IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết và Dễ Hiểu

Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết và Dễ Hiểu

Cách đọc giờ trong tiếng anh là một trong những kỹ năng cơ bản nhất mà chúng ta cần phải nắm vững trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc đọc giờ vì có khá nhiều cách diễn đạt và quy tắc khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc giờ trong tiếng Anh, bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, với nhiều ví dụ minh họa, giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Nội dung bài viết

Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh

Các Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh

Đọc Giờ Chính Xác (Exact Hour)

Khi bạn muốn chỉ rõ một giờ nhất định mà không có phút nào, cách đọc này rất đơn giản. Bạn chỉ cần nêu số giờ, và nếu muốn nói đầy đủ, bạn có thể thêm từ “o’clock” vào sau. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ “o’clock” thường được bỏ qua, đặc biệt khi người nghe đã rõ ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • “It is 7 o’clock.” (Bây giờ là 7 giờ đúng.)
  • “The meeting starts at 9 o’clock.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.)
  • “I wake up at 6 o’clock every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.)

Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ “o’clock” có thể được bỏ đi để câu nói ngắn gọn hơn:

  • “It is 8.” (Bây giờ là 8 giờ.)
  • “I’ll see you at 10.” (Tôi sẽ gặp bạn lúc 10 giờ.)

Như vậy, khi đọc giờ chính xác, bạn sẽ không cần phải lo lắng quá nhiều về việc dùng từ “o’clock,” vì điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và thói quen của bạn.

Đọc Giờ Rưỡi (Half Past)

Khi nói về giờ rưỡi, tức là 30 phút sau giờ chính xác, bạn có thể sử dụng hai cách nói phổ biến: một là đọc số giờ cộng với từ “thirty,” hoặc dùng cấu trúc “half past” cộng với số giờ. Cả hai cách này đều chính xác và có thể thay thế cho nhau trong mọi tình huống.

Ví dụ:

  • “It is 7:30.” hoặc “It is half past seven.” (Bây giờ là 7 giờ rưỡi.)
  • “The movie starts at 6:30.” hoặc “The movie starts at half past six.” (Bộ phim bắt đầu lúc 6 giờ rưỡi.)
  • “Dinner will be served at 8:30.” hoặc “Dinner will be served at half past eight.” (Bữa tối sẽ được phục vụ lúc 8 giờ rưỡi.)

Trong tiếng Anh, cả hai cách trên đều được chấp nhận và sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể chọn cách nào mà mình cảm thấy thoải mái và phù hợp với ngữ cảnh. Khi đọc giờ rưỡi, bạn không cần phải lo lắng về sự khác biệt giữa hai cách diễn đạt này.

Đọc Giờ Hơn (Past)

Khi giờ đã qua một số phút nhất định nhưng chưa đến giờ tiếp theo, bạn sẽ dùng từ “past” để chỉ ra số phút đã trôi qua kể từ giờ trước đó. Đây là một trong những cách phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • “It is 7:20.” hoặc “It is twenty past seven.” (Bây giờ là 7 giờ 20 phút.)
  • “The train leaves at 9:15.” hoặc “The train leaves at fifteen past nine.” (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ 15 phút.)
  • “I arrived at 10:05.” hoặc “I arrived at five past ten.” (Tôi đến lúc 10 giờ 5 phút.)

Cách đọc này rất đơn giản và dễ hiểu. Bạn chỉ cần cộng số phút đã qua với từ “past” và nêu số giờ. Đây là cách nói tự nhiên và rất dễ nghe trong hầu hết mọi tình huống.

Đọc Giờ Kém (To)

Khi số phút gần đạt tới một giờ mới, bạn có thể sử dụng cấu trúc “to” để chỉ ra số phút còn lại đến giờ tiếp theo. Đây là cách đọc giờ ít phổ biến hơn nhưng vẫn rất quan trọng trong giao tiếp. Bạn sẽ nói số phút còn lại trước khi chuyển sang giờ tiếp theo, dùng từ “to” và rồi là số giờ sắp tới.

Ví dụ:

  • “It is 7:50.” hoặc “It is ten to eight.” (Bây giờ là 8 giờ kém 10 phút.)
  • “The meeting is at 4:45.” hoặc “The meeting is at a quarter to five.” (Cuộc họp diễn ra lúc 5 giờ kém 15 phút.)
  • “We need to leave by 3:55.” hoặc “We need to leave by five to four.” (Chúng ta cần rời đi trước 4 giờ kém 5 phút.)

Lưu ý: Khi nói về giờ kém, bạn sẽ sử dụng từ “to” kết hợp với số phút còn lại trước khi chuyển sang giờ tiếp theo. Cách nói này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng thời gian còn lại không nhiều và sắp đến giờ tiếp theo.

Cách Đọc Giờ Chính Xác (Số Giờ và Số Phút)

Ngoài các cách trên, cách đơn giản nhất để đọc giờ là kết hợp số giờ với số phút. Đây là cách dễ áp dụng nhất, và nó có thể dùng trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, cách đọc này rất phổ biến trong các cuộc hẹn, lịch trình công việc hay trong các thông báo chính thức.

Ví dụ:

  • “It is 7:45.” (Bây giờ là 7 giờ 45 phút.)
  • “The flight departs at 11:30.” (Chuyến bay khởi hành lúc 11 giờ 30 phút.)
  • “I usually have lunch at 12:15.” (Tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ 15 phút.)

Khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn chỉ cần nói số giờ rồi đến số phút. Đây là cách nói nhanh gọn và dễ hiểu nhất trong nhiều tình huống.

Các Sử Dụng A.m. và P.m. Trong Tiếng Anh

Khi bạn cần phân biệt rõ giữa buổi sáng và buổi chiều, bạn có thể thêm các ký hiệu a.m.p.m. vào thời gian. Đây là viết tắt của các thuật ngữ Latin “ante meridiem” (trước buổi trưa) và “post meridiem” (sau buổi trưa). Cách sử dụng này giúp bạn làm rõ là thời gian bạn đề cập là sáng hay chiều.

Ví dụ:

  • “I have a meeting at 9 a.m.” (Tôi có cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
  • “The concert starts at 7 p.m.” (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
  • “Breakfast is served at 8 a.m.” (Bữa sáng được phục vụ lúc 8 giờ sáng.)
  • “The movie starts at 10 p.m.” (Bộ phim bắt đầu lúc 10 giờ tối.)

Lưu ý:

  • A.m. là thời gian từ 12:00 sáng đến 11:59 sáng.
  • P.m. là thời gian từ 12:00 trưa đến 11:59 tối.

Sử Dụng “A Quarter” Khi Đọc 15 Phút

Cách dùng “a quarter” thay cho 15 phút là một trong những cách giúp bạn nói nhanh chóng về những mốc thời gian này. Từ “quarter” có nghĩa là một phần tư của một giờ, tức là 15 phút.

Ví dụ:

  • “It is 7:15.” hoặc “It is a quarter past seven.” (Bây giờ là 7 giờ 15 phút.)
  • “The bus arrives at 8:45.” hoặc “The bus arrives at a quarter to nine.” (Xe buýt đến lúc 9 giờ kém 15 phút.)
  • “We will meet at 6:15.” hoặc “We will meet at a quarter past six.” (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 6 giờ 15 phút.)

Việc nắm rõ cách đọc giờ trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và dễ dàng áp dụng vào mọi tình huống giao tiếp. Bằng cách hiểu rõ các cách diễn đạt từ đọc giờ chính xác, giờ rưỡi, giờ hơn, giờ kém cho đến cách sử dụng a.m. và p.m., bạn sẽ tự tin hơn khi trao đổi thông tin về thời gian với người khác. Hãy luyện tập để thành thạo các cấu trúc này, và bạn sẽ thấy rằng việc đọc giờ trong tiếng Anh trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều.

Các Mẫu Câu Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết và Dễ Hiểu

Biết cách hỏi giờ trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Cho dù bạn đang đi du lịch, làm việc hay tham gia vào các cuộc trò chuyện với người nước ngoài, việc sử dụng đúng các mẫu câu hỏi giờ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thời gian và làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ các mẫu câu hỏi giờ trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn giao tiếp thành thạo hơn.

Các Mẫu Câu Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết và Dễ Hiểu

Các Mẫu Câu Hỏi Giờ Cơ Bản

“What time is it?”

Câu hỏi phổ biến và cơ bản nhất để hỏi giờ trong tiếng Anh là “What time is it?” (Mấy giờ rồi?). Câu hỏi này được sử dụng trong mọi tình huống và dễ dàng hiểu được.

Ví dụ:

  • “What time is it?” (Mấy giờ rồi?)
  • “Excuse me, what time is it?” (Xin lỗi, mấy giờ rồi?)

“Do you have the time?”

Câu hỏi “Do you have the time?” là một cách khác để hỏi giờ, thường được sử dụng trong tình huống lịch sự hoặc khi bạn muốn nhờ ai đó chỉ giờ giùm bạn. Câu hỏi này thường được dùng trong giao tiếp thân thiện hơn, đặc biệt khi bạn cần nhờ vả người khác.

Ví dụ:

  • “Do you have the time?” (Bạn có biết mấy giờ không?)
  • “Sorry, do you have the time?” (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ không?)

“What’s the time?”

Câu hỏi này có nghĩa tương tự như câu “What time is it?”, nhưng cách sử dụng có phần thoải mái hơn và được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

Ví dụ:

  • “What’s the time?” (Mấy giờ rồi?)
  • “Hey, what’s the time?” (Này, mấy giờ rồi?)

Các Mẫu Câu Hỏi Giờ Dành Cho Các Tình Huống Cụ Thể

“What time does … start?”

Khi bạn muốn hỏi về thời gian bắt đầu của một sự kiện hay hoạt động, bạn có thể sử dụng câu “What time does … start?”. Đây là cách hỏi rất phổ biến trong việc tìm hiểu về lịch trình của các sự kiện.

Ví dụ:

  • “What time does the train leave?” (Chuyến tàu khởi hành lúc mấy giờ?)
  • “What time does the movie start?” (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)

“What time does … end?”

Tương tự như câu hỏi trên, nhưng câu “What time does … end?” giúp bạn biết được thời gian kết thúc của một sự kiện hay hoạt động.

Ví dụ:

  • “What time does the concert end?” (Buổi hòa nhạc kết thúc lúc mấy giờ?)
  • “What time does your class end?” (Lớp học của bạn kết thúc lúc mấy giờ?)

“When is …?”

Đây là câu hỏi mà bạn có thể dùng khi muốn biết thời gian diễn ra một sự kiện trong tương lai. Câu này thường được sử dụng để hỏi về lịch trình hoặc kế hoạch của ai đó.

Ví dụ:

  • “When is the meeting?” (Cuộc họp diễn ra lúc nào?)
  • “When is your birthday?” (Sinh nhật của bạn khi nào?)

“At what time …?”

Câu hỏi “At what time …?” được sử dụng khi bạn muốn hỏi về giờ chính xác của một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • “At what time does the bus arrive?” (Xe buýt đến lúc mấy giờ?)
  • “At what time should we meet?” (Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?)

Các Mẫu Câu Hỏi Giờ Trong Các Tình Huống Lịch Sự

“Could you tell me the time?”

Câu hỏi này là một cách hỏi lịch sự hơn, thích hợp khi bạn muốn nhờ vả người khác cho bạn biết giờ mà không làm họ cảm thấy bị làm phiền.

Ví dụ:

  • “Could you tell me the time, please?” (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?)
  • “Excuse me, could you tell me the time?” (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?)

“Would you mind telling me the time?”

Câu hỏi này thể hiện sự lịch sự và tế nhị khi bạn muốn nhờ ai đó cho bạn biết giờ. Đây là câu hỏi rất dễ thương và được dùng trong các tình huống cần sự tôn trọng.

Ví dụ:

  • “Would you mind telling me the time?” (Bạn có phiền cho tôi biết mấy giờ không?)
  • “Would you mind telling me what time it is?” (Bạn có phiền cho tôi biết mấy giờ không?)

Những Cách Diễn Đạt Thời Gian Khác

Sử Dụng “AM” và “PM”

Trong tiếng Anh, khi nói về giờ trong ngày, bạn cần phân biệt giữa thời gian buổi sáng (AM) và thời gian buổi chiều/tối (PM). Đây là một quy tắc cần lưu ý, đặc biệt khi nói về các mốc thời gian trong suốt 24 giờ.

Ví dụ:

  • “What time does your flight leave, at 7 a.m. or 7 p.m.?” (Chuyến bay của bạn khởi hành lúc 7 giờ sáng hay 7 giờ tối?)
  • “What time does the meeting start, at 10 a.m. or 10 p.m.?” (Cuộc họp của bạn bắt đầu lúc 10 giờ sáng hay tối?)

Sử Dụng “Quarter” và “Half”

Khi hỏi về giờ, bạn cũng có thể sử dụng từ “quarter” (15 phút) và “half” (30 phút) để diễn đạt giờ và phút dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • “What time is it? Is it quarter past seven?” (Mấy giờ rồi? Có phải là 7 giờ 15 phút không?)
  • “What time is the meeting? Is it half past nine?” (Cuộc họp lúc mấy giờ? Có phải là 9 giờ 30 phút không?)

Như vậy, việc hỏi giờ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là hỏi “What time is it?” mà còn có nhiều cách hỏi khác nhau tùy vào ngữ cảnh và nhu cầu của bạn. Bằng việc nắm vững các mẫu câu hỏi giờ cơ bản và những cách hỏi giờ trong các tình huống cụ thể, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và dễ dàng hơn trong việc quản lý thời gian của mình.

Các Bài Tập Vận Dụng Về Giờ Trong Tiếng Anh

Việc sử dụng và nắm vững các cấu trúc liên quan đến giờ trong tiếng Anh rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn cần sắp xếp cuộc sống, công việc hay các cuộc hẹn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt các bài tập vận dụng về giờ trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu và áp dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong cuộc sống. Cùng bắt đầu với các bài tập thú vị và đầy bổ ích dưới đây!

Các Bài Tập Vận Dụng Về Giờ Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1: Điền Thông Tin Vào Chỗ Trống

Bài tập này giúp bạn ôn lại và luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách chuẩn xác. Câu hỏi yêu cầu bạn điền vào các chỗ trống để hoàn thành thông tin về giờ trong các tình huống khác nhau.

Điền giờ vào các câu sau để hoàn thành thông tin:

  1. It is ___ o’clock.
    (Bây giờ là 3 giờ.)
  2. My meeting starts at ___ thirty.
    (Cuộc họp của tôi bắt đầu lúc 2 giờ rưỡi.)
  3. The train departs at ___ ten.
    (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ 10 phút.)
  4. I have a class at ___ twenty-five.
    (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 11 giờ 25 phút.)
  5. The movie starts at ___ fifteen.
    (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ 15 phút.)
  6. The appointment is at ___ to 4.
    (Cuộc hẹn diễn ra lúc 3 giờ kém 15 phút.)

Giải Thích:

  • Trong bài tập này, các câu yêu cầu bạn điền giờ vào các chỗ trống. Đây là một cách tốt để ôn lại cách đọc giờ chuẩn xác, từ đó bạn có thể hiểu rõ hơn về các cách đọc giờ trong tiếng Anh như “o’clock”, “thirty”, “past”, “to”, “quarter past”, “quarter to”.
  • Ví dụ, câu “It is ___ o’clock.” sẽ được điền là “3 o’clock”. Khi đọc giờ, bạn có thể sử dụng các cấu trúc đơn giản và dễ nhớ như thế này để diễn đạt thời gian.

Bài Tập 2: Hỏi Và Đáp Giờ

Bài tập này giúp bạn luyện tập cách hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Anh. Bạn sẽ học được cách sử dụng những mẫu câu hỏi phổ biến liên quan đến thời gian.

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời mẫu. Hãy hoàn thành câu trả lời thích hợp cho từng câu hỏi:

  1. What time is it?
    It is ___ o’clock.
    (Bây giờ là 10 giờ.)
  2. What time does your meeting start?
    It starts at ___ o’clock.
    (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ.)
  3. What time do you usually go to bed?
    I usually go to bed at ___ thirty.
    (Tôi thường đi ngủ lúc 11 giờ rưỡi.)
  4. When does the train leave?
    The train leaves at ___ ten.
    (Chuyến tàu rời lúc 6 giờ 10 phút.)
  5. At what time do we meet?
    We meet at ___ fifteen.
    (Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ 15 phút.)
  6. When does the concert start?
    The concert starts at ___ p.m.
    (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

Giải Thích:

  • Bài tập này giúp bạn nắm vững cách hỏi và trả lời về thời gian trong tiếng Anh. Các câu hỏi như “What time is it?” (Bây giờ là mấy giờ?) và “What time does your meeting start?” (Cuộc họp của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?) là các câu hỏi rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
  • Bạn sẽ học cách trả lời với các mẫu câu đầy đủ và ngắn gọn, cũng như cách sử dụng “o’clock”, “past” và “to” để diễn đạt giờ.

Bài Tập 3: Chọn Câu Trả Lời Đúng

Trong bài tập này, bạn sẽ phải chọn câu trả lời chính xác cho các câu hỏi về giờ. Việc chọn lựa đáp án đúng giúp bạn luyện tập khả năng nhận diện và hiểu đúng cách đọc giờ trong các tình huống cụ thể.

  1. What time is it?
    A) It is half past five.
    B) It is seven to ten.
    C) It is ten to five.
  2. When is the meeting?
    A) It’s at five p.m.
    B) It’s at quarter past five.
    C) It’s at quarter to six.
  3. What time does the bus arrive?
    A) It arrives at ten past eight.
    B) It arrives at eight thirty.
    C) It arrives at seven forty.

Giải Thích:

  • Việc chọn câu trả lời đúng giúp bạn củng cố và kiểm tra kiến thức về cách đọc giờ chính xác. Câu hỏi trong bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc như “quarter past”, “quarter to”, “half past”, “past” và “to”.
  • Bạn sẽ được rèn luyện kỹ năng chọn đáp án đúng trong các tình huống thực tế và làm quen với các cách diễn đạt giờ phổ biến.

Bài Tập 4: Viết Lại Câu Với Cách Đọc Giờ Khác

Bài tập này giúp bạn chuyển đổi câu trả lời về giờ thành các cấu trúc khác nhau. Đây là cách hiệu quả để luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng các cách đọc giờ khác nhau trong tiếng Anh.

  1. It is 7:15. → Viết lại câu bằng cách sử dụng “quarter past”.
  2. It is 5:45. → Viết lại câu bằng cách sử dụng “quarter to”.
  3. It is 6:30. → Viết lại câu bằng cách sử dụng “half past”.

Giải Thích:

  • Việc viết lại câu với các cách đọc giờ khác nhau giúp bạn linh hoạt trong việc sử dụng các cấu trúc thời gian. Thay vì chỉ đọc giờ theo cách thông thường (ví dụ: “7:15”), bạn sẽ học cách diễn đạt như “quarter past seven” để làm phong phú thêm kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  • Các cấu trúc này giúp bạn nói về giờ một cách tự nhiên và chính xác hơn khi giao tiếp.

Lời Khuyên Khi Học Về Giờ Trong Tiếng Anh

Để nâng cao khả năng sử dụng giờ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số lời khuyên sau:

  • Luyện tập thường xuyên: Việc sử dụng và luyện tập giờ trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hãy thử sử dụng các bài tập trong tình huống thực tế để cảm thấy tự tin hơn.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Một số ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bài tập tương tác và bài tập về giờ, giúp bạn luyện tập nhanh chóng và hiệu quả.
  • Lắng nghe và bắt chước: Khi nghe người bản xứ nói về giờ, hãy chú ý cách họ sử dụng các cấu trúc như “quarter past” hay “half past” và cố gắng bắt chước cách họ phát âm và diễn đạt.

Qua các bài tập vận dụng ở trên, bạn không chỉ củng cố được kiến thức về các cách đọc giờ trong tiếng anh mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì học được vào cuộc sống hàng ngày để trở nên tự tin và thành thạo hơn. Chúc bạn học tốt và luôn tự tin khi sử dụng tiếng Anh!