Bạn đã bao giờ thắc mắc các môn học trong trường được gọi như thế nào bằng tiếng Anh chưa? Chắc hẳn ai cũng biết những môn học quen thuộc như Toán (Math), Lý (Physics), hay Văn (Literature). Tuy nhiên, còn rất nhiều môn học khác mà chúng ta ít khi sử dụng trong tiếng Anh. Để hỗ trợ bạn, bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các môn học bằng tiếng Anh, kèm phiên âm chuẩn và nghĩa tiếng Việt.
Nội dung bài viết
ToggleXem thêm:
Đây là nhóm môn học tập trung nghiên cứu về con người, xã hội và các mối quan hệ trong cuộc sống.
Môn học | Phiên âm | Nghĩa |
Civic Education | /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục công dân |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Social Studies | /ˈsəʊ.ʃəl ˈstʌd.iz/ | Nghiên cứu xã hội |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Politics | /ˈpɒl.ə.tɪks/ | Chính trị học |
Media Studies | /ˈmiː.di.ə ˈstʌd.iz/ | Truyền thông nghiên cứu |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | Ngữ văn |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Cultural Studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd.iz/ | Nghiên cứu văn hóa |
Archaeology | /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/ | Khảo cổ học |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Ethics | /ˈeθ.ɪks/ | Môn đạo đức |
Nhóm môn này nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên, khoa học và ứng dụng công nghệ.
Môn học | Phiên âm | Nghĩa |
Geology | /dʒiˈɒl.ə.dʒi/ | Địa chất học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
Mathematics (Maths) | /ˌmæθˈmæ.tɪks/ | Toán học |
Astronomy | /əˈstrɒn.ə.mi/ | Thiên văn học |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Y học |
Information Technology | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Tin học |
Nhóm môn học này giúp phát triển thể chất và rèn luyện sức khỏe.
Môn học | Phiên âm | Nghĩa |
Physical Education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất |
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Điền kinh |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Football (Soccer) | /ˈfʊt.bɔːl/ /ˈsɒk.ər/ | Bóng đá |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Nhóm môn học này khơi nguồn sáng tạo và phát triển tư duy nghệ thuật.
Môn học | Phiên âm | Nghĩa |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Fine Art | /ˌfaɪn ˈɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
Sculpture | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Hãy bắt đầu ghi nhớ ngay hôm nay để mở rộng vốn từ và chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn!
Học đại học là bước ngoặt quan trọng trong hành trình học tập của mỗi người. Đây không chỉ là nơi để nâng cao kiến thức chuyên ngành mà còn là môi trường giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng sống. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các môn học ở bậc đại học là rất cần thiết, đặc biệt đối với sinh viên đang theo học các chương trình quốc tế hoặc có ý định du học.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu danh sách từ vựng các môn học tiếng Anh phổ biến ở bậc đại học, kèm theo phiên âm và ý nghĩa chi tiết.
Những môn học này thường xuất hiện trong chương trình đào tạo đại cương, giúp sinh viên có nền tảng kiến thức cơ bản trước khi đi sâu vào chuyên ngành.
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Mathematics | /ˌmæθˈmæ.tɪks/ | Toán học |
English Composition | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ | Viết luận tiếng Anh |
Philosophy | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Sociology | /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒi/ | Xã hội học |
Environmental Science | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪ.əns/ | Khoa học môi trường |
Public Speaking | /ˈpʌb.lɪk ˈspiː.kɪŋ/ | Nói trước công chúng |
Mỗi ngành học sẽ có những môn chuyên ngành đặc thù. Dưới đây là danh sách từ vựng các môn học theo một số nhóm ngành phổ biến:
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Computer Science | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ | Khoa học máy tính |
Electrical Engineering | /ɪˌlek.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật điện |
Civil Engineering | /ˈsɪv.əl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật xây dựng |
Mechanical Engineering | /mɪˈkæn.ɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Kỹ thuật cơ khí |
Artificial Intelligence | /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Microeconomics | /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vi mô |
Macroeconomics | /ˌmæk.rəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Financial Management | /faɪˈnæn.ʃəl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý tài chính |
Marketing | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị |
International Business | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈbɪz.nɪs/ | Kinh doanh quốc tế |
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Anatomy | /əˈnæt.ə.mi/ | Giải phẫu học |
Pharmacology | /ˌfɑː.məˈkɒl.ə.dʒi/ | Dược học |
Nursing | /ˈnɜː.sɪŋ/ | Điều dưỡng |
Public Health | /ˌpʌb.lɪk ˈhelθ/ | Y tế công cộng |
Clinical Medicine | /ˈklɪn.ɪ.kəl ˈmed.ɪ.sən/ | Y học lâm sàng |
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Political Science | /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/ | Khoa học chính trị |
Anthropology | /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ | Nhân chủng học |
Linguistics | /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ | Ngôn ngữ học |
Cultural Studies | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd.iz/ | Nghiên cứu văn hóa |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Tại bậc đại học, sinh viên thường có cơ hội chọn các môn tự chọn (electives) để bổ sung kiến thức ngoài chuyên ngành hoặc phát triển sở thích cá nhân. Một số môn học tự chọn phổ biến:
Môn học | Phiên âm | Ý nghĩa |
Creative Writing | /kriˈeɪ.tɪv ˈraɪ.tɪŋ/ | Viết sáng tạo |
Film Studies | /ˈfɪlm ˈstʌd.iz/ | Nghiên cứu phim ảnh |
Music Theory | /ˈmjuː.zɪk ˈθɪə.ri/ | Lý thuyết âm nhạc |
Ethics | /ˈeθ.ɪks/ | Đạo đức học |
Entrepreneurship | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr.ʃɪp/ | Khởi nghiệp |
Nắm chắc từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở bậc đại học là bước đầu quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong học tập và giao tiếp quốc tế. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để khám phá thế giới tri thức và mở ra nhiều cơ hội mới cho tương lai!
Việc nắm vững các cấu trúc câu liên quan đến môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập quốc tế. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Bằng cách áp dụng linh hoạt các cấu trúc này, bạn sẽ giao tiếp tự nhiên hơn khi nói về lịch học và các môn học bằng tiếng Anh. 😊
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu giới thiệu về các môn học phổ biến bằng tiếng Anh. Các đoạn văn này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết mà còn mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề giáo dục. Sau mỗi đoạn văn tiếng Anh, tôi sẽ cung cấp bản dịch tiếng Việt để bạn có thể hiểu rõ hơn về nghĩa của các từ và cấu trúc.
Mathematics is one of my favorite subjects. It is a subject that helps me improve my logical thinking and problem-solving skills. In math, I learn about numbers, equations, and geometry. Although some topics, like algebra or trigonometry, can be challenging, I enjoy solving problems and finding the correct answers. Mathematics is also very practical in daily life, such as calculating expenses or measuring objects. My teacher always makes the lessons interesting by giving us real-life examples.
Dịch tiếng Việt:
Toán học là một trong những môn học yêu thích của tôi. Đây là môn học giúp tôi cải thiện khả năng tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề. Trong môn toán, tôi học về các con số, phương trình và hình học. Mặc dù một số chủ đề như đại số hay lượng giác có thể khá khó khăn, tôi vẫn thích giải quyết các bài toán và tìm ra đáp án đúng. Toán học cũng rất thực tế trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như tính toán chi phí hoặc đo lường các vật thể. Giáo viên của tôi luôn làm cho các bài học trở nên thú vị bằng cách đưa ra các ví dụ trong cuộc sống thực.
History is a fascinating subject that teaches us about the past. In this class, we learn about important events, famous leaders, and ancient civilizations. I enjoy studying history because it helps me understand how the world has changed over time. For example, I learned about the Industrial Revolution and how it impacted the way people live today. My favorite part of history is learning about different cultures and traditions. Although memorizing dates can be difficult, I believe history is essential for understanding our future.
Dịch tiếng Việt:
Lịch sử là một môn học thú vị dạy chúng ta về quá khứ. Trong lớp học này, chúng ta học về những sự kiện quan trọng, các nhà lãnh đạo nổi tiếng và các nền văn minh cổ đại. Tôi thích học lịch sử vì nó giúp tôi hiểu cách thế giới đã thay đổi theo thời gian. Ví dụ, tôi đã học về cuộc Cách mạng Công nghiệp và cách nó ảnh hưởng đến cách sống của con người ngày nay. Phần tôi yêu thích nhất trong môn lịch sử là tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau. Mặc dù việc ghi nhớ các ngày tháng có thể khó khăn, tôi tin rằng lịch sử là điều cần thiết để hiểu về tương lai của chúng ta.
Science is an amazing subject that helps us discover the wonders of the world. In this class, we study various fields like biology, chemistry, and physics. My favorite topic in science is biology because I love learning about plants, animals, and the human body. Science experiments are the most exciting part of the class because we get to apply what we learn in a practical way. For example, we once conducted an experiment to grow plants in different environments, which helped us understand the importance of sunlight and water. Science inspires me to explore and learn more about the universe.
Dịch tiếng Việt:
Khoa học là một môn học tuyệt vời giúp chúng ta khám phá những kỳ quan của thế giới. Trong lớp học này, chúng ta học về nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, hóa học và vật lý. Chủ đề tôi yêu thích nhất trong khoa học là sinh học vì tôi thích tìm hiểu về thực vật, động vật và cơ thể con người. Các thí nghiệm khoa học là phần thú vị nhất trong lớp học vì chúng ta có thể áp dụng những gì học được vào thực tế. Ví dụ, chúng tôi đã từng thực hiện một thí nghiệm để trồng cây trong các môi trường khác nhau, điều này giúp chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của ánh sáng và nước đối với sự phát triển của cây. Khoa học truyền cảm hứng cho tôi khám phá và học hỏi thêm về vũ trụ.
Music is a creative and relaxing subject that I always look forward to. In music class, we learn about different instruments, musical notes, and famous composers. I especially enjoy playing the piano and singing songs with my classmates. Music helps me express my emotions and improves my concentration. My teacher often shares stories about famous musicians like Beethoven and Mozart, which makes the lessons more interesting. Music is not just a subject for me; it is a way to connect with others and explore my creativity.
Dịch tiếng Việt:
Âm nhạc là một môn học sáng tạo và thư giãn mà tôi luôn mong chờ. Trong lớp âm nhạc, chúng tôi học về các loại nhạc cụ khác nhau, các nốt nhạc và những nhà soạn nhạc nổi tiếng. Tôi đặc biệt thích chơi piano và hát cùng các bạn học. Âm nhạc giúp tôi thể hiện cảm xúc của mình và cải thiện khả năng tập trung. Giáo viên của tôi thường chia sẻ những câu chuyện về các nhạc sĩ nổi tiếng như Beethoven và Mozart, điều này khiến các bài học trở nên thú vị hơn. Âm nhạc không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là một cách để kết nối với người khác và khám phá sự sáng tạo của bản thân.
Physical Education, or PE, is an important subject for maintaining good health. During PE lessons, we practice various sports like basketball, football, and running. I enjoy playing badminton with my friends because it is both fun and a great way to stay active. PE also helps me improve my teamwork and discipline. Our teacher encourages us to try new sports and challenges us to push our limits. I always feel refreshed and energetic after a PE session.
Dịch tiếng Việt:
Thể dục (PE) là một môn học quan trọng giúp duy trì sức khỏe tốt. Trong các tiết thể dục, chúng tôi luyện tập nhiều môn thể thao khác nhau như bóng rổ, bóng đá và chạy bộ. Tôi thích chơi cầu lông với các bạn vì nó vừa vui vẻ lại vừa là cách tuyệt vời để duy trì hoạt động thể chất. Thể dục cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng làm việc nhóm và kỷ luật. Giáo viên của chúng tôi khuyến khích chúng tôi thử sức với các môn thể thao mới và thách thức bản thân vượt qua giới hạn. Tôi luôn cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau mỗi buổi học thể dục.
Việc học các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Để củng cố kiến thức và kỹ năng về các môn học bằng tiếng Anh, việc làm bài tập là một cách hiệu quả. Dưới đây là một số bài tập mẫu giúp bạn luyện tập các môn học trong tiếng Anh.
Bài tập:
Fill in the blanks with the correct words related to Mathematics.
Đáp án:
Giải thích:
Các bài tập này giúp học sinh ôn lại các khái niệm cơ bản trong môn Toán bằng tiếng Anh, chẳng hạn như hình học (Geometry), đại số (Algebra), và các thuật ngữ như “line” (đường thẳng), “length” (chiều dài), và “width” (chiều rộng).
Bài tập:
Answer the following questions based on your knowledge of world history.
Đáp án:
Giải thích:
Các câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lịch sử thế giới và giúp học sinh nâng cao khả năng trả lời các câu hỏi liên quan đến các sự kiện lịch sử quan trọng bằng tiếng Anh.
Bài tập:
Match the scientific terms to their correct definitions.
Đáp án:
Giải thích:
Bài tập này giúp học sinh ôn lại các thuật ngữ khoa học cơ bản như “photosynthesis” (quá trình quang hợp), “gravity” (lực hấp dẫn), “atom” (nguyên tử), và “ecosystem” (hệ sinh thái). Việc kết hợp từ vựng với định nghĩa sẽ giúp học sinh ghi nhớ lâu hơn.
Bài tập:
Fill in the blanks with the correct musical terms.
Đáp án:
Giải thích:
Bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức về các nhạc cụ và các thuật ngữ trong môn Âm nhạc, giúp họ mở rộng vốn từ vựng về âm nhạc và hiểu rõ hơn về các yếu tố cấu thành bài hát.
Bài tập:
Answer the following questions in complete sentences.
Giải đáp mẫu:
Giải thích:
Bài tập này giúp học sinh trả lời câu hỏi về các lợi ích của thể dục thể thao và lý do tại sao môn Thể dục lại quan trọng. Việc trả lời câu hỏi giúp học sinh phát triển kỹ năng viết câu và diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.
Các bài tập về các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp học sinh ôn tập kiến thức mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu. Việc làm bài tập đều đặn là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị cho các kỳ thi. Các bài tập trên có thể được thực hiện trong lớp học hoặc tự học tại nhà, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày.