Trong quá trình học tiếng Anh, việc phân biệt rõ các thì là rất quan trọng đối với mỗi người học. Trong đó, thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất. Vậy nên nắm rõ mọi khía cạnh về thì hiện tại đơn sẽ cho bạn nền móng để học nhiều kiến thức tiếng Anh nâng cao. Trong bài viết này, IEC Education sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết công thức của thì hiện tại đơn và phương pháp nhận biết thì hiện tại đơn cùng với một số bài tập thực hành liên quan đến thì hiện tại đơn để giúp bạn nắm vững kiến thức này.
Nội dung bài viết
ToggleThì hiện tại đơn là thì cơ bản và được sử dụng thường xuyên
Thì hiện tại đơn được hiểu là thì dùng để diễn tả những hành động xảy ra ở hiện tại, những sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc những chân lý hiển nhiên. Khi bạn muốn nói về một thói quen hằng ngày hay một sự thật không thay đổi, thì hiện tại đơn chính là lựa chọn phù hợp.
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những hành động xảy ra ở hiện tại
Thì hiện tại đơn rất phổ biến không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong văn viết, báo chí, sách khoa học… Nắm rõ cách sử dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn và truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn miêu tả một hành động xảy ra nhiều lần thì bạn sẽ sử dụng thì hiện tại đơn ví dụ như đi làm hàng ngày hay tham gia các hoạt động thể thao. Cụ thể: “Tôi đi làm mỗi sáng”, “Họ chơi bóng đá vào cuối tuần”,..
Thì hiện tại đơn miêu tả một hành động xảy ra nhiều lần
Bên cạnh việc diễn tả hành động lặp lại, thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để nói về những sự thật hiển nhiên. Chẳng hạn như “Nước sôi ở 100 độ C” hay “Mặt trời mọc ở hướng đông”. Những câu này mang tính chất khách quan và không thay đổi theo thời gian.
Một ứng dụng khác của thì hiện tại đơn là nói về thói quen, sở thích của cá nhân. Ví dụ, “Cô ấy thích đọc sách vào buổi tối” hay “Anh ta thường nghe nhạc khi làm việc”. Các câu này không chỉ thể hiện hành động mà còn gợi lên cảm xúc và sở thích cá nhân.
Thì hiện tại đơn là nói về thói quen, sở thích của cá nhân
Để nhận diện thì hiện tại đơn trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu cụ thể như từ chỉ tần suất, các trạng từ chỉ thời gian hoặc các cụm từ chỉ thời gian.
Các từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, “never” là những từ khóa quan trọng giúp bạn xác định thì hiện tại đơn. Những từ này thường đứng trước động từ chính trong câu khẳng định.
Ví dụ: “I usually go to the gym after work.” (Tôi thường đi tập gym sau giờ làm việc.)
hay “She never eats meat.” (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
Các từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Ngoài từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ thời gian cũng là dấu hiệu nhận biết hữu ích. Các từ như “now”, “today”, “tonight”, “this week/month/year” thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại đơn.
Chẳng hạn: “I am studying English now.” (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
hay “The concert is happening this month.” (Buổi hòa nhạc diễn ra trong tháng này.)
Cuối cùng, các cụm từ chỉ thời gian như “in the morning/afternoon/evening”, “at night” cũng được sử dụng để mô tả thời điểm diễn ra hành động trong những câu mô tả thói quen.
Ví dụ: “We have breakfast in the morning.” (Chúng tôi ăn sáng vào buổi sáng.)
hay “They play football at night.” (Họ chơi bóng đá vào buổi tối.)
Xem thêm:
Khi sử dụng thì hiện tại đơn, bạn nên hiểu rõ các công thức khác nhau đối với từng loại câu (câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn).
Công thức chung của câu khẳng định thì hiện tại đơn là:
Subject + Verb (bare infinitive/s/es) + Object.
Ở đây, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), bạn cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ.
Ví dụ:
Đối với động từ to be, công thức chung của câu khẳng định thì hiện tại đơn là:
Subject + am/is/are + N/Adj.
Ví dụ:
The car is expensive (Chiếc ô tô này rất đắt tiền.)
Lưu ý khi chia động từ theo ngôi thứ 3 số ít:
– Các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì thêm đuôi “es”. (go -goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash – washes )
– Với các từ có tận cùng là “y” thì bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
– Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
Công thức của câu phủ định là:
Subject + do/does + not + Verb (bare infinitive) + Object.
Ở đây, “do” được sử dụng với các ngôi I, you, we, they, còn “does” được dùng với he, she, it.
Ví dụ:
Đối với động từ to be, công thức chung của câu phủ định thì hiện tại đơn là:
Subject + am/is/are + not + N/Adj.
Ví dụ:
He is not a lecturer. (Ông ấy không phải là một giảng viên.)
Lưu ý khi đối với câu phủ định:
– Thông thường, câu phủ định sẽ sử dụng isn’t, aren’t, don’t, doesn’t thay vì is not, are not, do not, does not.
– Phần động từ chính sẽ giữ nguyên và không chia theo ngôi. Ví dụ: Câu sai: She doesn’t likes milk. (Sai vì đã có “doesn’t” mà động từ “like” vẫn có đuôi “s”) => Câu đúng: She doesn’t like milk.
Công thức của câu nghi vấn là: Do/Does + Subject + Verb (bare infinitive) + Object?
Trong trường hợp này, bạn đảo ngược trật tự của chủ ngữ và động từ, và sử dụng “do” hoặc “does” tương tự như trong câu phủ định.
Ví dụ:
Đối với động từ to be, công thức chung của câu nghi vấn thì hiện tại đơn là:
Am/is/are (not) + subject + N/Adj.
Ví dụ: “Are you a teacher?” (Bạn có phải là giáo viên không?) – “Yes, I am” (Đúng vậy); “No, I am not” (Không phải)
How’s it going? (Bạn thế nào rồi?)
Đối với câu nghi vấn thì hiện tại đơn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng WH-, công thức là:
Wh- + am/are/is (not) + Subject + N/Adj?
Wh + do/does + Subject + Verb (bare infinitive) + Object?
Ví dụ:
Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen. Ví dụ: My teacher usually gives us homework. (Giáo viên thường xuyên cho chúng tôi bài về nhà.)
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. Ví dụ: The Earth goes around the Sun. ( Trái đất quay quanh mặt trời.)
Thì hiện tại đơn còn diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng. Ví dụ: The showcase of Japanese pianists starts at 6pm at Hanoi Opera House. (Buổi biểu diễn của các nghệ sĩ piano Nhật Bản bắt đầu lúc 6 giờ chiều tại Nhà Hát Lớn Hà Nội.)
Thì hiện tại đơn còn được dùng để thể hiện sở thích hoặc thói quen của một ai đó. Ví dụ: “She loves to travel around the world.” (Cô ấy thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)
4 cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây:
Bài 1: Hoàn thành câu
Hoàn thành các câu sau bằng thì hiện tại đơn:
Bài 2: Chuyển sang câu nghi vấn
Chuyển các câu sau sang câu nghi vấn:
Bài 3: Chuyển sang câu phủ định
Chuyển các câu sau sang câu phủ định:
Nếu bạn đang mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, nền tảng IEC Education chính là lựa chọn tuyệt vời. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và giáo trình khoa học, IEC Education cung cấp nhiều khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của bạn.
IEC Education cung cấp nhiều khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập
Với phương pháp học kết hợp giữa vui chơi và học tập, khóa học tiếng Anh cho trẻ em sẽ giúp các bé yêu thích việc học ngoại ngữ từ nhỏ, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức của thì hiện tại đơn. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này.