Việc nắm vững các thứ trong tiếng anh là một trong những bước cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Dù là những từ vựng phổ biến, đơn giản và dễ nhớ, nhưng đôi khi những người mới bắt đầu học tiếng Anh lại gặp phải khó khăn trong việc phát âm chính xác hay thậm chí quên mất cách viết đúng. Điều này rất dễ xảy ra, đặc biệt là khi bạn phải sử dụng những từ như “thứ Tư”, “thứ Sáu” trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết văn bản. Hãy yên tâm, bài viết này của IEC EDUCATION sẽ cung cấp cho bạn một cách tiếp cận dễ dàng để nắm bắt và sử dụng thành thạo Các Thứ trong tiếng Anh, từ cách phát âm, cách viết, đến các từ viết tắt thông dụng.
Nội dung bài viết
ToggleCác từ vựng về các ngày trong tuần là một phần không thể thiếu trong kho từ vựng tiếng Anh cơ bản. Chúng không chỉ là từ vựng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện thường xuyên trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện đơn giản đến các văn bản viết formal hoặc công việc. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả và tự tin, việc hiểu rõ cách phát âm và sử dụng chính xác các ngày trong tuần là điều cực kỳ quan trọng.
Đặc biệt đối với những người mới bắt đầu, những từ như “thứ Hai”, “thứ Ba”, “thứ Tư”… dễ gây nhầm lẫn trong việc phát âm và viết đúng. Có thể bạn sẽ quên mất cách viết của chúng hoặc không chắc chắn về cách phát âm chính xác. Hơn nữa, trong nhiều trường hợp, chúng ta cần sử dụng các từ viết tắt khi ghi chép hoặc trong các cuộc trò chuyện không chính thức, và việc hiểu rõ những từ viết tắt này cũng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Xem thêm:
Để giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng các từ vựng này, chúng tôi đã tổng hợp lại cách viết, cách phát âm, và các từ viết tắt phổ biến của các ngày trong tuần. Hãy cùng tham khảo bảng sau đây:
Ngày trong tuần | Viết tắt | Phiên âm | Cách phát âm |
Monday | MON | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | TUE | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | WED | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | THU | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | FRI | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | SAT | /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | SUN | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
Việc hiểu và nhớ các ngày trong tuần không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả mà còn có thể giúp bạn trong nhiều tình huống khác. Dưới đây là một số lợi ích khi bạn nắm vững các ngày trong tuần:
Hiểu và sử dụng đúng các ngày trong tuần trong tiếng Anh không chỉ là một bước đi quan trọng trong việc học ngôn ngữ, mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.
Việc viết ngày tháng trong tiếng Anh có thể gây một chút khó khăn đối với những người học, đặc biệt là khi có sự khác biệt giữa cách viết ngày tháng theo chuẩn Anh – Anh và Anh – Mỹ. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách viết ngày tháng theo từng chuẩn, giải thích về các quy tắc và cách sử dụng dấu phẩy trong hai hệ thống này.
Trong tiếng Anh Anh (British English), cách viết ngày tháng có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ. Quy tắc cơ bản để viết ngày trong tiếng Anh Anh là thứ, ngày (dưới dạng số thứ tự), tháng, năm.
Trong các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng giữa “Saturday” (hoặc “Monday”) và ngày (29th, 21st) có dấu phẩy. Các số thứ tự đi kèm với ngày luôn có dạng “29th”, “21st”, v.v. và không có dấu phẩy giữa tháng và năm.
Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết ngày tháng cũng có những khác biệt đáng chú ý. Quy tắc viết ngày tháng theo kiểu Mỹ là thứ, tháng, ngày (số thứ tự), năm.
Ở đây, bạn sẽ thấy cách viết “January” và “April” được đặt trước ngày, và giữa ngày và năm có dấu phẩy (ví dụ: 1st, 2012). Điều này khác với cách viết trong tiếng Anh Anh, nơi tháng được đặt sau ngày.
Mặc dù cả hai cách viết đều có chung nguyên tắc sử dụng dấu phẩy sau thứ, nhưng có sự khác biệt lớn về thứ tự giữa ngày và tháng.
Khi viết ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến đối tượng bạn đang giao tiếp hoặc yêu cầu của văn bản mà bạn đang làm việc. Ví dụ:
Khi viết và đọc các ngày trong tháng, chúng ta cần sử dụng các số thứ tự kèm theo các hậu tố “st”, “nd”, “rd”, hoặc “th” (được gọi là “ordinal numbers”). Mỗi ngày sẽ có cách viết và cách phát âm riêng, và dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
Dưới đây là bảng chi tiết các ngày trong tháng, cách viết, phiên âm và cách viết tắt thường thấy:
Ngày | Cách Viết | Phiên Âm | Viết Tắt |
Ngày 1 | First | /ˈfɜːst/ | 1st |
Ngày 2 | Second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Ngày 3 | Third | /θɜːd/ | 3rd |
Ngày 4 | Fourth | /fɔːθ/ | 4th |
Ngày 5 | Fifth | /fɪfθ/ | 5th |
Ngày 6 | Sixth | /sɪksθ/ | 6th |
Ngày 7 | Seventh | /ˈsev.ənθ/ | 7th |
Ngày 8 | Eighth | /eɪtθ/ | 8th |
Ngày 9 | Ninth | /naɪnθ/ | 9th |
Ngày 10 | Tenth | /tenθ/ | 10th |
Ngày 11 | Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | 11th |
Ngày 12 | Twelfth | /twelfθ/ | 12th |
Ngày 13 | Thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | 13th |
Ngày 14 | Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | 14th |
Ngày 15 | Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 15th |
Ngày 16 | Sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | 16th |
Ngày 17 | Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | 17th |
Ngày 18 | Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | 18th |
Ngày 19 | Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | 19th |
Ngày 20 | Twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | 20th |
Ngày 21 | Twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | 21st |
Ngày 22 | Twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | 22nd |
Ngày 23 | Twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | 23rd |
Ngày 24 | Twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | 24th |
Ngày 25 | Twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | 25th |
Ngày 26 | Twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | 26th |
Ngày 27 | Twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | 27th |
Ngày 28 | Twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | 28th |
Ngày 29 | Twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | 29th |
Ngày 30 | Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | 30th |
Ngày 31 | Thirty-first | /ˈθɜː.ti.fɜːst/ | 31st |
Ở Hoa Kỳ, khi ghi ngày tháng, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm. Tuy nhiên, ở Anh Quốc và các quốc gia khác, họ không sử dụng dấu phẩy trong cách viết này.
Ví dụ:
Khi học tiếng Anh, chúng ta cũng cần biết cách đọc và viết các tháng trong năm. Mỗi tháng đều có một cách phát âm đặc trưng và các cách viết tắt để dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tháng | Cách Viết | Phiên Âm | Viết Tắt |
Tháng 1 | January | [‘dʒænjʊərɪ] | Jan |
Tháng 2 | February | [‘febrʊərɪ] | Feb |
Tháng 3 | March | [mɑːtʃ] | Mar |
Tháng 4 | April | [‘eɪprəl] | Apr |
Tháng 5 | May | [meɪ] | May |
Tháng 6 | June | [dʒuːn] | Jun |
Tháng 7 | July | [dʒuˈlai] | Jul |
Tháng 8 | August | [ɔː’gʌst] | Aug |
Tháng 9 | September | [sep’tembə] | Sep |
Tháng 10 | October | [ɒk’təʊbə] | Oct |
Tháng 11 | November | [nəʊ’vembə] | Nov |
Tháng 12 | December | [dɪ’sembə] | Dec |
Khi học tiếng Anh, việc sử dụng chính xác giới từ là một yếu tố quan trọng để diễn đạt đúng ý và tự nhiên. Trong các tình huống nói về thời gian, đặc biệt là các ngày trong tuần, chúng ta thường sử dụng một số giới từ như “on” và “every”. Mỗi giới từ này có cách sử dụng và chức năng riêng biệt, và hiểu rõ cách dùng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về cách sử dụng hai giới từ phổ biến này với các ngày trong tuần.
Giới từ “on” là một trong những giới từ cơ bản và quan trọng nhất khi nói về thời gian trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn chỉ một ngày cụ thể trong tuần. Khi dùng giới từ “on”, bạn sẽ chỉ rõ thời điểm hành động xảy ra vào một ngày trong tuần hoặc một mốc thời gian cụ thể. Không chỉ dùng trong các câu đơn giản, giới từ “on” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, từ câu hỏi cho đến câu phủ định, để diễn tả các hành động lặp lại hay sự kiện diễn ra vào một ngày xác định.
Giới từ “on” sẽ được dùng trước các tên ngày trong tuần như “Monday”, “Tuesday”, “Wednesday”, v.v. Đây là cấu trúc thông dụng nhất để chỉ thời gian một cách chính xác. Cùng với các thứ trong tuần, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này khi muốn chỉ rõ một khoảng thời gian trong tuần.
On cũng có thể được dùng để nói về các khoảng thời gian trong tuần như “on weekdays” (vào các ngày trong tuần) hoặc “on weekends” (vào cuối tuần). Cấu trúc này giúp bạn chỉ ra thời gian chung cho các hành động, sự kiện xảy ra trong tuần.
Ngoài “on”, một giới từ quan trọng khác khi nói về các hành động lặp đi lặp lại vào các ngày trong tuần là “every”. Giới từ này dùng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc thói quen diễn ra đều đặn vào một ngày cụ thể trong tuần. Khi sử dụng “every”, bạn sẽ nhấn mạnh tính lặp lại của hành động, tức là mỗi tuần, vào cùng một ngày.
Ngoài các cụm từ chỉ ngày trong tuần, “every” còn có thể được kết hợp với các từ như “weekday” và “weekend” để nói về các hành động lặp lại vào các ngày trong tuần hoặc cuối tuần.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “on” và “every” và cách dùng chúng trong các câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh, đặc biệt khi đề cập đến thời gian và thói quen hằng tuần.
Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về các ngày trong tuần là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, những câu hỏi liên quan đến các ngày trong tuần sẽ giúp bạn hỏi về thời gian, thói quen và các hoạt động diễn ra trong suốt tuần. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi cơ bản cùng với các câu trả lời chi tiết để giúp bạn nắm vững cách sử dụng các ngày trong tuần.
Câu hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy nhỉ?)
Câu trả lời: It is + thứ. (Hôm nay là thứ …)
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn hỏi về ngày trong tuần mà hôm nay là. Đây là câu hỏi rất thông dụng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bạn cần xác định hôm nay là ngày nào. Câu trả lời đơn giản chỉ cần lặp lại tên của thứ trong tuần.
Ví dụ:
Trong trường hợp này, câu hỏi và câu trả lời đều rất ngắn gọn, dễ hiểu và trực tiếp.
Câu hỏi: What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy nhỉ?)
Câu trả lời: It’s the + ngày (số thứ tự) of + tháng. (Hôm nay là ngày … tháng …)
Khi bạn muốn biết ngày cụ thể trong tháng, bạn có thể dùng cấu trúc câu này. Câu hỏi “What is the date today?” hỏi về ngày và tháng, và bạn sẽ cần trả lời bằng cách nêu rõ ngày, tháng. Lưu ý rằng khi trả lời, bạn cần phải sử dụng số thứ tự cho ngày (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd) và sử dụng “the” trước số thứ tự của ngày.
Ví dụ:
Ở đây, chúng ta thấy rõ cấu trúc ngày tháng với việc sử dụng “the” và “of” khi nói về ngày và tháng.
Câu hỏi: What subjects do you have on + day? (Bạn có những môn học gì vào thứ …?)
Câu trả lời: I have + môn học. (Tôi có môn …)
Cấu trúc câu này được dùng khi bạn muốn hỏi về các môn học mà ai đó sẽ học vào một ngày cụ thể trong tuần. Bạn có thể trả lời bằng cách liệt kê các môn học của mình trong câu trả lời.
Ví dụ:
Câu hỏi này khá phổ biến đối với học sinh và sinh viên khi họ trao đổi về thời gian học và lịch học trong tuần.
Câu hỏi: Where do you have to go on + day? (Bạn phải đi đâu vào thứ …?)
Câu trả lời: On + day, I have to go to + nơi. (Vào thứ …, tôi phải tới …)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn biết ai đó cần phải đi đâu vào một ngày trong tuần. Câu trả lời sẽ cung cấp thông tin về nơi bạn phải đến, ví dụ như trường học, văn phòng, hay nơi làm việc.
Ví dụ:
Câu trả lời rất đơn giản, với việc nêu rõ hành động bạn cần làm vào một ngày trong tuần.
Câu hỏi: What do you have to do on + day? (Bạn phải làm gì vào thứ …?)
Câu trả lời: On + day, I have to + động từ. (Vào thứ …, tôi phải …)
Câu hỏi này dùng để hỏi về những công việc bạn cần làm vào một ngày cụ thể trong tuần. Câu trả lời sẽ cho biết công việc hoặc hoạt động bạn phải làm vào ngày đó, có thể là một công việc học tập, một cuộc họp, hay một hoạt động khác.
Ví dụ:
Cấu trúc này khá phổ biến khi bạn muốn biết một ai đó có những công việc gì cần làm trong tuần.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Kỳ lạ, điên rồ, hành động không bình thường.
Giải thích: Thành ngữ này được bắt nguồn từ truyền thuyết về hành vi kỳ lạ của những con thỏ trong tháng Ba, khi mùa sinh sản của chúng diễn ra. Những con thỏ này được cho là có những hành động rất bất thường, đôi khi là cuồng loạn. Vì vậy, khi ai đó hành động một cách không bình thường hoặc có hành vi kỳ quặc, người ta sẽ sử dụng thành ngữ này để mô tả họ.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tận dụng cơ hội khi còn có thể.
Giải thích: Thành ngữ này mang ý nghĩa khuyên nhủ người ta tận dụng những thời điểm thuận lợi để thực hiện công việc hoặc đạt được mục tiêu, giống như người nông dân làm cỏ khi có ánh nắng mặt trời, vì nếu không có nắng, công việc sẽ không thể hoàn thành.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Người chỉ trích sau khi sự việc đã xảy ra.
Giải thích: Thành ngữ này có nguồn gốc từ bóng đá Mỹ, nơi các huấn luyện viên và người hâm mộ thường đưa ra những ý kiến về các quyết định của đội bóng sau trận đấu. Một “Monday morning quarterback” là người sẽ phê phán hoặc chỉ trích những quyết định mà họ cho là sai lầm, mặc dù họ không tham gia vào tình huống đó khi nó xảy ra.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Người lái xe chậm rãi, thong thả.
Giải thích: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những người lái xe với tốc độ chậm và không vội vã, giống như việc đi chơi vào Chủ nhật, khi mọi người không cần phải lo lắng về thời gian. Đây có thể là một cách diễn đạt để chỉ những người lái xe một cách thong thả, thậm chí là làm phiền người khác.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Vừa kịp lúc, đúng thời điểm.
Giải thích: Thành ngữ này diễn tả một tình huống mà một hành động được thực hiện ngay trước khi quá muộn, nghĩa là vừa kịp lúc để tránh thất bại hoặc tai nạn. “Nick” trong câu này có thể hiểu là thời điểm rất gần, và “in the nick of time” mô tả việc làm gì đó ngay trước khi thời gian hết.
Ví dụ:
Những thành ngữ trên không chỉ phản ánh tính cách và văn hóa của người nói tiếng Anh mà còn mang lại sự thú vị và sinh động cho cuộc trò chuyện hàng ngày. Chúng giúp người học ngôn ngữ tiếp cận một cách tự nhiên và sâu sắc hơn với cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Việc học tiếng Anh không chỉ bao gồm việc làm quen với từ vựng và ngữ pháp, mà còn đụng đến những yếu tố quan trọng khác như cách sử dụng các thứ trong tuần, các ngày tháng và cách kết hợp chúng trong câu. Những bài tập về các thứ trong tiếng Anh giúp người học không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm quen với các cấu trúc câu cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
Các thứ trong tiếng Anh bao gồm: Monday (Thứ Hai), Tuesday (Thứ Ba), Wednesday (Thứ Tư), Thursday (Thứ Năm), Friday (Thứ Sáu), Saturday (Thứ Bảy), và Sunday (Chủ Nhật). Mỗi thứ đều có cách sử dụng cụ thể trong câu. Ví dụ, chúng ta dùng “on” khi nói về các ngày trong tuần. Cấu trúc câu hỏi và trả lời về thứ trong tuần thường là:
Ví dụ:
Bài tập có thể yêu cầu người học xác định thứ trong câu, chẳng hạn như: “I have a meeting on Wednesday.” (Tôi có một cuộc họp vào thứ Tư).
Trong tiếng Anh, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta thường sử dụng số thứ tự. Ví dụ, ngày 1 được viết là “1st”, ngày 2 là “2nd”, ngày 3 là “3rd”, và các ngày còn lại thường được thêm đuôi “th”. Đặc biệt, khi người học làm bài tập, họ sẽ phải hiểu và áp dụng các số thứ tự để viết và đọc đúng ngày tháng.
Ví dụ:
Bài tập có thể yêu cầu học sinh điền đúng ngày tháng vào chỗ trống trong câu hoặc tìm số thứ tự chính xác cho các ngày được đưa ra.
Một trong những bài tập phổ biến là yêu cầu học sinh thực hành bằng cách trả lời câu hỏi liên quan đến ngày tháng, ví dụ:
Bài tập có thể yêu cầu người học viết các câu trả lời như:
Một bài tập thú vị là yêu cầu người học lập lịch trình của mình và sử dụng các ngày trong tuần để mô tả hoạt động của họ. Bài tập này không chỉ giúp người học nhớ được các thứ mà còn rèn luyện khả năng viết câu và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.
Ví dụ bài tập:
Lịch trình của học sinh có thể là:
Ngoài các bài tập về thứ trong tuần, người học cũng sẽ được luyện tập với các cấu trúc câu hỏi sử dụng “every” (mỗi) và “on” (vào) để nói về hành động lặp đi lặp lại.
Đây là những câu hỏi phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần phải trả lời bằng cách sử dụng các câu đơn giản, ví dụ như:
Bài tập về các thứ trong tiếng Anh rất quan trọng trong việc giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm quen với cách sử dụng từ vựng, cũng như hiểu rõ các quy tắc về cách nói, viết ngày tháng và các thứ trong tuần. Ngoài ra, những bài tập này cũng giúp người học có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách dễ dàng và chính xác hơn trong các tình huống thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các cấu trúc câu vào đời sống hàng ngày để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.