IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh và những quy tắc khi sử dụng

Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh và những quy tắc khi sử dụng

Mỗi từ loại trong câu có một vai trò và chức năng nhất định hình thành cấu trúc câu và truyền đạt ý nghĩa một cách hoàn chỉnh. Do đó, người học cần phân biệt rõ các từ loại trong tiếng Anh để tự tin diễn đạt quan điểm cá nhân ở các chủ đề khi giao tiếp. Trong bài viết này, IEC Education sẽ cung cấp chi tiết về các loại từ trong tiếng Anh nhằm củng cố ngữ pháp cơ bản và giúp bạn đạt hiệu quả giao tiếp.

các loại từ trong tiếng anh

Mỗi từ loại trong câu có một vai trò và chức năng nhất định

Tổng quan về từ loại trong tiếng Anh là gì?

Từ loại hay còn gọi là loại từ được dùng để phân loại các từ dựa trên chức năng ngữ pháp và vai trò của chúng trong câu. Mỗi loại từ có một chức năng riêng biệt góp phần tạo nên ý nghĩa và cấu trúc cho câu nói hoặc văn bản. Khi hiểu rõ về các loại từ bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính: Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb), Từ hạn định (Determiner), Giới từ (Preposition), Liên từ (Conjunction), và Thán từ (Interjection). Mỗi từ loại đảm nhận một chức năng, vai trò và vị trí cụ thể trong câu giúp xây dựng cấu trúc câu và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.

Khi phân loại từ, bạn có thể nhận diện được các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Ví dụ, trong câu “The teacher teaches the students”, “teacher” là danh từ chỉ người, “teaches” là động từ chỉ hành động, và “students” là danh từ chỉ đối tượng. Nhờ vào việc phân loại này, bạn có thể dễ dàng xác định vai trò của từng từ và cách chúng tương tác với nhau.

9 loại từ chính trong tiếng anh

Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính

Cách loại từ loại trong tiếng Anh

Danh từ

Danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Chúng thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có nhiều loại danh từ khác nhau, bao gồm:

Danh từ riêng là những tên cụ thể, ví dụ như tên người (John), tên địa điểm (London) hay tên sự kiện (Christmas). Ngược lại, danh từ chung chỉ những đối tượng không cụ thể, chẳng hạn như “cat”, “dog” hay “flower”.

Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được như “book”, “chair” hay “apple”. Trong khi đó, danh từ không đếm được không thể đếm được, ví dụ như “water”, “air” hay “time”. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng mạo từ và số lượng trong câu.

danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu. Chúng có thể là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Các vị trí của danh từ là: đứng sau tính từ/ tính từ sở hữu (his, her, their, your, my, its); đứng sau động từ với chức năng là tân ngữ (object); đứng sau các mạo từ “the, a, an”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those”; đứng sau giới từ chỉ nơi chốn (in, on, at, under,…); đứng sau a few, any, some, every, enough, little, a little, all, each,…

Danh từ có thể nhận biết thông qua các đuôi hậu tố, ví dụ: -tion (function, notion); -ess (sadness, kindness); -ment (moment, contentment); -sion (division, television); -ce (performance, convenience); -ity (responsibility, opportunity); -er/or (instructor, terror); -ship (friendship, citizenship), -ism, -ture, -phy, -logy, -hood, -an/ian, -itude, -ic, age, -th

Động từ

Động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện và thường làm vị ngữ trong câu. Động từ có thể được chia thành nhiều loại:

Động từ hành động chỉ những hành động cụ thể mà con người thực hiện, ví dụ như “run”, “jump”, “sing”. Những động từ này thường đi kèm với chủ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện

Động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện

Động từ trạng thái chỉ tình trạng hoặc trạng thái của một đối tượng, ví dụ như “be”, “have”, “know”. Những động từ này thường không diễn tả hành động cụ thể mà chỉ mô tả trạng thái hiện tại.

Động từ liên kết là những động từ kết nối chủ ngữ với phần bổ ngữ, ví dụ như “be”, “seem”, “appear”. Chúng giúp xác định tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.

Động từ khiếm khuyết là những động từ được sử dụng cùng với động từ chính để tạo thành thì hoặc thể, ví dụ như “can”, “could”, “will”, “would”, “should”, “may”, “might”. Những động từ này rất quan trọng trong việc diễn đạt khả năng, ý muốn hoặc sự bắt buộc.
Các vị trí của động từ là: đứng sau chủ ngữ hoặc sau các trạng từ chỉ thời gian, tần suất như: always, sometimes, usually, often,…

Động từ có thể nhận biết thông qua các đuôi hậu tố như: -ize (minimize, realize), -en (lengthen, threaten), -ate (create, debate), -ify (notify, classify)

Tính từ

Tính từ là từ miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật hoặc hiện tượng. Chúng thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Các loại tính từ bao gồm:

Tính từ chỉ màu sắc như “red”, “blue”, “green”, “yellow” giúp mô tả màu sắc của các đối tượng trong câu. 

Tính từ chỉ kích thước như “big”, “small”, “long”, “short” giúp mô tả kích thước của các đối tượng. Chúng thường được sử dụng để so sánh hoặc mô tả hình dáng của đồ vật.

Tính từ chỉ tính cách như “kind”, “friendly”, “honest”, “funny” giúp mô tả phẩm chất của nhân vật trong câu chuyện.

Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật hoặc hiện tượng

Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật hoặc hiện tượng

Các vị trí của tính từ trong câu: đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ, đứng sau động từ tobe (am/is/are) để bổ nghĩa cho động từ tobe, đứng sau trạng từ (có đuôi -ly) hoặc sau các tính từ chỉ mức độ (very, enough, too,…), đứng sau động từ tình thái look, seem, sound, feel, taste, appear,…

Các hậu tố thường gặp của tính từ: -ful (joyful, peaceful,..), -ed (wicked, tired,..), -al (herbal, special,..), -less (friendless, useless,..), -able (dependable, available,..), –ive (creative, attractive,..), -ic (fantastic, energetic,..), -ish (lavish, foolish,..), -y (monthly, angry,..).

Trạng từ

Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng thường cho biết cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ của hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Các loại trạng từ bao gồm:

Trạng từ chỉ cách thức như “quickly”, “slowly”, “happily”, “sadly” giúp mô tả cách mà một hành động được thực hiện. Chúng thường đứng sau động từ để bổ nghĩa cho hành động.

Trạng từ chỉ thời gian như “yesterday”, “today”, “tomorrow” giúp xác định thời điểm xảy ra hành động. 

Trạng từ chỉ nơi chốn như “here”, “there”, “everywhere” giúp xác định vị trí của hành động trong không gian. Chúng tạo ra bức tranh rõ nét hơn về bối cảnh của câu chuyện.

Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu

Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu

Các vị trí của trạng từ trong câu: đứng trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom….); đứng giữa trợ động từ và động từ thường; đứng sau động từ to be/seem/look/feel/appear/sound… và trước tính từ; đứng sau “too”; đứng trước “enough”; trạng từ được sử dụng trong cấu trúc so….that; trạng từ cũng đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy (,)

Trạng từ thường đi kèm các hậu tố như: –ly (beautifully, carefully, badly, quickly,..), –ward (downwards, homeward), –wise (lockwise, edgewise)

Giới từ

Giới từ là từ nối danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu. Chúng thường chỉ vị trí, thời gian, phương hướng, mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

Giới từ chỉ vị trí như “on”, “in”, “at” giúp xác định vị trí của một đối tượng trong không gian. Chúng thường được sử dụng để mô tả nơi chốn của sự vật hoặc con người.

Giới từ chỉ thời gian như “before”, “after”, “during” giúp xác định thời gian xảy ra của một hành động.

Giới từ chỉ phương hướng như “to”, “from”, “towards” giúp mô tả hướng di chuyển của một đối tượng. Chúng thường được sử dụng trong các câu chỉ đường hoặc mô tả hành động di chuyển.

Giới từ nối danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu

Giới từ nối danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu

Vị trí của giới từ trong câu: đứng sau động từ TO BE, trước danh từ; đứng sau động từ thường; đứng sau tính từ.

Xem thêm:

Đại từ

Đại từ là từ thay thế cho danh từ. Chúng thường được sử dụng để tránh lặp lại danh từ nhiều lần trong câu. Các loại đại từ bao gồm:

Đại từ nhân xưng như “I”, “you”, “he”, “she”, “it”, “we”, “they” được sử dụng để chỉ người hoặc nhóm người cụ thể, ví dụ: She will come to the school (Cô ấy sẽ đến trường thôi)

Đại từ là từ thay thế cho danh từ sử dụng để tránh lặp lại danh từ nhiều lần trong câu

Đại từ là từ thay thế cho danh từ sử dụng để tránh lặp lại danh từ nhiều lần trong câu

Đại từ sở hữu như “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, “their” được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng, ví dụ: All of these presents are yours (tất cả những món quà này là của bạn).

Đại từ chỉ định như “this”, “that”, “these”, “those” được sử dụng để chỉ ra một đối tượng cụ thể hoặc nhận dạng ai đó, ví dụ: This is the most beautiful bag I have ever seen (đây là chiếc túi đẹp nhất mà tôi từng thấy).

Đại từ quan hệ như “who”, “whom”, “which”, “that”, “whose” dùng thay danh từ đi trước, có chức năng nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: I love my mother who always supports me. (Tôi yêu mẹ tôi, người đã luôn ủng hộ tôi)

Đại từ bất định như “another”, “each”, “either”, “much”, “neither”, “both”, “few”, “many”, “others”, “all”, “any”, “more”, “most”,.. chỉ một hoặc nhiều đối tượng (người/ vật) không xác định, ví dụ: He spent some of the money buying a soft drink (Anh ấy dùng một chút tiền để mua nước có ga).

Từ hạn định

Từ hạn định là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đó. Chúng thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc sự sở hữu. Các loại từ hạn định bao gồm:

Từ hạn định chỉ số lượng như “a”, “an”, “one”, “two”, “three”, “many”, “some”, “any” giúp xác định số lượng của danh từ. Ví dụ: How many candies did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu viên kẹo rồi?).

Từ hạn định chỉ sở hữu như “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, “their” giúp xác định quyền sở hữu của một đối tượng. Ví dụ: My sister is taller than me. (Chị tôi thì cao hơn tôi).

Từ hạn định chỉ định như “this”, “that”, “these”, “those” giúp chỉ ra một đối tượng cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Ví dụ: This cake is delicious. (Bánh này ngon quá).

Từ hạn định là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đó

Từ hạn định là từ đứng trước danh từ để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đó

Liên từ

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau. Chúng giúp tạo ra sự liên kết giữa các phần trong câu. Các loại liên từ bao gồm:

Liên từ nối câu như “and”, “but”, “or”, “so”, “because” giúp kết nối các câu hoặc các mệnh đề lại với nhau. Việc sử dụng liên từ này giúp tạo ra các câu phức tạp hơn và làm cho văn bản trở nên mạch lạc hơn.

Liên từ nối từ hoặc cụm từ như “and”, “but”, “or”, “nor”, “yet”, “so” giúp kết nối các từ hoặc cụm từ trong cùng một câu. Chúng giúp tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt và làm cho câu trở nên phong phú hơn.

Liên từ phụ thuộc như “although”, “since”, “unless”, “if” giúp tạo ra các mệnh đề phụ thuộc trong câu. Chúng thường được sử dụng để diễn đạt điều kiện, nguyên nhân hoặc mối quan hệ giữa các sự kiện.

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau

Thán từ

Thán từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc của người nói. Các loại thán từ dễ nhận biết bởi có dấu chấm than “!” ở phía sau. Thán thường gặp như: “Oh my god!”, “Well!”, “Oach!”, “Oh dear”,..

Thán từ thể hiện cảm xúc của người nói

Thán từ thể hiện cảm xúc của người nói

Học tiếng Anh cùng nền tảng IEC Education

IEC Education là nền tảng giáo dục trực tuyến cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp dạy học hiệu quả, IEC Education giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Nền tảng cung cấp các khóa học phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Bạn có thể lựa chọn các khóa học theo nhu cầu và mục tiêu của mình, từ giao tiếp hàng ngày cho đến luyện thi các chứng chỉ quốc tế.

khóa học tiếng anh do iec education cung cấp miễn phíIEC Education cung cấp các khóa học phù hợp với mọi trình độ

Việc nắm vững các loại từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ này. Từ loại không chỉ đơn thuần là một khái niệm ngữ pháp mà còn là chìa khóa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng viết, nói một cách tự nhiên và chính xác.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các loại từ trong tiếng Anh và những quy tắc khi sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng học tiếng Anh chất lượng, hãy thử ngay IEC Education để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách hiệu quả nhất.