Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh đều phải nắm vững. Dù mục tiêu học tiếng Anh của bạn là gì, bạn không thể bỏ qua phần này. Ngữ pháp chính là chìa khóa giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và hiệu quả.
Nội dung bài viết
ToggleTrong tiếng Anh, có 12 thì giúp bạn diễn đạt thời gian của hành động, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Mỗi nhóm thì sẽ có dấu hiệu nhận biết và cấu trúc riêng.
Có 4 thì hiện tại: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Có 4 thì quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Có 5 thì tương lai, từ tương lai đơn đến tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Xem thêm:
Trong tiếng Anh, mỗi từ đóng một vai trò quan trọng trong câu và có một chức năng ngữ pháp riêng biệt. Để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên, việc nắm vững các loại từ và cách dùng chúng là rất cần thiết. Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp về các loại từ trong tiếng Anh mà bạn cần biết:
Đại từ là những từ dùng để thay thế danh từ, giúp câu văn trở nên linh hoạt và không bị lặp lại. Các loại đại từ phổ biến bao gồm:
Danh từ là từ chỉ người, vật, nơi chốn hoặc sự kiện trong câu. Chúng là thành phần không thể thiếu, tạo ra đối tượng hoặc chủ thể trong câu. Danh từ có thể được chia thành các loại:
Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, giúp làm rõ đặc điểm của người, vật hoặc sự việc. Tính từ thường đứng trước danh từ và giải thích tính chất của chúng.
Ví dụ: a beautiful flower (một bông hoa đẹp), a tall building (một tòa nhà cao).
Động từ là yếu tố quan trọng trong câu, thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ có thể chia thành các loại:
Trạng từ giúp bổ sung thông tin về hành động, trạng thái hoặc tính chất của từ khác trong câu. Trạng từ thường được sử dụng để mô tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc tần suất của hành động.
Ví dụ: She sings beautifully (Cô ấy hát hay), He works quickly (Anh ấy làm việc nhanh chóng).
Lượng từ là từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ trong câu. Lượng từ giúp người nghe hiểu rõ về số lượng của sự vật, hiện tượng được đề cập.
Ví dụ: some, many, few, a lot of.
Giới từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ và các thành phần khác như động từ, tính từ. Giới từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng, nguyên nhân hoặc mục đích.
Ví dụ: in, on, at, by, under.
Câu so sánh trong tiếng Anh, hay còn gọi là Comparisons, là câu dùng để so sánh hai hay nhiều đối tượng, sự vật hoặc sự việc với nhau theo một tiêu chí hay khía cạnh cụ thể. Câu so sánh có ba loại cơ bản: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
Câu so sánh bằng dùng để chỉ ra rằng hai đối tượng, sự vật hoặc con người được so sánh có đặc điểm giống nhau ở một khía cạnh nào đó. Để tạo câu so sánh bằng, bạn sử dụng công thức sau:
Ví dụ:
Câu so sánh hơn dùng để chỉ sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng, sự vật hoặc con người trong một khía cạnh cụ thể. Cấu trúc so sánh hơn sẽ có hai dạng phụ thuộc vào tính từ hay trạng từ ngắn hay dài:
Câu so sánh nhất được dùng để chỉ ra đối tượng nào là nổi bật nhất trong một nhóm, tức là đối tượng này vượt trội hơn tất cả các đối tượng còn lại về một khía cạnh nào đó. Cấu trúc so sánh nhất có hai dạng, phụ thuộc vào tính từ hay trạng từ ngắn hay dài:
Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một tình huống giả định, khi một điều kiện xảy ra thì một kết quả sẽ xảy ra. Câu điều kiện có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy vào tính chất của điều kiện và kết quả được nhắc đến.
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để nói về những sự thật hiển nhiên, những điều luôn luôn đúng trong mọi hoàn cảnh. Điều kiện và kết quả trong câu điều kiện loại 0 không có sự thay đổi, luôn luôn đúng.
Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn đạt những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai. Điều kiện trong câu là có thể xảy ra, và kết quả là khả năng xảy ra trong tương lai.
Câu điều kiện loại 2 được dùng khi nói về những sự việc không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, tức là giả định điều kiện không xảy ra.
Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về những sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của chúng trong quá khứ.
Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3. Loại câu này diễn đạt sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả của nó không có thật ở hiện tại.
Câu ước với “wish” được dùng để diễn đạt mong muốn hoặc ước mơ của người nói về một sự việc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Câu bị động được sử dụng khi chủ ngữ trong câu là đối tượng chịu sự tác động từ hành động của một người hoặc vật khác. Câu bị động có cấu trúc riêng và có thể thay đổi tùy vào thì của câu.
Câu bị động có thể chuyển sang dạng câu hỏi và mệnh lệnh tùy vào yêu cầu của câu.
Câu giả định trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói mong muốn một điều gì đó xảy ra. Câu giả định có thể mang tính chất cầu khiến, khuyên nhủ hoặc yêu cầu một điều gì đó.
Câu mệnh lệnh được dùng để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu với động từ và không có chủ ngữ.
Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích hoặc bổ sung thêm thông tin về một danh từ được đề cập trước đó. Các đại từ quan hệ thường gặp bao gồm: who, whom, whose, which, that.
Ví dụ: The man who is standing there is my uncle. (Người đàn ông đứng kia là chú tôi.)
Câu hỏi trong tiếng Anh (Interrogative Sentences) là công cụ quan trọng để chúng ta yêu cầu thông tin về một người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Những câu hỏi này luôn kết thúc bằng dấu hỏi “?” và có một đặc điểm đặc biệt là giọng điệu thường lên ở cuối câu khi phát âm. Việc nắm vững các dạng câu hỏi trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống.
Các từ để hỏi trong tiếng Anh (wh-words) được sử dụng để đặt câu hỏi và yêu cầu thông tin cụ thể. Những từ này thay đổi tùy thuộc vào nội dung câu hỏi, đối tượng cần hỏi, hoặc mục đích của câu hỏi. Các từ để hỏi phổ biến bao gồm:
Câu hỏi dùng từ để hỏi sẽ bao gồm một trong các từ để hỏi đã nêu ở trên, tiếp theo là trợ động từ, chủ ngữ và động từ chính. Dưới đây là công thức cơ bản để tạo câu hỏi:
Từ để hỏi + trợ động từ + S + V + …?
Trợ động từ trong câu hỏi phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
Câu hỏi Yes/No (câu hỏi có/không) là dạng câu hỏi yêu cầu người nghe trả lời bằng “yes” (có) hoặc “no” (không). Thay vì dùng từ để hỏi, trong câu hỏi Yes/No, chúng ta sẽ sử dụng trợ động từ để tạo ra câu hỏi. Công thức chung cho câu hỏi Yes/No là:
Trợ động từ + S + V + …?
Trợ động từ trong câu hỏi này sẽ phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Các trợ động từ phổ biến bao gồm Does/Do/Have/Did/Had/Will và các động từ khuyết thiếu như Can, Could, May, Might, v.v.
Ví dụ:
Câu hỏi lựa chọn dùng để yêu cầu người nghe chọn một trong hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Câu hỏi này thường có sự xuất hiện của hai đối tượng trở lên và được nối với nhau bằng từ “or”. Công thức câu hỏi lựa chọn là:
Từ để hỏi (nếu có) + trợ động từ + S + V + or + V?
Ví dụ:
Câu hỏi đuôi (Tag questions) là loại câu hỏi được sử dụng để xác nhận lại thông tin trong câu chính. Câu hỏi đuôi gồm hai phần: mệnh đề chính và phần câu hỏi đuôi. Phần câu hỏi đuôi thường mang nghĩa ngược lại với mệnh đề chính (khẳng định – phủ định, hoặc phủ định – khẳng định). Công thức cơ bản của câu hỏi đuôi như sau:
Mệnh đề chính, trợ động từ (+ not) + S?
Ví dụ:
Ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh. Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn sẽ gặp phải khi học tiếng Anh, kèm theo ví dụ chi tiết để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Cấu trúc enough được dùng để diễn tả một điều gì đó là đủ, đủ mức độ hoặc số lượng để thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này có hai cách sử dụng phổ biến:
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc suggest dùng để đưa ra một lời gợi ý hoặc khuyến nghị. Có hai cách sử dụng phổ biến của cấu trúc này:
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc hope thể hiện sự mong ước, hy vọng về một sự kiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Hope có hai cách sử dụng phổ biến:
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc used to được sử dụng để diễn tả một thói quen, trạng thái hay sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Cấu trúc này thường được dùng để so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc mind có thể dùng để hỏi ý kiến ai đó hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Có hai cách dùng chính:
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc Would you like dùng để hỏi về nguyện vọng, mong muốn của người khác hoặc đưa ra lời mời một cách lịch sự.
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc As if và As though đều có nghĩa là “như thể là…”, dùng để miêu tả trạng thái, tính chất của một người hoặc sự vật, hiện tượng.
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Although là liên từ dùng để biểu thị sự đối lập giữa hai mệnh đề trong câu. Đây là một trong những cấu trúc nối phổ biến trong tiếng Anh.
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc in spite of mang nghĩa “mặc dù” và thể hiện sự trái ngược giữa hai vế câu. In spite of có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc because of mang nghĩa “bởi vì” và thường dùng để chỉ nguyên nhân của sự việc.
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Công thức cơ bản:
Ví dụ:
Cấu trúc as well as thường mang hai nghĩa chính là “vừa… vừa” hoặc “không những… mà còn”. Cấu trúc này kết nối hai thành phần từ loại tương tự nhau trong câu.
Công thức:
N/Adj/Clause + as well as + N/Adj/Clause
Cấu trúc not only … but also dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc sự tồn tại của một người, vật hoặc sự việc nào đó. Nghĩa của nó là “không những… mà còn”. Cấu trúc này kết nối hai vế có từ loại tương tự nhau.
Công thức:
S + V + not only + N/V/Adj/Adv + but also + N/V/Adj/Adv
Cấu trúc would rather diễn tả một mong muốn của người nói về một điều gì đó hoặc một hành động cần làm ở hiện tại hoặc tương lai. Các công thức cơ bản của would rather như sau:
Công thức:
S + would rather + V
S1 + would rather (that) + S2 + V-ed
Cấu trúc prefer dùng khi muốn bày tỏ sở thích, khi bạn thích cái A hơn cái B. Prefer có thể sử dụng độc lập như một động từ hoặc kết hợp với cấu trúc would prefer.
Công thức:
S + prefer/would prefer + to + V
S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
S + would prefer + to V + rather than + V
Refuse có nghĩa là từ chối hoặc khước từ điều gì hoặc ai đó. Cấu trúc cơ bản của refuse có thể kết hợp với danh từ hoặc động từ.
Công thức:
refuse + noun – từ chối cái gì/ai
refuse to do sth – từ chối làm việc gì
Cấu trúc let có nghĩa là cho phép ai đó làm gì. Let thường đi kèm với tân ngữ và động từ nguyên thể.
Công thức:
let sb do sth – cho phép ai đó làm việc gì
Cấu trúc let’s là dạng rút gọn của let us, được dùng khi muốn rủ ai đó làm gì với mình. Đây là dạng câu cầu khiến, nên luôn đi kèm với động từ nguyên thể.
Công thức:
let’s + verb – hãy cùng làm gì đó
Difficult là một trong các tính từ phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc với difficult có thể là tính từ đứng trước danh từ hoặc đi kèm động từ.
Công thức:
S + to be + difficult (for sb) + to do sth – ai đó khó khăn làm việc gì
Cấu trúc promise có hai nghĩa chính: hứa hẹn (động từ) hoặc lời hứa (danh từ). Cấu trúc promise có thể kết hợp với danh từ, động từ hoặc đứng độc lập.
Công thức:
Promise + (not) + to V
Promise + something
Promise + (sb) + (that) + S + V
Cấu trúc avoid có nghĩa là tránh né điều gì đó hoặc tránh làm điều gì. Avoid kết hợp với danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.
Công thức:
Avoid + Noun/V-ing – tránh cái gì/việc gì
Cấu trúc advise nghĩa là khuyên bảo, gợi ý ai đó làm gì. Vì advise là ngoại động từ, nên cấu trúc này thường đi kèm với tân ngữ và có thể theo sau là danh từ hoặc động từ.
Công thức:
advise + sb + to verb
advise + that + S + should + V + O + …
Cấu trúc after có thể là giới từ, liên từ hoặc trạng từ, và có nhiều cách dùng khác nhau. Thường dùng để chỉ thời gian, đặc biệt khi kết hợp với động từ.
Công thức:
After + V-ing – Sau khi làm gì
After + S + had finished + V-ing – Sau khi làm gì xong
Cấu trúc asked được sử dụng chủ yếu trong câu gián tiếp hoặc câu mệnh lệnh. Tùy thuộc vào cách sử dụng, câu sẽ có ý nghĩa khác nhau.
Công thức:
S + asked + if/whether + S + V
S + asked + sb + to verb
Cấu trúc enjoy có nghĩa là yêu thích hoặc tận hưởng. Cấu trúc này có thể đi kèm với danh từ, động từ hoặc đứng riêng.
Công thức:
Enjoy + N/V-ing
Must là động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc mạnh mẽ. Cấu trúc must sử dụng tương tự các động từ khuyết thiếu khác.
Công thức:
S + must + V – Ai đó phải làm gì
Cấu trúc as much as dùng trong các câu so sánh bằng, có nghĩa là “nhiều bằng”. Cấu trúc này đi kèm với các danh từ không đếm được hoặc động từ.
Công thức:
S + V + as much as + S + …
When và while thường được dùng kết hợp với thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ tiếp diễn. Tùy vào hành động, hai mệnh đề trong câu sẽ được chia theo thì phù hợp.
Công thức:
when + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành
while + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn
Cấu trúc find có nghĩa là tìm kiếm hoặc cảm nhận điều gì đó. Thường dùng để diễn tả cảm giác.
Công thức:
find + sth/sb + adj + to + V – Cảm nhận ai đó/cái gì như thế nào
Cấu trúc remember dùng để nói về việc nhớ một sự vật hoặc hành động nào đó.
Công thức:
remember to Verb – nhớ phải làm gì
remember V-ing – nhớ đã làm gì
Unless tương đương với if not trong câu điều kiện. Bạn có thể thay if bằng unless và điều chỉnh câu cho hợp lý.
Cấu trúc had better tương tự như should, nhưng mang tính bắt buộc mạnh mẽ hơn.
Công thức:
S + had better (not) + V
Cấu trúc despite diễn tả sự trái ngược, thường dùng để nối hai vế câu với nhau.
Công thức:
Despite + N/V-ing, S + V
S + V + … despite + N/V-ing
Cấu trúc it was not until diễn tả hành động xảy ra “mãi cho đến khi” một sự kiện nào đó.
Công thức:
It was not until + thời gian + that + S + V
Cấu trúc need có nghĩa là cần thiết, có ba cách dùng chính của từ này.
Công thức:
S + need (not) + V
S + need + to V/N
S + need + V-ing
Cấu trúc regret diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã làm hoặc phải làm.
Công thức:
regret + to Verb – tiếc nuối phải làm gì
regret + V-ing – tiếc nuối đã làm gì
Cấu trúc stop có nghĩa là dừng lại, có thể là hành động của chính người nói hoặc của ai đó.
Công thức:
stop + to verb – dừng lại để làm gì
stop + V-ing – dừng làm việc gì
Khi học tiếng Anh, việc phát triển bốn kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc và viết là điều cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu được ngôn ngữ này một cách sâu sắc. Tuy nhiên, tất cả những kỹ năng đó đều phụ thuộc vào một yếu tố quan trọng không thể thiếu: ngữ pháp tiếng Anh. Ngữ pháp đóng vai trò nền tảng giúp bạn có thể sử dụng các kỹ năng ngôn ngữ này một cách chính xác và tự tin.
Ngữ pháp tiếng Anh không chỉ là những quy tắc khô khan mà thực tế, nó là những nguyên lý cơ bản giúp chúng ta tổ chức các từ và cụm từ trong câu sao cho có sự liên kết chặt chẽ và hợp lý. Cụ thể, ngữ pháp hướng dẫn cách bạn sắp xếp các từ trong câu, chọn đúng thì, đúng cấu trúc câu, và sử dụng các yếu tố ngữ nghĩa một cách phù hợp. Một câu có ngữ pháp đúng không chỉ giúp người nói truyền đạt ý tưởng chính xác mà còn giúp người nghe dễ dàng hiểu và cảm nhận đúng thông điệp.
Có thể nói, ngữ pháp tiếng Anh chính là bộ “khung xương” để bạn xây dựng những câu văn hoàn chỉnh và chuẩn mực. Nếu không có ngữ pháp đúng, câu nói của bạn sẽ không thể truyền đạt được đầy đủ ý nghĩa mà bạn muốn, và người nghe có thể bị hiểu sai ý của bạn. Do đó, việc học ngữ pháp không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết lách mà còn tăng cường khả năng giao tiếp hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống sử dụng tiếng Anh.
Ngoài ra, ngữ pháp tiếng Anh cũng là yếu tố giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần ngôn ngữ cơ bản như từ vựng, cụm từ, mệnh đề, câu văn và đoạn văn. Qua quá trình học và sử dụng, ngữ pháp tiếng Anh có thể thay đổi và phát triển, nhưng các nguyên lý cơ bản sẽ luôn là nền tảng giúp bạn xây dựng câu văn hoàn chỉnh và dễ hiểu. Mặc dù có những thay đổi nhỏ tùy theo mục đích sử dụng, ngữ pháp tiếng Anh vẫn giữ vai trò không thể thiếu trong việc giúp bạn giao tiếp và học tập hiệu quả.
Để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, bạn cần phải có một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học phù hợp. Ngữ pháp là một yếu tố có thể khiến người học cảm thấy khó khăn và dễ bị chán nản, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn có một kế hoạch học tập bài bản ngay từ đầu, việc học ngữ pháp sẽ trở nên dễ dàng hơn và đạt được kết quả tốt hơn.
Điều quan trọng nhất khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh là học đúng và học chuẩn ngay từ đầu. Bạn nên tìm đọc những tài liệu học tiếng Anh uy tín từ các nguồn đáng tin cậy như các giáo trình học của các trường đại học danh tiếng như Oxford, Cambridge hay các trường đại học chuyên đào tạo ngôn ngữ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn tiếp cận ngữ pháp tiếng Anh từ góc độ khoa học và chuẩn mực.
Một số người có thể nghĩ rằng “học sai rồi sửa dần” là một cách học tự nhiên và hiệu quả, nhưng thực tế, cách học này sẽ khiến bạn mất thời gian và công sức. Việc hình thành thói quen sai trong quá trình học ngữ pháp sẽ khó sửa chữa hơn nhiều so với việc bạn học chuẩn ngay từ đầu. Vì vậy, thay vì vội vã học một cách đại khái, hãy dành thời gian học ngữ pháp thật kỹ ngay từ ban đầu để đảm bảo bạn không mắc phải những lỗi sai cơ bản sau này.
Ngữ pháp có thể là một chủ đề khó, nhưng nếu bạn có một nền tảng vững chắc từ đầu, bạn sẽ không phải lo lắng về việc làm sai khi nói hoặc viết. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh và tránh được những hiểu lầm không đáng có.
Một yếu tố quan trọng không kém trong việc học ngữ pháp là việc lựa chọn tài liệu và kiến thức phù hợp với trình độ của bản thân. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc học quá phức tạp sẽ khiến bạn nhanh chóng cảm thấy nản lòng. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những kiến thức cơ bản như cách xây dựng câu đơn giản, từ vựng cơ bản, các thì đơn giản… Những kiến thức nền tảng này sẽ giúp bạn xây dựng một cơ sở vững chắc để phát triển các kỹ năng ngữ pháp cao cấp hơn sau này.
Hãy lựa chọn những chủ đề học phù hợp với trình độ của bạn và tránh học những kiến thức quá phức tạp khi bạn chưa vững vàng. Việc này sẽ giúp bạn học ngữ pháp một cách tự nhiên và không bị quá tải. Đồng thời, khi bạn có sự tiến bộ, bạn sẽ cảm thấy tự tin và có động lực để tiếp tục học. Bạn cũng đừng quên theo dõi và đánh giá sự tiến bộ của bản thân để có thể điều chỉnh lộ trình học tập cho phù hợp.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả không chỉ là học lý thuyết mà còn là luyện tập thường xuyên. Việc học ngữ pháp tiếng Anh cần được thực hiện đều đặn mỗi ngày. Bạn không cần phải dành quá nhiều thời gian trong ngày, nhưng việc học và ôn luyện mỗi ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và áp dụng ngữ pháp một cách tự nhiên.
Chỉ với 30 phút đến 1 tiếng mỗi ngày, nếu bạn học tập trung và đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu học ngữ pháp của mình. Bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp học khác nhau để luyện tập ngữ pháp như:
Nếu bạn thực hiện đúng các bước học ngữ pháp như trên, kết hợp với sự kiên nhẫn và quyết tâm, chắc chắn bạn sẽ cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ trong quá trình học, bạn có thể tham khảo các khóa học online 1 kèm 1 tại Langmaster, nơi bạn sẽ được hướng dẫn và đồng hành trong từng bước học tập. Chúc bạn học tốt và đạt được thành công trong việc học ngữ pháp tiếng Anh!
Học ngữ pháp tiếng Anh có thể là một thử thách, nhưng nếu bạn luyện tập thường xuyên với các bài tập cơ bản, bạn sẽ nhanh chóng củng cố và nâng cao kỹ năng của mình. Dưới đây là một số bài tập ngữ pháp cơ bản với đáp án chi tiết, giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu rõ cách áp dụng từng cấu trúc.
Điền vào chỗ trống động từ thích hợp trong ngoặc.
She __________ (go) to the market every day.
They __________ (study) English now.
I __________ (not/like) coffee.
We __________ (be) friends for 5 years.
My brother __________ (play) football at the moment.
Đáp án:
goes
are studying
don’t like
have been
is playing
Chuyển các câu sau sang câu phủ định và câu hỏi.
She speaks English very well.
They have a car.
He is playing football.
I like pizza.
We will go to the beach tomorrow.
Đáp án: 1.
Phủ định: She does not speak English very well.
Câu hỏi: Does she speak English very well?
Phủ định: They do not have a car.
Câu hỏi: Do they have a car?
Phủ định: He is not playing football.
Câu hỏi: Is he playing football?
Phủ định: I do not like pizza.
Câu hỏi: Do I like pizza?
Phủ định: We will not go to the beach tomorrow.
Câu hỏi: Will we go to the beach tomorrow?
Chọn câu đúng trong các lựa chọn sau:
I __________ breakfast at 7 a.m.
My friends __________ to the park now.
They __________ to the cinema last night.
She __________ like chocolate.
We __________ to finish the project tomorrow.
Đáp án:
Chọn giới từ phù hợp trong các câu sau:
I am interested __________ learning English.
She is sitting __________ the table.
We are going __________ a trip next week.
The book is __________ the shelf.
I have been working __________ 10 a.m.
Đáp án:
Chọn thì phù hợp để hoàn thành câu:
I __________ (read) a book now.
She __________ (go) to the gym every day.
By the time we arrived, they __________ (leave).
He __________ (work) at the company for five years.
They __________ (watch) a movie last night.
Đáp án:
am reading
goes
had left
has been working
were watching
Việc luyện tập ngữ pháp tiếng Anh không chỉ giúp bạn ghi nhớ các cấu trúc câu cơ bản mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày. Các bài tập này giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói, đồng thời làm quen với các quy tắc ngữ pháp quan trọng.
Hãy nhớ rằng, việc ôn luyện đều đặn sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập mỗi ngày và tự tin chinh phục ngôn ngữ này!