IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » 600+ Từ Vựng TOEIC Theo Các Chủ Đề Phổ Biến Giúp Bạn Đạt Band Điểm Cao Nhất

600+ Từ Vựng TOEIC Theo Các Chủ Đề Phổ Biến Giúp Bạn Đạt Band Điểm Cao Nhất

Kỳ thi TOEIC (Test of English for International Communication) không chỉ là một bài kiểm tra tiếng Anh thông thường mà còn là chiếc cầu nối quan trọng giúp bạn vươn tới những cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Với mục tiêu đạt được điểm số mơ ước, một trong những yếu tố không thể thiếu trong quá trình ôn luyện là từ vựng. Việc học từ vựng cần phải tập trung vào các chủ đề trọng tâm thay vì lan man, IEC Education đã giúp bạn tổng hợp 600 từ vựng toeic thông dụng giúp bạn chạm đến band điểm mơ ước.

Nội dung bài viết

600 tu vung toeic theo chu de

Lý Do Cần Chuẩn Bị Sớm Cho Kỳ Thi TOEIC

Chứng chỉ TOEIC hiện nay không chỉ có giá trị trong các công ty quốc tế mà còn là yêu cầu cần thiết đối với các trường đại học. Tuy nhiên, giá trị của chứng chỉ này chỉ kéo dài trong 2 năm, vì vậy bạn cần luôn duy trì và cập nhật kiến thức của mình để không bị lạc hậu. Việc luyện tập từ vựng thường xuyên sẽ giúp bạn duy trì được sự tự tin và sẵn sàng cho các kỳ thi TOEIC bất kỳ lúc nào.

Lý Do Cần Chuẩn Bị Sớm Cho Kỳ Thi TOEIC

Ngoài ra, nhiều tổ chức quốc tế đã bắt đầu nâng cao yêu cầu về điểm TOEIC đối với ứng viên, vì vậy bạn cần chuẩn bị từ sớm và đặt mục tiêu chinh phục band điểm cao hơn. Việc học và ôn luyện đúng cách sẽ giúp bạn tự tin và đạt được mục tiêu của mình.

Vì Sao Cần Học 600+ Từ Vựng TOEIC?

Để đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC, không thể thiếu việc học thuộc và hiểu sâu các từ vựng. Việc nắm vững khoảng 600 từ vựng Toeic theo các chủ đề phổ biến không chỉ giúp bạn hiểu bài thi một cách trọn vẹn mà còn giúp bạn giải quyết nhanh chóng các tình huống trong phần thi Nghe và Đọc. Các từ vựng này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi TOEIC và có sự liên quan mật thiết đến những tình huống thực tế trong công việc, giao tiếp và môi trường văn phòng.

Học 600+ từ vựng toeic theo chủ đề giúp bạn không những có khả năng trả lời chính xác các câu hỏi mà còn có thể vận dụng linh hoạt ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Các chủ đề này bao gồm nhiều lĩnh vực như công ty, nhân sự, công nghệ, tài chính, marketing và nhiều lĩnh vực khác, giúp bạn mở rộng kiến thức, tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ và nâng cao sự tự tin trong kỳ thi.

Xem thêm:

Tổng Hợp 600+ Từ Vựng TOEIC Theo 50 Chủ Đề Phổ Biến Nhất

Để giúp các bạn đạt được điểm TOEIC như mong muốn, IEC Education đã tổng hợp chi tiết hơn 600 từ vựng TOEIC phân chia theo 50 chủ đề khác nhau. Mỗi chủ đề được chọn lọc kỹ càng, bao quát đầy đủ các kiến thức thiết yếu để thí sinh có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Hơn nữa,IEC Education cũng cung cấp những bài tập nhỏ đi kèm, giúp người học dễ dàng ghi nhớ các từ vựng và áp dụng chúng vào trong các bài thi thực tế.

Bằng cách học từ vựng đúng trọng tâm, các bạn không cần phải lo lắng về việc ôn luyện quá nhiều mà vẫn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. IEC Education luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục điểm số mơ ước. Các bài tập luyện từ vựng không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi thường gặp trong các phần thi Nghe và Đọc của TOEIC.

1. Từ Vựng Theo Chủ Đề Công ty

Từ Vựng Theo Chủ Đề Công ty

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Corporation/kɔːˈpɔːreɪʃn/Tập đoàn, công ty
Manager/ˈmænɪdʒər/Quản lý
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Promotion/prəˈmoʊʃən/Thăng chức, quảng bá
Contract/ˈkɑːntrækt/Hợp đồng
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Department/dɪˈpɑːrtmənt/Phòng ban
CEO/ˌsiː.iːˈoʊ/Giám đốc điều hành
Supervisor/ˈsuːpərvaɪzər/Người giám sát
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Salary/ˈsæləri/Lương
Benefit/ˈbɛnɪfɪt/Phúc lợi, quyền lợi

2. Từ Vựng Theo Chủ Đề Quản lý

Từ Vựng Theo Chủ Đề Quản lý

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạo
Decision/dɪˈsɪʒən/Quyết định
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Policy/ˈpɒlɪsi/Chính sách
Efficiency/ɪˈfɪʃənsi/Hiệu quả
Managerial/ˌmænɪˈdʒɪəriəl/Thuộc về quản lý
Planning/ˈplænɪŋ/Lập kế hoạch
Task/tæsk/Nhiệm vụ
Delegate/ˈdɛlɪɡeɪt/Ủy quyền, phân công
Performance/pərˈfɔːrməns/Hiệu suất, thành tích
Target/ˈtɑːɡɪt/Mục tiêu
Resource/rɪˈzɔːrs/Tài nguyên

3. Từ Vựng Theo Chủ Đề Thư tín/Email

Từ Vựng Theo Chủ Đề Thư tín/Email

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Letter/ˈlɛtər/Thư
Response/rɪˈspɒns/Phản hồi
Request/rɪˈkwɛst/Yêu cầu
Signature/ˈsɪɡnətʃər/Chữ ký
Subject/ˈsʌbdʒɪkt/Chủ đề
Attachments/əˈtætʃmənts/Tài liệu đính kèm
Format/ˈfɔːmæt/Định dạng
Draft/drɑːft/Bản nháp
Recipient/rɪˈsɪpiənt/Người nhận
Reply/rɪˈplaɪ/Trả lời
Message/ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn
Confirmation/ˌkɒnfərˈmeɪʃən/Sự xác nhận

4. Từ Vựng Theo Chủ Đề Tiếp thị

Từ Vựng Theo Chủ Đề Tiếp thị

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Advertisement/ædvəˈtaɪzmənt/Quảng cáo
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Promotion/prəˈmoʊʃən/Khuyến mãi, quảng bá
Consumer/kənˈsuːmər/Người tiêu dùng
Market/ˈmɑːrkɪt/Thị trường
Product/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
Brand/brænd/Thương hiệu
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Sales/seɪlz/Doanh thu, bán hàng
Target/ˈtɑːɡɪt/Mục tiêu
Research/rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu
Analysis/əˈnæləsɪs/Phân tích

5. Từ Vựng Theo Chủ Đề Tài chính

Từ Vựng Theo Chủ Đề Tài chính

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Account/əˈkaʊnt/Tài khoản
Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận
Loss/lɒs/Lỗ
Revenue/ˈrɛvənuː/Doanh thu
Expense/ɪkˈspɛns/Chi phí
Dividend/ˈdɪvɪdɛnd/Cổ tức
Tax/tæks/Thuế
Financial/faɪˈnænʃəl/Thuộc về tài chính
Statement/ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính

6. Từ Vựng Theo Chủ Đề Kế toán

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán
Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
Balance/ˈbæləns/Cân bằng, số dư
Transaction/trænsˈækʃən/Giao dịch
Report/rɪˈpɔːrt/Báo cáo
Ledger/ˈlɛdʒər/Sổ cái
Expense/ɪkˈspɛns/Chi phí
Income/ˈɪnkʌm/Thu nhập
Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán
Receipt/rɪˈsiːt/Biên lai, hóa đơn nhận
Tax/tæks/Thuế
Statement/ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chính

7. Từ Vựng Theo Chủ Đề Sản phẩm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Feature/ˈfiːtʃər/Tính năng, đặc điểm
Quality/ˈkwɒləti/Chất lượng
Specification/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/Đặc tả, thông số kỹ thuật
Model/ˈmɒdl/Mẫu, kiểu mẫu
Version/ˈvɜːʃən/Phiên bản
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế
Function/ˈfʌŋkʃən/Chức năng
Package/ˈpækɪdʒ/Gói, bao bì
Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Hàng tồn kho
Sample/ˈsæmpl/Mẫu, vật mẫu
Manufacturing/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/Sản xuất
Price/praɪs/Giá

8. Từ Vựng Theo Chủ Đề Dịch vụ

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Service/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Customer/ˈkʌstəmər/Khách hàng
Support/səˈpɔːrt/Hỗ trợ
Inquiry/ɪnˈkwaɪəri/Yêu cầu, thắc mắc
Response/rɪˈspɒns/Phản hồi
Satisfaction/ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng
Issue/ˈɪʃuː/Vấn đề
Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi
Problem/ˈprɒbləm/Vấn đề
Solution/səˈluːʃən/Giải pháp
Quality/ˈkwɒləti/Chất lượng
Assistance/əˈsɪstəns/Sự giúp đỡ

9. Từ Vựng Theo Chủ Đề Công nghệ

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Software/ˈsɒftweər/Phần mềm
Hardware/ˈhɑːrdweər/Phần cứng
Network/ˈnɛtwɜːrk/Mạng lưới
Database/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
Internet/ˈɪntəˌnɛt/Internet
Programming/ˈprəʊɡræmɪŋ/Lập trình
System/ˈsɪstəm/Hệ thống
Website/ˈwɛbˌsaɪt/Website
Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng
User/ˈjuːzər/Người dùng
Update/ˈʌpˌdeɪt/Cập nhật
Security/sɪˈkjʊərəti/Bảo mật

10. Từ Vựng Theo Chủ Đề Du lịch

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Vacation/veɪˈkeɪʃən/Kỳ nghỉ
Destination/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến
Reservation/ˌrɛzəˈveɪʃən/Đặt chỗ
Tour/tʊə(r)/Chuyến tham quan
Guide/ɡaɪd/Hướng dẫn viên
Package/ˈpækɪdʒ/Gói (du lịch)
Sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/Tham quan
Hotel/hoʊˈtɛl/Khách sạn
Flight/flaɪt/Chuyến bay
Ticket/ˈtɪkɪt/
Travel/ˈtrævəl/Du lịch
Booking/ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗ

11. Từ Vựng Theo Chủ Đề Giáo dục

Từ vựngPhiên âmNghĩa
School/skuːl/Trường học
Student/ˈstjuːdənt/Học sinh, sinh viên
Teacher/ˈtiːtʃər/Giáo viên
Curriculum/kəˈrɪkjʊləm/Chương trình giảng dạy
Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tập, nhiệm vụ
Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thi
Degree/dɪˈɡriː/Bằng cấp
Lesson/ˈlɛsən/Bài học
Research/rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu
Classroom/ˈklɑːsruːm/Phòng học
Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/Trình độ chuyên môn
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo

12. Từ Vựng Theo Chủ Đề Y tế

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Doctor/ˈdɒktər/Bác sĩ
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trị
Health/hɛlθ/Sức khỏe
Medicine/ˈmɛdɪsɪn/Thuốc, y học
Patient/ˈpeɪʃənt/Bệnh nhân
Diagnosis/daɪˈæɡnəʊsɪs/Chẩn đoán
Prescription/prɪˈskrɪpʃən/Đơn thuốc
Surgery/ˈsɜːdʒəri/Phẫu thuật
Recovery/rɪˈkʌvəri/Hồi phục
Disease/dɪˈziːz/Bệnh
Clinic/ˈklɪnɪk/Phòng khám

13. Từ Vựng Theo Chủ Đề Kỹ năng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Giao tiếp
Teamwork/ˈtiːmˌwɜːrk/Làm việc nhóm
Leadership/ˈliːdərʃɪp/Lãnh đạo
Negotiation/nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃən/Đàm phán
Problem-solving/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/Giải quyết vấn đề
Time-management/ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/Quản lý thời gian
Presentation/ˌprɛzənˈteɪʃən/Bài thuyết trình
Decision-making/dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ/Ra quyết định
Critical thinking/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/Suy nghĩ phản biện
Adaptability/əˌdæptəˈbɪləti/Khả năng thích ứng
Organization/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/Tổ chức
Creativity/kriːˈeɪtɪvɪti/Sáng tạo

14. Từ Vựng Theo Chủ Đề Pháp lý

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Law/lɔː/Luật
Regulation/ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/Quy định
Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
Agreement/əˈɡriːmənt/Thỏa thuận
License/ˈlaɪsəns/Giấy phép
Court/kɔːt/Tòa án
Dispute/dɪˈspjuːt/Tranh chấp
Claim/kleɪm/Khiếu nại, yêu cầu
Defendant/dɪˈfɛndənt/Bị cáo
Plaintiff/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơn
Evidence/ˈɛvɪdəns/Bằng chứng
Settlement/ˈsɛtəlmənt/Dàn xếp, hòa giải

15. Từ Vựng Theo Chủ Đề Giao thông

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Traffic/ˈtræfɪk/Giao thông
Road/rəʊd/Con đường
Vehicle/ˈviːɪkl/Phương tiện giao thông
Accident/ˈæksɪdənt/Tai nạn
Parking/ˈpɑːkɪŋ/Đỗ xe
Highway/ˈhaɪweɪ/Đường cao tốc
Route/ruːt/Tuyến đường
License/ˈlaɪsəns/Giấy phép lái xe
Speed/spiːd/Tốc độ
Ticket/ˈtɪkɪt/
Intersection/ˌɪntəˈsɛkʃən/Ngã tư
Pedestrian/pəˈdɛstrɪən/Người đi bộ

16 .Từ Vựng Theo Chủ Đề Nhà hàng, Khách sạn

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Reservation/ˌrɛzəˈveɪʃən/Đặt chỗ
Menu/ˈmɛnuː/Thực đơn
Waiter/ˈweɪtə/Người phục vụ (nam)
Chef/ʃɛf/Đầu bếp
Dish/dɪʃ/Món ăn
Customer/ˈkʌstəmər/Khách hàng
Service/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Buffet/ˈbʌfeɪ/Tiệc tự chọn
Table/ˈteɪbl/Bàn ăn
Wine/waɪn/Rượu
Bill/bɪl/Hóa đơn
Tip/tɪp/Tiền boa

17. Từ Vựng Theo Chủ Đề Hành chính

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Administration/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/Hành chính
Document/ˈdɒkjʊmənt/Tài liệu
Filing/ˈfaɪlɪŋ/Lưu trữ tài liệu
Process/ˈprəʊsɛs/Quy trình
Report/rɪˈpɔːt/Báo cáo
Schedule/ˈʃɛdjuːl/Lịch trình
Record/ˈrɛkɔːd/Hồ sơ
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Procedure/prəˈsiːdʊr/Thủ tục
Task/tɑːsk/Nhiệm vụ
Officer/ˈɒfɪsər/Cán bộ, nhân viên
Request/rɪˈkwɛst/Yêu cầu

18. Từ Vựng Theo Chủ Đề Xuất nhập khẩu

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Export/ˈɛkspɔːt/Xuất khẩu
Import/ˈɪmpɔːt/Nhập khẩu
Shipment/ˈʃɪpmənt/Lô hàng, sự vận chuyển
Customs/ˈkʌstəmz/Hải quan
Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
Port/pɔːt/Cảng
Warehouse/ˈwɛəhaʊs/Kho hàng
Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối
Delivery/dɪˈlɪvəri/Sự giao hàng
Trade/treɪd/Thương mại
Supply/səˈplaɪ/Cung cấp
Agreement/əˈɡriːmənt/Thỏa thuận

19. Từ Vựng Theo Chủ Đề Môi trường

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Environment/ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường
Pollution/pəˈlʊʃən/Ô nhiễm
Recycling/ˌriːˈsaɪklɪŋ/Tái chế
Climate/ˈklaɪmæt/Khí hậu
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn
Energy/ˈɛnədʒi/Năng lượng
Nature/ˈneɪtʃər/Thiên nhiên
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/Tính bền vững
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh thái
Waste/weɪst/Rác thải
Green/ɡriːn/Xanh, bảo vệ môi trường

20. Từ Vựng Theo Chủ Đề Xây dựng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Construction/kənˈstrʌkʃən/Xây dựng
Project/ˈprɒdʒɛkt/Dự án
Contractor/kənˈtræktə/Nhà thầu
Site/saɪt/Công trường
Blueprint/ˈbluːprɪnt/Bản vẽ thiết kế
Foundation/faʊnˈdeɪʃən/Nền móng
Building/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
Engineer/ˌɪnˈdʒɪnɪə/Kỹ sư
Materials/məˈtɪərɪəlz/Vật liệu
Permit/ˈpɜːmɪt/Giấy phép
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế
Inspection/ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra, thanh tra

21. Tư vấn

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Consultation/ˌkɒnsʌlˈteɪʃən/Tư vấn
Advisor/ədˈvaɪzə/Cố vấn
Expert/ˈɛkspərt/Chuyên gia
Service/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Client/ˈklaɪənt/Khách hàng
Recommendation/ˌrɛkəmenˈdeɪʃən/Sự giới thiệu, lời khuyên
Strategy/ˈstrætədʒi/Chiến lược
Solution/səˈluːʃən/Giải pháp
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Analysis/əˈnæləsɪs/Phân tích
Planning/ˈplænɪŋ/Kế hoạch
Proposal/prəˈpəʊzl/Đề xuất

22. Sự kiện

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Event/ɪˈvɛnt/Sự kiện
Conference/ˈkɒnfərəns/Hội nghị
Speaker/ˈspiːkə/Diễn giả
Venue/ˈvɛnjuː/Địa điểm tổ chức
Audience/ˈɔːdɪəns/Khán giả
Invitation/ˌɪnvɪˈteɪʃən/Lời mời
Program/ˈprəʊɡræm/Chương trình
Agenda/əˈdʒɛndə/Chương trình làm việc
Guest/ɡɛst/Khách mời
Reception/rɪˈsɛpʃən/Tiệc chiêu đãi
Party/ˈpɑːti/Tiệc, buổi tiệc
Networking/ˈnɛtwɜːkɪŋ/Kết nối, giao lưu

23. Nghệ thuật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Art/ɑːt/Nghệ thuật
Exhibition/ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãm
Gallery/ˈɡæləri/Phòng trưng bày
Artist/ˈɑːtɪst/Nghệ sĩ
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Bức tranh
Sculpture/ˈskʌlptʃər/Tượng điêu khắc
Performance/pəˈfɔːməns/Buổi trình diễn, biểu diễn
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế
Canvas/ˈkænvəs/Vải bạt (dùng vẽ tranh)
Artist/ˈɑːtɪst/Nghệ sĩ
Museum/mjuˈziːəm/Bảo tàng
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo

24. Thời trang

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Fashion/ˈfæʃən/Thời trang
Trend/trɛnd/Xu hướng
Designer/dɪˈzaɪnə/Nhà thiết kế
Apparel/əˈpærəl/Quần áo
Collection/kəˈlɛkʃən/Bộ sưu tập
Style/staɪl/Phong cách
Fabric/ˈfæbrɪk/Vải
Model/ˈmɒdəl/Người mẫu
Outfit/ˈaʊtfɪt/Bộ đồ, trang phục
Store/stɔːr/Cửa hàng
Runway/ˈrʌnweɪ/Sàn diễn
Accessory/əkˈsɛsəri/Phụ kiện

25. Thực phẩm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Food/fuːd/Thực phẩm
Ingredient/ɪnˈɡriːdɪənt/Thành phần
Restaurant/ˈrɛstərɒnt/Nhà hàng
Dish/dɪʃ/Món ăn
Menu/ˈmɛnuː/Thực đơn
Recipe/ˈrɛsɪpi/Công thức nấu ăn
Taste/teɪst/Vị, hương vị
Flavor/ˈfleɪvə/Hương vị
Cook/kʊk/Nấu ăn
Serving/ˈsɜːvɪŋ/Phần ăn
Snack/snæk/Đồ ăn nhẹ
Beverage/ˈbɛvərɪdʒ/Đồ uống

26. Thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Sport/spɔːt/Thể thao
Team/tiːm/Đội
Athlete/ˈæθliːt/Vận động viên
Game/ɡeɪm/Trò chơi
Match/mætʃ/Trận đấu
Player/ˈpleɪə/Cầu thủ, người chơi
Coach/kəʊtʃ/Huấn luyện viên
Competition/ˌkɒmpəˈtɪʃən/Cuộc thi, sự cạnh tranh
Stadium/ˈsteɪdɪəm/Sân vận động
Event/ɪˈvɛnt/Sự kiện thể thao
Score/skɔː/Điểm số
Medal/ˈmɛdəl/Huy chương

27. Mua sắm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Shopping/ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm
Mall/mɔːl/Trung tâm mua sắm
Store/stɔːr/Cửa hàng
Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá
Sale/seɪl/Bán hàng, sự giảm giá
Price/praɪs/Giá
Product/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
Customer/ˈkʌstəmər/Khách hàng
Item/ˈaɪtəm/Mặt hàng
Bargain/ˈbɑːɡɪn/Món hời, món rẻ
Purchase/ˈpɜːtʃəs/Mua hàng
Receipt/rɪˈsiːt/Hóa đơn, biên lai

28. Bất động sản

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Property/ˈprɒpəti/Bất động sản
House/haʊs/Nhà
Rent/rɛnt/Thuê nhà
Lease/liːs/Hợp đồng cho thuê
Apartment/əˈpɑːtmənt/Căn hộ
Real estate/rɪəl ɪsˈteɪt/Bất động sản
Broker/ˈbrəʊkə/Môi giới
Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng
Seller/ˈsɛlə/Người bán
Buyer/ˈbaɪə/Người mua
Landlord/ˈlændlɔːd/Chủ nhà, chủ đất
Tenant/ˈtɛnənt/Người thuê

29. Phát triển sản phẩm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Prototype/ˈprəʊtətaɪp/Nguyên mẫu
Development/dɪˈvɛləpmənt/Phát triển
Innovation/ˌɪnəʊˈveɪʃən/Đổi mới, sáng tạo
Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
Testing/ˈtɛstɪŋ/Thử nghiệm
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế
Market/ˈmɑːkɪt/Thị trường
Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi
Quality/ˈkwɒlɪti/Chất lượng
Feature/ˈfiːtʃər/Đặc tính
Launch/lɔːntʃ/Ra mắt, giới thiệu sản phẩm
Version/ˈvɜːʃən/Phiên bản

30. Tổ chức

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Organization/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/Tổ chức
Structure/ˈstrʌktʃər/Cấu trúc
Team/tiːm/Đội
Department/dɪˈpɑːtmənt/Phòng ban
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Mission/ˈmɪʃən/Sứ mệnh
Goal/ɡəʊl/Mục tiêu
Policy/ˈpɒlɪsi/Chính sách
Culture/ˈkʌltʃər/Văn hóa
Responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Task/tɑːsk/Nhiệm vụ

31. Khoa học

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
Experiment/ɪkˈspɛrɪmənt/Thí nghiệm
Data/ˈdeɪtə/Dữ liệu
Hypothesis/haɪˈpɒθəsɪs/Giả thuyết
Theory/ˈθɪəri/Lý thuyết
Study/ˈstʌdi/Học, nghiên cứu
Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học
Laboratory/ˈlæbəˌrətɔːri/Phòng thí nghiệm
Discovery/dɪsˈkʌvəri/Phát hiện
Observation/ˌɒbzəˈveɪʃən/Quan sát
Innovation/ˌɪnəʊˈveɪʃən/Đổi mới, sáng tạo
Results/rɪˈzʌlts/Kết quả

32. Thủ tục hành chính

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Procedure/prəˈsiːdʒər/Thủ tục
Document/ˈdɒkjʊmənt/Tài liệu, văn bản
Form/fɔːm/Mẫu đơn
Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/Đơn xin, sự ứng tuyển
Approval/əˈpruːvəl/Sự chấp thuận
Process/ˈprəʊsɛs/Quá trình, thủ tục
Signature/ˈsɪɡnətʃər/Chữ ký
Authority/ɔːˈθɒrɪti/Thẩm quyền
Copy/ˈkɒpi/Bản sao
Submission/səbˈmɪʃən/Sự nộp, sự giao nộp
Verification/ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/Sự xác minh
Request/rɪˈkwɛst/Yêu cầu

33. Chăm sóc khách hàng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Service/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Support/səˈpɔːt/Hỗ trợ
Assistance/əˈsɪstəns/Sự giúp đỡ
Complaint/kəmˈpleɪnt/Phàn nàn
Inquiry/ɪnˈkwaɪəri/Yêu cầu thông tin
Feedback/ˈfiːdbæk/Phản hồi
Satisfaction/ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng
Resolution/ˌrɛzəˈluːʃən/Sự giải quyết
Response/rɪˈspɒns/Phản hồi
Representative/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Đại diện
Call/kɔːl/Cuộc gọi
Help/hɛlp/Giúp đỡ

34. Quản lý dự án

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Project/ˈprɒdʒɛkt/Dự án
Deadline/ˈdɛdlaɪn/Hạn chót
Task/tɑːsk/Nhiệm vụ
Team/tiːm/Đội
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Resource/rɪˈzɔːs/Tài nguyên
Schedule/ˈʃɛdjuːl/Lịch trình
Planning/ˈplænɪŋ/Lập kế hoạch
Report/rɪˈpɔːt/Báo cáo
Milestone/ˈmaɪlstəʊn/Cột mốc, bước tiến
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Scope/skəʊp/Phạm vi, giới hạn

35. Phần mềm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Software/ˈsɒftweə/Phần mềm
Application/ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng
Program/ˈprəʊɡræm/Chương trình
Update/ˈʌpˌdeɪt/Cập nhật
Version/ˈvɜːʃən/Phiên bản
Download/ˈdaʊnˌləʊd/Tải xuống
License/ˈlaɪsəns/Giấy phép
Bug/bʌɡ/Lỗi phần mềm
Interface/ˈɪntəfeɪs/Giao diện
Feature/ˈfiːtʃər/Tính năng
User/ˈjuːzə/Người sử dụng
System/ˈsɪstəm/Hệ thống

36. Nguồn nhân lực

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Recruitment/rɪˈkruːtmənt/Tuyển dụng
Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn
Candidate/ˈkændɪdət/Ứng viên
Position/pəˈzɪʃən/Vị trí
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Resume/rɪˈzjuːmɛɪ/Sơ yếu lý lịch
Hiring/ˈhaɪərɪŋ/Việc tuyển dụng
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo
Development/dɪˈvɛləpmənt/Phát triển
Skill/skɪl/Kỹ năng
HR/ˌeɪʧˈɑːr/Nhân sự
Job/dʒɒb/Công việc

37. Kiểm tra

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Test/tɛst/Kiểm tra
Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thi
Assessment/əˈsɛs mənt/Đánh giá
Result/rɪˈzʌlt/Kết quả
Score/skɔː/Điểm số
Question/ˈkwɛstʃən/Câu hỏi
Answer/ˈɑːnsər/Câu trả lời
Review/rɪˈvjuː/Xem lại, ôn tập
Study/ˈstʌdi/Học, nghiên cứu
Certificate/səˈtɪfɪkət/Chứng chỉ
Grade/ɡreɪd/Điểm số
Evaluation/ɪˌvæljʊˈeɪʃən/Sự đánh giá

38. Tổ chức sự kiện

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Conference/ˈkɒnfərəns/Hội nghị
Seminar/ˈsɛmɪnɑːr/Hội thảo
Workshop/ˈwɜːrkʃɒp/Hội thảo, lớp học
Meeting/ˈmiːtɪŋ/Cuộc họp
Event/ɪˈvɛnt/Sự kiện
Guest/ɡɛst/Khách mời
Speaker/ˈspiːkər/Diễn giả
Venue/ˈvɛnjuː/Địa điểm tổ chức
Invitation/ˌɪnvɪˈteɪʃən/Lời mời
Program/ˈprəʊɡræm/Chương trình
Schedule/ˈʃɛdjuːl/Lịch trình
Networking/ˈnɛtwɜːrkɪŋ/Kết nối mạng lưới

39. Ngân hàng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bank/bæŋk/Ngân hàng
Account/əˈkaʊnt/Tài khoản
Loan/ləʊn/Khoản vay
Deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền gửi
Interest/ˈɪntrɪst/Lãi suất
Transaction/trænˈzækʃən/Giao dịch
Credit/ˈkrɛdɪt/Tín dụng
Savings/ˈseɪvɪŋz/Tiết kiệm
Withdrawal/wɪðˈdrɔːəl/Rút tiền
Statement/ˈsteɪtmənt/Bản sao kê
Mortgage/ˈmɔːɡɪdʒ/Thế chấp
Customer/ˈkʌstəmə/Khách hàng

40. Kỹ thuật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Technology/tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ
Machine/məˈʃiːn/Máy móc
Engineer/ˌendʒɪˈnɪə/Kỹ sư
Design/dɪˈzaɪn/Thiết kế
System/ˈsɪstəm/Hệ thống
Software/ˈsɒftweə/Phần mềm
Hardware/ˈhɑːdweə/Phần cứng
Development/dɪˈvɛləpmənt/Phát triển
Prototype/ˈprəʊtətaɪp/Nguyên mẫu
Equipment/ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sự đổi mới, sáng tạo
Solution/səˈluːʃən/Giải pháp

41. Quản lý tài chính

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Profit/ˈprɒfɪt/Lợi nhuận
Loss/lɒs/Lỗ
Revenue/ˈrɛvənjuː/Doanh thu
Expense/ɪksˈpɛns/Chi phí
Capital/ˈkæpɪtl/Vốn
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tư
Dividend/ˈdɪvɪdɛnd/Cổ tức
Savings/ˈseɪvɪŋz/Tiết kiệm
Accounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toán
Statement/ˈsteɪtmənt/Bảng báo cáo tài chính
Audit/ˈɔːdɪt/Kiểm toán

42. Quản lý nhân sự

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Manager/ˈmænɪdʒə/Quản lý
HR/ˌeɪʧˈɑːr/Nhân sự
Training/ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo
Promotion/prəˈməʊʃən/Thăng chức
Recruitment/rɪˈkruːtmənt/Tuyển dụng
Task/tɑːsk/Nhiệm vụ
Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn
Salary/ˈsæləri/Lương
Hiring/ˈhaɪərɪŋ/Việc tuyển dụng
Benefits/ˈbɛnɪfɪts/Phúc lợi
Assessment/əˈsɛs mənt/Đánh giá

43. Viễn thông

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Network/ˈnɛtwɜːk/Mạng lưới
Service/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
Mobile/ˈməʊbaɪl/Di động
Connection/kəˈnɛkʃən/Kết nối
Communication/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/Giao tiếp
Carrier/ˈkæriə/Nhà cung cấp
Signal/ˈsɪɡnəl/Tín hiệu
Internet/ˈɪntənet/Internet
Data/ˈdeɪtə/Dữ liệu
Call/kɔːl/Cuộc gọi
Device/dɪˈvaɪs/Thiết bị
Provider/prəˈvaɪdə/Nhà cung cấp dịch vụ

44. Mạng xã hội

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Social/ˈsəʊʃəl/Xã hội
Network/ˈnɛtwɜːk/Mạng lưới
Profile/ˈprəʊfaɪl/Hồ sơ
Post/pəʊst/Bài đăng
Message/ˈmɛsɪdʒ/Tin nhắn
Comment/ˈkɒmɛnt/Bình luận
Share/ʃɛə/Chia sẻ
Friend/frɛnd/Bạn bè
Account/əˈkaʊnt/Tài khoản
Follow/ˈfɒləʊ/Theo dõi
Interaction/ˌɪntəˈrækʃən/Sự tương tác
Content/ˈkɒntɛnt/Nội dung

45. Chính phủ

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Government/ˈɡʌvənmənt/Chính phủ
Policy/ˈpɒlɪsi/Chính sách
Law/lɔː/Pháp luật
Minister/ˈmɪnɪstə/Bộ trưởng
Regulation/ˌrɛɡjuˈleɪʃən/Quy định
President/ˈprɛzɪdənt/Tổng thống
Election/ɪˈlɛkʃən/Cuộc bầu cử
Department/dɪˈpɑːtmənt/Bộ, phòng ban
Tax/tæks/Thuế
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sách
Public/ˈpʌblɪk/Công chúng
Vote/vəʊt/Bỏ phiếu

46. Khởi nghiệp

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Start-up/ˈstɑːtʌp/Khởi nghiệp
Founder/ˈfaʊndər/Người sáng lập
Investor/ɪnˈvɛstər/Nhà đầu tư
Entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜːr/Doanh nhân
Business/ˈbɪznəs/Doanh nghiệp
Pitch/pɪtʃ/Lời thuyết trình, giới thiệu
Market/ˈmɑːkɪt/Thị trường
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sự đổi mới
Funding/ˈfʌndɪŋ/Sự cấp vốn
Growth/ɡrəʊθ/Sự phát triển
Idea/aɪˈdɪə/Ý tưởng
Launch/lɔːntʃ/Phát động, ra mắt

47. Quản lý chất lượng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Quality/ˈkwɒləti/Chất lượng
Control/kənˈtrəʊl/Kiểm soát
Assurance/əˈʃʊərəns/Cam kết, đảm bảo
Testing/ˈtɛstɪŋ/Kiểm tra
Standard/ˈstændəd/Tiêu chuẩn
Improvement/ɪmˈpruːvmənt/Cải tiến
Product/ˈprɒdʌkt/Sản phẩm
Process/ˈprəʊsɛs/Quy trình
Inspection/ɪnˈspɛkʃən/Kiểm tra, thanh tra
Review/rɪˈvjuː/Xem xét
Certification/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/Chứng nhận
Report/rɪˈpɔːt/Báo cáo

48. Nhân quyền

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Rights/raɪts/Quyền
Freedom/ˈfriːdəm/Tự do
Equality/ɪˈkwɒləti/Bình đẳng
Justice/ˈdʒʌstɪs/Công lý
Protection/prəˈtɛkʃən/Sự bảo vệ
Law/lɔː/Pháp luật
Discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/Phân biệt đối xử
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Equality/ɪˈkwɒləti/Bình đẳng
Advocate/ˈædvəkət/Người ủng hộ
Humanitarian/hjuːˌmænɪˈtɛərɪən/Nhân đạo
Dignity/ˈdɪɡnɪti/Nhân phẩm

49. Bảo hiểm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Insurance/ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm
Policy/ˈpɒlɪsi/Chính sách bảo hiểm
Claim/kleɪm/Khiếu nại, yêu cầu bồi thường
Premium/ˈpriːmɪəm/Phí bảo hiểm
Coverage/ˈkʌvərɪdʒ/Phạm vi bảo hiểm
Underwriting/ˈʌndərˌraɪtɪŋ/Bảo lãnh
Risk/rɪsk/Rủi ro
Deductible/dɪˈdʌktəbl/Khoản khấu trừ
Beneficiary/ˌbɛnɪˈfɪʃəri/Người thụ hưởng
Compensation/ˌkəmˈpɛnsəʃən/Đền bù, bồi thường
Liability/ˌlaɪəˈbɪləti/Trách nhiệm pháp lý
Insurance policy/ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/Hợp đồng bảo hiểm

50. Môi trường

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Environment/ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậu
Pollution/pəˈlʊʃən/Ô nhiễm
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃən/Bảo tồn
Sustainability/səsˌteɪnəˈbɪləti/Sự bền vững
Resource/rɪˈzɔːs/Tài nguyên
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh thái
Renewable/rɪˈnjuːəbl/Tái tạo
Emission/ɪˈmɪʃən/Khí thải
Waste/weɪst/Rác thải
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống
Greenhouse/ˈɡriːnhaʊs/Nhà kính

Phương Pháp Học 600 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

Những lưu ý quan trọng trước khi học từ vựng

Trước khi đi sâu vào các phương pháp học từ vựng, IEC Education muốn nhấn mạnh một nguyên tắc rất quan trọng:
“Chất lượng quan trọng hơn số lượng.”

Nhiều người khi ôn luyện TOEIC thường nghĩ rằng học càng nhiều từ vựng càng tốt. Tuy nhiên, việc học một lượng từ vựng lớn mà không có kế hoạch cụ thể không hẳn sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Nếu chỉ tập trung vào việc học số lượng từ mà không chú ý đến việc nắm vững và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ dễ dàng quên đi những gì đã học.

Phương Pháp Học 600 Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả

Vì vậy, thay vì ôm đồm quá nhiều từ vựng, bạn nên tập trung vào việc học những từ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC. Đừng vội vàng, mà hãy học từng từ một cách vững chắc, hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ trong từng tình huống cụ thể. Một phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo các chủ đề hoặc theo các bảng từ vựng đã được IEC Education tổng hợp, hoặc bạn có thể tham khảo các sách chuyên sâu về từ vựng TOEIC. Một ý tưởng hay là học từ vựng từ chính các đề thi TOEIC thực tế hoặc từ các bài thi mẫu.

Khi bạn đã chuẩn bị tốt về tư duy học từ vựng, hãy tiếp tục với các phương pháp học từ vựng hiệu quả dưới đây!

Học tiền tố và hậu tố (Prefix and suffix)

Một cách rất hiệu quả để học từ vựng nhanh chóng là học các tiền tố và hậu tố. Đây là những phần của từ giúp bạn đoán được nghĩa của từ một cách dễ dàng hơn.

  • Tiền tố (Prefix): Tiền tố là những phần đứng trước một từ gốc và thường giúp thay đổi nghĩa của từ đó. Ví dụ, tiền tố “anti-” có nghĩa là “chống lại”. Nếu bạn gặp từ “antivirus”, bạn có thể suy luận rằng từ này có nghĩa là “chống virus”. Tiền tố giúp bạn đoán nghĩa các từ chưa gặp và mở rộng vốn từ vựng rất nhanh chóng.
  • Hậu tố (Suffix): Hậu tố là những phần đứng sau một từ gốc và cũng có thể thay đổi nghĩa của từ. Ví dụ, hậu tố “-less” có nghĩa là “không có”. Từ “colourless” có thể được suy ra là “không có màu”. Việc nắm vững hậu tố giúp bạn hiểu được rất nhiều từ khác nhau chỉ bằng cách nhận diện hậu tố trong từ.

Học tiền tố và hậu tố là một cách rất hay để tăng cường khả năng đoán nghĩa của các từ mới, đặc biệt là trong các kỳ thi như TOEIC.

Học từ vựng theo cụm từ

Nếu chỉ học các từ vựng riêng lẻ, bạn sẽ gặp phải tình huống khó nhớ và khó vận dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này là bởi vì trong tiếng Anh, nhiều từ khi tách rời ra không thể hiểu đúng nghĩa hoặc không thể dịch chính xác sang tiếng Việt. Vì vậy, một phương pháp học rất hiệu quả là học từ vựng theo cụm từ.

  • Cụm động từ (Phrasal verbs): Các cụm động từ trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa động từ và các giới từ hoặc trạng từ. Ví dụ, “get along with” có nghĩa là “hòa thuận với ai đó”. Việc học cụm động từ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn.
  • Thành ngữ (Idioms): Thành ngữ là những cụm từ không thể dịch sát nghĩa theo từ vựng. Ví dụ, “break the ice” có nghĩa là “làm quen, bắt đầu cuộc trò chuyện”. Học thành ngữ sẽ giúp bạn hiểu và giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.
  • Cụm từ liên kết (Collocations): Đây là các cụm từ được sử dụng chung với nhau trong tiếng Anh. Ví dụ, thay vì nói “drink medicine” (uống thuốc), người ta thường nói “take medicine”. Khi học cụm từ, bạn sẽ sử dụng từ vựng chính xác và tự nhiên hơn.
  • Từ đồng nghĩa (Synonyms): Học các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh việc lặp lại quá nhiều từ và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Ví dụ, từ “happy” có thể thay thế bằng “joyful”, “content”, “pleased”, tùy vào ngữ cảnh.

Khi học từ vựng theo cụm từ, bạn không chỉ học nghĩa của từ mà còn học cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế.

Thường xuyên luyện đọc

Một trong những phương pháp tuyệt vời để cải thiện vốn từ vựng là luyện đọc hàng ngày. Đọc là một cách giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu ngữ cảnh và cách sử dụng từ. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc các bài báo, tiểu thuyết hoặc các bài viết đơn giản bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu học, đừng vội chọn những bài đọc quá dài hoặc phức tạp, điều này có thể khiến bạn cảm thấy nản lòng.

Thay vào đó, hãy bắt đầu với những đoạn văn ngắn, dễ hiểu. Bạn có thể bắt đầu với phần tóm tắt, tiêu đề và sau đó đọc đến nội dung chính. Dần dần, khi bạn đã quen với việc đọc tiếng Anh, bạn có thể nâng cao mức độ bài đọc lên.

Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện đọc các đoạn văn trong các đề thi TOEIC mẫu để làm quen với cấu trúc bài thi và cách sử dụng từ vựng trong bài thi.

Kết hợp cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết

Để thực sự ghi nhớ một từ vựng, bạn không chỉ cần biết nghĩa của nó mà còn phải học cách viết, cách đọc và khả năng sử dụng từ đó khi nghe và nói. Nếu bạn chỉ học nghĩa của từ mà không luyện tập đầy đủ các kỹ năng, bạn mới chỉ nắm được khoảng 25% của từ đó. Vì vậy, một phương pháp học hiệu quả là kết hợp cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

  • Luyện viết: Hãy bắt đầu bằng việc viết những câu đơn giản sử dụng từ vựng đã học. Viết giúp bạn củng cố lại nghĩa từ và cách dùng từ trong ngữ cảnh.
  • Luyện phiên âm và đọc: Khi học từ vựng, hãy học cách phát âm và luyện đọc theo phiên âm. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng nghe và phát âm chính xác.
  • Shadowing: Phương pháp này yêu cầu bạn nghe một đoạn hội thoại hoặc một đoạn văn bản và lặp lại ngay sau đó. Việc này giúp bạn làm quen với ngữ điệu, phát âm và giúp từ vựng ăn sâu vào trí nhớ.

Kết hợp đầy đủ cả bốn kỹ năng này sẽ giúp bạn học từ vựng một cách toàn diện và hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong cả bài thi TOEIC và trong cuộc sống hàng ngày.

Tham khảo thêm: Cách học 600 từ vựng Toeic hiệu quả trong video dưới đây: