Tiếng Anh lớp 4 là giai đoạn bản lề trong quá trình học ngoại ngữ của học sinh tiểu học. Khác với lớp 3 còn mang tính làm quen, chương trình lớp 4 bắt đầu đi vào nội dung ngôn ngữ sâu hơn, yêu cầu học sinh hiểu và sử dụng được từ vựng trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Để làm được điều đó, các em cần học từ vựng một cách có hệ thống, theo từng chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, nghề nghiệp, thời tiết… và áp dụng đúng ngữ cảnh.
Nội dung bài viết
ToggleTrong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ, dễ hiểu, có ví dụ minh hoạ kèm theo. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ các phương pháp học từ hiệu quả nhất dành cho học sinh tiểu học, giúp các em ghi nhớ lâu và học tập hứng thú hơn.
Xem thêm:
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề không chỉ giúp học sinh nhớ từ nhanh hơn mà còn tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ đúng ngữ cảnh. Trẻ không học từ rời rạc mà học qua tình huống cụ thể như: giới thiệu bản thân, miêu tả gia đình, nói về thời tiết, kể về trường học, sở thích cá nhân, v.v.
Khi học theo từng nhóm từ chủ đề, học sinh sẽ dễ dàng liên kết kiến thức và phát triển đồng thời các kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết. Đặc biệt, học theo chủ đề giúp trẻ tư duy bằng tiếng Anh tự nhiên hơn, từ đó giảm tình trạng dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi giao tiếp.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 phổ biến nhất, được phân chia thành 8 chủ đề quen thuộc trong chương trình học. Mỗi nhóm từ có ví dụ câu đơn giản để giúp học sinh dễ áp dụng.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
father | bố | My father is tall. |
mother | mẹ | My mother is a teacher. |
brother | anh/em trai | I have one brother. |
sister | chị/em gái | My sister is in grade 6. |
grandfather | ông | My grandfather likes reading books. |
grandmother | bà | I love my grandmother. |
uncle | chú/bác trai | My uncle is a driver. |
aunt | cô/dì | My aunt can cook very well. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
school | trường học | I go to school at 7 o’clock. |
classroom | lớp học | Our classroom is very big. |
teacher | giáo viên | My teacher is friendly. |
student | học sinh | I am a student in class 4A. |
book | sách | I have a new book. |
pencil | bút chì | This is my pencil. |
eraser | cục tẩy | The eraser is on the table. |
ruler | thước kẻ | I use a ruler to draw straight lines. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
doctor | bác sĩ | My dad is a doctor. |
teacher | giáo viên | My aunt is a teacher. |
farmer | nông dân | My grandfather is a farmer. |
driver | tài xế | My uncle is a driver. |
nurse | y tá | My sister wants to be a nurse. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
sunny | trời nắng | It’s sunny today. |
rainy | trời mưa | It’s rainy in the afternoon. |
cloudy | nhiều mây | The sky is cloudy. |
windy | gió to | It’s windy. Wear a jacket. |
cold | lạnh | I feel cold. |
hot | nóng | It’s hot in summer. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
red | màu đỏ | My bag is red. |
blue | màu xanh da trời | I like the blue sky. |
green | màu xanh lá | Her skirt is green. |
yellow | màu vàng | The sun is yellow. |
black | màu đen | He wears a black jacket. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
one | một | I have one sister. |
five | năm | There are five pencils on the desk. |
ten | mười | I can count from one to ten. |
twenty | hai mươi | There are twenty students here. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
cat | mèo | My cat is white. |
dog | chó | I play with my dog every day. |
bird | chim | The bird is flying. |
fish | cá | I have a fish in the tank. |
rabbit | thỏ | The rabbit has long ears. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
morning | buổi sáng | I eat breakfast in the morning. |
afternoon | buổi chiều | I play football in the afternoon. |
evening | buổi tối | I do my homework in the evening. |
night | ban đêm | I sleep at night. |
today | hôm nay | Today is Monday. |
yesterday | hôm qua | Yesterday, I visited my grandma. |
tomorrow | ngày mai | We will go to the park tomorrow. |
Để giúp học sinh lớp 4 học từ vựng tốt hơn, phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng những phương pháp sau:
Học sinh lớp 4 có khả năng ghi nhớ hình ảnh rất tốt. Sử dụng flashcards có hình minh họa sẽ giúp ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Nên kết hợp cả hình ảnh, từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt trên một tấm thẻ.
Sau khi học một từ mới, hãy hướng dẫn học sinh đặt ít nhất 1–2 câu ngắn để hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. Cách này vừa luyện ngữ pháp, vừa giúp từ vựng “sống động” hơn.
Các bài hát tiếng Anh thiếu nhi như “What’s your name?”, “How’s the weather?”, “Family song”… không chỉ giải trí mà còn giúp trẻ ghi nhớ ngữ điệu và ngữ cảnh từ vựng.
Mỗi ngày học 5 từ mới, viết lại vào vở và ôn lại vào cuối tuần là cách đơn giản mà hiệu quả để ghi nhớ lâu dài.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 là bước đệm quan trọng để trẻ phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên. Khi học theo chủ đề, trẻ sẽ dễ nhớ, dễ hiểu và dễ ứng dụng trong các tình huống hàng ngày. Đừng quên kết hợp học từ với hình ảnh, trò chơi và luyện tập đặt câu để tăng hiệu quả ghi nhớ.