Bắt đầu học lại tiếng Anh đối với những người đã mất gốc là một thử thách rất lớn. Trong quá trình đó, học từ vựng đặc biệt quan trọng giúp bạn xây dựng khả năng ngôn ngữ của mình. Từ vựng cho bạn hiểu rõ ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày và cũng là nền tảng để học các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc và viết. Hãy cùng IEC Education sẽ cùng bạn khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc được phân loại theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleTừ vựng là chìa khóa để bạn hiểu được những gì đã đọc, nghe và xem. Nếu bạn không nắm vững các từ vựng cơ bản thì tiếp nhận thông tin từ các nguồn tài liệu tiếng Anh sẽ trở nên cực kỳ khó khăn. Khi biết càng nhiều từ, bạn sẽ có khả năng hiểu và nhận diện nội dung một cách tự nhiên hơn.
Khi nắm vững các từ vựng cơ bản thì tiếp nhận thông tin từ các nguồn tài liệu của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn
Khi có một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng và cảm xúc của mình một cách mạch lạc. Khả năng giao tiếp tự tin sẽ giúp bạn rất nhiều trong môi trường học tập cũng như công việc và cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể giao tiếp với người bản ngữ hoặc những người khác một cách trôi chảy hơn và xây dựng mối quan hệ xã hội tốt hơn.
Học từ vựng tiếng Anh còn mở ra cánh cửa dẫn đến kho tàng kiến thức thế giới. Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ quốc tế, và hầu hết các tài liệu, sách báo, nghiên cứu đều được viết bằng tiếng Anh. Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận với các thông tin mới để nâng cao trình độ kiến thức của bản thân.
Học từ vựng tiếng Anh có thể là một thử thách lớn nhưng nếu bạn có phương pháp khoa học thì ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số cách học từ vựng hiệu quả cho người mất gốc:
Học từ vựng theo chủ đề được đa số người học sử dụng với hiệu quả cao. Thay vì học rời rạc từng từ, bạn có thể nhóm các từ vựng theo các chủ đề cụ thể, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
Chia nhỏ từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các từ với nhau. Ví dụ, khi bạn học về gia đình, bạn sẽ nhớ ngay các từ như “mother”, “father”, “brother”… Kiến thức sẽ được khắc sâu vào mỗi người học và ứng dụng từ vựng vào thực tế cuộc sống một cách tự nhiên.
Chia nhỏ từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ học theo cụm các từ
Để bắt đầu học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể lựa chọn một số chủ đề gần gũi như: Gia đình, học tập, công việc, sở thích… Sau đó, hãy tìm kiếm và liệt kê các từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Bạn có thể sử dụng flashcard để hỗ trợ quá trình học.
Flash card là một phương pháp học từ vựng truyền thống nhưng vẫn rất hữu ích. Bạn có thể tự tạo flash card bằng cách viết từ vựng ở một mặt và định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia giúp kích thích trí nhớ và ghi nhớ lâu.
Khi sử dụng flash card, hãy sử dụng kèm hình ảnh minh họa để dễ nhớ. Viết ngắn gọn và dễ hiểu, tránh sử dụng quá nhiều chữ trên mỗi thẻ. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ứng dụng flash card miễn phí trên điện thoại để học tập hiệu quả hơn.
Một cách học từ vựng thú vị là học thông qua phim ảnh và âm nhạc. Bạn có thể tiếp xúc với tiếng Anh một cách tự nhiên và hấp dẫn qua các bộ phim hay bài hát yêu thích.
Học từ vựng qua phim và âm nhạc không những giúp bạn nâng cao khả năng nghe mà còn giúp bạn làm quen với ngữ điệu và cách phát âm của người bản ngữ. Bạn sẽ cảm thấy hào hứng hơn khi học, đồng thời dễ dàng ghi nhớ các từ mới hơn.
Học từ vựng qua phim và âm nhạc giúp bạn nâng cao khả năng nghe và làm quen với ngữ điệu và cách phát âm của người bản ngữ
Hãy chọn những bộ phim hoặc chương trình truyền hình hay những bài hát phù hợp với trình độ của bạn và ghi chú lại các từ vựng mới khi xem, sau đó dừng lại để tìm hiểu nghĩa của chúng. Bạn cũng cần đảm bảo ôn tập thường xuyên và nghe lại nhiều lần để lượng từ vựng học được không bị giảm sút.
Ghi chú và luyện viết là một trong những phương pháp củng cố kiến thức từ vựng rất tối ưu. Khi ghi chép bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn và áp dụng vào thực tế một cách đơn giản.
Ghi chú giúp bạn tập trung vào cả từ vựng và cấu trúc câu. Khi viết bạn không chỉ viết riêng từng từ mà nên tạo các câu với từ đó để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Hãy dành thời gian mỗi ngày để ghi chú lại những từ vựng mới mà bạn đã học. Bạn có thể tạo một cuốn sổ tay riêng để ghi chú từ vựng theo các chủ đề đồng thời hãy luyện viết thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết của mình.
Khi ghi chép bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn và áp dụng vào thực tế một cách đơn giản
Ôn tập định kỳ trong quá trình học từ vựng là việc không thể bỏ qua để củng cố kiến thức và đảm bảo không bỏ sót những gì đã học. Khi ôn tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nhận diện lại các từ vựng đã học đồng thời có cơ hội thực hành sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn có thể ôn tập bằng cách xem lại flash card, tự kiểm tra kiến thức qua các bài trắc nghiệm hoặc tạo bài tập viết và luyện nói với bạn bè hoặc người bản ngữ. Cách tốt nhất để từ vựng không bị mai một là dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để ôn tập từ vựng của mình.
Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc được chia theo nhiều chủ đề. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Job | /dʒɑːb/ | công việc |
Occupation | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | nghề nghiệp |
Career | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
Profession | /prəˈfeʃ.ən/ | nghề nghiệp |
Work | /wɝːk/ | làm việc |
Employee: | nhân viên | |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ | chủ lao động |
Boss | /bɑːs/ | ông chủ |
Manager | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | giám đốc |
Programmer | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | Lập trình viên |
Technician | /tekˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên |
Web designer | /ˈweb dɪˌzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế trang web |
Web developer | /ˈweb dɪˈvel.ə.pɚ/ | Nhà phát triển trang web |
Data Analyst | /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/: | Nhà phân tích dữ liệu |
Computer software engineer | /kəm’pju:tə ˈsɒftweə ,endʤi’niə/ | Kỹ sư phần mềm máy tính |
Cybersecurity Analyst | /ˈsaɪbərˌsɪˌkjʊərəti ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích an ninh mạng |
AI Engineer | /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Mobile Application Developer | /ˈmoʊ.bəl ˌæplɪˈkeɪ.ʃən dɪˈvɛləpər/ | Nhà phát triển ứng dụng di động |
Network Administrator | /ˈnɛt.wɜːk ədˈmɪn.ɪstreɪtə/ | Quản trị mạng |
Software Engineer | /ˈsɒftweər ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư phần mềm |
Accountant | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | Kế toán |
Auditor | /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán |
Advertising executive | /ˈæd.vɚ.taɪ.zɪŋ ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ | Chuyên viên quảng cáo |
Secretary | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký |
Personal assistant | /‘pə:snl ə’sistənt/ | Trợ lý riêng |
Banker | /ˈbæŋkər/ | Nhân viên ngân hàng |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɝː.sən/ | Nhân viên bán hàng |
Salesman | /‘seilzmən/ | Nhân viên bán hàng nam |
Saleswoman | /‘seilz,wumən/ | Nhân viên bán hàng nữ |
Actuary | /’æktjuəri/ | Chuyên gia phân tích thống kê |
Manager | /‘mænidʤə/ | Quản lý/Trưởng phòng |
Director | /di’rektə/ | Giám đốc |
Businessman | /ˈbɪznəsmæn/ | Nam doanh nhân |
Businesswoman | /ˈbɪznəswʊmən/ | Nữ doanh nhân |
Economist | /i(ː)ˈkɒnəmɪst / | Chuyên gia kinh tế |
Investment analyst | /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích đầu tư |
Office worker | /‘ɔfis ‘wə:kə/ | Nhân viên văn phòng |
Financial adviser | /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə/ | Nhà cố vấn tài chính |
Receptionist | /ri’sepʃənist/ | Lễ tân |
Telephonist | /ti’lefənist/ | Nhân viên trực điện thoại |
Dentist | /ˈden.t̬ɪst/ | Nha sĩ |
Optician | /ɑːpˈtɪʃ.ən/ | Bác sĩ nhãn khoa |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪə.trɪst/ | Nhà tâm lý học |
Mental Health Counselor | /ˈmɛn.təl hɛlθ ˈkaʊn.səl.ər/ | Cố vấn tâm lý |
Surgeon | /‘sə:dʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Nutritionist | /nuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/ | Chuyên gia dinh dưỡng |
Pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/: | Dược sĩ |
Chiropractor | /ˈkaɪ.roʊˌpræk.tər/ | Bác sĩ Trị liệu Thần kinh Cột sống |
Midwife | /‘midwaif/ | Nữ hộ sinh |
Social worker | /ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə/ | Nhân viên công tác xã hội |
Veterinary surgeon | /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ thú y |
Pharmacist | /‘fɑ:məsist/ | Dược sĩ |
Nanny | /‘næni/ | Bảo mẫu |
Archaeologist | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Chemist | /ˈkɛmɪst/ | Nhà hóa học |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Astronomer | /əˈstrɑːnəmər/ | Nhà thiên văn học |
Researcher | /rɪˈsɜːʧə/ | Nhà nghiên cứu |
Biologist | /baɪˈɒləʤɪst/ | Nhà sinh vật học |
Lab technician | /læb tɛkˈnɪʃən/ | Nhân viên phòng thí nghiệm |
Historian | /hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học |
Linguist | /ˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học |
Meteorologist | /ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst/ | Nhà khí tượng học |
Physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý |
Geologist | /dʒiˈɑː.lə.dʒɪst/ | Nhà khoa học địa chất |
Botanist | /ˈbɑː.t̬ən.ɪst/ (n) | Nhà thực vật học |
Mathematician | /ˌmæθəməˈtɪʃn/: | Nhà toán học |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
Environmental scientist | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học môi trường |
Agronomist | /əˈɡrɒnəmɪst/ | Nhà khoa học nông nghiệp |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
Interpreter | /ɪnˈtɝː.prə.t̬ɚ/ | Phiên dịch viên |
Reporter | /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ | Phóng viên |
Writer | /ˈraɪtə/ | Nhà văn |
Graphic designer | /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə/ | Nhân viên thiết kế đồ họa |
Blacksmith | /ˈblæk.smɪθ/ | Thợ rèn |
Builder | /ˈbɪl·dər/ | Thợ xây |
Electrician | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ (n) | Thợ sửa máy, thợ cơ khí |
Carpenter | /ˈkɑːpɪntə/ | Thợ mộc |
Glazier | /ˈgleɪziə/ | Thợ lắp kính |
Gardener | /ˈɡɑːr.dən.ɚ/ (n) | Thợ làm vườn |
Cleaner | /ˈkliːnə/: | Lao công |
Cashier | /kæʃˈɪr/ (n) | Thu ngân |
Construction worker | /kən’strʌkʃn ‘wə:kə/: | Công nhân xây dựng |
Architect | /‘ɑ:kitekt/: | Kiến trúc sư |
Hotel manager | /hoʊˈtel ˈmæn.ə.dʒɚ/ | Quản lý khách sạn |
Driving instructor | /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə/ | Giáo viên dạy lái xe |
Florist | /ˈflɒrɪst/ | Người bán hoa |
Event Planner | /ɪˈvɛnt ˈplænər/ | Người lập kế hoạch tổ chức sự kiện |
Baker | /ˈbeɪ.kɚ/ | Thợ làm bánh |
Welder | /ˈweldə(r)/ | Thợ hàn |
Hairdresser | /ˈherˌdres.ɚ/ | Thợ làm tóc |
Comedian | /kəˈmiː.di.ən/ | Diễn viên hài |
Editor | /ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên |
Journalist | /ˈdʒɜrnəlɪst/ | Nhà báo |
Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp trưởng |
Waitress | /‘weitris/ | Bồi bàn nữ |
Waiter | /‘weitə/ | Bồi bàn nam |
pretty | /ˈprɪti/ | dễ thương |
beautiful | /ˈbjuːtəfʊl/ | xinh đẹp |
handsome | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
manly | /ˈmænli/ | nam tính |
gentle | /ˈjen(t)l/ | nhẹ nhàng, dịu dàng |
sexy | /ˈsɛksi/ | quyến rũ |
brilliant | /ˈbrɪljənt/ | trí thức |
average-height /medium-height | /ˈaevərɪʤ haɪt//ˈmi:diəm haɪt/ | chiều cao trung bình |
lanky | /ˈlæŋki/ | cao và gầy, cao lêu nghêu |
short | /ʃɔrt/ | thấp, không cao |
stunted | /ˈstʌntɪd/ | thấp còi |
tall | /tɔːl/ | cao |
tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ xíu |
a beanpole | /‘biːnpəʊl/ | cao và rất gầy, khẳng khiu (cọc đậu là cây cọc cắm xuống đất cho dây đậu leo) |
athletic | /æθˈlɛtɪk/ | lực lưỡng, khỏe mạnh |
chubby | /ˈʧʌbi/ | mũm mĩm, phúng phính |
corpulent | /ˈkɔːpjələnt/ | mập mạp, to béo |
dumpy | /ˈdʌmpi/ | thấp người và mập, bè bè |
fat | /fæt/ | mập mạp, béo |
flabby muscle | /ˈflæbi ˈmʌsᵊl/ | bắp thịt nhẽo, mềm, nhão |
frail | /freɪl/ | ẻo lả, mỏng manh |
hourglass figure | /ˈaʊəɡlɑːsˈfɪɡə/ | có hình dáng như đồng hồ cát |
lean | /liːn/ | gầy và khỏe mạnh |
muscle-bound | /ˈmʌsᵊl baʊnd/ | có cơ bắp cuồn cuộn |
obese | /əʊˈbiːs/ | béo phì |
overweight | /ˈəʊvəweɪt/ | thừa cân |
petite | /pəˈtiːt/ | nhỏ nhắn, mảnh dẻ, xinh xinh (nói về phụ nữ) |
plump | /plʌmp/ | bụ bẫm, đầy đặn |
shapely | /ˈʃeɪpli/ | cân đối, có hình dáng đẹp |
scrawny | /ˈskrɔːni/ | gầy giơ xương, khẳng khiu |
skinny | /ˈskɪni/ | gầy nhom, rất gầy |
slender | /ˈslɛndə/ | mảnh mai, thon thả |
slim | /slɪm/ | thon thả, mảnh dẻ |
statuesque | /stæʧuˈɛsk/ | đẹp như tượng, hình dáng đẹp như một pho tượng |
stocky | /ˈstɒki/ | dáng thấp, khỏe và chắc |
stout | /staʊt/ | mập mạp, rắn chắc |
thin | /θɪn/ | gầy |
well-built | /wɛl-bɪlt/ | lực lưỡng, cường tráng |
well-knit | /wɛl-nɪt/ | chắc nịch, mạnh mẽ |
well-made | /wɛl-meɪd/ | có thân hình cân đối |
well-proportioned | /wɛl-prəˈpɔːʃᵊnd/ | cân đối, cân xứng |
wiry | /ˈwaɪəri/ | gầy nhưng dẻo dai, rắn chắc |
brown-skinned | /braʊn-skɪnd/ | da nâu, đậm hơn màu da ôliu một chút |
dark-skinned | /dɑːk-skɪnd/ | da ngăm đen |
fair- skinned | /feə– skɪnd/ | da trắng |
fawn-skinned | /fɔːn-skɪnd/ | da màu nâu vàng nhạt |
tawny-skinned | /ˈtɔːni-skɪnd/ | màu vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen |
yellow-skinned | /ˈjɛləʊ-skɪnd/ | da vàng |
rough-skinned | /’rʌf-skɪnd/ | da thô ráp |
smooth-skinned | /’smuːð-skɪnd/ | da mịn màng |
dry-skinned | /’draɪ-skɪnd/ | da khô |
birth-mark | /ˈbɜːθmɑːk/ | vết chàm, vết bớt |
diamond-shaped | /ˈdaɪəmənd-ʃeɪpt/ | mặt góc cạnh hình thoi |
dimple (in the cheeks or chin) | /ˈdɪmpᵊl/ | lúm đồng tiền (trên má hoặc cằm) |
freckle-faced | /ˈfrɛkᵊl-feɪst/ | mặt có tàn nhang |
gaunt face | /ɡɔːnt feɪs/ | mặt hốc hác |
heart-shaped | /hɑːt-ʃeɪpt / | mặt hình trái tim |
high cheekbones | /haɪ ˈʧiːkbəʊnz/ | gò má cao |
oval face | /ˈəʊvᵊl feɪs/ | mặt hình trái xoan |
rectangular face | /rɛkˈtæŋɡjələ feɪs/ | mặt hình chữ nhật, khuôn mặt thuôn dài |
round face | /raʊnd feɪs/ | gương mặt tròn |
square face | /skweə feɪs/ | mặt vuông, hình chữ điền |
square-jawed | /skweə-ʤɔːd/ | hàm vuông |
sunken cheeks | /ˈsʌŋkən ʧiːks/ | má hóp |
wrinkly | /ˈrɪŋkli/ | có nếp nhăn |
alluring | /əˈljʊərɪŋ/ | quyến rũ, lôi cuốn |
black, blue, brown eyes | /blæk, bluː, braʊn aɪz/ | mắt màu đen, xanh, nâu |
big eyes | /bɪɡ aɪz/ | mắt to |
close-set eyes | /kləʊz-sɛt aɪz/ | mắt gần nhau |
hazel eyes | /ˈheɪzᵊl aɪz/ | mắt màu nâu lục nhạt |
hawk-eyed | /ˈhɔːkaɪd/ | mắt tinh, mắt sắc như mắt chim ưng |
sunken eyes | /sʌŋkən aɪz/ | mắt sâu, mắt trũng xuống |
wear glasses | /weə ˈɡlɑːsɪz/ | đeo kính |
big nose | /bɪɡ nəʊz/ | mũi to |
broad nose / narrow nose | /brɔːd nəʊz/ /ˈnærəʊ nəʊz/ | mũi rộng/ mũi hẹp |
crooked nose | /krʊkt nəʊz/ | mũi gãy, thường bị lệch khi nhìn từ phía trước hoặc có vết gồ |
hawk nose | /hɔːk nəʊz/ | mũi diều hâu, sóng mũi hẹp, đầu mũi nhọn |
straight nose | /streɪt nəʊz/ | mũi thẳng, cao |
upturned nose | /ʌpˈtɜːnd nəʊz/ | mũi hếch |
bow-shaped lips | bəʊ-ʃeɪpt lɪps | môi hình cánh cung |
even/regular teeth | ˈiːvᵊn / ˈrɛɡjələ tiːθ | răng đều, thẳng |
full lips | fʊl lɪps | môi đầy đặn |
gap-toothed | ɡæp-tuːθt | răng thưa |
heart-shaped lips | hɑːt-ʃeɪpt lɪps | môi hình trái tim |
thin lips | θɪn lɪps | môi mỏng |
small mouth | smɔːl maʊθ | miệng nhỏ |
upper lip / lower lip | ˈʌpə lɪp / ˈləʊə lɪp | môi trên / môi dưới |
wide lips | waɪd lɪps | môi rộng |
broad ears / narrow ears | /brɔːd ɪəz //ˈnærəʊ ɪəz/ | đôi tai rộng / đôi tai hẹp |
large / small ears | /lɑːʤ / smɔːl ɪəz/ | tai lớn / nhỏ |
pointed ears | /ˈpɔɪntɪd ɪəz/ | tai nhọn |
sharp ears | /ʃɑːp ɪəz/ | tai thính nhạy |
square ears | /skweər ɪəz/ | tai vuông |
a red-head | /ə rɛd-hɛd/ | mái tóc đỏ |
a shaved head | /ə ʃeɪvd hɛd/ | tóc được cạo sạch |
bald | /bɔːld/ | hói |
blonde hair | /blɒnd heə/ | tóc vàng |
bob | /bɒb/ | kiểu tóc ngắn dài đến ngang cằm |
bun | /bʌn/ | tóc búi |
coarse hair | /kɔːs heə/ | tóc khô, cứng, tóc rễ tre |
copped hair | /kɒpt heə/ | tóc cắt ngắn gọn gàng |
curly hair | /ˈkɜːli heə/ | tóc xoăn, tóc quăn |
dreadlocks | /ˈdrɛdˌlɒk/ | tóc tết kiểu châu Phi, tóc bện thừng |
jet- black hair | /ʤɛt– blæk heə/ | tóc đen nhánh |
layered hair | /leəd heə/ | tóc tỉa nhiều lớp |
sleek hair | /sliːk heə/ | tóc bóng, mượt |
straight hair | /streɪt heə/ | tóc thằng, suôn, không quăn |
wavy hair | /ˈweɪvi heə/ | tóc xoăn gợn sóng, tóc lượn sóng |
acne | ˈækni | mụn |
attractive | əˈtræktɪv | hấp dẫn, lôi cuốn |
bearded | ˈbɪədɪd | có râu cằm |
beardless | ˈbɪədləs | không có râu |
beautiful | ˈbjuːtəfʊl | xinh đẹp |
cute | kjuːt | duyên dáng, đáng yêu |
eye-catching | aɪ-ˈkæʧɪŋ | nổi bật, bắt mắt, gây chú ý |
good-looking | ˈɡʊdˈlʊkɪŋ | đẹp, hấp dẫn, ngoại hình dễ nhìn |
handsome | ˈhænsəm | đẹp trai |
head-turner | hɛd-ˈtɜːnə | đẹp, thu hút, đẹp đến nỗi mọi người phải quay đầu lại nhìn |
pretty | ˈprɪti | xinh, duyên dáng |
scar | skɑː | sẹo, vết sẹo |
ugly | ˈʌɡli | xấu xí |
youthful appearance | ˈjuːθfʊl əˈpɪərᵊns | ngoại hình trẻ trung (trông trẻ hơn so với tuổi) |
Accommodating | /əˈkɒməˌdeɪtɪŋ/ | Hay giúp đỡ người khác |
Affable | /ˈæfəbəl/ | Niềm nở, ân cần |
Affectionate | /əˈfɛkʃənət/ | Đáng yêu, dễ mến, đầy tình cảm |
Conscientious | /ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/ | Chu đáo |
Enterprising | /ˈɛntərˌpraɪzɪŋ/ | Mạnh dạn, dám thử sức |
Street-smart | /striːt-smɑːrt/ | Lanh lợi, khôn ngoan |
Tender-hearted | /ˈtɛndərˌhɑːrtɪd/ | Tốt bụng, dịu dàng |
Abrasive | /əˈbreɪsɪv/ | Thô lỗ, cộc cằn |
Good-for-nothing | /ɡʊd-fər-ˈnʌθɪŋ/ | Vô dụng, bất tài |
Gullible | /ˈɡʌləbl/ | Nhẹ dạ cả tin |
Inconstant | /ɪnˈkɒnstənt/ | Không bền lòng |
Sagacious | /səˈɡeɪʃəs/ | Khôn ngoan |
Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | Kiên trì, bền bỉ |
Magnanimous | /mæɡˈnænɪməs/ | Hào hiệp, cao thượng |
Malicious | /məˈlɪʃəs/ | Ác ý, xấu xa |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Empathetic | /ɛmˈpæθɛtɪk/ | Đồng cảm |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Thương xót |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Caring | /ˈkɛrɪŋ/ | Quan tâm |
Thoughtful | /ˈθɔtfəl/ | Chu đáo, biết suy nghĩ |
Supportive | /səˈpɔrtɪv/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
Understanding | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Tolerant | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Cheerful | /ˈʧɪrfl/ | Vui vẻ |
Enthusiastic | /ɛnˌθuziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Sociable | /ˈsoʊʃəbl/ | Hoà đồng |
Outgoing | /ˌaʊtˈɡoʊɪŋ/ | Cởi mở |
Charismatic | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Cuốn hút |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Self-assured | /sɛlf əˈʃʊrd/ | Tự tin |
Courteous | /ˈkɜrtiəs/ | Lịch sự |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Grateful | /ˈɡreɪtfl/ | Biết ơn |
Respectful | /rɪˈspɛktfl/ | Tôn trọng |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Chân thành |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɜrði/ | Đáng tin cậy |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Hard-working | /ˌhɑːrdˈwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ, siêng năng |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Chăm chỉ |
Motivated | /ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Strong | /strɔŋ/ | Mạnh mẽ |
Funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
Flexible | /ˈflɛksəbl/ | Linh hoạt |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Knowledgeable | /ˈnɒlɪdʒəbl/ | Thông thạo, biết nhiều |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Persistent | /pərˈsɪstənt/ | Kiên định |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Can đảm |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Humble | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn |
Modest | /ˈmɒdɪst/ | Khiêm nhường |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Faithful | /ˈfeɪθfəl/ | Trung thành |
Hospitable | /ˈhɑːspɪtəbl/ | Hiếu khách |
Clever | /ˈklɛvə/ | Thông minh, khéo léo |
Gentle | /ˈdʒɛntəl/ | Hiền lành, dịu dàng |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ, bất lịch sự |
Mean | /miːn/ | Ích kỷ |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn |
Intolerant | /ɪnˈtɒlərənt/ | Không khoan dung |
Pessimistic | /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Moody | /ˈmuːdi/ | Cáu kỉnh |
Unfriendly | /ʌnˈfrɛndli/ | Không thân thiện |
Aloof | /əˈluːf/ | Lạnh lùng |
Disrespectful | /ˌdɪsrɪˈspɛktfl/ | Thiếu tôn trọng |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Unkind | /ʌnˈkaɪnd/ | Không tử tế, không tốt |
Unreliable | /ʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ | Không chịu trách nhiệm |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Indifferent | /ɪnˈdɪfərənt/ | Lãnh đạm, thờ ơ |
Stubborn | /ˈstʌbərn/ | Bướng bỉnh |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Không chu đáo |
Inflexible | /ɪnˈflɛksəbl/ | Không linh hoạt |
Reckless | /ˈrɛkləs/ | Liều lĩnh |
Stingy | /ˈstɪndʒi/ | Keo kiệt |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tuông |
Vain | /veɪn/ | Tự phụ |
Wicked | /ˈwɪkɪd/ | Xấu xa |
Hostile | /ˈhɒstaɪl/ | Thù địch |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng |
Unfaithful | /ʌnˈfeɪθfəl/ | Không trung thành |
Disloyal | /dɪsˈlɔɪəl/ | Không trung thành |
Cynical | /ˈsɪnɪkl̩/ | Hoài nghi |
Greedy | /ˈɡriːdi/ | Tham lam |
Envious | /ˈɛnvɪəs/ | Đố kỵ, ghen tỵ |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng, hấp tấp |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Ít nói |
Evil | /ˈiːvəl/ | Ác, độc ác |
Overbearing | /ˌoʊvərˈbɛrɪŋ/ | Hống hách |
Inattentive | /ɪnˈætəntɪv/ | Vô ý, không chú tâm |
Careless | /ˈkɛrləs/ | Bất cẩn |
Naughty | /ˈnɔːti/ | Nghịch ngợm, tinh nghịch |
Mischievous | /ˈmɪstʃɪvəs/ | Nghịch ngợm, đầy tinh quái |
Insincere | /ɪnˈsɪnsɪr/ | Không chân thành |
Flirty | /ˈflɜːrti/ | Tán tỉnh |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
Untrustworthy | /ʌnˈtrʌstˌwɜːrði/ | Không đáng tin cậy |
Neglectful | /nɪˈɡlɛktfəl/ | Cẩu thả, sao lãng |
Egotistical | /ˌiːɡoʊˈtɪstɪkəl/ | Tự cao tự đại |
Suspicious | /səˈspɪʃəs/ | Hay nghi ngờ |
Immodest | /ɪˈmɒdɪst/ | Không khiêm tốn, khiếm nhã |
Unwise | /ʌnˈwaɪz/ | Không khôn ngoan |
Uncooperative | /ʌnkoʊˈɒpərətɪv/ | Không hợp tác |
Admiration | /ˌædməˈreɪʃn/ | Hâm mộ, ngưỡng mộ, cảm phục |
Anticipation | /ænˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ | Háo hức, mong ngóng, nóng lòng chờ đợi |
Astonishment | /əˈstɑːnɪʃmənt/ | Sửng sốt, kinh ngạc |
Attraction | /əˈtræk.ʃən/ | Yêu thích, hấp dẫn, thu hút |
Awe | /ɔː/ | Kinh ngạc, ngạc nhiên |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Calmness | /ˈkɑːmnəs/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
Carefree | /ˈkerfriː/ | Vô tư |
Caring | /ˈker.ɪŋ/ | Đồng cảm, thấu hiểu |
Cheerfulness | /ˈtʃɪr.fəl.nəs/ | Vui vẻ, lạc quan |
Comfort | /ˈkʌmfərt/ | Thoải mái, dễ chịu |
Compassion | /kəmˈpæʃn/ | Lòng trắc ẩn, thương xót |
Confidence | /ˈkɑːnfɪdəns/ | Tin tưởng, tự tin, tin cậy |
Contentment | /kənˈtentmənt/ | Hạnh phúc, thỏa mãn, hài lòng, mãn nguyện |
Courage | /ˈkɜːrɪdʒ/ | Can đảm, mạnh mẽ |
Curiosity | /ˌkjʊriˈɑːsəti/ | Tò mò, hiếu kỳ |
Delight | /dɪˈlaɪt/ | Vui sướng, hân hoan |
Ecstasy | /ˈekstəsi/ | Phấn khích, vui sướng ngất ngây |
Empathy | /ˈempəθi/ | Cảm thông, đồng cảm, thấu cảm |
Enthusiasm | /ɪnˈθuːziæzəm/ | Hăng hái, nhiệt tình, nhiệt huyết |
Euphoria | /juːˈfɔːriə/ | Niềm vui, hạnh phúc mãnh liệt |
Excitement | /ɪkˈsaɪtmənt/ | Kích động, phấn khích, hào hứng |
Gratitude | /ˈɡrætɪtuːd/ | Biết ơn, cảm kích |
Happiness | /ˈhæpinəs/ | Vui sướng, hạnh phúc |
Homefulness | /həʊmfulnəs/ | Vui vẻ, hạnh phúc khi được ở nhà |
Interest | /ˈɪntrest/ | Thích thú |
Joy | /dʒɔɪ/ | Vui mừng, vui sướng, vui vẻ |
Jubilation | /ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/ | Tưng bừng hớn hở, hân hoan, mừng rỡ |
Love | /lʌv/ | Yêu, yêu thương |
Nostalgia | /nɑːˈstældʒə/ | Hoài niệm, luyến tiếc |
Optimism | /ˈɑːptɪmɪzəm/ | Tích cực, lạc quan |
Passion | /ˈpæʃn/ | Say mê, đam mê |
Pleasure | /ˈpleʒər/ | Thích thú, thú vị, vui thích |
Pride | /praɪd/ | Kiêu hãnh, tự hào, hãnh diện |
Rapture | /ˈræptʃər/ | Sung vướng vô ngần, vô cùng phấn khích |
Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | Thoải mái, thư thái |
Relief | /rɪˈliːf/ | Nhẹ nhõm, khuây khỏa |
Satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃn/ | Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý, toại nguyện |
Sentimentality | /ˌsentɪmenˈtæləti/ | Đa cảm, ủy mị, sướt mướt |
Surprise | /sərˈpraɪz/ | Ngạc nhiên, bất ngờ |
Thrill | /θrɪl/ | Hồi hộp |
Touched | /tʌtʃt/ | Cảm động |
Triumph | /ˈtraɪʌmf/ | Niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi |
Wonder | /ˈwʌndər/ | Ngạc nhiên, băn khoăn |
Yearning | /ˈjɜːrnɪŋ/ | Mong mỏi, khao khát, áo ước |
fraid | /əˈfreɪd/ | Sợ hãi, lo lắng |
Agony | /ˈæɡəni/ | Đau đớn, thống khổ |
Alarmed | /əˈlɑːrm/ | Lo lắng, sợ hãi |
Anger | /ˈæŋɡər/ | Tức giận, giận dữ, thù hận |
Animosity | /ˌænɪˈmɑːsəti/ | Ghét bỏ, thù hận, thù địch |
Apathy | /ˈæpəθi/ | Thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm |
Aversion | /əˈvɜːrʒn/ | Ghét bỏ, không thích, ác cảm |
Boredom | /ˈbɔːrdəm/ | Buồn chán, chán nản, mất hứng thú |
Contempt | /kənˈtempt/ | Khinh miệt, khinh thường, coi thường |
Desire | /dɪˈzaɪər/ | Khao khát, ham muốn |
Despair | /dɪˈsper/ | Tuyệt vọng |
Disgruntlement | /dɪsɡɹˈʌntəlmənt/ | Bất mãn, hờn dỗi, không hài lòng |
Dislike | /dɪˈslaɪk/ | Chán ghét, không thích |
Dismay | /dɪˈsmeɪ/ | Lo lắng, sợ hãi mất tinh thần |
Displeasure | /dɪsˈpleʒər/ | Khó chịu, không hài lòng, bực bội |
Distraught | /dɪˈstrɔːtnəs/ | Đau khổ, quẫn trí |
Distress | /dɪˈstres/ | Phiền muộn |
Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ |
Embarrassment | /ɪmˈbærəsmənt/ | Xấu hổ |
Envy | /ˈenvi/ | Ghen tỵ |
Exasperation | /ɪɡˌzæspəˈreɪʃn/ | Bực tức, giận dữ |
Fright | /fraɪt/ | Sợ hãi |
Fury | /ˈfjʊri/ | Tức giận cực độ, giận dữ cực độ |
Hatred | /ˈheɪtrɪd/ | Căm thù, căm ghét, thù ghét |
Helplessness | /ˈhelpləsnəs/ | Bất lực |
Horror | /ˈhɔːrər/ | Kinh hãi, sợ hãi tột độ |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | Ảm đạm, u sầu, u buồn |
Horrified | /ˈhɔːrɪfaɪd/ | Kinh hoàng, sợ hãi tột độ |
Indifference | /ɪnˈdɪfrəns/ | Thờ ơ, lãnh đạm |
Indignation | /ˌɪndɪɡˈneɪʃn/ | Phẫn nộ |
Insecurity | /ˌɪnsɪˈkjʊrəti/ | Bất an |
Jealousy | /ˈdʒeləsi/ | Ghen tuông, ghen tị |
Loathing | /ˈləʊðɪŋ/ | Ghê tởm, căm ghét |
Mad | /mæd/ | Giận dữ, phát điên, nổi điên |
Miserable | /ˈmɪzrəbl/ | Khổ sở, khốn khổ |
Offended | /əˈfendɪd/ | Buồn bã, tức giận, bị tổn thương… vì bị xúc phạm |
Paranoia | /ˌpærəˈnɔɪə/ | Hoang tưởng |
Rage | /reɪdʒ/ | Giận dữ, phẫn nộ |
Regret | /rɪˈɡret/ | Hối hận, hối tiếc |
Reluctance | /rɪˈlʌktəns/ | Miễn cưỡng, ép buộc |
Resentment | /rɪˈzentmənt/ | Oán giận |
Revulsion | /rɪˈvʌlʃn/ | Khiếp sợ |
Sadness | /ˈsædnəs/ | Sầu não |
Shame | /ʃeɪm/ | Tủi nhục, xấu hổ |
Shock | /ʃɑːk/ | Sốc |
Shyness | /ˈʃaɪnəs/ | Lúng túng, e ngại, thiếu tự tin, bẽn lẽn |
Smugness | /ˈsmʌɡnəs/ | Tự mãn |
Sorrow | /ˈsɑːrəʊ/ | Đau buồn, mất mát |
Stress | /stres/ | Lo lắng, căng thẳng |
Sulkiness | /ˈsʌlkinəs/ | Hờn giận |
Suspicion | /səˈspɪʃn/ | Nghi ngờ, ngờ vực |
Tension | /ˈtenʃn/ | Căng thẳng |
Terror | /ˈterər/ | Kinh hãi, kinh hoàng |
Unhappy | /ʌnˈhæpi/ | Không hạnh phúc, buồn rầu |
Vengefulness | /’vendʒfulnis/ | Thù hận, hằn học, cay nghiệt |
Worry | /ˈwɜːri/ | Lo lắng |
Wrath | /ræθ/ | Tức giận tột độ, giận dữ, thịnh nộ |
Have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | Ăn tối |
Do homework | /duː ˈhoʊmwɜrk/ | Làm bài tập về nhà |
Play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi |
Go outside | /ɡoʊ ˈaʊtˈsaɪd/ | Ra ngoài |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục |
Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách |
Watch TV | /wɒtʃ tiːˈviː/ | Xem TV |
Help with chores | /hɛlp wɪð tʃɔrz/ | Giúp việc nhà |
Play with toys | /pleɪ wɪð tɔɪz/ | Chơi đồ chơi |
Say goodnight | /seɪ ˈɡʊdnaɪt/ | Nói chào buổi tối |
Go to sleep | /ɡoʊ tuː sliːp/ | Đi ngủ |
Play | /pleɪ/ | Chơi |
Learn | /lɜrn/ | Học |
Draw | /drɔ/ | Vẽ |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Share | /ʃɛr/ | Chia sẻ |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | Nghe |
Read | /riːd/ | Đọc |
Write | /raɪt/ | Viết |
Build | /bɪld/ | Xây dựng |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa |
Explore | /ɪkˈsplɔr/ | Khám phá |
Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng |
Paint | /peɪnt/ | Vẽ tranh |
Laugh | /læf/ | Cười |
Cooperate | /koʊˈɑpəˌreɪt/ | Hợp tác |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Count | /kaʊnt/ | Đếm |
Explore | /ɪkˈsplɔr/ | Khám phá |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra |
Make friends | /meɪk frɛndz/ | Kết bạn |
Present | /ˈprɛz.ənt/ | Trình bày |
/pleɪ wɪð pɛts/ | Chơi với thú cưng | Children play with their dog in the backyard. |
Take a walk | /teɪk ə wɔk/ | Đi dạo |
Visit grandparents | /ˈvɪzɪt ˈɡrænˌpɛrənts/ | Đi thăm ông bà |
Ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đi xe đạp |
Play board games | /pleɪ bɔrd ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi bàn cờ |
Bake cookies | /beɪk ˈkʊkiz/ | Nướng bánh quy |
Plant flowers | /plænt ˈflaʊərz/ | Trồng hoa |
Have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | Đi picnic |
brush somebody’s teeth | /brʌʃ ˈsʌmbədɪz tiːθ/ | đánh răng |
buy something | /baɪ ˈsʌmθɪŋ/ | mua |
check social media | /ʧek ˈsəʊʃəl ˈmedɪə/ | lướt mạng xã hội |
clean the floor | /kliːn ðə flɔː/ | lau nhà |
clean | /kliːn/ | lau chùi |
comb somebody’s hair | /kəʊm ˈsʌmbədɪz heə/ | chải đầu, chải tóc |
come back home | /kʌm bæk həʊm/ | trở về nhà |
cook dinner | /kʊk ˈdɪnə/ | nấu bữa tối |
do exercise | /duː ˈeksəsaɪz/ | tập thể dục |
do gardening | /duː ˈgɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | làm bài tập về nhà |
drink | /drɪŋk/ | uống |
dust | /dʌst/ | quét bụi |
eat out | /iːt aʊt/ | đi ăn ngoài |
eat | /iːt/ | ăn |
empty the trash bin | /ˈemptɪ ðə træʃ bɪn/ | đổ rác |
feed the cat(s) | /fiːd ðə kæt(s)/ | cho mèo ăn |
feed the dog(s) | /fiːd ðə dɒg(z)/ | cho chó ăn |
get dressed | /get drest/ | mặc quần áo |
get up / wake up | /get ʌp/ /weɪk ʌp/ | thức dậy |
go home | /gəʊ həʊm/ | về nhà |
go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
go to bed | /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
go to cafe | /gəʊ tə ˈkæfeɪ/ | đi uống cà phê |
go to school | /gəʊ tə skuːl/ | đi học |
go to the movies | /gəʊ tə ðə ˈmuːvɪz/ | đi xem phim |
go to the restroom | /gəʊ tə ðə ˈrestrʊm/ | đi vệ sinh |
go to work | /gəʊ tə wɜːk/ | đi làm |
grow up | /grəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành |
hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn bè |
have a bath | /hæv ə bæθ/ | đi tắm |
have a nap | /hæv ə næp/ | ngủ ngắn |
have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
have shower | /hæv ˈʃaʊə/ | tắm vòi hoa sen |
hold the baby | /hoʊld ðə ˈbeɪbi/ | bế con, bế em bé |
hug | /hʌg/ | ôm |
listen to music | /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/ | nghe nhạc |
look after the baby/babies | /lʊk ˈæftər ðə ˈbeɪbi/ˈbeɪbiz/ | chăm sóc trẻ con |
make breakfast | /meɪk ˈbrɛkfəs/t | làm bữa sáng |
make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | dọn dẹp giường ngủ |
make up | /meɪk ʌp/ | trang điểm |
meditate | /ˈmedɪteɪt/ | thiền định |
play instrument | /pleɪ ˈɪnstrəmənt/ | chơi nhạc cụ |
play game | /pleɪ geɪm/ | chơi game |
play outside | /pleɪ ˈaʊtˈsaɪd/ | đi ra ngoài chơi |
play sport | /pleɪ spɔrt/ | chơi thể thao |
play video game | /pleɪ ˈvɪdioʊ geɪm/ | chơi trò chơi video |
play with the children | /pleɪ wɪð ðə ˈʧɪldrən/ | chơi với trẻ con |
prepare breakfast | /priˈpɛr ˈbrɛkfəst/ | chuẩn bị bữa sáng |
put on makeup | /pʊt ɒn ˈmeɪˌkʌp/ | trang điểm |
read a book | /riːd ə bʊk/ | đọc sách |
read the newspaper | /riːd ðə ˈnuzˌpeɪpər/ | đọc báo |
relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːm/ | đặt chuông báo thức |
shake hands | /ʃeɪk hændz/ | bắt tay |
shave | /ʃeɪv/ | cạo râu |
sit | /sɪt/ | ngồi |
sleep | /sliːp/ | ngủ |
study | /ˈstʌdi/ | học tập hoặc nghiên cứu |
surf the internet | /sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt:/ | lướt mạng xã hội |
sweep the floor | /swiːp ðə flɔː/ | quét nhà |
take a bath | /teɪk ə bɑːθ/ | tắm bồn |
take a break | /teɪk ə breɪk/ | nghỉ giải lao |
take the rubbish out | /teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aʊt/ | đi đổ rác |
talk on the phone | /tɔːk ɒn ðə fəʊn/ | nói chuyện điện thoại |
throw something away | /θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ/ | ném cái gì đi |
tidy the room | /ˈtaɪdi ðə ruːm/ | dọn phòng |
tie your shoelaces | /taɪ jɔː ˈʃuːleɪsɪz/ | buộc dây giày |
turn on | /tɜːn ɒn/ | bật |
turn off | /tɜːn ɒf/ | tắt |
vacuum | /ˈvækjʊəm/ | hút bụi |
visit your friend | /ˈvɪzɪt jɔː frɛnd/ | thăm bạn của bạn |
walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
walk | /wɔːk/ | đi bộ |
wash clothes | /wɒʃ kləʊðz/ | giặt quần áo |
wash dishes | /wɒʃ ˈdɪʃɪz/ | rửa bát |
wash face | /wɒʃ feɪs/ | rửa mặt |
watch films | /wɒʧ fɪlmz/ | xem phim |
watch television (TV) | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem ti vi |
water the plants | /ˈwɔːtə ðə plɑːnts/ | tưới cây |
wave | /weɪv/ | vẫy tay |
wax | /wæks/ | tẩy lông |
wink | /wɪŋk/ | nháy mắt, đá lông nheo |
work | /wɜːk/ | làm việc |
yawn | /jɔːn/ | ngáp |
Parent | /’peərənt/ | Bố hoặc mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
A child | /tʃaɪld/ | Con cái (số ít) |
Children | /ˈtʃɪl.drən/ | Con cái (số nhiều) |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Twin | /twin/ | sinh đôi |
Triplet | /ˈtrɪp.lət/ | sinh ba |
Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh/ chị/ em ruột |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai |
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông hoặc bà |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà ngoại/ bà nội |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông ngoại/ ông nội |
Grandchild | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | Cháu |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.tər/ | Cháu gái |
Nephew | /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/ bác trai/ cậu |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì/ bác gái |
Godfather | /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/ | Bố đỡ đầu |
Godmother | /ˈɡɒdˌmʌð.ər/ | Mẹ đỡ đầu |
Godson | /ˈɡɒd.sʌn/ | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | /ˈɡɒdˌdɔː.tər/ | Con gái đỡ đầu |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | Bố chồng/ bố vợ |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Mẹ chồng/ mẹ vợ |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | Con dâu |
Sister-in-law | /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ | Chị dâu/ em dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Anh rể/ em rể |
Relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng |
Stepparent | /ˈstepˌpeə.rənt/ | Bố dượng hoặc mẹ kế |
Stepmother | /’step,mʌdə/ | Mẹ kế |
Stepfather | /’step,fɑ:ðə/ | Bố dượng |
Stepchild | /ˈstep.tʃaɪld/ | Con riêng |
Stepson | /’stepsʌn/ | Con trai riêng |
Stepdaughter | /ˈstepˌdɔː.tər/ | Con gái riêng |
Stepsister | /ˈstepˌsɪs.tər/ | Chị gái/ em gái con riêng của bố hoặc mẹ kế |
Stepbrother | /ˈstepˌbrʌ.ðər/ | Anh trai/ em trai con riêng của bố hoặc mẹ kế |
Half-Brother | /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/ | Anh trai/ em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Half-Sister | /ˈhɑːfˌsɪs.tər/ | Chị gái/ em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha |
Nuclear family | /’nju:kliə ‘fæmili/ | Gia đình hạt nhân (gồm một cặp vợ chồng (bố mẹ) và con cái mà họ sinh ra) |
Immediate family | /i’mi:djət ‘fæmili/ | Gia đình ruột thịt |
Extended family | /iks’tend ‘fæmili/ | Gia đình mở rộng (gồm ông bà, bố mẹ, con cháu…) |
Single parent | /’siɳgl ‘peərənt/ | Bố/ mẹ đơn thân (chỉ có bố hoặc mẹ nuôi con) |
Close to (a) | /kləʊz tə/ | thân thiết với |
Acquaintance (n) | /ə’kweintəns/ | người quen (nhưng không thân) |
Get along with (v) | /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ | Có mối quan hệ với |
Rely on (v) | /rɪˈlaɪ ɒn/ | Dựa vào |
Look after (v) | /lʊk ˈɑːf.tər/ | Chăm sóc |
Bring up (v) | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi dưỡng |
Age difference (n) | /eɪdʒ ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt tuổi tác |
Generation gap (n) | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/ | Khoảng cách thế hệ |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt |
Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | Thích thú, thú vị |
Fascinating | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tế, thiết thực |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Thoải mái |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Hứng thú |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Thứ được ưa thích |
Prefer | /prɪˈfɜːr/ | Thích hơn |
Fancy | /ˈfænsi/ | Yêu thích |
Adore | /əˈdɔːr/ | Yêu mến |
Build things | /bɪld θɪŋz/ | chơi xếp hình |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp | /kəˈlɛkt stæmp/ | sưu tập con tem |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | sưu tập đồ |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | làm ảo thuật |
Do sports | /duː spɔːts/ | chơi thể thao |
Explore | /ɪksˈplɔ/ | đi thám hiểm |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | thả diều |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | đi dạo |
Go partying | /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ | đi dự tiệc |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi mua sắm |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | trượt ván |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | đi chơi với bạn |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | chạy bộ |
Knit | /nɪt/ | đan lát |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ | nghe nhạc |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | đi leo núi |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | chơi nhạc cụ |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | chơi game |
Read books | /riːd bʊks/ | đọc sách |
Sing | /sɪŋ/ | hát |
Sleep | /sli:p/ | ngủ |
Surf net | /sɜːf nɛt/ | lướt net |
Take photo | /teɪk ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | chụp ảnh |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | đi xem phim |
Travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | dắt chó đi dạo |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | xem tivi |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | du lịch bụi |
Bungee jumping | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | nhảy bungee |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
Gardening | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | làm vườn |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài |
Hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | xuồng ca dắc |
Kite flying | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | chạy bộ |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | lặn biển |
Shuttlecock kicking | /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/ | chơi đá cầu |
Walking | /ˈwɔː.kɪŋ/ | tản bộ |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | bóng rổ |
Bodybuilding | /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ | tập thể hình |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | chơi bowling |
Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | đấm bốc |
Croquet | /kroʊˈkeɪ/ | chơi cro-ke |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | lặn |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | nhảy rào |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
Golf | /ɡɑːlf/ | đánh golf |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ |
Skate | /skeɪt/ | ván trượt |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | tennis |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | bóng chuyền |
Yoga | /ˈjəʊgə/ | yoga |
Advertising agency | /ˈædvətaɪzɪŋ | Công ty quảng cáo |
Agency | /ˈeɪdʒənsi/ | Cơ quan, đại lý, chi nhánh |
Audit Company | /ˈɔːdɪt ˈkʌmpəni/ | Công ty kiểm toán |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Business firm | /ˈbɪznəs fɜːm/ | Công ty thương mại |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Construction company | /kənˈstrʌkʃn ˈkʌmpəni/ | Công ty xây dựng |
Construction site | /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Departure | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, ban |
Newsroom | Tòa soạn | |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Finance company | /ˈfaɪnæns ˈkʌmpəni/ | Công ty tài chính |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Import-export company | /ˈɪmpɔːt ˈekspɔːt ˈkʌmpəni/ | Công ty xuất nhập khẩu |
Insurance company | /ɪnˈʃʊərəns ˈkʌmpəni/ | Công ty bảo hiểm |
Legal firm/ Law firm | /ˈliːɡl fɜːm/ | Văn phòng luật |
Office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Organization | /ːgənaɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức |
Publishing company | /ˈpʌblɪʃɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty xuất bản |
Rental agency | /ˈrentl ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý cho thuê |
Restaurant | /ˈres.trɒnt/ | Nhà hàng |
Section | /sɛkʃən/ | Phòng |
Shipping company | /ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty vận tải biển |
State-own company | /steɪt əʊn ˈkʌmpəni/ | Công ty nhà nước |
Transportation company | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn ˈkʌmpəni/ | Công ty vận tải |
Travel agency | /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý du lịch |
Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ | Hộp đựng tài liệu |
Folder | /ˈfəʊldə/ | Tệp đựng tài liệu |
Fountain pen | /ˈfaʊntɪn pɛn/ | Bút máy |
Glue | /gluː/ | Keo dán |
Rubber stamp | /ˈrʌbə stæmp/ | Con dấu |
Sticky notes | /ˈstɪki nəʊts/ | Giấy nhớ |
Monitor | /ˈmɒnɪtə/ | Màn hình |
Name tag | /neɪm tæɡ/ | Bảng tên |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Điều khiển |
Stapler | /ˈsteɪplə/ | Cái dập ghim |
Labels | /ˈleɪbl/ | Nhãn mác |
Marker | /ˈmɑːkə/ | Bút viết bảng |
Collection pen | /kəˈlekʃn pen/ | Bút xóa |
Punch Clock | /pʌntʃ klɒk/ | Máy chấm công |
Pencil sharpeners | /ˈpensl ˈʃɑːpnə/ | Gọt bút chì |
Envelope | /ˈɛnvələʊp/ | Phong bì |
Wastebasket | /’weistbɑ:ski/ | Thùng rác |
Swivel chair | /ˈswɪvl tʃeə/ | Ghế xoay |
Fax | /fæks/ | Máy fax |
Professional | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | Chuyên nghiệp |
Challenging | /ˈʧælɪnʤɪŋ/ | Đầy thách thức |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Motivating | /ˈməʊtɪveɪtɪŋ/ | Có động lực |
Innovative | /ɪnkənˈsɪstənt/ | Cầu tiến |
Biased | /ˈbaɪəst/ | Định kiến |
Outdated | /aʊtˈdeɪtɪd/ | Lạc hậu |
Unsupportive | /ʌnsəˈpɔːtɪv/ | Không hỗ trợ |
Inconsistent | /ɪnkənˈsɪstənt/ | Không đồng bộ |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động |
worker | /ˈwɜrkər/ | Công nhân |
employee | /ɪmˌplɔɪˈiː/ | Nhân viên |
workman | /ˈwɜrkˌmæn/ | Người lao động |
laborer | /ˈleɪbərə/ | Người lao động |
skilled workers | /skɪld ˈwɜrkərz/ | Người làm việc có kỹ năng (Thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế) |
unskilled workers | /ˌʌnskɪld ˈwɜrkərz/ | Người làm việc thiếu kỹ năng |
qualified workers | /ˈkwɒlɪfaɪd ˈwɜrkərz/ | Người công nhân lành nghề |
experienced workers | /ɪkˈspɪəriənst ˈwɜrkərz/ | Người làm việc có kinh nghiệm |
a full-time worker | /ə fʊl-taɪm ˈwɜrkər/ | Người làm việc toàn thời gian |
a part-time worker | /ə pɑːrt-taɪm ˈwɜrkər/ | Người làm việc bán thời gian |
a temporary worker | /ə ˈtɛmpərəri ˈwɜrkər/ | Người lao động tạm thời |
a freelance worker | /ə ˈfriːlæns ˈwɜrkər/ | Người làm việc tự do |
seasonal workers | /ˈsiːzənl ˈwɜrkərz/ | Công nhân/người làm việc thời vụ |
manual workers | /ˈmænjuəl ˈwɜrkərz/ | Người lao động phổ thông |
blue-collar workers | /bluː ˈkɒlɚ ˈwɜrkərz/ | Nhân viên cổ cồn xanh (Những người công nhân lao động chân tay) |
white-collar workers | /waɪt ˈkɒlɚ ˈwɜrkərz/ | Nhân viên cổ cồn trắng (Những người làm việc văn phòng) |
coworker / colleague / workmate | đồng nghiệp | |
client | /ˈklaɪ.ənt/ | cộng sự |
business partner | /ˈbɪz.nɪs/ /ˈpɑːt.nər/ | đối tác |
boss | /bɒs/ | sếp |
staff | /stɑːf/ | nhân viên |
customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng |
meeting | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
convention | /kənˈven.ʃən/ | hội nghị |
presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | bài thuyết trình |
schedule | /ˈʃedʒ.uːl/ | lên lịch |
delegate | /ˈdel.ɪ.ɡət/ | Đại biểu |
interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | phỏng vấn |
date | /deɪt/ | hẹn hò |
boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | bạn trai |
girlfriend | /ˈɡɜːl.frend/ | bạn gái |
husband | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
wife | /waɪf/ | vợ |
lover | /ˈlʌv.ər/ | người yêu |
mistress | /ˈmɪs.trəs/ | tình nhân |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | đính hôn |
breakup/separation | /ˈbreɪkˌʌp/ /ˌsep.ərˈeɪ.ʃən/ | sự chia tay |
divorce | /dɪˈvɔːs/ | ly hôn |
un-required love | /ˌjuːˈen-rɪˈkwaɪəd/ /lʌv/ | yêu đơn phương |
triangle love | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ /lʌv/ | tình yêu tay ba |
lovelorn | /ˈlʌv.lɔːn/ | thất tình |
acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | người quen |
companion | /kəmˈpæn.jən/ | bạn đồng hành |
classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | bạn cùng trường |
a circle of friend | một nhóm bạn | |
on-off relationship | bạn bình thường | |
good/close/best friend/mate | bạn tốt | |
soul mate | bạn tri kỷ | |
interact | /ˌɪn.təˈrækt/ | tương tác |
conflict | /ˈkɒn.flɪkt/ | mâu thuẫn |
emulate | /ˈem.jə.leɪt/ | cạnh tranh với ai đó |
rival | /ˈraɪ.vəl/ | đối thủ |
enemy | /ˈen.ə.mi/ | kẻ thù |
nemesis | /ˈnem.ə.sɪs/ | báo ứng |
mother | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
father | /ˈfɑː.ðər/ | ba |
brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | anh/chị/em ruột |
in-law | dâu/rể | |
uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | chú/bác |
aunt | /ɑːnt/ | cô/dì |
nephew | /ˈnef.juː/ | cháu trai |
niece | /niːs/ | cháu gái |
cousin | /ˈkʌz.ən/ | anh/chị/em họ hàng |
relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | họ hàng |
ancestor | /ˈæn.ses.tər/ | tổ tiên |
descendant | /dɪˈsen.dənt/ | hậu duệ |
wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
reunion | /ˌriːˈjuː.njən/ | tụ họp |
holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | ngày lễ |
funeral | /ˈfjuː.nər.əl/ | tang lễ |
inherit | /ɪnˈher.ɪt/ | thừa kế |
adopt | /əˈdɒpt/ | nhận nuôi |
nurture | /ˈnɜː.tʃər/ | nuôi nấng |
student | /ˈstjuːdnt/ | học sinh, sinh viên |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
classroom | /ˈklæsruːm/ | lớp học |
homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập, nhiệm vụ |
curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | sách giáo khoa |
notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | vở ghi chép |
pen | /pɛn/ | bút viết |
pencil | /ˈpɛnsl/ | bút chì |
exam | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi, bài kiểm tra |
test | /tɛst/ | bài kiểm tra |
grade | /ɡreɪd/ | điểm số |
research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
lecture | /ˈlɛkʧər/ | bài giảng |
seminar | /ˈsɛmɪnɑːr/ | hội thảo, buổi thảo luận |
tutorial | /tjuːˈtɔːriəl/ | hướng dẫn, lớp học kèm |
graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | lễ tốt nghiệp |
degree | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
diploma | /dɪˈploʊmə/ | chứng chỉ, bằng cấp |
scholarship | /ˈskɒlərʃɪp/ | học bổng |
tuition | /tʃuˈɪʃən/ | học phí |
study | /ˈstʌdi/ | học, nghiên cứu |
academic | /ˌækəˈdɛmɪk/ | học thuật |
course | /kɔːrs/ | khóa học |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
paper | /ˈpeɪpər/ | bài luận, báo cáo |
project | /ˈprɒdʒɛkt/ | dự án |
library | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | gia sư |
review | /rɪˈvjuː/ | ôn tập, xem xét |
examiner | /ɪɡˈzæmɪnər/ | giám khảo, người chấm thi |
calendar | /ˈkælɪndər/ | lịch, lịch học |
grade point average (GPA) | /ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪdʒ/ | điểm trung bình học tập |
academic advisor | /ˌækəˈdɛmɪk ədˈvaɪzər/ | cố vấn học tập |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɒp/ | hội thảo, buổi đào tạo |
module | /ˈmɒdjuːl/ | mô-đun, đơn vị học tập |
outline | /ˈaʊtlaɪn/ | dàn bài, phác thảo |
seminar paper | /ˈsɛmɪnɑːr ˈpeɪpər/ | bài báo hội thảo |
paperwork | /ˈpeɪpərˌwɜrk/ | công việc giấy tờ |
note-taking | /noʊt ˈteɪkɪŋ/ | ghi chép |
feedback | /ˈfiːdbæk/ | phản hồi |
presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | bài thuyết trình |
assignment deadline | /əˈsaɪnmənt ˈdɛdlaɪn/ | hạn nộp bài tập |
learning outcome | /ˈlɜrnɪŋ ˈaʊtkʌm/ | kết quả học tập |
revision | /rɪˈvɪʒən/ | ôn tập |
module handbook | /ˈmɒdjuːl ˈhændbʊk/ | sách hướng dẫn môn học |
learning material | /ˈlɜrnɪŋ məˈtɪəriəl/ | tài liệu học tập |
practical | /ˈpræktɪkəl/ | thực hành, bài thực hành |
theory | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
workload | /ˈwɜrkloʊd/ | khối lượng công việc |
academic journal | /ˌækəˈdɛmɪk ˈdʒɜrnəl/ | tạp chí học thuật |
study group | /ˈstʌdi ɡruːp/ | nhóm học tập |
exam schedule | /ɪɡˈzæm ˈskɛdʒuːl/ | lịch thi |
exam paper | /ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/ | đề thi |
learning outcome | /ˈlɜrnɪŋ ˈaʊtkʌm/ | kết quả học tập |
academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ | thành tích học tập |
study skills | /ˈstʌdi skɪlz/ | kỹ năng học tập |
peer review | /pɪər rɪˈvjuː/ | đánh giá đồng nghiệp |
online course | /ˈɒnlaɪn kɔːrs/ | khóa học trực tuyến |
distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ/ | học từ xa |
e-learning | /ˈiː ˈlɜrnɪŋ/ | học điện tử |
tutorial session | /tjuːˈtɔːriəl ˈsɛʃən/ | buổi hướng dẫn |
class schedule | /klæs ˈskɛdʒuːl/ | lịch học |
course material | /kɔːrs məˈtɪəriəl/ | tài liệu khóa học |
study plan | /ˈstʌdi plæn/ | kế hoạch học tập |
course syllabus | /kɔːrs ˈsɪləbəs/ | đề cương khóa học |
academic performance | /ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔːrməns/ | thành tích học tập |
study session | /ˈstʌdi ˈsɛʃən/ | buổi học |
learning resource | /ˈlɜrnɪŋ rɪ ˈsɔːrs/ | tài nguyên học tập |
test result | /tɛst rɪˈzʌlt/ | kết quả bài kiểm tra |
course enrollment | /kɔːrs ɪnˈroʊlmənt/ | ghi danh khóa học |
academic record | /ˌækəˈdɛmɪk ˈrɛkərd/ | hồ sơ học tập |
academic institution | /ˌækəˈdɛmɪk ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | cơ sở giáo dục |
study material | /ˈstʌdi məˈtɪəriəl/ | tài liệu học tập |
feedback form | /ˈfiːdbæk fɔːrm/ | mẫu phản hồi |
lecture hall | /ˈlɛkʧər hɔːl/ | giảng đường |
exam invigilator | /ɪɡˈzæm ɪnˈvɪdʒɪˌleɪtə(r)/ | giám thị thi |
course outline | /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ | dàn bài khóa học |
academic advisor | /ˌækəˈdɛmɪk ədˈvaɪzər/ | cố vấn học tập |
study group | /ˈstʌdi ɡruːp/ | nhóm học tập |
research paper | /rɪˈsɜːrtʃ ˈpeɪpər/ | bài nghiên cứu |
academic year | /ˌækəˈdɛmɪk jɪər/ | năm học |
degree program | /dɪˈɡriː ˈprəʊɡræm/ | chương trình học |
course registration | /kɔːrs ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ | đăng ký khóa học |
educational background | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈbækɡraʊnd/ | nền tảng giáo dục |
course duration | /kɔːrs dʊˈreɪʃən/ | thời gian khóa học |
study habits | /ˈstʌdi ˈhæbɪts/ | thói quen học tập |
test preparation | /tɛst ˌprɛpəˈreɪʃən/ | chuẩn bị thi |
class participation | /klæs pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | sự tham gia lớp học |
academic seminar | /ˌækəˈdɛmɪk ˈsɛmɪnɑːr/ | hội thảo học thuật |
research findings | /rɪˈsɜːrtʃ ˈfaɪndɪŋz/ | kết quả nghiên cứu |
academic conference | /ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒnfərəns/ | hội nghị học thuật |
study guide | /ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒnfərəns/ | hội nghị học thuật |
course content | /ˌækəˈdɛmɪk ˈkɒnfərəns/ | hội nghị học thuật |
class discussion | /klæs dɪˈskʌʃən/ | thảo luận lớp học |
learning platform | /ˈlɜrnɪŋ ˈplætfɔːrm/ | nền tảng học tập |
academic qualification | /ˈlɜrnɪŋ ˈplætfɔːrm/ | nền tảng học tập |
student loan | /ˈstjuːdnt loʊn/ | khoản vay sinh viên |
Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nhẫn nại. Tuy nhiên, với những phương pháp học tập hiệu quả và sự nỗ lực không ngừng, bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngôn ngữ này. Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản nhất, kiên trì học hỏi và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!
Xem thêm: