IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Trọn Bộ 20+ Nhóm Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Trọn Bộ 20+ Nhóm Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Từ vựng IELTS là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS. Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách tự tin và chính xác hơn trong các phần thi. Đặc biệt, việc học từ vựng IELTS theo chủ đề không chỉ giúp bạn nắm vững các từ mới một cách có hệ thống mà còn giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào từng tình huống cụ thể trong bài thi. Việc học từ vựng theo các chủ đề cũng tạo cơ hội cho bạn làm quen với những từ ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho mọi tình huống có thể gặp phải.

Nội dung bài viết

Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Bài viết này của IEC Education sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề lên đến hơn 1000+ từ, được phân chia theo các chủ đề thường gặp trong bài thi. Các chủ đề này không chỉ xuất hiện trong các bài thi IELTS mà còn liên quan mật thiết đến các vấn đề trong đời sống hàng ngày, giúp bạn ôn luyện một cách hiệu quả và thực tế hơn. Thông qua việc học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng mà còn biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chắc chắn rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ những bộ từ vựng này, bạn sẽ có thể tự tin bước vào kỳ thi IELTS và đạt được kết quả tốt nhất.

Tại Sao Cần Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề?

Để đạt được điểm số IELTS từ 7.0 trở lên, bạn cần có một nguồn từ vựng phong phú và linh hoạt. Vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau mà còn giúp bạn sử dụng từ ngữ và thành ngữ ít thông dụng để tạo ấn tượng với giám khảo. Một ứng dụng thông minh của bản đồ tư duy từ vựng là giúp bạn phát triển vốn từ vựng linh hoạt, phù hợp với nhiều tình huống, chủ đề khác nhau.

Để đạt điểm cao trong IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác. Các tiêu chí đánh giá sử dụng từ vựng của thang điểm IELTS bao gồm:

  • Sử dụng từ vựng linh hoạt: Có thể sử dụng các từ và cụm từ phù hợp để nói về nhiều chủ đề khác nhau mà không gặp phải sự ngập ngừng hay sử dụng từ sai.
  • Sử dụng từ vựng và thành ngữ ít thông dụng: Thể hiện khả năng sử dụng các từ ít phổ biến hoặc các thành ngữ để làm phong phú bài nói và bài viết của bạn.
  • Nhận biết về văn phong và cụm từ kết hợp: Kết hợp từ vựng đúng ngữ pháp và thích hợp, chẳng hạn như “environmental pollution” (ô nhiễm môi trường), “steep rise” (tăng vọt), hay “an improvement in” (sự cải thiện).
  • Diễn giải ý tưởng: Khi không thể tìm được từ chính xác, bạn sẽ biết cách diễn đạt lại ý bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, ví dụ, thay vì nói “disappointed”, bạn có thể nói “I felt so sad” hoặc “I wasn’t happy”.

Tóm lại, khi bạn có khả năng sử dụng nhiều từ và cụm từ về các chủ đề khác nhau, khả năng đạt điểm cao trong IELTS sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Tham khảo thêm:

Bản Đồ Tư Duy Từ Vựng IELTS Là Gì?

Bản đồ tư duy từ vựng IELTS là một công cụ học tập trực quan giúp bạn tổ chức các từ và cụm từ liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thay vì học từ vựng theo kiểu liệt kê truyền thống, bản đồ tư duy cho phép bạn kết nối các từ vựng với nhau và với các ý tưởng liên quan, từ đó giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp và thi cử.

Bản Đồ Tư Duy Từ Vựng IELTS Là Gì?

Việc trình bày từ vựng theo hình thức sơ đồ giúp bạn dễ dàng liên kết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cụm từ thông dụng và thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Phương pháp này không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn hỗ trợ bạn trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và chính xác trong phần thi nói và viết.

Cách Lập Bản Đồ Tư Duy Từ Vựng IELTS

Khi lập bản đồ tư duy từ vựng IELTS, bạn cần chú ý đến các khía cạnh sau để đảm bảo rằng bạn có đủ từ vựng để mở rộng khi gặp các câu hỏi trong bài thi:

  1. Những từ phổ biến liên quan đến chủ đề: Bạn cần xác định những từ vựng cơ bản và quan trọng nhất trong chủ đề mà bạn đang học.
  2. Cụm từ thành ngữ: Xem xét việc sử dụng các thành ngữ phổ biến trong ngữ cảnh cụ thể của chủ đề. Điều này sẽ giúp bạn tăng tính tự nhiên khi giao tiếp.
  3. Thuận lợi và khó khăn của chủ đề: Xác định các khía cạnh tích cực và tiêu cực của chủ đề để bạn có thể áp dụng các từ ngữ thích hợp khi thảo luận.
  4. Nhân vật và địa điểm nổi tiếng: Nếu chủ đề có liên quan đến những nhân vật hoặc địa điểm nổi tiếng, hãy đưa chúng vào bản đồ tư duy của bạn.
  5. Ví dụ thực tế và gần gũi: Đưa ra các ví dụ thực tế và dễ hiểu về chủ đề để bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên thuyết phục và dễ tiếp cận hơn.
  6. Chính phủ làm gì để hỗ trợ lĩnh vực này?: Liên kết các chính sách hoặc hành động của chính phủ với chủ đề của bạn.
  7. Sự phát triển trong tương lai: Nếu có, hãy thảo luận về những tiến bộ và sự phát triển có thể xảy ra trong tương lai đối với chủ đề này.
  8. Các lĩnh vực khác liên quan: Đôi khi, chủ đề này có thể liên quan đến các lĩnh vực khác, vì vậy hãy xem xét những mối liên hệ này.

Sau khi có những câu trả lời cho các câu hỏi trên, bạn có thể vẽ một sơ đồ tư duy với các hình dạng như hình vuông, hình tròn, hoặc bất kỳ hình thức nào giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và mở rộng các ý tưởng liên quan.

Ví Dụ Về Bản Đồ Tư Duy Từ Vựng IELTS

Để minh họa cho việc sử dụng bản đồ tư duy từ vựng, chúng ta có thể xem xét hai chủ đề nổi bật trong bài thi IELTS: “Tourism and Travel” (Du lịch và hành trình)“Health and Diet” (Sức khỏe và chế độ ăn uống).

  • Tourism and Travel: Bản đồ tư duy của chủ đề này có thể bao gồm các từ vựng về du lịch quốc tế và trong nước, các thành ngữ như “travel the world” (du lịch vòng quanh thế giới), “tourist attractions” (địa điểm du lịch hấp dẫn), hoặc “eco-tourism” (du lịch sinh thái). Bạn cũng có thể thảo luận về chính sách của chính phủ đối với ngành du lịch và các thuận lợi, khó khăn của ngành du lịch trong nước và quốc tế.
  • Health and Diet: Bản đồ tư duy cho chủ đề sức khỏe và chế độ ăn uống có thể bao gồm các từ vựng như “balanced diet” (chế độ ăn cân bằng), “nutrition” (dinh dưỡng), “junk food” (thực phẩm nhanh), và các thành ngữ như “health-conscious” (quan tâm đến sức khỏe), “take care of your health” (chăm sóc sức khỏe). Bạn cũng có thể nêu lên các vấn đề sức khỏe toàn cầu và thảo luận về các biện pháp mà chính phủ hoặc cá nhân có thể áp dụng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Chiến Thuật Sử Dụng Từ Vựng Trong Bài Thi IELTS

  1. Phần Listening: Trong phần thi nghe, từ vựng giúp bạn dễ dàng nhận diện các câu hỏi và hiểu nội dung các đoạn hội thoại. Hãy luyện nghe các bài nghe về nhiều chủ đề để làm quen với các từ vựng IELTS thường gặp.
  2. Phần Reading: Đọc các bài báo, sách, và tài liệu tiếng Anh có liên quan đến các chủ đề trong IELTS. Điều này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn cải thiện khả năng đọc hiểu.
  3. Phần Speaking: Trong phần thi nói, việc sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, từ đó tạo ấn tượng với giám khảo. Hãy luyện nói về các chủ đề thông dụng để tự tin sử dụng từ vựng trong bài thi.
  4. Phần Writing: Sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng trong bài viết sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn. Khi viết, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng từ vựng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh để bài viết của bạn trở nên tự nhiên và dễ hiểu.

Tổng Hợp 1000 Từ Vựng IELTS Theo Các Chủ Đề Phổ Biến 

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, cho cả hai dạng bài thi IELTS Academic và General Training. Để đạt được điểm số cao như band 7.0+ trong các phần thi Listening, Reading, Speaking và Writing, thí sinh cần phải trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và đa dạng, bao gồm các chủ đề phổ biến như: Môi trường (Environment), Giáo dục (Education), Sức khỏe (Health), Công nghệ (Technology), và nhiều chủ đề khác.

Vốn từ vựng vững vàng sẽ giúp thí sinh không chỉ hiểu được các bài đọc phức tạp mà còn có khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc trong phần thi nói và viết. Đồng thời, từ vựng tốt sẽ giúp bạn trả lời chính xác hơn trong phần thi nghe. Việc học và sử dụng từ vựng đúng cách sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo và nâng cao cơ hội đạt được điểm số cao.

Bản Đồ Tư Duy Từ Vựng IELTS Là Gì?

Bộ 1000 Từ Vựng IELTS Theo 20 Chủ Đề Phổ Biến

Bài viết này cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ vựng IELTS, được phân chia theo 30 chủ đề thường gặp trong kỳ thi. Những từ vựng này sẽ giúp bạn trang bị kiến thức ngữ pháp và từ vựng vững chắc cho mọi phần thi. Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ từ dễ dàng hơn vì chúng được liên kết chặt chẽ với nhau, giúp bạn hình dung được cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau.

Dưới đây là một số chủ đề phổ biến mà bạn sẽ gặp trong bài thi IELTS:

  • Môi trường (Environment)
  • Giáo dục (Education)
  • Sức khỏe (Health)
  • Công nghệ (Technology)
  • Chính trị (Politics)
  • Kinh tế (Economy)
  • Thể thao (Sports)
  • Văn hóa (Culture)
  • Gia đình (Family)
  • Du lịch (Travel)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Education” (Giáo Dục)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề Giáo dục, được chia thành các nhóm từ khác nhau để giúp bạn học hiệu quả hơn:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Education" (Giáo Dục)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Curriculum

Noun

Chương trình học, kế hoạch giảng dạy của một trường học hoặc tổ chức giáo dục

Syllabus

Noun

Đề cương môn học, nội dung chi tiết của môn học được dạy trong một khóa học

Tuition fee

Noun

Học phí, chi phí phải trả để theo học tại trường học, đặc biệt là các trường đại học

Academic performance

Noun

Thành tích học tập, kết quả của học sinh, sinh viên trong các môn học

Scholarship

Noun

Học bổng, khoản tiền tài trợ cho việc học của học sinh, sinh viên

Distance learning

Noun

Học từ xa, phương thức học mà sinh viên không cần có mặt tại lớp học truyền thống

Pedagogy

Noun

Phương pháp giảng dạy, nghệ thuật hoặc khoa học về việc dạy học

Lecturer

Noun

Giảng viên, người dạy học, thường dùng cho giảng viên đại học hoặc cao học

Graduate

Noun/Verb

(Danh từ) Người tốt nghiệp; (Động từ) Tốt nghiệp từ một chương trình học

Postgraduate

Noun

Sau đại học, chương trình học sau khi đã tốt nghiệp đại học

Extracurricular

Adjective/Noun

Ngoại khóa, các hoạt động ngoài chương trình học chính thức

Literacy

Noun

Trình độ đọc viết, khả năng đọc và viết của một người

Dissertation

Noun

Luận văn, bài luận dài, thường được yêu cầu trong các chương trình học thạc sĩ

Internship

Noun

Kỳ thực tập, chương trình học kết hợp với công việc thực tế

Campus

Noun

Khuôn viên trường học, không gian vật lý của một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục

Vocational training

Noun

Đào tạo nghề, các khóa học giúp học viên có kỹ năng nghề nghiệp

Primary school

Noun

Trường tiểu học, cấp học đầu tiên trong hệ thống giáo dục

Secondary school

Noun

Trường trung học, cấp học sau tiểu học và trước đại học

Higher education

Noun

Giáo dục đại học, các chương trình học tại trường đại học hoặc cao đẳng

Tuition

Noun

Sự giảng dạy, dạy học, hoặc học phí (tùy vào ngữ cảnh)

Cách Sử Dụng Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Education”

  • Curriculum: The school offers a diverse curriculum that includes subjects like math, science, and history.
  • Scholarship: She received a full scholarship to study abroad due to her excellent academic performance.
  • Academic performance: The university evaluates students based on their academic performance during each semester.
  • Lecturer: The lecturer explained the concept of quantum physics in a very clear manner.
  • Extracurricular: Participating in extracurricular activities can help students develop important skills outside of academics.
  • Dissertation: He spent months working on his dissertation about climate change in the Arctic region.
  • Internship: Many students find internships during their summer breaks to gain real-world experience.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Health” (Sức Khỏe)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề Sức khỏe, được chia thành các nhóm từ khác nhau để bạn dễ dàng học và ghi nhớ:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Health" (Sức Khỏe)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Well-being

Noun

Sự khỏe mạnh, trạng thái sức khỏe tốt, sự an lạc

Physical health

Noun

Sức khỏe thể chất, tình trạng sức khỏe của cơ thể

Mental health

Noun

Sức khỏe tinh thần, trạng thái tâm lý của một người

Nutrition

Noun

Dinh dưỡng, quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể

Fitness

Noun

Sự khỏe mạnh, thể lực, tình trạng cơ thể trong trạng thái hoạt động tốt

Illness

Noun

Căn bệnh, tình trạng sức khỏe không tốt, bệnh tật

Disease

Noun

Bệnh, căn bệnh, thường chỉ những bệnh nghiêm trọng hoặc kéo dài

Prevention

Noun

Phòng ngừa, các biện pháp nhằm ngăn chặn bệnh tật hoặc rủi ro về sức khỏe

Exercise

Noun/Verb

(Danh từ) Bài tập thể dục, sự vận động thể chất; (Động từ) Tập thể dục

Vaccine

Noun

Vắc xin, loại thuốc phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm

Obesity

Noun

Béo phì, tình trạng cơ thể có quá nhiều mỡ, thường gây nguy hiểm cho sức khỏe

Chronic

Adjective

Mãn tính, chỉ các bệnh kéo dài hoặc khó chữa, như bệnh tiểu đường mãn tính

Symptom

Noun

Triệu chứng, dấu hiệu của một căn bệnh

Treatment

Noun

Phương pháp điều trị, quá trình chữa bệnh

Recovery

Noun

Sự hồi phục, quá trình phục hồi sức khỏe sau khi ốm hoặc bị thương

Health care

Noun

Chăm sóc sức khỏe, hệ thống dịch vụ y tế cung cấp chăm sóc và điều trị bệnh tật

Addiction

Noun

Nghiện, tình trạng lệ thuộc vào một chất hoặc hành vi gây hại cho sức khỏe

Balanced diet

Noun

Chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp đầy đủ các nhóm dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể

Immunity

Noun

Sự miễn dịch, khả năng của cơ thể chống lại bệnh tật

Mental disorder

Noun

Rối loạn tâm lý, các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần

Healthcare system

Noun

Hệ thống chăm sóc sức khỏe, tổ chức và cung cấp các dịch vụ y tế

Cách Sử Dụng Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Health”

  • Well-being: Regular exercise and a balanced diet contribute significantly to a person’s overall well-being.
  • Mental health: Mental health is just as important as physical health, and it should not be neglected.
  • Obesity: Obesity has become a global concern, especially in developed countries.
  • Vaccine: Vaccines play a vital role in preventing the spread of contagious diseases.
  • Symptom: The patient complained of flu-like symptoms, including fever and a sore throat.
  • Chronic: He suffers from a chronic illness that requires ongoing treatment and medication.
  • Treatment: The doctor prescribed a treatment plan to help manage the patient’s condition.
  • Recovery: After undergoing surgery, the patient made a full recovery and returned to work within a month.
  • Health care: The government should invest more in the healthcare system to provide quality care to citizens.
  • Mental disorder: Depression and anxiety are common mental disorders that affect millions of people worldwide.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Employment” (Công Việc)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Employment” (Công việc), được chia thành các nhóm từ khác nhau để bạn dễ dàng học và ghi nhớ:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Employment" (Công Việc)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Employment

Noun

Công việc, việc làm; tình trạng có công việc hoặc đang làm việc

Unemployment

Noun

Thất nghiệp, tình trạng không có công việc hoặc đang tìm kiếm công việc

Job market

Noun

Thị trường lao động, nơi cung cấp và tìm kiếm công việc

Full-time

Adjective

Công việc toàn thời gian, công việc yêu cầu làm việc 40 giờ mỗi tuần

Part-time

Adjective

Công việc bán thời gian, công việc yêu cầu làm việc ít hơn 40 giờ mỗi tuần

Freelance

Noun/Adjective

Công việc tự do, người làm việc không có hợp đồng dài hạn với một công ty nào

Temporary job

Noun

Công việc tạm thời, công việc chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn

Permanent job

Noun

Công việc lâu dài, công việc không có giới hạn thời gian

Salary

Noun

Lương, tiền thù lao trả cho công việc thường xuyên theo tháng hoặc năm

Wages

Noun

Lương theo giờ hoặc tuần, thường dùng cho công việc lao động chân tay hoặc tạm thời

Overtime

Noun

Giờ làm thêm, thời gian làm việc ngoài giờ làm việc chính thức

Promotion

Noun

Sự thăng tiến, việc được nâng lên vị trí cao hơn trong công việc

Job satisfaction

Noun

Sự hài lòng với công việc, mức độ thỏa mãn của người lao động với công việc của họ

Employee

Noun

Người lao động, người làm thuê trong một công ty, tổ chức

Employer

Noun

Người sử dụng lao động, người thuê nhân viên để làm việc

Workplace

Noun

Nơi làm việc, môi trường làm việc, văn phòng hoặc công ty nơi nhân viên làm việc

Job description

Noun

Mô tả công việc, tài liệu mô tả công việc, trách nhiệm và yêu cầu công việc

Interview

Noun

Buổi phỏng vấn, cuộc trò chuyện giữa ứng viên và nhà tuyển dụng để xem xét khả năng

Resume/CV

Noun

Sơ yếu lý lịch, tài liệu tóm tắt thông tin về kinh nghiệm và kỹ năng công việc

Job application

Noun

Đơn xin việc, hồ sơ xin việc mà ứng viên gửi cho nhà tuyển dụng

Job vacancy

Noun

Vị trí công việc còn trống, công việc mà công ty đang cần tuyển dụng

Cách Sử Dụng Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Employment”

  • Employment: Many young people are struggling to find stable employment due to a competitive job market.
  • Unemployment: The government is focusing on reducing the unemployment rate by creating more job opportunities.
  • Full-time: She found a full-time job as a marketing manager at a multinational company.
  • Freelance: Many people prefer to work as freelancers because it allows them to have more control over their schedule.
  • Salary: The salary for this position is highly competitive, and it includes bonuses and health benefits.
  • Job satisfaction: Job satisfaction is crucial for long-term career success and employee retention.
  • Promotion: He was promoted to the position of senior manager after three years of hard work and dedication.
  • Employee: Every employee must attend the annual performance review meeting to discuss their progress.
  • Employer: The employer is responsible for ensuring the safety and well-being of their employees at the workplace.
  • Job description: The job description clearly outlines the tasks and responsibilities expected of the new hire.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Advertising” (Quảng Cáo)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Advertising” (Quảng cáo), được chia thành các nhóm từ khác nhau để bạn dễ dàng học và ghi nhớ:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Advertising" (Quảng Cáo)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Advertising

Noun

Quảng cáo, việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho công chúng

Advertisement

Noun

Quảng cáo, tờ quảng cáo, thông điệp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ

Ad

Noun

Quảng cáo (viết tắt của advertisement), một hình thức quảng cáo trong truyền thông

Advertiser

Noun

Người quảng cáo, công ty hoặc tổ chức đứng ra thực hiện quảng cáo

Target audience

Noun

Đối tượng mục tiêu, nhóm người mà quảng cáo nhắm đến

Branding

Noun

Xây dựng thương hiệu, quá trình tạo dựng hình ảnh và giá trị của một thương hiệu

Commercial

Noun

Quảng cáo thương mại, quảng cáo trên phương tiện truyền thông (TV, radio, v.v.)

Campaign

Noun

Chiến dịch quảng cáo, một chuỗi hoạt động quảng cáo có kế hoạch rõ ràng

Marketing

Noun

Tiếp thị, quá trình tìm kiếm, thu hút và giữ chân khách hàng

Promotion

Noun

Khuyến mãi, chương trình giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt để quảng bá sản phẩm

Slogan

Noun

Khẩu hiệu, câu nói dễ nhớ để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm

Endorsement

Noun

Sự chứng thực, sự ủng hộ công khai từ các nhân vật nổi tiếng trong quảng cáo

Influencer

Noun

Người có ảnh hưởng, cá nhân hoặc nhóm người có sức tác động lớn đến công chúng

Publicity

Noun

Sự quảng bá, truyền thông về sản phẩm hoặc dịch vụ qua các phương tiện truyền thông

Consumer

Noun

Người tiêu dùng, người mua sản phẩm hoặc dịch vụ

Advertorial

Noun

Quảng cáo dưới dạng bài viết, thường xuất hiện trong các ấn phẩm báo chí hoặc tạp chí

Media

Noun

Phương tiện truyền thông, các kênh thông tin như báo chí, truyền hình, internet, v.v.

Billboard

Noun

Biển quảng cáo, bảng hiệu quảng cáo ngoài trời lớn

Jingle

Noun

Nhạc quảng cáo, đoạn nhạc ngắn dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo

Pop-up ad

Noun

Quảng cáo pop-up, quảng cáo xuất hiện tự động trên màn hình máy tính hoặc điện thoại

Banner ad

Noun

Quảng cáo banner, quảng cáo hình ảnh xuất hiện ở đầu hoặc cuối trang web

Cách Sử Dụng Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Advertising”

  • Advertising: Advertising has become a major industry in the modern world, with billions of dollars spent annually.
  • Target audience: The target audience for this advertisement is young adults aged 18-30.
  • Branding: Effective branding helps companies distinguish themselves from competitors in a crowded market.
  • Campaign: The company launched a massive advertising campaign to promote its new product line.
  • Promotion: The store is running a promotion offering a 20% discount on all items this weekend.
  • Slogan: The company’s slogan, “Just Do It,” is recognized worldwide.
  • Endorsement: The celebrity’s endorsement of the product increased its sales dramatically.
  • Media: Traditional media such as television and newspapers are still widely used for advertising.
  • Billboard: The new movie has advertisements on billboards all over the city.
  • Pop-up ad: I closed the pop-up ad on the website as soon as it appeared on my screen

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Technology” (Công Nghệ)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Technology” (Công nghệ), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Technology" (Công Nghệ)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Technology

Noun

Công nghệ, các phương pháp và công cụ khoa học được sử dụng để cải tiến cuộc sống

Innovation

Noun

Sự đổi mới, sự sáng tạo trong công nghệ hoặc sản phẩm

Gadget

Noun

Thiết bị công nghệ nhỏ, đồ dùng điện tử tiện ích

Device

Noun

Thiết bị, dụng cụ công nghệ sử dụng cho mục đích cụ thể

Software

Noun

Phần mềm, các chương trình máy tính sử dụng để thực hiện công việc

Hardware

Noun

Phần cứng, các thiết bị vật lý của máy tính hoặc công nghệ điện tử

Automation

Noun

Tự động hóa, quá trình sử dụng máy móc để làm các công việc thay thế con người

Artificial Intelligence (AI)

Noun

Trí tuệ nhân tạo, công nghệ giúp máy tính thực hiện các nhiệm vụ yêu cầu trí tuệ con người

Robotics

Noun

Kỹ thuật chế tạo và sử dụng robot

Virtual Reality (VR)

Noun

Thực tế ảo, công nghệ tạo ra môi trường giả lập mô phỏng người dùng

Augmented Reality (AR)

Noun

Thực tế tăng cường, công nghệ cho phép kết hợp thế giới thực với các yếu tố ảo

Cloud Computing

Noun

Điện toán đám mây, công nghệ cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu qua mạng internet

Network

Noun

Mạng, hệ thống kết nối các thiết bị máy tính hoặc thiết bị điện tử

Encryption

Noun

Mã hóa, quá trình bảo vệ thông tin khỏi sự truy cập trái phép

Cybersecurity

Noun

An ninh mạng, bảo vệ các hệ thống thông tin và dữ liệu khỏi tấn công

Big Data

Noun

Dữ liệu lớn, khối lượng dữ liệu rất lớn và phức tạp cần công nghệ đặc biệt để xử lý

E-commerce

Noun

Thương mại điện tử, việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet

Tech-savvy

Adjective

Thành thạo công nghệ, người có hiểu biết tốt về công nghệ

Smartphone

Noun

Điện thoại thông minh, điện thoại có tính năng vượt trội so với các điện thoại thông thường

Internet of Things (IoT)

Noun

Internet vạn vật, hệ thống các thiết bị vật lý được kết nối và giao tiếp qua internet

3D Printing

Noun

In 3D, công nghệ tạo ra các đối tượng vật lý từ dữ liệu số

Blockchain

Noun

Chuỗi khối, công nghệ cơ sở dữ liệu phân tán giúp lưu trữ và bảo mật thông tin

Machine Learning

Noun

Học máy, công nghệ giúp hệ thống tự học hỏi và cải thiện hiệu quả mà không cần lập trình lại

Tech industry

Noun

Ngành công nghiệp công nghệ, lĩnh vực sản xuất và phát triển các sản phẩm công nghệ

Data Analytics

Noun

Phân tích dữ liệu, quá trình xử lý và phân tích thông tin từ các nguồn dữ liệu lớn

Cách Sử Dụng Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Technology”

  • Technology: Technology has revolutionized every aspect of our daily lives, from communication to transportation.
  • Innovation: The company is known for its innovation in mobile phone design.
  • Gadget: I bought a new gadget last week that tracks my health and activity.
  • Device: This device allows users to connect to the internet via Wi-Fi.
  • Software: The software update improves the functionality of the system.
  • Hardware: The computer’s hardware needs to be upgraded to run the latest games smoothly.
  • Automation: Automation in manufacturing has greatly improved production efficiency.
  • Artificial Intelligence (AI): AI is being used in many industries to automate tasks that were once performed by humans.
  • Robotics: Robotics is a key component in the development of autonomous vehicles.
  • Virtual Reality (VR): Virtual Reality offers a fully immersive experience that simulates the real world.
  • Augmented Reality (AR): Augmented Reality enhances the real world by overlaying virtual elements on top of it.
  • Cloud Computing: Cloud computing has made it easier to store and share data across the globe.
  • Network: A fast and reliable network is essential for businesses to operate efficiently.
  • Encryption: Encryption is crucial for protecting sensitive information online.
  • Cybersecurity: Cybersecurity threats are a growing concern as more people use the internet.
  • Big Data: Big Data analytics can help companies gain insights into customer behavior and improve decision-making.
  • E-commerce: E-commerce has made shopping more convenient, allowing people to buy products from home.
  • Tech-savvy: Being tech-savvy is an essential skill in today’s job market.
  • Smartphone: Smartphones have become an essential part of modern life, providing communication, entertainment, and productivity tools.
  • Internet of Things (IoT): The Internet of Things allows devices like refrigerators and thermostats to be controlled remotely.
  • 3D Printing: 3D printing technology is revolutionizing manufacturing by creating complex objects from digital models.
  • Blockchain: Blockchain technology ensures secure and transparent transactions in financial systems.
  • Machine Learning: Machine Learning is a subset of AI that helps systems learn from data without explicit programming.
  • Tech industry: The tech industry is one of the fastest-growing sectors globally, with new innovations emerging every year.
  • Data Analytics: Companies use data analytics to track trends, improve customer service, and enhance their operations.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Crime” (Tội Phạm)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Crime” (Tội phạm), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Crime" (Tội Phạm)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Crime

Noun

Tội phạm, hành động vi phạm pháp luật

Criminal

Noun/Adjective

Tội phạm, liên quan đến tội phạm

Offender

Noun

Người phạm tội, kẻ phạm pháp

Victim

Noun

Nạn nhân, người bị hại trong một vụ tội phạm

Robbery

Noun

Cướp, hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác bằng vũ lực hoặc đe dọa

Burglary

Noun

Trộm cắp, hành vi xâm nhập vào nhà để lấy tài sản mà không có sự cho phép

Theft

Noun

Hành vi trộm cắp, lấy cắp tài sản của người khác

Murder

Noun

Tội giết người, hành vi cố ý giết hại một người khác

Assault

Noun

Tấn công, hành vi bạo lực hoặc đe dọa tấn công một người

Fraud

Noun

Gian lận, hành vi lừa đảo để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích

Hacking

Noun

Tấn công mạng, hành động xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng

Vandalism

Noun

Phá hoại tài sản, hành vi phá hủy hoặc làm hư hỏng tài sản của người khác

Drug trafficking

Noun

Buôn bán ma túy, hành vi vận chuyển và phân phối ma túy trái phép

Corruption

Noun

Tham nhũng, hành vi sử dụng quyền lực để thu lợi bất chính

Kidnapping

Noun

Bắt cóc, hành vi chiếm đoạt hoặc giam giữ một người trái phép để đòi tiền chuộc

Arson

Noun

Phóng hỏa, hành vi cố ý đốt cháy tài sản với mục đích gây thiệt hại

Smuggling

Noun

Buôn lậu, hành vi vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới

Domestic violence

Noun

Bạo lực gia đình, hành vi sử dụng vũ lực trong gia đình hoặc giữa các thành viên

Homicide

Noun

Tội giết người, hành động làm chết người khác có chủ đích

Sentence

Noun

Bản án, quyết định của tòa án về hình phạt dành cho tội phạm

Jail

Noun

Nhà tù, nơi giam giữ tội phạm

Prison

Noun

Nhà tù, cơ sở giam giữ những tội phạm nghiêm trọng hơn

Parole

Noun

Ân xá có điều kiện, sự cho phép tội phạm được thả ra sau một thời gian trong tù

Probation

Noun

Thử thách, điều kiện giám sát mà tòa án áp dụng thay vì phạt tù đối với tội phạm

Court

Noun

Tòa án, nơi xét xử các vụ án và đưa ra phán quyết về tội phạm

Police

Noun

Cảnh sát, lực lượng bảo vệ pháp luật và duy trì trật tự xã hội

Investigation

Noun

Cuộc điều tra, quá trình thu thập thông tin và chứng cứ liên quan đến vụ án

Witness

Noun

Nhân chứng, người đã chứng kiến hành vi phạm tội hoặc sự kiện liên quan

Evidence

Noun

Bằng chứng, thông tin hoặc vật chứng hỗ trợ trong việc xác định tội phạm

Conviction

Noun

Sự kết án, quyết định của tòa án cho thấy người bị cáo là tội phạm

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Globalization” (Toàn Cầu Hóa)

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Globalization” (Toàn cầu hóa), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Globalization" (Toàn Cầu Hóa)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Globalization

Noun

Toàn cầu hóa, quá trình mở rộng và kết nối các nền kinh tế, văn hóa trên toàn thế giới

Global market

Noun

Thị trường toàn cầu, nơi các sản phẩm và dịch vụ được trao đổi trên phạm vi quốc tế

Interconnectedness

Noun

Sự kết nối, mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và nền kinh tế

Cultural exchange

Noun

Trao đổi văn hóa, việc chia sẻ các giá trị và phong tục giữa các nền văn hóa khác nhau

Trade liberalization

Noun

Tự do hóa thương mại, quá trình giảm bớt các rào cản trong thương mại quốc tế

Multinational corporation

Noun

Tập đoàn đa quốc gia, công ty có hoạt động sản xuất và kinh doanh ở nhiều quốc gia

Outsourcing

Noun

Thuê ngoài, chuyển giao công việc hoặc dịch vụ từ một công ty sang một công ty khác ở quốc gia khác

Foreign direct investment (FDI)

Noun

Đầu tư trực tiếp nước ngoài, khi một công ty hoặc cá nhân đầu tư vào các hoạt động kinh tế ở quốc gia khác

Economic integration

Noun

Hội nhập kinh tế, quá trình các quốc gia giảm thiểu rào cản thương mại và thúc đẩy hợp tác kinh tế

Digitalization

Noun

Số hóa, quá trình chuyển đổi từ các hoạt động truyền thống sang các phương thức sử dụng công nghệ số

Global workforce

Noun

Lực lượng lao động toàn cầu, người lao động đến từ các quốc gia khác nhau và làm việc cho các công ty toàn cầu

Cultural homogenization

Noun

Đồng hóa văn hóa, hiện tượng các nền văn hóa khác nhau trở nên giống nhau hơn nhờ vào sự giao thoa toàn cầu

Economic globalization

Noun

Toàn cầu hóa kinh tế, sự mở rộng của các thị trường và sự liên kết của các nền kinh tế quốc gia

Free trade

Noun

Thương mại tự do, việc giao thương giữa các quốc gia mà không có rào cản thuế quan hay các hạn chế khác

World trade organization (WTO)

Noun

Tổ chức Thương mại Thế giới, một tổ chức quốc tế hỗ trợ và quản lý các hiệp định thương mại giữa các quốc gia

Technological advancement

Noun

Tiến bộ công nghệ, sự phát triển và ứng dụng của công nghệ mới trong sản xuất và giao thương toàn cầu

Global inequality

Noun

Bất bình đẳng toàn cầu, sự phân hóa giữa các quốc gia và cộng đồng trong việc tiếp cận tài nguyên và cơ hội

Cultural diversity

Noun

Đa dạng văn hóa, sự phong phú về các nền văn hóa và các nhóm xã hội khác nhau trên thế giới

Social mobility

Noun

Tính di động xã hội, khả năng của cá nhân chuyển từ tầng lớp xã hội này sang tầng lớp xã hội khác

Immigration

Noun

Di cư, hành động di chuyển của con người từ một quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội hoặc cải thiện cuộc sống

Global village

Noun

Làng toàn cầu, khái niệm chỉ sự kết nối toàn cầu nhờ vào sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông

Supply chain

Noun

Chuỗi cung ứng, hệ thống các bước trong việc sản xuất và phân phối sản phẩm từ nguyên liệu đến tay người tiêu dùng

Environmental impact

Noun

Tác động môi trường, ảnh hưởng của các hoạt động sản xuất và tiêu dùng toàn cầu đến môi trường

International cooperation

Noun

Hợp tác quốc tế, sự phối hợp giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói, chiến tranh

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Environment” (Môi Trường)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Environment” (Môi trường), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả cho kỳ thi IELTS:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Environment" (Môi Trường)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Environment

Noun

Môi trường, tổng thể các yếu tố tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sự sống trên Trái Đất

Sustainability

Noun

Tính bền vững, khả năng duy trì và phát triển trong dài hạn mà không làm hại đến môi trường

Climate change

Noun

Biến đổi khí hậu, sự thay đổi lâu dài của các yếu tố khí hậu, đặc biệt là do hoạt động của con người

Global warming

Noun

Sự nóng lên toàn cầu, hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên do hiệu ứng nhà kính

Pollution

Noun

Ô nhiễm, sự nhiễm độc các yếu tố tự nhiên (không khí, nước, đất) bởi các chất độc hại

Deforestation

Noun

Nạn phá rừng, việc chặt phá hoặc phá hoại các khu rừng để lấy đất cho các mục đích khác

Biodiversity

Noun

Đa dạng sinh học, sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật trong hệ sinh thái

Endangered species

Noun

Loài nguy cấp, các loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng trong tương lai gần

Renewable energy

Noun

Năng lượng tái tạo, năng lượng lấy từ các nguồn tự nhiên có thể tái tạo như gió, mặt trời, thủy điện

Carbon footprint

Noun

Dấu chân carbon, lượng khí CO2 mà các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia thải ra vào khí quyển

Recycling

Noun

Tái chế, quá trình xử lý và sử dụng lại vật liệu đã qua sử dụng để bảo vệ môi trường

Ecosystem

Noun

Hệ sinh thái, cộng đồng các sinh vật sống cùng nhau và tương tác với môi trường xung quanh

Greenhouse gases

Noun

Khí nhà kính, các khí gây hiệu ứng nhà kính như CO2, methane, làm tăng nhiệt độ Trái Đất

Waste management

Noun

Quản lý chất thải, quá trình thu gom, xử lý và tái chế chất thải để giảm thiểu tác động xấu đến môi trường

Conservation

Noun

Bảo tồn, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã khỏi sự tàn phá của con người

Alternative energy

Noun

Năng lượng thay thế, năng lượng từ các nguồn không gây hại cho môi trường như gió, mặt trời

Overpopulation

Noun

Quá tải dân số, tình trạng dân số tăng nhanh, dẫn đến các vấn đề môi trường và xã hội nghiêm trọng

Environmental impact

Noun

Tác động môi trường, ảnh hưởng của các hoạt động của con người lên môi trường tự nhiên

Natural resources

Noun

Tài nguyên thiên nhiên, các yếu tố tự nhiên có giá trị như khoáng sản, nước, đất, rừng

Eco-friendly

Adjective

Thân thiện với môi trường, các sản phẩm hoặc hành động không gây hại cho môi trường

Pollutant

Noun

Chất ô nhiễm, các chất gây hại cho môi trường như hóa chất độc hại, khí thải, rác thải

Environmental awareness

Noun

Nhận thức môi trường, sự hiểu biết và quan tâm đến các vấn đề môi trường trong cộng đồng

Green energy

Noun

Năng lượng xanh, các nguồn năng lượng tái tạo sạch, thân thiện với môi trường

Zero waste

Noun

Không rác thải, phong trào hoặc chính sách giảm thiểu hoặc loại bỏ rác thải hoàn toàn từ các hoạt động sống

Sustainable development

Noun

Phát triển bền vững, phát triển mà không làm tổn hại đến khả năng của thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của mình

Environmental policy

Noun

Chính sách môi trường, các quy định và kế hoạch của chính phủ nhằm bảo vệ môi trường

Climate action

Noun

Hành động về khí hậu, các biện pháp và chiến lược nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu

Ocean pollution

Noun

Ô nhiễm đại dương, sự nhiễm độc nước biển bởi các chất thải công nghiệp, nhựa và hóa chất độc hại

Forest preservation

Noun

Bảo vệ rừng, các hành động nhằm duy trì và bảo vệ các khu rừng khỏi sự tàn phá

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Culture” (Văn Hóa)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Culture” (Văn hóa), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho kỳ thi IELTS:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Culture" (Văn Hóa)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Culture

Noun

Văn hóa, các giá trị, niềm tin, phong tục và hành vi chung của một cộng đồng hoặc xã hội.

Tradition

Noun

Truyền thống, các tập quán và giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Custom

Noun

Phong tục, hành động, thói quen được thực hiện bởi nhóm người trong một xã hội cụ thể.

Heritage

Noun

Di sản văn hóa, các giá trị lịch sử, văn hóa mà một dân tộc hoặc quốc gia bảo tồn và truyền lại.

Multiculturalism

Noun

Chủ nghĩa đa văn hóa, sự tồn tại và phát triển của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội.

Tradition

Noun

Truyền thống, những phong tục tập quán lâu đời được thực hành qua nhiều thế hệ.

Festival

Noun

Lễ hội, các sự kiện văn hóa được tổ chức nhằm tôn vinh các giá trị văn hóa đặc sắc.

Ritual

Noun

Nghi thức, hành động được thực hiện theo các quy trình truyền thống, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa.

Diversity

Noun

Đa dạng, sự phong phú của các nền văn hóa, niềm tin và phong tục trong một xã hội hoặc cộng đồng.

Ethnicity

Noun

Dân tộc, đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử chung của một nhóm người.

Language

Noun

Ngôn ngữ, phương thức giao tiếp chính của một nhóm người trong một cộng đồng văn hóa.

Social norms

Noun

Quy tắc xã hội, những hành vi được coi là chấp nhận trong một xã hội cụ thể.

Belief

Noun

Niềm tin, các quan điểm hoặc tín ngưỡng mà một cá nhân hoặc cộng đồng tin tưởng và theo đuổi.

Identity

Noun

Bản sắc, đặc điểm văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ và các yếu tố nhận dạng khác của một nhóm người.

Values

Noun

Giá trị, những niềm tin hoặc nguyên tắc quan trọng đối với một cá nhân hoặc xã hội.

Globalization

Noun

Toàn cầu hóa, quá trình mà thế giới trở nên ngày càng kết nối và hòa nhập với nhau về mặt văn hóa và kinh tế.

Cultural exchange

Noun

Trao đổi văn hóa, quá trình giao lưu, chia sẻ và học hỏi giữa các nền văn hóa khác nhau.

Artistic expression

Noun

Sự thể hiện nghệ thuật, cách thức mà các cá nhân hoặc nhóm thể hiện ý tưởng, cảm xúc và giá trị qua các hình thức nghệ thuật.

Cultural diversity

Noun

Đa dạng văn hóa, sự hiện diện của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội hoặc quốc gia.

Social behavior

Noun

Hành vi xã hội, các hành động của con người trong một cộng đồng hoặc xã hội.

Cultural awareness

Noun

Nhận thức văn hóa, sự hiểu biết và tôn trọng các sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng.

Heritage site

Noun

Di tích lịch sử, các địa điểm có giá trị văn hóa, lịch sử được bảo tồn và công nhận.

Cultural significance

Noun

Tầm quan trọng văn hóa, ảnh hưởng của một sự kiện, địa điểm hoặc hoạt động đối với văn hóa của một cộng đồng hoặc quốc gia.

Stereotype

Noun

Định kiến, hình ảnh hoặc khái niệm sai lệch về một nhóm người dựa trên những đặc điểm chung không chính xác.

Cultural shift

Noun

Thay đổi văn hóa, sự thay đổi trong các giá trị, niềm tin hoặc hành vi của một xã hội hoặc cộng đồng theo thời gian.

Traditional costume

Noun

Trang phục truyền thống, trang phục đặc trưng của một nền văn hóa hoặc dân tộc.

Cuisine

Noun

Ẩm thực, các món ăn đặc trưng của một nền văn hóa hoặc quốc gia.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Countryside” (Nông Thôn)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Countryside” (Nông Thôn), giúp bạn học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho kỳ thi IELTS:

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Countryside" (Nông Thôn)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Countryside

Noun

Vùng nông thôn, khu vực nằm ngoài thành phố, thường có không gian rộng và ít dân cư.

Rural

Adjective

Thuộc về nông thôn, không thuộc thành thị, liên quan đến các vùng quê.

Village

Noun

Làng, khu dân cư nhỏ thường nằm ở nông thôn, nơi cư trú của một cộng đồng nhỏ.

Farm

Noun

Nông trại, khu đất dùng để trồng trọt hoặc nuôi dưỡng động vật, sản xuất nông sản.

Agriculture

Noun

Nông nghiệp, ngành sản xuất liên quan đến trồng trọt và chăn nuôi.

Fields

Noun

Cánh đồng, khu vực đất rộng dùng để trồng cây hoặc làm nông nghiệp.

Pasture

Noun

Đồng cỏ, khu vực cỏ dùng cho gia súc ăn.

Livestock

Noun

Gia súc, động vật nuôi như bò, cừu, dê.

Harvest

Noun/Verb

Mùa thu hoạch, quá trình thu thập nông sản hoặc hoa quả sau khi chúng đã trưởng thành.

Crops

Noun

Cây trồng, những loại cây được trồng để thu hoạch, thường là ngũ cốc hoặc rau quả.

Scenic

Adjective

Có phong cảnh đẹp, thường dùng để miêu tả những nơi có cảnh vật thiên nhiên tuyệt đẹp.

Seclusion

Noun

Sự tách biệt, trạng thái yên tĩnh và không có sự can thiệp của thế giới bên ngoài.

Tranquil

Adjective

Yên tĩnh, thanh bình, dùng để miêu tả môi trường không có sự ồn ào và xáo trộn.

Serenity

Noun

Sự bình yên, trạng thái tĩnh lặng và thanh thản, thường dùng để mô tả cảm giác thư giãn.

Bucolic

Adjective

Thuộc về nông thôn, đặc trưng cho một phong cảnh yên bình, giản dị và thanh bình.

Countryside lifestyle

Noun

Lối sống nông thôn, phong cách sống đơn giản, gần gũi với thiên nhiên và không khí trong lành.

Nature reserve

Noun

Khu bảo tồn thiên nhiên, khu vực được bảo vệ dành cho việc bảo tồn động thực vật và hệ sinh thái.

Hillside

Noun

Sườn đồi, phần đất ở dọc theo sườn của một ngọn đồi, thường có cảnh quan đẹp.

Greenery

Noun

Mảng xanh, cây cối và thực vật trong môi trường tự nhiên, đặc biệt trong nông thôn.

Farming equipment

Noun

Thiết bị nông nghiệp, công cụ và máy móc được sử dụng trong quá trình canh tác.

Rural development

Noun

Phát triển nông thôn, quá trình cải thiện cơ sở hạ tầng và điều kiện sống tại khu vực nông thôn.

Suburban

Adjective

Thuộc về ngoại ô, khu vực ven thành phố, nằm giữa nông thôn và thành thị.

Countryside tourism

Noun

Du lịch nông thôn, hoạt động du lịch tại các vùng quê, nơi người ta tìm kiếm sự yên bình và vẻ đẹp tự nhiên.

Outskirts

Noun

Ngoại ô, khu vực nằm ở rìa của thành phố hoặc thị trấn, gần với nông thôn.

Eco-tourism

Noun

Du lịch sinh thái, hình thức du lịch tập trung vào việc khám phá thiên nhiên và bảo vệ môi trường.

Local produce

Noun

Sản phẩm địa phương, các mặt hàng nông sản được sản xuất và tiêu thụ trong khu vực.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Art” (Hội Hoạ)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Art” (Hội hoạ), giúp bạn học và sử dụng từ vựng hiệu quả trong kỳ thi IELTS.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Art" (Hội Hoạ)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Painting

Noun

Hội hoạ, tác phẩm vẽ bằng sơn, nước hoặc chất liệu khác trên bề mặt.

Canvas

Noun

Vải bạt, chất liệu vẽ dùng trong hội hoạ, thường là vải bông căng trên khung gỗ.

Brushstroke

Noun

Cái chạm cọ, đường vẽ được tạo ra bằng cọ khi vẽ tranh.

Portrait

Noun

Chân dung, tác phẩm nghệ thuật thể hiện hình ảnh của một người hoặc động vật.

Landscape

Noun

Cảnh vật, tranh vẽ phong cảnh thiên nhiên, thành phố, hoặc nông thôn.

Abstract art

Noun

Nghệ thuật trừu tượng, loại hình nghệ thuật không dựa vào các hình ảnh cụ thể.

Sculpture

Noun

Điêu khắc, nghệ thuật tạo hình ba chiều bằng các chất liệu như đá, gỗ, kim loại.

Gallery

Noun

Phòng trưng bày, nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật cho công chúng tham quan.

Exhibition

Noun

Triển lãm, sự kiện trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, tranh ảnh.

Artistic expression

Noun

Biểu đạt nghệ thuật, cách thức thể hiện suy nghĩ và cảm xúc qua tác phẩm nghệ thuật.

Masterpiece

Noun

Kiệt tác, tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, đặc biệt, thể hiện trình độ nghệ thuật cao.

Medium

Noun

Chất liệu, phương tiện sử dụng trong nghệ thuật như sơn dầu, acrylic, màu nước.

Technique

Noun

Kỹ thuật, phương pháp sử dụng trong vẽ tranh hoặc điêu khắc.

Palette

Noun

Bảng màu, dụng cụ dùng để trộn màu trong hội hoạ.

Mural

Noun

Tranh tường, tác phẩm nghệ thuật vẽ hoặc khảm trên bề mặt tường lớn.

Exquisite

Adjective

Tinh tế, tuyệt đẹp, dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật có chất lượng cao.

Gallery owner

Noun

Chủ phòng tranh, người sở hữu hoặc quản lý một phòng trưng bày nghệ thuật.

Art movement

Noun

Trào lưu nghệ thuật, phong trào hoặc xu hướng nghệ thuật phổ biến trong một thời kỳ.

Brushwork

Noun

Cách sử dụng cọ trong việc vẽ tranh, kỹ thuật tạo hiệu ứng trên bức tranh.

Realism

Noun

Chủ nghĩa hiện thực, trường phái nghệ thuật tái hiện các cảnh vật và con người một cách chân thật.

Impressionism

Noun

Chủ nghĩa ấn tượng, phong trào nghệ thuật trong đó nghệ sĩ thể hiện cảm nhận về ánh sáng và màu sắc.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Tourism” (Du Lịch)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề “Tourism” (Du lịch), giúp bạn học và sử dụng từ vựng hiệu quả trong kỳ thi IELTS.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Tourism" (Du Lịch)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Tourism

Noun

Ngành du lịch, hoạt động tham quan, khám phá các địa điểm du lịch.

Tourist

Noun

Du khách, người đi du lịch.

Destination

Noun

Điểm đến, nơi mà du khách muốn đến thăm.

Attraction

Noun

Địa điểm thu hút du khách, có thể là cảnh quan thiên nhiên hoặc công trình nhân tạo.

Sightseeing

Noun

Ngắm cảnh, tham quan các địa danh nổi tiếng.

Landmark

Noun

Địa danh, công trình nổi bật dễ nhận diện, thường được du khách đến thăm.

Culture shock

Noun

Cú sốc văn hóa, cảm giác bỡ ngỡ khi tiếp xúc với một nền văn hóa mới.

Eco-tourism

Noun

Du lịch sinh thái, loại hình du lịch bảo vệ môi trường, gắn liền với thiên nhiên.

Adventure tourism

Noun

Du lịch mạo hiểm, liên quan đến các hoạt động thể thao ngoài trời hoặc thử thách.

Backpacking

Noun

Du lịch ba lô, loại hình du lịch tiết kiệm, thường sử dụng phương tiện công cộng.

Package tour

Noun

Tour trọn gói, tour du lịch đã bao gồm dịch vụ vận chuyển, ăn uống, tham quan.

Tour guide

Noun

Hướng dẫn viên du lịch, người cung cấp thông tin và dẫn đường cho du khách.

Itinerary

Noun

Lịch trình, kế hoạch chuyến đi.

Accommodation

Noun

Chỗ ở, nơi lưu trú khi đi du lịch (khách sạn, nhà nghỉ, homestay…).

Reservation

Noun

Đặt chỗ, đặt trước (thường dùng trong khách sạn, vé máy bay, tour du lịch).

Travel agency

Noun

Công ty du lịch, đơn vị cung cấp dịch vụ du lịch.

Passport

Noun

Hộ chiếu, giấy tờ tùy thân quan trọng khi đi du lịch nước ngoài.

Visa

Noun

Thị thực, giấy phép nhập cảnh vào một quốc gia.

Excursion

Noun

Chuyến tham quan ngắn, thường là trong ngày hoặc ngắn hạn.

Customs

Noun

Hải quan, cơ quan quản lý việc nhập cảnh và xuất cảnh tại biên giới quốc gia.

Souvenir

Noun

Quà lưu niệm, đồ vật du khách mua khi đi du lịch để kỷ niệm.

Holiday

Noun

Kỳ nghỉ, dịp nghỉ lễ.

Tourist trap

Noun

Địa điểm du lịch đông đúc nhưng có giá cả cao hoặc chất lượng kém.

Travel insurance

Noun

Bảo hiểm du lịch, bảo vệ du khách khỏi những rủi ro trong chuyến đi.

Jet lag

Noun

Mệt mỏi do chênh lệch múi giờ khi di chuyển qua nhiều múi giờ.

Local cuisine

Noun

Ẩm thực địa phương, món ăn truyền thống của một vùng miền.

Cultural heritage

Noun

Di sản văn hoá, những giá trị văn hoá truyền thống của một quốc gia hoặc dân tộc.

Sustainable tourism

Noun

Du lịch bền vững, loại hình du lịch phát triển không làm hại môi trường.

Wanderlust

Noun

Khao khát du lịch, niềm đam mê khám phá các địa điểm mới.

Overtourism

Noun

Tình trạng du lịch quá tải, khi quá nhiều du khách đến cùng một địa điểm du lịch.

Public transport

Noun

Giao thông công cộng, phương tiện di chuyển công cộng như xe buýt, tàu điện.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Sports and Equipments” (Thể thao và Thiết bị)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Sports and Equipments" (Thể thao và Thiết bị)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Sport

Noun

Môn thể thao, hoạt động thể chất có tính cạnh tranh, thường có quy định.

Athlete

Noun

Vận động viên, người tham gia vào các môn thể thao.

Competition

Noun

Cuộc thi, sự cạnh tranh trong thể thao hoặc các hoạt động khác.

Match

Noun

Trận đấu, cuộc thi giữa hai đội hoặc hai cá nhân.

Team

Noun

Đội, nhóm tham gia vào một môn thể thao hoặc sự kiện thi đấu.

Coach

Noun

Huấn luyện viên, người dẫn dắt và hướng dẫn các vận động viên.

Trainer

Noun

Huấn luyện viên thể lực, người giúp các vận động viên cải thiện sức khỏe và thể lực.

Equipment

Noun

Thiết bị, đồ dùng cần thiết để tham gia vào một môn thể thao.

Helmet

Noun

Mũ bảo hiểm, thiết bị bảo vệ đầu khi tham gia các môn thể thao như xe đạp, bóng đá.

Ball

Noun

Quả bóng, vật dụng dùng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền.

Racket

Noun

Vợt, dụng cụ dùng trong các môn thể thao như tennis, cầu lông.

Goal

Noun

Mục tiêu, khung thành trong các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu.

Court

Noun

Sân thi đấu, nơi diễn ra các trận đấu thể thao (ví dụ: sân tennis, bóng rổ).

Stadium

Noun

Sân vận động, nơi tổ chức các sự kiện thể thao lớn, thường có chỗ ngồi cho khán giả.

Score

Noun

Điểm số, kết quả của trận đấu hoặc cuộc thi thể thao.

Referee

Noun

Trọng tài, người điều khiển và giám sát một trận đấu để đảm bảo công bằng.

Fitness

Noun

Sự thể lực, tình trạng sức khỏe tốt nhờ tập luyện thể thao thường xuyên.

Strength

Noun

Sức mạnh, khả năng cơ bắp trong thể thao.

Endurance

Noun

Sự chịu đựng, khả năng duy trì hoạt động thể chất trong thời gian dài.

Speed

Noun

Tốc độ, khả năng di chuyển nhanh trong thể thao.

Trophy

Noun

Cúp, giải thưởng được trao cho người chiến thắng trong các cuộc thi thể thao.

Exercise

Noun

Bài tập thể dục, hoạt động thể chất để cải thiện sức khỏe.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Fashion” (Thời Trang)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Fashion" (Thời Trang)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Fashion

Noun

Thời trang, xu hướng về trang phục và phong cách.

Style

Noun

Phong cách, cách thức thể hiện thời trang cá nhân.

Trend

Noun

Xu hướng, sự thay đổi trong thiết kế và phong cách thời trang.

Outfit

Noun

Bộ trang phục, sự kết hợp của các món đồ như áo, quần, giày.

Apparel

Noun

Trang phục, quần áo nói chung.

Garment

Noun

Sản phẩm may mặc, trang phục.

Runway

Noun

Sàn diễn, nơi các người mẫu trình diễn các bộ sưu tập thời trang.

Designer

Noun

Nhà thiết kế, người tạo ra các bộ sưu tập thời trang.

Model

Noun

Người mẫu, người trình diễn thời trang trên sàn diễn.

Couture

Noun

Thời trang cao cấp, may đo riêng cho khách hàng.

Accessories

Noun

Phụ kiện, các món đồ đi kèm trang phục như túi xách, trang sức.

Fabric

Noun

Chất liệu vải, nguyên liệu dùng để may đồ.

Tailor

Noun

Thợ may, người sửa hoặc may đồ theo yêu cầu.

Chic

Adjective

Thanh lịch, sang trọng, thời trang tinh tế.

Vintage

Adjective

Cổ điển, thời trang mang phong cách cổ xưa.

Trendy

Adjective

Hợp thời trang, theo xu hướng mới nhất.

Casual

Adjective

Thoải mái, trang phục thường ngày, ít cầu kỳ.

Elegant

Adjective

Thanh lịch, tinh tế trong trang phục.

Brand

Noun

Thương hiệu, tên gọi của các công ty thời trang nổi tiếng.

Collection

Noun

Bộ sưu tập, các bộ trang phục được thiết kế và trình làng theo mùa.

Wardrobe

Noun

Tủ quần áo, nơi chứa trang phục và phụ kiện.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Family and Relationships” (Gia Đình và Các Mối Quan Hệ)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Family and Relationships" (Gia Đình và Các Mối Quan Hệ)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Family

Noun

Gia đình, nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc kết hôn.

Parent

Noun

Cha mẹ, người nuôi dưỡng con cái.

Siblings

Noun

Anh chị em ruột.

Relative

Noun

Người thân, thành viên trong gia đình mở rộng.

Marriage

Noun

Hôn nhân, sự kết hợp hợp pháp giữa hai người.

Couple

Noun

Cặp đôi, hai người trong một mối quan hệ yêu đương.

Spouse

Noun

Vợ hoặc chồng, người bạn đời.

Divorce

Noun

Ly hôn, sự kết thúc hợp pháp của một cuộc hôn nhân.

Grandparents

Noun

Ông bà, cha mẹ của cha mẹ.

Uncle

Noun

Chú, bác, cậu, anh trai hoặc em trai của cha mẹ.

Aunt

Noun

Dì, bác, cô, chị gái hoặc em gái của cha mẹ.

In-laws

Noun

Người nhà chồng hoặc vợ, các thành viên gia đình của vợ/chồng.

Daughter

Noun

Con gái, người con cái là nữ.

Son

Noun

Con trai, người con cái là nam.

Childhood

Noun

Thời thơ ấu, giai đoạn đầu đời của một người.

Nuclear family

Noun

Gia đình hạt nhân, bao gồm cha mẹ và con cái.

Extended family

Noun

Gia đình mở rộng, bao gồm các thành viên ngoài gia đình hạt nhân.

Adopt

Verb

Nhận nuôi, chấp nhận làm con nuôi.

Foster

Verb

Nuôi dưỡng (trẻ em không phải con ruột).

Love

Noun/Verb

Tình yêu, cảm giác thân thiết và sự quan tâm giữa các cá nhân.

Respect

Noun/Verb

Sự tôn trọng, đối xử với nhau một cách lịch sự và tử tế.

Trust

Noun/Verb

Sự tin tưởng, lòng tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Food and Drink” (Đồ Ăn và Uống)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Food and Drink" (Đồ Ăn và Uống)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Meal

Noun

Bữa ăn, bữa ăn chính trong ngày (sáng, trưa, tối).

Dish

Noun

Món ăn, món được chế biến và bày biện cho bữa ăn.

Ingredient

Noun

Thành phần, nguyên liệu dùng để chế biến món ăn.

Cuisine

Noun

Ẩm thực, phong cách nấu ăn đặc trưng của một vùng hoặc quốc gia.

Snack

Noun

Đồ ăn vặt, món ăn nhẹ giữa các bữa ăn chính.

Beverage

Noun

Đồ uống, thức uống (thường dùng cho các loại nước uống không cồn).

Fruits

Noun

Trái cây, các loại quả có thể ăn tươi.

Vegetables

Noun

Rau củ, các loại cây trồng dùng làm thực phẩm.

Dessert

Noun

Món tráng miệng, món ăn cuối cùng trong bữa ăn.

Appetizer

Noun

Món khai vị, món ăn nhỏ được dùng trước bữa chính.

Vegan

Adjective

Chế độ ăn chay, không sử dụng sản phẩm từ động vật.

Vegetarian

Adjective

Ăn chay, không ăn thịt động vật nhưng có thể sử dụng sản phẩm từ động vật như trứng, sữa.

Calorie

Noun

Lượng calo, đơn vị đo năng lượng trong thực phẩm.

Nutrient

Noun

Dinh dưỡng, chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể.

Organic

Adjective

Hữu cơ, thực phẩm không chứa hóa chất, thuốc trừ sâu.

Fast food

Noun

Thực phẩm nhanh, thức ăn chế biến sẵn và phục vụ nhanh chóng.

Restaurant

Noun

Nhà hàng, nơi phục vụ các món ăn cho khách.

Café

Noun

Quán cà phê, nơi cung cấp các loại đồ uống và thức ăn nhẹ.

Soda

Noun

Nước ngọt có gas, loại đồ uống có đường và gas.

Alcohol

Noun

Rượu, đồ uống có cồn.

Juice

Noun

Nước ép, đồ uống làm từ trái cây hoặc rau quả.

Savor

Verb

Thưởng thức, cảm nhận hương vị của món ăn.

Spicy

Adjective

Cay, có vị cay.

Bitter

Adjective

Đắng, có vị đắng.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Entertainment and Media” (Giải trí và Truyền thông)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Entertainment and Media" (Giải trí và Truyền thông)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Broadcast

Verb

Phát sóng, truyền hình; phát đi thông tin qua phương tiện truyền thông.

Media

Noun

Truyền thông, phương tiện truyền thông (bao gồm báo chí, truyền hình, internet…).

Audience

Noun

Khán giả, người xem, người nghe (thường là người theo dõi các chương trình giải trí).

Entertainer

Noun

Nghệ sĩ, người biểu diễn (diễn viên, ca sĩ, người trình diễn…).

Show

Noun

Chương trình, buổi biểu diễn (truyền hình, kịch, âm nhạc, v.v.).

Celebrity

Noun

Người nổi tiếng, ngôi sao (trong ngành giải trí, thể thao, truyền thông…).

Gossip

Noun

Lời đồn, tin đồn (thường là về cuộc sống riêng tư của người nổi tiếng).

Talk show

Noun

Chương trình trò chuyện, chương trình phỏng vấn người nổi tiếng trên truyền hình.

Reality show

Noun

Chương trình truyền hình thực tế, nơi người tham gia thể hiện cuộc sống của mình.

Podcast

Noun

Chương trình phát thanh qua internet, thường có các cuộc trò chuyện, phỏng vấn.

News

Noun

Tin tức, thông tin về các sự kiện đang diễn ra.

Documentary

Noun

Phim tài liệu, phim cung cấp thông tin thực tế về các sự kiện, nhân vật, địa điểm.

Film

Noun

Phim, bộ phim, sản phẩm điện ảnh.

Director

Noun

Đạo diễn, người chỉ đạo sản xuất và tạo dựng bộ phim.

Actor/Actress

Noun

Diễn viên (nam/nữ), người tham gia diễn xuất trong phim hoặc vở kịch.

Performance

Noun

Buổi biểu diễn, màn trình diễn (thường là trên sân khấu hoặc trong các chương trình giải trí).

Rating

Noun

Đánh giá, xếp hạng (thường được sử dụng để đánh giá chương trình truyền hình, phim ảnh).

Channel

Noun

Kênh (truyền hình, YouTube, kênh phát sóng…).

Advertising

Noun

Quảng cáo, việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến công chúng.

Subscription

Noun

Đăng ký, hình thức trả phí để tiếp cận dịch vụ truyền thông (như Netflix, Spotify).

Media coverage

Noun

Sự bao phủ của truyền thông, đề cập đến cách mà truyền thông đưa tin về một sự kiện.

Critic

Noun

Nhà phê bình, người nhận xét, đánh giá các sản phẩm giải trí.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Appearance” (Ngoại hình)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Appearance" (Ngoại hình)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Attractive

Adjective

Hấp dẫn, thu hút, có sức lôi cuốn về mặt ngoại hình.

Beautiful

Adjective

Xinh đẹp, có vẻ ngoài dễ nhìn, thu hút, thường dùng cho phụ nữ.

Handsome

Adjective

Đẹp trai, thường dùng cho đàn ông, ngoại hình mạnh mẽ, cuốn hút.

Tall

Adjective

Cao (về chiều cao cơ thể).

Short

Adjective

Thấp (về chiều cao cơ thể).

Slim

Adjective

Mảnh mai, thon gọn, thường dùng để miêu tả cơ thể có đường cong nhẹ nhàng.

Chubby

Adjective

Mũm mĩm, tròn trịa, dùng để miêu tả người có thân hình tròn trịa, dễ thương.

Fair

Adjective

Da sáng, sáng màu, hoặc có làn da sáng màu (thường là màu sáng hoặc trắng).

Tan

Adjective

Da rám nắng, màu da hơi ngăm đen sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Wrinkles

Noun

Nếp nhăn, những đường nét nhỏ trên da, thường xuất hiện theo tuổi tác.

Freckles

Noun

Tàn nhang, các đốm nhỏ trên da, thường là do tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.

Bald

Adjective

Hói, người không có tóc hoặc ít tóc, thường là đàn ông hoặc người lớn tuổi.

Curly

Adjective

Tóc xoăn, tóc có dạng quăn hoặc uốn lượn.

Straight

Adjective

Tóc thẳng, không quăn.

Blond(e)

Adjective

Tóc vàng, có màu sáng (thường dùng cho tóc người phương Tây).

Brunette

Adjective

Tóc nâu, thường dùng cho người có tóc màu nâu hoặc nâu đậm.

Gray

Adjective

Tóc bạc, tóc màu xám, thường liên quan đến tuổi tác.

Good-looking

Adjective

Người có ngoại hình ưa nhìn, có vẻ ngoài dễ thương, bắt mắt.

Muscular

Adjective

Cơ bắp, có thân hình mạnh mẽ, thể hiện sự phát triển cơ bắp rõ rệt.

Overweight

Adjective

Thừa cân, có trọng lượng cơ thể vượt quá mức bình thường.

Elegant

Adjective

Thanh lịch, tinh tế, có gu thẩm mỹ và trang phục đẹp.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “Accident” (Tai nạn)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "Accident" (Tai nạn)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Accident

Noun

Tai nạn, sự cố bất ngờ hoặc không mong muốn.

Crash

Noun/Verb

Va chạm, tai nạn giao thông, sự va chạm mạnh giữa các phương tiện.

Collide

Verb

Va vào, đụng nhau, gây ra tai nạn do hai hoặc nhiều vật thể va chạm.

Injury

Noun

Chấn thương, tổn thương về thể chất.

Fatal

Adjective

Chết người, gây tử vong.

Serious

Adjective

Nghiêm trọng, tai nạn có thể gây hậu quả nặng nề hoặc đe dọa tính mạng.

Minor

Adjective

Nhẹ, ít nghiêm trọng, tai nạn không gây thiệt hại lớn.

Victim

Noun

Nạn nhân, người bị tai nạn.

First-aid

Noun

Sơ cứu, các biện pháp y tế ban đầu để cứu chữa cho người bị tai nạn.

Emergency

Noun

Tình huống khẩn cấp, sự cố cần xử lý ngay lập tức.

Rescue

Verb

Cứu hộ, giải cứu người bị nạn.

Ambulance

Noun

Xe cứu thương, phương tiện dùng để vận chuyển người bị thương đến bệnh viện.

Brake

Verb/Noun

Phanh, dừng lại, động tác giảm tốc độ của phương tiện.

Speeding

Noun

Vi phạm tốc độ, lái xe vượt quá giới hạn tốc độ cho phép.

Traffic

Noun

Giao thông, sự di chuyển của các phương tiện và người trên đường.

Roadblock

Noun

Chướng ngại vật trên đường, điều cản trở giao thông.

Wreck

Noun

Đống đổ nát, vụ tai nạn gây hư hỏng nghiêm trọng các phương tiện.

Impact

Noun

Tác động, sự va chạm mạnh mẽ, hậu quả của sự va chạm trong tai nạn.

Insurance

Noun

Bảo hiểm, chế độ bảo vệ tài chính trong trường hợp tai nạn xảy ra.

Harm

Noun

Thiệt hại, tổn thương, hậu quả tiêu cực từ tai nạn.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề “City” (Thành phố)

Từ Vựng IELTS Chủ Đề "City" (Thành phố)

Từ Vựng

Phân Loại

Ý Nghĩa / Mô Tả

Urban

Adjective

Thuộc về thành phố, đô thị.

Metropolitan

Adjective

Thuộc về khu vực đô thị lớn, thành phố lớn.

Suburb

Noun

Ngoại ô, khu vực dân cư nằm ngoài trung tâm thành phố.

Skyscraper

Noun

Tòa nhà chọc trời, các tòa nhà cao tầng trong thành phố.

Downtown

Noun/Adverb

Khu vực trung tâm thành phố, khu thương mại.

Traffic jam

Noun

Tắc nghẽn giao thông, tình trạng ùn tắc trên các con phố.

Public transport

Noun

Phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm.

Infrastructure

Noun

Cơ sở hạ tầng, các công trình xây dựng phục vụ cho sự phát triển của thành phố.

Congestion

Noun

Sự ùn tắc, tình trạng đông đúc, khó khăn trong việc di chuyển.

City center

Noun

Trung tâm thành phố, khu vực sầm uất nhất trong thành phố.

Residential area

Noun

Khu dân cư, khu vực dành cho các hộ gia đình sinh sống.

Pavement

Noun

Vỉa hè, mặt đường dành cho người đi bộ.

Pedestrian

Noun

Người đi bộ, người không tham gia giao thông bằng phương tiện.

Landmark

Noun

Địa danh, công trình nổi bật, dễ nhận diện trong thành phố.

Population

Noun

Dân số, tổng số người sinh sống trong thành phố.

Housing

Noun

Nhà ở, các loại hình nhà cho cư dân sinh sống.

Cosmopolitan

Adjective

Thuộc về thành phố đa văn hóa, có sự pha trộn của nhiều nền văn hóa.

Cityscape

Noun

Cảnh quan thành phố, tổng thể cảnh quan nhìn từ một vị trí nào đó trong thành phố.

Amenities

Noun

Tiện nghi, các dịch vụ như siêu thị, bệnh viện, trường học trong thành phố.

Pollution

Noun

Ô nhiễm, sự tác động xấu của các yếu tố ô nhiễm đến môi trường thành phố.

Phương Pháp Học Từ Vựng IELTS Hiệu Quả Giúp Ghi Nhớ Lâu Dài

Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS, học từ vựng là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Tuy nhiên, việc học từ vựng IELTS không chỉ đơn giản là học thuộc lòng mà còn cần phải có phương pháp hiệu quả để ghi nhớ lâu dài và sử dụng thành thạo trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là những phương pháp học từ vựng IELTS giúp bạn học tốt hơn và nhớ lâu hơn.

Phương Pháp Học Từ Vựng IELTS Hiệu Quả Giúp Ghi Nhớ Lâu Dài

Học Từ Vựng IELTS Theo Ngữ Cảnh

Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất là học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Khi bạn biết cách sử dụng từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng một cách tự nhiên. Thay vì học các từ vựng riêng biệt, hãy học từ vựng qua các câu, đoạn văn hoặc bài báo để hiểu rõ cách sử dụng từ trong thực tế.

Cách làm:

  • Tìm các bài báo, tin tức hoặc sách tiếng Anh để đọc. Đọc các bài viết về nhiều chủ đề khác nhau để làm quen với các từ vựng liên quan đến những lĩnh vực khác nhau.
  • Chú ý đến cách từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể và cố gắng ghi nhớ các câu ví dụ.
  • Đọc và hiểu nghĩa của từ qua ngữ cảnh trước khi tra từ điển.

Học Từ Vựng Qua Chủ Đề

Một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả là học từ vựng theo chủ đề. Việc học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, vì bạn có thể liên kết các từ với nhau và dễ dàng nhớ khi cần. Ví dụ, khi học từ vựng về sức khỏe, bạn không chỉ học từ “diet” mà còn học thêm các từ liên quan như “exercise”, “mental health”, “immune system”, giúp bạn tạo ra một hệ thống từ vựng rõ ràng và dễ nhớ.

Ví dụ chủ đề “Technology”:

  • Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
  • Data encryption (Mã hóa dữ liệu)
  • Digital transformation (Chuyển đổi số)
  • Cybersecurity (Bảo mật mạng)

Học từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng phát triển một kho từ vựng rộng và linh hoạt, sử dụng được nhiều từ trong bài thi IELTS.

Học Từ Đồng Nghĩa và Thành Ngữ

Một phần quan trọng trong bài thi IELTS là khả năng sử dụng từ đồng nghĩa và các thành ngữ. Việc học từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp lại từ và làm phong phú thêm bài nói, bài viết của mình. Thành ngữ (idioms) là những cụm từ có nghĩa khác biệt so với nghĩa của từng từ riêng biệt, và việc sử dụng thành ngữ đúng cách cũng sẽ giúp bạn gây ấn tượng trong mắt giám khảo.

Cách làm:

  • Học từ đồng nghĩa của các từ vựng bạn đã học để mở rộng vốn từ. Ví dụ, thay vì chỉ sử dụng “happy”, bạn có thể học thêm các từ như “joyful”, “content”, “pleased”.
  • Tìm hiểu về các thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Ví dụ, “break the ice” (làm quen, phá vỡ sự ngại ngùng) hay “barking up the wrong tree” (hiểu sai vấn đề).
  • Thường xuyên luyện tập sử dụng các từ đồng nghĩa và thành ngữ trong bài viết và bài nói để tăng tính tự nhiên.

Ghi Chép Từ Vựng Có Hệ Thống

Ghi chép từ vựng một cách có hệ thống giúp bạn dễ dàng ôn lại và áp dụng từ vào thực tế. Bạn có thể tạo sổ tay từ vựng với các phần phân loại như: từ vựng theo chủ đề, từ đồng nghĩa, cụm từ kết hợp (collocations), hay thành ngữ.

Cách làm:

  • Viết từ vựng mới vào sổ tay và ghi chú nghĩa, cách phát âm và ví dụ sử dụng từ.
  • Phân loại từ vựng thành các nhóm như từ vựng về công việc, du lịch, sức khỏe, v.v.
  • Cập nhật sổ tay thường xuyên, mỗi tuần một lần để ôn tập lại các từ đã học.

Thực Hành Liên Tục và Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh

Việc học từ vựng sẽ không hiệu quả nếu bạn không thực hành thường xuyên. Để từ vựng được ghi nhớ lâu dài, bạn cần sử dụng chúng trong thực tế. Hãy tạo cơ hội để sử dụng từ vựng trong các bài nói, bài viết, hoặc thậm chí trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Cách làm:

  • Tạo các câu và đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới học.
  • Thực hành viết bài luận hoặc các bài tập tiếng Anh, cố gắng sử dụng từ vựng đã học để làm phong phú thêm nội dung bài viết.
  • Ghi âm và luyện nói, thử sử dụng các từ mới trong giao tiếp để tăng khả năng tự nhiên khi sử dụng chúng.

Việc học từ vựng IELTS theo chủ đề không phải là một nhiệm vụ đơn giản, nhưng với phương pháp học hiệu quả và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy áp dụng những phương pháp học từ vựng trên để xây dựng một nền tảng vững chắc, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự tin và linh hoạt. Hãy nhớ rằng, học từ vựng cần phải có thời gian và sự kiên nhẫn, nhưng nếu bạn luyện tập đều đặn và học đúng cách, chắc chắn bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi IELTS.