IEC Education

Trang chủ » Blog học tiếng anh » Động Từ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Vị Trí, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Chi Tiết

Động Từ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Vị Trí, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Chi Tiết

Động Từ Trong Tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng nhất để tạo thành câu hoàn chỉnh. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, việc hiểu rõ về động từ là điều cần thiết. Động từ không chỉ là những từ đơn giản chỉ hành động, mà nó còn phản ánh trạng thái, điều kiện hay sự tồn tại của một sự vật, sự việc hay một người nào đó. Để có thể sử dụng động từ một cách chính xác và linh hoạt, chúng ta cần hiểu rõ về định nghĩa, cách chia động từ, phân loại động từ, và cách sử dụng chúng trong câu.

động từ trong tiếng anh

Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Động từ (Verb) trong tiếng Anh là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của một đối tượng. Trong một câu, động từ đóng vai trò quan trọng để xác định hành động hay trạng thái của chủ ngữ. Động từ có thể là hành động cụ thể, như “eat” (ăn), “play” (chơi), hoặc có thể chỉ ra trạng thái, như “be” (là, ở), “seem” (dường như).

Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Ví dụ về động từ chỉ hành động:

  • I eat an apple. (Tôi ăn một quả táo.)
    Trong câu này, “eat” là động từ chỉ hành động ăn của người chủ ngữ “I” (tôi).

Ví dụ về động từ chỉ trạng thái:

  • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
    Trong câu này, “is” là động từ chỉ trạng thái của chủ ngữ “she” (cô ấy), mô tả cảm xúc hoặc tình trạng hiện tại của cô ấy.

Vị Trí Của Động Từ Trong Câu

Động từ thường được đặt sau chủ ngữ trong câu để diễn đạt hành động hay trạng thái. Tuy nhiên, tuỳ vào cấu trúc câu và các yếu tố ngữ pháp khác, vị trí của động từ có thể thay đổi một chút.

VỊ TRÍ CỦA ĐỘNG TỪ TRONG CÂU

Động Từ Sau Chủ Ngữ

Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ trong câu khẳng định. Câu khẳng định là câu cung cấp thông tin về một hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • John works at a bank. (John làm việc tại một ngân hàng.)
    Trong các câu trên, động từ “sings” và “works” đứng sau chủ ngữ và thể hiện hành động mà chủ ngữ thực hiện.

Động Từ Trong Câu Hỏi

Khi bạn đặt câu hỏi, động từ sẽ được đảo lên trước chủ ngữ trong câu hỏi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các câu hỏi sử dụng trợ động từ (do, does, is, are, etc.).

Ví dụ:

  • Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
  • Is she coming to the party? (Cô ấy có đến bữa tiệc không?)
    Trong những câu hỏi này, động từ “like” và “coming” được đặt sau trợ động từ “do” và “is.”

Động Từ Sau Trạng Từ Chỉ Tần Suất

Khi có các trạng từ chỉ tần suất như “always”, “often”, “never”, “usually”, động từ sẽ được đặt sau trạng từ đó.

Ví dụ:

  • I usually wake up at 6 AM. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • She often visits her grandmother. (Cô ấy thường xuyên thăm bà của mình.)
    Trong những câu trên, trạng từ “usually” và “often” được đặt trước động từ “wake up” và “visits”.

Cách Chia Động Từ Trong Tiếng Anh

Để sử dụng động từ chính xác, chúng ta cần biết cách chia động từ sao cho phù hợp với ngữ pháp trong từng thì (tense), ngôi (subject) và số (number). Việc chia động từ không chỉ đơn giản là thay đổi từ “go” thành “went” khi dùng thì quá khứ mà còn bao gồm các dạng động từ bất quy tắc, cách chia động từ cho ngôi thứ ba số ít, và sự thay đổi giữa các thì.

CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Động Từ Và Ngôi Thứ Ba Số Ít

Khi sử dụng động từ ở thì hiện tại đơn cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ sẽ có sự thay đổi nhỏ bằng cách thêm đuôi “s” hoặc “es” vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)
  • It rains a lot in winter. (Mùa đông mưa nhiều.)
    Trong câu trên, “works” và “rains” là động từ chia cho ngôi thứ ba số ít, với đuôi “s”.

Thì Quá Khứ Và Động Từ

Khi sử dụng động từ ở thì quá khứ, đối với động từ thường, ta thêm đuôi “-ed” vào động từ. Tuy nhiên, đối với động từ bất quy tắc, chúng có các dạng thay đổi riêng biệt mà bạn phải học thuộc.

Ví dụ:

  • I visited my friend yesterday. (Hôm qua tôi đã thăm bạn của mình.)
  • She ate lunch at 12 PM. (Cô ấy ăn trưa lúc 12 giờ.)

Động Từ Bất Quy Tắc

Động từ bất quy tắc không theo quy tắc chia động từ thường mà thay đổi bất thường. Các động từ này cần được học thuộc.

Ví dụ về động từ bất quy tắc:

  • Go → Went → Gone (Đi → Đã đi → Đã đi)
  • Eat → Ate → Eaten (Ăn → Đã ăn → Đã ăn)

Phân Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Một số phân loại phổ biến bao gồm:

Phân Loại Động Từ Trong Tiếng Anh
Phân Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

Động Từ Chính (Main Verbs)

Đây là các động từ chỉ hành động hoặc trạng thái cụ thể, chẳng hạn như “run” (chạy), “eat” (ăn), “be” (là).

Ví dụ:

  • She works in a hospital. (Cô ấy làm việc tại bệnh viện.)
  • They study English every day. (Họ học tiếng Anh mỗi ngày.)

Động Từ Trợ (Auxiliary Verbs)

Động từ trợ giúp giúp tạo các thì khác nhau, dùng để hỏi hoặc phủ định trong câu.

Ví dụ về động từ trợ:

  • Do, Does, Did (trợ động từ để tạo câu hỏi hoặc phủ định)
  • Have, Has, Had (trợ động từ trong các thì hoàn thành)
  • Be (trợ động từ trong các thì tiếp diễn)

Ví dụ:

  • She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập.)

Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Đây là nhóm động từ được sử dụng để diễn tả khả năng, sự yêu cầu, sự cho phép, hay lời khuyên. Các động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm can, could, may, might, should, would, must, shall.

Ví dụ:

  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
  • I can swim. (Tôi có thể bơi.)

Động Từ Nội (Intransitive Verbs)

Động từ nội là những động từ không cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa. Chúng thường diễn tả hành động mà không tác động lên đối tượng nào khác.

Ví dụ:

  • He sleeps. (Anh ấy ngủ.)
  • They arrived late. (Họ đến muộn.)

Động Từ Ngoại (Transitive Verbs)

Động từ ngoại là động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa.

Ví dụ:

  • She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
  • I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)

Động từ trong tiếng anh rất quan trọng. Việc hiểu rõ về động từ, cách chia động từ, vị trí của động từ trong câu và các loại động từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hãy thực hành và làm quen với việc sử dụng động từ để cải thiện khả năng giao tiếp và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Xem thêm:

100+ Bài Tập Về Động Từ Trong Tiếng Anh Kèm Đáp Án Chi Tiết Nhất

Động từ trong tiếng anh là một phần ngữ pháp cơ bản và rất quan trọng. Để hiểu rõ về động từ và có thể sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Một trong những cách để luyện tập động từ hiệu quả là làm các bài tập về động từ. Dưới đây là tổng hợp các bài tập và lý thuyết về động từ tiếng Anh cùng đáp án chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức này.

100+ Bài Tập Về Động Từ Trong Tiếng Anh Kèm Đáp Án Chi Tiết Nhất
100+ Bài Tập Về Động Từ Trong Tiếng Anh Kèm Đáp Án Chi Tiết Nhất

Tổng Hợp Kiến Thức Cơ Bản Về Động Từ

Động Từ Là Gì?

Động từ là những từ thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự xuất hiện của chủ thể trong câu. Mỗi câu trong tiếng Anh đều cần có động từ để câu trở nên hoàn chỉnh và có nghĩa. Dưới đây là các loại động từ và cách sử dụng:

Công Thức Câu Với Động Từ

Công thức cơ bản của một câu trong tiếng Anh là: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ). Động từ có thể đứng sau chủ ngữ, theo sau có thể có hoặc không có tân ngữ.

Các Loại Động Từ

  • Nội động từ: Động từ không có tân ngữ đi kèm, ví dụ: Children are playing in the garden (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn).
  • Ngoại động từ: Động từ cần tân ngữ đi kèm, ví dụ: I ate an apple (Tôi đã ăn một quả táo).
  • Động từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ: Ví dụ: learn, write, leave.

Vị Trí Động Từ Trong Câu

  • Động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ.
  • Động từ “Tobe” (is, are, am) đứng trước các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, etc.).
  • Các động từ thường và động từ “Tobe” có vị trí khác nhau trong câu tùy theo loại động từ.

Cách Chia Động Từ

  • Thêm đuôi -ed để chia động từ trong thì Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ.
  • Thêm đuôi -ing để chia động từ trong các thì tiếp diễn hoặc để tạo thành động danh từ (Gerund).

Bài tập chia động từ trong tiếng Anh

Chia động từ đúng theo các thì và ngữ cảnh trong các câu sau để rèn luyện kiến thức về động từ trong tiếng Anh.

Bài tập về động từ “to be”

Câu hỏi: Điền vào chỗ trống các động từ đúng:

  1. It ……………………… cold today.
  2. I ……………………… at home now.
  3. They ……………………… Korean.
  4. There ……………………… a pen on the desk.
  5. My name ……………………… Nikita.
  6. We ……………………… from Ukraine.
  7. That ……………………… right.
  8. I ……………………… OK, thanks.
  9. Clara and Steve ……………………… married.
  10. She ……………………… an English teacher.

Giải thích:
Động từ “to be” (là, là một) là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh và có ba dạng: “am”, “is”, “are” tùy thuộc vào chủ ngữ.

  • Dạng “am” được sử dụng với chủ ngữ là “I” (tôi).
  • Dạng “is” được sử dụng với chủ ngữ là các danh từ số ít như “he”, “she”, “it” và với các danh từ chỉ đơn vị như “the pen”.
  • Dạng “are” được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều hoặc với “you” dù là số ít hay số nhiều.

Đáp án:

  1. is
  2. am
  3. are
  4. is
  5. is
  6. are
  7. is
  8. am
  9. are
  10. is

Bài tập về động từ thường

Câu hỏi: Điền vào chỗ trống động từ ở dạng đúng trong các câu sau:

  1. I (listen) _________ to music every night.
  2. They (go) _________ to school every day.
  3. We (get) _________ up at 5 every morning.
  4. You (live) _________ in a big city.
  5. Nga and Lan (brush) _________ their teeth.
  6. Nam and Ba (wash) _________ their face.
  7. I (have) ________ breakfast every morning.
  8. Na (have) ________ breakfast at 6 o’clock.
  9. Every morning, Ba (get) _________ up.
  10. He (brush) _________ his teeth.

Giải thích:
Động từ thường trong tiếng Anh (động từ không phải là “to be”) được chia theo ngôi và thì. Ở hiện tại đơn, chúng ta sử dụng động từ nguyên thể cho tất cả các chủ ngữ trừ “he”, “she”, “it”, và trong trường hợp này, động từ thêm “s” hoặc “es” với “he”, “she”, “it”.

Đáp án:

  1. listen
  2. go
  3. get
  4. live
  5. brush
  6. wash
  7. have
  8. has
  9. gets
  10. brushes

Bài tập về động từ tiếng Anh tổng hợp

Câu hỏi: Chọn động từ đúng để điền vào các câu sau:

  1. I _____ anything about the night of the accident.
    a. don’t remember
    b. ‘m not remembering
    c. wasn’t remembering
  2. After we broke up, she sold the ring that I _____ her for her birthday.
    a. give
    b. was giving
    c. had given
  3. We _____ our website.
    a. recently renewed
    b. are recently renewing
    c. have recently renewed

Giải thích:
Các câu này yêu cầu bạn phải chọn đúng dạng động từ phù hợp với ngữ cảnh và thì của câu. Câu 1 sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những điều không nhớ, trong khi câu 2 sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Câu 3 sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về hành động vừa mới hoàn thành nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. C

Bài tập động từ chỉ giác quan trong ngữ pháp tiếng Anh

Các câu trong bài này liên quan đến các động từ chỉ giác quan như “look”, “sound”, “taste”, “feel”, và “smell”. Những động từ này mô tả cảm nhận của con người qua các giác quan, và chúng có thể đi kèm với các giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Câu hỏi: Điền vào chỗ trống:

  1. Is everything OK? You _______ you have cried.
    a. look
    b. seem that
    c. look as though
    d. look

Giải thích:
Động từ “look” thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì đó từ vẻ ngoài. Trong trường hợp này, “look” đi kèm với “as though” để nói về vẻ bề ngoài như thể người đó vừa khóc.

Đáp án:

  1. C

Bài tập động từ thêm -ing và động từ nguyên thể trong ngữ pháp tiếng Anh

Động từ có thể được chia thành hai dạng chính: động từ nguyên thể và động từ thêm -ing. Cả hai có cách sử dụng khác nhau tùy vào cấu trúc của câu.

Câu hỏi: Điền vào chỗ trống:

  1. I would like _____ my grandmother next year.
    a. visit
    b. to visit
    c. visiting

Giải thích:
Động từ “would like” luôn đi kèm với động từ nguyên thể có “to”. Do đó, câu này cần điền “to visit” để đúng cấu trúc.

Đáp án:

  1. B

Bài tập động từ tiếng Anh về các động từ đi cùng với giới từ

Các động từ trong tiếng Anh thường đi kèm với các giới từ nhất định, và việc sử dụng đúng giới từ rất quan trọng để tạo ra câu đúng ngữ pháp.

Câu hỏi: Điền vào chỗ trống:

  1. She smiled _____ him, and he blushed.
    a. to
    b. at
    c. on
    d. of

Giải thích:
Động từ “smile” đi kèm với giới từ “at” khi muốn nói về người hoặc vật mà ai đó cười về. Câu này miêu tả hành động của cô ấy cười về phía anh ấy.

Đáp án:

  1. B

Bài tập về động từ báo cáo trong tiếng Anh

Các động từ báo cáo trong tiếng Anh, chẳng hạn như “say”, “tell”, “suggest”, được sử dụng để báo cáo lời nói hoặc hành động của ai đó. Chúng có cách sử dụng riêng biệt trong các cấu trúc câu.

Câu hỏi: Chọn động từ đúng trong các câu sau:

  1. He _______ me to stop buying so much stuff online.
    a. convinced
    b. said
    c. recommended

Giải thích:
Động từ “convinced” được sử dụng khi ai đó làm cho người khác tin hoặc thay đổi ý định. “Said” và “recommended” cũng là các động từ thường gặp khi báo cáo lời nói, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau.

Đáp án:

  1. A

Các bài tập động từ trong tiếng anh giúp bạn rèn luyện việc chia động từ trong các thì khác nhau, sử dụng động từ với giới từ đúng, và phân biệt các loại động từ thường, động từ “to be”, động từ chỉ giác quan, cũng như các cấu trúc câu với động từ nguyên thể và động từ thêm -ing. Việc nắm vững các bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng động từ trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.