Từ vựng tiếng Anh B1 chủ yếu bao gồm các chủ đề quen thuộc và gần gũi trong đời sống hàng ngày. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi lấy chứng chỉ B1 Cambridge, mà còn mang lại nhiều lợi ích trong việc giao tiếp thực tế. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp, có thể tham gia các cuộc trò chuyện, viết văn bản hoặc thuyết trình bằng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Hơn nữa, khi sở hữu một vốn từ vựng phong phú ở trình độ B1, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc hoặc học tập trong môi trường sử dụng tiếng Anh.
Nội dung bài viết
ToggleViệc học từ vựng là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn. Tuy nhiên, nếu học từ vựng một cách rời rạc, bạn sẽ dễ dàng quên và khó áp dụng vào thực tế. Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng từ vựng là học theo các chủ đề cụ thể. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ vựng, đồng thời giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn khi gặp phải các tình huống giao tiếp.
Các chủ đề trong từ vựng tiếng Anh B1 chủ yếu xoay quanh những lĩnh vực quen thuộc trong đời sống hàng ngày như gia đình, công việc, thể thao, du lịch, sức khỏe, và các chủ đề xã hội khác. Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, bạn không chỉ học được những từ mới mà còn hiểu sâu hơn về các ngữ cảnh sử dụng từ đó. Đây là phương pháp học giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Để học từ vựng tiếng Anh B1 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Xem thêm:
Chứng chỉ B1 Cambridge là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi. Để thi đỗ chứng chỉ B1, bạn cần có ít nhất 2000 từ vựng trong tay, cùng với khả năng sử dụng ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ khác. Khi bạn đã nắm vững lượng từ vựng này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và có thể vượt qua các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói một cách dễ dàng.
Trước khi đi vào chi tiết các nhóm từ vựng, hãy cùng điểm qua một số từ vựng cơ bản mà bạn cần làm quen. Đây là những từ vựng nền tảng giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình trong suốt quá trình học tiếng Anh ở mức độ B1.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
one | /wʌn/ | một |
two | /tuː/ | hai |
three | /θriː/ | ba |
four | /fɔːr/ | bốn |
five | /faɪv/ | năm |
Các từ vựng này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy bạn cần ghi nhớ các con số cơ bản này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
first | /fɜːrst/ | thứ nhất |
second | /ˈsɛkənd/ | thứ hai |
third | /θɜːrd/ | thứ ba |
fourth | /fɔːrθ/ | thứ tư |
fifth | /fɪfθ/ | thứ năm |
Những từ vựng này giúp bạn chỉ ra vị trí của một đối tượng trong một dãy hoặc chuỗi.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Các từ vựng này sẽ giúp bạn lên lịch trình hoặc giao tiếp về các hoạt động trong tuần.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
January | /ˈdʒæn.jʊə.ri/ | Tháng Một |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
Các từ vựng này rất quan trọng khi bạn muốn lên kế hoạch hoặc thảo luận về các sự kiện diễn ra trong năm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
Biết được các từ vựng về mùa trong năm sẽ giúp bạn có thể miêu tả thời tiết hoặc các hoạt động đặc trưng của từng mùa.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Brazil | /ˈbræzɪl/ | Brazil (quốc gia) |
Canada | /ˈkænədə/ | Canada (quốc gia) |
China | /ˈʧaɪnə/ | Trung Quốc (quốc gia) |
France | /fræns/ | Pháp (quốc gia) |
Japan | /ʤæpæn/ | Nhật Bản (quốc gia) |
Việc biết các từ vựng này giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các quốc gia, ngôn ngữ và dân tộc khác nhau.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng từ vựng, IEC Education đã tổng hợp hơn 2000 từ vựng tiếng Anh B1 theo 10 chủ đề trọng tâm, được Cambridge công nhận. Mỗi từ vựng sẽ được kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn học từ một cách hệ thống và dễ dàng ghi nhớ. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Mời bạn cùng IEC EDUCATION tham khảo bài viết này để tiến gần hơn tới mục tiêu thành thạo tiếng Anh B1!
Quần áo và phụ kiện là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần mô tả phong cách ăn mặc hoặc hỏi về sự kiện nào đó.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
blouse | /blaʊs/ | Áo sơ mi nữ |
bracelet | /ˈbreɪslət/ | Vòng tay |
button | /ˈbʌtən/ | Cúc áo |
cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Các từ vựng này rất hữu ích khi bạn cần mô tả trang phục hay tìm hiểu về những món đồ dùng trong tủ quần áo của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
fit | /fɪt/ | Vừa vặn |
fold | /foʊld/ | Gấp lại |
put on | /pʊt ɔn/ | Mặc vào |
take off | /teɪk ɔf/ | Cởi ra |
match | /mæʧ/ | Hợp, tương thích |
Để giao tiếp hiệu quả hơn về thời trang, bạn cần nắm vững các động từ này để miêu tả hành động như mặc đồ, thử đồ, cởi đồ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
old-fashioned | /oʊld-ˈfæʃənd/ | Lỗi thời |
chic | /ʃɪk/ | Sang trọng |
elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch |
Việc hiểu các tính từ này sẽ giúp bạn mô tả phong cách ăn mặc hoặc lựa chọn trang phục cho các dịp đặc biệt.
Màu sắc là yếu tố quan trọng trong giao tiếp khi bạn cần miêu tả một vật phẩm hoặc chọn lựa trang phục.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
black | /blæk/ | Đen |
blue | /bluː/ | Xanh dương |
brown | /braʊn/ | Nâu |
red | /rɛd/ | Đỏ |
green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
Màu sắc giúp bạn thể hiện sở thích và lựa chọn của mình trong các tình huống khác nhau.
Trong thế giới hiện đại, các từ vựng liên quan đến công nghệ và giao tiếp là vô cùng quan trọng. Những từ này sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện về công nghệ, máy tính và các ứng dụng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
app | /æp/ | Ứng dụng |
blog | /blɔːɡ/ | Blog |
/ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
internet | /ˈɪntəˌnɛt/ | Internet |
message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn |
Hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các chủ đề liên quan đến công nghệ và thông tin.
Bảng dưới đây tổng hợp những từ vựng cơ bản về giáo dục, là những thuật ngữ phổ biến mà bất kỳ ai muốn học tiếng Anh về lĩnh vực này đều phải biết.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
School | /skuːl/ | Trường học | I go to school every day. |
Classroom | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học | The teacher is in the classroom. |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | The teacher explained the lesson very well. |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh, sinh viên | The student is reading a book. |
Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình giảng dạy | The curriculum includes many subjects. |
Subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học | English is my favorite subject. |
Những từ vựng này là nền tảng cho mọi cuộc hội thoại hoặc bài viết liên quan đến giáo dục. Khi đã hiểu và sử dụng thành thạo những từ này, bạn sẽ có thể dễ dàng trao đổi và tìm hiểu các vấn đề trong lĩnh vực giáo dục.
Giáo dục được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ giáo dục mầm non đến các bậc học cao hơn như đại học. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt và hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học | My daughter is in primary school. |
Secondary school | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | Trường trung học | He is attending secondary school. |
High school | /ˈhaɪ skuːl/ | Trường phổ thông cấp 3 | I graduated from high school last year. |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | Đại học | She studies at a university in the city. |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒʊət/ | Sau đại học | He is doing postgraduate research in education. |
Việc phân biệt giữa các cấp học sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục của các quốc gia khác nhau và chuẩn bị tốt cho việc học tập tại các trường học quốc tế.
Bảng dưới đây tổng hợp các từ vựng mô tả các hoạt động học tập mà học sinh, sinh viên có thể gặp trong suốt quá trình học tập. Những từ này không chỉ hữu ích trong giao tiếp mà còn là các thuật ngữ chuyên ngành trong học thuật.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Study | /ˈstʌdi/ | Học tập | I study English every day. |
Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | She is conducting research on climate change. |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập | The teacher gave us an assignment to complete by Friday. |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi | I have an exam tomorrow on history. |
Grade | /ɡreɪd/ | Điểm số | I received an A grade for my final exam. |
Lecture | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng | The professor gave a lecture on psychology today. |
Những từ vựng này giúp học viên nắm bắt được các hoạt động trong môi trường học thuật và giao tiếp hiệu quả khi thảo luận về bài tập, bài thi, hoặc nghiên cứu.
Ngày nay, giáo dục có nhiều loại hình khác nhau, giúp học viên có thể lựa chọn phương thức học phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình. Bảng dưới đây giới thiệu một số từ vựng liên quan đến các loại hình giáo dục.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Online education | /ˈɒnlaɪn ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục trực tuyến | Online education is becoming more popular. |
Distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | Học từ xa | Distance learning allows students to study at their own pace. |
Vocational education | /vəʊˈkeɪʃənl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục nghề nghiệp | He is studying vocational education in IT. |
Continuing education | /kənˈtɪnjʊɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục liên tục | She is taking a course in continuing education for her career. |
Homeschooling | /ˈhəʊmˌskuːlɪŋ/ | Giáo dục tại nhà | Many parents prefer homeschooling for their children. |
Những từ vựng này phản ánh các hình thức giáo dục linh hoạt và phù hợp với từng đối tượng học viên. Điều này giúp học viên có thể lựa chọn phương pháp học phù hợp với hoàn cảnh cá nhân.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B1 về giáo dục không chỉ giúp học viên giao tiếp tốt trong môi trường học thuật mà còn tạo cơ hội để tham gia các cuộc thảo luận quốc tế về giáo dục, tìm kiếm cơ hội học bổng, và xây dựng các mối quan hệ học thuật toàn cầu. Ngoài ra, hiểu về các thuật ngữ giáo dục cũng sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập quốc tế, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả hơn.
Trong thế giới hiện đại, giải trí và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối con người và mang lại những phút giây thư giãn, thông tin hữu ích. Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến giải trí và truyền thông không chỉ giúp chúng ta cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tham gia vào các cuộc thảo luận về những chủ đề này một cách tự tin và hiệu quả. Từ các chương trình truyền hình, âm nhạc, điện ảnh, đến các mạng xã hội và công nghệ truyền thông, tất cả đều là những lĩnh vực không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.
Giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, và có vô số hoạt động giải trí khác nhau mà chúng ta có thể tham gia. Từ vựng về giải trí trong tiếng Anh bao gồm những thuật ngữ liên quan đến các hoạt động như xem phim, nghe nhạc, chơi thể thao, du lịch, và tham gia các hoạt động nghệ thuật.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Movie | /ˈmuːvi/ | Phim điện ảnh | I love watching movies, especially comedies. |
Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc | We went to a concert last night. |
Sports | /spɔːts/ | Thể thao | Football is a popular sport in many countries. |
Show | /ʃoʊ/ | Chương trình | The TV show was very entertaining. |
Festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội | They are organizing a music festival this summer. |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi | We played board games all evening. |
Các từ vựng trên không chỉ giúp bạn hiểu về các hoạt động giải trí mà còn cho phép bạn tham gia vào những cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân hoặc những hoạt động giải trí phổ biến trong xã hội.
Truyền thông hiện đại không chỉ bao gồm báo chí, truyền hình mà còn mở rộng ra các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như mạng xã hội, podcast và các nền tảng video trực tuyến. Việc hiểu các từ vựng liên quan đến truyền thông sẽ giúp bạn theo kịp những xu hướng mới và tham gia vào các cuộc thảo luận về tin tức, công nghệ và phương tiện truyền thông.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Media | /ˈmiːdiə/ | Truyền thông | The media plays an important role in shaping public opinion. |
Television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Truyền hình | She is watching a popular television series. |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội | Social media has become a powerful tool for communication. |
News | /njuːz/ | Tin tức | The news about the election was on every channel. |
Podcast | /ˈpɒdkɑːst/ | Chương trình phát thanh | I listen to a podcast on education every morning. |
Blog | /blɒɡ/ | Blog | He writes a blog about travel experiences. |
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và Internet, truyền thông xã hội và các nền tảng trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc truyền tải thông tin và giải trí. Việc làm quen với các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào các cuộc trò chuyện về tin tức và xu hướng truyền thông hiện nay.
Âm nhạc là một phần quan trọng trong giải trí và truyền thông. Từ việc nghe nhạc, tham gia các buổi hòa nhạc cho đến thảo luận về các nghệ sĩ và thể loại âm nhạc, đều yêu cầu một vốn từ vựng phong phú.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Singer | /ˈsɪŋɡər/ | Ca sĩ | Adele is a popular singer known for her powerful voice. |
Band | /bænd/ | Nhóm nhạc | The band performed live at the concert. |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại nhạc | Jazz is my favorite music genre. |
Album | /ˈælbəm/ | Album | His new album will be released next month. |
Concert hall | /ˈkɒnsət hɔːl/ | Hội trường hòa nhạc | The concert hall was filled with excited fans. |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu | The melody of this song is very catchy. |
Các từ vựng về âm nhạc này không chỉ giúp bạn hiểu về các thể loại âm nhạc mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nghệ thuật âm nhạc.
Công nghệ truyền thông ngày nay đã thay đổi hoàn toàn cách thức con người tiếp cận và chia sẻ thông tin. Các thuật ngữ về công nghệ truyền thông bao gồm các công cụ, thiết bị và các nền tảng kỹ thuật số hỗ trợ việc giao tiếp và giải trí.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh | She used her smartphone to watch the latest TV shows. |
Streaming | /ˈstriːmɪŋ/ | Phát trực tuyến | Streaming services like Netflix are very popular. |
App | /æp/ | Ứng dụng | There are many apps for editing photos and videos. |
Internet | /ˈɪntəˌnɛt/ | Internet | The internet allows us to access a wide range of content. |
Website | /ˈwɛbsaɪt/ | Trang web | I visited a website to learn more about the news. |
YouTube | /ˈjuːtuːb/ | YouTube | Many people upload videos to YouTube every day. |
Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet, các công cụ công nghệ truyền thông như smartphone, ứng dụng, và các dịch vụ phát trực tuyến đã làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta tiếp cận giải trí và truyền thông. Những từ vựng này giúp bạn dễ dàng sử dụng các dịch vụ và công cụ hiện đại để nâng cao trải nghiệm giải trí và giao tiếp.
Môi trường là một trong những vấn đề được quan tâm nhiều nhất trong thời đại hiện nay. Khi thế giới đối mặt với những thách thức như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, và mất mát đa dạng sinh học, việc sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh về môi trường trở nên vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường mà còn giúp tham gia vào các cuộc thảo luận quốc tế về bảo vệ hành tinh của chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến môi trường.
Ô nhiễm là một trong những vấn đề nghiêm trọng mà môi trường phải đối mặt. Những từ vựng về ô nhiễm giúp chúng ta hiểu về các dạng ô nhiễm khác nhau và cách thức chúng ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Pollution | /pəˈlɪʃən/ | Ô nhiễm | Air pollution is harmful to both humans and animals. |
Air pollution | /ɛə pəˈlɪʃən/ | Ô nhiễm không khí | Factories are the main source of air pollution. |
Water pollution | /ˈwɔːtə pəˈlɪʃən/ | Ô nhiễm nước | The water pollution in the river has caused health problems. |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈlɪʃən/ | Ô nhiễm tiếng ồn | Noise pollution can affect our sleep and mental health. |
Waste | /weɪst/ | Chất thải | Recycling waste helps reduce environmental pollution. |
Toxic waste | /ˈtɒksɪk weɪst/ | Chất thải độc hại | Toxic waste from factories can contaminate the environment. |
Ô nhiễm môi trường không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn tác động nghiêm trọng đến động thực vật và toàn bộ hệ sinh thái. Việc sử dụng các từ vựng này giúp chúng ta thảo luận hiệu quả về các biện pháp bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.
Bảo vệ môi trường là một chủ đề quan trọng và cần thiết trong thế kỷ 21. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về các hoạt động bảo vệ môi trường, từ tái chế đến việc giảm thiểu khí thải.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn | Wildlife conservation is essential for maintaining biodiversity. |
Recycling | /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ | Tái chế | Recycling helps reduce waste and protect the environment. |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Solar and wind power are examples of renewable energy sources. |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | We need to find sustainable solutions to combat climate change. |
Greenhouse gases | /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ | Khí nhà kính | Greenhouse gases contribute to global warming and climate change. |
Climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change is one of the most pressing environmental issues. |
Các từ vựng tiếng anh về môi trường này rất quan trọng trong việc thảo luận về các giải pháp bảo vệ hành tinh. Việc hiểu rõ những khái niệm này sẽ giúp chúng ta thực hiện những hành động cụ thể như giảm lượng chất thải, sử dụng năng lượng tái tạo và bảo vệ đa dạng sinh học.
Năng lượng và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng và khai thác tài nguyên một cách không bền vững có thể dẫn đến sự cạn kiệt và ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Fossil fuels | /ˈfɒsəl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | Burning fossil fuels releases harmful gases into the atmosphere. |
Solar power | /ˈsəʊlə ˈpaʊər/ | Năng lượng mặt trời | Solar power is a clean and renewable energy source. |
Wind energy | /wɪnd ˈɛnədʒi/ | Năng lượng gió | Wind energy is increasingly being used to generate electricity. |
Natural resources | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên | Conservation of natural resources is vital for future generations. |
Hydroelectric | /ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk/ | Thủy điện | Hydroelectric power is one of the oldest forms of renewable energy. |
Geothermal energy | /ˌdʒiːəʊˈθɜːməl ˈɛnədʒi/ | Năng lượng địa nhiệt | Geothermal energy uses the heat from the Earth’s interior for power generation. |
Việc hiểu về các nguồn năng lượng và tài nguyên thiên nhiên không chỉ giúp chúng ta hiểu cách thức chúng ta phụ thuộc vào chúng mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và sử dụng chúng một cách bền vững.
Động vật và thực vật là phần quan trọng của hệ sinh thái và môi trường sống của con người. Sự bảo vệ chúng không chỉ giúp duy trì sự cân bằng sinh thái mà còn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ | Loài nguy cấp | Many species of animals are endangered due to habitat loss. |
Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Nạn phá rừng | Deforestation leads to a loss of biodiversity. |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | The destruction of natural habitats threatens many species. |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | Protecting ecosystems is crucial for maintaining biodiversity. |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học | Conservation efforts are essential for preserving biodiversity. |
Các từ vựng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các loài động vật và thực vật, cũng như những thách thức mà chúng đang đối mặt trong môi trường hiện nay. Việc bảo vệ các loài này là một phần quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
Thức ăn và đồ uống là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến ăn uống, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống là rất quan trọng. Không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn khi đi du lịch, đi ăn ngoài hay khi mua sắm, việc biết các từ vựng này còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các món ăn, nguyên liệu và cách chế biến chúng trong văn hóa ẩm thực của các nước nói tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng phổ biến về thức ăn và đồ uống.
Các loại thực phẩm trong tiếng Anh rất đa dạng, từ rau củ quả đến thịt, cá và các loại ngũ cốc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến thực phẩm.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Vegetable | /ˈvɛdʒətəbl/ | Rau củ | I like to eat a variety of vegetables with my meals. |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây | Apples and bananas are my favorite fruits. |
Meat | /miːt/ | Thịt | Beef is a type of meat that is commonly eaten. |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Fish is a healthy source of protein and omega-3 fatty acids. |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Thịt gà | We are having grilled chicken for dinner tonight. |
Rice | /raɪs/ | Gạo | I eat rice with almost every meal. |
Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì ống | Pasta is a popular Italian dish made with noodles and sauce. |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì | She bought some fresh bread from the bakery. |
Các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thực phẩm cơ bản và dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về ẩm thực, từ các món ăn hàng ngày đến những món đặc sản.
Món ăn là những thực phẩm đã được chế biến và kết hợp lại với nhau theo công thức cụ thể. Đây là phần quan trọng trong việc giao tiếp về thức ăn trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Soup | /suːp/ | Súp | Tomato soup is my favorite kind of soup. |
Salad | /ˈsæləd/ | Salad | I had a fresh salad with lettuce, tomatoes, and cucumbers. |
Sandwich | /ˈsænwɪʧ/ | Bánh mì kẹp | I made a sandwich with cheese, ham, and lettuce. |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Pizza | I like to order pizza on weekends. |
Burger | /ˈbɜːɡə/ | Bánh burger | He had a cheeseburger for lunch. |
Fries | /fraɪz/ | Khoai tây chiên | French fries are often served as a side dish with burgers. |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt | I baked a chocolate cake for the party. |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem | I like to eat vanilla ice cream with chocolate syrup. |
Biết được các món ăn này sẽ giúp bạn dễ dàng đặt món tại các nhà hàng hoặc trao đổi với người khác về sở thích ăn uống.
Đồ uống là phần không thể thiếu trong bữa ăn, từ nước giải khát đến các loại đồ uống có cồn. Việc nắm vững từ vựng về đồ uống sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện về các loại đồ uống yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Water | /ˈwɔːtə/ | Nước | I drink a lot of water to stay hydrated. |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép | Orange juice is very refreshing in the morning. |
Tea | /tiː/ | Trà | I enjoy a cup of green tea every day. |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê | I need a cup of coffee to start my day. |
Milk | /mɪlk/ | Sữa | I drink milk with my breakfast every day. |
Soda | /ˈsəʊdə/ | Nước ngọt | He drank a can of soda with his lunch. |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang | They served red wine at the wedding dinner. |
Beer | /bɪə/ | Bia | He enjoys a cold beer after work. |
Các từ vựng này rất hữu ích khi bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện về đồ uống, dù là ở quán cà phê, nhà hàng hay khi giao tiếp với bạn bè về các loại đồ uống yêu thích.
Ngoài các loại thực phẩm và đồ uống, việc biết các từ vựng liên quan đến cách chế biến món ăn cũng rất quan trọng trong việc hiểu và giao tiếp về ẩm thực.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc | I usually boil the vegetables before serving them. |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng | We are going to grill some chicken for dinner. |
Fry | /fraɪ/ | Chiên | She likes to fry potatoes for breakfast. |
Bake | /beɪk/ | Nướng (lò) | I will bake a cake for my friend’s birthday. |
Steam | /stiːm/ | Hấp | Steam the vegetables for 10 minutes. |
Roast | /rəʊst/ | Quay | We roast the meat at a high temperature to make it crispy. |
Stir-fry | /ˈstɜːˌfraɪ/ | Xào | Stir-fry the vegetables with some soy sauce. |
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thức ăn và đồ uống không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày mà còn giúp bạn khám phá và hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia. Đây là một phần thiết yếu trong việc học và sử dụng tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng thưởng thức các món ăn quốc tế và tham gia vào các cuộc trò chuyện thú vị về ẩm thực.
Sức khỏe là một trong những chủ đề quan trọng nhất trong cuộc sống hàng ngày, và việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khỏe, thuốc và tập luyện sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống. Dù là khi đi khám bác sĩ, mua thuốc hay tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn và có thể chăm sóc bản thân tốt hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến sức khỏe, thuốc và tập luyện.
Sức khỏe là yếu tố quan trọng nhất để có một cuộc sống chất lượng. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng nói về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe | It is important to take care of your health. |
Illness | /ˈɪlnəs/ | Bệnh | He is suffering from a serious illness. |
Disease | /dɪˈziːz/ | Căn bệnh | Diabetes is a common disease that affects millions of people. |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng | She caught an infection after the surgery. |
Injury | /ˈɪnʤəri/ | Chấn thương | He had a knee injury while playing football. |
Fever | /ˈfiːvə/ | Cơn sốt | He has a fever and needs to rest. |
Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu | I have a headache due to the loud noise. |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh | She caught a cold and is resting at home. |
Cough | /kɒf/ | Ho | The cold gave me a terrible cough. |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi | After the long day of work, I felt exhausted and fatigued. |
Hiểu được các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi với bác sĩ hoặc người khác về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc những vấn đề liên quan đến bệnh tật.
Thuốc và các phương pháp điều trị là phần quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe. Dưới đây là một số từ vựng bạn sẽ cần khi nói về thuốc, điều trị và phương pháp chữa bệnh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc | The doctor gave me some medicine for my headache. |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc | The prescription says to take this medicine three times a day. |
Antibiotic | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | Kháng sinh | The doctor prescribed antibiotics for the infection. |
Painkiller | /ˈpeɪnˌkɪlər/ | Thuốc giảm đau | He took a painkiller to ease his back pain. |
Syrup | /ˈsɪrəp/ | Si-rô | The doctor recommended a cough syrup for his cold. |
Tablet | /ˈtæblət/ | Viên thuốc | I need to take two tablets after each meal. |
Vaccine | /ˈvæksiːn/ | Vắc-xin | Vaccines help prevent many infectious diseases. |
Injection | /ɪnˈdʒɛkʃən/ | Tiêm thuốc | I had an injection to prevent the flu. |
Over-the-counter | /ˈəʊvəðəˈkaʊntə/ | Thuốc không cần đơn thuốc | You can buy over-the-counter medicine at the pharmacy. |
Side effects | /saɪd ɪˈfɛkts/ | Tác dụng phụ | This medicine may cause side effects like dizziness. |
Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi mua thuốc, tư vấn thuốc hay trong các tình huống cần chăm sóc sức khỏe.
Tập luyện thể dục thể thao giúp nâng cao sức khỏe và giữ cơ thể dẻo dai. Việc nắm vững các từ vựng về thể dục thể thao sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện về các hoạt động thể chất, từ việc đi đến phòng tập gym đến các môn thể thao yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục | I try to exercise for at least 30 minutes every day. |
Workout | /ˈwɜːkaʊt/ | Bài tập thể dục | His workout includes running, swimming, and weightlifting. |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | I go to the gym three times a week. |
Strength training | /ˈstrɛŋkθ ˈtreɪnɪŋ/ | Tập luyện sức mạnh | Strength training helps to build muscle mass. |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Yoga | Yoga is great for flexibility and stress relief. |
Aerobics | /ˈɛəroʊbɪks/ | Thể dục nhịp điệu | Aerobics is a fun way to stay fit and healthy. |
Run | /rʌn/ | Chạy | I run in the park every morning to stay in shape. |
Stretching | /ˈstrɛtʃɪŋ/ | Kéo giãn | Stretching is important before and after exercise. |
Sport | /spɔːt/ | Thể thao | Football is a popular sport in many countries. |
Flexibility | /ˌflɛksɪˈbɪləti/ | Sự linh hoạt | Flexibility is important for overall body health. |
Việc tham gia vào các hoạt động thể thao và tập luyện không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh mà còn cải thiện tâm trạng và chất lượng cuộc sống. Các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về thể thao, tập luyện và sức khỏe.
Kết luận
Nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe, thuốc và tập luyện là rất quan trọng để bạn có thể chăm sóc bản thân một cách hiệu quả, đồng thời giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe. Bất kể bạn đang nói về tình trạng sức khỏe của mình, tìm kiếm thuốc, hay tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn và duy trì một lối sống lành mạnh.
Sở thích là một phần quan trọng trong cuộc sống, giúp con người giải tỏa căng thẳng, khám phá bản thân và phát triển các kỹ năng. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sở thích không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người khác về các hoạt động yêu thích của mình mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các chủ đề đa dạng trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh phổ biến về sở thích.
Sở thích của mỗi người rất đa dạng, từ những hoạt động ngoài trời, thể thao đến những thú vui nghệ thuật hay đọc sách. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại sở thích phổ biến.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích | My hobby is painting. |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Sở thích, sự quan tâm | He has an interest in playing chess. |
Activity | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động | Outdoor activities are good for your health. |
Passion | /ˈpæʃən/ | Đam mê | She has a passion for cooking. |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | Thú vui, sở thích | Reading is a great pastime for relaxing. |
Craft | /krɑːft/ | Thủ công, nghề thủ công | I enjoy doing crafts like knitting and making jewelry. |
Gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn | Gardening is a peaceful hobby that allows me to connect with nature. |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn | Cooking is one of my favorite hobbies. |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | Photography allows me to capture beautiful moments. |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh | She loves painting landscapes in her free time. |
Những từ vựng trên giúp bạn dễ dàng miêu tả sở thích của mình hoặc hỏi người khác về những hoạt động yêu thích. Các sở thích này có thể bao gồm những hoạt động trong nhà hoặc ngoài trời, mang tính thể thao hoặc nghệ thuật.
Nhiều người yêu thích thể thao vì đây là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và tinh thần sảng khoái. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các môn thể thao yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Football (Soccer) | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | He plays football every weekend. |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | I enjoy watching basketball games on TV. |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt | She plays tennis with her friends after school. |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi | Swimming is a great way to stay in shape. |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy | Running every morning helps me to stay healthy. |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | Cycling is a fun activity that also helps improve endurance. |
Martial Arts | /ˈmɑːʃəl ɑːrts/ | Võ thuật | He practices martial arts every day. |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết | Skiing in the winter is exciting. |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng | I love surfing when I visit the beach. |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf | My dad enjoys playing golf on weekends. |
Sở thích thể thao không chỉ giúp duy trì sức khỏe mà còn mang lại niềm vui và thách thức cho người tham gia. Bạn có thể dễ dàng chia sẻ về các môn thể thao yêu thích của mình khi sử dụng các từ vựng trên.
Nghệ thuật là một sở thích không chỉ giúp bạn thể hiện bản thân mà còn giúp thư giãn tinh thần. Dưới đây là một số từ vựng về các sở thích nghệ thuật và sáng tạo.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ tranh | She spends her free time drawing beautiful portraits. |
Sculpting | /ˈskʌlptɪŋ/ | Điêu khắc | Sculpting is a hobby that requires both skill and patience. |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết | Writing stories is her favorite hobby. |
Playing an instrument | /ˈpleɪɪŋ æn ˈɪnstrəmənt/ | Chơi nhạc cụ | He enjoys playing the guitar in his spare time. |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát | She loves singing her favorite songs in the shower. |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy | I take dancing classes to improve my skills. |
Acting | /ˈæktɪŋ/ | Diễn xuất | Acting is a challenging yet rewarding hobby. |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | Photography allows me to capture beautiful moments. |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Gốm sứ | Pottery is a creative and relaxing hobby. |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan len | She enjoys knitting scarves and sweaters in her free time. |
Nghệ thuật giúp con người sáng tạo, thư giãn và tìm kiếm niềm vui từ những thứ đơn giản. Các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các sở thích nghệ thuật và sáng tạo mà mình yêu thích.
Kết luận
Việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về sở thích không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người khác mà còn giúp bạn thể hiện sự quan tâm, đam mê của mình trong nhiều lĩnh vực. Dù là sở thích thể thao, nghệ thuật hay bất kỳ hoạt động nào khác, nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ và kết nối với mọi người trong cuộc sống. Hy vọng rằng với những từ vựng trên, bạn có thể mở rộng khả năng giao tiếp của mình và tìm thêm nhiều niềm vui mới trong sở thích của mình.
Nhà không chỉ là nơi chúng ta sinh sống, mà còn là không gian chứa đựng những kỷ niệm, cảm xúc và sự ấm cúng. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về nhà là một phần rất quan trọng để bạn có thể mô tả không gian sống của mình một cách chính xác và sinh động. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của ngôi nhà, đồ đạc trong nhà, và các hoạt động thường ngày liên quan đến nhà cửa.
Ngôi nhà được chia thành nhiều khu vực khác nhau, mỗi khu vực lại có các từ vựng riêng biệt để mô tả. Dưới đây là một số từ vựng về các bộ phận trong nhà:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà | I live in a small house near the park. |
Room | /ruːm/ | Phòng | My room is next to the kitchen. |
Living room | /ˈlɪvɪŋ rʊm/ | Phòng khách | The living room is where we entertain guests. |
Bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ | I sleep in my bedroom every night. |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp | She is cooking dinner in the kitchen. |
Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm | The bathroom is next to the bedroom. |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang | The hallway connects all the rooms in the house. |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm | The basement is used for storage. |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác mái | The attic is full of old furniture. |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công | I like to sit on the balcony in the morning. |
Các từ vựng trên sẽ giúp bạn mô tả các không gian trong nhà của mình một cách chi tiết. Từ đó, bạn có thể dễ dàng giao tiếp khi nói về các bộ phận khác nhau trong ngôi nhà.
Mỗi căn phòng trong nhà đều chứa đựng các món đồ vật dụng cần thiết, và việc biết các từ vựng về đồ đạc trong nhà sẽ giúp bạn mô tả môi trường sống một cách chính xác hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Furniture | /ˈfɜːnɪtʃər/ | Đồ đạc trong nhà | The living room has a sofa, a table, and some chairs. |
Chair | /ʧɛə(r)/ | Ghế | I need a new chair for my desk. |
Table | /ˈteɪbl/ | Bàn | She placed the vase on the table. |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa | The sofa in the living room is very comfortable. |
Bed | /bɛd/ | Giường | My bed is very soft and comfortable. |
Wardrobe | /ˈwɔːdrəʊb/ | Tủ quần áo | I keep all my clothes in the wardrobe. |
Shelf | /ʃɛlf/ | Kệ | There are books on the shelf. |
Carpet | /ˈkɑːpɪt/ | Thảm | The carpet in the living room is very colorful. |
Curtain | /ˈkɜːtɪn/ | Rèm cửa | I closed the curtains to block the sunlight. |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn | The lamp on the desk is very bright. |
Các đồ đạc này là những món vật dụng phổ biến trong mỗi ngôi nhà và có thể được sử dụng để miêu tả không gian sống của bạn.
Ngoài việc mô tả các bộ phận và đồ đạc trong nhà, từ vựng tiếng Anh cũng giúp bạn mô tả các hoạt động thường xuyên xảy ra trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ sử dụng |
Clean | /kliːn/ | Dọn dẹp | I clean my room every Saturday. |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | She likes to cook dinner for her family. |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ | I usually sleep for eight hours every night. |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | After work, I like to relax on the sofa. |
Study | /ˈstʌdi/ | Học | He studies in his room every evening. |
Watch TV | /wɒʧ tiː viː/ | Xem tivi | We often watch TV in the living room. |
Read | /riːd/ | Đọc sách | I like to read books before going to bed. |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | Trang trí | They decorate the house for the holidays. |
Organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | Sắp xếp | I need to organize the kitchen cabinets. |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Mời | She invited me to her housewarming party. |
Những hoạt động này có thể diễn ra hàng ngày hoặc định kỳ trong mỗi gia đình, giúp duy trì sự sạch sẽ và ấm cúng cho ngôi nhà.
Kết luận
Từ vựng tiếng Anh về nhà không chỉ giúp bạn mô tả không gian sống mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sinh hoạt hàng ngày. Việc học từ vựng về các bộ phận của ngôi nhà, đồ đạc trong nhà và các hoạt động liên quan sẽ làm phong phú thêm vốn từ của bạn và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời sống.