IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chuẩn, Ví Dụ Thực Tế Và Phân Biệt Chi Tiết

Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chuẩn, Ví Dụ Thực Tế Và Phân Biệt Chi Tiết

“Giảm giá tiếng Anh là gì?” là một câu hỏi quen thuộc với bất kỳ ai đang học tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh thương mại hoặc làm việc trong lĩnh vực marketing, bán hàng. Trong đời sống hàng ngày, từ “giảm giá” xuất hiện liên tục: từ cửa hàng tạp hóa, trung tâm thương mại cho đến các website thương mại điện tử như Shopee, Lazada hay Amazon.

giam gia tieng anh la gi
Giảm Giá Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Chuẩn, Ví Dụ Thực Tế Và Phân Biệt Chi Tiết

Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ “giảm giá” không chỉ có một cách diễn đạt duy nhất. Việc sử dụng đúng từ vựng phù hợp với từng tình huống là điều quan trọng nếu bạn muốn nói chuyện một cách tự nhiên, chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện các cách diễn đạt “giảm giá” trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, ví dụ, cách phân biệt và mẹo học từ vựng hiệu quả.

Giảm giá trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Việt, “giảm giá” là khái niệm rất đơn giản – đó là khi giá của một sản phẩm hay dịch vụ được hạ xuống thấp hơn so với giá gốc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh, ngành nghề và mục đích sử dụng, “giảm giá” có thể được biểu đạt bằng nhiều từ khác nhau như discount, sale, promotion, price reduction hoặc mark down.

Giảm giá trong tiếng Anh là gì?
Giảm giá trong tiếng Anh là gì?

Discount – Từ phổ biến nhất để nói về giảm giá

Trong tiếng Anh, discount là từ phổ biến nhất dùng để diễn đạt giảm giá. Đây là từ được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Discount có thể dùng như danh từ hoặc động từ, tùy vào cấu trúc câu.

Discount – Từ phổ biến nhất để nói về giảm giá
Discount – Từ phổ biến nhất để nói về giảm giá

Ví dụ, bạn có thể nói: They offered a 20% discount on all items, nghĩa là “Họ giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm.” Hoặc bạn cũng có thể nói: This store discounts all electronics during holidays, nghĩa là “Cửa hàng này giảm giá tất cả đồ điện tử vào các dịp lễ.”

Discount thường đi kèm với con số cụ thể như 10%, 20%, hoặc với điều kiện như “student discount” (giảm giá cho sinh viên), “early bird discount” (giảm giá cho người đăng ký sớm).

Sale – Đợt giảm giá, sự kiện khuyến mãi

Nếu discount tập trung vào mức giảm giá cụ thể, thì sale lại được dùng khi nói về một đợt giảm giá diễn ra trong thời gian ngắn hoặc nhân dịp đặc biệt. Đây là từ rất phổ biến trong ngành bán lẻ và thương mại điện tử.

Sale – Đợt giảm giá, sự kiện khuyến mãi
Sale – Đợt giảm giá, sự kiện khuyến mãi

Ví dụ, bạn sẽ thường thấy những câu như This dress is on sale for $49, nghĩa là “Chiếc váy này đang được giảm giá còn 49 đô la.” Hoặc The store is having a Black Friday sale, nghĩa là “Cửa hàng đang có đợt giảm giá Black Friday.”

Sale thường được dùng trong các chiến dịch quảng cáo hoặc các dịp mua sắm lớn như Black Friday, Cyber Monday, End-of-Season Sale, hoặc Year-End Sale.

Price Reduction – Giảm giá mang tính chính thức

Price reduction là cách nói mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn bản kinh doanh, hợp đồng thương mại, hoặc các báo cáo tài chính. Từ này thường xuất hiện khi một công ty công bố giảm giá sản phẩm hoặc điều chỉnh chiến lược giá.

Price Reduction – Giảm giá mang tính chính thức
Price Reduction – Giảm giá mang tính chính thức

Ví dụ: The company announced a price reduction on all new models, nghĩa là “Công ty đã công bố giảm giá cho tất cả các mẫu mới.”

Dù ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày, “price reduction” vẫn là từ bạn cần biết nếu làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, đặc biệt là ở lĩnh vực kinh doanh quốc tế.

Mark down – Hạ giá niêm yết

Trong ngành bán lẻ, “mark down” được dùng để chỉ hành động giảm giá từ mức giá niêm yết ban đầu. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong quản lý kho, bán hàng xả tồn hoặc các đợt dọn kho lớn.

Chẳng hạn, câu All clearance items have been marked down by 50% nghĩa là “Tất cả hàng thanh lý đã được giảm giá 50%.”

Từ này mang tính kỹ thuật hơn nên ít được dùng trong văn nói thông thường, nhưng rất phổ biến trong hệ thống quản lý sản phẩm, sổ sách bán lẻ và ứng dụng quản lý kho hàng.

Promotion / Special Offer – Chương trình khuyến mãi

Khi bạn muốn nói về các chiến dịch giảm giá được thiết kế để thu hút khách hàng – thường đi kèm với các ưu đãi khác – thì nên dùng từ promotion hoặc special offer.

Ví dụ: Buy one, get one free is our current promotion, có nghĩa là “Mua 1 tặng 1 là chương trình khuyến mãi hiện tại của chúng tôi.”

Promotion có thể bao gồm nhiều hình thức: giảm giá, quà tặng, mã giảm giá, miễn phí vận chuyển… Đây là thuật ngữ bạn cần nắm vững nếu làm trong ngành quảng cáo, tiếp thị hoặc thương mại điện tử.

Xem thêm:

Phân biệt “discount”, “sale”, “promotion” và các từ liên quan

Dưới đây là sự khác nhau cơ bản giữa các cách nói “giảm giá” trong tiếng Anh:

  • Discount: Tập trung vào số tiền hoặc phần trăm giảm giá cụ thể. Thường dùng kèm với giá trị hoặc điều kiện cụ thể.

  • Sale: Tập trung vào sự kiện hoặc thời gian giảm giá. Thường gắn liền với các đợt khuyến mãi lớn.

  • Price Reduction: Cách nói trang trọng, mang tính chính thức, thường dùng trong doanh nghiệp hoặc văn bản hợp đồng.

  • Mark down: Giảm giá niêm yết, hay dùng trong bán lẻ và dọn kho.

  • Promotion / Special offer: Nhấn mạnh vào chương trình ưu đãi tổng thể, có thể bao gồm cả giảm giá, quà tặng hoặc combo sản phẩm.

Các mẫu câu nói về giảm giá trong tiếng Anh

Để sử dụng các từ vựng này một cách thành thạo, bạn nên ghi nhớ các mẫu câu thông dụng sau:

  • We are offering a 10% discount for online orders. (Chúng tôi đang giảm giá 10% cho đơn hàng trực tuyến.)

  • This item is currently on sale for a limited time. (Món hàng này đang được giảm giá trong thời gian có hạn.)

  • The promotion ends this Friday. (Chương trình khuyến mãi kết thúc vào thứ Sáu này.)

  • You can apply a coupon code to receive a discount. (Bạn có thể nhập mã giảm giá để được chiết khấu.)

Từ vựng và cụm từ phổ biến về giảm giá trong tiếng Anh

Ngoài các từ chính đã đề cập, bạn cũng nên biết những cụm từ phổ biến thường gặp trong quảng cáo và mua sắm:

  • Limited-time offer: Ưu đãi có thời hạn

  • Flash sale: Giảm giá chớp nhoáng, chỉ diễn ra trong vài giờ

  • Clearance sale: Xả hàng tồn kho

  • Early bird discount: Giảm giá cho người đặt sớm

  • Buy one get one free (BOGO): Mua 1 tặng 1

  • Promo code / Coupon code: Mã giảm giá

Những cụm từ này rất hữu ích khi bạn mua hàng online, săn khuyến mãi hoặc làm việc trong ngành thương mại điện tử.

Mẹo học từ vựng giảm giá tiếng Anh hiệu quả

Để học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về giảm giá một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau:

Mẹo học từ vựng giảm giá tiếng Anh hiệu quả
Mẹo học từ vựng giảm giá tiếng Anh hiệu quả

Thứ nhất, hãy học qua trải nghiệm thực tế. Khi mua hàng online, hãy đọc các quảng cáo bằng tiếng Anh trên các trang thương mại quốc tế như Amazon, eBay hay các website tiếng Anh của Shopee, Tiki. Ghi lại những cụm từ như “up to 70% off”, “clearance sale”, “today only”.

Thứ hai, luyện đặt câu mỗi ngày với những từ đã học. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa, bạn nên viết từ đó trong ngữ cảnh. Việc đặt câu sẽ giúp bạn sử dụng từ đúng ngữ pháp và ghi nhớ lâu hơn.

Cuối cùng, hãy sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Quizlet, Duolingo, hoặc Anki để tạo flashcards theo chủ đề “Shopping & Discounts”. Việc học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng có hệ thống và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Kết luận

Hiểu đúng và sử dụng linh hoạt các cách nói “giảm giá tiếng Anh” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi đi du lịch, mua sắm mà còn cực kỳ hữu ích nếu bạn làm việc trong các lĩnh vực như marketing, thương mại điện tử hay kinh doanh quốc tế. Tùy vào từng tình huống, bạn có thể sử dụng các từ như discount, sale, promotion, price reduction, hoặc mark down một cách linh hoạt để thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.