IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Tổng Quan Về Nguyên Âm và Phụ Âm Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Cụ Thể Cho Học Sinh, Sinh Viên

Tổng Quan Về Nguyên Âm và Phụ Âm Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Cụ Thể Cho Học Sinh, Sinh Viên

Việc học phát âm đúng trong tiếng Anh luôn là một trong những thử thách lớn đối với người học, đặc biệt là đối với các bạn học sinh và sinh viên. Một trong những yếu tố quan trọng trong việc phát âm chuẩn tiếng Anh là hiểu rõ và nắm vững cách phát âm của nguyên âm và phụ âm. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm khác biệt khá lớn so với tiếng Việt, và việc hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và cải thiện kỹ năng nói, đọc tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.

tong quan ve nguyen am va phu am trong tieng anh

Nguyên Âm Trong Tiếng Anh Là Gì?

Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi môi và lưỡi. Khi bạn phát âm nguyên âm, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động từ dây thanh quản. Các nguyên âm có thể đứng riêng biệt hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành các âm tiết trong từ.

Xem thêm:

Nguyên Âm Đơn Trong Tiếng Anh

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là những âm được phát âm bởi một nguyên âm duy nhất, không có sự kết hợp với các nguyên âm khác. Các nguyên âm đơn có thể chia thành hai loại: nguyên âm đơn ngắn và nguyên âm đơn dài.

nguyen am don trong tieng anh

Loại Nguyên Âm

Ký Hiệu Phát Âm

Cách Phát Âm

Ví Dụ

Giải Thích

Nguyên Âm Đơn Ngắn

/i/

Phát âm giống như âm “i” trong từ “sit” (ngồi)

sit (ngồi)

Âm này phát ra nhanh, ngắn gọn, không kéo dài.

 

/e/

Phát âm giống như âm “e” trong từ “pen” (bút)

pen (bút)

Đây là âm phát ra ngắn, hơi căng môi và hạ thấp lưỡi.

 

/ʊ/

Phát âm giống như âm “u” trong từ “good” (tốt)

good (tốt)

Âm này là âm “u” ngắn, môi hơi tròn và lưỡi nâng lên phía sau.

 

/ʌ/

Lai giữa âm “ă” và âm “ơ” trong từ “cut” (cắt)

cut (cắt)

Âm này có phần miệng mở, lưỡi không chạm vào khoang miệng, phát âm nhanh và dứt khoát.

 

/ɒ/

Phát âm giống như âm “o” trong từ “job” (công việc)

job (công việc)

Đây là âm “o” ngắn, môi tròn và miệng mở nhẹ, lưỡi nâng lên khi phát âm.

 

/ə/

Phát âm giống như âm “ơ” trong từ “around” (xung quanh)

around (xung quanh)

Âm này phát ra rất nhẹ và nhanh, giống như một âm “e” mềm trong các từ có âm tiết yếu.

Nguyên Âm Đơn Dài

/iː/

Phát âm giống như âm “i” nhưng kéo dài âm trong từ “meal” (bữa ăn)

meal (bữa ăn)

Âm này phát âm kéo dài hơn, giữ nguyên âm trong khoang miệng, tạo âm thanh rõ ràng và bền bỉ.

 

/æ/

Phát âm giống âm “a” và “e” kết hợp trong từ “man” (đàn ông)

man (đàn ông)

Đây là âm “a” dài, môi căng ra hai bên và lưỡi hạ xuống thấp để tạo thành âm này.

 

/uː/

Phát âm giống như âm “u” nhưng kéo dài trong từ “food” (thức ăn)

food (thức ăn)

Âm này kéo dài hơn, môi tròn và lưỡi nâng lên trong khoang miệng khi phát âm.

 

/aː/

Phát âm giống như âm “a” dài trong từ “card” (thẻ)

card (thẻ)

Đây là âm “a” dài, môi thả lỏng và lưỡi hạ thấp hơn trong khoang miệng khi phát âm.

 

/ɔː/

Phát âm giống như âm “o” nhưng kéo dài trong từ “port” (cảng)

port (cảng)

Âm này dài hơn, lưỡi cong lên phía trên và môi tròn khi phát âm.

 

/ɜː/

Phát âm giống như âm “ơ” trong từ “bird” (con chim)

bird (con chim)

Âm này dài, lưỡi cuốn lên vòm miệng và môi hơi dẹt khi phát âm, tạo âm “ơ” kéo dài.

Giải Thích Thêm:

  1. Nguyên âm đơn ngắn có đặc điểm là thời gian phát âm nhanh, ngắn gọn và thường không kéo dài, tạo ra sự khác biệt rõ ràng trong từng từ. Các nguyên âm này là cơ sở để phân biệt các từ ngữ có ý nghĩa khác nhau, ví dụ như “sit” (ngồi) và “seat” (chỗ ngồi). Việc phát âm sai nguyên âm ngắn có thể làm sai nghĩa từ.
  2. Nguyên âm đơn dài có thời gian phát âm lâu hơn và thường cần phải kéo dài âm thanh. Việc phát âm sai nguyên âm dài có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Ví dụ, “ship” (tàu) và “sheep” (cừu) có sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn /ɪ/ và nguyên âm dài /iː/, mặc dù chỉ khác nhau một chút về âm thanh nhưng lại có nghĩa khác nhau.

Cách phát âm đúng nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng vì đôi khi việc phát âm sai có thể khiến người nghe hiểu sai từ mà bạn muốn nói.

Nguyên Âm Đôi Trong Tiếng Anh

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là những âm được tạo thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm đơn. Khi phát âm nguyên âm đôi, bạn sẽ nhận thấy có sự chuyển đổi giữa hai âm thanh, tạo ra một âm đặc biệt và có tính chất riêng biệt. Những nguyên âm đôi này thường xuất hiện trong các từ vựng tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt âm và nghĩa của từ.

nguyen am doi trong tieng anh

Ký Hiệu Phát Âm

Cách Phát Âm

Ví Dụ

Giải Thích

/iə/

Kết hợp âm /i/ và /ə/

career (nghề nghiệp)

Âm này có sự chuyển đổi giữa âm “i” và âm “ơ”, tạo ra một âm thanh đặc biệt.

/eə/

Kết hợp âm /e/ và /ə/

barely (hầu như không có)

Tạo ra âm thanh đầu tiên là “e” và kết thúc bằng âm “ơ” nhẹ.

/ei/

Kết hợp âm /e/ và /i/

mate (bạn)

Âm này có sự chuyển tiếp rõ rệt từ âm “e” sang âm “i”, tạo thành âm “ei”.

/ɑi/

Kết hợp âm /ɑ/ và /i/

like (thích)

Tạo ra âm bắt đầu với “ɑ” và kết thúc bằng âm “i”, tạo thành âm “ai” rõ rệt.

/ʊə/

Kết hợp âm /ʊ/ và /ə/

visual (thị giác)

Âm này bắt đầu với âm “ʊ” và chuyển dần sang âm “ə”, tạo thành âm đôi “ʊə”.

/ɔi/

Kết hợp âm /ɔ/ và /i/

voice (giọng nói)

Âm này tạo ra một sự chuyển tiếp giữa âm “ɔ” và “i”, thường nghe trong các từ như “voice”.

/əʊ/

Kết hợp âm /ə/ và /ʊ/

boat (thuyền)

Nguyên âm đôi này bắt đầu với âm “ə” (âm nhẹ) và kết thúc với âm “ʊ”.

Những nguyên âm đôi này giúp tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách phát âm tiếng Anh. Việc nắm vững các nguyên âm đôi sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm, nhận diện âm thanh và hiểu được nghĩa của từ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Khái Niệm Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Phụ âm trong tiếng Anh là những âm được phát âm khi luồng khí bị cản lại một phần hoặc hoàn toàn bởi các bộ phận trong miệng như môi, răng hoặc lưỡi. Phụ âm không thể đứng riêng lẻ mà phải kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết.

khai niem phu am trong tieng anh

Nhóm Phụ Âm

Ví dụ

Giải Thích

Phụ Âm Hữu Thanh (Voiced Sounds)

/b/: bed (giường)

/d/: dog (chó)

/v/: very (rất)

/z/: zoo (sở thú)

Các phụ âm này phát ra khi có sự rung động của dây thanh quản. Bạn có thể cảm nhận được sự rung nhẹ ở cổ họng khi phát âm.

Phụ Âm Vô Thanh (Unvoiced Sounds)

/p/: pen (bút)

/t/: time (thời gian)

/f/: fan (quạt)

/s/: sun (mặt trời)

Các phụ âm này không có sự rung động của dây thanh quản khi phát âm, tạo cảm giác nhẹ nhàng và không có sự rung ở cổ họng.

Phụ Âm Đặc Biệt

/tʃ/: chocolate (sô cô la)

/ʃ/: she (cô ấy)

/r/: river (sông)

/w/: wet (ướt)

/n/: night (đêm)

Những âm này tạo nên sự phong phú cho tiếng Anh, và mỗi phụ âm mang một đặc trưng riêng biệt trong cách phát âm.

Giải Thích Chi Tiết

  1. Phụ Âm Hữu Thanh (Voiced Sounds): Khi phát âm các âm này, dây thanh quản sẽ rung, giúp tạo ra âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ. Đây là những âm dễ nhận biết bởi bạn sẽ cảm nhận được sự rung nhẹ ở cổ họng.
  2. Phụ Âm Vô Thanh (Unvoiced Sounds): Các âm này không tạo ra sự rung động ở dây thanh quản khi phát âm. Những âm này có âm thanh nhẹ nhàng và không có cảm giác rung ở cổ họng.
  3. Phụ Âm Đặc Biệt: Những phụ âm này có cách phát âm đặc trưng, tạo ra sự phong phú và đa dạng cho tiếng Anh. Các phụ âm như /tʃ/, /ʃ/ hay /r/ rất quan trọng trong việc phát âm chính xác các từ.

Các Phụ Âm Còn Lại

Ngoài các phụ âm hữu thanh và vô thanh, tiếng Anh còn một số phụ âm đặc biệt mà bạn cần lưu ý:

  • /m/: man (người đàn ông)
  • /l/: love (yêu)
  • /h/: house (nhà)
  • /n/: night (đêm)
  • /r/: river (sông)

Tầm Quan Trọng Của Việc Phân Biệt Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Việc phân biệt các phụ âm hữu thanh và vô thanh rất quan trọng, vì chúng có thể thay đổi hoàn toàn cách phát âm và ý nghĩa của từ. Ví dụ, từ “bat” và “pat” có sự khác biệt chỉ nhờ vào việc phát âm phụ âm đầu tiên.

Quy Tắc Phát Âm Và Cách Ghép Nguyên Âm và Phụ Âm

Để có thể phát âm chuẩn, bạn cần hiểu rõ các quy tắc phát âm trong tiếng Anh, đặc biệt là cách kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm. Dưới đây là một số quy tắc phát âm cơ bản:

Quy Tắc Phát Âm Và Cách Ghép Nguyên Âm và Phụ Âm

  • Quy tắc phát âm “G”:
    • Khi sau chữ “G” là các nguyên âm a, u, o, bạn phát âm “G” là /g/, như trong từ game (trò chơi).
    • Khi sau chữ “G” là các nguyên âm i, e, bạn phát âm “G” là /dʒ/, như trong từ giant (khổng lồ).
  • Quy tắc phát âm “C”:
    • Khi sau chữ “C” là các nguyên âm a, u, o, bạn phát âm “C” là /k/, như trong từ cat (mèo).
    • Khi sau chữ “C” là các nguyên âm i, e, bạn phát âm “C” là /s/, như trong từ city (thành phố).
  • Quy tắc phát âm “R”:
    • Nếu trước chữ “R” là nguyên âm yếu như /ə/, bạn không phát âm chữ “R” một cách rõ ràng, như trong từ interest (lợi ích).

Cách Ghép Nguyên Âm và Phụ Âm Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc ghép nguyên âm và phụ âm giúp bạn nói nhanh và trôi chảy hơn. Dưới đây là một số cách ghép phổ biến:

  • Ghép phụ âm + nguyên âm:
    • Ví dụ: deep end /diːpend/ thay vì /diːp end/.
  • Ghép phụ âm + âm /h/:
    • Ví dụ: This is her sister /ðɪs ɪz hɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs ɪz hɜr ˈsɪstər/.
  • Ghép nguyên âm + nguyên âm:
    • Ví dụ: go out /ɡəʊ aʊt/.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nguyên âm và phụ âm sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Hãy luyện tập thật nhiều để phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin hơn với người bản xứ! Chúc bạn học tốt và thành công trong hành trình học tiếng Anh của mình!