IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Hướng Dẫn Đọc Và Viết Bảng Số Tiếng Anh Từ 1 Đến 100

Hướng Dẫn Đọc Và Viết Bảng Số Tiếng Anh Từ 1 Đến 100

Việc học cách đọc và viết bảng số tiếng Anh từ 1 đến 100 là bước quan trọng đầu tiên để trẻ làm quen với ngôn ngữ này. Để hỗ trợ các bậc phụ huynh và các em học sinh trong quá trình học, IEC Education sẽ chia sẻ bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Bảng Số Tiếng Anh Từ 1 Đến 100

Số Đếm Tiếng Anh (Cardinal Numbers) Là Gì?

Số đếm (Cardinal numbers) là các con số dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của các đối tượng trong một nhóm. Ví dụ, số “one” (1) biểu thị một đối tượng duy nhất, trong khi số “three” (3) biểu thị ba đối tượng.

Tham khảo thêm:

Bảng Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 100

Dưới đây là bảng số đếm tiếng Anh đầy đủ từ 1 đến 100, kèm theo phiên âm Anh Mỹ giúp bạn học cách phát âm chính xác:

SốSố Đếm (Cardinal Numbers)Phiên Âm (Anh Mỹ)
1One/wʌn/
2Two/tuː/
3Three/θriː/
4Four/fɔːr/
5Five/faɪv/
6Six/sɪks/
7Seven/ˈsɛvən/
8Eight/eɪt/
9Nine/naɪn/
10Ten/tɛn/
11Eleven/ɪˈlɛvən/
12Twelve/twɛlv/
13Thirteen/θɜrˈtin/
14Fourteen/fɔːrˈtin/
15Fifteen/fɪfˈtin/
16Sixteen/sɪksˈtin/
17Seventeen/ˈsɛvənˈtin/
18Eighteen/eɪˈtin/
19Nineteen/naɪnˈtin/
20Twenty/ˈtwɛnti/
21Twenty-one/ˈtwɛnti wʌn/
22Twenty-two/ˈtwɛnti tuː/
23Twenty-three/ˈtwɛnti θriː/
24Twenty-four/ˈtwɛnti fɔːr/
25Twenty-five/ˈtwɛnti faɪv/
26Twenty-six/ˈtwɛnti sɪks/
27Twenty-seven/ˈtwɛnti ˈsɛvən/
28Twenty-eight/ˈtwɛnti eɪt/
29Twenty-nine/ˈtwɛnti naɪn/
30Thirty/ˈθɜrti/
31Thirty-one/ˈθɜrti wʌn/
32Thirty-two/ˈθɜrti tuː/
33Thirty-three/ˈθɜrti θriː/
34Thirty-four/ˈθɜrti fɔːr/
35Thirty-five/ˈθɜrti faɪv/
36Thirty-six/ˈθɜrti sɪks/
37Thirty-seven/ˈθɜrti ˈsɛvən/
38Thirty-eight/ˈθɜrti eɪt/
39Thirty-nine/ˈθɜrti naɪn/
40Forty/ˈfɔːrti/
41Forty-one/ˈfɔːrti wʌn/
42Forty-two/ˈfɔːrti tuː/
43Forty-three/ˈfɔːrti θriː/
44Forty-four/ˈfɔːrti fɔːr/
45Forty-five/ˈfɔːrti faɪv/
46Forty-six/ˈfɔːrti sɪks/
47Forty-seven/ˈfɔːrti ˈsɛvən/
48Forty-eight/ˈfɔːrti eɪt/
49Forty-nine/ˈfɔːrti naɪn/
50Fifty/ˈfɪfti/
51Fifty-one/ˈfɪfti wʌn/
52Fifty-two/ˈfɪfti tuː/
53Fifty-three/ˈfɪfti θriː/
54Fifty-four/ˈfɪfti fɔːr/
55Fifty-five/ˈfɪfti faɪv/
56Fifty-six/ˈfɪfti sɪks/
57Fifty-seven/ˈfɪfti ˈsɛvən/
58Fifty-eight/ˈfɪfti eɪt/
59Fifty-nine/ˈfɪfti naɪn/
60Sixty/ˈsɪksti/
61Sixty-one/ˈsɪksti wʌn/
62Sixty-two/ˈsɪksti tuː/
63Sixty-three/ˈsɪksti θriː/
64Sixty-four/ˈsɪksti fɔːr/
65Sixty-five/ˈsɪksti faɪv/
66Sixty-six/ˈsɪksti sɪks/
67Sixty-seven/ˈsɪksti ˈsɛvən/
68Sixty-eight/ˈsɪksti eɪt/
69Sixty-nine/ˈsɪksti naɪn/
70Seventy/ˈsɛvənti/
71Seventy-one/ˈsɛvənti wʌn/
72Seventy-two/ˈsɛvənti tuː/
73Seventy-three/ˈsɛvənti θriː/
74Seventy-four/ˈsɛvənti fɔːr/
75Seventy-five/ˈsɛvənti faɪv/
76Seventy-six/ˈsɛvənti sɪks/
77Seventy-seven/ˈsɛvənti ˈsɛvən/
78Seventy-eight/ˈsɛvənti eɪt/
79Seventy-nine/ˈsɛvənti naɪn/
80Eighty/ˈeɪti/
81Eighty-one/ˈeɪti wʌn/
82Eighty-two/ˈeɪti tuː/
83Eighty-three/ˈeɪti θriː/
84Eighty-four/ˈeɪti fɔːr/
85Eighty-five/ˈeɪti faɪv/
86Eighty-six/ˈeɪti sɪks/
87Eighty-seven/ˈeɪti ˈsɛvən/
88Eighty-eight/ˈeɪti eɪt/
89Eighty-nine/ˈeɪti naɪn/
90Ninety/ˈnaɪnti/
91Ninety-one/ˈnaɪnti wʌn/
92Ninety-two/ˈnaɪnti tuː/
93Ninety-three/ˈnaɪnti θriː/
94Ninety-four/ˈnaɪnti fɔːr/
95Ninety-five/ˈnaɪnti faɪv/
96Ninety-six/ˈnaɪnti sɪks/
97Ninety-seven/ˈnaɪnti ˈsɛvən/
98Ninety-eight/ˈnaɪnti eɪt/
99Ninety-nine/ˈnaɪnti naɪn/
100One hundred/wʌn ˈhʌndrəd/

Lưu ý: Bảng trên chỉ là một phần của toàn bộ bảng số đếm. Để học đầy đủ từ vựng, bạn có thể tham khảo khóa học 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab.

Cách Đọc Số Đếm Tiếng Anh Chính Xác Nhất

Để đọc số đếm trong tiếng Anh chính xác, bạn cần hiểu rõ cách phân tách các bộ ba số trong hệ thống đếm. Dưới đây là cách đọc số đếm cơ bản:

Cách Đọc Số Đếm Tiếng Anh Chính Xác Nhất

  1. Số từ 0 đến 20: Các số này có cách đọc riêng biệt, ví dụ như “Zero” cho 0, “One” cho 1, “Two” cho 2, “Three” cho 3, v.v.
  2. Các số từ 21 đến 99: Các số này được đọc bằng cách kết hợp các số chục (twenty, thirty, forty, v.v.) với các số đơn (1-9). Ví dụ:
    • 25: “Twenty-five”
    • 39: “Thirty-nine”
    • 41: “Forty-one”
  3. Số hàng trăm: Để đọc các số hàng trăm, bạn thêm “hundred” vào sau số đếm từ 1 đến 9. Ví dụ:
    • 100: “One hundred”
    • 256: “Two hundred fifty-six”
  4. Số lớn hơn: Các số lớn hơn 1.000, như 1.234.567, sẽ được đọc theo từng bộ ba số kèm theo từ “thousand”, “million”, “billion”, v.v.

Cách Sử Dụng Số Đếm Trong Tiếng Anh

Số đếm không chỉ dùng để đếm mà còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng số đếm trong các ngữ cảnh cụ thể:

Cách Sử Dụng Số Đếm Trong Tiếng Anh

  • Đếm số lượng:
    Example: “Anna has three dogs.” → Anna có 3 con chó.
  • Biểu thị độ tuổi:
    Example: “I am twenty-six years old.” → Tôi 26 tuổi.
  • Số điện thoại:
    Example: “My phone number is zero nine zero nine three zero two one eight three.” → Số điện thoại của tôi là: 090 930 21 83.
  • Biểu thị năm:
    Example: “Ho Chi Minh president was born in 1890.” → Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh năm 1890.

Học bảng số đếm trong tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết cho trẻ em khi bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Bằng cách làm quen với bảng số đếm từ 1 đến 100 và hiểu cách đọc và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, các bé sẽ có thể giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất!

Các Quy Tắc Đọc Số Lớn Hơn 100

Khi số đếm lớn hơn 100, cách đọc sẽ dựa trên từng bộ ba số và kèm theo từ chỉ đơn vị như “thousand” (nghìn), “million” (triệu), “billion” (tỷ), v.v. Ví dụ:

  • 1,000: “One thousand”
  • 1,234: “One thousand two hundred thirty-four”
  • 10,000: “Ten thousand”
  • 1,000,000: “One million”
  • 1,234,567: “One million two hundred thirty-four thousand five hundred sixty-seven”

Nhớ rằng, khi đọc số lớn hơn 1000, bạn cần chia số ra thành từng bộ ba số và đọc từng bộ ba như một số riêng biệt, sau đó thêm đơn vị phù hợp như “thousand”, “million”, “billion”, v.v.

Ứng Dụng Của Số Đếm Tiếng Anh Trong Cuộc Sống

Số đếm tiếng Anh không chỉ dùng để đếm mà còn có rất nhiều ứng dụng trong các tình huống thực tế hàng ngày. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng số đếm phổ biến:

Ứng Dụng Của Số Đếm Tiếng Anh Trong Cuộc Sống

  • Đếm số lượng:
    Số đếm dùng để chỉ số lượng của một vật, ví dụ:
    “I have three apples.” → Tôi có 3 quả táo.
  • Biểu thị độ tuổi:
    Khi nói về độ tuổi, bạn sử dụng số đếm để chỉ tuổi tác, ví dụ:
    “He is twenty years old.” → Anh ấy 20 tuổi.
  • Số điện thoại:
    Khi nói số điện thoại, bạn cũng sử dụng số đếm để phát âm từng con số một, ví dụ:
    “My phone number is zero nine zero nine three zero two one eight three.” → Số điện thoại của tôi là: 0909302183.
  • Năm sinh hoặc các sự kiện lịch sử:
    Số đếm được dùng để chỉ năm trong các sự kiện lịch sử, ví dụ:
    “The Eiffel Tower was completed in 1889.” → Tháp Eiffel được hoàn thành vào năm 1889.

Mẹo Học Số Đếm Tiếng Anh Dễ Dàng

Để việc học số đếm trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo học sau:

  • Luyện tập thường xuyên: Học số đếm không chỉ là việc nhớ các con số mà còn là việc luyện phát âm và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Bạn có thể thử viết các số đếm trong các câu để làm quen.
  • Học theo nhóm: Chia các số đếm thành các nhóm nhỏ, ví dụ: số từ 1 đến 10, số từ 11 đến 20, và số từ 21 đến 100. Luyện tập mỗi nhóm một cách riêng biệt sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng học tiếng anh sẽ giúp bạn luyện phát âm và cải thiện kỹ năng nghe hiểu qua việc học các số đếm.

Video Bảng Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 Chuẩn Nhất