Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi học tiếng Anh, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nghe, nói và giao tiếp hàng ngày. Dù bạn có vốn từ vựng phong phú, ngữ pháp chắc chắn, nhưng nếu phát âm sai hoặc không rõ ràng, người đối diện vẫn có thể không hiểu bạn đang nói gì. Và để phát âm tốt, việc đầu tiên bạn cần nắm rõ chính là các âm trong tiếng Anh – hay còn gọi là hệ thống âm vị (phonemes).
Nội dung bài viết
ToggleViệc hiểu rõ các âm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm mà còn tăng cường kỹ năng nghe hiểu, đọc chuẩn và thậm chí viết chính tả tốt hơn. Đặc biệt, nếu bạn đang theo học IELTS, TOEIC hay bất kỳ kỳ thi tiếng Anh quốc tế nào, phát âm chính xác là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong phần Speaking.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tổng quan về hệ thống âm trong tiếng Anh, gồm bao nhiêu âm, chia thành những nhóm nào, có điểm gì khác biệt so với tiếng Việt, cũng như cách học phát âm hiệu quả, bài bản và dễ nhớ ngay từ đầu.
Khác với tiếng Việt vốn có bảng chữ cái 29 chữ, tiếng Anh có hệ thống âm phức tạp hơn rất nhiều. Theo chuẩn phát âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet), tiếng Anh gồm tổng cộng 44 âm cơ bản, chia thành hai nhóm lớn là âm nguyên âm (vowel sounds) và âm phụ âm (consonant sounds).
Cụ thể, tiếng Anh có khoảng 20 âm nguyên âm và 24 âm phụ âm. Mỗi âm đều có cách phát âm riêng biệt và được ký hiệu bằng một biểu tượng phiên âm trong bảng IPA. Khi bạn tra từ điển Anh – Anh hoặc Anh – Việt, bạn sẽ thấy các ký hiệu phát âm đặt trong dấu ngoặc vuông, ví dụ như /æ/, /θ/, /ʃ/, /iː/, v.v. Đây chính là hướng dẫn giúp bạn phát âm đúng từ đó.
Điều quan trọng là: cách phát âm trong tiếng Anh không phụ thuộc hoàn toàn vào mặt chữ. Điều này giải thích vì sao có những từ viết gần giống nhau nhưng cách phát âm lại hoàn toàn khác, hoặc ngược lại – nhiều từ phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau. Do đó, nếu bạn chỉ dựa vào chữ cái mà đoán âm, khả năng phát âm sai là rất cao.
Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng hơi đi qua miệng mà không bị cản trở bởi răng, lưỡi hoặc môi. Trong tiếng Anh, nguyên âm được chia thành hai loại chính: nguyên âm đơn (monophthongs) và nguyên âm đôi (diphthongs).
Các nguyên âm đơn là những âm phát ra ổn định, không thay đổi trong quá trình phát âm. Ví dụ như /iː/ (như trong từ “sheep”), /ʌ/ (trong “cup”), hoặc /ɔː/ (trong “door”). Mỗi âm có độ dài và cách mở miệng khác nhau, điều này khiến cho người học tiếng Anh – đặc biệt là người Việt – thường phát âm nhầm giữa các cặp âm như /iː/ và /ɪ/, hoặc /æ/ và /e/.
Ngược lại, nguyên âm đôi là những âm mà trong quá trình phát âm, miệng bạn phải chuyển từ một vị trí sang một vị trí khác. Ví dụ, âm /aɪ/ trong “time”, hay /əʊ/ trong “go”. Đây là những âm khó hơn vì đòi hỏi sự linh hoạt trong việc điều chỉnh khẩu hình và hơi thở.
Nguyên âm đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành âm tiết. Một từ không thể thiếu nguyên âm, vì nó chính là hạt nhân của âm tiết trong tiếng Anh.
Phụ âm là những âm được tạo ra khi luồng hơi từ phổi bị chặn lại một phần hoặc hoàn toàn bởi lưỡi, răng hoặc môi. Trong tiếng Anh, phụ âm gồm những âm như /b/, /d/, /f/, /k/, /l/, /m/, /n/, /p/, /s/, /t/, /v/, /z/ và nhiều âm đặc trưng khác không có trong tiếng Việt như /θ/ (trong “think”), /ð/ (trong “this”), hoặc /ʃ/ (trong “she”).
Một số phụ âm gây khó khăn cho người học tiếng Anh vì không tồn tại trong tiếng Việt, hoặc vì chúng có cách phát âm gần giống nhau nên dễ nhầm lẫn. Ví dụ, rất nhiều người Việt không phân biệt được âm /s/ và /ʃ/, âm /z/ và /dʒ/, hoặc âm /tʃ/ và /tr/.
Đặc biệt, âm gió như /θ/ và /ð/ đòi hỏi người học phải luyện tập khẩu hình kỹ lưỡng để phát âm chính xác. Đây là điểm khác biệt rõ rệt giữa người bản xứ và người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
Một đặc điểm quan trọng trong hệ thống âm tiếng Anh mà nhiều người học thường bỏ qua chính là độ dài của âm. Có rất nhiều cặp từ mà chỉ cần phát âm sai độ dài, nghĩa của từ đã thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ, nếu bạn phát âm /iː/ thành /ɪ/, “sheep” (con cừu) có thể bị nhầm thành “ship” (con tàu). Hoặc nếu bạn phát âm /uː/ thành /ʊ/, “fool” sẽ thành “full” – hai nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Hiểu và luyện tập sự khác biệt giữa âm dài và âm ngắn là bước quan trọng để bạn phát âm tự nhiên và rõ ràng như người bản xứ. Đây cũng là yếu tố giúp bạn tăng điểm trong phần thi Speaking của các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEFL.
Nếu bạn mới bắt đầu học phát âm, việc nhìn vào bảng IPA có thể khiến bạn choáng ngợp. Tuy nhiên, bạn không cần học tất cả một lúc. Hãy bắt đầu từ những âm cơ bản, tập trung vào các cặp âm dễ nhầm trước như /iː/ và /ɪ/, /æ/ và /e/, sau đó luyện các âm khó hơn như /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/…
Một phương pháp học hiệu quả là sử dụng từ điển có phiên âm IPA và phát âm chuẩn. Khi tra một từ mới, đừng chỉ học nghĩa, hãy học cả cách phát âm. Nghe người bản xứ đọc từ đó, lặp lại nhiều lần và ghi âm lại giọng mình để so sánh.
Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập qua video hướng dẫn phát âm chuẩn Anh – Mỹ hoặc Anh – Anh từ các kênh như BBC Learning English, Rachel’s English, hoặc Oxford Online. Những nguồn này cung cấp bài học rõ ràng, dễ hiểu và thường kèm hình ảnh khẩu hình miệng – rất hữu ích cho người mới bắt đầu.
Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh rõ ràng, tự nhiên và không còn lo bị hiểu nhầm, thì việc học và nắm vững các âm trong tiếng Anh là điều không thể bỏ qua. Việc hiểu cách phát âm từng âm, phân biệt âm dài – ngắn, âm đơn – âm đôi, và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng phát âm vững chắc, từ đó cải thiện toàn diện kỹ năng nghe, nói và phản xạ ngôn ngữ.
Đừng quá lo lắng nếu bạn cảm thấy khó khăn lúc đầu. Phát âm tiếng Anh là một kỹ năng cần thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy bắt đầu từng bước, kiên trì luyện tập mỗi ngày, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tuần.