IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tiếng Anh Thương Mại Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Tiếng Anh Thương Mại Là Gì? Tổng Hợp 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Để học tốt Tiếng Anh thương mại (Business English), ngoài việc luyện tập thường xuyên, điều quan trọng là phải tích lũy được một vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến kinh tế, thương mại sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Dưới đây là những gợi ý về từ vựng tiếng Anh thương mại và kinh tế trong môi trường văn phòng, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong công việc.

Tiếng Anh Thương Mại Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất Hiện Nay
Tiếng Anh Thương Mại Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Tiếng Anh thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại, hay còn gọi là Business English, là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và hoạt động kinh doanh quốc tế. Với sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa và sự kết nối giữa các quốc gia, việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh không chỉ là một lợi thế, mà còn là một yêu cầu cần thiết. Tiếng Anh thương mại bao gồm một loạt các từ vựng, cụm từ và cấu trúc ngữ pháp đặc thù được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, tài chính, marketing, và giao dịch quốc tế.

Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại là gì?

Tiếng Anh thương mại (Business English) là một chuyên ngành của ngôn ngữ Anh, được thiết kế để phục vụ nhu cầu giao tiếp trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại và kinh tế. Ngành này không chỉ tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản như nghe, nói, đọc, viết mà còn chú trọng đến việc áp dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế trong môi trường kinh doanh. Một sinh viên tốt nghiệp ngành Tiếng Anh thương mại sẽ có khả năng dịch thuật và giao tiếp tốt trong các bối cảnh kinh tế, giúp họ thành công trong các lĩnh vực như quản lý, marketing, tài chính, kế toán, và nhiều lĩnh vực khác.

Tầm quan trọng của Tiếng Anh Thương Mại

Đầu tiên, tiếng Anh thương mại giúp tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa các đối tác quốc tế. Trong các cuộc họp, thảo luận hoặc đàm phán, việc sử dụng đúng ngôn ngữ và thuật ngữ thương mại sẽ giúp các bên hiểu nhau dễ dàng hơn và giảm thiểu sự hiểu lầm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường đa văn hóa, nơi sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục có thể tạo ra những rào cản trong việc hợp tác và phát triển kinh doanh.

Thứ hai, tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp của cá nhân và công ty. Khi sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp kinh doanh, bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt đối với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp quốc tế. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự tín nhiệm mà còn mở ra cơ hội hợp tác, làm việc với các công ty và tổ chức lớn trên thế giới.

Tầm quan trọng của Tiếng Anh Thương Mại
Tầm quan trọng của Tiếng Anh Thương Mại

Các lĩnh vực sử dụng tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có các ngành kinh tế, tài chính, sản xuất, và dịch vụ. Dưới đây là một số lĩnh vực phổ biến nơi tiếng Anh thương mại đóng vai trò quan trọng:

  • Marketing: Việc tiếp cận và thu hút khách hàng quốc tế yêu cầu nhân viên marketing phải sử dụng thành thạo tiếng Anh để giao tiếp qua email, bài viết quảng cáo, và các chiến lược marketing toàn cầu.
  • Bán hàng: Các nhân viên bán hàng cần hiểu rõ về sản phẩm, thị trường và kỹ năng thương lượng, đồng thời phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh để xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng quốc tế.
  • Tài chính và kế toán: Công việc trong các lĩnh vực này đòi hỏi việc sử dụng tiếng Anh để đọc các báo cáo tài chính quốc tế, soạn thảo hợp đồng tài chính và tham gia các cuộc họp với các đối tác nước ngoài.
  • Quản trị nhân sự: Tiếng Anh được sử dụng để tuyển dụng, đào tạo và giao tiếp với nhân viên quốc tế, đồng thời hỗ trợ công ty trong việc phát triển các chương trình quản lý nhân sự toàn cầu.
  • Logistics và xuất nhập khẩu: Trong các công ty xuất nhập khẩu, việc sử dụng tiếng Anh là bắt buộc để quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, đàm phán với các đối tác nước ngoài, và xử lý các tài liệu xuất nhập khẩu.
  • Luật kinh tế: Tiếng Anh giúp các chuyên gia pháp lý soạn thảo hợp đồng quốc tế, tham gia các cuộc thảo luận về luật thương mại và giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng và giao dịch quốc tế.

Xem thêm:

Lý do nên chọn ngành Tiếng Anh thương mại

Với nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, nhu cầu về nguồn nhân lực có khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh thương mại ngày càng tăng. Các công ty, đặc biệt là các công ty quốc tế, luôn tìm kiếm những ứng viên có khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường toàn cầu. Học ngành Tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm cơ hội việc làm mà còn mở rộng khả năng tiếp cận với các doanh nghiệp lớn, các tổ chức quốc tế.

Lý do nên chọn ngành Tiếng Anh thương mại
Lý do nên chọn ngành Tiếng Anh thương mại

Một trong những ưu điểm của ngành này là việc học không chỉ tập trung vào việc nắm vững ngữ pháp hay từ vựng mà còn chú trọng vào việc áp dụng vào thực tế công việc. Sinh viên tốt nghiệp ngành Tiếng Anh thương mại sẽ có lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các vị trí công việc yêu cầu khả năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Anh.

Cơ hội nghề nghiệp của ngành Tiếng Anh thương mại

Khi học ngành Tiếng Anh thương mại, bạn sẽ có cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số công việc phổ biến mà sinh viên có thể đảm nhận sau khi tốt nghiệp bao gồm:

Cơ hội nghề nghiệp của ngành Tiếng Anh thương mại
Cơ hội nghề nghiệp của ngành Tiếng Anh thương mại
  1. Thông dịch viên tiếng Anh thương mại: Đây là một nghề có triển vọng rất cao trong tương lai. Thông dịch viên sẽ làm việc tại các công ty dịch thuật, tổ chức quốc tế, các tập đoàn đa quốc gia. Công việc này yêu cầu bạn phải thành thạo cả ngôn ngữ và có kiến thức sâu rộng về các lĩnh vực kinh tế, thương mại.
  2. Trợ lý/Thư ký giám đốc: Công việc này thường gặp trong các công ty đa quốc gia, nơi bạn sẽ giúp giám đốc quản lý các công việc văn phòng, soạn thảo văn bản, và hỗ trợ giám đốc trong các cuộc họp quốc tế. Một phần quan trọng trong công việc này là khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong việc xử lý các tài liệu và hợp đồng.
  3. Chuyên viên xuất nhập khẩu: Đây là một ngành có tiềm năng lớn đối với sinh viên ngành Tiếng Anh thương mại. Công việc này yêu cầu bạn xử lý các tài liệu xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, và giao tiếp với đối tác quốc tế.
  4. Giảng viên tiếng Anh thương mại: Với nền tảng kiến thức vững vàng, sinh viên có thể trở thành giảng viên giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ, hoặc các tổ chức đào tạo về tiếng Anh thương mại.

Ngoài ra, sinh viên có thể làm việc tại các bộ phận hành chính, biên phiên dịch cho các tổ chức quốc tế, hoặc tham gia vào các lĩnh vực quản trị, tài chính, marketing tại các công ty toàn cầu.

Khó khăn khi học tiếng Anh thương mại

Mặc dù học Tiếng Anh thương mại không quá khó, nhưng để đạt được thành công, sinh viên cần phải chuẩn bị một nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cơ bản. Việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kinh tế, thương mại sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế phức tạp.

Ngoài ra, sinh viên cũng cần nắm vững các kỹ năng bổ trợ như viết email công việc, tham gia các cuộc họp, và thuyết trình bằng tiếng Anh. Việc luyện tập các kỹ năng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc sau này.

Ngành Tiếng Anh thương mại học ở đâu?

Hiện nay, nhiều trường đại học tại Việt Nam đào tạo ngành Tiếng Anh thương mại. Một số trường nổi tiếng về đào tạo ngành này bao gồm:

Ngành Tiếng Anh thương mại học ở đâu?
Ngành Tiếng Anh thương mại học ở đâu?
  • Trường Đại học Ngoại thương
  • Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
  • Trường Đại học Tài chính – Marketing TP.HCM (UFM)
  • Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM (BUH)
  • Trường Đại học Thương mại (TMU)
  • Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
  • Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
  • Trường Đại học Mở TP.HCM (OU)

Những trường này không chỉ cung cấp chương trình học chất lượng mà còn có các cơ hội thực tập và hợp tác với các doanh nghiệp, giúp sinh viên tiếp cận với môi trường làm việc thực tế.

Ngành Tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong môi trường kinh doanh quốc tế. Nếu bạn có đam mê với tiếng Anh và muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, đây là một ngành học vô cùng tiềm năng và đáng theo đuổi.

Tổng Hợp 1000+ Từ Vựng Tiếng Anh Thương Mại Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình công ty phổ biến
Tiếng ViệtTiếng Anh
Công tyCompany
Công ty (Công ty luật)Firm (Law firm)
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãngEnterprise
Tập đoànCorporation
Công ty mẹHolding company
Công ty conSubsidiary
Công ty liên kếtAffiliate
Công ty nhà nướcState-owned enterprise
Công ty tư nhânPrivate company
Công ty hợp doanhPartnership
Công ty liên doanhJoint venture company
Công ty trách nhiệm hữu hạnLimited liability company (Ltd)
Công ty cổ phầnJoint stock company (JSC)
Tổ chức phi lợi nhuậnNonprofit Organization
Hợp tác xãCooperative
Nhượng quyền thương mạiFranchise
Công ty niêm yếtPublic/Listed Company
Công ty tư nhânPrivate Company
Công ty khởi nghiệpStart-up
Doanh nghiệp xã hộiSocial Enterprise
Doanh nghiệp gia đìnhFamily-owned Business
Công ty liên kếtAffiliate company
Công ty TNHHLimited company
Công ty khởi nghiệpStartup company
Công ty conSubsidiary company

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
Tiếng ViệtTiếng Anh
Phòng, banDepartment
Trụ sở chínhHeadquarters
Văn phòng đại diệnRepresentative office
Phòng Nhân sựHuman Resources Department (HR)
Phòng Tài chínhFinance Department
Phòng MarketingMarketing Department
Phòng Kinh doanhSales Department
Phòng Vận hànhOperations Department
Phòng Nghiên cứu và Phát triểnResearch and Development Department (R&D)
Phòng Sản xuấtProduction Department
Phòng Đảm bảo chất lượngQuality Assurance Department
Phòng Công nghệ thông tinInformation Technology Department (IT)
Phòng Hành chínhAdministration Department
Phòng Mua hàngPurchasing Department
Phòng LogisticsLogistics Department
Phòng Dịch vụ khách hàngCustomer Service Department
Phòng Pháp lýLegal Department
Phòng Bảo trìMaintenance Department
Phòng Kỹ thuậtEngineering Department
Phòng An toàn lao độngSafety Department
Phòng Kế hoạchPlanning Department
Phòng Quan hệ công chúngPublic Relations Department (PR)
Phòng Tiếp nhận hàng hóaProcurement Department
Phòng vận chuyểnShipping Department

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty
Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty
Tiếng ViệtTiếng Anh
Chủ tịchPresident
Tổng giám đốcGeneral director/manager
Giám đốcDirector
Phó giám đốcDeputy/Vice director
Giám đốc điều hànhChief Executive Officer (CEO)
Giám đốc tài chínhChief Financial Officer (CFO)
Giám đốc bộ phận thông tinChief Information Officer (CIO)
Giám đốc công nghệChief Technology Officer (CTO)
Giám đốc vận hànhChief Operating Officer (COO)
Giám đốc marketingChief Marketing Officer (CMO)
Giám đốc bộ phận nhân sựChief Human Resource Officer (CHRO)
Quản lýManager
Trợ lý quản lýAssistant manager
Hội đồng quản trịThe board of directors (BOD)
Ban quản lýThe board of managers (BOM)
Người sáng lậpFounder
Cổ đôngShareholder
Các bên liên quanStakeholder
Trưởng phòngHead of department
Phó trưởng phòngDeputy of department
Người giám sátSupervisor
Trưởng nhóm dự ánProject leader
Trưởng nhómTeam Leader
Thư kýClerk/ secretary
Đồng nghiệpAssociate
Chuyên viên cao cấpSenior executive
Chuyên viênExecutive
Người đại diệnRepresentative
Thủ quỹTreasurer
Nhân viên lễ tânReceptionist
Người được đào tạoTrainee
Người đào tạoTrainer
Đại lý, đại diệnAgent
Nhân viên/người lao độngEmployee
Người sử dụng lao độngEmployer
Cộng tác viênCollaborator
Người làm việc tự doFreelancer

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong công ty, đàm phán, giao dịch

Tiếng ViệtTiếng Anh
Thương hiệu/nhãn hàngBrand
Tung/Đưa ra sản phẩmLaunch
Giao dịchTransaction
Hợp tác kinh doanhEconomic cooperation
Đàm phánConflict resolution
Lãi suấtInterest rate
Tiền tệMonetary
Mặc cảBargain
Đền bù, bồi thườngCompensate
Yêu cầu bồi thường, khiếu nạiClaim
Nhượng bộConcession
Hợp tácCooperation
Âm mưuConspiracy
Lời đề nghịCounter proposal
Lưỡng lựIndecisive
Đề xuấtProposal
Thanh toánSettle
Rút tiềnWithdraw
Chuyển khoảnTransfer
Chuyển đổi tiền/chứng khoánConversion
Thẻ thanh toánCharge card
Chủ tài khoảnAccount holder
Doanh số, doanh thuTurnover
ThuếTax
VốnStock
Tiền đặt cọcEarnest money
Nộp tiềnDeposit
Sao kê tài khoảnStatement
Ngoại tệForeign currency
Thành lậpEstablish
Phá sản, vỡ nợBankrupt bust
Sát nhậpMerge
Tiền hoa hồngCommission
Phụ cấpSubsidise
QuỹFund
Khoản nợDebt
Doanh thuRevenue
Ngân sáchBudget
Chiến lượcStrategy
Chiến thuậtStrategic
Thị trườngMarket
Cạnh tranhCompetition
Đầu tưInvestment
Hạn chótDeadline
Đề xuấtProposal
Hóa đơnInvoice
Thanh toánPayment
Năng suấtProductivity
Sở hữu trí tuệIntellectual Property
Nghiên cứu thị trườngMarket Research
Thương mạiTrade
Xuất khẩuExport
Nhập khẩuImport
Mua lại, sáp nhậpAcquisition
Hiệp ước, thỏa thuậnAgreement
Đánh giá, định giáAppraise
Sắp xếp, tổ chứcArrange
Đánh giá, thẩm địnhAssess
Ủy quyềnAuthorize
Bảng cân đối kế toánBalance sheet
Phá sảnBankruptcy
Thương lượng, mặc cảBargain
Đấu thầuBid
Trái phiếuBond
Môi giớiBroker
Ngân sáchBudget
Doanh nhânBusinessman
VốnCapital
Luồng tiềnCash flow
Giấy chứng nhậnCertificate
Điều lệCharter
Yêu cầu, đòi hỏiClaim
Tài sản thế chấpCollateral
Hoa hồngCommission
Cạnh tranhCompetition
Tuân thủCompliance
Cấp phépConcession
Tập đoànConglomerate
Tư vấnConsulting
Hợp đồngContract
Bản quyềnCopyright
Chi phíCost
Tín dụngCredit
NợDebt
Khấu haoDepreciation
Phân phốiDistribution
Cổ tứcDividend
Kinh tếEconomy
Việc làmEmployment
Doanh nhânEntrepreneur
Tỷ giá hối đoáiExchange rate
Bảo hiểmInsurance
Đầu tưInvestment
Hóa đơnInvoice
Lao độngLabor
Nợ phải trảLiability
Quản lýManagement
Thị trườngMarket
Sáp nhậpMerger
TiềnMoney
Thương lượngNegotiation
Lợi nhuận ròngNet profit
Mục tiêuObjective
Cơ hộiOpportunity
Tổ chứcOrganization
Hợp tácPartnership
Bằng sáng chếPatent
Hiệu suấtPerformance
Lập kế hoạchPlanning
Chính sáchPolicy
Giá cảPrice
Lợi nhuậnProfit
Sản phẩmProduct
Sản xuấtProduction
Quảng báPromotion
Đề xuấtProposal
Hạn ngạchQuota
Doanh thuRevenue
Rủi roRisk
Bán hàngSale
Nhân viên bán hàngSalesman
Dịch vụService
Cổ đôngShareholder
Tình hìnhSituation
Khẩu hiệuSlogan
Chiến lượcStrategy
Thị trường mục tiêuTarget market
ThuếTax
Thương mạiTrade
Giao dịchTransaction
Tin tưởngTrust
Giá trịValue
KhoWarehouse
Người lao độngWorker
Họp doanh nghiệpBusiness meetings
Thuyết trình bán hàngSales presentations
Báo cáo kinh doanhBusiness reports
Tóm tắt dự ánExecutive summary
Chi phí hóa đơnBilling cost
Hàng rào thuế quanCustoms barrier
Khấu haoDepreciation
Tiền đặt cọcEarnest money
Ngoại tệForeign currency
Lạm phátInflation
Đầu cơSpeculation
Thặng dưSurplus
Thủ quỹTreasurer
Phiên bản ủy quyềnA.V. (Authorized Version)
Tài khoảna/c (account)
Thay mặta/o (account of)
Hội nghị toàn thể thường niênAGM (Annual General Meeting)
Doanh nghiệp khácAOB (any other business)
Xấp xỉApprox (approximately)
Càng nhanh càng tốtASAP (As Soon As Possible)
Gửi cho aiAttn (for the attention of)
Chuyển tiếp email cho nhiều ngườiBcc (blind carbon copy)
Gửi cho aic/o (care of)
Chuyển tiếp email cho nhiều ngườicc (carbon copy)
Dịch vụ chuyển hàng thu tiền hộCOD (Cash On Delivery)
Tài liệudoc (document)

Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ kế toán và tài chính

Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ kế toán và tài chính
Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ kế toán và tài chính
Tiếng ViệtTiếng Anh
Báo cáo tài chínhFinancial report
Báo cáo thu nhậpIncome statement
Cân đối kế toánBalance sheet
Tài sảnAsset
Nợ phải trảLiability
Vốn chủ sở hữuEquity
Thu nhậpRevenue
Chi phíExpenses
Lợi nhuận ròngNet profit
Lợi nhuận gộpGross profit
Lãi suấtInterest rate
Tài khoản ngân hàngBank account
Tiền mặtCash
Thẻ tín dụngCredit card
Khoản nợDebt
Vốn đầu tưInvestment
Tiền gửiDeposit
Đầu tư dài hạnLong-term investment
Đầu tư ngắn hạnShort-term investment
Cổ phiếuStock
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanhOperating income
Chứng khoánSecurities
Phân bổ chi phíExpense allocation
Hạch toánAccounting
Quản lý tài chínhFinancial management
Phân tích tài chínhFinancial analysis
Bảng cân đối tài sảnStatement of financial position
Thuế thu nhập doanh nghiệpCorporate income tax
Chi phí khấu haoDepreciation expense
Lợi nhuận trước thuếPre-tax profit
Lợi nhuận sau thuếAfter-tax profit
Tỷ lệ sinh lờiReturn on investment (ROI)
Cổ tứcDividend
Quản lý rủi roRisk management
Vốn vayBorrowed capital
Quỹ phòng ngừa rủi roRisk reserve
Ngân hàng đầu tưInvestment bank
Công ty kiểm toánAuditing company
Phân tích báo cáo tài chínhFinancial statement analysis
Nợ dài hạnLong-term debt
Nợ ngắn hạnShort-term debt
Kế toán chi phíCost accounting
Kế toán tài chínhFinancial accounting
Lãi suất vayLoan interest rate
Khoản vayLoan
Cổ phiếu ưu đãiPreferred stock
Cổ phiếu thườngCommon stock
Chứng khoán phái sinhDerivatives
Vốn lưu độngWorking capital
Tỷ suất lợi nhuậnProfit margin
Tài sản cố địnhFixed assets
Quản lý chi phíCost management
Nợ xấuBad debt
Phát hành cổ phiếuShare issuance
Hoạt động kinh doanhBusiness operations
Thuế giá trị gia tăngValue-added tax (VAT)
Lãi suất ngân hàngBank interest rate
Quản lý ngân sáchBudget management

Từ vựng tiếng Anh về các quy trình trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các quy trình trong công ty
Từ vựng tiếng Anh về các quy trình trong công ty
Tiếng ViệtTiếng Anh
Quy trình tuyển dụngRecruitment process
Quy trình sản xuấtProduction process
Quy trình kiểm tra chất lượngQuality control process
Quy trình phân phốiDistribution process
Quy trình kiểm toánAudit process
Quy trình thanh toánPayment process
Quy trình giao nhận hàngDelivery process
Quy trình đào tạoTraining process
Quy trình chăm sóc khách hàngCustomer service process
Quy trình xử lý khiếu nạiComplaint handling process
Quy trình báo cáoReporting process
Quy trình bảo trìMaintenance process
Quy trình đánh giá nhân viênEmployee evaluation process
Quy trình xây dựng chiến lượcStrategic planning process
Quy trình phân tích thị trườngMarket analysis process
Quy trình phát triển sản phẩmProduct development process
Quy trình bảo mật thông tinInformation security process
Quy trình bảo vệ tài sảnAsset protection process
Quy trình kiểm tra và giám sátInspection and supervision process

Từ vựng tiếng Anh về các loại hợp đồng trong công ty

Từ vựng tiếng Anh về các loại hợp đồng trong công ty
Từ vựng tiếng Anh về các loại hợp đồng trong công ty
Tiếng ViệtTiếng Anh
Hợp đồng lao độngEmployment contract
Hợp đồng thuê ngoàiOutsourcing contract
Hợp đồng mua bánSales contract
Hợp đồng dịch vụService contract
Hợp đồng thuê tài sảnLease contract
Hợp đồng tài chínhFinancial contract
Hợp đồng hợp tácPartnership agreement
Hợp đồng bảo hiểmInsurance contract
Hợp đồng tư vấnConsulting contract
Hợp đồng chuyển nhượngTransfer agreement
Hợp đồng tín dụngCredit agreement
Hợp đồng nhượng quyềnFranchise agreement
Hợp đồng hợp đồng cổ phầnStockholder agreement
Hợp đồng quản lýManagement agreement
Hợp đồng không tiết lộNon-disclosure agreement
Hợp đồng ràng buộcBinding agreement
Hợp đồng nguyên tắcFramework agreement
Hợp đồng khungMaster agreement
Hợp đồng chi nhánhBranch agreement

Xem thêm video tổng hợp 80 từ vựng tiếng anh thương mại hữu ích nhất – Business English