IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Cách Sử Dụng và Ghi Nhớ Các Tháng Trong Tiếng Anh Hiệu Quả

Cách Sử Dụng và Ghi Nhớ Các Tháng Trong Tiếng Anh Hiệu Quả

Bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng các tháng trong tiếng Anh? Điều này hoàn toàn bình thường, bởi vì việc học các tháng có thể khá khó khăn nếu bạn không có phương pháp học hiệu quả. Tuy nhiên, đừng lo lắng! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc, viết và sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách chính xác. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chia sẻ những mẹo ghi nhớ hữu ích để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng IEC Education khám phá những thông tin bổ ích này ngay!

Nội dung bài viết

cac thang trong tieng anh

Các Tháng Trong Tiếng Anh: Tên Gọi, Cách Phát Âm và Viết Tắt

Để có thể sử dụng các tháng trong tiếng Anh thành thạo, đầu tiên bạn cần nắm rõ cách viết và phát âm từng tháng. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các tháng trong tiếng Anh, bao gồm cách viết, viết tắt và phiên âm chuẩn của mỗi tháng.

Tháng

Tiếng Anh

Viết Tắt

Phiên Âm

Tháng 1

January

Jan

[‘dʒænjʊərɪ]

Tháng 2

February

Feb

[‘febrʊərɪ]

Tháng 3

March

Mar

[mɑːtʃ]

Tháng 4

April

Apr

[‘eɪprəl]

Tháng 5

May

May

[meɪ]

Tháng 6

June

Jun

[dʒuːn]

Tháng 7

July

Jul

[/dʒu´lai/]

Tháng 8

August

Aug

[ɔː’gʌst]

Tháng 9

September

Sep

[sep’tembə]

Tháng 10

October

Oct

[ɒk’təʊbə]

Tháng 11

November

Nov

[nəʊ’vembə]

Tháng 12

December

Dec

[dɪ’sembə]

Như bạn có thể thấy, mỗi tháng trong tiếng Anh có tên gọi riêng biệt, và bạn cũng cần chú ý đến cách viết tắt của từng tháng để sử dụng cho phù hợp trong các tình huống khác nhau. Thêm vào đó, phiên âm của mỗi tháng sẽ giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn, tránh bị nhầm lẫn trong giao tiếp.

Xem thêm:

Hướng Dẫn Chi Tiết Phát Âm Các Tháng Trong Tiếng Anh

Phát âm chính xác các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn khi người khác sử dụng các tháng trong các tình huống thực tế. Đối với người học tiếng Anh, việc phát âm các tháng có thể gặp phải một số thử thách, đặc biệt là khi các tháng có cách phát âm khác biệt so với cách viết. 

cách phát âm các tháng trong tiếng anh

Tháng 1 – January

Phiên âm: [‘dʒænjʊərɪ]

Từ “January” là một trong những tháng dễ bị phát âm sai nhất, đặc biệt với những người học tiếng Anh không phải là người bản ngữ. Âm đầu tiên của “January” là “dʒ”, phát âm giống như âm “j” trong từ “jump”. Tiếp theo, âm “a” trong “January” được phát âm như âm “æ”, giống như trong từ “cat”. Một điểm cần lưu ý là âm “uary” cuối cùng có phát âm “ʊərɪ”, giống như trong từ “jury” hoặc “sure”. Do vậy, bạn cần phát âm rõ ràng từng âm tiết và không bỏ qua bất kỳ phần nào.

Ví dụ: “I was born in January.” (Tôi sinh vào tháng Một.)

Tháng 2 – February

Phiên âm: [‘febrʊərɪ]

Từ “February” cũng rất dễ bị phát âm sai vì nhiều người thường bỏ qua âm “r” ở giữa từ. Phiên âm chính xác là [‘febrʊərɪ], với âm “r” phát âm rõ ràng trong phần “febr”. Cách phát âm của “February” thường bị người học bỏ qua âm “r” hoặc phát âm mờ đi, dẫn đến sự sai lệch. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn phát âm đầy đủ âm “r”, đặc biệt là khi đọc phần “febr”.

Ví dụ: “February is the shortest month of the year.” (Tháng Hai là tháng ngắn nhất trong năm.)

Tháng 3 – March

Phiên âm: [mɑːtʃ]

“March” là một từ khá dễ phát âm. Tuy nhiên, bạn cần chú ý phát âm âm “a” dài như trong từ “father”, và âm “ch” ở cuối phát âm như trong từ “chocolate”. “March” không có âm phụ như “r” trong tiếng Việt, vì vậy hãy tránh phát âm “r” khi nói từ này.

Ví dụ: “We will go to the park in March.” (Chúng tôi sẽ đến công viên vào tháng Ba.)

Tháng 4 – April

Phiên âm: [‘eɪprəl]

“April” có hai âm chính: âm “eɪ” (như trong từ “day”) ở đầu từ và âm “prəl” ở cuối. Âm “pr” trong “April” không được phát âm mạnh như trong tiếng Việt, thay vào đó là một âm “pr” nhẹ. Chú ý rằng âm “i” trong “April” không phát âm như âm “i” trong tiếng Việt mà thay vào đó là âm “ə” (âm “a” nhẹ).

Ví dụ: “April is my favorite month.” (Tháng Tư là tháng tôi yêu thích nhất.)

Tháng 5 – May

Phiên âm: [meɪ]

“May” là một từ rất dễ phát âm. Âm “ay” trong “May” giống như âm “ay” trong “say” hoặc “play”. Vì “May” là một từ ngắn và đơn giản, bạn chỉ cần chú ý đến âm “ay” để phát âm chính xác.

Ví dụ: “I will visit my grandmother in May.” (Tôi sẽ thăm bà vào tháng Năm.)

Tháng 6 – June

Phiên âm: [dʒuːn]

“June” có cách phát âm khá đơn giản. Âm “j” đầu tiên phát âm giống như trong từ “juice”, và âm “uː” được phát âm dài, giống như âm “oo” trong “moon”. Âm cuối cùng là “n” như trong từ “sun”. Lưu ý rằng bạn không nên phát âm “June” như “Joan”, vì đây là hai từ hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh.

Ví dụ: “We have a holiday in June.” (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Sáu.)

Tháng 7 – July

Phiên âm: [dʒʊˈlaɪ]

“July” bắt đầu với âm “j” giống như “June”, tiếp theo là âm “ʊ” (giống trong từ “look”), và kết thúc bằng âm “laɪ” (giống trong từ “sky”). Cần chú ý rằng âm “i” trong “July” phát âm như “ai” trong “fly”, chứ không phải là âm “i” ngắn.

Ví dụ: “We are planning a trip to the beach in July.” (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi biển vào tháng Bảy.)

Tháng 8 – August

Phiên âm: [ɔː’gʌst]

Tháng Tám trong tiếng Anh là “August”. Âm “au” trong “August” được phát âm giống như trong từ “audio”. Âm “g” phát âm như trong từ “go”, không phải là âm “g” mềm. Phần cuối “ust” phát âm như “gʌst” trong từ “gust”.

Ví dụ: “August is usually very hot in many countries.” (Tháng Tám thường rất nóng ở nhiều quốc gia.)

Tháng 9 – September

Phiên âm: [sepˈtɛmbə]

“September” bắt đầu với âm “s” giống như trong “sit”, và âm “e” trong phần “sep” giống như trong “bed”. Cần chú ý phát âm âm “t” trong “September” mạnh hơn một chút, vì đây là âm nhấn của từ.

Ví dụ: “My school year starts in September.” (Năm học của tôi bắt đầu vào tháng Chín.)

Tháng 10 – October

Phiên âm: [ɒkˈtəʊbə]

“October” bắt đầu với âm “ok”, giống như trong từ “hot”, và âm “t” được phát âm rõ ràng trong từ này. “O” trong phần “ober” phát âm như “əʊ”, tương tự như trong “go”. Phần cuối “ber” phát âm nhẹ nhàng như “bə”.

Ví dụ: “The weather is usually cooler in October.” (Thời tiết thường mát mẻ vào tháng Mười.)

Tháng 11 – November

Phiên âm: [nəʊˈvɛmbə]

“November” có âm “n” bắt đầu như trong từ “night”, và âm “v” phát âm giống như trong từ “very”. Âm “e” trong “vember” giống như trong “bed”. Chú ý phát âm rõ âm “r” ở cuối từ để tránh nhầm lẫn với từ khác.

Ví dụ: “We celebrate Thanksgiving in November.” (Chúng tôi tổ chức lễ Tạ ơn vào tháng Mười Một.)

Tháng 12 – December

Phiên âm: [dɪˈsɛmbə]

“December” bắt đầu với âm “d”, tiếp theo là âm “i” giống như trong “sit”. Âm “e” trong phần “sem” phát âm giống như trong “bed”. Phần cuối “ber” được phát âm nhẹ nhàng với âm “bə”.

Ví dụ: “December is a very cold month in many parts of the world.” (Tháng Mười Hai là tháng rất lạnh ở nhiều nơi trên thế giới.)

Việc phát âm chính xác các tháng trong tiếng Anh rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả. Khi học phát âm các tháng, hãy chú ý đến các âm đặc biệt và luyện tập đều đặn để cải thiện kỹ năng nghe và nói của mình.

Cách Ghi Nhớ Các Tháng Trong Tiếng Anh

Việc ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh có thể gây khó khăn nếu bạn không có phương pháp học hiệu quả. Tuy nhiên, với một số phương pháp học thú vị và khoa học, việc học từ vựng này có thể trở nên dễ dàng hơn.

Cách Ghi Nhớ Các Tháng Trong Tiếng Anh

Chia Các Tháng Theo Nhóm

Một cách đơn giản nhưng hiệu quả để ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh là chia chúng thành các nhóm theo đặc điểm chung. Bạn có thể phân loại theo số ngày trong tháng hoặc theo mùa trong năm.

  • Theo số ngày trong tháng:
    • Các tháng có 28 hoặc 30 ngày: February (2), April (4), June (6), September (9), November (11).
    • Các tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12).
  • Theo mùa trong năm:
    • Mùa xuân (Spring): January, February, March.
    • Mùa hè (Summer): April, May, June.
    • Mùa thu (Autumn/Fall): July, August, September.
    • Mùa đông (Winter): October, November, December.

Liên kết các tháng với các sự kiện hoặc đặc điểm thời tiết trong từng mùa sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Ví dụ, vào mùa đông, bạn có thể nghĩ đến các sự kiện như Giáng Sinh (Christmas) hoặc thời tiết lạnh giá (cold weather), giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị.

Thực Hành Giao Tiếp

Một trong những cách tốt nhất để ghi nhớ tháng trong tiếng Anh là thực hành giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể thường xuyên nhắc đến tháng trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, sự kiện hay các hoạt động trong tháng. Cách này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn luyện kỹ năng phản xạ trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • I have a summer vacation in June. (Tôi có kỳ nghỉ hè vào tháng 6).
  • My friend’s birthday is in November. (Sinh nhật của bạn tôi vào tháng 11).

Luyện Nghe và Đọc Đúng Phiên Âm

Việc nghe và đọc đúng các từ vựng là cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng ngữ âm và phản xạ khi giao tiếp. Thực hành thường xuyên giúp bạn quen dần với cách phát âm các tháng và số thứ tự trong ngày tháng, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.

Học Tháng Thông Qua Hình Ảnh

Não bộ của con người phản ứng mạnh mẽ với hình ảnh. Vì vậy, học từ vựng thông qua hình ảnh hoặc video sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và lâu dài hơn. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu hình ảnh về các tháng trong năm và kết hợp chúng với các sự kiện đặc trưng của từng tháng để dễ dàng ghi nhớ.

Học Tháng Thông Qua Bài Hát

Học qua âm nhạc cũng là một cách hiệu quả để cải thiện khả năng ghi nhớ và luyện nghe. Một số bài hát hay có thể giúp bạn học cách phát âm các tháng và số ngày một cách tự nhiên. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn làm cho việc học trở nên thú vị hơn.

Liên Tưởng Chủ Đề

Bạn có thể sắp xếp các tháng theo chủ đề, ví dụ như các mùa trong năm hoặc các sự kiện lớn trong từng tháng. Việc liên tưởng sẽ giúp bạn không chỉ nhớ các tháng mà còn hiểu sâu về ngữ cảnh sử dụng.

Ví dụ:

  • Spring (Mùa xuân) liên quan đến các tháng: January, February, March.
  • Summer (Mùa hè) liên quan đến các tháng: April, May, June.
  • Autumn/Fall (Mùa thu) liên quan đến các tháng: July, August, September.
  • Winter (Mùa đông) liên quan đến các tháng: October, November, December.

Ý Nghĩa Các Tháng Trong Tiếng Anh: Sự Hấp Dẫn Của Những Tên Tháng Và Câu Chuyện Đằng Sau

Khi học tiếng Anh, ngoài việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng, việc hiểu rõ ý nghĩa của các tháng trong tiếng anh. Mỗi tháng đều gắn liền với những câu chuyện lịch sử, thần thoại hoặc thiên nhiên, giúp bạn dễ dàng nhớ và sử dụng trong giao tiếp. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng tháng, từ tháng 1 đến tháng 12, để bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ chia sẻ cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Anh cũng như những mẹo để ghi nhớ các tháng hiệu quả.

ý nghĩa các tháng trong tiếng anh

Tháng 1 – January

Ý nghĩa: Tháng 1 trong tiếng Anh là January (viết tắt là Jan). Tên của tháng này được đặt theo tên vị thần Janus trong thần thoại La Mã. Janus là thần của những ngã rẽ, có khả năng nhìn về quá khứ và tương lai với hai mặt đối diện. Vì thế, tháng 1 là thời điểm bắt đầu của một năm mới, tượng trưng cho những khởi đầu mới mẻ. Người La Mã tin rằng Janus có thể mở ra những cơ hội và giúp họ bước vào tương lai với hy vọng và sự lạc quan.

Điều thú vị: Janus cũng là vị thần bảo vệ cánh cửa và ngưỡng cửa, vì vậy tháng 1 không chỉ tượng trưng cho khởi đầu của năm mới mà còn là thời điểm để “mở cửa” đón nhận những điều mới mẻ.

Tháng 2 – February

Ý nghĩa: February (viết tắt là Feb) được đặt tên theo lễ hội Februa của người La Mã, tổ chức vào ngày 15 tháng 2 hàng năm. Lễ hội này có mục đích thanh tẩy những tội lỗi và xui xẻo của năm cũ, đồng thời làm sạch để đón chào mùa xuân. Một số giả thuyết cho rằng tháng 2 có ít ngày hơn so với các tháng khác (28 hoặc 29 ngày) là vì nó đại diện cho những điều xấu xa và cần được “thanh tẩy”. Tuy nhiên, tháng 2 cũng là biểu tượng của hy vọng mới, và mọi người thường dành thời gian trong tháng này để làm những việc tốt đẹp hơn.

Điều thú vị: Mặc dù có ít ngày nhất trong năm, tháng 2 vẫn là tháng có ý nghĩa đặc biệt trong nhiều nền văn hóa. Đây là tháng mà ngày lễ tình nhân (Valentine’s Day) được tổ chức vào ngày 14 tháng 2, tượng trưng cho tình yêu và sự lãng mạn.

Tháng 3 – March

Ý nghĩa: March (viết tắt là Mar) được đặt tên theo Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Mặc dù là tháng đầu tiên của mùa xuân ở Bắc Bán Cầu, nhưng tháng 3 cũng là thời điểm của các cuộc chiến tranh và xung đột. Người La Mã tin rằng tháng 3 mang lại cơ hội mới cho chiến tranh và chiến đấu, vì vậy tháng này thường được xem là tháng “khởi động” cho các cuộc tranh đấu.

Điều thú vị: Mặc dù mang đậm hình ảnh chiến tranh, tháng 3 cũng là thời gian của các lễ hội tôn vinh sự phục sinh và sự phát triển, với mùa xuân mang đến những tia nắng ấm áp và sự sống mới.

Tháng 4 – April

Ý nghĩa: Tháng 4 trong tiếng Anh là April (viết tắt là Apr). Tên tháng này có nguồn gốc từ từ Aprilis trong tiếng Latin, có nghĩa là sự đâm chồi nảy lộc. Đây là tháng mà thiên nhiên bừng tỉnh, cây cối đâm chồi nảy lộc và hoa lá bắt đầu nở rộ. Tháng 4 là biểu tượng của sự sinh sôi nảy nở và sự tươi mới.

Điều thú vị: Tháng 4 cũng là tháng của “April Fool’s Day” (Ngày Cá Tháng Tư), một ngày dành cho những trò đùa hài hước và sự bất ngờ. Đây là dịp để mọi người thư giãn và cười đùa, phản ánh sự tươi mới và vui vẻ của mùa xuân.

Tháng 5 – May

Ý nghĩa: May (viết tắt là May) được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho sự thịnh vượng và mùa màng bội thu. Maia là biểu tượng của trái đất, của sự sống và sự phát triển. Vì vậy, tháng 5 thường gắn liền với những hình ảnh tươi đẹp, cây cối phát triển mạnh mẽ và sự tràn đầy sức sống.

Điều thú vị: Tháng 5 là thời điểm của mùa hoa, và ở nhiều quốc gia phương Tây, người ta tổ chức các lễ hội để tôn vinh sự phát triển của thiên nhiên. Đây cũng là tháng có ngày lễ tôn vinh lao động – Labor Day, được tổ chức vào ngày đầu tiên của tháng 5 ở nhiều nơi.

Tháng 6 – June

Ý nghĩa: June (viết tắt là Jun) được đặt theo tên nữ thần Juno, vợ của Jupiter và là nữ thần của hôn nhân và sinh sản. Tháng 6 là tháng mà tình yêu và sự kết nối gia đình trở nên đặc biệt quan trọng. Đây là thời điểm mà nhiều cặp đôi tổ chức đám cưới, và nhiều quốc gia trên thế giới tổ chức các lễ hội gia đình.

Điều thú vị: Tháng 6 là tháng đầu tiên của mùa hè ở Bắc Bán Cầu, và cũng là thời điểm Ngày Quốc tế Thiếu nhi, khi mà những đứa trẻ được tôn vinh và các hoạt động vui chơi, giải trí được tổ chức rộng rãi.

Tháng 7 – July

Ý nghĩa: July (viết tắt là Jul) được đặt theo tên Julius Caesar, hoàng đế nổi tiếng của La Mã. Ông là người đã cải cách lịch và đã được vinh danh bằng cách lấy tên ông đặt cho tháng 7. Đây là tháng của sự tôn vinh những người có công lao to lớn và vĩ đại trong lịch sử.

Điều thú vị: Tháng 7 là tháng của mùa hè tại Bắc Bán Cầu, và cũng là thời điểm nhiều lễ hội lớn được tổ chức, như Ngày Độc lập của Mỹ (4 tháng 7) với các hoạt động bắn pháo hoa và các cuộc diễu hành.

Tháng 8 – August

Ý nghĩa: August (viết tắt là Aug) được đặt theo tên Augustus Caesar, cháu trai của Julius Caesar và là hoàng đế đầu tiên của Đế chế La Mã. Tháng 8 mang đậm dấu ấn của sự vĩ đại và quyền lực. Tháng này cũng có nghĩa là “đáng tôn kính”, phản ánh sự ngưỡng mộ dành cho những thành tựu vĩ đại trong lịch sử.

Điều thú vị: Tháng 8 là tháng của mùa hè kéo dài, khi mọi người thường tổ chức các kỳ nghỉ và tìm kiếm sự thư giãn sau những tháng làm việc căng thẳng.

Tháng 9 – September

Ý nghĩa: September (viết tắt là Sep) có nguồn gốc từ từ septem trong tiếng Latin, có nghĩa là “thứ 7”. Mặc dù tháng 9 hiện nay là tháng thứ 9 trong năm, tên gọi của nó vẫn phản ánh vị trí ban đầu khi tháng 9 là tháng thứ 7 trong lịch La Mã cổ đại.

Điều thú vị: Tháng 9 là tháng chuyển tiếp giữa mùa hè và mùa thu, là thời điểm mà khí hậu bắt đầu mát mẻ hơn và mùa học mới cũng bắt đầu ở nhiều quốc gia.

Tháng 10 – October

Ý nghĩa: October (viết tắt là Oct) bắt nguồn từ từ octo trong tiếng Latin, có nghĩa là “thứ 8”. Tháng 10 được đặt tên như vậy vì nó là tháng thứ 8 trong lịch La Mã cổ đại, trước khi lịch Gregory được sử dụng rộng rãi.

Điều thú vị: Tháng 10 là tháng của mùa thu, với thời tiết mát mẻ và lá cây bắt đầu chuyển màu. Đây cũng là tháng nổi tiếng với lễ hội Halloween vào ngày 31 tháng 10, khi mọi người hóa trang thành các nhân vật huyền bí.

Tháng 11 – November

Ý nghĩa: November (viết tắt là Nov) có nguồn gốc từ từ novem trong tiếng Latin, có nghĩa là “thứ 9”. Tháng 11 là tháng thứ 9 trong lịch La Mã cổ đại, và cũng là thời điểm cuối của mùa thu.

Điều thú vị: Tháng 11 là tháng của sự tĩnh lặng, khi mà mùa đông đang đến gần. Đây là tháng của lễ tạ ơn tại nhiều quốc gia, nơi mọi người tụ tập bên gia đình để cảm ơn những điều tốt đẹp đã có trong năm.

Tháng 12 – December

Ý nghĩa: December (viết tắt là Dec) xuất phát từ từ decem trong tiếng Latin, có nghĩa là “thứ 10”. Đây là tháng cuối cùng của năm, và tháng 12 là thời điểm kết thúc một chu kỳ và chuẩn bị cho một chu kỳ mới.

Điều thú vị: Tháng 12 là tháng của mùa đông ở Bắc Bán Cầu, với không khí lạnh giá và những ngày lễ lớn như Giáng Sinh (25 tháng 12) và Năm Mới (31 tháng 12). Đây là thời gian để mọi người sum vầy, nhìn lại những gì đã qua và chuẩn bị cho những điều tốt đẹp ở phía trước.

Cách Đọc và Viết Thứ Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh

Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ chung, nhưng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) có nhiều sự khác biệt. Một trong những điểm khác biệt rõ rệt là cách viết và đọc thứ, ngày, tháng, năm. Hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tránh được những hiểu lầm trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách viết và cách đọc thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh của hai loại hình này.

cách đọc và viết thứ ngày tháng năm tiếng anh

Tiếng Anh – Anh (British English)

Trong tiếng Anh Anh, cấu trúc để viết thứ, ngày, tháng và năm thường theo trình tự: Day – Date – Month – Year.

Công thức: Day, Date + Month + Year

Ví dụ:
Friday, 6th October 2020.

Công thức này không chỉ áp dụng trong việc viết mà còn trong cách đọc. Đặc biệt, khi đọc ngày tháng trong tiếng Anh Anh, người ta sử dụng mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng. Điều này giúp câu trở nên rõ ràng và chính xác hơn khi truyền đạt thông tin.

Ví dụ đọc: Friday the sixth of October, twenty-twenty.

Khi đọc ngày tháng theo kiểu này, bạn sẽ nhận thấy sự xuất hiện của số thứ tự cho ngày (như “sixth” thay vì chỉ “6”) và cách phát âm của năm (ví dụ “twenty-twenty” thay vì “two thousand and twenty”).

Tiếng Anh – Mỹ (American English)

Khác với tiếng Anh Anh, trong tiếng Anh Mỹ, thứ tự của thứ, ngày, tháng và năm lại được sắp xếp theo một cấu trúc khác, đó là: Thứ + tháng + ngày + năm.

Công thức: Month + Date + Year

Ví dụ: 6/18/2021 hoặc June 18th, 2021.

Cách viết này có thể gây một chút bối rối cho những người học tiếng Anh không quen, vì nó khác với cách viết thông dụng ở nhiều quốc gia khác, trong đó ngày được đặt trước tháng. Tuy nhiên, khi bạn đọc ngày tháng trong tiếng Anh Mỹ, vẫn sẽ có một sự khác biệt nhỏ giữa cách phát âm. Ví dụ, “on June 18th” sẽ được đọc là “on June the eighteenth”.

Vì thế, trong tiếng Anh Mỹ, bạn sẽ thường gặp các cách viết như “June 18th, 2021” hoặc ngày tháng dưới dạng số như 6/18/2021. Các sự khác biệt này là do cách sử dụng truyền thống tại từng quốc gia và có ảnh hưởng lớn đến cách bạn giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống chính thức hoặc trong văn bản.

Cách Sử Dụng Giới Từ Với Các Tháng Trong Tiếng Anh

Một phần quan trọng trong việc sử dụng ngày tháng trong tiếng Anh là cách sử dụng giới từ. Việc hiểu rõ các giới từ này sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và tự nhiên hơn.

  • “On”: Được sử dụng trước thứ hoặc ngày cụ thể.
    • Ví dụ: I have a day off on Sunday (Tôi có một ngày nghỉ vào Chủ nhật).
    • Ví dụ: We have a meeting on December 1st (Chúng ta có cuộc họp vào ngày 1 tháng 12).
  • “In”: Dùng trước các tháng hoặc năm.
    • Ví dụ: I was born in January (Tôi sinh vào tháng Giêng).
    • Ví dụ: He will visit us in 2025 (Anh ấy sẽ đến thăm chúng tôi vào năm 2025).
  • “On”: Dùng trước thứ và ngày, hoặc ngày và tháng.
    • Ví dụ: Independence Day is on 2nd September (Ngày Quốc khánh là vào ngày 2 tháng 9).
    • Ví dụ: I have a class on Wednesday the 15th of April (Tôi có lớp vào thứ Tư, ngày 15 tháng 4).

Các Câu Hỏi Về Tháng Trong Tiếng Anh Thường Gặp

  1. What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)
    It’s February now. (Hiện tại là tháng 2.)
  2. Which month comes before June? (Tháng nào đến trước tháng 6?)
    It’s May. (Đó là tháng 5.)
  3. What is your favorite month? (Tháng yêu thích của bạn là tháng nào?)
    My favorite month is October. (Tháng yêu thích của tôi là tháng 10.)
  4. Which months have 31 days? (Những tháng nào có 31 ngày?)
    The months that have 31 days are January, March, May, July, August, October, and December.
    (Các tháng có 31 ngày là tháng 1, tháng 3, tháng 5, tháng 7, tháng 8, tháng 10, tháng 12.)
  5. How many months are there in a year? (Một năm có bao nhiêu tháng?)
    There are 12 months in a year. (Có 12 tháng trong một năm.)

Tổng Hợp Bài Tập Về Các Tháng Trong Năm

Khi học tiếng Anh, việc làm quen với các tháng trong năm là một phần quan trọng để giúp bạn giao tiếp và hiểu ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Việc nắm vững cách sử dụng các tháng sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi về ngày tháng, dự báo thời tiết, hay thảo luận về các sự kiện, lễ hội. Dưới đây là tổng hợp 5 bài tập hữu ích giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về các tháng trong năm.

Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Bài tập này giúp bạn ôn lại tên các tháng và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy điền tên tháng phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.

Câu hỏi:

  1. My birthday is in __________. (Tháng 7)
  2. We are going on vacation in __________. (Tháng 12)
  3. Christmas is celebrated in __________. (Tháng 12)
  4. The new semester starts in __________. (Tháng 9)
  5. I like to go hiking in __________. (Tháng 4)

Đáp án:

  1. July
  2. December
  3. December
  4. September
  5. April

Bài Tập 2: Sắp Xếp Thứ Tự Các Tháng

Bài tập này giúp bạn ôn lại thứ tự của các tháng trong năm, từ đó giúp bạn dễ dàng xác định các sự kiện hay thời gian trong năm.

Câu hỏi: Hãy sắp xếp các tháng sau theo thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12:
August, March, November, February, October, July, June, May, December, January, September, April

Đáp án:

  1. January
  2. February
  3. March
  4. April
  5. May
  6. June
  7. July
  8. August
  9. September
  10. October
  11. November
  12. December

Bài Tập 3: Hỏi Và Trả Lời Về Các Tháng

Bài tập này giúp bạn luyện tập khả năng hỏi và trả lời các câu hỏi về tháng trong tiếng Anh.

Câu hỏi:

  1. What month is it? (Tháng này là tháng mấy?)
    _Answer: It’s _________. (Tháng này là tháng mấy?)
  2. Which month comes before September? (Tháng nào đến trước tháng 9?)
    _Answer: _________.
  3. What month is your birthday? (Sinh nhật của bạn vào tháng mấy?)
    _Answer: My birthday is in _________. (Sinh nhật của tôi vào tháng mấy?)

Đáp án:

  1. It’s December.
  2. August.
  3. My birthday is in March.

Bài Tập 4: Câu Đúng/Sai Với Các Tháng

Bài tập này giúp bạn củng cố kiến thức về các tháng và các sự kiện, lễ hội đặc biệt diễn ra trong tháng.

Câu hỏi:

  1. Christmas is in January. (Giáng Sinh vào tháng 1)
    • True / False
  2. Halloween is in October. (Halloween vào tháng 10)
    • True / False
  3. The New Year starts in March. (Năm mới bắt đầu vào tháng 3)
    • True / False

Đáp án:

  1. False (Giáng Sinh vào tháng 12).
  2. True.
  3. False (Năm mới bắt đầu vào tháng 1).

Bài Tập 5: Điền Số Thứ Tự Vào Các Tháng

Bài tập này giúp bạn luyện tập cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh khi nhắc đến ngày trong tháng.

Câu hỏi: Điền số thứ tự phù hợp vào các ngày trong tháng sau:

  1. January __________ (Ngày 1)
  2. March __________ (Ngày 15)
  3. June __________ (Ngày 20)
  4. September __________ (Ngày 10)
  5. November __________ (Ngày 25)

Đáp án:

  1. January the first
  2. March the fifteenth
  3. June the twentieth
  4. September the tenth
  5. November the twenty-fifth

Thông qua các bài tập trên, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách thành thạo. Những bài tập này không chỉ giúp bạn học thuộc tên các tháng mà còn giúp bạn làm quen với cách sử dụng ngày tháng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn.