Từ vựng IELTS là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách tự tin và chính xác hơn trong các phần thi. Đặc biệt, việc học từ vựng IELTS theo chủ đề không chỉ giúp bạn nắm vững các từ mới một cách có hệ thống mà còn giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào từng tình huống cụ thể trong bài thi. Việc học từ vựng theo các chủ đề cũng tạo cơ hội cho bạn làm quen với những từ ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho mọi tình huống có thể gặp phải.
Nội dung bài viết
ToggleBài viết này của IEC Education sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề lên đến hơn 1000+ từ, được phân chia theo các chủ đề thường gặp trong bài thi. Các chủ đề này không chỉ xuất hiện trong các bài thi IELTS mà còn liên quan mật thiết đến các vấn đề trong đời sống hàng ngày, giúp bạn ôn luyện một cách hiệu quả và thực tế hơn. Thông qua việc học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chắc chắn rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ những bộ từ vựng này, bạn sẽ có thể tự tin bước vào kỳ thi IELTS và đạt được kết quả tốt nhất.
Để đạt được điểm số IELTS từ 7.0 trở lên, bạn cần có một nguồn từ vựng phong phú và linh hoạt. Vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau mà còn giúp bạn sử dụng từ ngữ và thành ngữ ít thông dụng để tạo ấn tượng với giám khảo. Một ứng dụng thông minh của bản đồ tư duy từ vựng là giúp bạn phát triển vốn từ vựng linh hoạt, phù hợp với nhiều tình huống, chủ đề khác nhau.
Để đạt điểm cao trong IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. Các tiêu chí đánh giá sử dụng từ vựng của thang điểm IELTS bao gồm:
Tóm lại, khi bạn có khả năng sử dụng nhiều từ và cụm từ về các chủ đề khác nhau, khả năng đạt điểm cao trong IELTS sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Tham khảo thêm:
Bản đồ tư duy từ vựng IELTS là một công cụ học tập trực quan giúp bạn tổ chức các từ và cụm từ liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thay vì học từ vựng theo kiểu liệt kê truyền thống, bản đồ tư duy cho phép bạn kết nối các từ vựng với nhau và với các ý tưởng liên quan, từ đó giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp và thi cử.
Việc trình bày từ vựng theo hình thức sơ đồ giúp bạn dễ dàng liên kết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cụm từ thông dụng và thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Phương pháp này không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn hỗ trợ bạn trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và chính xác trong phần thi nói và viết.
Khi lập bản đồ tư duy từ vựng IELTS, bạn cần chú ý đến các khía cạnh sau để đảm bảo rằng bạn có đủ từ vựng để mở rộng khi gặp các câu hỏi trong bài thi:
Sau khi có những câu trả lời cho các câu hỏi trên, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy với các hình dạng như hình vuông, hình tròn, hoặc bất kỳ hình thức nào giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và mở rộng các ý tưởng liên quan.
Để minh họa cho việc sử dụng bản đồ tư duy từ vựng, chúng ta có thể xem xét hai chủ đề nổi bật trong bài thi IELTS: “Tourism and Travel” (Du lịch và hành trình) và “Health and Diet” (Sức khỏe và chế độ ăn uống).
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, cho cả hai dạng bài thi IELTS Academic và General Training. Để đạt được điểm số cao như band 7.0+ trong các phần thi Listening, Reading, Speaking và Writing, thí sinh cần phải trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng, bao gồm các chủ đề phổ biến như: Môi trường (Environment), Giáo dục (Education), Sức khỏe (Health), Công nghệ (Technology), và nhiều chủ đề khác.
Vốn từ vựng vững vàng sẽ giúp thí sinh không chỉ hiểu được các bài đọc phức tạp mà còn có khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc trong phần thi nói và viết. Đồng thời, từ vựng tốt sẽ giúp bạn trả lời chính xác hơn trong phần thi nghe. Việc học và sử dụng từ vựng đúng cách sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo và nâng cao cơ hội đạt được điểm số cao.
Bài viết này cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ vựng IELTS, được phân chia theo 30 chủ đề thường gặp trong kỳ thi. Những từ vựng này sẽ giúp bạn trang bị kiến thức ngữ pháp và từ vựng vững chắc cho mọi phần thi. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn vì chúng được liên kết chặt chẽ với nhau, giúp bạn hình dung được cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn sẽ gặp trong bài thi IELTS:
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề Giáo dục, được chia thành các nhóm từ khác nhau để giúp bạn học hiệu quả hơn:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Curriculum | Noun | Chương trình học, kế hoạch giảng dạy của một trường học hoặc tổ chức giáo dục |
Syllabus | Noun | Đề cương môn học, nội dung chi tiết của môn học được dạy trong một khóa học |
Tuition fee | Noun | Học phí, chi phí phải trả để theo học tại trường học, đặc biệt là các trường đại học |
Academic performance | Noun | Thành tích học tập, kết quả của học sinh, sinh viên trong các môn học |
Scholarship | Noun | Học bổng, khoản tiền tài trợ cho việc học của học sinh, sinh viên |
Distance learning | Noun | Học từ xa, phương thức học mà sinh viên không cần có mặt tại lớp học truyền thống |
Pedagogy | Noun | Phương pháp giảng dạy, nghệ thuật hoặc khoa học về việc dạy học |
Lecturer | Noun | Giảng viên, người dạy học, thường dùng cho giảng viên đại học hoặc cao học |
Graduate | Noun/Verb | (Danh từ) Người tốt nghiệp; (Động từ) Tốt nghiệp từ một chương trình học |
Postgraduate | Noun | Sau đại học, chương trình học sau khi đã tốt nghiệp đại học |
Extracurricular | Adjective/Noun | Ngoại khóa, các hoạt động ngoài chương trình học chính thức |
Literacy | Noun | Trình độ đọc viết, khả năng đọc và viết của một người |
Dissertation | Noun | Luận văn, bài luận dài, thường được yêu cầu trong các chương trình học thạc sĩ |
Internship | Noun | Kỳ thực tập, chương trình học kết hợp với công việc thực tế |
Campus | Noun | Khuôn viên trường học, không gian vật lý của một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục |
Vocational training | Noun | Đào tạo nghề, các khóa học giúp học viên có kỹ năng nghề nghiệp |
Primary school | Noun | Trường tiểu học, cấp học đầu tiên trong hệ thống giáo dục |
Secondary school | Noun | Trường trung học, cấp học sau tiểu học và trước đại học |
Higher education | Noun | Giáo dục đại học, các chương trình học tại trường đại học hoặc cao đẳng |
Tuition | Noun | Sự giảng dạy, dạy học, hoặc học phí (tùy vào ngữ cảnh) |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề Sức khỏe, được chia thành các nhóm từ khác nhau để bạn dễ dàng học và ghi nhớ:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Well-being | Noun | Sự khỏe mạnh, trạng thái sức khỏe tốt, sự an lạc |
Physical health | Noun | Sức khỏe thể chất, tình trạng sức khỏe của cơ thể |
Mental health | Noun | Sức khỏe tinh thần, trạng thái tâm lý của một người |
Nutrition | Noun | Dinh dưỡng, quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể |
Fitness | Noun | Sự khỏe mạnh, thể lực, tình trạng cơ thể trong trạng thái hoạt động tốt |
Illness | Noun | Căn bệnh, tình trạng sức khỏe không tốt, bệnh tật |
Disease | Noun | Bệnh, căn bệnh, thường chỉ những bệnh nghiêm trọng hoặc kéo dài |
Prevention | Noun | Phòng ngừa, các biện pháp nhằm ngăn chặn bệnh tật hoặc rủi ro về sức khỏe |
Exercise | Noun/Verb | (Danh từ) Bài tập thể dục, sự vận động thể chất; (Động từ) Tập thể dục |
Vaccine | Noun | Vắc xin, loại thuốc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm |
Obesity | Noun | Béo phì, tình trạng cơ thể có quá nhiều mỡ, thường gây nguy hiểm cho sức khỏe |
Chronic | Adjective | Mãn tính, chỉ các bệnh kéo dài hoặc khó chữa, như bệnh tiểu đường mãn tính |
Symptom | Noun | Triệu chứng, dấu hiệu của một căn bệnh |
Treatment | Noun | Phương pháp điều trị, quá trình chữa bệnh |
Recovery | Noun | Sự hồi phục, quá trình phục hồi sức khỏe sau khi ốm hoặc bị thương |
Health care | Noun | Chăm sóc sức khỏe, hệ thống dịch vụ y tế cung cấp chăm sóc và điều trị bệnh tật |
Addiction | Noun | Nghiện, tình trạng lệ thuộc vào một chất hoặc hành vi gây hại cho sức khỏe |
Balanced diet | Noun | Chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp đầy đủ các nhóm dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể |
Immunity | Noun | Sự miễn dịch, khả năng của cơ thể chống lại bệnh tật |
Mental disorder | Noun | Rối loạn tâm lý, các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần |
Healthcare system | Noun | Hệ thống chăm sóc sức khỏe, tổ chức và cung cấp các dịch vụ y tế |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Employment” (Công việc), được chia thành các nhóm từ khác nhau để bạn dễ dàng học và ghi nhớ:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Employment | Noun | Công việc, việc làm; tình trạng có công việc hoặc đang làm việc |
Unemployment | Noun | Thất nghiệp, tình trạng không có công việc hoặc đang tìm kiếm công việc |
Job market | Noun | Thị trường lao động, nơi cung cấp và tìm kiếm công việc |
Full-time | Adjective | Công việc toàn thời gian, công việc yêu cầu làm việc 40 giờ mỗi tuần |
Part-time | Adjective | Công việc bán thời gian, công việc yêu cầu làm việc ít hơn 40 giờ mỗi tuần |
Freelance | Noun/Adjective | Công việc tự do, người làm việc không có hợp đồng dài hạn với một công ty nào |
Temporary job | Noun | Công việc tạm thời, công việc chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn |
Permanent job | Noun | Công việc lâu dài, công việc không có giới hạn thời gian |
Salary | Noun | Lương, tiền thù lao trả cho công việc thường xuyên theo tháng hoặc năm |
Wages | Noun | Lương theo giờ hoặc tuần, thường dùng cho công việc lao động chân tay hoặc tạm thời |
Overtime | Noun | Giờ làm thêm, thời gian làm việc ngoài giờ làm việc chính thức |
Promotion | Noun | Sự thăng tiến, việc được nâng lên vị trí cao hơn trong công việc |
Job satisfaction | Noun | Sự hài lòng với công việc, mức độ thỏa mãn của người lao động với công việc của họ |
Employee | Noun | Người lao động, người làm thuê trong một công ty, tổ chức |
Employer | Noun | Người sử dụng lao động, người thuê nhân viên để làm việc |
Workplace | Noun | Nơi làm việc, môi trường làm việc, văn phòng hoặc công ty nơi nhân viên làm việc |
Job description | Noun | Mô tả công việc, tài liệu mô tả công việc, trách nhiệm và yêu cầu công việc |
Interview | Noun | Buổi phỏng vấn, cuộc trò chuyện giữa ứng viên và nhà tuyển dụng để xem xét khả năng |
Resume/CV | Noun | Sơ yếu lý lịch, tài liệu tóm tắt thông tin về kinh nghiệm và kỹ năng công việc |
Job application | Noun | Đơn xin việc, hồ sơ xin việc mà ứng viên gửi cho nhà tuyển dụng |
Job vacancy | Noun | Vị trí công việc còn trống, công việc mà công ty đang cần tuyển dụng |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Advertising” (Quảng cáo), được chia thành các nhóm từ khác nhau để bạn dễ dàng học và ghi nhớ:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Advertising | Noun | Quảng cáo, việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho công chúng |
Advertisement | Noun | Quảng cáo, tờ quảng cáo, thông điệp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ |
Ad | Noun | Quảng cáo (viết tắt của advertisement), một hình thức quảng cáo trong truyền thông |
Advertiser | Noun | Người quảng cáo, công ty hoặc tổ chức đứng ra thực hiện quảng cáo |
Target audience | Noun | Đối tượng mục tiêu, nhóm người mà quảng cáo nhắm đến |
Branding | Noun | Xây dựng thương hiệu, quá trình tạo dựng hình ảnh và giá trị của một thương hiệu |
Commercial | Noun | Quảng cáo thương mại, quảng cáo trên phương tiện truyền thông (TV, radio, v.v.) |
Campaign | Noun | Chiến dịch quảng cáo, một chuỗi hoạt động quảng cáo có kế hoạch rõ ràng |
Marketing | Noun | Tiếp thị, quá trình tìm kiếm, thu hút và giữ chân khách hàng |
Promotion | Noun | Khuyến mãi, chương trình giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt để quảng bá sản phẩm |
Slogan | Noun | Khẩu hiệu, câu nói dễ nhớ để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm |
Endorsement | Noun | Sự chứng thực, sự ủng hộ công khai từ các nhân vật nổi tiếng trong quảng cáo |
Influencer | Noun | Người có ảnh hưởng, cá nhân hoặc nhóm người có sức tác động lớn đến công chúng |
Publicity | Noun | Sự quảng bá, truyền thông về sản phẩm hoặc dịch vụ qua các phương tiện truyền thông |
Consumer | Noun | Người tiêu dùng, người mua sản phẩm hoặc dịch vụ |
Advertorial | Noun | Quảng cáo dưới dạng bài viết, thường xuất hiện trong các ấn phẩm báo chí hoặc tạp chí |
Media | Noun | Phương tiện truyền thông, các kênh thông tin như báo chí, truyền hình, internet, v.v. |
Billboard | Noun | Biển quảng cáo, bảng hiệu quảng cáo ngoài trời lớn |
Jingle | Noun | Nhạc quảng cáo, đoạn nhạc ngắn dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo |
Pop-up ad | Noun | Quảng cáo pop-up, quảng cáo xuất hiện tự động trên màn hình máy tính hoặc điện thoại |
Banner ad | Noun | Quảng cáo banner, quảng cáo hình ảnh xuất hiện ở đầu hoặc cuối trang web |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Technology” (Công nghệ), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Technology | Noun | Công nghệ, các phương pháp và công cụ khoa học được sử dụng để cải tiến cuộc sống |
Innovation | Noun | Sự đổi mới, sự sáng tạo trong công nghệ hoặc sản phẩm |
Gadget | Noun | Thiết bị công nghệ nhỏ, đồ dùng điện tử tiện ích |
Device | Noun | Thiết bị, dụng cụ công nghệ sử dụng cho mục đích cụ thể |
Software | Noun | Phần mềm, các chương trình máy tính sử dụng để thực hiện công việc |
Hardware | Noun | Phần cứng, các thiết bị vật lý của máy tính hoặc công nghệ điện tử |
Automation | Noun | Tự động hóa, quá trình sử dụng máy móc để làm các công việc thay thế con người |
Artificial Intelligence (AI) | Noun | Trí tuệ nhân tạo, công nghệ giúp máy tính thực hiện các nhiệm vụ yêu cầu trí tuệ con người |
Robotics | Noun | Kỹ thuật chế tạo và sử dụng robot |
Virtual Reality (VR) | Noun | Thực tế ảo, công nghệ tạo ra môi trường giả lập mô phỏng người dùng |
Augmented Reality (AR) | Noun | Thực tế tăng cường, công nghệ cho phép kết hợp thế giới thực với các yếu tố ảo |
Cloud Computing | Noun | Điện toán đám mây, công nghệ cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu qua mạng internet |
Network | Noun | Mạng, hệ thống kết nối các thiết bị máy tính hoặc thiết bị điện tử |
Encryption | Noun | Mã hóa, quá trình bảo vệ thông tin khỏi sự truy cập trái phép |
Cybersecurity | Noun | An ninh mạng, bảo vệ các hệ thống thông tin và dữ liệu khỏi tấn công |
Big Data | Noun | Dữ liệu lớn, khối lượng dữ liệu rất lớn và phức tạp cần công nghệ đặc biệt để xử lý |
E-commerce | Noun | Thương mại điện tử, việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet |
Tech-savvy | Adjective | Thành thạo công nghệ, người có hiểu biết tốt về công nghệ |
Smartphone | Noun | Điện thoại thông minh, điện thoại có tính năng vượt trội so với các điện thoại thông thường |
Internet of Things (IoT) | Noun | Internet vạn vật, hệ thống các thiết bị vật lý được kết nối và giao tiếp qua internet |
3D Printing | Noun | In 3D, công nghệ tạo ra các đối tượng vật lý từ dữ liệu số |
Blockchain | Noun | Chuỗi khối, công nghệ cơ sở dữ liệu phân tán giúp lưu trữ và bảo mật thông tin |
Machine Learning | Noun | Học máy, công nghệ giúp hệ thống tự học hỏi và cải thiện hiệu quả mà không cần lập trình lại |
Tech industry | Noun | Ngành công nghiệp công nghệ, lĩnh vực sản xuất và phát triển các sản phẩm công nghệ |
Data Analytics | Noun | Phân tích dữ liệu, quá trình xử lý và phân tích thông tin từ các nguồn dữ liệu lớn |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Crime” (Tội phạm), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Crime | Noun | Tội phạm, hành động vi phạm pháp luật |
Criminal | Noun/Adjective | Tội phạm, liên quan đến tội phạm |
Offender | Noun | Người phạm tội, kẻ phạm pháp |
Victim | Noun | Nạn nhân, người bị hại trong một vụ tội phạm |
Robbery | Noun | Cướp, hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác bằng vũ lực hoặc đe dọa |
Burglary | Noun | Trộm cắp, hành vi xâm nhập vào nhà để lấy tài sản mà không có sự cho phép |
Theft | Noun | Hành vi trộm cắp, lấy cắp tài sản của người khác |
Murder | Noun | Tội giết người, hành vi cố ý giết hại một người khác |
Assault | Noun | Tấn công, hành vi bạo lực hoặc đe dọa tấn công một người |
Fraud | Noun | Gian lận, hành vi lừa đảo để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích |
Hacking | Noun | Tấn công mạng, hành động xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng |
Vandalism | Noun | Phá hoại tài sản, hành vi phá hủy hoặc làm hư hỏng tài sản của người khác |
Drug trafficking | Noun | Buôn bán ma túy, hành vi vận chuyển và phân phối ma túy trái phép |
Corruption | Noun | Tham nhũng, hành vi sử dụng quyền lực để thu lợi bất chính |
Kidnapping | Noun | Bắt cóc, hành vi chiếm đoạt hoặc giam giữ một người trái phép để đòi tiền chuộc |
Arson | Noun | Phóng hỏa, hành vi cố ý đốt cháy tài sản với mục đích gây thiệt hại |
Smuggling | Noun | Buôn lậu, hành vi vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới |
Domestic violence | Noun | Bạo lực gia đình, hành vi sử dụng vũ lực trong gia đình hoặc giữa các thành viên |
Homicide | Noun | Tội giết người, hành động làm chết người khác có chủ đích |
Sentence | Noun | Bản án, quyết định của tòa án về hình phạt dành cho tội phạm |
Jail | Noun | Nhà tù, nơi giam giữ tội phạm |
Prison | Noun | Nhà tù, cơ sở giam giữ những tội phạm nghiêm trọng hơn |
Parole | Noun | Ân xá có điều kiện, sự cho phép tội phạm được thả ra sau một thời gian trong tù |
Probation | Noun | Thử thách, điều kiện giám sát mà tòa án áp dụng thay vì phạt tù đối với tội phạm |
Court | Noun | Tòa án, nơi xét xử các vụ án và đưa ra phán quyết về tội phạm |
Police | Noun | Cảnh sát, lực lượng bảo vệ pháp luật và duy trì trật tự xã hội |
Investigation | Noun | Cuộc điều tra, quá trình thu thập thông tin và chứng cứ liên quan đến vụ án |
Witness | Noun | Nhân chứng, người đã chứng kiến hành vi phạm tội hoặc sự kiện liên quan |
Evidence | Noun | Bằng chứng, thông tin hoặc vật chứng hỗ trợ trong việc xác định tội phạm |
Conviction | Noun | Sự kết án, quyết định của tòa án cho thấy người bị cáo là tội phạm |
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Globalization” (Toàn cầu hóa), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Globalization | Noun | Toàn cầu hóa, quá trình mở rộng và kết nối các nền kinh tế, văn hóa trên toàn thế giới |
Global market | Noun | Thị trường toàn cầu, nơi các sản phẩm và dịch vụ được trao đổi trên phạm vi quốc tế |
Interconnectedness | Noun | Sự kết nối, mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và nền kinh tế |
Cultural exchange | Noun | Trao đổi văn hóa, việc chia sẻ các giá trị và phong tục giữa các nền văn hóa khác nhau |
Trade liberalization | Noun | Tự do hóa thương mại, quá trình giảm bớt các rào cản trong thương mại quốc tế |
Multinational corporation | Noun | Tập đoàn đa quốc gia, công ty có hoạt động sản xuất và kinh doanh ở nhiều quốc gia |
Outsourcing | Noun | Thuê ngoài, chuyển giao công việc hoặc dịch vụ từ một công ty sang một công ty khác ở quốc gia khác |
Foreign direct investment (FDI) | Noun | Đầu tư trực tiếp nước ngoài, khi một công ty hoặc cá nhân đầu tư vào các hoạt động kinh tế ở quốc gia khác |
Economic integration | Noun | Hội nhập kinh tế, quá trình các quốc gia giảm thiểu rào cản thương mại và thúc đẩy hợp tác kinh tế |
Digitalization | Noun | Số hóa, quá trình chuyển đổi từ các hoạt động truyền thống sang các phương thức sử dụng công nghệ số |
Global workforce | Noun | Lực lượng lao động toàn cầu, người lao động đến từ các quốc gia khác nhau và làm việc cho các công ty toàn cầu |
Cultural homogenization | Noun | Đồng hóa văn hóa, hiện tượng các nền văn hóa khác nhau trở nên giống nhau hơn nhờ vào sự giao thoa toàn cầu |
Economic globalization | Noun | Toàn cầu hóa kinh tế, sự mở rộng của các thị trường và sự liên kết của các nền kinh tế quốc gia |
Free trade | Noun | Thương mại tự do, việc giao thương giữa các quốc gia mà không có rào cản thuế quan hay các hạn chế khác |
World trade organization (WTO) | Noun | Tổ chức Thương mại Thế giới, một tổ chức quốc tế hỗ trợ và quản lý các hiệp định thương mại giữa các quốc gia |
Technological advancement | Noun | Tiến bộ công nghệ, sự phát triển và ứng dụng của công nghệ mới trong sản xuất và giao thương toàn cầu |
Global inequality | Noun | Bất bình đẳng toàn cầu, sự phân hóa giữa các quốc gia và cộng đồng trong việc tiếp cận tài nguyên và cơ hội |
Cultural diversity | Noun | Đa dạng văn hóa, sự phong phú về các nền văn hóa và các nhóm xã hội khác nhau trên thế giới |
Social mobility | Noun | Tính di động xã hội, khả năng của cá nhân chuyển từ tầng lớp xã hội này sang tầng lớp xã hội khác |
Immigration | Noun | Di cư, hành động di chuyển của con người từ một quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội hoặc cải thiện cuộc sống |
Global village | Noun | Làng toàn cầu, khái niệm chỉ sự kết nối toàn cầu nhờ vào sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông |
Supply chain | Noun | Chuỗi cung ứng, hệ thống các bước trong việc sản xuất và phân phối sản phẩm từ nguyên liệu đến tay người tiêu dùng |
Environmental impact | Noun | Tác động môi trường, ảnh hưởng của các hoạt động sản xuất và tiêu dùng toàn cầu đến môi trường |
International cooperation | Noun | Hợp tác quốc tế, sự phối hợp giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói, chiến tranh |
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Environment” (Môi trường), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả cho kỳ thi IELTS:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Environment | Noun | Môi trường, tổng thể các yếu tố tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất |
Sustainability | Noun | Tính bền vững, khả năng duy trì và phát triển trong dài hạn mà không làm hại đến môi trường |
Climate change | Noun | Biến đổi khí hậu, sự thay đổi lâu dài của các yếu tố khí hậu, đặc biệt là do hoạt động của con người |
Global warming | Noun | Sự nóng lên toàn cầu, hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên do hiệu ứng nhà kính |
Pollution | Noun | Ô nhiễm, sự nhiễm độc các yếu tố tự nhiên (không khí, nước, đất) bởi các chất độc hại |
Deforestation | Noun | Nạn phá rừng, việc chặt phá hoặc phá hoại các khu rừng để lấy đất cho các mục đích khác |
Biodiversity | Noun | Đa dạng sinh học, sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong hệ sinh thái |
Endangered species | Noun | Loài nguy cấp, các loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng trong tương lai gần |
Renewable energy | Noun | Năng lượng tái tạo, năng lượng lấy từ các nguồn tự nhiên có thể tái tạo như gió, mặt trời, thủy điện |
Carbon footprint | Noun | Dấu chân carbon, lượng khí CO2 mà các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia thải ra vào khí quyển |
Recycling | Noun | Tái chế, quá trình xử lý và sử dụng lại vật liệu đã qua sử dụng để bảo vệ môi trường |
Ecosystem | Noun | Hệ sinh thái, cộng đồng các sinh vật sống cùng nhau và tương tác với môi trường xung quanh |
Greenhouse gases | Noun | Khí nhà kính, các khí gây hiệu ứng nhà kính như CO2, methane, làm tăng nhiệt độ Trái Đất |
Waste management | Noun | Quản lý chất thải, quá trình thu gom, xử lý và tái chế chất thải để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường |
Conservation | Noun | Bảo tồn, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã khỏi sự tàn phá của con người |
Alternative energy | Noun | Năng lượng thay thế, năng lượng từ các nguồn không gây hại cho môi trường như gió, mặt trời |
Overpopulation | Noun | Quá tải dân số, tình trạng dân số tăng nhanh, dẫn đến các vấn đề môi trường và xã hội nghiêm trọng |
Environmental impact | Noun | Tác động môi trường, ảnh hưởng của các hoạt động của con người lên môi trường tự nhiên |
Natural resources | Noun | Tài nguyên thiên nhiên, các yếu tố tự nhiên có giá trị như khoáng sản, nước, đất, rừng |
Eco-friendly | Adjective | Thân thiện với môi trường, các sản phẩm hoặc hành động không gây hại cho môi trường |
Pollutant | Noun | Chất ô nhiễm, các chất gây hại cho môi trường như hóa chất độc hại, khí thải, rác thải |
Environmental awareness | Noun | Nhận thức môi trường, sự hiểu biết và quan tâm đến các vấn đề môi trường trong cộng đồng |
Green energy | Noun | Năng lượng xanh, các nguồn năng lượng tái tạo sạch, thân thiện với môi trường |
Zero waste | Noun | Không rác thải, phong trào hoặc chính sách giảm thiểu hoặc loại bỏ rác thải hoàn toàn từ các hoạt động sống |
Sustainable development | Noun | Phát triển bền vững, phát triển mà không làm tổn hại đến khả năng của thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của mình |
Environmental policy | Noun | Chính sách môi trường, các quy định và kế hoạch của chính phủ nhằm bảo vệ môi trường |
Climate action | Noun | Hành động về khí hậu, các biện pháp và chiến lược nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu |
Ocean pollution | Noun | Ô nhiễm đại dương, sự nhiễm độc nước biển bởi các chất thải công nghiệp, nhựa và hóa chất độc hại |
Forest preservation | Noun | Bảo vệ rừng, các hành động nhằm duy trì và bảo vệ các khu rừng khỏi sự tàn phá |
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Culture” (Văn hóa), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho kỳ thi IELTS:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Culture | Noun | Văn hóa, các giá trị, niềm tin, phong tục và hành vi chung của một cộng đồng hoặc xã hội. |
Tradition | Noun | Truyền thống, các tập quán và giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. |
Custom | Noun | Phong tục, hành động, thói quen được thực hiện bởi nhóm người trong một xã hội cụ thể. |
Heritage | Noun | Di sản văn hóa, các giá trị lịch sử, văn hóa mà một dân tộc hoặc quốc gia bảo tồn và truyền lại. |
Multiculturalism | Noun | Chủ nghĩa đa văn hóa, sự tồn tại và phát triển của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội. |
Tradition | Noun | Truyền thống, những phong tục tập quán lâu đời được thực hành qua nhiều thế hệ. |
Festival | Noun | Lễ hội, các sự kiện văn hóa được tổ chức nhằm tôn vinh các giá trị văn hóa đặc sắc. |
Ritual | Noun | Nghi thức, hành động được thực hiện theo các quy trình truyền thống, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. |
Diversity | Noun | Đa dạng, sự phong phú của các nền văn hóa, niềm tin và phong tục trong một xã hội hoặc cộng đồng. |
Ethnicity | Noun | Dân tộc, đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử chung của một nhóm người. |
Language | Noun | Ngôn ngữ, phương thức giao tiếp chính của một nhóm người trong một cộng đồng văn hóa. |
Social norms | Noun | Quy tắc xã hội, những hành vi được coi là chấp nhận trong một xã hội cụ thể. |
Belief | Noun | Niềm tin, các quan điểm hoặc tín ngưỡng mà một cá nhân hoặc cộng đồng tin tưởng và theo đuổi. |
Identity | Noun | Bản sắc, đặc điểm văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ và các yếu tố nhận dạng khác của một nhóm người. |
Values | Noun | Giá trị, những niềm tin hoặc nguyên tắc quan trọng đối với một cá nhân hoặc xã hội. |
Globalization | Noun | Toàn cầu hóa, quá trình mà thế giới trở nên ngày càng kết nối và hòa nhập với nhau về mặt văn hóa và kinh tế. |
Cultural exchange | Noun | Trao đổi văn hóa, quá trình giao lưu, chia sẻ và học hỏi giữa các nền văn hóa khác nhau. |
Artistic expression | Noun | Sự thể hiện nghệ thuật, cách thức mà các cá nhân hoặc nhóm thể hiện ý tưởng, cảm xúc và giá trị qua các hình thức nghệ thuật. |
Cultural diversity | Noun | Đa dạng văn hóa, sự hiện diện của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội hoặc quốc gia. |
Social behavior | Noun | Hành vi xã hội, các hành động của con người trong một cộng đồng hoặc xã hội. |
Cultural awareness | Noun | Nhận thức văn hóa, sự hiểu biết và tôn trọng các sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng. |
Heritage site | Noun | Di tích lịch sử, các địa điểm có giá trị văn hóa, lịch sử được bảo tồn và công nhận. |
Cultural significance | Noun | Tầm quan trọng văn hóa, ảnh hưởng của một sự kiện, địa điểm hoặc hoạt động đối với văn hóa của một cộng đồng hoặc quốc gia. |
Stereotype | Noun | Định kiến, hình ảnh hoặc khái niệm sai lệch về một nhóm người dựa trên những đặc điểm chung không chính xác. |
Cultural shift | Noun | Thay đổi văn hóa, sự thay đổi trong các giá trị, niềm tin hoặc hành vi của một xã hội hoặc cộng đồng theo thời gian. |
Traditional costume | Noun | Trang phục truyền thống, trang phục đặc trưng của một nền văn hóa hoặc dân tộc. |
Cuisine | Noun | Ẩm thực, các món ăn đặc trưng của một nền văn hóa hoặc quốc gia. |
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Countryside” (Nông Thôn), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho kỳ thi IELTS:
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Countryside | Noun | Vùng nông thôn, khu vực nằm ngoài thành phố, thường có không gian rộng và ít dân cư. |
Rural | Adjective | Thuộc về nông thôn, không thuộc thành thị, liên quan đến các vùng quê. |
Village | Noun | Làng, khu dân cư nhỏ thường nằm ở nông thôn, nơi cư trú của một cộng đồng nhỏ. |
Farm | Noun | Nông trại, khu đất dùng để trồng trọt hoặc nuôi dưỡng động vật, sản xuất nông sản. |
Agriculture | Noun | Nông nghiệp, ngành sản xuất liên quan đến trồng trọt và chăn nuôi. |
Fields | Noun | Cánh đồng, khu vực đất rộng dùng để trồng cây hoặc làm nông nghiệp. |
Pasture | Noun | Đồng cỏ, khu vực cỏ dùng cho gia súc ăn. |
Livestock | Noun | Gia súc, động vật nuôi như bò, cừu, dê. |
Harvest | Noun/Verb | Mùa thu hoạch, quá trình thu thập nông sản hoặc hoa quả sau khi chúng đã trưởng thành. |
Crops | Noun | Cây trồng, những loại cây được trồng để thu hoạch, thường là ngũ cốc hoặc rau quả. |
Scenic | Adjective | Có phong cảnh đẹp, thường dùng để miêu tả những nơi có cảnh vật thiên nhiên tuyệt đẹp. |
Seclusion | Noun | Sự tách biệt, trạng thái yên tĩnh và không có sự can thiệp của thế giới bên ngoài. |
Tranquil | Adjective | Yên tĩnh, thanh bình, dùng để miêu tả môi trường không có sự ồn ào và xáo trộn. |
Serenity | Noun | Sự bình yên, trạng thái tĩnh lặng và thanh thản, thường dùng để mô tả cảm giác thư giãn. |
Bucolic | Adjective | Thuộc về nông thôn, đặc trưng cho một phong cảnh yên bình, giản dị và thanh bình. |
Countryside lifestyle | Noun | Lối sống nông thôn, phong cách sống đơn giản, gần gũi với thiên nhiên và không khí trong lành. |
Nature reserve | Noun | Khu bảo tồn thiên nhiên, khu vực được bảo vệ dành cho việc bảo tồn động thực vật và hệ sinh thái. |
Hillside | Noun | Sườn đồi, phần đất ở dọc theo sườn của một ngọn đồi, thường có cảnh quan đẹp. |
Greenery | Noun | Mảng xanh, cây cối và thực vật trong môi trường tự nhiên, đặc biệt trong nông thôn. |
Farming equipment | Noun | Thiết bị nông nghiệp, công cụ và máy móc được sử dụng trong quá trình canh tác. |
Rural development | Noun | Phát triển nông thôn, quá trình cải thiện cơ sở hạ tầng và điều kiện sống tại khu vực nông thôn. |
Suburban | Adjective | Thuộc về ngoại ô, khu vực ven thành phố, nằm giữa nông thôn và thành thị. |
Countryside tourism | Noun | Du lịch nông thôn, hoạt động du lịch tại các vùng quê, nơi người ta tìm kiếm sự yên bình và vẻ đẹp tự nhiên. |
Outskirts | Noun | Ngoại ô, khu vực nằm ở rìa của thành phố hoặc thị trấn, gần với nông thôn. |
Eco-tourism | Noun | Du lịch sinh thái, hình thức du lịch tập trung vào việc khám phá thiên nhiên và bảo vệ môi trường. |
Local produce | Noun | Sản phẩm địa phương, các mặt hàng nông sản được sản xuất và tiêu thụ trong khu vực. |
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Art” (Hội hoạ), giúp bạn học và sử dụng từ vựng hiệu quả trong kỳ thi IELTS.
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Painting | Noun | Hội hoạ, tác phẩm vẽ bằng sơn, nước hoặc chất liệu khác trên bề mặt. |
Canvas | Noun | Vải bạt, chất liệu vẽ dùng trong hội hoạ, thường là vải bông căng trên khung gỗ. |
Brushstroke | Noun | Cái chạm cọ, đường vẽ được tạo ra bằng cọ khi vẽ tranh. |
Portrait | Noun | Chân dung, tác phẩm nghệ thuật thể hiện hình ảnh của một người hoặc động vật. |
Landscape | Noun | Cảnh vật, tranh vẽ phong cảnh thiên nhiên, thành phố, hoặc nông thôn. |
Abstract art | Noun | Nghệ thuật trừu tượng, loại hình nghệ thuật không dựa vào các hình ảnh cụ thể. |
Sculpture | Noun | Điêu khắc, nghệ thuật tạo hình ba chiều bằng các chất liệu như đá, gỗ, kim loại. |
Gallery | Noun | Phòng trưng bày, nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật cho công chúng tham quan. |
Exhibition | Noun | Triển lãm, sự kiện trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, tranh ảnh. |
Artistic expression | Noun | Biểu đạt nghệ thuật, cách thức thể hiện suy nghĩ và cảm xúc qua tác phẩm nghệ thuật. |
Masterpiece | Noun | Kiệt tác, tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, đặc biệt, thể hiện trình độ nghệ thuật cao. |
Medium | Noun | Chất liệu, phương tiện sử dụng trong nghệ thuật như sơn dầu, acrylic, màu nước. |
Technique | Noun | Kỹ thuật, phương pháp sử dụng trong vẽ tranh hoặc điêu khắc. |
Palette | Noun | Bảng màu, dụng cụ dùng để trộn màu trong hội hoạ. |
Mural | Noun | Tranh tường, tác phẩm nghệ thuật vẽ hoặc khảm trên bề mặt tường lớn. |
Exquisite | Adjective | Tinh tế, tuyệt đẹp, dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật có chất lượng cao. |
Gallery owner | Noun | Chủ phòng tranh, người sở hữu hoặc quản lý một phòng trưng bày nghệ thuật. |
Art movement | Noun | Trào lưu nghệ thuật, phong trào hoặc xu hướng nghệ thuật phổ biến trong một thời kỳ. |
Brushwork | Noun | Cách sử dụng cọ trong việc vẽ tranh, kỹ thuật tạo hiệu ứng trên bức tranh. |
Realism | Noun | Chủ nghĩa hiện thực, trường phái nghệ thuật tái hiện các cảnh vật và con người một cách chân thật. |
Impressionism | Noun | Chủ nghĩa ấn tượng, phong trào nghệ thuật trong đó nghệ sĩ thể hiện cảm nhận về ánh sáng và màu sắc. |
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Tourism” (Du lịch), giúp bạn học và sử dụng từ vựng hiệu quả trong kỳ thi IELTS.
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Tourism | Noun | Ngành du lịch, hoạt động tham quan, khám phá các địa điểm du lịch. |
Tourist | Noun | Du khách, người đi du lịch. |
Destination | Noun | Điểm đến, nơi mà du khách muốn đến thăm. |
Attraction | Noun | Địa điểm thu hút du khách, có thể là cảnh quan thiên nhiên hoặc công trình nhân tạo. |
Sightseeing | Noun | Ngắm cảnh, tham quan các địa danh nổi tiếng. |
Landmark | Noun | Địa danh, công trình nổi bật dễ nhận diện, thường được du khách đến thăm. |
Culture shock | Noun | Cú sốc văn hóa, cảm giác bỡ ngỡ khi tiếp xúc với một nền văn hóa mới. |
Eco-tourism | Noun | Du lịch sinh thái, loại hình du lịch bảo vệ môi trường, gắn liền với thiên nhiên. |
Adventure tourism | Noun | Du lịch mạo hiểm, liên quan đến các hoạt động thể thao ngoài trời hoặc thử thách. |
Backpacking | Noun | Du lịch ba lô, loại hình du lịch tiết kiệm, thường sử dụng phương tiện công cộng. |
Package tour | Noun | Tour trọn gói, tour du lịch đã bao gồm dịch vụ vận chuyển, ăn uống, tham quan. |
Tour guide | Noun | Hướng dẫn viên du lịch, người cung cấp thông tin và dẫn đường cho du khách. |
Itinerary | Noun | Lịch trình, kế hoạch chuyến đi. |
Accommodation | Noun | Chỗ ở, nơi lưu trú khi đi du lịch (khách sạn, nhà nghỉ, homestay…). |
Reservation | Noun | Đặt chỗ, đặt trước (thường dùng trong khách sạn, vé máy bay, tour du lịch). |
Travel agency | Noun | Công ty du lịch, đơn vị cung cấp dịch vụ du lịch. |
Passport | Noun | Hộ chiếu, giấy tờ tùy thân quan trọng khi đi du lịch nước ngoài. |
Visa | Noun | Thị thực, giấy phép nhập cảnh vào một quốc gia. |
Excursion | Noun | Chuyến tham quan ngắn, thường là trong ngày hoặc ngắn hạn. |
Customs | Noun | Hải quan, cơ quan quản lý việc nhập cảnh và xuất cảnh tại biên giới quốc gia. |
Souvenir | Noun | Quà lưu niệm, đồ vật du khách mua khi đi du lịch để kỷ niệm. |
Holiday | Noun | Kỳ nghỉ, dịp nghỉ lễ. |
Tourist trap | Noun | Địa điểm du lịch đông đúc nhưng có giá cả cao hoặc chất lượng kém. |
Travel insurance | Noun | Bảo hiểm du lịch, bảo vệ du khách khỏi những rủi ro trong chuyến đi. |
Jet lag | Noun | Mệt mỏi do chênh lệch múi giờ khi di chuyển qua nhiều múi giờ. |
Local cuisine | Noun | Ẩm thực địa phương, món ăn truyền thống của một vùng miền. |
Cultural heritage | Noun | Di sản văn hoá, những giá trị văn hoá truyền thống của một quốc gia hoặc dân tộc. |
Sustainable tourism | Noun | Du lịch bền vững, loại hình du lịch phát triển không làm hại môi trường. |
Wanderlust | Noun | Khao khát du lịch, niềm đam mê khám phá các địa điểm mới. |
Overtourism | Noun | Tình trạng du lịch quá tải, khi quá nhiều du khách đến cùng một địa điểm du lịch. |
Public transport | Noun | Giao thông công cộng, phương tiện di chuyển công cộng như xe buýt, tàu điện. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Sport | Noun | Môn thể thao, hoạt động thể chất có tính cạnh tranh, thường có quy định. |
Athlete | Noun | Vận động viên, người tham gia vào các môn thể thao. |
Competition | Noun | Cuộc thi, sự cạnh tranh trong thể thao hoặc các hoạt động khác. |
Match | Noun | Trận đấu, cuộc thi giữa hai đội hoặc hai cá nhân. |
Team | Noun | Đội, nhóm tham gia vào một môn thể thao hoặc sự kiện thi đấu. |
Coach | Noun | Huấn luyện viên, người dẫn dắt và hướng dẫn các vận động viên. |
Trainer | Noun | Huấn luyện viên thể lực, người giúp các vận động viên cải thiện sức khỏe và thể lực. |
Equipment | Noun | Thiết bị, đồ dùng cần thiết để tham gia vào một môn thể thao. |
Helmet | Noun | Mũ bảo hiểm, thiết bị bảo vệ đầu khi tham gia các môn thể thao như xe đạp, bóng đá. |
Ball | Noun | Quả bóng, vật dụng dùng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền. |
Racket | Noun | Vợt, dụng cụ dùng trong các môn thể thao như tennis, cầu lông. |
Goal | Noun | Mục tiêu, khung thành trong các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu. |
Court | Noun | Sân thi đấu, nơi diễn ra các trận đấu thể thao (ví dụ: sân tennis, bóng rổ). |
Stadium | Noun | Sân vận động, nơi tổ chức các sự kiện thể thao lớn, thường có chỗ ngồi cho khán giả. |
Score | Noun | Điểm số, kết quả của trận đấu hoặc cuộc thi thể thao. |
Referee | Noun | Trọng tài, người điều khiển và giám sát một trận đấu để đảm bảo công bằng. |
Fitness | Noun | Sự thể lực, tình trạng sức khỏe tốt nhờ tập luyện thể thao thường xuyên. |
Strength | Noun | Sức mạnh, khả năng cơ bắp trong thể thao. |
Endurance | Noun | Sự chịu đựng, khả năng duy trì hoạt động thể chất trong thời gian dài. |
Speed | Noun | Tốc độ, khả năng di chuyển nhanh trong thể thao. |
Trophy | Noun | Cúp, giải thưởng được trao cho người chiến thắng trong các cuộc thi thể thao. |
Exercise | Noun | Bài tập thể dục, hoạt động thể chất để cải thiện sức khỏe. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Fashion | Noun | Thời trang, xu hướng về trang phục và phong cách. |
Style | Noun | Phong cách, cách thức thể hiện thời trang cá nhân. |
Trend | Noun | Xu hướng, sự thay đổi trong thiết kế và phong cách thời trang. |
Outfit | Noun | Bộ trang phục, sự kết hợp của các món đồ như áo, quần, giày. |
Apparel | Noun | Trang phục, quần áo nói chung. |
Garment | Noun | Sản phẩm may mặc, trang phục. |
Runway | Noun | Sàn diễn, nơi các người mẫu trình diễn các bộ sưu tập thời trang. |
Designer | Noun | Nhà thiết kế, người tạo ra các bộ sưu tập thời trang. |
Model | Noun | Người mẫu, người trình diễn thời trang trên sàn diễn. |
Couture | Noun | Thời trang cao cấp, may đo riêng cho khách hàng. |
Accessories | Noun | Phụ kiện, các món đồ đi kèm trang phục như túi xách, trang sức. |
Fabric | Noun | Chất liệu vải, nguyên liệu dùng để may đồ. |
Tailor | Noun | Thợ may, người sửa hoặc may đồ theo yêu cầu. |
Chic | Adjective | Thanh lịch, sang trọng, thời trang tinh tế. |
Vintage | Adjective | Cổ điển, thời trang mang phong cách cổ xưa. |
Trendy | Adjective | Hợp thời trang, theo xu hướng mới nhất. |
Casual | Adjective | Thoải mái, trang phục thường ngày, ít cầu kỳ. |
Elegant | Adjective | Thanh lịch, tinh tế trong trang phục. |
Brand | Noun | Thương hiệu, tên gọi của các công ty thời trang nổi tiếng. |
Collection | Noun | Bộ sưu tập, các bộ trang phục được thiết kế và trình làng theo mùa. |
Wardrobe | Noun | Tủ quần áo, nơi chứa trang phục và phụ kiện. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Family | Noun | Gia đình, nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc kết hôn. |
Parent | Noun | Cha mẹ, người nuôi dưỡng con cái. |
Siblings | Noun | Anh chị em ruột. |
Relative | Noun | Người thân, thành viên trong gia đình mở rộng. |
Marriage | Noun | Hôn nhân, sự kết hợp hợp pháp giữa hai người. |
Couple | Noun | Cặp đôi, hai người trong một mối quan hệ yêu đương. |
Spouse | Noun | Vợ hoặc chồng, người bạn đời. |
Divorce | Noun | Ly hôn, sự kết thúc hợp pháp của một cuộc hôn nhân. |
Grandparents | Noun | Ông bà, cha mẹ của cha mẹ. |
Uncle | Noun | Chú, bác, cậu, anh trai hoặc em trai của cha mẹ. |
Aunt | Noun | Dì, bác, cô, chị gái hoặc em gái của cha mẹ. |
In-laws | Noun | Người nhà chồng hoặc vợ, các thành viên gia đình của vợ/chồng. |
Daughter | Noun | Con gái, người con cái là nữ. |
Son | Noun | Con trai, người con cái là nam. |
Childhood | Noun | Thời thơ ấu, giai đoạn đầu đời của một người. |
Nuclear family | Noun | Gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái. |
Extended family | Noun | Gia đình mở rộng, bao gồm các thành viên ngoài gia đình hạt nhân. |
Adopt | Verb | Nhận nuôi, chấp nhận làm con nuôi. |
Foster | Verb | Nuôi dưỡng (trẻ em không phải con ruột). |
Love | Noun/Verb | Tình yêu, cảm giác thân thiết và sự quan tâm giữa các cá nhân. |
Respect | Noun/Verb | Sự tôn trọng, đối xử với nhau một cách lịch sự và tử tế. |
Trust | Noun/Verb | Sự tin tưởng, lòng tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Meal | Noun | Bữa ăn, bữa ăn chính trong ngày (sáng, trưa, tối). |
Dish | Noun | Món ăn, món được chế biến và bày biện cho bữa ăn. |
Ingredient | Noun | Thành phần, nguyên liệu dùng để chế biến món ăn. |
Cuisine | Noun | Ẩm thực, phong cách nấu ăn đặc trưng của một vùng hoặc quốc gia. |
Snack | Noun | Đồ ăn vặt, món ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính. |
Beverage | Noun | Đồ uống, thức uống (thường dùng cho các loại nước uống không cồn). |
Fruits | Noun | Trái cây, các loại quả có thể ăn tươi. |
Vegetables | Noun | Rau củ, các loại cây trồng dùng làm thực phẩm. |
Dessert | Noun | Món tráng miệng, món ăn cuối cùng trong bữa ăn. |
Appetizer | Noun | Món khai vị, món ăn nhỏ được dùng trước bữa chính. |
Vegan | Adjective | Chế độ ăn chay, không sử dụng sản phẩm từ động vật. |
Vegetarian | Adjective | Ăn chay, không ăn thịt động vật nhưng có thể sử dụng sản phẩm từ động vật như trứng, sữa. |
Calorie | Noun | Lượng calo, đơn vị đo năng lượng trong thực phẩm. |
Nutrient | Noun | Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể. |
Organic | Adjective | Hữu cơ, thực phẩm không chứa hóa chất, thuốc trừ sâu. |
Fast food | Noun | Thực phẩm nhanh, thức ăn chế biến sẵn và phục vụ nhanh chóng. |
Restaurant | Noun | Nhà hàng, nơi phục vụ các món ăn cho khách. |
Café | Noun | Quán cà phê, nơi cung cấp các loại đồ uống và thức ăn nhẹ. |
Soda | Noun | Nước ngọt có gas, loại đồ uống có đường và gas. |
Alcohol | Noun | Rượu, đồ uống có cồn. |
Juice | Noun | Nước ép, đồ uống làm từ trái cây hoặc rau quả. |
Savor | Verb | Thưởng thức, cảm nhận hương vị của món ăn. |
Spicy | Adjective | Cay, có vị cay. |
Bitter | Adjective | Đắng, có vị đắng. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Broadcast | Verb | Phát sóng, truyền hình; phát đi thông tin qua phương tiện truyền thông. |
Media | Noun | Truyền thông, phương tiện truyền thông (bao gồm báo chí, truyền hình, internet…). |
Audience | Noun | Khán giả, người xem, người nghe (thường là người theo dõi các chương trình giải trí). |
Entertainer | Noun | Nghệ sĩ, người biểu diễn (diễn viên, ca sĩ, người trình diễn…). |
Show | Noun | Chương trình, buổi biểu diễn (truyền hình, kịch, âm nhạc, v.v.). |
Celebrity | Noun | Người nổi tiếng, ngôi sao (trong ngành giải trí, thể thao, truyền thông…). |
Gossip | Noun | Lời đồn, tin đồn (thường là về cuộc sống riêng tư của người nổi tiếng). |
Talk show | Noun | Chương trình trò chuyện, chương trình phỏng vấn người nổi tiếng trên truyền hình. |
Reality show | Noun | Chương trình truyền hình thực tế, nơi người tham gia thể hiện cuộc sống của mình. |
Podcast | Noun | Chương trình phát thanh qua internet, thường có các cuộc trò chuyện, phỏng vấn. |
News | Noun | Tin tức, thông tin về các sự kiện đang diễn ra. |
Documentary | Noun | Phim tài liệu, phim cung cấp thông tin thực tế về các sự kiện, nhân vật, địa điểm. |
Film | Noun | Phim, bộ phim, sản phẩm điện ảnh. |
Director | Noun | Đạo diễn, người chỉ đạo sản xuất và tạo dựng bộ phim. |
Actor/Actress | Noun | Diễn viên (nam/nữ), người tham gia diễn xuất trong phim hoặc vở kịch. |
Performance | Noun | Buổi biểu diễn, màn trình diễn (thường là trên sân khấu hoặc trong các chương trình giải trí). |
Rating | Noun | Đánh giá, xếp hạng (thường được sử dụng để đánh giá chương trình truyền hình, phim ảnh). |
Channel | Noun | Kênh (truyền hình, YouTube, kênh phát sóng…). |
Advertising | Noun | Quảng cáo, việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến công chúng. |
Subscription | Noun | Đăng ký, hình thức trả phí để tiếp cận dịch vụ truyền thông (như Netflix, Spotify). |
Media coverage | Noun | Sự bao phủ của truyền thông, đề cập đến cách mà truyền thông đưa tin về một sự kiện. |
Critic | Noun | Nhà phê bình, người nhận xét, đánh giá các sản phẩm giải trí. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Attractive | Adjective | Hấp dẫn, thu hút, có sức lôi cuốn về mặt ngoại hình. |
Beautiful | Adjective | Xinh đẹp, có vẻ ngoài dễ nhìn, thu hút, thường dùng cho phụ nữ. |
Handsome | Adjective | Đẹp trai, thường dùng cho đàn ông, ngoại hình mạnh mẽ, cuốn hút. |
Tall | Adjective | Cao (về chiều cao cơ thể). |
Short | Adjective | Thấp (về chiều cao cơ thể). |
Slim | Adjective | Mảnh mai, thon gọn, thường dùng để miêu tả cơ thể có đường cong nhẹ nhàng. |
Chubby | Adjective | Mũm mĩm, tròn trịa, dùng để miêu tả người có thân hình tròn trịa, dễ thương. |
Fair | Adjective | Da sáng, sáng màu, hoặc có làn da sáng màu (thường là màu sáng hoặc trắng). |
Tan | Adjective | Da rám nắng, màu da hơi ngăm đen sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. |
Wrinkles | Noun | Nếp nhăn, những đường nét nhỏ trên da, thường xuất hiện theo tuổi tác. |
Freckles | Noun | Tàn nhang, các đốm nhỏ trên da, thường là do tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời. |
Bald | Adjective | Hói, người không có tóc hoặc ít tóc, thường là đàn ông hoặc người lớn tuổi. |
Curly | Adjective | Tóc xoăn, tóc có dạng quăn hoặc uốn lượn. |
Straight | Adjective | Tóc thẳng, không quăn. |
Blond(e) | Adjective | Tóc vàng, có màu sáng (thường dùng cho tóc người phương Tây). |
Brunette | Adjective | Tóc nâu, thường dùng cho người có tóc màu nâu hoặc nâu đậm. |
Gray | Adjective | Tóc bạc, tóc màu xám, thường liên quan đến tuổi tác. |
Good-looking | Adjective | Người có ngoại hình ưa nhìn, có vẻ ngoài dễ thương, bắt mắt. |
Muscular | Adjective | Cơ bắp, có thân hình mạnh mẽ, thể hiện sự phát triển cơ bắp rõ rệt. |
Overweight | Adjective | Thừa cân, có trọng lượng cơ thể vượt quá mức bình thường. |
Elegant | Adjective | Thanh lịch, tinh tế, có gu thẩm mỹ và trang phục đẹp. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Accident | Noun | Tai nạn, sự cố bất ngờ hoặc không mong muốn. |
Crash | Noun/Verb | Va chạm, tai nạn giao thông, sự va chạm mạnh giữa các phương tiện. |
Collide | Verb | Va vào, đụng nhau, gây ra tai nạn do hai hoặc nhiều vật thể va chạm. |
Injury | Noun | Chấn thương, tổn thương về thể chất. |
Fatal | Adjective | Chết người, gây tử vong. |
Serious | Adjective | Nghiêm trọng, tai nạn có thể gây hậu quả nặng nề hoặc đe dọa tính mạng. |
Minor | Adjective | Nhẹ, ít nghiêm trọng, tai nạn không gây thiệt hại lớn. |
Victim | Noun | Nạn nhân, người bị tai nạn. |
First-aid | Noun | Sơ cứu, các biện pháp y tế ban đầu để cứu chữa cho người bị tai nạn. |
Emergency | Noun | Tình huống khẩn cấp, sự cố cần xử lý ngay lập tức. |
Rescue | Verb | Cứu hộ, giải cứu người bị nạn. |
Ambulance | Noun | Xe cứu thương, phương tiện dùng để vận chuyển người bị thương đến bệnh viện. |
Brake | Verb/Noun | Phanh, dừng lại, động tác giảm tốc độ của phương tiện. |
Speeding | Noun | Vi phạm tốc độ, lái xe vượt quá giới hạn tốc độ cho phép. |
Traffic | Noun | Giao thông, sự di chuyển của các phương tiện và người trên đường. |
Roadblock | Noun | Chướng ngại vật trên đường, điều cản trở giao thông. |
Wreck | Noun | Đống đổ nát, vụ tai nạn gây hư hỏng nghiêm trọng các phương tiện. |
Impact | Noun | Tác động, sự va chạm mạnh mẽ, hậu quả của sự va chạm trong tai nạn. |
Insurance | Noun | Bảo hiểm, chế độ bảo vệ tài chính trong trường hợp tai nạn xảy ra. |
Harm | Noun | Thiệt hại, tổn thương, hậu quả tiêu cực từ tai nạn. |
Từ Vựng | Phân Loại | Ý Nghĩa / Mô Tả |
Urban | Adjective | Thuộc về thành phố, đô thị. |
Metropolitan | Adjective | Thuộc về khu vực đô thị lớn, thành phố lớn. |
Suburb | Noun | Ngoại ô, khu vực dân cư nằm ngoài trung tâm thành phố. |
Skyscraper | Noun | Tòa nhà chọc trời, các tòa nhà cao tầng trong thành phố. |
Downtown | Noun/Adverb | Khu vực trung tâm thành phố, khu thương mại. |
Traffic jam | Noun | Tắc nghẽn giao thông, tình trạng ùn tắc trên các con phố. |
Public transport | Noun | Phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm. |
Infrastructure | Noun | Cơ sở hạ tầng, các công trình xây dựng phục vụ cho sự phát triển của thành phố. |
Congestion | Noun | Sự ùn tắc, tình trạng đông đúc, khó khăn trong việc di chuyển. |
City center | Noun | Trung tâm thành phố, khu vực sầm uất nhất trong thành phố. |
Residential area | Noun | Khu dân cư, khu vực dành cho các hộ gia đình sinh sống. |
Pavement | Noun | Vỉa hè, mặt đường dành cho người đi bộ. |
Pedestrian | Noun | Người đi bộ, người không tham gia giao thông bằng phương tiện. |
Landmark | Noun | Địa danh, công trình nổi bật, dễ nhận diện trong thành phố. |
Population | Noun | Dân số, tổng số người sinh sống trong thành phố. |
Housing | Noun | Nhà ở, các loại hình nhà cho cư dân sinh sống. |
Cosmopolitan | Adjective | Thuộc về thành phố đa văn hóa, có sự pha trộn của nhiều nền văn hóa. |
Cityscape | Noun | Cảnh quan thành phố, tổng thể cảnh quan nhìn từ một vị trí nào đó trong thành phố. |
Amenities | Noun | Tiện nghi, các dịch vụ như siêu thị, bệnh viện, trường học trong thành phố. |
Pollution | Noun | Ô nhiễm, sự tác động xấu của các yếu tố ô nhiễm đến môi trường thành phố. |
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS, học từ vựng là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Tuy nhiên, việc học từ vựng IELTS không chỉ đơn giản là học thuộc lòng mà còn cần phải có phương pháp hiệu quả để ghi nhớ lâu dài và sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là những phương pháp học từ vựng IELTS giúp bạn học tốt hơn và nhớ lâu hơn.
Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất là học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Khi bạn biết cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng một cách tự nhiên. Thay vì học các từ vựng riêng biệt, hãy học từ vựng qua các câu, đoạn văn hoặc bài báo để hiểu rõ cách sử dụng từ trong thực tế.
Cách làm:
Một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề. Việc học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, vì bạn có thể liên kết các từ với nhau và dễ dàng nhớ khi cần. Ví dụ, khi học từ vựng về sức khỏe, bạn không chỉ học từ “diet” mà còn học thêm các từ liên quan như “exercise”, “mental health”, “immune system”, giúp bạn tạo ra một hệ thống từ vựng rõ ràng và dễ nhớ.
Ví dụ chủ đề “Technology”:
Học từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng phát triển một kho từ vựng rộng và linh hoạt, sử dụng được nhiều từ trong bài thi IELTS.
Một phần quan trọng trong bài thi IELTS là khả năng sử dụng từ đồng nghĩa và các thành ngữ. Việc học từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp lại từ và làm phong phú thêm bài nói, bài viết của mình. Thành ngữ (idioms) là những cụm từ có nghĩa khác biệt so với nghĩa của từng từ riêng biệt, và việc sử dụng thành ngữ đúng cách cũng sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong mắt giám khảo.
Cách làm:
Ghi chép từ vựng một cách có hệ thống giúp bạn dễ dàng ôn lại và áp dụng từ vào thực tế. Bạn có thể tạo sổ tay từ vựng với các phần phân loại như: từ vựng theo chủ đề, từ đồng nghĩa, cụm từ kết hợp (collocations), hay thành ngữ.
Cách làm:
Việc học từ vựng sẽ không hiệu quả nếu bạn không thực hành thường xuyên. Để từ vựng được ghi nhớ lâu dài, bạn cần sử dụng chúng trong thực tế. Hãy tạo cơ hội để sử dụng từ vựng trong các bài nói, bài viết, hoặc thậm chí trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cách làm:
Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề không phải là một nhiệm vụ đơn giản, nhưng với phương pháp học hiệu quả và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng trên để xây dựng một nền tảng vững chắc, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và linh hoạt. Hãy nhớ rằng, học từ vựng cần phải có thời gian và sự kiên nhẫn, nhưng nếu bạn luyện tập đều đặn và học đúng cách, chắc chắn bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS.