IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tổng Hợp Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Và Đầy Đủ Nhất – Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Tổng Hợp Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Và Đầy Đủ Nhất – Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Cấu trúc câu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Để giao tiếp hiệu quả và chính xác, bạn cần phải hiểu rõ các thành phần câu và cách sử dụng chúng. Các cấu trúc câu giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu. Trong bài viết này, hãy cùng IEC Education tìm hiểu các cấu trúc tiếng anh thông dụng qua bảng mô tả chi tiết và giải thích cụ thể từng cấu trúc.

các cấu trúc câu trong tiếng anh thông dụng nhất

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì và ví dụ cụ thể

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách mà các thành phần trong câu được sắp xếp và kết hợp với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Các thành phần câu bao gồm chủ ngữ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object), bổ ngữ (complement), trạng từ (adverb), tính từ (adjective), v.v. Tùy thuộc vào mục đích giao tiếp và ngữ cảnh, cấu trúc câu có thể thay đổi linh hoạt.

cấu trúc câu tiếng anh

Các thành phần chính trong cấu trúc câu tiếng Anh

Thành phần

Mô tả

Ví dụ

Chủ ngữ (Subject, S)

Chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

My father is cooking dinner. (Bố tôi đang nấu bữa tối.)

Động từ (Verb, V)

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Cấu trúc câu tiếng Anh luôn cần động từ.

She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)

Tân ngữ (Object, O)

Tân ngữ là người hoặc vật chịu tác động của động từ. Tân ngữ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

They will buy a new car next year. (Họ sẽ mua một chiếc ô tô mới vào năm tới.)

Bổ ngữ (Complement, C)

Bổ ngữ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, làm cho câu thêm đầy đủ và rõ nghĩa.

His younger sister is a teacher. (Em gái của anh ấy là giáo viên.)

Trạng từ (Adverb, Adv)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, chỉ thời gian, tần suất, địa điểm hoặc mức độ.

Last week, my family went on a picnic. (Tuần trước, gia đình tôi đã đi dã ngoại.)

Tính từ (Adjective, Adj)

Tính từ dùng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của người, sự vật, sự việc trong câu.

Nam is the most handsome boy in his class. (Nam là người đẹp trai nhất lớp.)

Tổng hợp 30 cấu trúc câu tiếng anh thông dụng nhất hiện nay mà bạn cần biết

các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng anh

cấu trúc câu trong tiếng anh thông dụng nhất bạn cần biết

STT

Cấu trúc câu

Giải thích

Ví dụ

1

S + V

Cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Anh, chỉ bao gồm một chủ ngữ (S) và một động từ (V). Đây là cấu trúc đơn giản và dễ hiểu nhất, thường diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc một sự thật hiển nhiên.

She (S) works (V). (Cô ấy làm việc.)

2

S + V + O

Cấu trúc câu có chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O). Tân ngữ là người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ. Đây là dạng câu phổ biến dùng để mô tả hành động tác động đến một đối tượng cụ thể.

He (S) writes (V) a letter (O). (Anh ấy viết một lá thư.)

3

S + V + O (direct O) + O (indirect O)

Cấu trúc câu này có cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Tân ngữ trực tiếp là vật bị tác động trực tiếp bởi động từ, còn tân ngữ gián tiếp là người nhận hành động.

Tom (S) gave (V) me (O) a pencil (O). (Tom đưa cho tôi một cây bút chì.)

4

S + V + C

Cấu trúc câu với chủ ngữ (S), động từ (V) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ ở đây giải thích hoặc mô tả chủ ngữ. Đây là câu dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.

Laura (S) looks (V) worried (C). (Laura có vẻ lo lắng.)

5

S + V + O + C

Cấu trúc này bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và bổ ngữ (C). Bổ ngữ ở đây mô tả hoặc giải thích trạng thái của tân ngữ.

She (S) makes (V) her mother (O) happy (C). (Cô ấy làm mẹ cô ấy vui vẻ.)

6

S + V + to V

Cấu trúc này gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và một động từ nguyên thể theo sau (to V). Dùng để diễn tả một hành động hoặc quyết định liên quan đến một hành động khác.

They (S) decided (V) to go shopping (C). (Họ quyết định đi mua sắm.)

7

S + V + O + Adv

Cấu trúc này có tân ngữ (O) và trạng từ (Adv). Trạng từ bổ sung thêm thông tin về hành động của động từ, như thời gian, địa điểm, cách thức, v.v.

I (S) saw (V) her husband (O) last week (Adv). (Tôi đã gặp chồng cô ấy tuần trước.)

8

S + be + V-ing

Cấu trúc này diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Động từ “be” kết hợp với động từ thêm “-ing” để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn.

Jack (S) is (be) singing (V-ing). (Jack đang hát.)

9

S + V + Adj/ Adv + enough + (for someone) + to V

Cấu trúc này diễn tả mức độ đủ để ai đó có thể làm một việc gì đó. Tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc động từ.

He (S) is (V) rich (Adj) enough to buy (to V) a new house. (Anh ấy đủ giàu có để mua một ngôi nhà mới.)

10

It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V

Cấu trúc này diễn tả mức độ quá mức đến nỗi mà một hành động xảy ra. “Such” được dùng để nhấn mạnh tính chất đặc biệt của sự việc.

We (S) are having (V) such a wonderful trip (N) that we (S) don’t want to go home (V). (Chúng tôi đang có một chuyến đi tuyệt vời đến nỗi chúng tôi không muốn về nhà.)

11

S + V + so + Adj/ Adv + that + S + V

Cấu trúc này cũng dùng để diễn tả mức độ quá mức đến nỗi dẫn đến kết quả.

This film (S) is (V) so boring (Adj) that nobody (S) wants to watch it (V). (Bộ phim này chán đến nỗi chẳng ai muốn xem nó.)

12

S + V + too + Adj/ Adv + (for someone) + to do something

Cấu trúc này chỉ sự vật gì đó quá mức đối với ai đó, khiến họ không thể làm gì.

This question (S) is (V) too difficult (Adj) for me to answer (to V). (Câu hỏi này quá khó để tôi trả lời.)

13

It is the first time + (that) + S + have/has + V (PP)

Dùng để diễn tả lần đầu tiên ai đó làm một việc gì đó.

It’s the first time we (S) have eaten (V – PP) Chinese food. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi ăn đồ ăn Trung Quốc.)

14

It + be + time + S + V (-ed, cột 2) = It’s + time + for someone + to do something

Cấu trúc này diễn tả rằng đã đến lúc ai đó cần phải làm một việc gì đó.

It is (be) time for you (for someone) to eat lunch (to do something). (Đã đến giờ ăn trưa rồi.)

15

It + takes/took + someone + amount of time + to do something

Diễn tả thời gian mà ai đó cần để làm một việc gì đó.

It takes her 30 minutes (amount of time) to go to work (to do something) every day. (Cô ấy mất 30 phút để đi làm mỗi ngày.)

16

It’s necessary for somebody to do something

Diễn tả việc ai đó cần phải làm gì, hoặc điều gì đó là cần thiết.

It is necessary for you (for somebody) to eat more fruits (to do something). (Bạn cần phải ăn nhiều trái cây hơn.)

17

It is + Adj + (for someone) + to do something

Cấu trúc này diễn tả rằng điều gì đó là quan trọng hoặc cần thiết đối với ai đó để làm một việc gì đó.

It is important (Adj) for us (for someone) to do exercise (to do something) every day. (Điều quan trọng đối với chúng ta là phải tập thể dục hàng ngày.)

18

N + be + not only + Adj + but also + Adj

Cấu trúc này diễn tả một sự vật không chỉ có tính chất này mà còn có tính chất khác.

In winter, the days (S) are (be) not only short (Adj) but also cold (Adj). (Vào mùa đông, ngày không chỉ ngắn mà còn lạnh.)

19

S + V + N/ Adj/ Adv + as well as + N/ Adj/ Adv

Diễn tả một hành động hoặc tính chất giống như một hành động hoặc tính chất khác.

Harry (S) plays (V) football (N) as well as volleyball (N). (Harry vừa chơi bóng đá vừa chơi cả bóng chuyền.)

20

S + spend + amount of time/ money + on + something

Diễn tả việc ai đó dành thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì.

She (S) spends two hours (amount of time) on cooking dinner (something). (Cô ấy dành hai tiếng để nấu bữa tối.)

21

S + offer + somebody + something

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động mời hoặc đề nghị cái gì đó cho người khác.

Ms. Sam (S) offered me (somebody) a position (something) in her company. (Cô Sam đã mời tôi vào làm một vị trí trong công ty của cô ấy.)

22

S + to be + good at + V-ing/ something

Cấu trúc này dùng để diễn tả khả năng giỏi làm một việc gì đó.

Jenny (S) is (to be) good at swimming (V-ing). (Jenny giỏi bơi lội.)

23

S + should/would + V + O

Diễn tả lời khuyên hoặc sự đề xuất về hành động nên làm.

You (S) should do (V) your homework (O) now. (Bạn nên làm bài tập ngay bây giờ.)

24

S + prefer + to + Verb (infinitive) + rather than + Verb (infinitive)

Diễn tả sự lựa chọn làm việc này hơn việc khác.

We prefer to watch TV rather than read novel. (Chúng tôi thích xem TV hơn là đọc tiểu thuyết.)

25

S + had better + V

Cấu trúc này dùng để khuyên ai đó nên làm điều gì.

You (S) had better get up (V) on time. (Bạn nên thức dậy đúng giờ.)

26

It is (very) kind of somebody to do something

Diễn tả lòng tốt của ai khi làm một việc gì đó.

It’s very kind of you to invite us. (Bạn thật tốt bụng khi mời chúng tôi.)

27

S + used to + V

Cấu trúc này dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ mà giờ không còn nữa.

I (S) used to visit Thailand (V). (Tôi đã từng đến Thái Lan.)

28

S + be + used to + V-ing/ N

Diễn tả việc ai đó đã quen với một việc gì đó.

Ly (S) is (be) used to living in dormitory (V-ing). (Ly đã quen với việc sống ở ký túc xá.)

29

S + V + like/ as + N

Diễn tả hành động giống như một người hoặc vật nào đó.

Jimmy (S) spends money (V) like a billionaire (N). (Jimmy tiêu tiền như thể một tỷ phú.)

30

S + be going to + V + O

Diễn tả một dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

I (S) am going to visit (V) my grandmother (O). (Tôi sẽ đi thăm bà tôi.)

Các cấu trúc tiếng anh nâng cao thông dụng bạn cần biết

tổng hợp các cấu trúc tiếng anh

31

S + to be + able to + V

Diễn tả khả năng làm một việc gì đó.

Linh (S) is (to be) able to speak (V) Chinese. (Linh có thể nói tiếng Trung Quốc.)

32

S + suggest + V-ing

Diễn tả hành động gợi ý làm một việc gì đó.

He (S) suggests eating (V-ing) out tonight. (Anh ấy gợi ý tối nay đi ăn ngoài.)

33

S + find + it + Adj + to do something

Diễn tả cảm nhận của ai đó về việc làm một hành động nào đó.

I (S) find it challenging (Adj) to learn Chinese in a short time. (Tôi thấy việc học tiếng Trung trong thời gian ngắn là một thách thức.)

34

No matter + wh- clause, S + V

Diễn tả dù có điều gì xảy ra thì kết quả vẫn không thay đổi.

No matter what happens, I will always support you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)

35

Unless/ If + clause, S + V

Diễn tả điều kiện xảy ra nếu một hành động không xảy ra.

If you don’t get up (clause), you (S) will miss the last bus. (Nếu bạn không dậy, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.)

Bảng trên đã trình bày các cấu trúc tiếng Anh cùng với ví dụ và giải thích chi tiết. Những cấu trúc này rất quan trọng trong việc xây dựng các câu đúng ngữ pháp và giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt trong giao tiếp.

Xem thêm: