IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4: Tổng Hợp Theo Chủ Đề, Ví Dụ Cụ Thể và Phương Pháp Ghi Nhớ Hiệu Quả

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4: Tổng Hợp Theo Chủ Đề, Ví Dụ Cụ Thể và Phương Pháp Ghi Nhớ Hiệu Quả

Tiếng Anh lớp 4 là giai đoạn bản lề trong quá trình học ngoại ngữ của học sinh tiểu học. Khác với lớp 3 còn mang tính làm quen, chương trình lớp 4 bắt đầu đi vào nội dung ngôn ngữ sâu hơn, yêu cầu học sinh hiểu và sử dụng được từ vựng trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Để làm được điều đó, các em cần học từ vựng một cách có hệ thống, theo từng chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, nghề nghiệp, thời tiết và áp dụng đúng ngữ cảnh.

Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4: Tổng Hợp Theo Chủ Đề, Ví Dụ Cụ Thể và Phương Pháp Ghi Nhớ Hiệu Quả
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4: Tổng Hợp Theo Chủ Đề, Ví Dụ Cụ Thể và Phương Pháp Ghi Nhớ Hiệu Quả

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ, dễ hiểu, có ví dụ minh hoạ kèm theo. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ các phương pháp học từ hiệu quả nhất dành cho học sinh tiểu học, giúp các em ghi nhớ lâu và học tập hứng thú hơn.

Xem thêm:

Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề – tại sao lại quan trọng?

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề không chỉ giúp học sinh nhớ từ nhanh hơn mà còn tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ đúng ngữ cảnh. Trẻ không học từ rời rạc mà học qua tình huống cụ thể như: giới thiệu bản thân, miêu tả gia đình, nói về thời tiết, kể về trường học, sở thích cá nhân, v.v.

Khi học theo từng nhóm từ chủ đề, học sinh sẽ dễ dàng liên kết kiến thức và phát triển đồng thời các kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết. Đặc biệt, học theo chủ đề giúp trẻ tư duy bằng tiếng Anh tự nhiên hơn, từ đó giảm tình trạng dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi giao tiếp.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề kèm ví dụ minh họa

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 phổ biến nhất, được phân chia thành 8 chủ đề quen thuộc trong chương trình học. Mỗi nhóm từ có ví dụ câu đơn giản để giúp học sinh dễ áp dụng.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề kèm ví dụ minh họa
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề kèm ví dụ minh họa

Chủ đề 1: Gia đình (Family)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

father

bố

My father is tall.

mother

mẹ

My mother is a teacher.

brother

anh/em trai

I have one brother.

sister

chị/em gái

My sister is in grade 6.

grandfather

ông

My grandfather likes reading books.

grandmother

I love my grandmother.

uncle

chú/bác trai

My uncle is a driver.

aunt

cô/dì

My aunt can cook very well.

Chủ đề 2: Trường học (School)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

school

trường học

I go to school at 7 o’clock.

classroom

lớp học

Our classroom is very big.

teacher

giáo viên

My teacher is friendly.

student

học sinh

I am a student in class 4A.

book

sách

I have a new book.

pencil

bút chì

This is my pencil.

eraser

cục tẩy

The eraser is on the table.

ruler

thước kẻ

I use a ruler to draw straight lines.

Chủ đề 3: Nghề nghiệp (Jobs)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

doctor

bác sĩ

My dad is a doctor.

teacher

giáo viên

My aunt is a teacher.

farmer

nông dân

My grandfather is a farmer.

driver

tài xế

My uncle is a driver.

nurse

y tá

My sister wants to be a nurse.

Chủ đề 4: Thời tiết (Weather)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

sunny

trời nắng

It’s sunny today.

rainy

trời mưa

It’s rainy in the afternoon.

cloudy

nhiều mây

The sky is cloudy.

windy

gió to

It’s windy. Wear a jacket.

cold

lạnh

I feel cold.

hot

nóng

It’s hot in summer.

Chủ đề 5: Màu sắc (Colors)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

red

màu đỏ

My bag is red.

blue

màu xanh da trời

I like the blue sky.

green

màu xanh lá

Her skirt is green.

yellow

màu vàng

The sun is yellow.

black

màu đen

He wears a black jacket.

Chủ đề 6: Số đếm (Numbers)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

one

một

I have one sister.

five

năm

There are five pencils on the desk.

ten

mười

I can count from one to ten.

twenty

hai mươi

There are twenty students here.

Chủ đề 7: Động vật (Animals)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

cat

mèo

My cat is white.

dog

chó

I play with my dog every day.

bird

chim

The bird is flying.

fish

I have a fish in the tank.

rabbit

thỏ

The rabbit has long ears.

Chủ đề 8: Thời gian (Time)

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

morning

buổi sáng

I eat breakfast in the morning.

afternoon

buổi chiều

I play football in the afternoon.

evening

buổi tối

I do my homework in the evening.

night

ban đêm

I sleep at night.

today

hôm nay

Today is Monday.

yesterday

hôm qua

Yesterday, I visited my grandma.

tomorrow

ngày mai

We will go to the park tomorrow.

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả

Để giúp học sinh lớp 4 học từ vựng tốt hơn, phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng những phương pháp sau:

Học qua hình ảnh và Flashcards

Học sinh lớp 4 có khả năng ghi nhớ hình ảnh rất tốt. Sử dụng flashcards có hình minh họa sẽ giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Nên kết hợp cả hình ảnh, từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt trên một tấm thẻ.

Đặt câu với từ mới

Sau khi học một từ mới, hãy hướng dẫn học sinh đặt ít nhất 1–2 câu ngắn để hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Cách này vừa luyện ngữ pháp, vừa giúp từ vựng “sống động” hơn.

Học bằng bài hát hoặc trò chơi

Các bài hát tiếng Anh thiếu nhi như “What’s your name?”, “How’s the weather?”, “Family song”… không chỉ giải trí mà còn giúp trẻ ghi nhớ ngữ điệu và ngữ cảnh từ vựng.

Luyện viết từ vựng mỗi ngày

Mỗi ngày học 5 từ mới, viết lại vào vở và ôn lại vào cuối tuần là cách đơn giản mà hiệu quả để ghi nhớ lâu dài.

Kết luận

Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 là bước đệm quan trọng để trẻ phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên. Khi học theo chủ đề, trẻ sẽ dễ nhớ, dễ hiểu và dễ ứng dụng trong các tình huống hàng ngày. Đừng quên kết hợp học từ với hình ảnh, trò chơi và luyện tập đặt câu để tăng hiệu quả ghi nhớ.