Để học tốt Tiếng Anh thương mại (Business English), ngoài việc luyện tập thường xuyên, điều quan trọng là phải tích lũy được một vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến kinh tế, thương mại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Dưới đây là những gợi ý về từ vựng tiếng Anh thương mại và kinh tế trong môi trường văn phòng, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc.
Nội dung bài viết
ToggleTiếng Anh thương mại, hay còn gọi là Business English, là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và hoạt động kinh doanh quốc tế. Với sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa và sự kết nối giữa các quốc gia, việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh không chỉ là một lợi thế, mà còn là một yêu cầu cần thiết. Tiếng Anh thương mại bao gồm một loạt các từ vựng, cụm từ và cấu trúc ngữ pháp đặc thù được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, tài chính, marketing, và giao dịch quốc tế.
Tiếng Anh thương mại (Business English) là một chuyên ngành của ngôn ngữ Anh, được thiết kế để phục vụ nhu cầu giao tiếp trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại và kinh tế. Ngành này không chỉ tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản như nghe, nói, đọc, viết mà còn chú trọng đến việc áp dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế trong môi trường kinh doanh. Một sinh viên tốt nghiệp ngành Tiếng Anh thương mại sẽ có khả năng dịch thuật và giao tiếp tốt trong các bối cảnh kinh tế, giúp họ thành công trong các lĩnh vực như quản lý, marketing, tài chính, kế toán, và nhiều lĩnh vực khác.
Đầu tiên, tiếng Anh thương mại giúp tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa các đối tác quốc tế. Trong các cuộc họp, thảo luận hoặc đàm phán, việc sử dụng đúng ngôn ngữ và thuật ngữ thương mại sẽ giúp các bên hiểu nhau dễ dàng hơn và giảm thiểu sự hiểu lầm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường đa văn hóa, nơi sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục có thể tạo ra những rào cản trong việc hợp tác và phát triển kinh doanh.
Thứ hai, tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp của cá nhân và công ty. Khi sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp kinh doanh, bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt đối với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp quốc tế. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự tín nhiệm mà còn mở ra cơ hội hợp tác, làm việc với các công ty và tổ chức lớn trên thế giới.
Tiếng Anh thương mại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có các ngành kinh tế, tài chính, sản xuất, và dịch vụ. Dưới đây là một số lĩnh vực phổ biến nơi tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng:
Xem thêm:
Với nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, nhu cầu về nguồn nhân lực có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh thương mại ngày càng tăng. Các công ty, đặc biệt là các công ty quốc tế, luôn tìm kiếm những ứng viên có khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường toàn cầu. Học ngành Tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm cơ hội việc làm mà còn mở rộng khả năng tiếp cận với các doanh nghiệp lớn, các tổ chức quốc tế.
Một trong những ưu điểm của ngành này là việc học không chỉ tập trung vào việc nắm vững ngữ pháp hay từ vựng mà còn chú trọng vào việc áp dụng vào thực tế công việc. Sinh viên tốt nghiệp ngành Tiếng Anh thương mại sẽ có lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các vị trí công việc yêu cầu khả năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Anh.
Khi học ngành Tiếng Anh thương mại, bạn sẽ có cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số công việc phổ biến mà sinh viên có thể đảm nhận sau khi tốt nghiệp bao gồm:
Ngoài ra, sinh viên có thể làm việc tại các bộ phận hành chính, biên phiên dịch cho các tổ chức quốc tế, hoặc tham gia vào các lĩnh vực quản trị, tài chính, marketing tại các công ty toàn cầu.
Mặc dù học Tiếng Anh thương mại không quá khó, nhưng để đạt được thành công, sinh viên cần phải chuẩn bị một nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cơ bản. Việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh tế, thương mại sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế phức tạp.
Ngoài ra, sinh viên cũng cần nắm vững các kỹ năng bổ trợ như viết email công việc, tham gia các cuộc họp, và thuyết trình bằng tiếng Anh. Việc luyện tập các kỹ năng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc sau này.
Hiện nay, nhiều trường đại học tại Việt Nam đào tạo ngành Tiếng Anh thương mại. Một số trường nổi tiếng về đào tạo ngành này bao gồm:
Những trường này không chỉ cung cấp chương trình học chất lượng mà còn có các cơ hội thực tập và hợp tác với các doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận với môi trường làm việc thực tế.
Ngành Tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong môi trường kinh doanh quốc tế. Nếu bạn có đam mê với tiếng Anh và muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, đây là một ngành học vô cùng tiềm năng và đáng theo đuổi.
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Công ty | Company |
Công ty (Công ty luật) | Firm (Law firm) |
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng | Enterprise |
Tập đoàn | Corporation |
Công ty mẹ | Holding company |
Công ty con | Subsidiary |
Công ty liên kết | Affiliate |
Công ty nhà nước | State-owned enterprise |
Công ty tư nhân | Private company |
Công ty hợp doanh | Partnership |
Công ty liên doanh | Joint venture company |
Công ty trách nhiệm hữu hạn | Limited liability company (Ltd) |
Công ty cổ phần | Joint stock company (JSC) |
Tổ chức phi lợi nhuận | Nonprofit Organization |
Hợp tác xã | Cooperative |
Nhượng quyền thương mại | Franchise |
Công ty niêm yết | Public/Listed Company |
Công ty tư nhân | Private Company |
Công ty khởi nghiệp | Start-up |
Doanh nghiệp xã hội | Social Enterprise |
Doanh nghiệp gia đình | Family-owned Business |
Công ty liên kết | Affiliate company |
Công ty TNHH | Limited company |
Công ty khởi nghiệp | Startup company |
Công ty con | Subsidiary company |
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Phòng, ban | Department |
Trụ sở chính | Headquarters |
Văn phòng đại diện | Representative office |
Phòng Nhân sự | Human Resources Department (HR) |
Phòng Tài chính | Finance Department |
Phòng Marketing | Marketing Department |
Phòng Kinh doanh | Sales Department |
Phòng Vận hành | Operations Department |
Phòng Nghiên cứu và Phát triển | Research and Development Department (R&D) |
Phòng Sản xuất | Production Department |
Phòng Đảm bảo chất lượng | Quality Assurance Department |
Phòng Công nghệ thông tin | Information Technology Department (IT) |
Phòng Hành chính | Administration Department |
Phòng Mua hàng | Purchasing Department |
Phòng Logistics | Logistics Department |
Phòng Dịch vụ khách hàng | Customer Service Department |
Phòng Pháp lý | Legal Department |
Phòng Bảo trì | Maintenance Department |
Phòng Kỹ thuật | Engineering Department |
Phòng An toàn lao động | Safety Department |
Phòng Kế hoạch | Planning Department |
Phòng Quan hệ công chúng | Public Relations Department (PR) |
Phòng Tiếp nhận hàng hóa | Procurement Department |
Phòng vận chuyển | Shipping Department |
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Chủ tịch | President |
Tổng giám đốc | General director/manager |
Giám đốc | Director |
Phó giám đốc | Deputy/Vice director |
Giám đốc điều hành | Chief Executive Officer (CEO) |
Giám đốc tài chính | Chief Financial Officer (CFO) |
Giám đốc bộ phận thông tin | Chief Information Officer (CIO) |
Giám đốc công nghệ | Chief Technology Officer (CTO) |
Giám đốc vận hành | Chief Operating Officer (COO) |
Giám đốc marketing | Chief Marketing Officer (CMO) |
Giám đốc bộ phận nhân sự | Chief Human Resource Officer (CHRO) |
Quản lý | Manager |
Trợ lý quản lý | Assistant manager |
Hội đồng quản trị | The board of directors (BOD) |
Ban quản lý | The board of managers (BOM) |
Người sáng lập | Founder |
Cổ đông | Shareholder |
Các bên liên quan | Stakeholder |
Trưởng phòng | Head of department |
Phó trưởng phòng | Deputy of department |
Người giám sát | Supervisor |
Trưởng nhóm dự án | Project leader |
Trưởng nhóm | Team Leader |
Thư ký | Clerk/ secretary |
Đồng nghiệp | Associate |
Chuyên viên cao cấp | Senior executive |
Chuyên viên | Executive |
Người đại diện | Representative |
Thủ quỹ | Treasurer |
Nhân viên lễ tân | Receptionist |
Người được đào tạo | Trainee |
Người đào tạo | Trainer |
Đại lý, đại diện | Agent |
Nhân viên/người lao động | Employee |
Người sử dụng lao động | Employer |
Cộng tác viên | Collaborator |
Người làm việc tự do | Freelancer |
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Thương hiệu/nhãn hàng | Brand |
Tung/Đưa ra sản phẩm | Launch |
Giao dịch | Transaction |
Hợp tác kinh doanh | Economic cooperation |
Đàm phán | Conflict resolution |
Lãi suất | Interest rate |
Tiền tệ | Monetary |
Mặc cả | Bargain |
Đền bù, bồi thường | Compensate |
Yêu cầu bồi thường, khiếu nại | Claim |
Nhượng bộ | Concession |
Hợp tác | Cooperation |
Âm mưu | Conspiracy |
Lời đề nghị | Counter proposal |
Lưỡng lự | Indecisive |
Đề xuất | Proposal |
Thanh toán | Settle |
Rút tiền | Withdraw |
Chuyển khoản | Transfer |
Chuyển đổi tiền/chứng khoán | Conversion |
Thẻ thanh toán | Charge card |
Chủ tài khoản | Account holder |
Doanh số, doanh thu | Turnover |
Thuế | Tax |
Vốn | Stock |
Tiền đặt cọc | Earnest money |
Nộp tiền | Deposit |
Sao kê tài khoản | Statement |
Ngoại tệ | Foreign currency |
Thành lập | Establish |
Phá sản, vỡ nợ | Bankrupt bust |
Sát nhập | Merge |
Tiền hoa hồng | Commission |
Phụ cấp | Subsidise |
Quỹ | Fund |
Khoản nợ | Debt |
Doanh thu | Revenue |
Ngân sách | Budget |
Chiến lược | Strategy |
Chiến thuật | Strategic |
Thị trường | Market |
Cạnh tranh | Competition |
Đầu tư | Investment |
Hạn chót | Deadline |
Đề xuất | Proposal |
Hóa đơn | Invoice |
Thanh toán | Payment |
Năng suất | Productivity |
Sở hữu trí tuệ | Intellectual Property |
Nghiên cứu thị trường | Market Research |
Thương mại | Trade |
Xuất khẩu | Export |
Nhập khẩu | Import |
Mua lại, sáp nhập | Acquisition |
Hiệp ước, thỏa thuận | Agreement |
Đánh giá, định giá | Appraise |
Sắp xếp, tổ chức | Arrange |
Đánh giá, thẩm định | Assess |
Ủy quyền | Authorize |
Bảng cân đối kế toán | Balance sheet |
Phá sản | Bankruptcy |
Thương lượng, mặc cả | Bargain |
Đấu thầu | Bid |
Trái phiếu | Bond |
Môi giới | Broker |
Ngân sách | Budget |
Doanh nhân | Businessman |
Vốn | Capital |
Luồng tiền | Cash flow |
Giấy chứng nhận | Certificate |
Điều lệ | Charter |
Yêu cầu, đòi hỏi | Claim |
Tài sản thế chấp | Collateral |
Hoa hồng | Commission |
Cạnh tranh | Competition |
Tuân thủ | Compliance |
Cấp phép | Concession |
Tập đoàn | Conglomerate |
Tư vấn | Consulting |
Hợp đồng | Contract |
Bản quyền | Copyright |
Chi phí | Cost |
Tín dụng | Credit |
Nợ | Debt |
Khấu hao | Depreciation |
Phân phối | Distribution |
Cổ tức | Dividend |
Kinh tế | Economy |
Việc làm | Employment |
Doanh nhân | Entrepreneur |
Tỷ giá hối đoái | Exchange rate |
Bảo hiểm | Insurance |
Đầu tư | Investment |
Hóa đơn | Invoice |
Lao động | Labor |
Nợ phải trả | Liability |
Quản lý | Management |
Thị trường | Market |
Sáp nhập | Merger |
Tiền | Money |
Thương lượng | Negotiation |
Lợi nhuận ròng | Net profit |
Mục tiêu | Objective |
Cơ hội | Opportunity |
Tổ chức | Organization |
Hợp tác | Partnership |
Bằng sáng chế | Patent |
Hiệu suất | Performance |
Lập kế hoạch | Planning |
Chính sách | Policy |
Giá cả | Price |
Lợi nhuận | Profit |
Sản phẩm | Product |
Sản xuất | Production |
Quảng bá | Promotion |
Đề xuất | Proposal |
Hạn ngạch | Quota |
Doanh thu | Revenue |
Rủi ro | Risk |
Bán hàng | Sale |
Nhân viên bán hàng | Salesman |
Dịch vụ | Service |
Cổ đông | Shareholder |
Tình hình | Situation |
Khẩu hiệu | Slogan |
Chiến lược | Strategy |
Thị trường mục tiêu | Target market |
Thuế | Tax |
Thương mại | Trade |
Giao dịch | Transaction |
Tin tưởng | Trust |
Giá trị | Value |
Kho | Warehouse |
Người lao động | Worker |
Họp doanh nghiệp | Business meetings |
Thuyết trình bán hàng | Sales presentations |
Báo cáo kinh doanh | Business reports |
Tóm tắt dự án | Executive summary |
Chi phí hóa đơn | Billing cost |
Hàng rào thuế quan | Customs barrier |
Khấu hao | Depreciation |
Tiền đặt cọc | Earnest money |
Ngoại tệ | Foreign currency |
Lạm phát | Inflation |
Đầu cơ | Speculation |
Thặng dư | Surplus |
Thủ quỹ | Treasurer |
Phiên bản ủy quyền | A.V. (Authorized Version) |
Tài khoản | a/c (account) |
Thay mặt | a/o (account of) |
Hội nghị toàn thể thường niên | AGM (Annual General Meeting) |
Doanh nghiệp khác | AOB (any other business) |
Xấp xỉ | Approx (approximately) |
Càng nhanh càng tốt | ASAP (As Soon As Possible) |
Gửi cho ai | Attn (for the attention of) |
Chuyển tiếp email cho nhiều người | Bcc (blind carbon copy) |
Gửi cho ai | c/o (care of) |
Chuyển tiếp email cho nhiều người | cc (carbon copy) |
Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộ | COD (Cash On Delivery) |
Tài liệu | doc (document) |
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Báo cáo tài chính | Financial report |
Báo cáo thu nhập | Income statement |
Cân đối kế toán | Balance sheet |
Tài sản | Asset |
Nợ phải trả | Liability |
Vốn chủ sở hữu | Equity |
Thu nhập | Revenue |
Chi phí | Expenses |
Lợi nhuận ròng | Net profit |
Lợi nhuận gộp | Gross profit |
Lãi suất | Interest rate |
Tài khoản ngân hàng | Bank account |
Tiền mặt | Cash |
Thẻ tín dụng | Credit card |
Khoản nợ | Debt |
Vốn đầu tư | Investment |
Tiền gửi | Deposit |
Đầu tư dài hạn | Long-term investment |
Đầu tư ngắn hạn | Short-term investment |
Cổ phiếu | Stock |
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh | Operating income |
Chứng khoán | Securities |
Phân bổ chi phí | Expense allocation |
Hạch toán | Accounting |
Quản lý tài chính | Financial management |
Phân tích tài chính | Financial analysis |
Bảng cân đối tài sản | Statement of financial position |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate income tax |
Chi phí khấu hao | Depreciation expense |
Lợi nhuận trước thuế | Pre-tax profit |
Lợi nhuận sau thuế | After-tax profit |
Tỷ lệ sinh lời | Return on investment (ROI) |
Cổ tức | Dividend |
Quản lý rủi ro | Risk management |
Vốn vay | Borrowed capital |
Quỹ phòng ngừa rủi ro | Risk reserve |
Ngân hàng đầu tư | Investment bank |
Công ty kiểm toán | Auditing company |
Phân tích báo cáo tài chính | Financial statement analysis |
Nợ dài hạn | Long-term debt |
Nợ ngắn hạn | Short-term debt |
Kế toán chi phí | Cost accounting |
Kế toán tài chính | Financial accounting |
Lãi suất vay | Loan interest rate |
Khoản vay | Loan |
Cổ phiếu ưu đãi | Preferred stock |
Cổ phiếu thường | Common stock |
Chứng khoán phái sinh | Derivatives |
Vốn lưu động | Working capital |
Tỷ suất lợi nhuận | Profit margin |
Tài sản cố định | Fixed assets |
Quản lý chi phí | Cost management |
Nợ xấu | Bad debt |
Phát hành cổ phiếu | Share issuance |
Hoạt động kinh doanh | Business operations |
Thuế giá trị gia tăng | Value-added tax (VAT) |
Lãi suất ngân hàng | Bank interest rate |
Quản lý ngân sách | Budget management |
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Quy trình tuyển dụng | Recruitment process |
Quy trình sản xuất | Production process |
Quy trình kiểm tra chất lượng | Quality control process |
Quy trình phân phối | Distribution process |
Quy trình kiểm toán | Audit process |
Quy trình thanh toán | Payment process |
Quy trình giao nhận hàng | Delivery process |
Quy trình đào tạo | Training process |
Quy trình chăm sóc khách hàng | Customer service process |
Quy trình xử lý khiếu nại | Complaint handling process |
Quy trình báo cáo | Reporting process |
Quy trình bảo trì | Maintenance process |
Quy trình đánh giá nhân viên | Employee evaluation process |
Quy trình xây dựng chiến lược | Strategic planning process |
Quy trình phân tích thị trường | Market analysis process |
Quy trình phát triển sản phẩm | Product development process |
Quy trình bảo mật thông tin | Information security process |
Quy trình bảo vệ tài sản | Asset protection process |
Quy trình kiểm tra và giám sát | Inspection and supervision process |
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Hợp đồng lao động | Employment contract |
Hợp đồng thuê ngoài | Outsourcing contract |
Hợp đồng mua bán | Sales contract |
Hợp đồng dịch vụ | Service contract |
Hợp đồng thuê tài sản | Lease contract |
Hợp đồng tài chính | Financial contract |
Hợp đồng hợp tác | Partnership agreement |
Hợp đồng bảo hiểm | Insurance contract |
Hợp đồng tư vấn | Consulting contract |
Hợp đồng chuyển nhượng | Transfer agreement |
Hợp đồng tín dụng | Credit agreement |
Hợp đồng nhượng quyền | Franchise agreement |
Hợp đồng hợp đồng cổ phần | Stockholder agreement |
Hợp đồng quản lý | Management agreement |
Hợp đồng không tiết lộ | Non-disclosure agreement |
Hợp đồng ràng buộc | Binding agreement |
Hợp đồng nguyên tắc | Framework agreement |
Hợp đồng khung | Master agreement |
Hợp đồng chi nhánh | Branch agreement |
Xem thêm video tổng hợp 80 từ vựng tiếng anh thương mại hữu ích nhất – Business English