Lớp 3 là giai đoạn học sinh tiểu học bắt đầu làm quen với cách sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn – từ việc chủ động trả lời câu hỏi, mô tả sự vật đến viết câu đơn giản và hiểu đoạn hội thoại ngắn. Ở cấp này, việc nắm vững hệ thống từ vựng là cơ sở để phát triển bền vững bốn kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết. Vì vậy, giáo viên, phụ huynh và học sinh cần xây dựng một chương trình học từ vựng bài bản, đa dạng và thú vị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề lớn, đồng thời hướng dẫn các phương pháp học từ vựng khoa học, dễ nhớ và có thể áp dụng ngay trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày.
Nội dung bài viết
ToggleTừ vựng là nền tảng cấu thành câu. Khi trẻ học đủ từ, biết cách ghép từ với chủ ngữ và động từ, việc giao tiếp đơn giản sẽ trở thành phản xạ tự nhiên.
Tiếng Anh lớp 3 là bước đầu để trẻ hình thành tư duy ngôn ngữ. Nếu từ vựng được hệ thống hóa đúng cách, các em sẽ phát triển đều các kỹ năng, sẵn sàng cho từng cấp lớp tiếp theo.
Khi trẻ nắm được từ vựng, các em dễ dàng tương tác, diễn đạt và tham gia vào trò chơi, hoạt động học tập. Điều này sẽ tạo ra niềm vui và hứng thú với việc học tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
father | bố, cha | My father helps me with homework. |
mother | mẹ | My mother makes breakfast for me. |
sister | chị/em gái | My sister is eight years old. |
brother | anh/em trai | My brother likes drawing. |
grandfather | ông | My grandfather tells stories. |
grandmother | bà | My grandmother grows vegetables. |
parents | cha mẹ | My parents love me very much. |
cousin | anh/chị/em họ | I play games with my cousins. |
Từ vựng | Nghĩa |
one | một |
two | hai |
three | ba |
four | bốn |
five | năm |
six | sáu |
seven | bảy |
eight | tám |
nine | chín |
ten | mười |
eleven | mười một |
twelve | mười hai |
thirteen | mười ba |
fourteen | mười bốn |
fifteen | mười lăm |
sixteen | mười sáu |
seventeen | mười bảy |
eighteen | mười tám |
nineteen | mười chín |
twenty | hai mươi |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
cat | mèo | The cat purrs softly. |
dog | chó | The dog barks loudly. |
fish | cá | She feeds the fish daily. |
bird | chim | A bird flies in the sky. |
duck | vịt | Ducks swim in the pond. |
cow | bò | A cow gives us milk. |
pig | lợn | The pig oinks on the farm. |
rabbit | thỏ | I have a pet rabbit. |
horse | ngựa | The horse runs fast. |
elephant | voi | Elephants are very big. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
pencil | bút chì | I draw with a yellow pencil. |
pen | bút mực | The pen is out of ink. |
eraser | cục tẩy | Use the eraser to erase mistakes. |
ruler | thước kẻ | I measure the line with a ruler. |
book | sách | I read a book after school. |
notebook | vở | Write the date at the top of your notebook. |
bag | cặp sách | I put my lunch and books in my bag. |
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
teacher | giáo viên | The teacher is kind and friendly. |
student | học sinh | Students listen during the lesson. |
classroom | lớp học | We have English class in the classroom. |
desk | bàn học | Each child has a desk. |
chair | ghế | I sit on a chair by the window. |
blackboard | bảng đen | The blackboard is clean. |
chalk | phấn viết bảng | The teacher writes with chalk. |
Xem thêm:
Tuần | Chủ đề học | Số từ mỗi ngày | Hoạt động ôn tập & kiểm tra |
1 | Gia đình | 5–7 từ | Flashcard + viết câu |
2 | Màu sắc | 5–7 từ | Bài hát + tô màu |
3 | Số đếm | 5 từ | Đếm bằng bài hát |
4 | Động vật | 7–10 từ | Memory game + viết câu |
5 | Đồ dùng học tập | 7–10 từ | Simon Says |
6 | Lớp học | 7–10 từ | Tô màu + viết câu |
7 | Ôn tập bộ đầu | – | Tổng ôn 1–6 |
8–11 | Lặp lại, mở rộng từ mới | 5–7 từ/ngày | Test nhỏ mỗi tuần |
12 | Kiểm tra tổng kết | – | Đánh dấu, trao thưởng nhỏ |
Kết luận
Xây dựng nền tảng từ vựng tiếng anh lớp 3 không chỉ dừng lại ở việc học từ mà cần đi kèm với hình ảnh, ngữ cảnh, hoạt động tương tác và niềm vui học tập mỗi ngày. Khi trẻ cảm thấy hứng thú và tự tin sử dụng tiếng Anh qua sinh hoạt thường nhật, khả năng học ngôn ngữ sẽ phát triển vượt bậc.