IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tiếng Anh Lớp 1 – Tổng Hợp Từ Vựng Sách Giáo Khoa Và Phương Pháp Học Hiệu Quả

Tiếng Anh Lớp 1 – Tổng Hợp Từ Vựng Sách Giáo Khoa Và Phương Pháp Học Hiệu Quả

Lớp 1 là thời điểm vàng để trẻ bắt đầu làm quen với tiếng Anh, và việc tạo nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ khi còn nhỏ sẽ giúp con phát triển toàn diện về ngôn ngữ. Để hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc dạy học tiếng Anh cho trẻ, IEC Education xin chia sẻ những tài liệu học tập và phương pháp dạy Tiếng Anh lớp 1 hiệu quả. Hãy cùng khám phá và biến việc học tiếng Anh trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị cho con yêu!

tieng anh lop 1 global success
Tiếng Anh Lớp 1 – Tổng Hợp Từ Vựng Sách Giáo Khoa Và Phương Pháp Học Hiệu Quả

Lớp 1 – Giai Đoạn Vàng Để Trẻ Khám Phá Tiếng Anh

Khi trẻ bước vào lớp 1, đây là giai đoạn não bộ phát triển mạnh mẽ, giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ mới rất nhanh chóng. Lớp 1 không chỉ là một năm học quan trọng về kiến thức, mà còn là cơ hội tuyệt vời để trẻ bắt đầu hành trình học tiếng Anh. Lúc này, trẻ có sự tò mò và ham muốn khám phá, đồng thời cũng rất thích giao tiếp.

tieng anh lop 1 cho be
Lớp 1 – Giai Đoạn Vàng Để Trẻ Khám Phá Tiếng Anh

Việc học Tiếng Anh lớp 1 không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng tư duy, khả năng ghi nhớ và kích thích trí não của trẻ. Đặc biệt, việc học tiếng Anh sớm giúp con dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ này một cách tự nhiên và hứng thú. Vì vậy, ba mẹ hãy tạo cơ hội cho con học tiếng Anh ngay từ bây giờ để bé có thể khám phá và đạt được những kết quả bất ngờ.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 Theo Chủ Đề Sách Giáo Khoa Cho Bé

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 1 được biên soạn kỹ lưỡng nhằm giúp các em học sinh làm quen với ngôn ngữ mới một cách dễ dàng và hiệu quả. Chương trình học này giúp các em phát triển toàn diện bốn kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, với trọng tâm là phát triển kỹ năng Nghe và Nói. Một phần quan trọng trong chương trình là hệ thống từ vựng và cách phát âm chuẩn xác, giúp các em hình thành năng lực giao tiếp ngay từ những buổi học đầu tiên.

tu vung tieng anh lop 1 global success
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 Theo Chủ Đề Sách Giáo Khoa Cho Bé

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1, được chia thành 16 Unit, mỗi Unit là một chủ đề khác nhau trong đời sống hàng ngày của các em.

Xem thêm:

Unit 1: In the School Playground

Chủ đề này giúp các em học các từ vựng liên quan đến sân chơi trường học như các trò chơi và các hành động vui chơi.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Ball

/bɔːl/

Noun

Quả bóng

Bike

/baɪk/

Noun

Xe đạp

Book

/bʊk/

Noun

Sách

School

/skuːl/

Noun

Trường học

Bye

/baɪ/

Exclamation

Tạm biệt

Hi

/haɪ/

Exclamation

Chào

Hello

/həˈləʊ/

Exclamation, Noun

Xin chào

Play

/pleɪ/

Verb

Chơi

Unit 2: In the Dining Room

Chủ đề phòng ăn giúp các em học các từ vựng liên quan đến các món ăn và dụng cụ ăn uống.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Cake

/keɪk/

Noun

Bánh ngọt

Spoon

/spuːn/

Noun

Cái thìa

Chair

/tʃer/

Noun

Cái ghế

Table

/ˈteɪbl/

Noun

Cái bàn

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Noun

Khăn ăn

Cup

/kʌp/

Noun

Tách, chén

Unit 3: At the Street Market

Chủ đề này giúp các em khám phá các từ vựng liên quan đến khu chợ và các món hàng mua bán.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Apple

/ˈæpl/

Noun

Quả táo

Bag

/bæɡ/

Noun

Túi

Hat

/hæt/

Noun

Cái mũ

Market

/ˈmɑːrkɪt/

Noun

Chợ

This is…

/ðɪs ɪz/

Phrase

Đây là…

Unit 4: In the Bedroom

Chủ đề phòng ngủ sẽ giúp các em làm quen với các đồ vật trong phòng ngủ của mình.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Desk

/desk/

Noun

Cái bàn

Dog

/dɔːɡ/

Noun

Con chó

Door

/dɔːr/

Noun

Cửa

Duck

/dʌk/

Noun

Con vịt

Mirror

/ˈmɪrər/

Noun

Cái gương

Unit 5: At the Fish and Chip Shop

Chủ đề này giúp các em học về các món ăn vặt phổ biến, như gà rán, cá chiên và các từ vựng liên quan.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Chicken

/ˈtʃɪkɪn/

Noun

Con gà

Fish

/fɪʃ/

Noun

Milk

/mɪlk/

Noun

Sữa

Order

/ˈɔːrdər/

Verb

Đặt hàng

Pay

/peɪ/

Verb

Thanh toán

Unit 6: In the Classroom

Từ vựng về các đồ vật trong lớp học.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Bell

/bel/

Noun

Chuông

Pen

/pen/

Noun

Bút mực

Pencil

/ˈpensl/

Noun

Bút chì

Ruler

/ˈruːlər/

Noun

Cái thước

Eraser

/ɪˈreɪsər/

Noun

Cái tẩy

Unit 7: In the Garden

Các từ vựng liên quan đến khu vườn và thiên nhiên.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Garden

/ˈɡɑːrdn/

Noun

Khu vườn

Gate

/ɡeɪt/

Noun

Cái cổng

Tree

/triː/

Noun

Cây

Grass

/ɡræs/

Noun

Cỏ

Flower

/ˈflaʊər/

Noun

Hoa

Unit 8: In the Park

Từ vựng liên quan đến các hoạt động trong công viên.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Horse

/hɔːrs/

Noun

Con ngựa

Lake

/leɪk/

Noun

Cái hồ

Duck

/dʌk/

Noun

Con vịt

Bird

/bɜːrd/

Noun

Chim

Unit 9: In the Shop

Từ vựng liên quan đến việc mua sắm tại cửa hàng.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Clock

/klɑːk/

Noun

Đồng hồ

Lock

/lɑːk/

Noun

Cái khóa

Shop

/ʃɑːp/

Noun

Cửa hàng

Pot

/pɑːt/

Noun

Cái bình

Unit 10: At the Zoo

Từ vựng về động vật tại sở thú.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Monkey

/ˈmʌŋki/

Noun

Con khỉ

Panda

/ˈpændə/

Noun

Gấu trúc

Lion

/ˈlaɪən/

Noun

Sư tử

Mouse

/maʊs/

Noun

Con chuột

Unit 11: At the Bus Stop

Từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông.

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Bus

/bʌs/

Noun

Xe buýt

Car

/kɑːr/

Noun

Xe ô tô

Bike

/baɪk/

Noun

Xe đạp

Train

/treɪn/

Noun

Tàu hỏa

Unit 12: At the Lake

Dưới đây là bảng từ vựng với 4 cột, bao gồm từ vựng, phiên âm, từ loại và nghĩa liên quan đến chủ đề “Unit 12: At the Lake”:

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Lake

/leɪk/

Danh từ

Hồ, ao

Boat

/bəʊt/

Danh từ

Thuyền

Canoe

/kəˈnuː/

Danh từ

Canoe (thuyền nhỏ dùng chèo)

Fishing

/ˈfɪʃɪŋ/

Danh từ/Động từ

Câu cá

Paddle

/ˈpædl/

Danh từ

Vợt chèo

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Danh từ/Động từ

Bơi lội

Life jacket

/ˈlaɪf ˈdʒækɪt/

Danh từ

Áo phao

Towel

/ˈtaʊəl/

Danh từ

Khăn tắm

Sand

/sænd/

Danh từ

Cát

Swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Danh từ

Bể bơi

Pier

/pɪə(r)/

Danh từ

Cầu tàu

Fishing rod

/ˈfɪʃɪŋ rɒd/

Danh từ

Cần câu

Lake shore

/leɪk ʃɔːr/

Danh từ

Bờ hồ

Unit 13: In The School canteen

Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến chủ đề “Unit 13: In The School Canteen” về các hoạt động trong căng tin trường học:

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Canteen

/kænˈtiːn/

Danh từ

Căng tin, nhà ăn

Lunch

/lʌntʃ/

Danh từ

Bữa trưa

Snack

/snæk/

Danh từ

Bữa ăn nhẹ

Menu

/ˈmenjuː/

Danh từ

Thực đơn

Dish

/dɪʃ/

Danh từ

Món ăn

Drink

/drɪŋk/

Danh từ

Đồ uống

Vegetarian

/ˌvedʒɪˈteəriən/

Tính từ

Ăn chay

Appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

Danh từ

Món khai vị

Main course

/meɪn kɔːs/

Danh từ

Món chính

Dessert

/dɪˈzɜːt/

Danh từ

Món tráng miệng

Order

/ˈɔːdə(r)/

Động từ/Danh từ

Đặt món, đơn hàng

Serve

/sɜːv/

Động từ

Phục vụ

Cashier

/kæʃˈɪə(r)/

Danh từ

Nhân viên thu ngân

Tray

/treɪ/

Danh từ

Khay đựng đồ ăn

Fork

/fɔːk/

Danh từ

Dĩa

Spoon

/spuːn/

Danh từ

Muỗng

Knife

/naɪf/

Danh từ

Dao

Tissue

/ˈtɪʃuː/

Danh từ

Giấy ăn, khăn giấy

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Danh từ

Khăn ăn

Tray table

/treɪ ˈteɪbl/

Danh từ

Bàn ăn trong căng tin

Unit 14: In The Toy Shop

Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến chủ đề “Unit 14: In The Toy Shop” về các từ vựng liên quan đến cửa hàng đồ chơi:

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Toy

/tɔɪ/

Danh từ

Đồ chơi

Doll

/dɒl/

Danh từ

Búp bê

Teddy bear

/ˈtɛdi bɛə(r)/

Danh từ

Gấu bông

Puzzle

/ˈpʌzl/

Danh từ

Trò chơi xếp hình

Action figure

/ˈækʃn fɪɡə(r)/

Danh từ

Mô hình nhân vật

Board game

/bɔːd ɡeɪm/

Danh từ

Trò chơi bàn cờ

Building blocks

/ˈbɪldɪŋ blɒks/

Danh từ

Khối xây dựng

Car toy

/kɑːr tɔɪ/

Danh từ

Ô tô đồ chơi

Bike

/baɪk/

Danh từ

Xe đạp đồ chơi

Action figure

/ˈækʃn fɪɡə(r)/

Danh từ

Mô hình nhân vật

Soft toy

/sɒft tɔɪ/

Danh từ

Đồ chơi mềm (gấu bông, búp bê,…)

Game console

/ɡeɪm kənˈsəʊl/

Danh từ

Máy chơi game

Toy car

/tɔɪ kɑːr/

Danh từ

Ô tô đồ chơi

Ball

/bɔːl/

Danh từ

Quả bóng

Toy shop

/tɔɪ ʃɒp/

Danh từ

Cửa hàng đồ chơi

Stuffed animal

/stʌft ˈænɪməl/

Danh từ

Động vật nhồi bông

Robot

/ˈrəʊbɒt/

Danh từ

Người máy

Toy train

/tɔɪ treɪn/

Danh từ

Đồ chơi tàu hỏa

Shopping cart

/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/

Danh từ

Giỏ hàng mua sắm

Price tag

/praɪs tæɡ/

Danh từ

Nhãn giá

Unit 15: At The Football Match

Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến chủ đề “Unit 15: At The Football Match” về các từ vựng liên quan đến trận đấu bóng đá:

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

Football

/ˈfʊtbɔːl/

Danh từ

Bóng đá

Match

/mætʃ/

Danh từ

Trận đấu

Goal

/ɡəʊl/

Danh từ

Bàn thắng, mục tiêu

Goalkeeper

/ˈɡəʊlkiːpər/

Danh từ

Thủ môn

Striker

/ˈstraɪkər/

Danh từ

Tiền đạo

Defender

/dɪˈfɛndər/

Danh từ

Hậu vệ

Midfielder

/ˈmɪdfildər/

Danh từ

Tiền vệ

Referee

/ˌrɛfəˈriː/

Danh từ

Trọng tài

Coach

/kəʊtʃ/

Danh từ

Huấn luyện viên

Team

/tiːm/

Danh từ

Đội bóng

Substitute

/ˈsʌbstɪtjuːt/

Danh từ

Cầu thủ dự bị

Yellow card

/ˈjɛləʊ kɑːd/

Danh từ

Thẻ vàng

Red card

/rɛd kɑːd/

Danh từ

Thẻ đỏ

Penalty

/ˈpɛnəlti/

Danh từ

Phạt đền

Corner kick

/ˈkɔːnə kɪk/

Danh từ

Phạt góc

Free kick

/friː kɪk/

Danh từ

Phạt trực tiếp

Kickoff

/ˈkɪkɒf/

Danh từ

Bắt đầu trận đấu

Offside

/ˈɒfsaɪd/

Danh từ

Lỗi việt vị

Whistle

/ˈwɪsl/

Danh từ

Còi trọng tài

Stadium

/ˈsteɪdiəm/

Danh từ

Sân vận động

Crowd

/kraʊd/

Danh từ

Đám đông, khán giả

Unit 16: At Home

Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến chủ đề “Unit 16: At Home” về các từ vựng sử dụng trong môi trường gia đình:

Từ Vựng

Phiên Âm

Từ Loại

Nghĩa

House

/haʊs/

Danh từ

Nhà

Room

/ruːm/

Danh từ

Phòng

Living room

/ˈlɪvɪŋ rʊm/

Danh từ

Phòng khách

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Danh từ

Nhà bếp

Bedroom

/ˈbɛdruːm/

Danh từ

Phòng ngủ

Bathroom

/ˈbɑːθruːm/

Danh từ

Phòng tắm

Hallway

/ˈhɔːlweɪ/

Danh từ

Hành lang

Garage

/ɡəˈrɑːʒ/

Danh từ

Gara

Garden

/ˈɡɑːdn/

Danh từ

Vườn

Balcony

/ˈbælkəni/

Danh từ

Ban công

Chair

/ʧɛə(r)/

Danh từ

Ghế

Table

/ˈteɪbl/

Danh từ

Bàn

Sofa

/ˈsəʊfə/

Danh từ

Ghế sofa

Bed

/bɛd/

Danh từ

Giường

Cupboard

/ˈkʌpbɔːd/

Danh từ

Tủ bếp, tủ đựng đồ

Fridge

/frɪdʒ/

Danh từ

Tủ lạnh

Sink

/sɪŋk/

Danh từ

Bồn rửa

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Danh từ

Lò vi sóng

Stove

/stəʊv/

Danh từ

Bếp

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Danh từ

Máy giặt

Laundry

/ˈlɔːndri/

Danh từ

Phòng giặt, việc giặt đồ

Curtain

/ˈkɜːtən/

Danh từ

Rèm cửa

Lamp

/læmp/

Danh từ

Đèn bàn, đèn ngủ

Shelf

/ʃɛlf/

Danh từ

Kệ, giá sách

Television

/ˈtɛlɪvɪʒən/

Danh từ

Tivi

Remote control

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

Danh từ

Điều khiển từ xa

Đây là bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit trong sách giáo khoa. Cùng áp dụng những từ vựng này vào trong các bài học và các hoạt động giao tiếp hàng ngày để bé có thể nhớ lâu và vận dụng linh hoạt. Chúc các bé học tốt!

Tổng Hợp Tài Liệu Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 1

Ngoài việc học trên lớp, ba mẹ có thể hỗ trợ con ôn tập tại nhà để củng cố kiến thức và tiến bộ nhanh chóng. Dưới đây là những chủ đề quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 1 mà ba mẹ có thể tham khảo và giúp con học tập tốt hơn:

Tổng Hợp Tài Liệu Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 1
Tổng Hợp Tài Liệu Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 1

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Sách Tham Khảo
  • Sách “Family & Friends Level 1”: Cuốn sách này sẽ giúp trẻ luyện tập từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm. Với 15 Unit đầy đủ các chủ đề gần gũi như gia đình, bạn bè,… cùng hình ảnh sinh động, dễ hiểu, sách rất phù hợp cho trẻ lớp 1.
  • Sách “Fun For Starters”: Đây là cuốn sách dành cho trẻ tự học tiếng Anh tại nhà, phù hợp với các bé chuẩn bị tham gia thi chứng chỉ tiếng Anh YLE Starters. Sách có bài tập đa dạng và hình ảnh thú vị.
  • Sách “Smart English Level 1”: Với 20 bài học ngắn gọn và hấp dẫn, sách này giúp trẻ học tiếng Anh qua các chủ đề gần gũi và dễ hiểu.
  1. Đề Thi Học Kỳ

Ba mẹ có thể tham khảo các bộ đề thi học kỳ 1 và học kỳ 2 để giúp con ôn luyện và làm quen với dạng đề thi thực tế. Điều này sẽ giúp trẻ tự tin và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.

  1. Tài Liệu Khác

Ngoài các sách tham khảo, ba mẹ có thể sử dụng các tài liệu luyện viết và luyện từ vựng để giúp con nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Các bộ tài liệu như “Vở Luyện Viết Tiếng Anh Lớp 1” và “Tuyển Tập 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1” sẽ là những công cụ tuyệt vời để con luyện tập mỗi ngày.

Phương Pháp Dạy Tiếng Anh Lớp 1 Tại Nhà Hiệu Quả

Việc học tiếng Anh lớp 1 cần phải vui nhộn và thú vị để con cảm thấy yêu thích và hứng thú. Dưới đây là những phương pháp dạy tiếng Anh hiệu quả mà ba mẹ có thể áp dụng tại nhà.

Phương Pháp Dạy Tiếng Anh Lớp 1 Tại Nhà Hiệu Quả
Phương Pháp Dạy Tiếng Anh Lớp 1 Tại Nhà Hiệu Quả

Dùng Thẻ Từ Vựng

Một trong những cách giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh dễ dàng là sử dụng thẻ từ vựng. Các thẻ từ với màu sắc sinh động sẽ giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ các từ vựng. Ba mẹ có thể tổ chức các trò chơi như đố vui hoặc “nhìn tranh đoán từ” để trẻ tự do khám phá và học hỏi.

Lồng Ghép Tiếng Anh Vào Hoạt Động Hằng Ngày

Để tạo thói quen học tiếng Anh cho con, ba mẹ có thể lồng ghép tiếng Anh vào các hoạt động hàng ngày. Hãy gọi tên đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, kể chuyện hoặc chơi các trò chơi nhỏ bằng tiếng Anh. Điều này giúp trẻ học một cách tự nhiên và thú vị.

Nghe Nhạc Tiếng Anh

Âm nhạc là công cụ tuyệt vời để trẻ học tiếng Anh một cách vui nhộn và dễ dàng. Ba mẹ có thể cùng con nghe những bài hát tiếng Anh thiếu nhi trên YouTube, giúp trẻ vừa học từ vựng mới vừa phát triển khả năng nghe và phát âm. Những bài hát với chủ đề con vật, màu sắc hay số đếm sẽ làm bé nhớ lâu hơn nhờ vào giai điệu dễ nhớ.

Luyện Tập Tiếng Anh Lớp 1

Ba mẹ có thể rèn luyện tiếng Anh cho con qua các hoạt động và bài tập luyện tập từ vựng và ngữ pháp. Ngoài ra, việc ôn luyện và làm quen với đề thi học kỳ cũng rất quan trọng, giúp con chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra.

Với các tài liệu học tập và phương pháp dạy tiếng Anh lớp 1 hiệu quả, ba mẹ hoàn toàn có thể giúp con yêu của mình bắt đầu hành trình học tiếng Anh một cách tự tin và vui vẻ. Tuy nhiên, để trẻ học trong một môi trường chuyên nghiệp và hiện đại, ba mẹ có thể cân nhắc cho con tham gia khóa học tiếng Anh miễn phí tại IEC EDUCATION