IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Top 20+ Mẫu Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Top 20+ Mẫu Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn đang học tiếng Anh và muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng? Một trong những cách hiệu quả nhất chính là luyện tập thông qua các mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh. Những đoạn hội thoại ngắn, thực tế không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng phản xạ trong các tình huống đời thường.

Nội dung bài viết

Top 20+ Mẫu Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Top 20+ Mẫu Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp hơn 20 mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng, chia theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng luyện tập, áp dụng và ghi nhớ.

Hội Thoại Tiếng Anh: Bí Quyết Giao Tiếp Lưu Loát Cho Người Việt

Trong thời đại hội nhập quốc tế, tiếng Anh đã trở thành một kỹ năng thiết yếu trong học tập, công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, rất nhiều người học tiếng Anh tại Việt Nam vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp thực tế, dù có nền tảng ngữ pháp và từ vựng khá tốt. Lý do là bởi họ thiếu một yếu tố vô cùng quan trọng: luyện tập hội thoại tiếng Anh hàng ngày.

Vậy hội thoại tiếng Anh là gì? Làm thế nào để học hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, lợi ích và cách học hội thoại tiếng Anh một cách bài bản, dễ dàng áp dụng dù bạn là người mới bắt đầu.

Hội thoại tiếng Anh là gì?

Hội thoại tiếng Anh là hình thức giao tiếp qua lại giữa hai hoặc nhiều người sử dụng tiếng Anh, xoay quanh những chủ đề cụ thể hoặc tình huống trong cuộc sống. Đó có thể là các đoạn trao đổi ngắn như chào hỏi, hỏi đường, mua hàng… cho đến các cuộc hội thoại dài trong phỏng vấn, thuyết trình hay thảo luận chuyên môn.

Khác với việc học lý thuyết thuần túy, hội thoại tiếng Anh tập trung vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế, nơi bạn cần lắng nghe, phản xạ, và trả lời một cách trôi chảy và tự nhiên.

Tại sao nên luyện hội thoại tiếng Anh thường xuyên?

Nhiều người học tiếng Anh ở Việt Nam thường rơi vào tình trạng “học nhiều nhưng không nói được”. Một trong những nguyên nhân lớn nhất chính là thiếu luyện tập thực tế thông qua các tình huống giao tiếp.

Dưới đây là những lợi ích rõ rệt khi bạn thường xuyên luyện tập hội thoại tiếng Anh:

Phát triển kỹ năng nghe – nói một cách tự nhiên

Khi tham gia vào hội thoại, bạn không chỉ luyện nói mà còn phải rèn luyện kỹ năng lắng nghe. Điều này giúp tai bạn “quen” với âm thanh tiếng Anh, từ đó phản xạ tốt hơn và hiểu ý người đối thoại nhanh hơn.

Tăng khả năng phản xạ và xử lý tình huống

Giao tiếp là một quá trình hai chiều, và phản xạ chính là chìa khóa. Việc luyện hội thoại thường xuyên sẽ giúp bạn phản ứng nhanh hơn với các tình huống bất ngờ – từ việc trả lời câu hỏi đến xử lý tình huống thực tế như đặt bàn, hỏi đường hay phỏng vấn xin việc.

Cải thiện phát âm, ngữ điệu và sự tự tin

Phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên không thể đạt được chỉ nhờ học lý thuyết. Khi luyện hội thoại, bạn sẽ bắt chước cách nói của người bản xứ, từ đó cải thiện khả năng nói và tự tin hơn khi giao tiếp.

Học từ vựng và cấu trúc câu theo ngữ cảnh

Không giống cách học từ vựng rời rạc trong sách, khi luyện hội thoại, bạn sẽ học từ và cấu trúc câu theo chủ đề và tình huống thực tế. Điều này giúp ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng chính xác hơn trong giao tiếp.

Phương pháp tự học các cuộc hội thoại tiếng Anh hiệu quả

Phương pháp tự học các cuộc hội thoại tiếng Anh hiệu quả
Phương pháp tự học các cuộc hội thoại tiếng Anh hiệu quả

Lên kế hoạch học tập cụ thể và khoa học

Việc xây dựng một lịch trình học tập rõ ràng, cụ thể là bước đầu tiên giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Hãy phân bổ thời gian học mỗi ngày một cách hợp lý, tập trung vào từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Ví dụ, bạn có thể dành 30 phút mỗi ngày để luyện nghe, 30 phút luyện nói và phần còn lại để học từ vựng, ngữ pháp. Đồng thời, đừng quên thiết lập các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn để dễ dàng theo dõi tiến bộ và duy trì động lực học tập. Việc này còn giúp hình thành thói quen học đều đặn, kiên trì và có kỷ luật – yếu tố quan trọng để thành công trong việc học ngôn ngữ.

Trau dồi vốn từ vựng theo từng chủ đề

Từ vựng là nền tảng không thể thiếu để bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Học từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và sử dụng hiệu quả trong các tình huống thực tế. Bạn nên chọn các chủ đề gắn liền với cuộc sống hàng ngày hoặc lĩnh vực bạn quan tâm như du lịch, công việc, sức khỏe, sở thích cá nhân… Để tối ưu thời gian học, bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như MochiVocab.
MochiVocab hiện có hơn 8,000 từ vựng được phân chia theo 20 chủ đề khác nhau, cùng với hơn 70,000 từ mở rộng phù hợp với nhiều mục tiêu học tập. Đặc biệt, MochiVocab áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) qua tính năng “Thời điểm vàng”, giúp bạn ôn tập đúng lúc trước khi quên, tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Bên cạnh đó, hệ thống đánh giá mức độ ghi nhớ từ vựng sẽ điều chỉnh tần suất ôn tập phù hợp, giúp bạn dành nhiều thời gian hơn cho những từ khó.

Luyện nghe qua các video ngắn đa chủ đề

Việc nghe tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ nghe – nói tự nhiên, cải thiện khả năng giao tiếp. Bạn nên bắt đầu với các video có phụ đề để dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung. Các nền tảng như YouTube, TED Talks, hay Mochi Listening cung cấp nhiều video phong phú với nhiều cấp độ khác nhau. Khi xem, hãy chú ý đến cách phát âm, ngữ điệu và cấu trúc câu của người nói. Sau khi xem xong, hãy thử tóm tắt nội dung video bằng tiếng Anh để kiểm tra khả năng hiểu và luyện tập khả năng diễn đạt. Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe rõ rệt.

Luyện nói trước gương để tăng sự tự tin

Phương pháp luyện nói trước gương tuy đơn giản nhưng rất hiệu quả giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể. Khi đứng trước gương, hãy thử thực hiện các đoạn hội thoại ngắn, đóng vai cả hai người tham gia trò chuyện để luyện phản xạ nhanh và cách biểu đạt cảm xúc tự nhiên hơn. Việc quan sát biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ khi nói sẽ giúp bạn điều chỉnh để trông tự nhiên và thu hút hơn. Nên bắt đầu từ những câu đơn giản rồi dần nâng cao độ khó. Bạn cũng có thể ghi âm hoặc quay video lại quá trình luyện tập để dễ dàng phát hiện lỗi và cải thiện.

Tổng hợp 20 đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Tổng hợp 20 đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng
Tổng hợp 20 đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Chủ đề 1: Chào hỏi & Tạm biệt – Say Hello & Goodbye

Tình huống: Lần đầu gặp mặt trong môi trường chuyên nghiệp, tại văn phòng công ty công nghệ

Hội thoại mẫu 1 – Giao tiếp lịch sự khi gặp đối tác lần đầu:

👩‍💼 Ms. Lan:
Good morning, Mr. Smith! I’m Lan, the new project manager at TechSolutions. It’s great to finally meet you in person after our email exchanges.
(Chào buổi sáng, ông Smith! Tôi là Lan, quản lý dự án mới tại TechSolutions. Rất vui vì cuối cùng cũng được gặp ông trực tiếp sau nhiều lần trao đổi qua email.)

👨‍💼 Mr. Smith:
Good morning, Ms. Lan! It’s a pleasure to meet you as well. I’ve heard excellent things about your previous projects. Your team’s efficiency has been impressive.
(Chào buổi sáng, cô Lan! Tôi cũng rất hân hạnh được gặp cô. Tôi đã nghe rất nhiều điều tích cực về những dự án trước đây của cô. Nhóm của cô làm việc rất hiệu quả.)

👩‍💼 Ms. Lan:
Thank you for your kind words. I’m excited to be a part of this collaboration. We’ve been reviewing your company’s requirements, and I believe we can deliver the best solution for your team.
(Cảm ơn ông vì những lời khen. Tôi rất hào hứng được tham gia vào sự hợp tác lần này. Chúng tôi đã xem qua các yêu cầu của công ty ông và tôi tin rằng chúng tôi có thể mang đến giải pháp phù hợp nhất cho đội ngũ của ông.)

👨‍💼 Mr. Smith:
That’s great to hear. I’m looking forward to learning more about your approach. Before we begin, would you like some coffee or tea?
(Thật tuyệt khi nghe vậy. Tôi rất mong được tìm hiểu thêm về cách tiếp cận của cô. Trước khi bắt đầu, cô có muốn dùng cà phê hay trà không?)

👩‍💼 Ms. Lan:
A cup of green tea would be lovely, thank you. Shall we move to the meeting room?
(Một ly trà xanh thì tuyệt vời đấy, cảm ơn ông. Chúng ta chuyển sang phòng họp được chứ?)

👨‍💼 Mr. Smith:
Of course. Please, after you. Let’s get started with the project overview and timeline.
(Chắc chắn rồi. Mời cô đi trước. Hãy bắt đầu với phần tổng quan và thời gian triển khai dự án nhé.)

Phân tích học tập:

Từ vựng & Cụm từ nổi bật:

  • “email exchanges” – các lần trao đổi qua email

  • “deliver the best solution” – mang đến giải pháp tốt nhất

  • “learn more about your approach” – tìm hiểu thêm về cách tiếp cận

  • “project overview and timeline” – tổng quan và tiến độ dự án

Ngữ cảnh áp dụng:

  • Sử dụng khi gặp đối tác, khách hàng hoặc sếp mới

  • Gợi mở câu chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp

  • Phù hợp cho các cuộc họp mở đầu hoặc gặp gỡ đầu tiên

Chủ đề 2: Giới thiệu bản thân – Introducing Yourself

Tình huống: Tự giới thiệu trong cuộc họp nhóm mới tại công ty

👨‍💼 John:
Hello everyone, I’m John. I recently joined the marketing department as a content strategist. I’ve been working in digital marketing for over five years.
(Chào mọi người, tôi là John. Tôi mới gia nhập phòng marketing với vai trò chiến lược nội dung. Tôi đã làm trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số hơn 5 năm rồi.)

👩‍💼 Sarah:
Welcome, John! It’s great to have someone with your experience on board. What kind of projects have you worked on before?
(Chào mừng John! Thật tuyệt khi có người có kinh nghiệm như bạn trong đội. Trước đây bạn đã làm những dự án nào?)

👨‍💼 John:
Mostly campaigns for social media and brand awareness. I enjoy creating engaging content that drives customer interaction. I’m looking forward to collaborating with all of you.
(Phần lớn là các chiến dịch trên mạng xã hội và xây dựng thương hiệu. Tôi thích tạo nội dung hấp dẫn để tăng tương tác với khách hàng. Rất mong được hợp tác cùng mọi người.)

👩‍💼 Sarah:
That sounds exciting! If you need any help getting settled, feel free to ask.
(Nghe thật thú vị! Nếu bạn cần giúp gì để làm quen, cứ nói nhé.)

Phân tích học tập:

  • introducing yourself: giới thiệu bản thân

  • recently joined: vừa mới gia nhập

  • content strategist: chiến lược nội dung

  • brand awareness: xây dựng nhận diện thương hiệu

  • customer interaction: tương tác khách hàng

Chủ đề 3: Hỏi đường – Asking for Directions

Tình huống: Hỏi đường đến một địa điểm công cộng ở thành phố lạ

👨‍🦰 Tourist:
Excuse me, could you please tell me how to get to the Central Library? I’m new in town and not familiar with the area.
(Xin lỗi, anh/chị có thể chỉ tôi đường đến Thư viện Trung tâm không? Tôi mới đến đây, không quen địa điểm.)

👩 Local:
Of course! From here, walk straight for about two blocks, then turn right at the traffic lights. The library will be on your left after the café.
(Tất nhiên rồi! Từ đây, đi thẳng khoảng hai dãy nhà, rồi rẽ phải ở đèn giao thông. Thư viện sẽ nằm bên trái bạn sau quán cà phê.)

👨‍🦰 Tourist:
Thank you so much! Is it within walking distance or should I take a taxi?
(Cảm ơn anh/chị rất nhiều! Nó có thể đi bộ được không hay tôi nên bắt taxi?)

👩 Local:
It’s definitely walkable if you like a short stroll. Otherwise, a taxi ride will take less than five minutes.
(Có thể đi bộ được nếu bạn thích đi dạo. Nếu không, đi taxi cũng chỉ mất dưới 5 phút.)

Phân tích học tập:

  • could you please tell me: bạn có thể nói cho tôi biết…

  • not familiar with: không quen với

  • traffic lights: đèn giao thông

  • within walking distance: trong khoảng đi bộ được

  • take a taxi: bắt taxi

Chủ đề 4: Mua sắm – Shopping

Tình huống: Mua quần áo tại cửa hàng thời trang

👩‍🦱 Customer:
Hello, I’m looking for a formal dress suitable for a business event. Could you recommend something?
(Chào chị, tôi đang tìm một chiếc váy trang trọng phù hợp cho sự kiện công ty. Chị có thể giới thiệu không?)

👩‍💼 Shop Assistant:
Certainly! We have several options in our new collection. What size do you usually wear?
(Dĩ nhiên rồi! Chúng tôi có nhiều mẫu trong bộ sưu tập mới. Chị thường mặc size nào?)

👩‍🦱 Customer:
I usually wear size medium. Also, I prefer something in navy blue or black.
(Tôi thường mặc size trung bình. Tôi cũng thích màu xanh navy hoặc đen.)

👩‍💼 Shop Assistant:
Great choices. Let me show you a few dresses that might fit your criteria. Would you like to try them on?
(Lựa chọn tuyệt vời. Để tôi đưa chị vài chiếc phù hợp. Chị muốn thử không?)

👩‍🦱 Customer:
Yes, please. That would be helpful.
(Vâng, cảm ơn chị.)

Phân tích học tập:

  • formal dress: váy trang trọng

  • business event: sự kiện công ty

  • recommend something: giới thiệu cái gì đó

  • try them on: thử đồ

  • criteria: tiêu chí

Chủ đề 5: Đặt món ăn – Ordering Food

Tình huống: Gọi món tại nhà hàng với bạn bè

👨‍💼 Waiter:
Good evening! Are you ready to order, or do you need a few more minutes?
(Chào buổi tối! Quý khách đã sẵn sàng gọi món hay cần thêm vài phút?)

👩‍🦰 Customer 1:
We’re ready. I’d like to have the grilled salmon with steamed vegetables, please.
(Chúng tôi sẵn sàng rồi. Tôi muốn gọi cá hồi nướng với rau hấp.)

👨‍💼 Waiter:
Excellent choice! How would you like your salmon cooked? Medium or well-done?
(Lựa chọn tuyệt vời! Chị muốn cá hồi chín vừa hay chín kỹ?)

👩‍🦰 Customer 1:
Medium, please. And could you also bring some lemon wedges on the side?
(Chín vừa nhé. Và có thể cho thêm vài lát chanh bên cạnh được không?)

👩‍🦱 Customer 2:
I’ll have the vegetarian pasta with tomato sauce, no cheese.
(Tôi gọi mì Ý chay sốt cà chua, không phô mai.)

👨‍💼 Waiter:
Noted. Would you like any drinks or appetizers before your main courses?
(Đã ghi nhận. Quý khách có muốn gọi đồ uống hoặc món khai vị trước không?)

Phân tích học tập:

  • grilled salmon: cá hồi nướng

  • steamed vegetables: rau hấp

  • medium / well-done: chín vừa / chín kỹ

  • lemon wedges: lát chanh

  • vegetarian pasta: mì Ý chay

Chủ đề 6: Đặt phòng khách sạn – Booking a Hotel Room

Tình huống: Liên hệ đặt phòng khách sạn qua điện thoại

👩 Receptionist:
Good afternoon, Sunshine Hotel. How may I assist you today?
(Chào buổi chiều, khách sạn Sunshine. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?)

👨 Guest:
Hello, I’d like to book a single room for three nights from the 10th to the 13th of next month. Do you have any available?
(Chào bạn, tôi muốn đặt một phòng đơn cho ba đêm từ ngày 10 đến 13 tháng sau. Còn phòng trống không?)

👩 Receptionist:
Let me check the availability for those dates. Yes, we have single rooms available. Would you prefer a room with a city view or a garden view?
(Tôi sẽ kiểm tra phòng trống trong khoảng thời gian đó. Vâng, chúng tôi còn phòng đơn. Quý khách thích phòng hướng thành phố hay hướng vườn?)

👨 Guest:
A room with a city view, please. Also, does the room include breakfast?
(Phòng hướng thành phố nhé. Phòng có bao gồm bữa sáng không?)

👩 Receptionist:
Yes, breakfast is included in the room rate. May I have your full name and contact number to complete the reservation?
(Vâng, bữa sáng đã bao gồm trong giá phòng. Tôi có thể lấy tên đầy đủ và số điện thoại của quý khách để hoàn tất đặt phòng không?)

Phân tích học tập:

  • book a single room: đặt phòng đơn

  • availability: phòng trống

  • city view / garden view: hướng thành phố / hướng vườn

  • room rate: giá phòng

  • complete the reservation: hoàn tất đặt phòng

Chủ đề 7: Hỏi về sức khỏe – Asking About Health

Tình huống: Hỏi thăm bạn bè khi thấy họ không khỏe

👩 Anna:
Hey, you don’t look well today. Are you feeling okay?
(Này, hôm nay trông bạn không khỏe. Bạn có ổn không?)

👨 David:
Thanks for asking. I have a bit of a headache and a slight fever since last night.
(Cảm ơn bạn đã hỏi. Tôi bị đau đầu nhẹ và sốt nhẹ từ tối qua.)

👩 Anna:
Oh no, have you seen a doctor yet? Maybe you should rest and drink plenty of fluids.
Ôi không, bạn đã đi khám bác sĩ chưa? Có lẽ bạn nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước.

👨 David:
Not yet. I’m planning to visit the clinic this afternoon if I don’t feel better.
Chưa đâu. Tôi dự định chiều nay sẽ đi khám nếu vẫn chưa khá hơn.

Phân tích học tập:

  • don’t look well: trông không khỏe

  • a bit of a headache: hơi đau đầu

  • slight fever: sốt nhẹ

  • drink plenty of fluids: uống nhiều nước

  • visit the clinic: đi khám

Chủ đề 8: Thảo luận công việc – Discussing Work

🗣 Tình huống: Trao đổi ý kiến về dự án trong cuộc họp nhóm

👨 Michael:
I think we need to revise the project timeline. The current schedule seems too tight for the development phase.
(Tôi nghĩ chúng ta cần điều chỉnh lại tiến độ dự án. Lịch trình hiện tại có vẻ quá gấp cho giai đoạn phát triển.)

👩 Linda:
I agree. Maybe we can extend the deadline by two weeks to ensure quality. What do you think, team?
(Tôi đồng ý. Có thể chúng ta nên gia hạn thời hạn thêm hai tuần để đảm bảo chất lượng. Mọi người nghĩ sao?)

👨 Michael:
That sounds reasonable. I’ll update the timeline and send the revised plan to everyone by tomorrow.
(Hay đấy. Tôi sẽ cập nhật lại tiến độ và gửi kế hoạch sửa đổi cho mọi người vào ngày mai.)

👩 Linda:
Perfect. Let’s make sure we communicate this clearly to all stakeholders.
(Tuyệt vời. Hãy chắc chắn rằng chúng ta thông báo rõ ràng cho tất cả các bên liên quan.)

Phân tích học tập:

  • revise the project timeline: điều chỉnh tiến độ dự án

  • schedule seems too tight: lịch trình quá gấp

  • extend the deadline: gia hạn thời hạn

  • ensure quality: đảm bảo chất lượng

  • communicate clearly: truyền đạt rõ ràng

Chủ đề 9: Mô tả sở thích – Describing Hobbies

🗣 Tình huống: Giới thiệu sở thích trong buổi gặp mặt bạn mới

👩 Emily:
One of my favorite hobbies is painting. I find it very relaxing and a great way to express creativity.
(Một trong những sở thích yêu thích của tôi là vẽ tranh. Tôi thấy nó rất thư giãn và là cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo.)

👨 Tom:
That’s interesting! What kind of paintings do you usually create?
(Thật thú vị! Bạn thường vẽ loại tranh gì?)

👩 Emily:
Mostly landscapes and abstract art. Sometimes I join local exhibitions to showcase my work.
(Phần lớn là tranh phong cảnh và tranh trừu tượng. Thỉnh thoảng tôi tham gia triển lãm địa phương để trưng bày tác phẩm của mình.)

👨 Tom:
Sounds amazing! I enjoy playing the guitar in my free time. Music helps me relax after work.
(Nghe tuyệt quá! Tôi thích chơi guitar vào thời gian rảnh. Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau giờ làm việc.)

Phân tích học tập:

  • favorite hobbies: sở thích yêu thích

  • express creativity: thể hiện sự sáng tạo

  • landscapes and abstract art: tranh phong cảnh và tranh trừu tượng

  • local exhibitions: triển lãm địa phương

  • relax after work: thư giãn sau giờ làm việc

Chủ đề 10: Tham gia sự kiện – Attending an Event

Tình huống: Giao tiếp khi tham gia hội thảo chuyên ngành

👩‍💼 Anna:
Hello, I’m Anna Nguyen from Marketing Department. It’s my first time attending this conference. How about you?
(Chào bạn, tôi là Anna Nguyễn từ phòng Marketing. Đây là lần đầu tiên tôi tham dự hội thảo này. Còn bạn?)

👨‍💼 David:
Hi Anna, I’m David Lee, project manager at TechWorks. I’ve attended this conference for three years now. It’s a great opportunity to network and learn.
(Chào Anna, tôi là David Lee, quản lý dự án tại TechWorks. Tôi đã tham dự hội thảo này được ba năm rồi. Đây là cơ hội tuyệt vời để kết nối và học hỏi.)

👩‍💼 Anna:
That sounds wonderful. Do you have any recommendations on which sessions are the most useful?
(Nghe tuyệt thật. Bạn có gợi ý nào về những phiên thảo luận nào hữu ích nhất không?)

👨‍💼 David:
Definitely attend the keynote speech in the morning and the panel discussion on digital transformation in the afternoon. They’re very insightful.
(Chắc chắn bạn nên tham dự bài phát biểu chính vào buổi sáng và buổi thảo luận về chuyển đổi số vào buổi chiều. Chúng rất có giá trị.)

Phân tích học tập:

  • attending this conference: tham dự hội thảo này

  • network and learn: kết nối và học hỏi

  • recommendations: gợi ý

  • keynote speech: bài phát biểu chính

  • panel discussion: phiên thảo luận

Chủ đề 11: Hỏi ý kiến – Asking for Opinions

Tình huống: Thảo luận ý kiến trong nhóm làm việc

👨 John:
What do you think about the new marketing strategy proposed by the team?
(Bạn nghĩ sao về chiến lược marketing mới mà nhóm đề xuất?)

👩 Lisa:
I believe it’s innovative and could attract a younger audience. However, we need to ensure the budget supports the campaign.
(Tôi nghĩ nó rất sáng tạo và có thể thu hút khách hàng trẻ. Tuy nhiên, chúng ta cần đảm bảo ngân sách đủ cho chiến dịch.)

👨 John:
Good point. Maybe we should run a small pilot project before full implementation.
(Ý kiến hay. Có thể chúng ta nên thử một dự án nhỏ trước khi triển khai toàn bộ.)

👩 Lisa:
Agreed. That way, we can collect data and make necessary adjustments.
(Đồng ý. Bằng cách đó, chúng ta có thể thu thập dữ liệu và điều chỉnh kịp thời.)

Phân tích học tập:

  • marketing strategy: chiến lược marketing

  • innovative: sáng tạo

  • budget supports: ngân sách hỗ trợ

  • pilot project: dự án thử nghiệm

  • make necessary adjustments: thực hiện điều chỉnh cần thiết

Chủ đề 12: Mượn đồ – Borrowing Something

🗣 Tình huống: Mượn sách từ bạn cùng lớp

👩 Mai:
Hi Hoa, could I borrow your English textbook for a week? I forgot mine at home.
(Chào Hoa, tớ có thể mượn sách tiếng Anh của cậu một tuần được không? Tớ quên sách ở nhà rồi.)

👩 Hoa:
Sure, Mai. Just make sure to take good care of it.
(Được rồi, Mai. Nhớ giữ sách cẩn thận nhé.)

👩 Mai:
Of course! I’ll return it to you next Monday. Thanks a lot!
(Chắc chắn rồi! Tớ sẽ trả lại cậu vào thứ Hai tuần tới. Cảm ơn nhiều nhé!)

👩 Hoa:
No problem. Let me know if you need any help with the lessons.
(Không sao đâu. Nếu cần giúp gì về bài học, cứ hỏi nhé.)

Phân tích học tập:

  • borrow something: mượn cái gì

  • English textbook: sách giáo khoa tiếng Anh

  • take good care of: giữ gìn cẩn thận

  • return it: trả lại

  • need help: cần giúp đỡ

Chủ đề 13: Gặp khó khăn – Facing Difficulties

Tình huống: Chia sẻ khó khăn trong công việc với đồng nghiệp

👨 Tom:
I’m having some trouble understanding the new software system. It’s quite complicated.
(Tôi đang gặp chút khó khăn trong việc hiểu hệ thống phần mềm mới. Nó khá phức tạp.)

👩 Linda:
I understand. It took me a while to get used to it as well. Would you like me to show you some tips?
(Tôi hiểu mà. Tôi cũng mất một thời gian để quen với nó. Bạn có muốn tôi chỉ vài mẹo không?)

👨 Tom:
That would be great, thanks. I want to get up to speed quickly to meet the project deadline.
(Sẽ rất tốt, cảm ơn bạn. Tôi muốn làm quen nhanh để kịp tiến độ dự án.)

👩 Linda:
No worries. Let’s schedule a time this afternoon to go through it together.
(Không sao đâu. Hãy lên lịch chiều nay để cùng nhau học nhé.)

Phân tích học tập:

  • having trouble: gặp khó khăn

  • new software system: hệ thống phần mềm mới

  • get used to: làm quen với

  • get up to speed: bắt kịp tiến độ

  • schedule a time: lên lịch

Chủ đề 14: Đặt lịch hẹn – Making an Appointment

Tình huống: Đặt lịch hẹn gặp bác sĩ qua điện thoại

👩 Receptionist:
Good morning, City Clinic. How may I assist you?
(Chào buổi sáng, phòng khám City. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

👨 Patient:
Hello, I’d like to schedule an appointment with Dr. Smith for a general check-up. Do you have any available slots this week?
(Chào bạn, tôi muốn đặt lịch khám với bác sĩ Smith để kiểm tra sức khỏe tổng quát. Tuần này còn lịch trống không?)

👩 Receptionist:
Let me check. Dr. Smith is available on Thursday at 10 a.m. or Friday at 2 p.m. Which time works best for you?
(Tôi kiểm tra rồi. Bác sĩ Smith có lịch vào thứ Năm lúc 10 giờ sáng hoặc thứ Sáu lúc 2 giờ chiều. Bạn chọn thời gian nào phù hợp?)

👨 Patient:
Thursday at 10 a.m. sounds good. Please book that for me.
(Thứ Năm lúc 10 giờ sáng được. Vui lòng đặt lịch giúp tôi.)

👩 Receptionist:
Done. May I have your full name and phone number to confirm the appointment?
(Đã xong. Tôi có thể lấy tên đầy đủ và số điện thoại của bạn để xác nhận không?)

Phân tích học tập:

  • schedule an appointment: đặt lịch hẹn

  • general check-up: kiểm tra sức khỏe tổng quát

  • available slots: thời gian trống

  • book that for me: đặt giúp tôi

  • confirm the appointment: xác nhận cuộc hẹn

Chủ đề 15: Giao tiếp qua điện thoại – Telephone Conversation

Tình huống: Trao đổi qua điện thoại về cuộc họp

👨 Alex:
Hi, this is Alex from Sales. I’m calling to confirm the meeting scheduled for tomorrow morning.
(Chào, tôi là Alex từ phòng Kinh doanh. Tôi gọi để xác nhận cuộc họp sáng mai.)

👩 Mary:
Hello Alex, yes, the meeting is confirmed for 9 a.m. at the conference room on the second floor.
(Chào Alex, vâng, cuộc họp đã được xác nhận lúc 9 giờ sáng tại phòng họp tầng hai.)

👨 Alex:
Great, could you please send me the agenda beforehand?
(Tuyệt vời, bạn có thể gửi tôi chương trình họp trước không?)

👩 Mary:
Sure, I’ll email it to you by the end of today.
(Được, tôi sẽ gửi email cho bạn trước cuối ngày hôm nay.)

Phân tích học tập:

  • confirm the meeting: xác nhận cuộc họp

  • scheduled for: được lên lịch vào

  • conference room: phòng họp

  • send the agenda: gửi chương trình họp

  • email it: gửi email

Chủ đề 16: Mời đi ăn – Inviting Someone to Eat

Tình huống: Mời đồng nghiệp đi ăn trưa

👩 Nina:
Hey Tom, would you like to grab lunch together today? There’s a new restaurant nearby I want to try.
(Này Tom, bạn có muốn đi ăn trưa cùng tôi hôm nay không? Có một nhà hàng mới gần đây tôi muốn thử.)

👨 Tom:
Sounds good! What kind of food do they serve?
(Tuyệt đấy! Họ phục vụ món gì vậy?)

👩 Nina:
They specialize in Italian cuisine. I heard their pasta and pizza are excellent.
(Họ chuyên về ẩm thực Ý. Tôi nghe nói mì và pizza của họ rất ngon.)

👨 Tom:
Awesome. What time shall we meet?
(Tuyệt vời. Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?)

👩 Nina:
How about noon at the office lobby?
(Cỡ 12 giờ ở sảnh văn phòng nhé?)

Phân tích học tập:

  • grab lunch: đi ăn trưa

  • new restaurant: nhà hàng mới

  • specialize in: chuyên về

  • Italian cuisine: ẩm thực Ý

  • office lobby: sảnh văn phòng

Chủ đề 17: Thảo luận kế hoạch du lịch – Discussing Travel Plans

🗣 Tình huống: Lên kế hoạch đi du lịch với bạn bè

👨 Mark:
So, where should we go for our summer vacation this year?
(Thế chúng ta nên đi đâu cho kỳ nghỉ hè năm nay?)

👩 Lucy:
I’ve heard that Da Nang is beautiful this time of year. Beaches, food, and scenery are all great.
(Tôi nghe nói Đà Nẵng đẹp vào thời gian này. Biển, đồ ăn và cảnh quan đều tuyệt.)

👨 Mark:
Sounds like a perfect spot. How long should we stay there?
(Nghe có vẻ là điểm đến lý tưởng. Chúng ta ở lại bao lâu?)

👩 Lucy:
Maybe five days? That way we can relax and explore the city without rushing.
(Có thể là năm ngày. Như vậy chúng ta có thể thư giãn và khám phá thành phố thoải mái.)

👨 Mark:
Alright, let’s check the flight options and accommodation prices.
(Được rồi, để tôi xem giá vé máy bay và chỗ ở.)

Phân tích học tập:

  • summer vacation: kỳ nghỉ hè

  • beaches and scenery: bãi biển và cảnh quan

  • perfect spot: điểm đến lý tưởng

  • explore the city: khám phá thành phố

  • flight options: lựa chọn chuyến bay

Chủ đề 18: Thảo luận về thời tiết – Talking About the Weather

Tình huống: Trò chuyện với đồng nghiệp vào buổi sáng

👩 Anna:
Good morning, John! Looks like it’s going to be a sunny day today.
(Chào buổi sáng, John! Có vẻ hôm nay trời sẽ nắng đẹp.)

👨 John:
Morning, Anna! Yes, the weather forecast said it will be warm and clear all day. Perfect for an outdoor lunch.
(Chào buổi sáng, Anna! Đúng rồi, dự báo thời tiết nói hôm nay trời sẽ ấm và trong xanh suốt ngày. Thích hợp để ăn trưa ngoài trời.)

👩 Anna:
I agree. Maybe we should organize a picnic this weekend.
(Tôi đồng ý. Có lẽ chúng ta nên tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần.)

👨 John:
Great idea! I’ll check with the team and make the arrangements.
(Ý kiến hay! Tôi sẽ hỏi ý kiến nhóm và sắp xếp mọi thứ.)

Phân tích học tập:

  • sunny day: ngày nắng

  • weather forecast: dự báo thời tiết

  • warm and clear: ấm áp và trong xanh

  • outdoor lunch: ăn trưa ngoài trời

  • organize a picnic: tổ chức dã ngoại

Chủ đề 19: Giao tiếp trong nhà hàng – Communicating at a Restaurant

Tình huống: Đặt món ăn khi đi nhà hàng

👩 Waiter:
Good evening! May I take your order?
(Chào buổi tối! Tôi có thể nhận order của quý khách?)

👨 Customer:
Good evening! Yes, I’d like to start with the Caesar salad and then the grilled salmon, please.
(Chào buổi tối! Vâng, tôi muốn gọi salad Caesar làm món khai vị và sau đó là cá hồi nướng.)

👩 Waiter:
Excellent choice. Would you like any drinks with your meal?
(Lựa chọn tuyệt vời. Quý khách có muốn gọi đồ uống kèm theo không?)

👨 Customer:
A glass of white wine would be perfect, thank you.
(Một ly rượu vang trắng sẽ rất tuyệt, cảm ơn bạn.)

Phân tích học tập:

  • take your order: nhận order

  • start with: bắt đầu với

  • Caesar salad: salad Caesar

  • grilled salmon: cá hồi nướng

  • a glass of white wine: một ly rượu vang trắng

Chủ đề 20: Hỏi đường – Asking for Directions

Tình huống: Hỏi đường trên phố

👩 Traveler:
Excuse me, could you tell me how to get to the nearest subway station?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?)

👨 Local:
Sure! Walk straight down this street for about two blocks, then turn left. You’ll see the entrance on your right.
(Chắc chắn rồi! Đi thẳng con đường này khoảng hai dãy nhà, sau đó rẽ trái. Bạn sẽ thấy lối vào bên phải.)

👩 Traveler:
Thank you very much! Is it far from here?
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Có xa đây không?)

👨 Local:
Not at all, just a five-minute walk.
(Không xa đâu, chỉ mất khoảng năm phút đi bộ.)

Phân tích học tập:

  • nearest subway station: ga tàu điện ngầm gần nhất

  • walk straight down: đi thẳng xuống

  • two blocks: hai dãy nhà

  • turn left: rẽ trái

  • five-minute walk: đi bộ năm phút

Những đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn gọn và thực tế là cách học cực kỳ hiệu quả dành cho người mới bắt đầu. Chúng không chỉ giúp bạn làm quen với ngữ cảnh giao tiếp mà còn giúp tăng cường vốn từ vựng, ngữ pháp và phản xạ nghe – nói một cách tự nhiên. Đừng chỉ học ngữ pháp – hãy bắt đầu “nói” bằng tiếng Anh mỗi ngày. Với hơn 20 mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh ở trên, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bước vào thế giới giao tiếp tự tin và hiệu quả.