IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Các Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective): Cách Nhận Biết và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Các Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective): Cách Nhận Biết và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Tính từ (Adjective) là một trong những loại từ cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, giúp miêu tả và làm rõ đặc điểm của danh từ trong câu. Ngoài động từ và danh từ, tính từ là một phần không thể thiếu trong cấu trúc ngữ pháp của mọi câu văn. Hiểu và nắm vững cách sử dụng tính từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn. Vậy tính từ trong tiếng Anh là gì và cách dùng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Nội dung bài viết

Các Tính Từ Trong Tiếng Anh (Adjective)

Tính Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Tính từ (Adjective) là một từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc các động từ tình thái. Tính từ giúp chỉ rõ đặc điểm, tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng, người hoặc vật. Nói cách khác, tính từ giúp làm rõ thông tin về các đối tượng trong câu, giúp câu văn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

  • She is a smart student. (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
    Trong câu trên, từ smart (thông minh) là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ student (học sinh), miêu tả đặc điểm của cô ấy.
  • The car is very expensive. (Chiếc xe rất đắt.)
    Ở đây, từ expensive (đắt) là tính từ bổ nghĩa cho danh từ car (xe), mô tả tính chất của chiếc xe.

Xem thêm:

Bảy Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh: Giải Thích Chi Tiết

Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp miêu tả hoặc bổ sung thông tin về các danh từ trong câu. Tính từ có thể mô tả tính chất, số lượng, màu sắc, kích thước của một đối tượng, sự việc, hoặc người nào đó. Việc nắm vững các loại tính từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là bảy loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh, cùng với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa.

Bảy Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh: Giải Thích Chi Tiết

Tính Từ Mô Tả (Descriptive Adjectives)

Tính từ mô tả là loại tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chúng dùng để miêu tả hoặc cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, tính chất của một danh từ. Loại tính từ này có thể mô tả ngoại hình, tính cách, màu sắc, hình dáng, hoặc tình trạng của đối tượng được nói đến trong câu.

Ví dụ:

  • Beautiful (đẹp): The beautiful flowers brighten the room. (Những bông hoa đẹp làm sáng bừng căn phòng.)
  • Tall (cao): He is a tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao.)
  • Interesting (thú vị): This book is interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)

Giải thích: Các tính từ mô tả giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ hơn về người, vật, hay sự việc đang được đề cập. Chúng thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả.

Tính Từ Định Lượng (Quantitative Adjectives)

Tính từ định lượng dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ, trả lời cho câu hỏi “How much?” (Bao nhiêu?) hoặc “How many?” (Bao nhiêu cái?). Các tính từ này giúp xác định mức độ hay số lượng của một đối tượng, sự việc.

Ví dụ:

  • Many (nhiều): There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)
  • Few (ít): He has few friends. (Anh ấy có ít bạn bè.)
  • Several (vài): Several people attended the meeting. (Vài người đã tham dự cuộc họp.)
  • All (tất cả): All students must attend the class. (Tất cả học sinh phải tham gia lớp học.)

Giải thích: Những tính từ này thường dùng để chỉ số lượng hoặc phạm vi của một vật thể hoặc sự việc, giúp làm rõ mức độ nhiều hay ít của cái gì đó.

Tính Từ Chỉ Thị (Demonstrative Adjectives)

Tính từ chỉ thị dùng để xác định một đối tượng cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Những tính từ này trả lời cho câu hỏi “Which?” (Cái nào?) và thường được dùng để chỉ những đối tượng gần hay xa người nói.

Ví dụ:

  • This (cái này): This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
  • That (cái kia): That car over there is new. (Chiếc xe kia ở đằng kia là mới.)
  • These (những cái này): These shoes are comfortable. (Những đôi giày này rất thoải mái.)
  • Those (những cái kia): Those mountains are beautiful. (Những ngọn núi kia rất đẹp.)

Giải thích: Tính từ chỉ thị giúp xác định rõ đối tượng đang được nói đến trong câu, thường dựa vào vị trí gần hay xa của đối tượng đó.

Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với danh từ mà chúng mô tả. Các tính từ sở hữu thường đi kèm với danh từ, chỉ ra ai là chủ của đối tượng đó.

Ví dụ:

  • My (của tôi): My house is big. (Ngôi nhà của tôi rất lớn.)
  • Your (của bạn): Is your car parked outside? (Chiếc xe của bạn có đỗ ngoài kia không?)
  • His (của anh ấy): His laptop is expensive. (Chiếc máy tính xách tay của anh ấy đắt tiền.)
  • Her (của cô ấy): Her dress is beautiful. (Chiếc váy của cô ấy rất đẹp.)

Giải thích: Những tính từ này chỉ ra quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng được đề cập, giúp người nghe hiểu rõ về quyền sở hữu.

Tính Từ Nghi Vấn (Interrogative Adjectives)

Tính từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi về danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ và giúp người nói tìm kiếm thông tin về người, vật hoặc sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • Which (nào): Which book do you want to read? (Cuốn sách nào bạn muốn đọc?)
  • What (gì): What color is your car? (Xe của bạn màu ?)
  • Whose (của ai): Whose phone is this? (Cái điện thoại của ai thế này?)

Giải thích: Tính từ nghi vấn giúp người nói yêu cầu hoặc tìm kiếm thông tin về đối tượng cụ thể trong câu hỏi.

Tính Từ Phân Phối (Distributive Adjectives)

Tính từ phân phối dùng để chỉ ra sự phân bố hoặc chia sẻ một cách đồng đều hoặc chia nhóm giữa các đối tượng. Chúng thường được sử dụng để nói về từng phần tử riêng lẻ trong một tập hợp.

Ví dụ:

  • Each (mỗi): Each student must submit their assignment. (Mỗi học sinh phải nộp bài tập của mình.)
  • Every (mỗi): Every teacher in the school is qualified. (Mỗi giáo viên trong trường đều đủ điều kiện.)
  • Either (một trong hai): Either option is fine with me. (Một trong hai lựa chọn đều ổn với tôi.)
  • Neither (không cái nào): Neither answer is correct. (Không câu trả lời nào là đúng.)

Giải thích: Những tính từ này chỉ ra sự phân chia hoặc lựa chọn từng cá nhân trong một nhóm hoặc tập hợp.

Mạo Từ (Articles)

Mặc dù mạo từ (articles) không phải là tính từ trong nghĩa truyền thống, nhưng chúng thường được coi là một loại tính từ trong tiếng Anh. Mạo từ giúp xác định danh từ, chỉ rõ đối tượng được nói đến trong câu.

Ví dụ:

  • A (một): I need a pen. (Tôi cần một cây bút.)
  • An (một): She is an artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ.)
  • The (cái): The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

Giải thích: Mạo từ xác định hoặc làm rõ một danh từ cụ thể, giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Các Loại Tính Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Tính từ có thể chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm và chức năng của chúng. Dưới đây là một số loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh.

Các Loại Tính Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Tính Từ Ngắn (Short Adjectives)

Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm đơn giản của sự vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • Bright (/braɪt/): Tươi sáng, thông minh
  • Good (/ɡʊd/): Tốt, giỏi
  • High (/haɪ/): Cao
  • New (/nuː/): Mới
  • Old (/oʊld/): Cũ
  • Small (/smɑːl/): Nhỏ
  • Sweet (/swiːt/): Ngọt ngào

Các tính từ ngắn này thường có thể đứng trực tiếp trước danh từ mà không cần thêm từ nào khác.

Ví dụ:

  • A bright day (Một ngày tươi sáng)
  • A small dog (Một con chó nhỏ)

Tính Từ Dài (Long Adjectives)

Tính từ dài là những tính từ có ba âm tiết trở lên. Những tính từ này thường được dùng để mô tả các đặc điểm phức tạp hoặc mang tính chủ quan, và thường yêu cầu thêm các từ khác như “very”, “extremely”, “quite” để làm rõ mức độ.

Ví dụ:

  • Adorable (/əˈdɔːrəbəl/): Đáng yêu
  • Beautiful (/ˈbyuːtɪfəl/): Xinh đẹp
  • Creative (/kriˈeɪtɪv/): Sáng tạo
  • Friendly (/ˈfrɛndli/): Thân thiện
  • Generous (/ˈdʒɛnərəs/): Hào phóng
  • Important (/ɪmˈpɔːrtənt/): Quan trọng

Tính từ dài thường được dùng để mô tả những đặc điểm chi tiết hơn và có thể được dùng trong các câu yêu cầu miêu tả rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • She is an adorable child. (Cô bé thật đáng yêu.)
  • This is an important decision. (Đây là một quyết định quan trọng.)

Thứ Tự Của Các Tính Từ Trong Tiếng Anh

Khi sử dụng nhiều tính từ để miêu tả một danh từ, bạn cần chú ý đến thứ tự của chúng. Các tính từ này phải được sắp xếp theo một trật tự cụ thể để câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu. Thứ tự chung khi dùng tính từ là:

  1. Tính từ chỉ lượng (Quantity/Number)
  2. Tính từ chỉ chất liệu (Quality/Material)
  3. Tính từ chỉ kích thước (Size)
  4. Tính từ chỉ màu sắc (Color)
  5. Tính từ chỉ tuổi tác (Age)
  6. Tính từ chỉ hình dạng (Shape)
  7. Tính từ chỉ quốc gia/nguồn gốc (Origin)
  8. Tính từ chỉ mục đích hoặc tính chất (Purpose/Use)

Ví dụ:

  • A lovely small red bag (Một chiếc túi đỏ nhỏ xinh)
  • Two old wooden chairs (Hai chiếc ghế gỗ cũ)

Cách Dùng Tính Từ Trong Câu

Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ cho động từ “to be”.

  • Tính từ làm bổ ngữ cho danh từ: Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó, mô tả hoặc xác định đặc điểm của danh từ đó.
    Ví dụ:
    • She is a creative person. (Cô ấy là một người sáng tạo.)
    • They have a beautiful house. (Họ có một ngôi nhà đẹp.)
  • Tính từ làm bổ ngữ cho động từ “to be”: Tính từ có thể đứng sau động từ “to be” để bổ nghĩa cho chủ ngữ, mô tả trạng thái, cảm giác của đối tượng.
    Ví dụ:
    • The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
    • He is tired. (Anh ấy mệt mỏi.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng Tính Từ

  • Tính từ không có hình thức số nhiều: Không giống như danh từ, tính từ không thay đổi theo số (số ít hay số nhiều).
  • Tính từ có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như “very”, “quite”, “extremely” để diễn đạt mức độ của tính từ.

Ví dụ:

  • She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)
  • It is quite hot today. (Hôm nay khá nóng.)

Tính từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc làm phong phú và chi tiết hóa câu văn. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo tính từ sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hãy nhớ luyện tập và áp dụng thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tính từ trong mọi tình huống giao tiếp!

Vị Trí Các Tính Từ Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để bổ sung ý nghĩa và mô tả rõ ràng các đặc điểm của danh từ. Vị trí của tính từ trong câu không chỉ giúp làm rõ thông tin mà còn mang lại sự chính xác cho câu văn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những vị trí chính của tính từ và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Vị Trí Các Tính Từ Trong Tiếng Anh

Tính Từ Đứng Trước Danh Từ

Thông thường, tính từ sẽ đứng trước danh từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa và miêu tả chi tiết về danh từ đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và cũng là cách giúp cho câu trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Tính từ cung cấp các đặc điểm cụ thể cho danh từ, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung hơn về đối tượng được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • An intelligent dog (Một con chó thông minh)
  • A delicious dish (Một món ăn ngon)

Thông qua các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rõ rằng tính từ làm cho danh từ trở nên cụ thể và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng nhiều hơn một tính từ trong câu, các tính từ phải được sắp xếp theo một trật tự cụ thể. Trật tự này giúp tạo ra sự mạch lạc và rõ ràng trong việc miêu tả đối tượng.

Trật tự của các tính từ khi có từ hai tính từ trở lên là:
Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).

Ví dụ:

  • A unique old English book (Một quyển sách tiếng Anh cũ độc đáo)
  • Expensive old blue car (Chiếc xe màu xanh cũ đắt tiền)

Như vậy, khi có nhiều tính từ, việc sắp xếp chúng theo đúng trật tự không chỉ giúp câu trở nên hợp lý mà còn tạo ra sự dễ hiểu cho người đọc hoặc người nghe.

Tính Từ Đứng Sau Động Từ Tình Thái

Ngoài việc đứng trước danh từ, tính từ còn có thể đứng sau các động từ tình thái để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đối tượng của động từ đó. Các động từ tình thái trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc, nhận thức, ý thức, khả năng, mong muốn và hành động tư duy. Khi tính từ đứng sau các động từ này, nó giúp làm rõ cảm xúc hoặc trạng thái của người hoặc vật đang được miêu tả.

Dưới đây là một số động từ tình thái thường gặp mà chúng ta có thể kết hợp với tính từ:

  • Nhận thức: Know (biết), Believe (tin), Imagine (tưởng tượng), Want (muốn), Realize (nhận ra), Feel (cảm thấy), Doubt (nghi ngờ), Need (cần), Understand (hiểu), Remember (nhớ), Recognize (nhận ra)…
  • Cảm giác: Love/Like (yêu/thích), Prefer (ưu tiên), Hate (ghét), Dislike (không thích), Fear (sợ), Appreciate (đánh giá cao), Please (làm hài lòng), Envy (ghen tỵ), Mind (quan tâm), Astonish (ngạc nhiên), Surprise (ngạc nhiên)…
  • Sở hữu: Possess (sở hữu), Have (có), Belong (thuộc về), Own (sở hữu)…
  • Các trạng thái khác: Seem (dường như), Look (trông có vẻ), Appear (xuất hiện), Sound (nghe có vẻ), Resemble (giống như), Cost (giá), Weigh (cân nặng), Exist (tồn tại), Matter (quan trọng)…

Ví dụ:

  • I smell burning. What are you cooking? (Tôi ngửi thấy mùi khét. Bạn đang nấu gì vậy?)
  • She becomes happy after receiving a gift from her family. (Cô ấy trở nên vui vẻ sau khi nhận được món quà từ gia đình.)

Việc kết hợp tính từ với các động từ tình thái này giúp mô tả rõ hơn cảm giác hoặc trạng thái của đối tượng trong câu.

Tính Từ Đứng Sau Danh Từ

Một trường hợp đặc biệt nữa là tính từ đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong những trường hợp này, tính từ không đứng trước danh từ như thông thường mà sẽ đứng sau các từ chỉ đại từ bất định như something (một cái gì đó), nothing (không có gì), anything (bất kỳ cái gì), someone (ai đó), anyone (bất kỳ ai), v.v. Chức năng của tính từ trong trường hợp này là làm cho câu trở nên rõ ràng và chi tiết hơn, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ đặc điểm của đối tượng được nhắc đến mà không cần phải sử dụng câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She bought something nice at the market. (Cô ấy mua một cái gì đó đẹp ở chợ.)
  • Is there anyone available to help with the project? (Có ai sẵn sàng giúp đỡ cho dự án không?)
  • I need somewhere quiet to concentrate. (Tôi cần một nơi nào đó yên tĩnh để tập trung.)

Tính từ ở đây giúp làm rõ đặc điểm của đối tượng được nhắc đến mà không cần phải tạo ra một câu phức tạp.

Tính Từ Đứng Sau Trạng Từ

Trong tiếng Anh, trạng từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc chính trạng từ khác. Khi tính từ đứng sau trạng từ, nó có nhiệm vụ làm rõ và tăng cường ý nghĩa mà trạng từ diễn tả. Trạng từ trong trường hợp này sẽ làm cho tính từ trở nên cụ thể và chính xác hơn, giúp diễn đạt tình trạng hoặc tính chất của sự việc.

Ví dụ:

  • She runs really fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
  • He speaks English extremely fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh cực kỳ trôi chảy.)

Qua đó, có thể thấy trạng từ không chỉ làm tăng mức độ của hành động mà còn làm cho tính từ trở nên sinh động và chính xác hơn.

Tính Từ Đứng Sau “To Be”

Trong cấu trúc “to be + tính từ”, tính từ thường đứng sau động từ to be để mô tả các đặc điểm của danh từ hoặc chủ từ. Đây là cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để tạo ra những mô tả chi tiết về trạng thái hoặc tình trạng của đối tượng. Cấu trúc này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc, tình trạng hay đặc điểm vật lý của người, sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ:

  • She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
  • The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)
  • This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.)

Cấu trúc này giúp người nói truyền tải thông tin một cách rõ ràng và chính xác về trạng thái của đối tượng trong câu.

Cách Sử Dụng Các Tính Từ Trong Tiếng Anh

Tính từ không chỉ được sử dụng để mô tả đặc điểm của sự vật, hiện tượng mà còn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau với các chức năng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của tính từ trong tiếng Anh.

Cách Sử Dụng Các Tính Từ Trong Tiếng Anh

Tính Từ Dùng Riêng

Tính từ riêng thường được sử dụng để miêu tả đặc điểm đặc biệt của một danh từ cụ thể. Những tính từ này không thể dùng chung cho mọi đối tượng mà chỉ áp dụng cho một số trường hợp nhất định. Các tính từ này giúp làm nổi bật tính đặc thù của đối tượng đang được miêu tả.

Ví dụ:

  • I enjoy Vietnamese cuisine. (Tôi thích ẩm thực Việt Nam.)
  • He is learning Chinese calligraphy. (Anh ấy đang học thư pháp Trung Quốc.)
  • She loves Japanese anime. (Cô ấy thích anime Nhật Bản.)

Tính Từ Dùng Để Phân Loại

Tính từ phân loại giúp phân chia các đối tượng vào các nhóm hoặc loại cụ thể dựa trên đặc điểm chung của chúng. Việc sử dụng tính từ phân loại giúp chúng ta dễ dàng miêu tả một cách tổng quát về một nhóm sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng.

Ví dụ:

  • Domestic animals include cats and dogs. (Động vật nuôi bao gồm mèo và chó.)
  • Tropical fruits are mangoes, pineapples, and bananas. (Hoa quả nhiệt đới là xoài, dứa và chuối.)
  • Wooden furniture is durable and elegant. (Đồ nội thất gỗ bền và thanh lịch.)

Tính Từ Dùng Để Biểu Thị Tình Trạng, Trạng Thái

Các tính từ này dùng để miêu tả tình trạng hoặc trạng thái của một người hoặc vật. Đây là những tính từ giúp xác định cảm xúc, tâm trạng hoặc tình trạng của đối tượng trong câu.

Ví dụ:

  • They were happy to hear the good news. (Họ rất vui khi nghe tin tốt.)
  • She looked sad after the argument. (Cô ấy trông buồn sau cuộc tranh luận.)
  • I am hungry. (Tôi đói.)
  • He is thirsty after playing sports. (Anh ấy khát nước sau khi chơi thể thao.)

Tính Từ Dùng Để Biểu Thị Quan Điểm, Đánh Giá

Các tính từ này thể hiện quan điểm hoặc đánh giá của người nói về một sự việc, vật phẩm hoặc người nào đó. Chúng giúp làm rõ cảm nhận cá nhân của người nói về đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The movie was interesting and kept me engaged. (Bộ phim thú vị và làm tôi tập trung.)
  • The lecture was boring and monotonous. (Bài giảng nhàm chán và đơn điệu.)
  • Skydiving is exciting but can be nerve-wracking. (Treo dù là thú vị nhưng có thể gây căng thẳng.)

Tính Từ Dùng Để Diễn Tả Sự Sở Hữu

Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người nói và đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
  • His car is parked outside. (Xe ô tô của anh ấy đỗ bên ngoài.)
  • Her house is decorated beautifully. (Ngôi nhà của cô ấy được trang trí đẹp.)

Tính Từ Dùng Để So Sánh

Tính từ so sánh giúp so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau về một đặc điểm nào đó. Có hai dạng so sánh chính là so sánh hơnso sánh nhất.

Ví dụ:

  • She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái của mình.)
  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
  • This is the most expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)

Tính Từ Dùng Để Chỉ Số Đếm

Tính từ chỉ số đếm giúp chỉ ra số lượng hoặc vị trí của một đối tượng hoặc sự vật.

Ví dụ:

  • One (số một)
  • Two (số hai)
  • Three (số ba)

Tính Từ Chỉ Thị

Tính từ chỉ thị giúp chỉ ra vị trí hoặc khoảng cách của đối tượng so với người nói.

Ví dụ:

  • This (Cái này – gần)
  • That (Cái kia – xa)
  • These (Những cái này – gần, số nhiều)
  • Those (Những cái kia – xa, số nhiều)

Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh

Để nắm vững thứ tự tính từ trong tiếng Anh, bạn cần hiểu và ghi nhớ quy tắc đặc biệt về vị trí của các tính từ khi chúng đứng trước danh từ. Những tính từ này thường được sắp xếp theo một trật tự nhất định, giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn. Quy tắc thứ tự tính từ được viết tắt bằng các chữ cái O, S, A, Sh, C, O, M, P, lần lượt tương ứng với các nhóm tính từ sau:

Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh

O – Opinion (Ý kiến)
S – Size (Kích cỡ)
A – Age (Độ tuổi, độ cũ/mới)
Sh – Shape (Hình dạng)
C – Color (Màu sắc)
O – Origin (Nguồn gốc)
M – Material (Chất liệu)
P – Purpose (Mục đích)

O – Opinion (Ý kiến)

Các tính từ thuộc nhóm này phản ánh quan điểm, đánh giá hoặc cảm nhận chủ quan của người nói về danh từ. Những tính từ này sẽ được đứng đầu trong chuỗi tính từ. Các tính từ trong nhóm này thường mang tính chủ quan và là cảm nhận cá nhân của người dùng.

Ví dụ:

  • Nice, beautiful, lovely, terrible, excellent, awful.
  • Câu ví dụ: “The lovely old wooden chair.”
    Ở đây, “lovely” thể hiện một ý kiến, đánh giá chủ quan về chiếc ghế.

S – Size (Kích cỡ)

Những tính từ này mô tả kích thước của đối tượng, chẳng hạn như chiều dài, chiều rộng, hoặc chiều cao. Các tính từ về kích cỡ thường xuất hiện sau những tính từ về ý kiến.

Ví dụ:

  • Big, small, huge, tiny, enormous, large, petite.
  • Câu ví dụ: “The huge brown dog”
    “Tiny” chỉ kích thước nhỏ của con vật, và được đặt trước tính từ về màu sắc “brown”.

A – Age (Độ tuổi, độ cũ/mới)

Tính từ thuộc nhóm này miêu tả độ tuổi của đối tượng được nhắc đến, hoặc tính chất cũ mới của chúng. Đây là nhóm tính từ thường xuất hiện sau nhóm tính từ về kích cỡ.

Ví dụ:

  • Old, young, ancient, new, modern, newborn.
  • Câu ví dụ: “The old black cat”
    Ở đây, “old” mô tả độ tuổi của con mèo, và “black” là màu sắc.

SH – Shape (Hình dạng)

Những tính từ này mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của đối tượng, thể hiện sự vật có hình dáng như thế nào. Các tính từ này luôn đứng sau nhóm tính từ về độ tuổi.

Ví dụ:

  • Round, square, triangular, rectangular, oval.
  • Câu ví dụ: “The round wooden table”
    Trong ví dụ này, “round” chỉ hình dáng của chiếc bàn, “wooden” chỉ chất liệu của nó.

C – Color (Màu sắc)

Các tính từ về màu sắc giúp xác định màu sắc của đối tượng. Các tính từ màu sắc thường đứng sau các tính từ mô tả hình dạng.

Ví dụ:

  • Red, blue, green, yellow, black, purple, pink.
  • Câu ví dụ: “The green old house”
    “Green” mô tả màu sắc của ngôi nhà, trong khi “old” chỉ độ tuổi của nó.

O – Origin (Nguồn gốc)

Tính từ thuộc nhóm này chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của đối tượng. Chúng thường đứng sau tính từ về màu sắc. Các tính từ này giúp chỉ ra nơi mà đối tượng hoặc sự vật đến từ, hoặc nguồn gốc văn hóa của chúng.

Ví dụ:

  • Vietnamese, American, Chinese, Italian, French.
  • Câu ví dụ: “The Italian marble statue”
    Ở đây, “Italian” chỉ nguồn gốc xuất xứ của bức tượng.

M – Material (Chất liệu)

Tính từ chỉ chất liệu giúp mô tả đối tượng được làm từ gì, và thường đứng sau nhóm tính từ về nguồn gốc. Các tính từ này xác định vật liệu mà đối tượng được làm từ.

Ví dụ:

  • Wooden, metallic, plastic, cotton, silk, leather.
  • Câu ví dụ: “The wooden round table”
    “Wooden” mô tả chất liệu của chiếc bàn.

P – Purpose (Mục đích)

Các tính từ thuộc nhóm này xác định mục đích hoặc chức năng của đối tượng. Đây là nhóm tính từ đứng cuối cùng trong chuỗi tính từ. Chúng mô tả mục đích sử dụng của vật thể hoặc người được nhắc đến.

Ví dụ:

  • Educational, decorative, functional, therapeutic, recreational.
  • Câu ví dụ: “The decorative wooden box”
    “Tính từ “decorative” chỉ mục đích của chiếc hộp, trong khi “wooden” chỉ chất liệu.

Cách Nhận Biết Tính Từ Trong Tiếng Anh

Một trong những cách đơn giản để nhận diện tính từ là dựa vào hậu tố của từ. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến mà tính từ trong tiếng Anh thường có:

Cách Nhận Biết Tính Từ Trong Tiếng Anh

  • -able: Ví dụ: capable, comfortable, considerable.
  • -ous: Ví dụ: dangerous, poisonous, humorous.
  • -ive: Ví dụ: aggressive, passive, active.
  • -ful: Ví dụ: stressful, careful, beautiful.
  • -less: Ví dụ: careless, useless, harmless.
  • -ly: Ví dụ: friendly, costly, lovely.
  • -y: Ví dụ: sunny, rainy, windy.
  • -al: Ví dụ: political, physical, historical.
  • -ed: Ví dụ: bored, excited, interested.
  • -ic: Ví dụ: economic, specific, iconic.

Ngoài ra, tính từ còn có thể được tạo ra từ danh từ hoặc động từ bằng cách thêm hậu tố. Ví dụ, từ danh từ comfort có thể chuyển thành tính từ comfortable khi thêm hậu tố “-able”.

Cách thành lập tính từ

  1. Thêm hậu tố vào từ gốc:
    • -able/-ible: Diễn tả khả năng hoặc tính chất có thể thực hiện. Ví dụ: possible (có thể), incredible (không thể tin được).
    • -ly: Chuyển danh từ hoặc động từ thành tính từ, thường chỉ đặc điểm hoặc tính chất. Ví dụ: friendly (thân thiện), timely (đúng giờ).
    • -ive: Thường biểu thị tính chất hoặc trạng thái của đối tượng. Ví dụ: creative (sáng tạo), positive (tích cực).
    • -ous: Diễn tả tính chất đặc biệt hoặc tình trạng của đối tượng. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), curious (tò mò).
  2. Thêm tiền tố:
    • Un-: Diễn tả sự phủ định. Ví dụ: unkind (không tử tế), unhappy (không hạnh phúc).
    • Dis-: Biểu thị sự ngược lại. Ví dụ: dislike (không thích), disagree (không đồng ý).
    • In-, Im-, Ir-: Cũng thể hiện sự phủ định. Ví dụ: impossible (không thể), irregular (bất thường).
  3. Sử dụng danh từ + quá khứ phân từ:
    • Ví dụ: home-made (tự làm ở nhà), wind-blown (bị thổi bởi gió).

Hy vọng rằng với các giải thích chi tiết và ví dụ minh họa trên, bạn sẽ dễ dàng hiểu được cách sử dụng thứ tự tính từ trong tiếng Anh, giúp việc học và sử dụng tiếng Anh của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.

Các Bài Tập Tính Từ Trong Tiếng Anh Kèm Đáp Án Chi Tiết

Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng tính từ:

Các Bài Tập Tính Từ Trong Tiếng Anh Kèm Đáp Án Chi Tiết

Bài Tập 1: Điền Tính Từ Thích Hợp

Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. This is a ______ (beautiful) flower.
  2. I have a ______ (big) house in the countryside.
  3. She is always ______ (happy).
  4. The cat is ______ (black).
  5. The ______ (old) book is very valuable.

Giải thích:
Trong bài tập này, bạn cần phải chọn tính từ phù hợp để điền vào các câu sao cho nghĩa của câu được hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

Bài Tập 2: Chọn Tính Từ Đúng

Chọn tính từ đúng để điền vào chỗ trống:

  1. The weather today is very ______.
    a. cold
    b. coldly
  2. The movie was so ______.
    a. bored
    b. boring
  3. My teacher is very ______.
    a. kind
    b. kindly
  4. The cake looks ______.
    a. delicious
    b. deliciously
  5. This is an ______ story.
    a. interest
    b. interesting

Giải thích:
Trong bài tập này, bạn cần phân biệt giữa tính từ và trạng từ. Chú ý rằng tính từ mô tả đặc điểm của danh từ, trong khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ khác.

Bài Tập 3: Xác Định Vị Trí Của Tính Từ

Điền tính từ vào đúng vị trí trong câu:

  1. She has a ______ (small) dog.
  2. The ______ (old) man lives alone.
  3. The cake looks ______ (delicious).
  4. They live in a ______ (beautiful) house.
  5. This is a ______ (great) opportunity for all of us.

Giải thích:
Bài tập này giúp bạn củng cố kiến thức về vị trí của tính từ trong câu. Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng khi miêu tả trạng thái của chủ ngữ, chúng sẽ đứng sau động từ “to be.”

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Tính Từ

Trong quá trình học và sử dụng tính từ, học viên có thể gặp một số lỗi phổ biến:

  • Nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ: Một số học viên dễ nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. Hãy nhớ rằng tính từ bổ nghĩa cho danh từ, còn trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
    • Sai: She sings beautiful.
    • Đúng: She sings beautifully.
  • Quên chia tính từ khi đứng trước danh từ: Tính từ trong tiếng Anh không thay đổi theo số ít hay số nhiều, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt.
    • Sai: I have two beautifull dogs.
    • Đúng: I have two beautiful dogs.

Mẹo Học Tính Từ Hiệu Quả

Để học và sử dụng tính từ hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy làm bài tập tính từ mỗi ngày để ghi nhớ và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
  • Đọc sách và nghe tiếng Anh: Việc đọc sách và nghe các đoạn hội thoại giúp bạn tiếp cận các cách sử dụng tính từ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tạo thói quen sử dụng tính từ trong giao tiếp: Khi nói chuyện, cố gắng sử dụng tính từ để làm cho câu chuyện thêm sinh động và hấp dẫn.

Tính từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp bạn miêu tả rõ hơn về người, vật, sự việc. Việc sử dụng tính từ đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và làm cho bài viết của mình trở nên sinh động hơn. Để đạt được kết quả tốt, bạn cần luyện tập thường xuyên và áp dụng tính từ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn muốn tìm thêm tài liệu học tập về các tính từ trong tiếng Anh, đừng ngần ngại tham khảo các nguồn học trực tuyến hoặc tham gia các khóa học giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp.