Trong hành trình học tiếng Anh của học sinh Trung học Cơ sở, lớp 7 là một trong những giai đoạn quan trọng đánh dấu bước phát triển vượt bậc cả về kiến thức và kỹ năng. Ở cấp độ này, chương trình tiếng Anh không còn chỉ dừng lại ở những câu chào hỏi hay giới thiệu bản thân đơn giản, mà đã mở rộng hơn với nhiều chủ đề gần gũi, thực tế và yêu cầu khả năng vận dụng cao hơn. Trong đó, từ vựng là yếu tố cốt lõi và nền tảng giúp học sinh tiếp thu kiến thức ngữ pháp, phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả.
Nội dung bài viết
ToggleBài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng chủ đề lớn, đồng thời hướng dẫn các phương pháp học từ vựng khoa học, dễ nhớ và có thể áp dụng ngay trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng là chất liệu không thể thiếu để hình thành nên ngôn ngữ. Nếu ngữ pháp là cấu trúc khung xương thì từ vựng chính là “nội dung” tạo ra thông điệp. Một học sinh có vốn từ vựng phong phú sẽ dễ dàng hiểu bài, diễn đạt tốt hơn và phản xạ nhanh hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Ở lớp 7, học sinh phải tiếp xúc với các dạng bài khó hơn như viết đoạn văn ngắn, trả lời câu hỏi mở, đọc hiểu các đoạn văn dài hơn, hoặc nghe hiểu bài hội thoại có tốc độ nhanh hơn. Tất cả những kỹ năng đó đều đòi hỏi phải có một lượng từ vựng đủ lớn và sử dụng được trong nhiều tình huống. Việc học từ vựng bài bản và có hệ thống không chỉ giúp học sinh làm bài tập dễ dàng, mà còn tạo nền tảng vững chắc để học tốt tiếng Anh ở các lớp cao hơn.
Chương trình tiếng Anh lớp 7 cung cấp cho học sinh một khối lượng từ vựng phong phú và đa dạng, xoay quanh những chủ đề gần gũi trong đời sống thường ngày. Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề không chỉ giúp học sinh dễ ghi nhớ hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng vào các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng được chia theo 5 chủ đề chính của chương trình lớp 7, kèm theo nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
flu | bệnh cúm | I caught the flu last week and had to stay at home. |
sore throat | đau họng | She has a sore throat and cannot speak clearly. |
headache | đau đầu | I often get a headache when I stay up too late. |
fever | sốt | The little boy had a high fever last night. |
medicine | thuốc | Don’t forget to take your medicine after lunch. |
take a rest | nghỉ ngơi | You should take a rest if you feel tired. |
stay healthy | giữ sức khỏe | We must eat well and exercise regularly to stay healthy. |
do exercise | tập thể dục | My father does exercise every morning. |
balanced diet | chế độ ăn cân bằng | A balanced diet includes fruits, vegetables, and proteins. |
avoid junk food | tránh thức ăn nhanh | He tries to avoid junk food to lose weight. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
pollution | ô nhiễm | Pollution is one of the biggest problems in big cities. |
air pollution | ô nhiễm không khí | Factories cause serious air pollution. |
water pollution | ô nhiễm nguồn nước | Water pollution affects marine life. |
environment | môi trường | We should protect the environment for future generations. |
recycle | tái chế | Don’t throw that can away—recycle it! |
reuse | tái sử dụng | We should reuse old containers instead of throwing them out. |
reduce | giảm thiểu | We need to reduce the use of plastic bags. |
protect the environment | bảo vệ môi trường | Planting more trees helps protect the environment. |
save energy | tiết kiệm năng lượng | Turn off the lights to save energy. |
throw away | vứt bỏ | Don’t throw away bottles; recycle them instead. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
timetable | thời khóa biểu | My school timetable starts at 7:00 AM every day. |
subject | môn học | My favorite subject is English. |
uniform | đồng phục | All students must wear a school uniform. |
assignment | bài tập lớn | We have a history assignment due next Monday. |
homework | bài tập về nhà | I forgot to do my math homework. |
break time | giờ nghỉ | During break time, students often play games. |
classroom | phòng học | Our classroom is on the second floor. |
blackboard | bảng đen | The teacher wrote the answers on the blackboard. |
participate | tham gia | I want to participate in the school singing contest. |
presentation | bài thuyết trình | She gave a great presentation about climate change. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
technology | công nghệ | Technology makes our lives more convenient. |
smartphone | điện thoại thông minh | Most teenagers use smartphones to surf the Internet. |
Internet | mạng Internet | The Internet helps us learn new things quickly. |
online | trực tuyến | Students can attend online classes from home. |
offline | ngoại tuyến | I downloaded the lesson so I can study it offline. |
search engine | công cụ tìm kiếm | Google is a popular search engine. |
social media | mạng xã hội | She spends hours on social media every day. |
software | phần mềm | We need to install new software for the computer. |
robot | rô-bốt | Robots are used in factories to do repetitive tasks. |
digital device | thiết bị kỹ thuật số | Tablets and smartphones are common digital devices. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
tourist | khách du lịch | There are many tourists visiting Hanoi during summer. |
destination | điểm đến | Da Nang is a popular travel destination in Vietnam. |
sightseeing | tham quan | We went sightseeing around the city by bike. |
travel guide | hướng dẫn viên du lịch | The travel guide showed us the most famous places in town. |
journey | chuyến đi | Our journey to the mountains lasted five hours. |
border | biên giới | The Mekong River forms a natural border between countries. |
mountain | núi | Fansipan is the highest mountain in Vietnam. |
valley | thung lũng | The valley was full of beautiful flowers. |
river | con sông | The Red River flows through many northern provinces. |
waterfall | thác nước | We had a picnic near the waterfall. |
Việc ghi nhớ từ vựng không chỉ phụ thuộc vào khả năng trí nhớ mà còn cần đến chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 đã được chứng minh là hiệu quả đối với học sinh THCS.
Thay vì học các từ đơn lẻ không liên quan, hãy học từ theo nhóm có cùng chủ đề. Khi học một từ, học sinh nên mở rộng thêm các từ liên quan để tạo thành mạng lưới từ vựng dễ ghi nhớ. Ví dụ, khi học từ “pollution”, nên học thêm các từ như “air pollution”, “water pollution”, “environment”, “waste”, “recycle”.
Việc trình bày từ vựng theo sơ đồ tư duy không chỉ giúp việc học trực quan hơn mà còn kích thích khả năng ghi nhớ bằng hình ảnh và liên tưởng. Học sinh có thể vẽ sơ đồ bằng tay hoặc sử dụng các phần mềm như MindMeister, Canva, hoặc ứng dụng NoteLedge.
Khi học một từ mới, đừng chỉ ghi nghĩa mà hãy đặt câu hoàn chỉnh để thấy được cách dùng của từ. Ví dụ:
Học từ mới nhưng không ôn lại sẽ nhanh chóng quên. Mỗi tuần, nên dành ít nhất một buổi để ôn lại từ vựng đã học trong tuần đó. Có thể sử dụng flashcard, bài kiểm tra nhỏ hoặc quiz online để kiểm tra trí nhớ.
Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki, Duolingo hoặc Memrise sẽ giúp học sinh học mọi lúc mọi nơi, đồng thời tăng hứng thú học tập thông qua trò chơi và câu đố tương tác.
Xem thêm:
Từ vựng chỉ phát huy giá trị khi được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Do đó, học sinh nên tích cực áp dụng từ mới vào các hoạt động nghe – nói – đọc – viết hàng ngày.
Luyện nghe các đoạn hội thoại, video ngắn hoặc bản tin thiếu nhi có sử dụng các từ đã học. Ví dụ, khi học chủ đề “sức khỏe”, học sinh có thể nghe đoạn hội thoại về việc đi khám bệnh, từ đó nhận diện lại các từ như: fever, headache, sore throat.
Tập nói theo cặp hoặc nhóm với chủ đề cụ thể để áp dụng từ mới. Ví dụ:
Đọc các đoạn văn ngắn, bài báo học sinh, câu chuyện đơn giản có chứa từ vựng mới sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn và tăng khả năng đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh.
Thực hành viết đoạn văn ngắn (từ 80 đến 100 từ) về các chủ đề quen thuộc như: giới thiệu bản thân, kể về một người bạn, mô tả một địa điểm du lịch, hoặc chia sẻ mẹo sống khỏe. Trong đoạn văn, nên lồng ghép từ vựng đã học để ghi nhớ và sử dụng linh hoạt hơn.
Để hỗ trợ học sinh và giáo viên trong việc dạy và học từ vựng, chúng tôi đã xây dựng bộ tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 7 đầy đủ và hệ thống, bao gồm:
Bạn có thể tải tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hoàn toàn miễn phí để sử dụng tại nhà hoặc trên lớp.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 không hề khó nếu học sinh có phương pháp phù hợp và luyện tập đều đặn. Việc học đúng cách không chỉ giúp ghi nhớ từ nhanh hơn mà còn giúp học sinh sử dụng từ vựng linh hoạt trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao toàn diện các kỹ năng tiếng Anh.
Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy học từ theo chủ đề, ghi nhớ kèm ví dụ cụ thể, ôn tập định kỳ và đặc biệt là tích cực áp dụng vào nghe – nói – đọc – viết. Với quyết tâm và phương pháp đúng đắn, mỗi học sinh đều có thể cải thiện vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày.