IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tổng Hợp 10 Cách Phát Âm E Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Ngữ (Từ Vựng + Bài Tập)

Tổng Hợp 10 Cách Phát Âm E Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Ngữ (Từ Vựng + Bài Tập)

Trong tiếng Anh, nguyên âm “e” là một trong những âm rất phổ biến và xuất hiện trong nhiều từ vựng. Tuy nhiên, cách phát âm của chữ “e” lại thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ, cũng như các chữ cái đứng trước hoặc sau nó. Việc nắm vững các quy tắc phát âm chữ “e” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cách phát âm “e” trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng vào việc học tập.

cách phát âm e trong tiếng anh chuẩn như người bản ngữ

Giới Thiệu Về Chữ E Trong Tiếng Anh

Chữ “E” là chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái tiếng Anh, đồng thời cũng là một nguyên âm. Trong hệ thống nguyên âm tiếng Anh, “E” đứng sau nguyên âm “A”. Trong mỗi từ tiếng Anh, chữ “e” có thể phát âm theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào các yếu tố ngữ âm xung quanh nó. Chữ “e” có hai dạng: chữ hoa “E” và chữ thường “e”. Cả hai đều được sử dụng trong các từ vựng, tùy vào ngữ cảnh và vị trí trong câu.

chữ e trong tiếng anh

Một Số Từ Vựng Chứa Chữ E và Cách Phát Âm

Trong tiếng Anh, chữ “e” có thể phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh và vị trí của nó trong từ. Việc hiểu và nắm vững cách phát âm của chữ “e” là rất quan trọng, bởi vì nó có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ và giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và nói. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá một số từ vựng phổ biến chứa chữ “e” và cách phát âm cụ thể của nó.

từ vựng chứa chữ e và cách phát âm

Cách Phát Âm Chữ “E”

Chữ “e” trong tiếng Anh có thể phát âm theo các cách sau:

  1. Âm /ɛ/: Đây là âm “e” mở, thường gặp trong các từ có một âm tiết hoặc trong các từ có âm tiết mạnh, như từ “get” hay “head”.
  2. Âm /iː/: Âm này thường được sử dụng trong những từ có âm tiết dài như “evening” hoặc “teacher”. Đây là âm “e” dài và thường xuất hiện khi chữ “e” đứng ở vị trí cuối từ hoặc sau một phụ âm.
  3. Âm /ɜː/: Âm “e” này xuất hiện trong một số từ có âm tiết trung bình và thường có trong các từ như “person” và “earth”. Đây là âm “e” không rõ và thường thấy trong các từ mang âm thanh hơi kéo dài.
  4. Âm /ɪə/: Đây là âm “e” kết hợp với âm “a”, tạo ra một âm đặc biệt như trong các từ “beer” và “hero”.

Các Từ Vựng Chứa Chữ “E” và Cách Phát Âm

Dưới đây là một số từ vựng chứa chữ “e” và cách phát âm của chúng:

  1. get /ɡɛt/
    Phiên âm chữ “e” là /ɛ/, một âm “e” mở. Từ “get” có nghĩa là “đến”, “nhận được”, hoặc “lấy”. Chúng ta thường nghe từ này trong các câu như “Can you get me that book?” (Bạn có thể lấy cuốn sách đó cho tôi không?).
  2. exit /ˈɛk.sɪt/
    Phiên âm chữ “e” là /ɛ/. Từ “exit” có nghĩa là “lối ra”. Ví dụ, trong các biển chỉ dẫn, chúng ta thường thấy từ này để chỉ lối ra khỏi một tòa nhà hoặc khu vực nào đó.
  3. whether /ˈwɛð.ɚ/
    Phiên âm chữ “e” là /ɛ/. Từ “whether” có nghĩa là “liệu”, “có phải không”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc điều kiện, ví dụ: “I don’t know whether he will come or not” (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không).
  4. head /hɛd/
    Phiên âm chữ “e” là /ɛ/. Từ “head” có nghĩa là “cái đầu”. Đây là một từ cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng khi nói đến phần đầu của cơ thể người hoặc động vật.
  5. evening /ˈiːv.nɪŋ/
    Phiên âm chữ “e” là /iː/, một âm “e” dài. Từ “evening” có nghĩa là “buổi tối”. Đây là khoảng thời gian trong ngày sau khi mặt trời lặn, thường được dùng trong câu như “Good evening” (Chào buổi tối).
  6. teacher /ˈtiː.tʃɚ/
    Phiên âm chữ “e” là /iː/, âm “e” dài. Từ “teacher” có nghĩa là “giáo viên”. Đây là một từ rất phổ biến trong môi trường học đường, dùng để chỉ người dạy học.
  7. person /ˈpɝː.sən/
    Phiên âm chữ “e” là /ɜː/. Từ “person” có nghĩa là “người”. Đây là từ dùng để chỉ một cá nhân hoặc con người nói chung.
  8. earth /ɝːθ/
    Phiên âm chữ “e” là /ɜː/. Từ “earth” có nghĩa là “Trái Đất”. Đây là từ chỉ hành tinh mà chúng ta đang sống.
  9. saboteur /ˌsæb.əˈtɝː/
    Phiên âm chữ “e” là /ɜː/. Từ “saboteur” có nghĩa là “kẻ phá hoại”. Đây là từ chỉ người có hành động cố tình gây hại hoặc phá vỡ các hệ thống hoặc công trình.
  10. beer /bɪər/
    Phiên âm chữ “e” là /ɪə/. Từ “beer” có nghĩa là “bia”. Đây là một loại đồ uống có cồn được sản xuất từ ngũ cốc, thường được tiêu thụ trong các buổi tiệc hoặc gặp gỡ.
  11. hero /ˈhɪə.rəʊ/
    Phiên âm chữ “e” là /ɪə/. Từ “hero” có nghĩa là “anh hùng”. Từ này được dùng để chỉ những người có hành động xuất sắc, dũng cảm hoặc đạt được thành tựu lớn.

Giải Thích Chi Tiết

Mỗi từ vựng trong danh sách trên đều chứa chữ “e” nhưng lại có cách phát âm khác nhau. Cách phát âm chữ “e” trong mỗi từ có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và các yếu tố âm thanh khác xung quanh. Chẳng hạn, trong từ “get” và “exit”, âm “e” được phát âm là /ɛ/, trong khi đó trong “evening” và “teacher”, âm “e” lại phát âm là /iː/.

Một điều quan trọng cần lưu ý là trong tiếng Anh, việc phát âm đúng âm “e” không chỉ giúp người học nói rõ ràng hơn mà còn giúp họ dễ dàng nhận diện được các từ khi nghe. Ví dụ, nếu bạn phát âm sai âm “e” trong từ “get” thành /iː/ như trong “evening”, người nghe sẽ không thể hiểu bạn đang nói về cái gì. Do đó, việc nắm vững các cách phát âm này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh nhầm lẫn trong khi học tiếng Anh.

Các Cách Phát Âm Chữ E Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ

Phát âm chữ “E” ở đầu một từ

Một trong những trường hợp phát âm dễ nhận diện nhất là khi chữ “e” đứng đầu một từ. Khi đó, nếu nguyên âm “e” không theo sau bởi chữ “x”, âm này sẽ được phát âm là /ɛ/ (tương tự âm “e” trong tiếng Việt). Đây là cách phát âm quen thuộc mà người học thường gặp trong các từ như:

  • End /ɛnd/ – kết thúc
  • Egg /ɛɡ/ – quả trứng
  • Envelope /ˈɛnvələʊp/ – phong bì
  • Episode /ˈɛpɪsəʊd/ – tập phim

Tuy nhiên, khi chữ “e” đứng ở đầu từ và tiếp theo là chữ “x”, phát âm sẽ thay đổi. “Ex-” sẽ được phát âm là /ɪks/ hoặc /ɪɡz/, như trong các từ:

  • Exam /ɪɡˈzæm/ – bài kiểm tra
  • Example /ɪɡˈzɑːmpl/ – ví dụ
  • Exception /ɪkˈsepʃn/ – ngoại lệ
  • Expect /ɪkˈspekt/ – mong đợi

Phát âm chữ “E” ở cuối một từ

Khi chữ “e” xuất hiện ở cuối một từ, cách phát âm cũng sẽ thay đổi. Nếu “e” xuất hiện trong từ đơn âm tiết và không có phụ âm nào đứng sau, nó sẽ được phát âm là /i:/ (nguyên âm dài “ee”, tương tự như âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn), như trong các từ:

  • We /wiː/ – chúng tôi
  • He /hiː/ – anh ấy
  • She /ʃiː/ – cô ấy
  • Be /biː/ – là, ở, thì

Tuy nhiên, khi chữ “e” nằm ở cuối các từ đa âm tiết, và không mang trọng âm, nó sẽ trở thành âm câm, tức là không phát âm. Ví dụ:

  • Late /leɪt/ – muộn
  • Cage /keɪdʒ/ – lồng
  • Home /həʊm/ – nhà
  • Mouse /maʊs/ – chuột

Một ví dụ thú vị là khi chữ “e” ở cuối từ giúp thay đổi cách phát âm của nguyên âm trước đó. Ví dụ từ “hat” (/hæt/) khi thêm “e” thành “hate” (/heɪt/), âm “a” trước đó đã chuyển thành âm dài /eɪ/ nhờ sự xuất hiện của chữ “e” cuối từ.

Phát âm chữ “E” ở giữa một từ

Khi chữ “e” xuất hiện ở giữa một từ, cách phát âm của nó phụ thuộc vào các yếu tố khác như trọng âm của từ hoặc các phụ âm xung quanh. Cụ thể:

  • Nếu chữ “e” là nguyên âm trọng âm trong một từ đa âm tiết, nó sẽ được phát âm là /ɛ/, giống như cách phát âm chữ “e” trong tiếng Việt. Ví dụ:
    • Send /send/ – gửi
    • Pet /pet/ – thú cưng
    • Mess /mes/ – bừa bộn
    • Pencil /ˈpen.səl/ – bút chì
    • Lesson /ˈles.ən/ – bài học
  • Nếu chữ “e” không mang trọng âm, nó sẽ được phát âm là /ə/ (âm schwa, âm ngắn, không rõ ràng). Ví dụ:
    • Parent /ˈper.ənt/ – phụ huynh
    • Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ – ăn mừng
    • Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ – cuộc thi
  • Trong trường hợp chữ “e” đứng sau phụ âm “r”, nó sẽ được phát âm là /ɜː/ (giống như âm “ơ” nhưng dài hơn). Ví dụ:
    • Her /hɜːr/ – cô ấy
    • Jerk /dʒɜːrk/ – người lố bịch
  • Khi chữ “e” đứng sau phụ âm “w”, nó sẽ được phát âm là /ju:/ (giống như âm “u” trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn). Ví dụ:
    • Stew /stjuː/ – hầm
    • New /njuː/ – mới

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Cách Phát Âm Chữ “E” Trong Tiếng Anh

Âm “e” là một trong những nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh và có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh. Để phát âm chuẩn xác chữ “e”, người học cần hiểu rõ các quy tắc phát âm, cũng như cách nhận diện các biến thể của âm này trong từng tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết các cách phát âm khác nhau của chữ “e” trong tiếng Anh, cùng với những ví dụ điển hình để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.

cách phát âm chữ e trong tiếng anh chuẩn nhất hiện nay

Cách Phát Âm Chữ “e” Là /e/

Âm /e/ trong tiếng Anh được phát âm tương tự như âm “e” trong tiếng Việt, nhưng có một số điểm khác biệt về khẩu hình và thời gian phát âm. Khi phát âm âm /e/, môi của bạn cần mở rộng vừa phải, hàm hơi hạ xuống nhẹ và lưỡi đặt thấp, đầu lưỡi chạm vào răng dưới. Lưỡi không được nâng lên mà chỉ giữ nguyên ở vị trí thấp. Đây là âm ngắn và phát âm nhanh. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau:

  • beg /beg/ (v) – van xin
  • bell /bel/ (n) – chuông
  • check /tʃek/ (n) – hóa đơn
  • dress /dres/ (n) – cái váy
  • everyone /ˈevriwʌn/ (n) – mọi người

Tuy nhiên, trong tiếng Anh, rất nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa âm /æ/ và /e/, bởi vì trong một số trường hợp, chúng có thể phát âm tương tự nhau. Nhưng trên thực tế, âm /æ/ là sự kết hợp của âm “a” và âm “e”. Khi phát âm âm /æ/, miệng của bạn sẽ mở rộng hơn, lưỡi nằm thấp và di chuyển về phía dưới. Một số từ có âm /æ/ là:

  • Mallet /ˈmælɪt/ – cái búa
  • Narrow /ˈnærəʊ/ – chật, hẹp
  • Latter /ˈlætə/ – cái sau, vật sau
  • Manner /ˈmænə/ – cách thức
  • Calculate /ˈkælkjʊleɪt/ – tính toán

Vì vậy, việc phân biệt và luyện tập phát âm giữa âm /æ/ và /e/ là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

Chữ “e” Được Phát Âm Là /i:/

Khi chữ “e” đứng trước một số nguyên âm như “e”, “i”, “a” và “y”, âm “e” thường được phát âm là /i:/, một âm kéo dài tương tự như khi bạn cười. Trong khi phát âm âm /i:/, khóe môi của bạn sẽ kéo đều sang hai bên và tạo thành một hình dạng gần như cười. Lưỡi của bạn cũng sẽ di chuyển lên trên và phía trước trong miệng.

Một số từ điển hình có âm /i:/ là:

  • conceive /kənˈsiːv/ (v) – bày tỏ
  • deceive /dɪˈsiːv/ (v) – lừa dối
  • free /fri:/ (adj) – miễn phí
  • key /ki:/ (n) – chìa khóa
  • knee /ni:/ (n) – đầu gối
  • please /pli:z/ (v) – làm ơn
  • tea /ti:/ (n) – trà

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, khi chữ “e” không được phát âm là /i:/ mà thay vào đó là một âm khác. Những từ sau đây có sự thay đổi trong cách phát âm của chữ “e”:

  • early /ˈɜːrli/ (adj) – sớm
  • earn /ɜːn/ (v) – kiếm
  • pearl /pɜːl/ (n) – ngọc trai

Những từ này được phát âm với âm /ɜː/, một âm khác biệt hoàn toàn so với /i:/ và có một số trường hợp ngữ nghĩa riêng biệt, vì vậy bạn cần chú ý đến chúng khi học từ vựng.

Chữ “e” Được Phát Âm Là /ɜ:/

Khi chữ “e” đứng trước chữ “r”, nó thường được phát âm là /ɜ:/. Để phát âm âm /ɜ:/, bạn cần thực hiện hai bước. Bước đầu tiên là phát âm âm /r/ bằng cách cong đầu lưỡi lại gần nhưng không chạm vào phần trên của miệng. Bước thứ hai là mở khẩu hình miệng tạo thành hình chữ nhật nhỏ, giữ nguyên vị trí lưỡi và phát âm âm “ơ”, tập trung vào đầu lưỡi.

Một số từ có âm /ɜ:/ điển hình là:

  • deserve /dɪˈzɜːrv/ (v) – xứng đáng
  • her /hɜ:r/ (det) – cô ấy
  • merge /mɜːrdʒ/ (v) – kết hợp, sáp nhập
  • per /pɜːr/ (prep) – mỗi
  • personnel /ˌpɜːrsənˈel/ (n) – nhân sự

Chữ “e” Được Phát Âm Là /eɪ/

Khi chữ “e” đứng trước các chữ cái như “ak”, “at”, hoặc “i”, nó sẽ được phát âm là /eɪ/. Đây là âm có khẩu hình miệng giống như khi bạn phát âm /e/, nhưng khi kết thúc âm sẽ chuyển thành âm /j/, tạo ra âm “ây” trong tiếng Việt. Âm /eɪ/ kéo dài hơi và có âm “i” ở cuối.

Ví dụ:

  • break /breɪk/ (n) – giờ nghỉ giải lao
  • convey /kənˈveɪ/ (v) – chuyên chở
  • great /greɪt/ (adj) – tuyệt vời
  • steak /steɪk/ (n) – thịt bò bít tết

Chữ “e” Được Phát Âm Là /er/

Khi chữ “e” đứng trước chữ “ar”, cách phát âm sẽ là /er/, kết hợp giữa âm /e/ và âm /r/. Đây là một cách phát âm liên tiếp giữa hai âm này. Bạn cần phát âm nhanh chóng, không ngắt quãng giữa hai âm.

Các từ vựng có âm /er/ bao gồm:

  • bear /ber/ (n) – con gấu
  • pear /per/ (n) – quả lê
  • swear /swer/ (v) – thề
  • tear /ter/ (v) – xé toạc

Chữ “e” Được Phát Âm Là /ju:/

Khi chữ “e” đứng trước “u” hoặc “w”, âm sẽ được phát âm là /ju:/, rất giống với âm “iu” trong tiếng Việt. Để phát âm chuẩn, bạn cần kéo dài âm này một chút. Đây là âm có sự chuyển động của môi và lưỡi khi phát âm.

Một số từ có âm /ju:/ là:

  • feudal /ˈfjuːdəl/ (adj) – phong kiến
  • few /fju:/ (adj) – một vài
  • mew /mju:/ (n) – tiếng mèo kêu
  • phew /fju:/ (thán từ) – kinh quá, chao ôi

Chữ “e” Được Phát Âm Là /u:/

Trong một số trường hợp, chữ “e” đứng trước “u” hoặc “w” có thể phát âm là /u:/, đặc biệt khi bạn cần chu môi để phát âm đúng âm này.

Ví dụ:

  • chew /tʃuː/ (v) – nhai
  • flew /flu:/ (v) – bay (thì quá khứ của fly)
  • neutral /ˈnuːtrəl/ (adj) – trung lập
  • new /nuː/ (adj) – mới

Bài Tập Phát Âm Chữ E trong Tiếng Anh

Để luyện tập phát âm đúng, bạn có thể thử làm các bài tập sau:

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:

  1. A. Heavy B. Head C. Weather D. Easy
    Đáp án: D

  2. A. Eliminate B. Expedition C. Separate D. Preparation
    Đáp án: A

  3. A. Pretty B. Get C. Send D. Well
    Đáp án: A

  4. A. Few B. New C. Threw D. Knew
    Đáp án: C

  5. A. Medicine B. Tennis C. Species D. Invent
    Đáp án: C

Bài tập vận dụng:

Hãy cho biết cách phát âm của những nguyên âm e được gạch dưới trong những từ sau:

  • better: /ɛ/ và /ə/
  • be: /i:/
  • unless: /ɛ/
  • crewmate: /juː/ và âm e câm
  • happen: /ə/
  • excited: /ɛ/ và âm e câm

Cách phát âm chữ “e” trong tiếng Anh rất đa dạng và có sự thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ, cũng như các chữ cái đứng trước hoặc sau. Việc nắm vững cách phát âm chữ “e” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Tuy nhiên, vì có nhiều quy tắc và ngoại lệ, việc luyện tập và nghe các ví dụ từ người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm.

Để học phát âm hiệu quả, bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, nghe các bản tin tiếng Anh hoặc xem phim để làm quen với các âm thanh trong ngữ cảnh thực tế. Quan trọng nhất là luyện tập đều đặn và kiên nhẫn để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Tham khảo khóa học tiếng anh miễn phí tại IEC Education: https://iecedu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-online-mien-phi/