IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Mẹo Học Cách Phát Âm “s”, “es”, “’s” Trong Tiếng Anh Cực Kỳ Dễ Nhớ Và Hiệu Quả!

Mẹo học cách phát âm “s”, “es”, “’s” trong tiếng Anh cực kỳ dễ nhớ và hiệu quả!

Khi học tiếng Anh, một trong những vấn đề mà người học dễ gặp phải là học cách phát âm “s”, “es”, và “’s”. Đây là những hậu tố rất phổ biến, xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ danh từ số nhiều, động từ chia theo ngôi thứ ba số ít đến các dạng sở hữu. Tuy nhiên, đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam, đặc biệt là khi tự học tại nhà, việc phát âm đúng các hậu tố này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một lỗi rất phổ biến là phát âm tất cả các hậu tố này giống nhau là /s/, mặc dù trên thực tế, chúng có cách phát âm khác nhau tùy vào âm cuối của từ. Vậy làm thế nào để học cách phát âm “s”, “es”, và “’s” chính xác trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá các quy tắc phát âm chi tiết và dễ nhớ dưới đây để bạn có thể cải thiện kỹ năng phát âm của mình!

Nội dung bài viết

cach phat am s es trong tieng anh

Cấu Trúc Và Vai Trò Của Hậu tố “s”, “es”, “’s” trong tiếng Anh

Trước khi đi vào quy tắc phát âm, chúng ta cùng tìm hiểu vai trò của các hậu tố này trong câu.

  • Hậu tố “s” và “es” thường xuất hiện trong các từ có chức năng chỉ số nhiều, hoặc dùng để chia động từ theo ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại. Ví dụ: cats (con mèo), dogs (những con chó), runs (chạy, cho ngôi thứ ba số ít), watches (đồng hồ, số nhiều).
  • Hậu tố “’s” thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu, ví dụ: Tom’s book (quyển sách của Tom), Mary’s house (ngôi nhà của Mary).

Cấu Trúc Và Vai Trò Của Hậu tố "s", "es", "’s" trong tiếng Anh

Mặc dù các hậu tố này rất quan trọng trong tiếng Anh, nhưng phát âm của chúng lại không phải lúc nào cũng giống nhau. Chính vì vậy, việc nắm vững các quy tắc phát âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh một cách chuẩn xác hơn.

Có Bao Nhiêu Quy tắc phát âm “s”, “es”, “’s” trong tiếng Anh?

Có ba quy tắc chính để phát âm các hậu tố này. Mỗi quy tắc sẽ giúp bạn xác định cách phát âm đúng dựa trên âm cuối của từ.

3 quy tac phat am s es

Quy tắc Phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các phụ âm sau: -p, -k, -t, -f.

Khi từ kết thúc bằng một trong những phụ âm này, hậu tố “s” sẽ được phát âm là /s/. Đây là âm không rung, phát ra giống như tiếng “s” trong từ snake (rắn). Ví dụ:

  • cats (/kæts/): Từ cat kết thúc bằng âm /t/, nên hậu tố “s” sẽ được phát âm là /s/.
  • cups (/kʌps/): Từ cup kết thúc bằng âm /p/, nên hậu tố “s” cũng được phát âm là /s/.
  • laughs (/læfs/): Từ laugh kết thúc bằng âm /f/, do đó, hậu tố “s” sẽ được phát âm là /s/.
  • books (/bʊks/): Từ book kết thúc bằng âm /k/, nên “s” trong từ này sẽ phát âm là /s/.

Quy tắc Phát âm là /iz/ khi từ kết thúc bằng các âm: -s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce.

Khi từ kết thúc bằng những âm này, hậu tố “es” sẽ được phát âm là /iz/ để tạo ra một âm vần dễ nói hơn. Đây là âm phát ra giống như tiếng “iz” trong từ buzz (tiếng vù vù). Một số ví dụ điển hình:

  • boxes (/ˈbɒksɪz/): Từ box kết thúc bằng âm /ks/, nên hậu tố “es” được phát âm là /ɪz/.
  • watches (/ˈwɒtʃɪz/): Từ watch kết thúc bằng âm /ch/, do đó hậu tố “es” sẽ được phát âm là /ɪz/.
  • buzzes (/ˈbʌzɪz/): Từ buzz kết thúc bằng âm /z/, vì vậy hậu tố “es” sẽ được phát âm là /ɪz/.
  • heroes (/ˈhɪəroʊz/): Từ hero kết thúc bằng âm /o/, vì vậy, hậu tố “es” được phát âm là /ɪz/.

Quy tắc Phát âm là /z/ đối với các từ còn lại

Trong tất cả các trường hợp còn lại, hậu tố “s” và “es” sẽ được phát âm là /z/, là một âm có sự rung, giống như tiếng “z” trong từ zebra (ngựa vằn). Ví dụ:

  • dogs (/dɔːɡz/): Từ dog kết thúc bằng âm /ɡ/, do đó, hậu tố “s” sẽ phát âm là /z/.
  • pens (/pɛnz/): Từ pen kết thúc bằng âm /n/, nên “s” trong từ này sẽ phát âm là /z/.
  • friends (/frɛndz/): Từ friend kết thúc bằng âm /d/, vì vậy, “s” sẽ phát âm là /z/.
  • books (/bʊks/): Từ book kết thúc bằng âm /k/, và quy tắc phát âm /s/ vẫn áp dụng.

Xem thêm:

Tầm quan trọng của việc nắm vững phát âm s/es

Việc nắm vững cách phát âm hậu tố “-s” và “-es” không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các kỹ năng khác trong tiếng Anh, như nghe, nói và viết. Sử dụng đúng phát âm sẽ giúp bạn tránh được các hiểu nhầm trong giao tiếp, đồng thời nâng cao khả năng hiểu các đoạn văn, bài hát, hoặc phim ảnh khi học tiếng Anh.

Bằng cách luyện tập đúng các quy tắc phát âm và áp dụng các công cụ hỗ trợ học tập, bạn sẽ dần dần cải thiện khả năng phát âm của mình. Hãy nhớ rằng, sự kiên trì và luyện tập liên tục là chìa khóa giúp bạn đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình học tiếng Anh.

cach phat am s es cuc chuan

Cách ghi nhớ quy tắc phát âm các hậu tố

Để học cách phát âm các hậu tố “s”, “es”, “’s” hiệu quả, bạn cần chú ý vào âm cuối của từ. Dưới đây là một số mẹo ghi nhớ:

  • Âm cuối là một phụ âm cứng như /p/, /k/, /t/, hoặc /f/? Phát âm hậu tố là /s/.
  • Âm cuối là một âm đặc biệt như /s/, /ss/, /ch/, /sh/, /x/, /z/, /o/, /ge/, hoặc /ce/? Phát âm hậu tố là /iz/.
  • Nếu âm cuối là một âm khác, ví dụ như /d/, /b/, /n/, thì hậu tố sẽ phát âm là /z/.

Tại sao việc phát âm đúng lại quan trọng?

Phát âm đúng hậu tố không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng hơn, mà còn giúp bạn hiểu đúng nghĩa của từ khi nghe người khác nói. Nếu bạn phát âm sai, đôi khi người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu sai ý nghĩa của câu, dẫn đến hiểu nhầm. Vì vậy, việc luyện tập phát âm chuẩn là rất quan trọng đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn giao tiếp với người bản ngữ.

Luyện tập thường xuyên để cải thiện phát âm

Cuối cùng, để phát âm chuẩn các hậu tố này, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy nghe nhiều đoạn hội thoại tiếng Anh, chú ý đến cách phát âm của người bản ngữ và cố gắng bắt chước. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như ELSA Speak để luyện tập phát âm chính xác, nhận diện lỗi và cải thiện từng ngày.

Các trường hợp đặc biệt trong phát âm “s” và “es”

Khi học tiếng Anh, một trong những phần quan trọng và dễ gây nhầm lẫn nhất là cách phát âm các hậu tố “s” và “es”. Những hậu tố này xuất hiện rất phổ biến, nhất là khi chúng ta gặp danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng cũng được phát âm theo cách mà chúng ta mong đợi, bởi vì có nhiều trường hợp đặc biệt cần phải lưu ý.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào những trường hợp đặc biệt khi phát âm “s” và “es”, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh những lỗi phát âm thường gặp.

Hậu tố “es” trong trường hợp “houses”

Một ví dụ điển hình là từ houses (các ngôi nhà). Khi từ này thêm hậu tố “es” để chỉ số nhiều, phiên âm của từ sẽ là /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/, như bạn có thể nghĩ từ việc nhìn vào chữ cái cuối cùng của từ. Điều này có thể gây bối rối vì theo quy tắc cơ bản, từ kết thúc bằng “s” sẽ có cách phát âm là /s/. Tuy nhiên, với houses, bạn phải nhớ rằng từ này có một âm tiết khác biệt trong phiên âm, và khi thêm “es”, âm cuối của từ sẽ chuyển sang /z/, tạo ra âm /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/.

Điều quan trọng cần nhớ ở đây là không phải lúc nào cách viết của từ cũng quyết định cách phát âm. Chính các âm thanh cuối cùng của từ trong phiên âm mới là yếu tố quyết định cách bạn phát âm hậu tố “s” hoặc “es”.

Phân biệt cách phát âm “s” và “es” dựa trên âm cuối của từ

Để phân biệt cách phát âm “s” và “es”, bạn cần chú ý đến âm cuối của từ trong phiên âm, không phải chỉ là chữ cái cuối cùng của từ. Đây là một điểm rất quan trọng mà người học tiếng Anh cần ghi nhớ. Cùng phân tích một số ví dụ để làm rõ điều này.

Ví dụ 1: Từ dislike

Từ dislike (ghét) là một trường hợp điển hình. Mặc dù từ này kết thúc bằng chữ cái “e”, phiên âm của từ lại là /dɪˈslaɪk/ và khi thêm hậu tố “s”, phát âm sẽ là /dɪˈslaɪks/. Trong trường hợp này, mặc dù có một chữ “e” ở cuối, nhưng theo quy tắc phát âm, chúng ta thêm hậu tố “s” và phát âm nó như /s/. Điều này chứng tỏ rằng chúng ta không chỉ dựa vào chữ cái cuối cùng, mà phải dựa vào cách phát âm của từ để xác định cách phát âm hậu tố “s” hay “es”.

Ví dụ 2: Từ tax

Từ tax (thuế) là một ví dụ khác để minh họa. Từ này kết thúc bằng âm /x/, một âm cứng, và theo quy tắc phát âm, khi từ kết thúc bằng các âm như “x”, “ch”, “sh”, thì hậu tố sẽ được phát âm là /ɪz/. Thay vì thêm “s”, chúng ta phải thêm “es”, và từ này sẽ có phiên âm là /ˈtæksɪz/, và phát âm là taxes (/ˈtæksɪz/). Do đó, mặc dù chữ cái cuối cùng là “x”, chúng ta không thể phát âm theo cách thông thường mà phải thêm “es” và phát âm /ɪz/.

Các trường hợp đặc biệt với ‘s’ trong dạng sở hữu và viết tắt

Bên cạnh những trường hợp về danh từ số nhiều và động từ, “’s” cũng xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt khác mà bạn cần chú ý. Các trường hợp này bao gồm:

1. Dạng sở hữu

Khi “’s” được dùng để chỉ sự sở hữu, ví dụ như trong Tom’s book (quyển sách của Tom), Mary’s house (ngôi nhà của Mary), nó luôn được phát âm là /s/. Dù cho từ có kết thúc bằng âm gì, hậu tố “’s” ở dạng sở hữu vẫn luôn phát âm là /s/. Ví dụ:

  • Tom’s book (/tɒmz bʊk/): Dù từ Tom kết thúc bằng âm /m/, hậu tố “’s” vẫn phát âm là /s/.
  • Mary’s house (/ˈmæriz haʊs/): Dù từ Mary kết thúc bằng âm /r/, hậu tố “’s” vẫn phát âm là /s/.

2. Dạng viết tắt của “is” và “has”

Một trường hợp khác của “’s” là khi nó là dạng viết tắt của từ “is” hoặc “has”. Trong những trường hợp này, dù từ trước nó kết thúc bằng âm gì, “’s” cũng sẽ được phát âm là /s/. Ví dụ:

  • It’s cold (/ɪts kəʊld/): Dạng viết tắt của “it is”, với “’s” phát âm là /s/.
  • He’s gone (/hiːz ɡɒn/): Dạng viết tắt của “he has”, với “’s” phát âm là /z/.

Điều này cần được lưu ý vì các dạng viết tắt này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể gây nhầm lẫn nếu không phát âm đúng.

Tại sao sự khác biệt này quan trọng?

Việc phân biệt chính xác cách phát âm giữa “s” và “es” là vô cùng quan trọng, vì nó giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Nếu bạn không phát âm đúng, người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu bạn. Chẳng hạn, nếu bạn phát âm houses như /ˈhaʊ.sɪz/ thay vì /ˈhaʊ.zɪz/, người nghe có thể không nhận ra bạn đang nói về danh từ số nhiều “houses” mà có thể hiểu lầm thành một từ khác.

Hơn nữa, việc phát âm chính xác cũng giúp bạn hiểu đúng khi nghe người bản ngữ nói. Nếu bạn không nắm rõ cách phát âm các hậu tố này, bạn có thể bị bối rối khi nghe người khác sử dụng chúng.

Luyện tập để phát âm chính xác hơn

Để có thể phát âm đúng các hậu tố này, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy nghe thật nhiều đoạn hội thoại trong tiếng Anh, chú ý đến cách người bản ngữ phát âm các từ có hậu tố “s” và “es”. Bạn có thể sử dụng các công cụ học tập như ứng dụng ELSA Speak để luyện phát âm và nhận diện lỗi phát âm của mình, từ đó cải thiện khả năng phát âm chính xác hơn.

Phát âm đúng các hậu tố “s” và “es” là một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh. Mặc dù có các quy tắc cơ bản, nhưng bạn cần lưu ý những trường hợp đặc biệt để có thể phát âm chính xác trong mọi tình huống. Hãy dành thời gian luyện tập và chú ý đến các âm cuối trong phiên âm của từ để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Bài tập phát âm s/es chi tiết và giải thích

Khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố quan trọng cần chú ý là cách phát âm các hậu tố phổ biến như “-s” và “-es”. Đặc biệt là khi chúng xuất hiện trong các từ như danh từ số nhiều, động từ ở ngôi thứ ba số ít của thì hiện tại. Phát âm chính xác không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng hơn mà còn giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn. Sau khi nắm vững các quy tắc phát âm cơ bản, bạn có thể thực hành với những bài tập phát âm s/es sau để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Quy tắc phát âm hậu tố -s và -es trong tiếng Anh

Trước khi vào các bài tập cụ thể, hãy ôn lại một số quy tắc cơ bản về cách phát âm hậu tố “-s” và “-es” trong tiếng Anh:

  • Quy tắc 1: Phát âm là /s/
    Khi từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh như /p/, /k/, /t/, /f/, hậu tố “-s” được phát âm là /s/. Ví dụ:
    • books /bʊks/
    • points /pɔɪnts/
  • Quy tắc 2: Phát âm là /iz/
    Khi từ kết thúc bằng các âm /s/, /ss/, /ch/, /sh/, /x/, /z/, /o/, /ge/, /ce/, hậu tố “-es” được phát âm là /iz/. Ví dụ:
    • boxes /bɒksɪz/
    • washes /wɒʃɪz/
  • Quy tắc 3: Phát âm là /z/
    Trong những trường hợp còn lại, hậu tố “-s” sẽ được phát âm là /z/. Ví dụ:
    • dogs /dɒɡz/
    • rides /raɪdz/

Các bài tập phát âm s/es

Để nắm vững hơn các quy tắc trên và cải thiện khả năng phát âm, bạn có thể luyện tập qua các bài tập sau. Các bài tập này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm của các hậu tố “-s” và “-es”, mà còn giúp bạn nhận diện được các âm khác biệt trong các từ có cách phát âm giống nhau.

bai tap phat am s es

Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm phần in đậm khác với các từ còn lại

Hãy chú ý lắng nghe và chọn ra từ có phát âm khác biệt so với những từ còn lại trong mỗi câu. Các từ này sẽ có sự khác biệt trong cách phát âm phần hậu tố “-s” hoặc “-es”:

  1. A. proofs
    B. books
    C. points
    D. days
    Giải thích: “proofs” có phần phát âm /s/ trong khi các từ còn lại đều có phần phát âm /z/.
  2. A. asks
    B. breathes
    C. breaths
    D. hopes
    Giải thích: “asks” có phần phát âm /s/ trong khi các từ còn lại có phát âm /z/.
  3. A. sees
    B. sports
    C. pools
    D. trains
    Giải thích: “sees” có phát âm /z/, trong khi các từ còn lại có phát âm /s/.
  4. A. tombs
    B. lamps
    C. brakes
    D. invites
    Giải thích: “tombs” có phát âm /z/, còn lại phát âm /s/.
  5. A. books
    B. floors
    C. combs
    D. drums
    Giải thích: “combs” có phát âm /z/, trong khi các từ còn lại có phát âm /s/.

(Phần tiếp theo của bài tập cũng sẽ theo một cấu trúc tương tự, giúp bạn phát hiện ra những từ có cách phát âm khác nhau.)

Bài tập 2: Luyện phát âm hậu tố /s/, /iz/ qua câu chuyện vui

Ngoài các bài tập lựa chọn từ, bạn cũng có thể luyện phát âm qua các đoạn văn hay câu chuyện. Câu chuyện sau sẽ giúp bạn nhận ra cách phát âm hậu tố “-s” và “-es” trong ngữ cảnh cụ thể.

Câu chuyện: WISDOM TEETH

One day a man walks into a dentist’s office and asks how much it will cost to extract wisdom teeth.
“Eighty dollars,” the dentist says.
“That’s a ridiculous amount,” the man says. “Isn’t there a cheaper way?”
“Well,” the dentist says, “if you don’t use an anaesthetic, I can knock it down to $60.”
“That’s still too expensive,” the man says.
“Okay,” says the dentist. “If I save on anesthesia and simply rip the teeth out with a pair of pliers, I could get away with charging $20.”
“Nope,” moans the man, “it’s still too much.”
“Hmm,” says the dentist, scratching his head. “If I let one of my students do it for the experience, I suppose I could charge you just $10.”
“Marvelous,” says the man, “book my wife for next Tuesday!”

Giải thích:
Qua câu chuyện này, bạn sẽ nhận thấy cách phát âm của các từ như “asks” /æks/, “plasters” /ˈplæstəz/ có sự thay đổi trong cách phát âm của hậu tố “-s” và “-es”, từ đó bạn có thể áp dụng vào các bài tập thực hành.

Bài tập vận dụng và chọn từ có phần gạch chân khác biệt

Bài tập này yêu cầu bạn chọn từ có phần phát âm khác biệt với các từ còn lại. Đối với những từ có hậu tố “-s” hoặc “-es”, bạn cần xác định xem từ đó có phát âm /s/, /z/, hay /iz/ tùy thuộc vào âm cuối của từ.

  1. A. coughs
    B. sings
    C. stops
    D. sleeps
    Giải thích: “coughs” có phát âm /s/ trong khi các từ còn lại có phát âm /z/.
  2. A. signs
    B. profits
    C. becomes
    D. survives
    Giải thích: “signs” có phát âm /z/, các từ còn lại có phát âm /s/.
  3. A. walks
    B. steps
    C. shuts
    D. plays
    Giải thích: “walks” có phát âm /s/ trong khi các từ còn lại có phát âm /z/.

Việc nắm vững và luyện tập cách phát âm “-s” và “-es” sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình. Các bài tập trên không chỉ giúp bạn nhận diện sự khác biệt trong phát âm mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng quên thực hành đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.

Tóm lại, để học cách phát âm “-s” và “-es” chuẩn trong tiếng Anh, người học cần hiểu và áp dụng ba quy tắc phát âm cơ bản: /s/, /iz/, và /z/. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có một số trường hợp đặc biệt không tuân theo những quy tắc này. Vì vậy, việc kết hợp lý thuyết với thực hành sẽ giúp bạn cải thiện phát âm một cách chính xác và hiệu quả nhất.