12th

Ngày 13

Thirteenth

/θɜːˈtiːnθ/

13th

Ngày 14

Fourteenth

/ˌfɔːˈtiːnθ/

14th

Ngày 15

Fifteenth

/ˌfɪfˈtiːnθ/

15th

Ngày 16

Sixteenth

/ˌsɪkˈstiːnθ/

16th

Ngày 17

Seventeenth

/ˌsev.ənˈtiːnθ/

17th

Ngày 18

Eighteenth

/ˌeɪˈtiːnθ/

18th

Ngày 19

Nineteenth

/ˌnaɪnˈtiːnθ/

19th

Ngày 20

Twentieth

/ˈtwen.ti.əθ/

20th

Ngày 21

Twenty-first

/ˌtwen.tiˈfɜːst/

21st

Ngày 22

Twenty-second

/ˌtwen.ti ˈsek.ənd/

22nd

Ngày 23

Twenty-third

/ˌtwen.ti θɜːd/

23rd

Ngày 24

Twenty-fourth

/ˌtwen.ti fɔːθ/

24th

Ngày 25

Twenty-fifth

/ˌtwen.ti fɪfθ/

25th

Ngày 26

Twenty-sixth

/ˌtwen.ti sɪksθ/

26th

Ngày 27

Twenty-seventh

/ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/

27th

Ngày 28

Twenty-eighth

/ˌtwen.ti eɪtθ/

28th

Ngày 29

Twenty-ninth

/ˌtwen.ti naɪnθ/

29th

Ngày 30

Thirtieth

/ˈθɜː.ti.əθ/

30th

Ngày 31

Thirty-first

/ˈθɜː.ti.fɜːst/

31st

Lưu Ý Quan Trọng:

Ở Hoa Kỳ, khi ghi ngày tháng, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm. Tuy nhiên, ở Anh Quốc và các quốc gia khác, họ không sử dụng dấu phẩy trong cách viết này.

Ví dụ:

  • Sai: On May 13th, 2007, Nick was born.
  • Đúng: On May 13, 2007, Nick was born.

Cách Đọc và Viết Các Tháng trong Năm

Khi học tiếng Anh, chúng ta cũng cần biết cách đọc và viết các tháng trong năm. Mỗi tháng đều có một cách phát âm đặc trưng và các cách viết tắt để dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Bảng Cách Đọc và Viết Các Tháng Trong Năm

Tháng

Cách Viết

Phiên Âm

Viết Tắt

Tháng 1

January

[‘dʒænjʊərɪ]

Jan

Tháng 2

February

[‘febrʊərɪ]

Feb

Tháng 3

March

[mɑːtʃ]

Mar

Tháng 4

April

[‘eɪprəl]

Apr

Tháng 5

May

[meɪ]

May

Tháng 6

June

[dʒuːn]

Jun

Tháng 7

July

[dʒuˈlai]

Jul

Tháng 8

August

[ɔː’gʌst]

Aug

Tháng 9

September

[sep’tembə]

Sep

Tháng 10

October

[ɒk’təʊbə]

Oct

Tháng 11

November

[nəʊ’vembə]

Nov

Tháng 12

December

[dɪ’sembə]

Dec

Giới Từ Sử Dụng Với Các Thứ Trong Tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng chính xác giới từ là một yếu tố quan trọng để diễn đạt đúng ý và tự nhiên. Trong các tình huống nói về thời gian, đặc biệt là các ngày trong tuần, chúng ta thường sử dụng một số giới từ như “on” và “every”. Mỗi giới từ này có cách sử dụng và chức năng riêng biệt, và hiểu rõ cách dùng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về cách sử dụng hai giới từ phổ biến này với các ngày trong tuần.

Giới Từ “On”

Giới từ “on” là một trong những giới từ cơ bản và quan trọng nhất khi nói về thời gian trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn chỉ một ngày cụ thể trong tuần. Khi dùng giới từ “on”, bạn sẽ chỉ rõ thời điểm hành động xảy ra vào một ngày trong tuần hoặc một mốc thời gian cụ thể. Không chỉ dùng trong các câu đơn giản, giới từ “on” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, từ câu hỏi cho đến câu phủ định, để diễn tả các hành động lặp lại hay sự kiện diễn ra vào một ngày xác định.

Cách Sử Dụng Giới Từ “On” với Các Thứ Trong Tuần:

Giới từ “on” sẽ được dùng trước các tên ngày trong tuần như “Monday”, “Tuesday”, “Wednesday”, v.v. Đây là cấu trúc thông dụng nhất để chỉ thời gian một cách chính xác. Cùng với các thứ trong tuần, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này khi muốn chỉ rõ một khoảng thời gian trong tuần.

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào Chủ nhật

Ví Dụ Cụ Thể:

  • I will visit my grandparents on Sunday.
    (Tôi sẽ thăm ông bà vào Chủ nhật.)
    Câu này sử dụng “on Sunday” để chỉ thời điểm chính xác khi hành động thăm ông bà sẽ diễn ra.
  • She likes to relax on Saturdays.
    (Cô ấy thích thư giãn vào các thứ Bảy.)
    Trong câu này, “on Saturdays” được dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại vào mỗi thứ Bảy.

On cũng có thể được dùng để nói về các khoảng thời gian trong tuần như “on weekdays” (vào các ngày trong tuần) hoặc “on weekends” (vào cuối tuần). Cấu trúc này giúp bạn chỉ ra thời gian chung cho các hành động, sự kiện xảy ra trong tuần.

  • I go to the gym on weekdays.
    (Tôi đi tập gym vào các ngày trong tuần.)
  • We like to spend time together on weekends.
    (Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau vào cuối tuần.)

Giới Từ “Every”

Ngoài “on”, một giới từ quan trọng khác khi nói về các hành động lặp đi lặp lại vào các ngày trong tuần là “every”. Giới từ này dùng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc thói quen diễn ra đều đặn vào một ngày cụ thể trong tuần. Khi sử dụng “every”, bạn sẽ nhấn mạnh tính lặp lại của hành động, tức là mỗi tuần, vào cùng một ngày.

Cách Sử Dụng Giới Từ “Every” với Các Thứ Trong Tuần:

  • Every Monday: Mỗi thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Mỗi thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Mỗi thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Mỗi thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Mỗi thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Mỗi thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Mỗi Chủ nhật hàng tuần

Ngoài các cụm từ chỉ ngày trong tuần, “every” còn có thể được kết hợp với các từ như “weekday”“weekend” để nói về các hành động lặp lại vào các ngày trong tuần hoặc cuối tuần.

  • Every weekday: Mỗi ngày trong tuần
  • Every weekend: Mỗi cuối tuần

Ví Dụ Cụ Thể:

  • I meet my friends every Monday.
    (Tôi gặp bạn bè mỗi thứ Hai.)
    Câu này dùng “every Monday” để nói rằng hành động gặp bạn bè diễn ra mỗi tuần vào ngày thứ Hai.
  • She goes jogging every Friday morning.
    (Cô ấy đi bộ thể dục vào mỗi sáng thứ Sáu.)
    Cấu trúc “every Friday morning” chỉ rõ hành động này diễn ra đều đặn vào mỗi sáng thứ Sáu.
  • I visit my parents every weekend.
    (Tôi thăm bố mẹ mỗi cuối tuần.)
    Ở đây, “every weekend” diễn tả hành động thăm bố mẹ là một thói quen lặp lại vào mỗi cuối tuần.

Điểm Khác Biệt Giữa “On” và “Every”

  • “On” thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ một thời điểm cụ thể, ví dụ như một ngày trong tuần. Đây là cách bạn dùng để nói về một ngày riêng biệt hoặc để chỉ thời gian khi sự việc xảy ra.
  • “Every” dùng khi bạn muốn nói về thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại vào mỗi tuần vào một ngày cụ thể.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa “on” và “every” và cách dùng chúng trong các câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt khi đề cập đến thời gian và thói quen hằng tuần.

Những Cấu Trúc Câu Hỏi – Câu Trả Lời Liên Quan Đến Các Thứ Trong Tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về các ngày trong tuần là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, những câu hỏi liên quan đến các ngày trong tuần sẽ giúp bạn hỏi về thời gian, thói quen và các hoạt động diễn ra trong suốt tuần. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi cơ bản cùng với các câu trả lời chi tiết để giúp bạn nắm vững cách sử dụng các ngày trong tuần.

Cấu Trúc 1: Hỏi về ngày trong tuần

Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)
Câu trả lời: It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn hỏi về ngày trong tuần mà hôm nay là. Đây là câu hỏi rất thông dụng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bạn cần xác định hôm nay là ngày nào. Câu trả lời đơn giản chỉ cần lặp lại tên của thứ trong tuần.

Ví dụ:

  • What day is it today?
    • It’s Tuesday.
      (Hôm nay là thứ mấy nhỉ? – Hôm nay là thứ Ba.)

Trong trường hợp này, câu hỏi và câu trả lời đều rất ngắn gọn, dễ hiểu và trực tiếp.

Cấu Trúc 2: Hỏi về ngày và tháng

Câu hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?)
Câu trả lời: It’s the + ngày (số thứ tự) of + tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
Khi bạn muốn biết ngày cụ thể trong tháng, bạn có thể dùng cấu trúc câu này. Câu hỏi “What is the date today?” hỏi về ngày và tháng, và bạn sẽ cần trả lời bằng cách nêu rõ ngày, tháng. Lưu ý rằng khi trả lời, bạn cần phải sử dụng số thứ tự cho ngày (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd) và sử dụng “the” trước số thứ tự của ngày.

Ví dụ:

  • What is the date today?
    • It’s the fifth of September.
      (Hôm nay là ngày mấy nhỉ? – Hôm nay là ngày 5 tháng 9.)

Ở đây, chúng ta thấy rõ cấu trúc ngày tháng với việc sử dụng “the” và “of” khi nói về ngày và tháng.

Cấu Trúc 3: Hỏi về các môn học vào một ngày trong tuần

Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn học gì vào thứ …?)
Câu trả lời: I have + môn học. (Tôi có môn …)
Cấu trúc câu này được dùng khi bạn muốn hỏi về các môn học mà ai đó sẽ học vào một ngày cụ thể trong tuần. Bạn có thể trả lời bằng cách liệt kê các môn học của mình trong câu trả lời.

Ví dụ:

  • What subjects do you have on Friday?
    • I have Maths, English, and History.
      (Bạn có những môn học gì vào thứ Sáu? – Tôi có môn Toán, môn Tiếng Anh và Lịch sử.)

Câu hỏi này khá phổ biến đối với học sinh và sinh viên khi họ trao đổi về thời gian học và lịch học trong tuần.

Cấu Trúc 4: Hỏi về nơi bạn cần phải đến vào một ngày trong tuần

Câu hỏi: Where do you have to go on + day? (Bạn phải đi đâu vào thứ …?)
Câu trả lời: On + day, I have to go to + nơi. (Vào thứ …, tôi phải tới …)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn biết ai đó cần phải đi đâu vào một ngày trong tuần. Câu trả lời sẽ cung cấp thông tin về nơi bạn phải đến, ví dụ như trường học, văn phòng, hay nơi làm việc.

Ví dụ:

  • Where do you have to go on Monday?
    • On Monday, I have to go to school.
      (Thứ Hai bạn phải đi đâu không? – Thứ Hai tôi phải tới trường.)

Câu trả lời rất đơn giản, với việc nêu rõ hành động bạn cần làm vào một ngày trong tuần.

Cấu Trúc 5: Hỏi về những việc cần làm vào một ngày trong tuần

Câu hỏi: What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ …?)
Câu trả lời: On + day, I have to + động từ. (Vào thứ …, tôi phải …)
Câu hỏi này dùng để hỏi về những công việc bạn cần làm vào một ngày cụ thể trong tuần. Câu trả lời sẽ cho biết công việc hoặc hoạt động bạn phải làm vào ngày đó, có thể là một công việc học tập, một cuộc họp, hay một hoạt động khác.

Ví dụ:

  • What do you have to do on Wednesday?
    • On Wednesday, I have to attend a meeting.
      (Bạn phải làm gì vào thứ Tư? – Vào thứ Tư, tôi phải tham gia một cuộc họp.)

Cấu trúc này khá phổ biến khi bạn muốn biết một ai đó có những công việc gì cần làm trong tuần.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Cấu Trúc Câu Hỏi

  1. Cách sử dụng giới từ “on”:
    Trong tiếng Anh, khi hỏi về các ngày trong tuần, bạn sẽ sử dụng giới từ “on” trước tên các ngày. Ví dụ: on Monday, on Tuesday, on Sunday. Điều này khác với việc sử dụng giới từ “in” cho các tháng hoặc năm (ví dụ: in January, in 2024).
  2. Các từ chỉ thói quen:
    Đối với những câu hỏi và câu trả lời về thói quen hàng tuần, bạn sẽ thường xuyên gặp cấu trúc “every” (mỗi). Ví dụ: every Monday (mỗi thứ Hai), every weekend (mỗi cuối tuần). Đây là cách để diễn tả những hoạt động lặp lại vào cùng một ngày mỗi tuần.

Ví dụ:

  • I go swimming every Saturday. (Tôi đi bơi mỗi thứ Bảy.)
  • I visit my grandparents every Sunday. (Tôi thăm ông bà mỗi Chủ nhật.)
  1. Thay đổi trong câu trả lời với “s”:
    Để nói về những việc lặp lại vào những ngày trong tuần, bạn có thể thêm “s” vào sau tên ngày khi nói về thói quen. Ví dụ: I go to the gym on Mondays (Tôi đi tập gym vào các ngày thứ Hai), chỉ ra rằng đó là một thói quen hàng tuần.

Top 10 Thành Ngữ Hay Nhất Về Các Thứ Trong Tiếng Anh

cau thanh ngu ve cac thu trong tieng anh

1. “Mad as a March hare”

Ý nghĩa: Kỳ lạ, điên rồ, hành động không bình thường.
Giải thích: Thành ngữ này được bắt nguồn từ truyền thuyết về hành vi kỳ lạ của những con thỏ trong tháng Ba, khi mùa sinh sản của chúng diễn ra. Những con thỏ này được cho là có những hành động rất bất thường, đôi khi là cuồng loạn. Vì vậy, khi ai đó hành động một cách không bình thường hoặc có hành vi kỳ quặc, người ta sẽ sử dụng thành ngữ này để mô tả họ.
Ví dụ:

  • Although John is usually calm, today he’s acting mad as a March hare.
    (Mặc dù John thường bình tĩnh, nhưng hôm nay anh ấy hành động rất kỳ quặc.)

2. “Make hay while the sun shines”

Ý nghĩa: Tận dụng cơ hội khi còn có thể.
Giải thích: Thành ngữ này mang ý nghĩa khuyên nhủ người ta tận dụng những thời điểm thuận lợi để thực hiện công việc hoặc đạt được mục tiêu, giống như người nông dân làm cỏ khi có ánh nắng mặt trời, vì nếu không có nắng, công việc sẽ không thể hoàn thành.
Ví dụ:

  • You should make hay while the sun shines and invest while the stock market is doing well.
    (Bạn nên tận dụng cơ hội khi có thể và đầu tư khi thị trường chứng khoán đang phát triển tốt.)

3. “A Monday morning quarterback”

Ý nghĩa: Người chỉ trích sau khi sự việc đã xảy ra.
Giải thích: Thành ngữ này có nguồn gốc từ bóng đá Mỹ, nơi các huấn luyện viên và người hâm mộ thường đưa ra những ý kiến về các quyết định của đội bóng sau trận đấu. Một “Monday morning quarterback” là người sẽ phê phán hoặc chỉ trích những quyết định mà họ cho là sai lầm, mặc dù họ không tham gia vào tình huống đó khi nó xảy ra.
Ví dụ:

  • Stop being a Monday morning quarterback, we need to focus on the present, not the past.
    (Đừng chỉ trích sau khi mọi việc đã xong, chúng ta cần tập trung vào hiện tại, không phải quá khứ.)

4. “A Sunday driver”

Ý nghĩa: Người lái xe chậm rãi, thong thả.
Giải thích: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những người lái xe với tốc độ chậm và không vội vã, giống như việc đi chơi vào Chủ nhật, khi mọi người không cần phải lo lắng về thời gian. Đây có thể là một cách diễn đạt để chỉ những người lái xe một cách thong thả, thậm chí là làm phiền người khác.
Ví dụ:

  • He drives like a Sunday driver, taking forever to reach the destination.
    (Anh ấy lái xe như một người đi chơi vào Chủ nhật, mất rất nhiều thời gian mới đến được nơi.)

5. “In the nick of time”

Ý nghĩa: Vừa kịp lúc, đúng thời điểm.
Giải thích: Thành ngữ này diễn tả một tình huống mà một hành động được thực hiện ngay trước khi quá muộn, nghĩa là vừa kịp lúc để tránh thất bại hoặc tai nạn. “Nick” trong câu này có thể hiểu là thời điểm rất gần, và “in the nick of time” mô tả việc làm gì đó ngay trước khi thời gian hết.
Ví dụ:

  • She arrived at the station in the nick of time and caught the last train.
    (Cô ấy đến ga ngay kịp lúc và bắt được chuyến tàu cuối cùng.)

Những thành ngữ trên không chỉ phản ánh tính cách và văn hóa của người nói tiếng Anh mà còn mang lại sự thú vị và sinh động cho cuộc trò chuyện hàng ngày. Chúng giúp người học ngôn ngữ tiếp cận một cách tự nhiên và sâu sắc hơn với cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Các Dạng Bài tập Thường Gặp Về Các Thứ Trong Tiếng Anh

Việc học tiếng Anh không chỉ bao gồm việc làm quen với từ vựng và ngữ pháp, mà còn đụng đến những yếu tố quan trọng khác như cách sử dụng các thứ trong tuần, các ngày tháng và cách kết hợp chúng trong câu. Những bài tập về các thứ trong tiếng Anh giúp người học không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm quen với các cấu trúc câu cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

bai tap ve cac thu trong tieng anh

1. Thứ trong tuần và cách sử dụng

Các thứ trong tiếng Anh bao gồm: Monday (Thứ Hai), Tuesday (Thứ Ba), Wednesday (Thứ Tư), Thursday (Thứ Năm), Friday (Thứ Sáu), Saturday (Thứ Bảy), và Sunday (Chủ Nhật). Mỗi thứ đều có cách sử dụng cụ thể trong câu. Ví dụ, chúng ta dùng “on” khi nói về các ngày trong tuần. Cấu trúc câu hỏi và trả lời về thứ trong tuần thường là:

  • Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • Câu trả lời: It’s + thứ. (Hôm nay là …)

Ví dụ:

  • What day is it today?
    It’s Monday.
    (Hôm nay là thứ Hai.)

Bài tập có thể yêu cầu người học xác định thứ trong câu, chẳng hạn như: “I have a meeting on Wednesday.” (Tôi có một cuộc họp vào thứ Tư).

2. Cách sử dụng các ngày trong tháng

Trong tiếng Anh, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta thường sử dụng số thứ tự. Ví dụ, ngày 1 được viết là “1st”, ngày 2 là “2nd”, ngày 3 là “3rd”, và các ngày còn lại thường được thêm đuôi “th”. Đặc biệt, khi người học làm bài tập, họ sẽ phải hiểu và áp dụng các số thứ tự để viết và đọc đúng ngày tháng.

Ví dụ:

  • What’s the date today?
    It’s the 15th of October.
    (Hôm nay là ngày 15 tháng 10.)

Bài tập có thể yêu cầu học sinh điền đúng ngày tháng vào chỗ trống trong câu hoặc tìm số thứ tự chính xác cho các ngày được đưa ra.

3. Thực hành với ngày tháng và các thứ trong tuần

Một trong những bài tập phổ biến là yêu cầu học sinh thực hành bằng cách trả lời câu hỏi liên quan đến ngày tháng, ví dụ:

  • What do you usually do on Monday? (Bạn thường làm gì vào thứ Hai?)
  • What’s the date of your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là ngày nào?)

Bài tập có thể yêu cầu người học viết các câu trả lời như:

  • I usually go to work on Monday. (Tôi thường đi làm vào thứ Hai.)
  • My birthday is on the 12th of June. (Sinh nhật của tôi vào ngày 12 tháng Sáu.)

4. Bài tập về lịch trình cá nhân

Một bài tập thú vị là yêu cầu người học lập lịch trình của mình và sử dụng các ngày trong tuần để mô tả hoạt động của họ. Bài tập này không chỉ giúp người học nhớ được các thứ mà còn rèn luyện khả năng viết câu và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.

Ví dụ bài tập:

  • Write your weekly schedule using the days of the week.
    (Viết lịch trình tuần của bạn sử dụng các thứ trong tuần.)

Lịch trình của học sinh có thể là:

  • On Monday, I go to school. (Vào thứ Hai, tôi đi học.)
  • On Friday, I play football with my friends. (Vào thứ Sáu, tôi chơi bóng đá với bạn bè.)

5. Câu hỏi với “every” và “on”

Ngoài các bài tập về thứ trong tuần, người học cũng sẽ được luyện tập với các cấu trúc câu hỏi sử dụng “every” (mỗi) và “on” (vào) để nói về hành động lặp đi lặp lại.

  • What do you do every Sunday? (Bạn làm gì mỗi Chủ Nhật?)
  • What do you do on weekends? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)

Đây là những câu hỏi phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần phải trả lời bằng cách sử dụng các câu đơn giản, ví dụ như:

  • Every Sunday, I go to church. (Mỗi Chủ Nhật, tôi đi nhà thờ.)
  • I relax on weekends. (Cuối tuần, tôi thư giãn.)

Bài tập về các thứ trong tiếng Anh rất quan trọng trong việc giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm quen với cách sử dụng từ vựng, cũng như hiểu rõ các quy tắc về cách nói, viết ngày tháng và các thứ trong tuần. Ngoài ra, những bài tập này cũng giúp người học có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách dễ dàng và chính xác hơn trong các tình huống thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các cấu trúc câu vào đời sống hàng ngày để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.